Nhà thơ Xuân Quỳnh – Nội tâm nữ tính chân thành
Nhà thơ Xuân Quỳnh, tên đầy đủ là Nguyễn Thị Xuân Quỳnh, sinh ngày 6 tháng 10 năm 1942 tại làng La Khê, xã Văn Khê, thị xã Hà Đông.
| 23 phút đọc | lượt xem.
Nhà thơ Xuân Quỳnh, tên đầy đủ là Nguyễn Thị Xuân Quỳnh, sinh ngày 6 tháng 10 năm 1942 tại làng La Khê, xã Văn Khê, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây (nay là quận Hà Đông, Hà Nội).
Tiểu sử tác giả
Nhà thơ Xuân Quỳnh, tên đầy đủ là Nguyễn Thị Xuân Quỳnh, sinh ngày 6 tháng 10 năm 1942 tại làng La Khê, xã Văn Khê, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây (nay là quận Hà Đông, Hà Nội). Bà qua đời cùng chồng là nhà thơ Lưu Quang Vũ và con trai 13 tuổi Lưu Quỳnh Thơ trong một vụ tai nạn giao thông tại thành phố Hải Dương vào ngày 29 tháng 8 năm 1988.
Xuân Quỳnh thuộc thế hệ nhà thơ con đẻ của Cách mạng, được coi là nhà thơ trẻ thành danh từ thời chống Mỹ. Trong nền văn học Việt Nam, Xuân Quỳnh được đánh giá là một trong những nhà thơ tình hàng đầu của thời kỳ hiện đại. Cuộc đời ngắn ngủi 46 tuổi của bà đã để lại một di sản thơ ca quý báu, đặc biệt trong lĩnh vực thơ tình yêu với những tác phẩm bất hủ như Thuyền và biển, Sóng, Tự hát.
Xuất thân và thời thơ ấu
Xuất thân trong một gia đình công chức, mẹ mất sớm, bố thường xuyên vắng nhà, Xuân Quỳnh từ nhỏ đã trải qua những khó khăn trong cuộc sống. Việc mất mẹ sớm đã ảnh hưởng sâu sắc đến tâm hồn nhạy cảm của cô bé Xuân Quỳnh, tạo nên trong tâm thức của bà một khát vọng mãnh liệt về tình yêu thương, về sự ấm áp của tình cảm gia đình. Chính những trải nghiệm đau thương này đã nuôi dưỡng trong bà một trái tim yêu thương sâu sắc, một khả năng cảm thụ tinh tế về mọi sắc thái tình cảm của con người.
Thời thơ ấu gắn liền với làng quê Hà Đông đã để lại trong tâm hồn Xuân Quỳnh những ấn tượng sâu đậm về thiên nhiên, về không gian đồng quê bình dị nhưng đầy thơ mộng.
Những hình ảnh cánh đồng lúa chín, con đường làng, ao sen, cây đa làng… sau này đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho sáng tác thơ của bà. Môi trường quê hương đã hun đúc trong bà một tâm hồn gần gũi với thiên nhiên, một khả năng nhìn thấy vẻ đẹp trong những điều giản dị nhất của cuộc sống.

Sự mất mát sớm của tình mẫu tử đã khiến Xuân Quỳnh sớm trưởng thành, biết tự lo cho bản thân và hiểu được những khổ đau của cuộc đời. Điều này đã tạo nên trong thơ của bà một chiều sâu đặc biệt, một sự thấu hiểu sâu sắc về tình người và một khát vọng mãnh liệt được yêu thương, được che chở. Chính vì vậy, khi viết về tình yêu, Xuân Quỳnh không chỉ dừng lại ở những cảm xúc ngọt ngào mà còn thấm đẫm những nỗi lo âu, những mong mỏi được bảo vệ, được yêu thương trọn vẹn.
