Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn 2026 – Thể loại văn bản thơ trữ tình

Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn 2026 – Thể loại văn bản thơ trữ tình là tài liệu tổng hợp kiến thức, giúp học sinh lớp 12 khi thi đạt kết quả tốt.

| 39 phút đọc | lượt xem.

Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn 2026 – Thể loại văn bản thơ trữ tình

Thơ trữ tình là một trong những loại hình nghệ thuật ngôn từ tinh túy nhất, đã tồn tại và phát triển qua hàng nghìn năm lịch sử văn học Việt Nam cũng như thế giới.

Mở đầu

Thơ trữ tình là một trong những loại hình nghệ thuật ngôn từ tinh túy nhất, đã tồn tại và phát triển qua hàng nghìn năm lịch sử văn học Việt Nam cũng như thế giới. Đây không chỉ là môn học bắt buộc trong chương trình Ngữ văn phổ thông mà còn là chìa khóa giúp người học hiểu sâu về con người, về những tầng lớp cảm xúc tinh tế nhất của tâm hồn. Việc nắm vững tri thức nền tảng về thơ trữ tình không chỉ giúp các em học sinh cấp ba tự tin hơn trong kỳ thi Trung học phổ thông quốc gia sắp tới, mà còn rèn luyện khả năng cảm thụ nghệ thuật, nâng cao văn tâm và học vấn. Bài viết này sẽ hệ thống hóa toàn bộ lí luận văn học về đặc trưng của thơ trữ tình, từ khái niệm cơ bản đến các yếu tố hình thức, giúp người đọc có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về thể loại văn học đặc sắc này.

Khái niệm và đặc trưng của thơ trữ tình

Để hiểu sâu sắc về thơ trữ tình, trước hết chúng ta cần nắm vững những khái niệm nền tảng và đặc trưng cơ bản nhất của loại hình nghệ thuật này. Thơ nói chung và thơ trữ tình nói riêng đều có những đặc điểm riêng biệt so với các thể loại văn học khác. Phần này sẽ giúp người học phân biệt rõ ràng giữa thơ với văn xuôi, giữa thơ trữ tình với các thể loại thơ khác như thơ tự sự hay thơ triết lý. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ làm rõ chức năng biểu đạt đặc biệt của thơ trữ tình – điều làm nên sức hấp dẫn và giá trị lâu bền của nó trong kho tàng văn học nhân loại. Việc nắm vững những tri thức này là bước đệm quan trọng để tiếp cận và cảm thụ sâu sắc các tác phẩm thơ trữ tình kinh điển.

Khái niệm về thơ

Thơ là một hình thức nghệ thuật ngôn từ đặc biệt, trong đó ngôn ngữ được tổ chức có tính nhịp điệu và âm thanh rõ rệt. Không giống như văn xuôi thông thường, thơ có cấu trúc chặt chẽ với sự sắp xếp có chủ đích của các yếu tố như vần, nhịp, tiết tấu và hình ảnh nghệ thuật. Đặc điểm nổi bật nhất của thơ là tính cô đọng – khả năng diễn tả nhiều ý nghĩa sâu xa bằng ít lời nhất, giàu hình ảnh – tạo nên những bức tranh sinh động trong tâm trí người đọc, và giàu nhạc tính – mang lại cảm giác êm tai, du dương khi ngâm nga. Thơ có khả năng diễn tả cảm xúc, suy nghĩ một cách tinh tế và trực tiếp, chạm đến tận đáy lòng người. Từ thời cổ đại đến hiện đại, thơ luôn là phương tiện để con người bộc lộ những tâm tư, tình cảm mà văn xuôi khó có thể truyền đạt được trọn vẹn. Trong văn học Việt Nam, từ những bài ca dao dân gian đến thơ Đường luật, từ thơ Nôm đến thơ mới, thơ luôn giữ vị trí đặc biệt quan trọng trong đời sống tinh thần của dân tộc.

Khái niệm về thơ trữ tình là gì

Thơ trữ tình là loại hình thơ ca chủ yếu thể hiện tâm trạng, cảm xúc nội tâm của nhân vật trữ tình – người nói trong tác phẩm. Đây là thể loại văn học nghệ thuật tập trung vào việc bộc lộ thế giới quan, nhân sinh quan, những xúc cảm riêng tư nhất của con người trước hiện thực cuộc sống. Nội dung chủ yếu của thơ trữ tình là những xúc cảm, suy tư, ấn tượng về đời sống, về thiên nhiên, về con người và xã hội. Điều đặc biệt là thơ trữ tình không kể lại một câu chuyện hay sự kiện cụ thể như văn xuôi tự sự, mà tập trung vào những rung động của tâm hồn, những khoảnh khắc cảm xúc mãnh liệt hoặc tinh tế. Đặc trưng của kiến thức về thơ trữ tình nằm ở tính nhạc – âm thanh hài hòa tạo cảm giác êm dịu hoặc sôi động, tính hoạ – khả năng vẽ nên những hình ảnh sinh động, và tính tượng trưng – sử dụng hình ảnh cụ thể để ám chỉ những ý nghĩa trừu tượng sâu xa hơn. Chính những đặc trưng này giúp thơ trữ tình trở thành nghệ thuật đưa con người trở về với chính mình, giúp ta nhìn sâu vào nội tâm, hiểu rõ hơn về bản thân và thế giới xung quanh.

Chức năng biểu đạt đặc biệt của thơ trữ tình

Thơ trữ tình có chức năng biểu đạt cảm xúc sâu sắc của con người một cách tinh tế và nghệ thuật nhất. Khác với các thể loại văn học khác, thơ trữ tình không nhằm mục đích kể chuyện hay miêu tả sự việc, mà tập trung vào việc truyền tải những trạng thái tâm lý, những dao động nội tâm phức tạp. Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn được gợi liên tưởng và tưởng tượng phong phú. Một hình ảnh đơn giản như hoa rơi, nước chảy, trăng thu có thể mở ra cả một thế giới cảm xúc về sự vô thường, về nỗi buồn xa cách, về vẻ đẹp thoáng qua của cuộc đời. Thơ trữ tình chạm tới tầng sâu tâm hồn bằng sự phối hợp tài tình giữa nhịp điệu, vần luật và tiết tấu âm thanh. Nhờ đó, những cảm xúc khó diễn tả bằng lời thường ngày – như nỗi cô đơn trước vũ trụ bao la, niềm hạnh phúc thoáng chốc khi gặp người thương, hay nỗi hoài niệm về quá khứ – đều được truyền đạt một cách chân thực và cảm động. Đó chính là sức mạnh độc đáo của tri thức ngữ văn về thơ trữ tình, giúp nghệ thuật này vượt qua biên giới ngôn ngữ và thời gian, luôn đồng hành cùng nhân loại.

