4 chữ R quan trọng trong mối quan hệ giữa các thế hệ trong gia đình
Tìm hiểu về 4 chữ R – Respect, Responsibility, Reciprocity và Resiliency – những đặc điểm cơ bản mô tả mối quan hệ giữa các thế hệ.
| 19 phút đọc | lượt xem.
Bài viết thảo luận và minh họa bốn chữ R – Respect (Tôn trọng), Responsibility (Trách nhiệm), Reciprocity (Tương hỗ), và Resiliency (Kiên cường) – những đặc điểm cơ bản mô tả mối quan hệ giữa các thế hệ.
2 tác giả Timothy H. Brubaker và Ellie Brubaker trình bày các hàm ý của những phẩm chất này trong việc cung cấp dịch vụ và hỗ trợ, dưới góc nhìn của hệ thống xã hội và tính liên tục gia đình.
Bài viết cũng minh họa cách mối quan hệ giữa các thế hệ có thể được củng cố thông qua sự hiểu biết và phát huy bốn giá trị này.
Giới thiệu
Trong các gia đình tại Hoa Kỳ, mối quan hệ giữa các thế hệ đang phát triển mạnh mẽ.
Trái với quan niệm phổ biến rằng gia đình hạt nhân là đơn vị quan trọng nhất – dẫn đến sự tách biệt khỏi các đơn vị gia đình khác trong cùng huyết thống – các mối liên hệ giữa các thế hệ vẫn luôn tồn tại và bền vững.
Các thế hệ trẻ kết hôn và hình thành gia đình riêng, nhưng vẫn duy trì mối liên hệ mật thiết với các thành viên lớn tuổi. Thế hệ ông bà, cha mẹ chứng kiến con cái trưởng thành, kết hôn, sinh con, và vẫn tiếp tục tham gia tích cực vào đời sống của các thế hệ trẻ hơn.
Một mô hình gia đình mở rộng mang tính điều chỉnh mô tả khá chính xác kiểu gia đình ở Hoa Kỳ ngày nay. Dù là người da trắng, người Mỹ gốc Phi, người gốc Tây Ban Nha, người Mỹ gốc Á hay các nhóm văn hóa khác, phần lớn các gia đình đều mang tính liên thế hệ.
Khi con người sống lâu hơn, cơ hội giao tiếp và kết nối giữa nhiều thế hệ càng gia tăng. Ví dụ, có đến 60% khả năng một phụ nữ 60 tuổi vẫn còn cha hoặc mẹ còn sống (Watkins, Menken & Bongaarts, 1987), và đồng thời bà cũng có thể là một người bà (Robertson, 1996).
Những mối quan hệ này được đặc trưng bởi bốn yếu tố: tôn trọng, trách nhiệm, tương hỗ và kiên cường.
Dù trọng tâm là thế hệ nào – người già, trung niên hay trẻ tuổi – bốn yếu tố này đều hiện diện trong mối quan hệ, và chúng đặc biệt quan trọng với những người làm việc cùng người cao tuổi và gia đình họ.
Bốn yếu tố này có thể được xem như nền tảng để củng cố thêm mối gắn kết giữa các thế hệ.
Tôn trọng (Respect)
Thế hệ trẻ thể hiện sự tôn trọng đối với thế hệ lớn tuổi bằng nhiều cách khác nhau.
Khi họ trải qua các cột mốc trưởng thành như kết hôn, sống độc lập, trở thành cha mẹ, và ổn định nghề nghiệp, mối quan hệ giữa các thế hệ thường trở nên gần gũi hơn (Belsky & Rovine, 1984; Suitor & Pillemer, 1988; Roberts, Richards & Bengtson, 1991).
Những thử thách và niềm vui của hôn nhân, cuộc sống tự lập, công việc và trách nhiệm người trưởng thành giúp thế hệ trẻ nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của người đi trước. Nhờ đó, họ dần hình thành sự tôn trọng dành cho cha mẹ và ông bà.
