Ranh giới của tri giác con người
Khoa học giúp ta hình dung sự bao la của không gian và thời gian – và vị trí nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa của chúng ta trong đó.
| 12 phút đọc | lượt xem.
Khoa học giúp ta hình dung sự bao la của không gian và thời gian – và vị trí nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa của chúng ta trong đó.
Mở đầu
Ba mươi lăm năm trước, tàu thăm dò không gian Voyager 1 đã quay camera về phía Trái Đất và chụp một bức ảnh từ khoảng cách 3,7 tỷ dặm. Hình ảnh giờ đây đã trở thành biểu tượng, được nhà thiên văn học và tác giả Carl Sagan đặt tên là Đốm Xanh Nhạt (Pale Blue Dot), cho thấy hành tinh quê hương của chúng ta chỉ như một điểm ảnh mờ nhạt trên nền đen mênh mông – một lời nhắc nhở rõ ràng về việc chúng ta chiếm một không gian nhỏ bé đến nhường nào trong Vũ trụ.
Biểu đồ logarit này thực hiện một điều tương tự, nhưng dành cho tri giác. Nó hiển thị các thang đo của không gian và thời gian, trải dài từ kích thước hạ nguyên tử đến khoảng cách vũ trụ, từ khoảnh khắc thoáng qua đến những khoảng thời gian hàng triệu năm. Nằm trong phạm vi mênh mông đó là một chiếc hộp mang nhãn trải nghiệm con người – lát cắt nhỏ bé của không gian và thời gian mà chúng ta có thể trực tiếp cảm nhận.
Biểu đồ này xuất phát từ cuốn EUREKA! Physics of Particles, Matter and the Universe (1997) của nhà vật lý lý thuyết quá cố Roger Blin-Stoyle. Ông mô tả biểu đồ này không phải là một bản trình bày khoa học hoàn hảo về giới hạn tri giác con người, mà chỉ là một sự xấp xỉ, nhằm nhấn mạnh rằng phần lớn không gian và thời gian nằm ngoài tầm nắm bắt tự nhiên của chúng ta.
Trong hàng thiên niên kỷ, chúng ta hầu như chỉ có thể suy đoán về những hiện tượng cực đoan vượt ra ngoài tri giác – về việc vũ trụ trông thế nào ở những thang đo nhỏ nhất và lớn nhất. Chỉ gần đây chúng ta mới bắt đầu vẽ bản đồ cho nó.
Đừng bị đánh lừa bởi kích thước của chiếc hộp trải nghiệm con người
Mỗi vạch trên biểu đồ đại diện cho một sự tăng trưởng gấp mười lần, cho phép nén những khác biệt khổng lồ vào trong một khung có thể quản lý được. Trục thời gian trải dài 40 bậc độ lớn, từ các sự kiện lượng tử thoáng qua (10⁻²³ giây) đến những kỷ nguyên vũ trụ (10¹⁷ giây). Trục không gian cũng bao phủ một phạm vi rộng lớn, từ khoảng cách hạ nguyên tử (10⁻¹⁵ mét) đến thang đo phù hợp để đo lường vũ trụ quan sát được (10²⁶ mét). Nếu được vẽ theo tỉ lệ tuyến tính, chiếc hộp trải nghiệm con người sẽ còn nhỏ bé hơn rất nhiều.
Tiến hóa đã tinh chỉnh giác quan của chúng ta để phục vụ cho sự sinh tồn. Chúng ta có thể dễ dàng nghe thấy tiếng cành cây gãy, cảm nhận sự trườn bò của một con rắn trong bụi cỏ, hay bắt gặp ánh mắt ngập ngừng của một người bạn. Nhưng những hiện tượng như sự chuyển động chớp nhoáng của electron hay sự ra đời của hố đen lại nằm ngoài khả năng tri giác tự nhiên.
Chỉ nhờ sự tò mò, lý trí và phát minh, chúng ta mới có thể vượt qua những giới hạn bẩm sinh để khám phá tận cùng không gian và thời gian. Biểu đồ của Blin-Stoyle mang lại cho ta một góc nhìn sơ bộ về những ranh giới đó.
Trục thời gian
Trục Y hiển thị thang thời gian từ 10⁻²³ đến 10¹⁷ giây. Con số 10⁻²³ giây là một đơn vị thời gian cực kỳ nhỏ, ngắn hơn cả một zeptô giây (10⁻²¹ giây) nhưng dài hơn một yoctô giây (10⁻²⁴ giây), thuộc về miền tạm thời của các tương tác lượng tử thoáng qua.