Các yếu tố cơ bản cấu thành thơ trữ tình

Thơ trữ tình là một tổng thể nghệ thuật phức tạp được cấu thành từ nhiều yếu tố hình thức và nội dung khác nhau, phối hợp chặt chẽ với nhau. Mỗi yếu tố đều có vai trò riêng nhưng cùng hướng tới mục đích chung là truyền tải cảm xúc, tư tưởng của nhà thơ một cách sinh động và cảm động nhất. Từ thể thơ, nhan đề, đề tài cho đến nhân vật trữ tình, hình ảnh, biểu tượng, ngôn ngữ, vần nhịp, cấu tứ và tứ thơ – tất cả đều là những yếu tố của thơ trữ tình mà học sinh cần nắm vững để có thể phân tích tác phẩm một cách toàn diện. Phần này sẽ đi sâu vào từng yếu tố, giải thích rõ khái niệm, đặc điểm, tác dụng và minh họa bằng các ví dụ cụ thể từ những bài thơ nổi tiếng trong chương trình Ngữ văn.

Thể thơ và vai trò trong tri thức ngữ văn về thơ lớp 10

Thể thơ là dạng thức tổ chức câu chữ, sắp xếp âm tiết theo quy luật nhất định để tạo nên nhịp điệu và âm hưởng đặc trưng. Trong chương trình tri thức ngữ văn về thơ lớp 10, học sinh cần nắm vững các thể thơ truyền thống và hiện đại của Việt Nam. Thể lục bát là thể thơ dân tộc đặc sắc nhất, với sự luân phiên giữa câu sáu chữ và câu tám chữ, vần điệu hài hòa, dễ nghe dễ nhớ, thường được dùng để thể hiện tâm tư tình cảm sâu lắng như trong Truyện Kiều (Kim Vân Kiều, 1820) của Nguyễn Du (1766 – 1820). Thể song thất lục bát là sự kết hợp giữa câu thất ngôn với lục bát, tạo nhịp điệu phong phú hơn, thường xuất hiện trong ca dao và một số tác phẩm văn học dân gian. Thơ bốn chữ, năm chữ, bảy chữ là những thể thơ có nguồn gốc từ Trung Hoa, được du nhập và Việt hóa, mỗi thể có đặc điểm riêng về cách ngắt nhịp và vần điệu. Đặc biệt, thơ tự do – một thể thơ hiện đại không bị ràng buộc bởi vần luật cứng nhắc – đã mở ra không gian sáng tạo mới cho các nhà thơ thế kỷ hai mươi, cho phép họ tự do biểu đạt cảm xúc phức tạp của thời đại. Tác dụng của thể thơ không chỉ là tạo nhịp điệu, nhạc tính mà còn giúp hình thức phù hợp với nội dung, làm nổi bật ý nghĩa mà nhà thơ muốn truyền tải.

Nhan đề và vai trò định hướng tư tưởng

Nhan đề của một tác phẩm thơ trữ tình có vai trò quan trọng trong việc gợi mở chủ đề và vấn đề trung tâm mà nhà thơ muốn chia sẻ. Một nhan đề được đặt tên khéo léo không chỉ thu hút sự chú ý của người đọc mà còn định hướng cảm xúc và trường liên tưởng ngay từ những dòng đầu tiên. Ví dụ, nhan đề Sóng của Xuân Quỳnh (1942 – 1988) gợi ngay hình ảnh về biển cả, về những con sóng không ngừng vỗ về bờ – biểu tượng cho tình yêu mãnh liệt, trung thành và vĩnh cửu. Nhan đề Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải (1934 – 2007) gợi lên cảm giác về một mùa xuân dịu dàng, giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Nhiều nhan đề mang tính biểu tượng cao, sử dụng các hình ảnh tự nhiên như trăng, sao, sóng, mùa xuân, thu vàng để ẩn dụ cho những cảm xúc, tình trạng nội tâm của con người. Việc phân tích nhan đề là bước đầu tiên quan trọng trong quá trình cảm thụ thơ, giúp người đọc nắm bắt được mạch cảm xúc chủ đạo và hiểu sâu hơn về ý đồ nghệ thuật của tác giả. Trong các bài thi Trung học phổ thông quốc gia, kỹ năng làm rõ mối quan hệ giữa nhan đề với nội dung, hình thức bài thơ là yêu cầu quan trọng mà học sinh cần rèn luyện.

Đề tài, chủ đề và cảm hứng chủ đạo

Đề tài trong thơ trữ tình là mảng đời sống được nhà thơ lựa chọn để phản ánh trong tác phẩm, có thể là tình yêu nam nữ, tình yêu quê hương đất nước, vẻ đẹp thiên nhiên, nỗi niềm con người trong xã hội, hay những triết lý nhân sinh sâu sắc. Mỗi đề tài mở ra một không gian cảm xúc riêng biệt và đòi hỏi cách thức biểu đạt phù hợp. Chủ đề là tư tưởng, ý nghĩa sâu xa mà nhà thơ muốn gửi gắm qua tác phẩm, là thông điệp trung tâm xuyên suốt bài thơ. Ví dụ, trong bài thơ Việt Bắc (1954) của Tố Hữu (1920 – 2002), đề tài là miền Việt Bắc trong kháng chiến, nhưng chủ đề sâu xa hơn là tình yêu quê hương đất nước, lòng biết ơn đối với vùng đất và con người đã nuôi dưỡng cách mạng. Cảm hứng chủ đạo là dòng cảm xúc xuyên suốt tác phẩm, có thể là bi phẫn, lãng mạn, thương nhớ, hào hùng, hay trầm tư triết lý. Cảm hứng này tạo nên màu sắc tình cảm đặc trưng cho từng bài thơ, giúp người đọc cảm nhận được tâm trạng của nhà thơ. Việc phân biệt rõ ba khái niệm đề tài, chủ đề và cảm hứng là một trong những tri thức nền tảng về thơ trữ tình mà học sinh cần nắm chắc để phân tích tác phẩm một cách toàn diện và sâu sắc.