Trong giai đoạn vị thành niên và đầu tuổi trưởng thành, người trẻ có thể chưa ý thức rõ sự tôn trọng mà họ dành cho người lớn tuổi. Họ có thể xem nhẹ những lời khuyên hay kinh nghiệm của thế hệ trước vì cảm thấy mình hiện đại hơn.
Tuy nhiên, khi họ trải qua những cột mốc quan trọng của cuộc đời – như hôn nhân, công việc, hoặc làm cha mẹ – sự tôn trọng dành cho bậc cao niên thường được khơi dậy trở lại.
Việc xin lời khuyên từ cha mẹ, ông bà, thăm viếng, hỏi han về cuộc sống của họ, hay trân trọng mối quan hệ với người già là những biểu hiện cụ thể của sự tôn trọng này.
Chính lòng tôn trọng dành cho mối quan hệ giữa các thế hệ giúp lý giải vì sao người trẻ thường đặt nặng tầm quan trọng của sự kết nối với người lớn tuổi.
Sinh viên và thanh niên liên tục khẳng định rằng mối quan hệ với ông bà có ý nghĩa đặc biệt với họ. Họ trân quý nguồn gốc của mình và có sự gắn bó cảm xúc sâu sắc với thế hệ trước.
Ví dụ, trong các buổi họp mặt gia đình, việc dành chỗ ngồi trang trọng cho người già, hoặc chuẩn bị bữa ăn theo cách mà thế hệ trước từng làm, đều là những cách biểu lộ sự tôn trọng của người trẻ với người cao tuổi trong gia đình.
Trách nhiệm (Responsibility)
Trong nhiều thập kỷ, các nghiên cứu về lão học và gia đình đã chỉ ra cảm nhận trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với thế hệ lớn tuổi trong họ hàng (Suitor, Pillemer, Keeton & Robison, 1996).
Khái niệm filial responsibility – trách nhiệm làm con – được định nghĩa là cảm giác nghĩa vụ cá nhân đối với hạnh phúc của cha mẹ già (Hamon, 1996).
Nói cách khác, con cái và cháu chắt cảm thấy có trách nhiệm với cha mẹ và ông bà của mình.
Thông thường, người trưởng thành trẻ tuổi bày tỏ mong muốn được hỗ trợ cha mẹ khi họ cần trong tương lai. Trong các gia đình Hoa Kỳ, việc thế hệ trẻ tin rằng họ có nghĩa vụ giúp đỡ người lớn tuổi là điều phổ biến.
Nhiều người còn cân nhắc trách nhiệm này khi đưa ra các quyết định quan trọng như chọn nơi sinh sống hay công việc.
Con cái trưởng thành thường hy sinh nhiều điều để hỗ trợ người thân lớn tuổi vì họ cảm thấy mình có nghĩa vụ phải chăm sóc.
Cảm giác trách nhiệm này có thể bắt nguồn từ nghĩa vụ đạo lý hoặc mong muốn đáp trả những gì thế hệ trước đã làm cho họ.
Với một số người, việc nuôi dạy con cái được xem là khoản đầu tư mà họ mong sẽ được đền đáp bằng sự chăm sóc khi về già – và trách nhiệm này được khắc sâu trong giá trị gia đình.
Với người khác, trách nhiệm ấy xuất phát từ tình cảm. Tình yêu thương được chuyển hóa thành nghĩa vụ chăm sóc cha mẹ già.
Trong một nghiên cứu về con cái chăm sóc cha mẹ bị sa sút trí tuệ, Briggs (1998) phát hiện rằng nhiều người xem trách nhiệm này là phần cốt lõi trong mối quan hệ cha mẹ – con cái: Đây không phải là một trách nhiệm có thể giảm nhẹ bởi các hoàn cảnh bên ngoài. Những việc khác có thể phải sắp xếp lại, nhưng nghĩa vụ chăm sóc này luôn là ưu tiên hàng đầu.