Đơn vị lớn nhất trên thang thời gian của biểu đồ cũng khó tin không kém. Nó dài hơn cả một petagiây (10¹⁵ giây), tương đương với 31,7 triệu năm. Vũ trụ hiện tại khoảng 435 petagiây tuổi. Nghe thì có vẻ không nhiều, cho đến khi bạn diễn đạt nó bằng đơn vị quen thuộc hơn: 13,8 tỷ năm.
Trục không gian
Trục X liên quan đến khoảng cách vật lý. Ở giới hạn thấp nhất là một femtô mét (10⁻¹⁵ mét) – xấp xỉ đường kính của một proton. Ở giới hạn trên là một đơn vị chiều dài lớn hơn cả một yotta mét (10²⁴ mét). Yotta mét đủ lớn để đo lường vũ trụ quan sát được, vốn có đường kính khoảng 8,8 yotta mét.
Dù vậy, các giới hạn trên và dưới của biểu đồ này vẫn chưa phải tận cùng những gì chúng ta có thể đo lường trong Vũ trụ. Chiều dài Planck, được đặt theo tên nhà vật lý Max Planck, là đơn vị nhỏ nhất mà các nhà vật lý hiện nay sử dụng – với kích thước cực kỳ bé: 1,6 x 10⁻³⁵ mét.
Biểu đồ cũng đơn giản hóa khi đặt không gian và thời gian trên hai trục riêng biệt. Điều này phù hợp với cách chúng ta trực giác trải nghiệm chúng. Thế nhưng, các lý thuyết của Albert Einstein về thuyết tương đối đặc biệt và tổng quát cho thấy không gian và thời gian liên kết thành một cấu trúc bốn chiều gọi là không-thời gian. Cả hai đan xen theo những cách giác quan chúng ta không thể nhận ra, làm thực tại của Vũ trụ trở nên phức tạp hơn nhiều so với những gì tri giác con người nắm bắt được.
Sống từng mili giây
Chúng ta đang sống trong Vũ trụ của Einstein, nhưng trải nghiệm hằng ngày lại giống như cách Isaac Newton từng nhìn thế giới vật lý. Không gian và thời gian có vẻ tách biệt, các vật thể có vị trí tuyệt đối, và nguyên nhân đáng tin cậy dẫn đến kết quả. Giác quan chúng ta bị giới hạn trong cái nhìn trực giác này, vốn che lấp sự kỳ quái của các thang đo vũ trụ và lượng tử, nhưng đồng thời cũng giúp đơn giản hóa thực tại.
Hãy xem xét cách chúng ta tri giác thời gian. Bộ não của chúng ta có thể xử lý thông tin thị giác chỉ trong khoảng 50 mili giây. Chúng ta xử lý âm thanh còn nhanh hơn, và có thể phân biệt hai âm thanh xảy ra cách nhau chỉ một mili giây. (Rất nhanh, nhưng vẫn không là gì so với một zeptô giây.)
Trong những ngày đầu của truyền hình, các kỹ sư từng lo ngại liệu con người có thể đồng bộ hóa hình ảnh với âm thanh hay không. Rồi họ tình cờ phát hiện rằng chúng ta có khoảng 100 mili giây dung sai – nhà thần kinh học David Eagleman viết trong cuốn sách năm 2009 What’s Next? Dispatches on the Future of Science. Miễn là tín hiệu đến trong khoảng này, bộ não người xem sẽ tự động đồng bộ chúng.
Ngày nay, trò chơi điện tử có tốc độ nhanh hơn nhiều so với chương trình TV ngày trước. Với thiết lập phù hợp, một trò chơi có thể đạt tốc độ 120 khung hình/giây trở lên (trong khi hầu hết phim điện ảnh chỉ quay ở 24 khung hình/giây). Tuy nhiên, các nghiên cứu gợi ý rằng con người khó nhận ra sự khác biệt vượt quá 60 khung hình/giây – mức mà ta có thể xem là giới hạn thấp của trải nghiệm thời gian con người trong biểu đồ Blin-Stoyle.
Giới hạn trên của trải nghiệm thời gian thì mơ hồ hơn. Nó kéo dài bằng một đời người – có thể khoảng 100 năm, nếu ta may mắn – Blin-Stoyle viết trong EUREKA? Nhưng cách chúng ta tri giác cuộc đời đó phụ thuộc nhiều vào trí nhớ, tín hiệu bên ngoài và bối cảnh. Năm 1962, nhà địa chất Michel Siffre sống hơn hai tháng trong một hang động ở dãy Alps để thử nghiệm tác động của sự cô lập đến nhận thức về thời gian. Khi trở ra, ông ước tính mới chỉ 35 ngày trôi qua.