Nhân vật trữ tình và tiếng nói nội tâm

Nhân vật trữ tình là chủ thể phát ngôn trong bài thơ, người trực tiếp bộc lộ tâm tư, tình cảm. Đây có thể là giọng nói ngôi thứ nhất với những xưng hô như tôi, ta, em, anh, hoặc đôi khi được ẩn giấu sau những hình ảnh, biểu tượng. Điểm đặc biệt của nhân vật trữ tình là không có chân dung cụ thể, rõ nét như nhân vật trong tiểu thuyết hay truyện ngắn, mà chỉ thể hiện qua tâm trạng và tiếng nói nội tâm. Chúng ta không biết nhân vật trữ tình có dung mào ra sao, ở đâu, làm nghề gì, nhưng chúng ta cảm nhận được rõ ràng nỗi đau, niềm vui, sự hoài niệm hay khát vọng của họ. Trong bài thơ Tây Tiến (1948) của Quang Dũng (1921 – 1988), nhân vật trữ tình là người lính Tây Tiến với tâm hồn đầy xúc cảm trước vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc, đồng thời ẩn chứa nỗi buồn xa xứ và ý thức về cái chết. Giọng điệu và cảm xúc của nhân vật trữ tình được thể hiện qua cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu – đây chính là những yếu tố của thơ trữ tình giúp người đọc kết nối với tâm hồn của nhà thơ, cảm nhận được những rung động tinh tế nhất của tình yêu thương, của nỗi niềm con người.

Hình ảnh thơ và sức gợi nghệ thuật

Hình ảnh thơ là hình tượng nghệ thuật được xây dựng bằng ngôn từ, mang tính gợi cảm và giàu sức liên tưởng, gắn chặt với cảm xúc của chủ thể trữ tình. Khác với hình ảnh thông thường trong đời sống, hình ảnh thơ không chỉ mô tả hiện tượng khách quan mà còn chứa đựng cảm xúc, tâm trạng của người sáng tạo. Mỗi hình ảnh trong thơ đều có khả năng khơi gợi nhiều liên tưởng khác nhau tùy theo trải nghiệm và cảm thụ của từng người đọc. Ví dụ, hình ảnh trăng trong thơ Việt Nam có thể gợi lên nỗi nhớ nhà của người xa xứ, có thể tượng trưng cho sự vĩnh hằng, cho tình yêu trong sáng, hoặc cho vẻ đẹp buồn của sự cô đơn. Trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ (1940) của Hàn Mặc Tử (1912 – 1940), hình ảnh màu tím hoa sim, mặt trời xuống núi, tiếng chim trống bỗng kêu trong bụi không chỉ là những chi tiết tả cảnh mà còn thấm đẫm nỗi buồn man mác, cô đơn của nhà thơ. Hình ảnh thơ càng độc đáo, bất ngờ, càng có sức lay động mạnh mẽ đối với người đọc. Việc xây dựng và sử dụng hình ảnh thơ khéo léo là dấu hiệu của tài năng nghệ thuật, giúp tác phẩm vượt qua thời gian để trở thành kinh điển.

Biểu tượng và tầng nghĩa sâu xa

Biểu tượng trong thơ trữ tình là hình ảnh vượt khỏi nghĩa tả thực, mang nhiều tầng nghĩa và có tính khái quát cao. Đây là một trong những đặc điểm thơ trữ tình hiện đại quan trọng, giúp bài thơ trở nên sâu sắc và đa nghĩa hơn. Một biểu tượng có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh, vào cảm xúc mà nhà thơ gửi gắm. Ví dụ, hình ảnh sóng trong thơ Xuân Quỳnh là biểu tượng cho tình yêu mãnh liệt, kiên định, không ngừng nghỉ. Hình ảnh trăng có thể tượng trưng cho sự vĩnh hằng, cho vẻ đẹp xa vời, hoặc cho nỗi cô đơn trong đêm tối. Hình ảnh con đường thường là biểu tượng cho cuộc đời, cho những lựa chọn, cho hành trình tìm kiếm ý nghĩa. Trong thơ Hồ Chí Minh (1890 – 1969), hình ảnh tre già, măng mọc là biểu tượng cho sự kế thừa, cho niềm tin vào thế hệ mai sau. Khả năng nhận diện và giải mã biểu tượng là kỹ năng quan trọng trong việc cảm thụ thơ, giúp người đọc khám phá những ý nghĩa ẩn sâu, hiểu được tư tưởng và tình cảm mà nhà thơ muốn truyền tải. Biểu tượng không chỉ làm phong phú thêm nội dung mà còn tạo nên vẻ đẹp huyền ảo, đa chiều cho tác phẩm thơ.

Ngôn ngữ thơ và tính cá thể hóa

Ngôn ngữ thơ có những đặc điểm riêng biệt so với ngôn ngữ đời thường và ngôn ngữ văn xuôi: hàm súc, giàu nhạc tính, giàu hình ảnh và thường có tính cá thể hóa cao. Hàm súc có nghĩa là dùng ít lời nhưng truyền đạt nhiều ý nghĩa, mỗi từ ngữ đều được chọn lọc kỹ lưỡng để vừa phù hợp về mặt âm thanh, vừa chính xác về nghĩa. Tính nhạc của ngôn ngữ thơ thể hiện qua sự sắp xếp hài hòa các âm tiết, vần điệu, tạo nên giai điệu du dương hoặc mạnh mẽ tùy theo cảm hứng. Tính hình ảnh thể hiện ở khả năng gợi ra những bức tranh sinh động trong tâm trí người đọc chỉ qua vài từ ngữ. Đặc biệt, tính cá thể hóa là điểm đặc trưng nhất của ngôn ngữ thơ – mỗi nhà thơ có một giọng văn riêng, một cách sử dụng từ ngữ độc đáo, bất ngờ và khác biệt. Chẳng hạn, Hàn Mặc Tử thường dùng những từ ngữ lạ lùng, màu sắc kỳ ảo như tím hoa sim, đỏ quạch quẹ, vàng rơm rạ. Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ hàm súc, tinh tế, giàu triết lý. Tố Hữu có giọng thơ hào hùng, trong sáng. Ngôn ngữ thơ không ngừng đổi mới, sáng tạo, tạo nên sự phong phú và đa dạng của nền thơ ca dân tộc.