Dù động cơ là nghĩa vụ, tình cảm, hay sự kết hợp của cả hai, có thể thấy rằng thế hệ trẻ luôn mang trong mình cảm giác trách nhiệm hỗ trợ người lớn tuổi trong gia đình.
Mức độ và hình thức trách nhiệm này có thể khác nhau tùy theo nhu cầu.
Ví dụ, phần lớn người thuộc tầng lớp trung lưu ở Hoa Kỳ cảm thấy có trách nhiệm với các nhu cầu xã hội và cảm xúc của người già.
Việc thăm hỏi, viết thư, gọi điện, gửi email là những cách phổ biến mà họ thực hiện trách nhiệm này, đồng thời cung cấp sự hỗ trợ tinh thần cho thế hệ lớn tuổi.
Sự quan tâm đó giúp người già cảm thấy mình vẫn quan trọng với thế hệ trẻ.
Khi người cao tuổi gặp khó khăn thể chất, thế hệ trẻ thường sẵn sàng giúp đỡ như đưa đi lại, chuẩn bị bữa ăn, làm việc nhà, dọn tuyết, cắt cỏ… Những hành động này giúp họ thực hiện trách nhiệm một cách cụ thể.
Trong nhiều gia đình ở Hoa Kỳ, trách nhiệm giữa các thế hệ được thể hiện bằng hành động thực tế, trở thành phần không thể thiếu trong đời sống gia đình.
Tương hỗ (Reciprocity)
Trong suốt hầu hết cuộc đời, các mối quan hệ giữa các thế hệ đều được đặc trưng bởi tính tương hỗ.
Trong khi thế hệ trẻ hỗ trợ người lớn tuổi, thì thế hệ lớn tuổi cũng giúp đỡ những người trẻ hơn. Nói cách khác, mối quan hệ giữa các thế hệ là một con đường hai chiều.
Ví dụ kinh điển dễ nhận thấy là việc ông bà chăm sóc cháu, trong khi con cháu lại mang đến cho họ sự hỗ trợ tinh thần và tình cảm.
Ngay cả trong những tình huống chăm sóc căng thẳng, tính tương hỗ vẫn tồn tại. Cha mẹ bày tỏ tình yêu và lòng biết ơn với con cái đang chăm sóc mình, và những lời cảm kích này giúp giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc.
Burton (1992) báo cáo rằng các bà người Mỹ gốc Phi sống ở đô thị thường hi sinh để nuôi dưỡng cháu của con nghiện, nhưng họ cũng nhận lại được tình yêu và sự quan tâm từ chính những đứa cháu đó.
Mối quan hệ tương hỗ giữa các thế hệ được thể hiện rõ qua ảnh hưởng qua lại giữa họ.
Suitor và cộng sự (1996) chỉ ra rằng những biến cố lớn trong đời sống của con cái (như kết hôn, ly hôn, sinh con) có thể tác động sâu sắc đến cha mẹ, và ngược lại, những thay đổi trong cuộc sống của cha mẹ (như nghỉ hưu hay góa bụa) cũng ảnh hưởng đến thế hệ trẻ.
Các mối quan hệ giữa các thế hệ được đánh dấu bằng sự phụ thuộc lẫn nhau, và vì vậy chúng thường mang tính tương hỗ tự nhiên.
Kiên cường (Resiliency)
Tính kiên cường trong mối quan hệ giữa các thế hệ thể hiện qua cách các gia đình phát triển chiến lược để thích ứng với biến đổi.
Khi xảy ra ly hôn hoặc tái hôn trong bất kỳ thế hệ nào, mối quan hệ giữa các thế hệ đều bị ảnh hưởng.
Johnson (1988) phát hiện rằng các gia đình trung lưu thường có sự thay đổi về cấu trúc quan hệ sau ly hôn: ông bà bên nội thường bị suy giảm sự hỗ trợ. Tuy nhiên, một nghiên cứu khác của Johnson & Barer (1987) lại cho thấy các bà nội có xu hướng mở rộng mạng lưới thân tộc của mình bằng cách duy trì liên hệ với con dâu cũ và chấp nhận con dâu mới vào mạng lưới đó.