Thí nghiệm tự thân của Siffre cho thấy tri giác không phải là sự ghi chép thụ động về thời gian, mà là một câu chuyện mà não bộ dựng nên. Khi loại bỏ đồng hồ, ánh sáng mặt trời và tiếp xúc xã hội, giàn khung đánh dấu sự trôi đi của thời gian sụp đổ. Ngay cả cái mà ta gọi là hiện tại cũng hơi trễ, do độ trễ nhỏ bé mà bộ não cần để xử lý và hợp nhất các tín hiệu giác quan đến với tốc độ khác nhau. Ý thức luôn chậm hơn một nhịp – tâm trí chỉ khâu vá lại một bản phác thảo về những gì đã xảy ra.
Tri giác không gian của chúng ta cũng hạn hẹp như vậy. Blin-Stoyle cho rằng, nếu rộng lượng, con người có thể cảm nhận những vật thể nhỏ tới 0,1 milimét (10⁻⁴ mét) – cỡ bằng sợi tóc hoặc tờ giấy. Biên độ lớn nhất của tri giác không gian có thể kéo dài đến đường kính Trái Đất (12.756 km), nhưng đây đã là rộng lượng quá mức, vì trực giác của chúng ta suy giảm nhanh chóng khi khoảng cách vượt quá đường chân trời.
Thiên đường trong một đóa hoa dại
Từ góc nhìn con người, không gian và thời gian vừa bí ẩn vừa đáng sợ. Chúng dập phẳng chúng ta bởi sự khổng lồ của kích thước. Có lẽ đó là sự công bằng – hay đúng hơn, là sự nhân từ của vũ trụ – khi chúng ta không trực tiếp tri giác toàn bộ sự tồn tại đến tận cùng.
Nhưng trong khi tiến hóa chỉ điều chỉnh giác quan chúng ta cho thang đo đời thường – những vật thể trong tầm tay, những mối nguy và phần thưởng trong tầm mắt – thì trí tò mò và lý trí đã cho phép chúng ta phát triển công cụ để mở rộng thang đo đó.
Kính hiển vi đã tiết lộ tế bào và vi sinh vật. Máy gia tốc hạt đã mở ra thế giới kỳ lạ của boson và quark. Kính thiên văn đã vẽ bản đồ hành tinh và thiên hà. Dù giác quan tiến hóa để vận hành trong dải hẹp của không gian và thời gian tiền sử, trí tuệ của chúng ta đã vượt xa, dựng nên những cây cầu từ cái hữu hình sang cái vô hạn.
Ở nơi tri giác và công nghệ dừng lại, trí tưởng tượng tiếp bước. Einstein từng nổi tiếng khi hình dung cảm giác cưỡi cùng một tia sáng – một điều bất khả về mặt vật lý, nhưng là bước nhảy tinh thần giúp ông phát triển thuyết tương đối và thay đổi cách ta hiểu không gian – thời gian. Ông không thể tri giác điều đó, nhưng ông có thể tưởng tượng ra.
Đây chính là sự khác biệt giữa bức ảnh Đốm Xanh Nhạt và biểu đồ chân trời tri giác này. Bóng tối ngăn cách Voyager với hành tinh quê hương trong bức ảnh nổi tiếng kia gợi cảm giác lạnh lẽo và chết chóc. Nhưng trên biểu đồ không-thời gian, vùng gạch chéo bên ngoài chiếc hộp trải nghiệm nhỏ bé của chúng ta lại mang tính mời gọi. Tâm trí ta có thể tự do du hành đến nơi thân xác không thể, và vươn từ vùng có thể cảm nhận sang vùng chỉ có thể tưởng tượng. Không gian và thời gian trở thành sân chơi của niềm vui.
Nhà thơ Lãng mạn William Blake đã hiểu rõ điều này khi viết:
Thấy cả thế giới trong một hạt cát,
Và thiên đường trong một đóa hoa dại,
Nắm bắt vô tận trong lòng bàn tay,
Và vĩnh hằng trong một giờ.
Là con người, chúng ta chỉ vẽ vài nét nhỏ trên bức tranh khổng lồ của sự tồn tại. Đôi mắt ta không thể xuyên qua bức màn hạ nguyên tử, cũng không thể lần theo sợi tơ xa nhất của mạng lưới vũ trụ. Với tất cả nỗ lực của nhà khoa học và nhà thơ nhằm khai mở sự thật từ những góc tối và xa xôi nhất của Vũ trụ, vẫn còn vô vàn điều phải học hỏi và trải nghiệm.
Nhưng ngay cả khi ta không thể sống giữa những vì sao xa xôi hay trong thế giới của những hạt hạ nguyên tử, ta vẫn có thể tưởng tượng mình ở đó. Chúng ta là sự ngắn ngủi khao khát vĩnh hằng. Và có lẽ đây chính là vị trí của ta: không phải để bao quát toàn bộ, mà để phản chiếu nó.