Vần, nhịp và nhạc điệu

Vần, nhịp và nhạc điệu là ba yếu tố hình thức quan trọng tạo nên nhạc tính đặc trưng của thơ trữ tình. Vần là sự lặp lại có quy luật của các âm tiết cuối câu hoặc cuối vế, tạo nên âm hưởng du dương, liên kết các câu thơ thành một tổng thể hài hòa. Trong thơ lục bát, vần thường rơi vào tiếng thứ sáu của câu sáu chữ và tiếng thứ sáu, tiếng thứ tám của câu tám chữ, tạo nên vần điệu đặc trưng. Nhịp là những chỗ ngắt, chỗ nghỉ trong câu thơ, giúp biểu đạt cảm xúc nhanh hay chậm, dồn dập hay lắng đọng. Nhịp thơ không chỉ phụ thuộc vào cấu trúc câu mà còn vào cách đọc, cách ngắt hơi của người ngâm nga. Một bài thơ có thể đọc với nhịp nhanh để thể hiện sự sôi nổi, hào hứng, hoặc đọc chậm rãi để truyền tải sự trầm tư, buồn bã. Nhạc điệu là sự phối hợp tổng hòa giữa vần, nhịp, thanh điệu và từ ngữ, tạo nên giai điệu âm nhạc đặc trưng cho từng bài thơ. Nhạc điệu có thể êm dịu như ru ngủ, có thể vang dội như khúc hành khúc, có thể buồn man mác, có thể rộn ràng vui tươi. Chính nhờ sự kết hợp tinh tế giữa ba yếu tố này mà thơ trữ tình có sức hấp dẫn mạnh mẽ, làm người đọc không chỉ hiểu bằng lý trí mà còn cảm nhận bằng cả trái tim.

Cấu tứ và nghệ thuật bố cục

Cấu tứ là cách tổ chức toàn bộ hình ảnh, cảm xúc và ý thơ thành một chủ thể thống nhất, chặt chẽ. Một bài thơ được cấu tứ tốt sẽ có sự liên kết chặt chẽ giữa các đoạn, các ý, tạo nên dòng chảy cảm xúc tự nhiên và logic. Có nhiều kiểu cấu tứ khác nhau tùy theo ý đồ nghệ thuật của nhà thơ. Cấu tứ theo mạch cảm xúc là cách sắp xếp các đoạn thơ theo sự biến đổi của tâm trạng, từ buồn đến vui, từ thất vọng đến hy vọng, từ nhớ nhung đến quyết tâm. Cấu tứ theo hình tượng là cách xâu chuỗi các hình ảnh để tạo nên một bức tranh tổng thể, như trong Đất nước (1954) của Nguyễn Khoa Điềm (1943 – 2024) với những hình ảnh nối tiếp nhau về cánh đồng, sông nước, mùa màng. Cấu tứ theo thời gian và không gian là cách sắp xếp theo trình tự thời gian – từ quá khứ đến hiện tại, từ sáng đến tối – hoặc theo không gian – từ gần đến xa, từ trong ra ngoài. Cấu tứ theo bố cục Đường luật truyền thống gồm khởi, thừa, chuyển, hợp, trong đó phần khởi mở đầu vấn đề, phần thừa tiếp tục phát triển, phần chuyển đột biến làm thay đổi cảm xúc, phần hợp kết thúc một cách ấn tượng. Hiểu rõ về cấu tứ giúp người đọc nắm bắt được mạch văn, thấy được sự tinh tế trong nghệ thuật sắp đặt của nhà thơ.

Tứ thơ và xương sống tư tưởng

Tứ thơ là ý tưởng xuyên suốt, chủ đạo và độc đáo làm nên sức sống bền vững của tác phẩm. Đây là khái niệm quan trọng trong lí luận thơ ca, giúp phân biệt giữa những bài thơ có giá trị nghệ thuật lâu dài với những bài thơ chỉ tốt về mặt kỹ thuật. Tứ thơ thường chứa đựng yếu tố khác thường, bất ngờ và đột biến – những điều làm người đọc phải suy ngẫm, cảm động hoặc ngạc nhiên. Ví dụ, tứ thơ trong Ánh trăng (1938) của Nguyễn Duy (1948 – ?) là sự so sánh bất ngờ giữa ánh trăng với tình mẫu tử, tạo nên chiều sâu cảm xúc độc đáo. Trong Sóng của Xuân Quỳnh, tứ thơ là việc đồng nhất hóa con người với sóng biển để nói về tình yêu bất diệt. Tứ thơ là xương sống của bài thơ, giúp tác phẩm không bị phai mờ theo thời gian mà ngày càng tỏa sáng khi được đọc đi đọc lại. Khi phân tích một bài thơ, việc tìm ra và làm rõ tứ thơ là bước quan trọng giúp người đọc thấu hiểu chiều sâu nghệ thuật, đồng thời đánh giá được giá trị của tác phẩm. Đây cũng là tiêu chí quan trọng để đánh giá năng lực sáng tạo của một nhà thơ – nhà thơ càng có tứ thơ độc đáo, bất ngờ, càng để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc.

Biện pháp tu từ trong thơ trữ tình

Biện pháp tu từ là những kỹ thuật nghệ thuật mà nhà thơ sử dụng để làm tăng sức biểu cảm, sức gợi và vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ. Khác với ngôn ngữ thông thường, ngôn ngữ thơ được trau chuốt kỹ lưỡng qua nhiều lớp tu từ khác nhau, từ ngữ âm, từ vựng đến cú pháp. Mỗi loại biện pháp tu từ có công dụng riêng, giúp nhà thơ thể hiện cảm xúc theo cách độc đáo và ấn tượng nhất. Việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về nghệ thuật của nhà thơ mà còn nâng cao khả năng cảm thụ văn học, đồng thời rèn luyện kỹ năng viết lách sáng tạo. Phần này sẽ hệ thống hóa các biện pháp tu từ phổ biến trong thơ trữ tình, từ đó giúp học sinh vận dụng vào việc phân tích tác phẩm một cách khoa học và thuyết phục.

Tu từ ngữ âm và tạo nhạc tính

Tu từ ngữ âm là những biện pháp sử dụng âm thanh ngôn ngữ để tạo hiệu quả nghệ thuật, góp phần làm tăng tính nhạc và sức gợi cảm cho bài thơ. Điệp âm là sự lặp lại có chủ đích của một âm hoặc một nhóm âm trong câu thơ, tạo nên sự liên tục, du dương. Ví dụ trong câu lá vàng rơi đầy sân có sự lặp lại âm a, tạo cảm giác buồn man mác. Điệp vần là sự lặp lại các vần giống nhau hoặc gần giống nhau, làm cho câu thơ có tính liên kết chặt chẽ hơn. Điệp thanh là việc sử dụng nhiều từ có thanh điệu giống nhau – thanh bằng, thanh huyền, thanh sắc, thanh nặng – để tạo hiệu ứng riêng. Thanh bằng, huyền thường tạo cảm giác êm dịu, trầm lắng, trong khi thanh sắc, nặng tạo cảm giác mạnh mẽ, gay gắt. Hài thanh là sự kết hợp hài hòa giữa các thanh điệu khác nhau trong cùng một câu hoặc một đoạn thơ để tạo nên nhịp điệu cân đối. Tác dụng của các biện pháp tu từ ngữ âm là tạo nhạc tính cho thơ, làm nổi bật cảm xúc, khiến câu thơ trở nên mềm mại hoặc vang dội tùy theo ý đồ của nhà thơ. Nhờ có tu từ ngữ âm, thơ không chỉ là nghệ thuật ngôn từ mà còn gần gũi với nghệ thuật âm nhạc, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt đối với người nghe và người đọc.