Những cách ứng xử khác nhau trước cùng một biến cố phản ánh tính kiên cường của các mối quan hệ giữa các thế hệ.
Việc người già chăm sóc cháu hoặc trở thành người chăm sóc chính cho thế hệ trẻ khi cha mẹ của chúng không thể làm tròn vai trò là minh chứng rõ ràng cho sức bền này.
Burton (1992) và Minkler, Rose & Price (1992) đã cung cấp dữ liệu về hiện tượng ông bà làm cha mẹ thay.
Những người lớn tuổi – từng trải qua giai đoạn làm cha mẹ – một lần nữa đảm nhận trách nhiệm nuôi dạy khi thế hệ trẻ không thể.
Chính sự kiên cường trong mối quan hệ giữa các thế hệ đã tạo nên một hệ thống hỗ trợ tinh thần và vật chất liên tục cho cả những thành viên nhỏ tuổi nhất trong gia đình.
Ứng dụng thực tiễn
Việc cung cấp dịch vụ cho các gia đình liên thế hệ đòi hỏi nhận thức sâu sắc về bốn đặc điểm: tôn trọng, trách nhiệm, tương hỗ và kiên cường.
Những người làm công tác xã hội hoặc chăm sóc cần tiếp cận các gia đình này dưới hai góc nhìn: hệ thống xã hội và tính liên tục của gia đình.
Góc nhìn hệ thống xã hội thừa nhận rằng mọi hệ thống xã hội phải thường xuyên đối mặt với sự thay đổi và buộc phải thích nghi để duy trì cấu trúc của mình.
Các gia đình liên thế hệ cũng vậy – họ liên tục trải qua những biến cố buộc phải điều chỉnh để duy trì sự vận hành như một đơn vị thống nhất.
Ví dụ, khi một thành viên lớn tuổi bị bệnh, con gái hoặc con trai có thể đảm nhận vai trò chăm sóc. Người con đó phải điều chỉnh cả công việc, đời sống hôn nhân, và trách nhiệm với con cái để đáp ứng nhu cầu của cha mẹ.
Người cao tuổi cũng phải học cách chấp nhận sự giúp đỡ từ con cháu.
Khi đối mặt với những chuyển đổi hay khủng hoảng, các gia đình thể hiện sự kiên cường bằng khả năng thay đổi mà vẫn giữ được cấu trúc gắn kết.
Chính sự hợp tác giữa các thế hệ và nỗ lực phối hợp trong gia đình giúp họ vượt qua giai đoạn khó khăn.
Góc nhìn tính liên tục giúp các chuyên gia hiểu cách mà một cá nhân và gia đình họ đã ứng phó với khủng hoảng và chuyển đổi trong suốt cuộc đời.
Kiến thức này cho phép đánh giá khả năng hiện tại của gia đình trong việc:
– Đối diện với thay đổi mà vẫn giữ được sự tôn trọng lẫn nhau.
– Cùng nhau làm việc có trách nhiệm để thích ứng.
– Đáp lại những thay đổi bằng sự tương hỗ.
– Duy trì cấu trúc gia đình với tinh thần kiên cường.
Những gia đình từng thể hiện bốn giá trị này trong quá khứ thường tiếp tục sử dụng chúng như cơ chế đối phó trong hiện tại.
Các chuyên viên dịch vụ khi nhìn nhận gia đình qua hai lăng kính này sẽ làm việc hiệu quả hơn với họ.
Khi cung cấp dịch vụ, việc hiểu rõ lịch sử gia đình có thể giúp củng cố sự tôn trọng giữa các thành viên, đồng thời giúp người lớn tuổi được nhắc nhớ và duy trì cách đối xử tôn trọng trong hiện tại.
Tình huống minh họa
Bà Johnson bị ngã trong phòng khách và không thể với tới điện thoại.