Tu từ từ vựng và xây dựng hình ảnh

Tu từ từ vựng bao gồm các biện pháp sử dụng từ ngữ một cách sáng tạo để khắc họa hình ảnh, tăng sức gợi và làm phong phú ý nghĩa của bài thơ. So sánh là biện pháp đặt hai sự vật, hiện tượng có điểm tương đồng cạnh nhau theo công thức A như B, giúp làm rõ đặc điểm của sự vật được nói tới. Ví dụ má em hồng hào như đào xuân giúp người đọc hình dung rõ vẻ đẹp tươi trẻ của người con gái. Ẩn dụ là cách nói dựa trên sự tương đồng giữa hai sự vật, trong đó sự vật này được thay thế hoàn toàn bằng sự vật kia, tạo hiệu quả bất ngờ và mạnh mẽ hơn so sánh. Ví dụ mái tóc mây đen không nói tóc như mây mà nói thẳng tóc mây. Hoán dụ dựa trên mối quan hệ tương cận, liền kề giữa các sự vật, như dùng lưỡi hái để chỉ người nông dân, dùng mái trường để chỉ trường học. Nhân hóa là biện pháp gán cho sự vật, hiện tượng tự nhiên những hành động, tính cách của con người, làm cho hình ảnh trở nên sinh động, gần gũi. Nói quá là phóng đại sự việc lên để nhấn mạnh, còn nói giảm là giảm nhẹ đi để tạo hiệu quả hài hước hoặc châm biếm. Tác dụng chung của các biện pháp tu từ từ vựng là khắc họa hình ảnh một cách sinh động, tăng sức gợi tưởng tượng và làm phong phú tầng nghĩa của thơ.

Tu từ cú pháp và tạo nhịp cảm xúc

Tu từ cú pháp là những biện pháp sử dụng cấu trúc câu văn đặc biệt để tạo hiệu quả nghệ thuật, nhấn mạnh ý nghĩa và điều chỉnh nhịp độ cảm xúc trong bài thơ. Liệt kê là cách sắp xếp nhiều từ ngữ, hình ảnh theo một trình tự nhất định để tạo hiệu quả tích lũy, làm nổi bật ý tưởng chủ đạo. Ví dụ trong Việt Bắc của Tố Hữu có câu Việt Bắc, mùa thu, tháng chín, năm Bảy, sự liệt kê các yếu tố thời gian giúp định vị chính xác khoảnh khắc lịch sử đầy ý nghĩa. Điệp cú pháp là sự lặp lại có chủ đích của một cấu trúc câu, một cụm từ để tạo nhịp điệu đặc biệt và nhấn mạnh thông điệp. Trong thơ Tố Hữu cũng có câu Rừng xanh, núi xanh, nước xanh, trời xanh, sự lặp lại từ xanh tạo cảm giác tràn ngập, bao trùm. Câu hỏi tu từ không nhằm mục đích hỏi thật mà để khẳng định, nhấn mạnh hoặc gợi suy nghĩ cho người đọc. Chẳng hạn Ai đã đặt tên cho dòng sông? không cần câu trả lời mà nhằm gợi lên sự tò mò, trân trọng. Chêm xen là cách chèn thêm những thành phần ngữ pháp vào câu để bổ sung ý nghĩa, tạo nhịp ngắt quãng, làm tăng tính kịch. Tác dụng của tu từ cú pháp là nhấn mạnh ý tưởng, tạo nhịp cảm xúc rõ rệt, tăng tính kịch tính và giúp bài thơ có sức lay động mạnh mẽ hơn đối với người đọc.

Lưu ý khi học và ôn tập tri thức nền tảng về thơ trữ tình

Việc nắm vững tri thức nền tảng về thơ trữ tình không chỉ dừng lại ở việc học thuộc các khái niệm, định nghĩa mà quan trọng hơn là phải biết vận dụng vào thực tế phân tích và cảm thụ tác phẩm. Học sinh cần kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, thường xuyên đọc thơ, ngâm nga để cảm nhận nhịp điệu, vần luật và cảm xúc. Mỗi khi đọc một bài thơ, hãy tự đặt câu hỏi: bài thơ này thuộc thể thơ nào, nhân vật trữ tình là ai, cảm hứng chủ đạo là gì, có những hình ảnh nào đặc sắc, biện pháp tu từ nào được sử dụng. Việc so sánh các tác phẩm cùng đề tài hoặc khác đề tài cũng giúp hiểu sâu hơn về đặc điểm thơ trữ tình hiện đại và thơ trữ tình cổ điển. Đặc biệt, học sinh nên chú ý đến việc viết bài văn phân tích, nghị luận về thơ một cách mạch lạc, có dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm. Không nên học vẹt mà cần hiểu bản chất, tìm ra quy luật chung để áp dụng linh hoạt. Trong kỳ thi Trung học phổ thông quốc gia, phần thi về thơ trữ tình thường yêu cầu học sinh phân tích một đoạn thơ hoặc toàn bộ bài thơ, đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật, vì vậy việc rèn luyện kỹ năng viết bài văn nghị luận văn học là vô cùng cần thiết. Hãy dành thời gian đọc các bài mẫu, tham khảo cách triển khai ý, cách dẫn chứng, cách kết luận để có thể tự tin hơn trong kỳ thi quan trọng sắp tới.

Dưới đây là phần đề thi mẫu đã được chỉnh sửa với nội dung thơ chính xác:

Đề thi mẫu về thơ trữ tình

Để củng cố và vận dụng tri thức nền tảng về thơ trữ tình vào thực tế, việc luyện tập với các đề thi mẫu là vô cùng cần thiết. Phần này cung cấp các đề thi được thiết kế dựa trên cấu trúc đề thi Trung học phổ thông quốc gia, bám sát nội dung chương trình Ngữ văn và các kiến thức đã trình bày ở các phần trước. Mỗi đề thi đều kèm theo hướng dẫn làm bài chi tiết, giúp học sinh nắm được cách triển khai ý, cách dẫn chứng và cách kết luận một cách khoa học. Các giáo viên có thể sử dụng những đề mẫu này làm tài liệu giảng dạy, còn học sinh có thể tự luyện tập để nâng cao kỹ năng viết bài văn nghị luận văn học. Việc thực hành thường xuyên với các đề thi mẫu sẽ giúp các em tự tin hơn, làm quen với dạng bài và rút ngắn thời gian làm bài trong kỳ thi thực sự.

Đề thi mẫu số 1

Đề bài: Phân tích đoạn thơ sau đây của Xuân Quỳnh để làm rõ hình ảnh sóng và ý nghĩa biểu tượng của nó:

Con sóng dưới lòng sâu,

Con sóng trên mặt nước,

Ôi con sóng nhớ bờ,

Ngày đêm không ngủ được,

Lòng em nhớ đến anh,

Cả trong mơ còn thức.

(Sóng, Xuân Quỳnh).

Hướng dẫn làm bài:

Đây là dạng bài phân tích đoạn thơ trữ tình, yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về hình ảnh thơ và biểu tượng. Bài làm cần có ba phần: mở bài giới thiệu tác giả Xuân Quỳnh (1942 – 1988), tác phẩm Sóng và nêu vấn đề; thân bài phân tích hình ảnh sóng qua các từ ngữ miêu tả, làm rõ đặc điểm của sóng và ý nghĩa biểu tượng; kết bài đánh giá giá trị nghệ thuật và tư tưởng. Trong thân bài, học sinh cần chú ý phân tích hình ảnh con sóng dưới lòng sâucon sóng trên mặt nước thể hiện tình yêu có nhiều tầng lớp, vừa sâu kín trong nội tâm vừa bộc lộ ra bên ngoài. Cụm từ nhớ bờ, ngày đêm không ngủ được thể hiện sự khát khao, nỗi nhớ nhung da diết. Sự đồng nhất giữa sóng và tình yêu được thể hiện qua câu lòng em nhớ đến anh, cả trong mơ còn thức – nhân vật trữ tình tự ví mình như sóng luôn nhớ bờ. Biện pháp tu từ cần chỉ ra: nhân hóa (sóng có cảm xúc như con người), điệp ngữ (con sóng), so sánh ngầm (nhân vật trữ tình với sóng). Cấu trúc song song giữa hai câu đầu tạo nhịp điệu đặc biệt. Kết luận cần khẳng định đây là một trong những hình ảnh biểu tượng đẹp nhất trong thơ ca Việt Nam về tình yêu, thể hiện tính trữ tình sâu sắc và nghệ thuật sử dụng biểu tượng tinh tế của Xuân Quỳnh.

Đề thi mẫu số 2

Đề bài: Phân tích đặc điểm ngôn ngữ thơ và các biện pháp tu từ trong đoạn thơ sau đây của Hàn Mặc Tử:

Sao anh không về chơi thôn Vĩ?

Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên.

Vườn ai mướt quá, xanh như ngọc,

Lá trúc che ngang mặt chữ điền.

Gió theo lối gió, mây đường mây,

Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay…

Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,

Có chở trăng về kịp tối nay?

Mơ khách đường xa, khách đường xa,

Áo em trắng quá nhìn không ra…

Ở đây sương khói mờ nhân ảnh,

Ai biết tình ai có đậm đà?

(Đây thôn Vĩ Dạ, Hàn Mạc Tử).

Hướng dẫn làm bài:

Đề bài yêu cầu phân tích hai vấn đề chính: đặc điểm ngôn ngữ thơ và biện pháp tu từ. Về ngôn ngữ thơ, học sinh cần chỉ ra tính chất giản dị, tự nhiên, gần gũi với lời mời chào thân mật. Câu hỏi sao anh không về chơi thôn Vĩ mang âm hưởng trò chuyện, thân tình, tạo cảm giác gần gũi. Ngôn ngữ thơ Hàn Mặc Tử ở đoạn này sử dụng những từ ngữ đời thường như chơi, nhìn, mướt quá nhưng vẫn tạo nên vẻ đẹp thơ mộng. Về biện pháp tu từ ngữ âm, có điệp âm với âm nh trong nhìn, nắng, như, ngang tạo âm hưởng nhẹ nhàng. Về tu từ từ vựng, có so sánh xanh như ngọc gợi hình ảnh vườn cây tươi mát, có câu hỏi tu từ mở đầu để gợi chuyện, có nhân hóa nhẹ với nắng mới lên như một con người đang thức dậy. Hình ảnh lá trúc che ngang mặt chữ điền vừa là hình ảnh cụ thể vừa mang tính hội họa cao, tạo nên bức tranh thôn quê thanh bình. Thể thơ bảy chữ với nhịp 3 – 2 – 2 hoặc 2 – 2 – 3 tạo vần điệu êm tai. Kết luận cần khẳng định ngôn ngữ thơ Hàn Mặc Tử trong đoạn này vừa giản dị vừa tinh tế, các biện pháp tu từ được sử dụng hài hòa để vẽ nên bức tranh thôn Vĩ Dạ đẹp như tranh, thể hiện tâm hồn nhạy cảm và tài năng hội họa bằng ngôn từ của nhà thơ.

Đề thi mẫu số 3

Đề bài: Anh (chị) hãy phân tích cảm hứng chủ đạo và nhân vật trữ tình trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng.

Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!

Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi,

Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi,

Mường Lát hoa về trong đêm hơi,

Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm,

Heo hút cồn mây súng ngửi trời,

Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống,

Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi,

Anh bạn dãi dầu không bước nữa,

Gục lên súng mũ bỏ quên đời!

Chiều chiều oai linh thác gầm thét,

Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người,

Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói,

Mai Châu mùa em thơm nếp xôi,

Doanh trại bừng lên hội đuốc, hoa,

Kìa em xiêm áo tự bao giờ,

Khèn lên man điệu nàng e ấp,

Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ,

Người đi Châu Mộc chiều sương ấy,

Có thấy hồn lau nẻo bến bờ,

Có nhớ dáng người trên độc mộc,

Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa,

Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc,

Quân xanh màu lá dữ oai hùm,

Mắt trừng gửi mộng qua biên giới,

Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm,

Rải rác biên cương mồ viễn xứ,

Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh,

Áo bào thay chiếu anh về đất,

Sông Mã gầm lên khúc độc hành,

Tây Tiến người đi không hẹn ước,

Đường lên thăm thẳm một chia phôi,

Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy,

Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi.

(Tây Tiến, Quang Dũng).