Chiều hôm đó, con gái bà phát hiện ra và rất giận anh trai vì không ghé thăm mẹ vào buổi sáng như đã hứa.
Khi nhân viên chăm sóc sức khỏe đến, cô nhẹ nhàng nhắc người con gái rằng người anh vẫn thường xuyên đến thăm và hai anh em luôn phối hợp tốt trong việc chăm sóc mẹ.
Cô hỏi người anh lý do vì sao không đến sáng hôm đó.
Anh giải thích rằng con gái tám tuổi của mình bị ốm ở trường, anh phải rời nơi làm để đón con trong giờ nghỉ trưa. Anh xin lỗi mẹ và em gái vì không đến kịp, và bày tỏ cảm giác tội lỗi.
Cả mẹ và em gái đều nói rằng họ hiểu và sẽ làm điều tương tự trong hoàn cảnh đó.
Nhân viên chăm sóc nhắc các thành viên về quá trình hợp tác và tôn trọng lẫn nhau trong quá khứ.
Cô không đổ lỗi mà tạo cơ hội để người anh giải thích. Bằng cách thể hiện hành vi tôn trọng, cô đã giúp gia đình tiếp tục duy trì tinh thần đó.
Những khủng hoảng gia đình như vậy có thể được xem là cơ hội để củng cố lòng tôn trọng và tinh thần trách nhiệm giữa các thành viên.
Như đã đề cập, việc chăm sóc giữa các thế hệ có thể xuất phát từ nhiều lý do khác nhau.
Người cung cấp dịch vụ cần nhận thức rằng mỗi gia đình thể hiện trách nhiệm theo cách khác nhau.
Không có một hình thức chăm sóc nào là tốt nhất cho mọi trường hợp.
Rowe và Kahn (1997) nhấn mạnh rằng: Không có một loại hình hỗ trợ nào hiệu quả tuyệt đối. Hiệu quả phụ thuộc vào mức độ phù hợp giữa hành động hỗ trợ và hoàn cảnh, cũng như con người cụ thể.
Bên cạnh đó, các yếu tố văn hóa, dân tộc, tôn giáo và trải nghiệm xã hội đều ảnh hưởng đến cách thể hiện trách nhiệm giữa các thế hệ.
Diller (1999) khuyến nghị rằng người làm công tác xã hội cần tôn vinh sự khác biệt và thế mạnh riêng của từng nhóm văn hóa – thay vì ép buộc họ hành xử theo chuẩn mực của nhóm khác.
Để làm được điều này, người cung cấp dịch vụ phải xây dựng được lòng tin và thấu hiểu giá trị gia đình của từng nhóm đối tượng.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng khái niệm gia đình của mỗi người là khác nhau.
Không phải lúc nào người chăm sóc chính cũng là phụ nữ hay con ruột.
Họ có thể là con dâu, họ hàng xa, hàng xóm hoặc thành viên trong hội thánh – nhưng vẫn mang mối liên hệ tình cảm và trách nhiệm tương đương người thân.
Sự hỗ trợ của chuyên viên dành cho những mối quan hệ này có thể góp phần duy trì sự gắn kết giữa các thế hệ và bảo đảm người cao tuổi được chăm sóc tốt hơn.
Kết luận
Các mối quan hệ giữa các thế hệ ở Hoa Kỳ nói chung được đặc trưng bởi tôn trọng, trách nhiệm, tương hỗ và kiên cường.
Trong suốt lịch sử gia đình, các thế hệ – trẻ, trung niên và già – đều phát triển những cách riêng để hỗ trợ nhau, đặc biệt trong giai đoạn cuối đời.
Khi con người già đi, những kết nối này càng trở nên quan trọng.
Bốn giá trị trên không chỉ là nền tảng cho mối quan hệ gia đình mà còn là khung tham chiếu hữu ích cho các chuyên gia trong việc hỗ trợ, chăm sóc và củng cố sự gắn kết giữa các thế hệ.