Hướng dẫn làm bài:

Đây là dạng bài phân tích toàn bộ tác phẩm với hai vấn đề trọng tâm: cảm hứng chủ đạo và nhân vật trữ tình. Mở bài cần giới thiệu tác giả Quang Dũng (1921 – 1988), hoàn cảnh sáng tác bài thơ năm 1948 tại Phù Lưu Chanh khi tác giả là chiến sĩ trong đoàn quân Tây Tiến, nêu hai vấn đề cần phân tích. Phần thân bài được chia làm hai phần lớn: phần một phân tích cảm hứng chủ đạo là sự giao thoa giữa vẻ đẹp hùng vĩ, hoang dã của núi rừng Tây Bắc với nỗi buồn chiến trận, ý thức về cái chết và sự hy sinh. Cảm hứng này thể hiện qua các hình ảnh: sông Mã xa rồi, rừng núi nhớ chơi vơi, Sài Khao sương lấp, Mường Lát hoa về. Sự tương phản giữa vẻ đẹp thiên nhiên với nỗi buồn xa xứ tạo nên chiều sâu cảm xúc: chiều chiều oai linh thác gầm thét, đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người. Phần hai phân tích nhân vật trữ tình là người lính Tây Tiến với tâm hồn nhạy cảm, biết chiêm nghiệm vẻ đẹp thiên nhiên nhưng cũng đầy ý thức về sự hy sinh: anh bạn dãi dầu không bước nữa, gục lên súng mũ bỏ quên đời. Nhân vật trữ tình vừa là người lính quân xanh màu lá dữ oai hùm vừa là người đa cảm đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm. Hình ảnh Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc thể hiện sự hy sinh thầm lặng. Kết luận cần khẳng định Tây Tiến là một trong những bài thơ trữ tình chiến tranh đẹp nhất, thể hiện tâm hồn người lính Việt Nam vừa dũng cảm vừa đa cảm, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.

Đề thi mẫu số 4

Đề bài: Phân tích vần, nhịp và nhạc điệu trong đoạn thơ sau đây của Tố Hữu:

Mình về mình có nhớ ta?

Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.

Mình về mình có nhớ không,

Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?

(Việt Bắc, Tố Hữu).

Hướng dẫn làm bài:

Đề bài tập trung vào các yếu tố hình thức của thơ trữ tình: vần, nhịp và nhạc điệu. Mở bài giới thiệu tác phẩm Việt Bắc của Tố Hữu (1920 – 2002), hoàn cảnh sáng tác tháng mười năm 1954 và nêu vấn đề về các yếu tố tạo nên nhạc tính của đoạn thơ. Thân bài phân tích ba vấn đề: về vần, đoạn thơ sử dụng thể thơ song thất lục bát, vần rơi vào các từ ta, không, nguồn theo quy luật vần a – a – o – o, tạo sự liên kết chặt chẽ và âm hưởng du dương. Về nhịp, câu thơ có nhịp 2 – 2 – 2 – 1 (mình về / mình có / nhớ / ta) tạo sự đều đặn, nhẹ nhàng. Sự lặp lại mình về mình có nhớ tạo nhịp điệu đặc biệt, nhấn mạnh câu hỏi, thể hiện sự trăn trở, băn khoăn. Về nhạc điệu, đoạn thơ có giai điệu chậm rãi, da diết, tràn đầy tình cảm nhờ các từ ngữ thiết tha, mặn nồng và thanh điệu chủ yếu là thanh huyền, thanh ngang tạo cảm giác nhẹ nhàng nhưng sâu lắng. Cần chỉ ra biện pháp điệp từ mình, nhớ xuất hiện nhiều lần tạo sự nhấn mạnh. Câu hỏi tu từ mình về mình có nhớ ta, mình về mình có nhớ không không cần câu trả lời mà thể hiện sự trăn trở, khẳng định tình cảm sâu đậm. Kết luận khẳng định sự kết hợp hài hòa giữa vần, nhịp và nhạc điệu đã tạo nên giọng điệu thân thiết, tha thiết của Việt Bắc khi tiễn người ra đi, thể hiện nghệ thuật ngôn ngữ thơ đặc sắc của Tố Hữu.

Đề thi mẫu số 5

Đề bài: So sánh cách thể hiện nỗi nhớ trong hai đoạn thơ sau:

Đoạn 1 (Xuân Quỳnh – Sóng):

Ở ngoài kia đại dương,

Trăm nghìn con sóng đó,

Con nào chẳng tới bờ,

Dù muôn vời cách trở.

Đoạn 2 (Tố Hữu – Việt Bắc):

Nhớ gì như nhớ người yêu,

Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương,

Nhớ từng bản khói cùng sương,

Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.

Hướng dẫn làm bài:

Đề bài yêu cầu so sánh cách thể hiện nỗi nhớ – một kỹ năng quan trọng trong phân tích thơ trữ tình. Mở bài giới thiệu hai tác giả Xuân Quỳnh (1942 – 1988) và Tố Hữu (1920 – 2002), hai tác phẩm SóngViệt Bắc, nêu vấn đề về việc so sánh cách thể hiện nỗi nhớ. Thân bài chia làm ba phần: phần một phân tích nỗi nhớ trong đoạn thơ Xuân Quỳnh – đây là nỗi nhớ tình yêu nam nữ được thể hiện qua biểu tượng sóng và bờ. Trăm nghìn con sóng đều hướng về bờ thể hiện tình yêu kiên định, bất diệt. Cụm từ con nào chẳng tới bờ khẳng định sự tất yếu của việc trở về, dù muôn vời cách trở thể hiện quyết tâm vượt mọi khó khăn. Nỗi nhớ này mang tính cá nhân, riêng tư, tập trung vào một mối tình. Phần hai phân tích nỗi nhớ trong đoạn thơ Tố Hữu – đây là nỗi nhớ quê hương đất nước, nhớ Việt Bắc chiến khu. Câu nhớ gì như nhớ người yêu sử dụng so sánh để nhấn mạnh tình cảm sâu đậm với Việt Bắc. Các hình ảnh cụ thể trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương, bản khói cùng sương, bếp lửa người thương tạo nên bức tranh Việt Bắc thân thiết, ấm áp. Nỗi nhớ này mang tính cộng đồng, gắn với ký ức kháng chiến. Phần ba so sánh điểm giống và khác: giống nhau ở chỗ cả hai đều thể hiện nỗi nhớ sâu sắc, chân thành, đều sử dụng hình ảnh cụ thể để diễn tả cảm xúc trừu tượng, đều có tính nhạc cao; khác nhau ở chỗ Xuân Quỳnh thể hiện nỗi nhớ tình yêu cá nhân qua biểu tượng sóng – bờ, mang tính triết lý và vĩnh cửu, còn Tố Hữu thể hiện nỗi nhớ quê hương chiến khu qua những chi tiết sinh hoạt đời thường, mang tính cách mạng và nhân văn sâu sắc. Kết luận khẳng định cả hai cách thể hiện nỗi nhớ đều thành công, góp phần làm phong phú kho tàng thơ trữ tình Việt Nam, thể hiện hai khía cạnh khác nhau của tình cảm con người trong thơ ca.

Kết luận

Tri thức nền tảng về thơ trữ tình là một hệ thống kiến thức phong phú, bao gồm nhiều khía cạnh từ khái niệm cơ bản đến các yếu tố cấu thành và biện pháp nghệ thuật. Việc nắm vững lí luận văn học về đặc trưng của thơ trữ tình không chỉ giúp học sinh đạt kết quả tốt trong các kỳ thi mà còn mở ra cánh cửa dẫn vào thế giới nghệ thuật ngôn từ tuyệt vời, nơi con người có thể tìm thấy những cảm xúc chân thật nhất, những suy tư sâu sắc nhất về cuộc sống. Thơ trữ tình thật sự là nghệ thuật đưa con người trở về với chính mình, giúp ta hiểu rõ hơn về tâm hồn, về những rung động tinh tế của tình cảm. Qua bài viết này, hy vọng các em học sinh và những người yêu thơ đã có được cái nhìn toàn diện, có hệ thống về tri thức ngữ văn về thơ trữ tình, từ đó tự tin hơn trong việc học tập, nghiên cứu và sáng tạo. Hãy tiếp tục đọc thơ mỗi ngày, trau dồi khả năng cảm thụ nghệ thuật, vì chỉ khi thật sự yêu thơ, chúng ta mới có thể thấu hiểu hết chiều sâu và vẻ đẹp của nó. Chúc các em thành công trong kỳ thi Trung học phổ thông quốc gia năm 2026 và mãi giữ trong lòng tình yêu với văn chương, với thơ ca Việt Nam.

Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn 2026 – Thể loại văn bản thơ trữ tình 317 – viet lach, ngu van, ngu van cap 3, kien thuc ngu van, ngu van 12, on tap ngu van, on tap ngu van 12, thi dai hoc, thi dai hoc quoc gia, tot nghiep thpt, tot nghiep trung hoc pho thong, tai lieu on thi thpt, tai lieu on thi thpt quoc gia, tai lieu on thi, tai lieu on thi tot nghiep thpt, tai lieu on thi tot nghiep thpt 2026, tai lieu on thi tot nghiep thpt 2026 ngu van, tho tru tinh, tho, tho cap 3, tho lop 12.
Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn 2026 – Thể loại văn bản thơ trữ tình.
0%

Chuyên mục viet-lach

Nỗi buồn thầm lặng của sự trưởng thành

Nỗi buồn thầm lặng của sự trưởng thành

Trưởng thành không chỉ đơn thuần là việc thêm một tuổi mới mỗi năm trôi qua, mà còn là một chuỗi những biến đổi thầm lặng, những cuộc chia tay không lời và những nỗi buồn.

Điều phụ nữ chưa hiểu về đàn ông

Điều phụ nữ chưa hiểu về đàn ông

Có một sự im lặng luôn đi theo hầu hết những người đàn ông. Không phải vì họ không có gì để nói, mà là vì họ chưa bao giờ được dạy cách diễn đạt điều đó.

Tình yêu tôi trao là của em mãi mãi

Tình yêu tôi trao là của em mãi mãi

Tôi vẫn giữ một cánh hoa, như bằng chứng rằng bông hồng từng nắm tay tôi, và dù trải nghiệm ấy ngắn ngủi và đầy biến động, nó là thật, và nó thuộc về tôi.

Chuyên mục ngu-van-cap-3

Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt là gì?

Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt là gì?

Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt xuất hiện xung quanh ta mỗi ngày, trong từng cuộc trò chuyện gia đình, trong tin nhắn với bạn bè, hay trong những chia sẻ tự nhiên nhất.

Chuyên mục tho

Tương tư

Tương tư

Nguyễn Bính là nhà thơ hàng đầu của Việt Nam, một trong những tác phẩm được biết đến rộng rãi của nhà thơ này là Tương tư.

Lỡ bước sang ngang

Lỡ bước sang ngang

Nguyễn Bính là nhà thơ hàng đầu của Việt Nam, một trong những tác phẩm được biết đến rộng rãi của nhà thơ này là Lỡ bước sang ngang.

Hoàng Hạc lâu (黃鶴樓)

Hoàng Hạc lâu (黃鶴樓)

Thôi Hiệu là nhà thơ hàng đầu Trung Quốc, một trong những tác phẩm được biết đến rộng rãi của nhà thơ này là Hoàng Hạc lâu (黃鶴樓).

Tiễn dặn người yêu

Tiễn dặn người yêu

Truyện thơ Xống chụ xon xao (Tiễn dặn người yêu) là một câu chuyện tình kể về một đôi trai gái sinh ra cùng một thời, lớn lên cùng một bản, thân nhau từ thuở ấu thơ.

Sóng

Sóng

Xuân Quỳnh là nữ nhà thơ hàng đầu của nửa cuối thế kỷ 20 của Việt Nam, một trong những tác phẩm được biết đến rộng rãi của nữ nhà thơ này là Sóng.

Thu hứng kỳ 4 (秋興其四)

Thu hứng kỳ 4 (秋興其四)

Đỗ Phủ là nhà thơ hàng đầu của Trung Quốc, một trong những tác phẩm được biết đến rộng rãi của nhà thơ này là Thu hứng kỳ 4 (秋興其四).

Thu điếu

Thu điếu

Nguyễn Khuyến là nhà thơ hàng đầu của Việt Nam, một trong những tác phẩm được biết đến rộng rãi của nhà thơ này là Thu điếu.

Độc Tiểu Thanh ký (讀小青記)

Độc Tiểu Thanh ký (讀小青記)

Nguyễn Du là nhà thơ hàng đầu của Việt Nam, một trong những tác phẩm được biết đến rộng rãi của nhà thơ này là Độc Tiểu Thanh ký (讀小青記).

Đất nước

Đất nước

Nguyễn Khoa Điềm là nhà thơ hàng đầu của nửa cuối thế kỷ 20 của Việt Nam, một trong những tác phẩm được biết đến rộng rãi của nhà thơ này là Đất nước.

Theo dõi hành trình

Hãy để lại thông tin, khi có gì mới thì Nhavanvn sẽ gửi thư đến bạn để cập nhật. Cam kết không gửi email rác.

Họ và tên

Email liên lạc

Đôi dòng chia sẻ