Những người hành nghề hiểu và tôn trọng năng lực tự tổ chức của các gia đình – biết cách hỗ trợ họ vượt qua thay đổi với tinh thần tôn trọng, trách nhiệm, tương hỗ và kiên cường – sẽ góp phần tăng cường mối liên kết giữa các thế hệ, giúp gia đình phát triển bền vững qua thời gian.
Tài liệu tham khảo
Các nghiên cứu, bài viết, ấn phẩm được sử dụng để hoàn thành bài viết này bao gồm:
– Belsky, J., & Rovine, M. (1984). Liên hệ mạng xã hội, sự hỗ trợ từ gia đình và quá trình chuyển tiếp sang làm cha mẹ. Journal of Marriage and the Family, 45, 567 – 579.
– Briggs, R. (1998). Caregiving daughters: Accepting the role of caregiver for elderly parents. New York: Garland Publishing, Inc.
– Burton, L. M. (1992). Các ông bà người da đen nuôi dưỡng con của những cha mẹ nghiện ma túy: Những yếu tố gây căng thẳng, kết quả và nhu cầu dịch vụ xã hội. Gerontologist, 32, 744 – 751.
– Diller, J. V. (1999). Cultural diversity: A primer for the human services. Belmont, CA: Brooks/Cole.
– Hamon, R. R. (1996). Filial responsibility. Trong T. H. Brubaker (Ed.), Visions 2000 (1 – 2). Minneapolis, MN: National Council on Family Relations.
– Johnson, C. L. (1988). Các chức năng hiện hành và tiềm ẩn của vai trò ông bà trong quá trình ly hôn. Gerontologist, 27, 185 – 191.
– Johnson, C. L., & Barer, B. M. (1987). Sự ổn định hôn nhân và thay đổi trong mạng lưới họ hàng của ông bà. Gerontologist, 27, 330 – 335.
– Minkler, M., Rose, K., & Price, M. (1992). Sức khỏe thể chất và tinh thần của các bà nuôi cháu trong thời kỳ bùng phát ma túy crack cocaine. Gerontologist, 32, 752 – 760.
– Moen, P., Robison, J., & Fields, V. (1994). Công việc của phụ nữ và vai trò chăm sóc: Tiếp cận theo chuỗi đời. Journal of Gerontology, 49, S176 – S186.
– Montenko, A. K., & Greenberg, S. (1995). Tái định nghĩa sự phụ thuộc ở tuổi già: Một sự chuyển đổi tích cực cho gia đình. Social Work, 3, 382 – 390.
– Roberts, R. E. L., Richards, L. N., & Bengtson, V. L. (1991). Tính gắn kết giữa các thế hệ trong gia đình: Giải mã những mối dây liên kết. Marriage and Family Review, 16, 11 – 46.
– Robertson, J. (1996). Vai trò ông bà trong thời kỳ thay đổi nhanh chóng. Trong R. Blieszner & V. H. Bedford (Eds.), Aging and the family (243 – 260). Westport, CT: Praeger.
– Rowe, J. W., & Kahn, R. L. (1997). Già hóa thành công. The Gerontologist, 37, 433 – 440.
– Suitor, J. J., & Pillemer, K. (1988). Giải thích xung đột khi con cái trưởng thành và cha mẹ già cùng chung sống. Journal of Marriage and the Family, 50, 1037 – 1047.
– Suitor, J. J., Pillemer, K., Keeton, S., & Robison, J. (1996). Cha mẹ già và con cái trưởng thành: Các yếu tố quyết định chất lượng mối quan hệ. Trong R. Blieszner & V. H. Bedford (Eds.), Aging and the family (223 – 242). Westport, CT: Praeger.
– Watkins, S. C., Menken, J. A., & Bongaarts, J. (1987). Nền tảng nhân khẩu học của sự thay đổi trong cấu trúc gia đình. American Sociological Review, 52, 346 – 358.