Thời kỳ học tập và bước đầu vào nghệ thuật
Tháng 2 năm 1955, Xuân Quỳnh được tuyển vào Đoàn Văn công nhân dân Trung ương và được đào tạo thành diễn viên múa. Đây là bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời của bà, khi từ một cô gái quê mùa, Xuân Quỳnh bước chân vào thế giới nghệ thuật chuyên nghiệp.
Việc được đào tạo múa không chỉ rèn luyện cho bà kỹ năng biểu diễn mà còn nuôi dưỡng khả năng cảm thụ thẩm mỹ (aesthetic perception), khả năng biểu đạt cảm xúc qua cử chỉ, điệu bộ một cách tinh tế và uyên thâm.
Bà đã nhiều lần đi biểu diễn ở nước ngoài và dự Đại hội thanh niên sinh viên thế giới năm 1959 tại Vienna (Áo). Những chuyến lưu diễn quốc tế đã mở rộng tầm nhìn của Xuân Quỳnh, giúp bà tiếp xúc với nền văn hóa, nghệ thuật thế giới, đồng thời tích lũy được những trải nghiệm quý báu về cuộc sống. Tại Vienna, bà đã có cơ hội gặp gỡ, giao lưu với thanh niên, sinh viên từ nhiều quốc gia, điều này đã mở mang tư duy và làm phong phú thêm thế giới cảm xúc của bà.
Nghề múa đã rèn luyện cho Xuân Quỳnh một cơ thể dẻo dai, một sự nhạy bén với nhịp điệu, với âm thanh, với sự chuyển động của cảm xúc. Điều này sau này đã góp phần tạo nên những bài thơ của bà có nhịp điệu âm thanh đặc biệt du dương, có sự chuyển động mềm mại của cảm xúc như những điệu múa. Kinh nghiệm biểu diễn trên sân khấu cũng đã giúp Xuân Quỳnh hiểu được tầm quan trọng của việc truyền đạt cảm xúc đến người xem, người đọc một cách trực tiếp và sâu sắc nhất.
Cuộc hôn nhân với Lưu Quang Vũ và những năm tháng viên mãn
Quỳnh dám xây dựng hôn nhân với Lưu Quang Vũ là cả một sự quả cảm ghê gớm, đã vượt qua được hai định kiến lớn. Một là, sự chênh lệch về tuổi tác: Quỳnh hơn Vũ 6 tuổi. Hai là, sự phản đối của bà mẹ Vũ. Cuộc hôn nhân này không chỉ là sự kết hợp giữa hai con người yêu nhau mà còn là sự gặp gỡ giữa hai tài năng nghệ thuật lớn của nền văn học Việt Nam. Xuân Quỳnh, bằng cuộc sống và bằng thơ ca, đã hiện thực hoá nữ quyền trong thời đại mới – một vai trò và công lao đáng trân trọng.
Mối tình với Lưu Quang Vũ đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho sáng tác của Xuân Quỳnh. Đây không chỉ là một cuộc tình lãng mạn mà còn là sự đồng điệu về tâm hồn nghệ sĩ, về lý tưởng sống và quan điểm nghệ thuật.
Hai nhà thơ đã cùng nhau sáng tạo, cùng nhau chia sẻ những trải nghiệm sâu sắc về cuộc sống, về tình yêu, về nghệ thuật. Chính trong mối quan hệ này, Xuân Quỳnh đã tìm thấy được sự cân bằng giữa vai trò người phụ nữ, người mẹ và nhà thơ.

Tuy nhiên, về mặt tình thì, cũng trong đời, Xuân Quỳnh đã cải thiện mối quan hệ gia đình, dần dần chinh phục được cảm tình của tất cả mọi người. Để, chỉ còn lại một sự hoà thuận thật tốt đẹp hiếm có. Sự khéo léo, thông minh và nhân ái của Xuân Quỳnh đã giúp bà xây dựng được một gia đình hạnh phúc, nơi tình yêu vợ chồng, tình cảm gia đình được nuôi dưỡng và phát triển một cách tự nhiên.
Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho bà tập trung vào sáng tác, đồng thời cung cấp cho thơ của bà những trải nghiệm chân thực, sâu sắc về tình yêu và hạnh phúc gia đình.
Tác phẩm tiêu biểu
Trong cuộc đời ngắn ngủi của mình, chị đã đi một cách trọn vẹn trên con đường lớn của thơ ca. Con đường đi từ trái tim và ở lại giữa những trái tim người đời. Xuân Quỳnh đã để lại một kho tàng tác phẩm phong phú và đa dạng, trong đó nổi bật là những bài thơ tình bất hủ đã trở thành kinh điển của văn học Việt Nam. Các tác phẩm của bà không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật xuất chúng mà còn phản ánh sâu sắc tâm hồn, tư tưởng và quan niệm sống của một người phụ nữ trí thức thời đại mới.
Thuyền và biển – Kiệt tác của thơ tình yêu
Hai bài thơ Thuyền và biển, Sóng rất tài hoa, là tiêu biểu nhất cho thi ảnh, thi đề trong sáng tác thơ của Xuân Quỳnh. Thuyền và biển được coi là một trong những bài thơ tình yêu hay nhất của văn học Việt Nam hiện đại, với hình tượng ẩn dụ (metaphor) sâu sắc và tinh tế.
Hình ảnh Thuyền và biển, là ẩn dụ thấp thoáng bóng hình anh và em – hai nhân vật chính của bài thơ. Cũng có thể hiểu là nhà thơ đã nhân cách hoá, đưa hồn người sống động vào thuyền và biển.
Bài thơ thể hiện một triết lý tình yêu sâu sắc qua hình tượng thuyền và biển – hai thực thể vừa độc lập vừa phụ thuộc lẫn nhau. Câu chuyện vắn tắt từ lúc tình yêu chớm nở, còn bao hứa hẹn:
Lòng thuyền nhiều khát vọng,
Và tình biển bao la,
đến lúc đã yêu nhau, và tình sâu nghĩa nặng:
Chỉ có thuyền mới hiểu,
Biển mênh mông nhường nào,
Chỉ có biển mới biết,
Thuyền đi đâu, về đâu.
Qua đó, Xuân Quỳnh đã thể hiện quan niệm về một tình yêu chân thành, trong đó hai người yêu nhau hiểu biết sâu sắc về nhau, chia sẻ mọi niềm vui nỗi buồn.
Đặc biệt, bài thơ cũng thể hiện sự lo âu, bất an trong tình yêu qua hình ảnh:
Nếu từ giã thuyền rồi,
Biển chỉ còn sóng gió,
Nếu phải cách xa anh,
Em chỉ còn bão tố.
Điều này cho thấy trong quan niệm của Xuân Quỳnh, tình yêu không chỉ mang lại hạnh phúc mà còn là nguồn sức mạnh tinh thần, là ý nghĩa sống của con người. Khi tình yêu mất đi, cuộc sống sẽ trở nên khô cạn, đầy sóng gió và bão tố.
Sóng – Biểu tượng của khát vọng tình yêu
Bài thơ Sóng gửi gắm tâm tư sâu kín qua trạng thái tinh vi, phức tạp của một tâm hồn người thiếu nữ trong tình yêu. Sóng là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của Xuân Quỳnh, thể hiện sự phức tạp, đa chiều của tâm lý phụ nữ trong tình yêu. Sóng là ẩn dụ của người con gái. Lại có hình tượng Em. Hai mà là một. Một mà tự phân thân ra, để soi chiếu vào nhau.
Sóng mang giá trị thẩm mỹ cao, thể hiện được tâm trạng khát khao yêu đương, với nhiều cung bậc tình cảm ở các sắc thái khác nhau, có khi như đối nghịch:
Dữ dội và dịu êm,
Ồn ào và lặng lẽ,
Sóng không hiểu nổi mình,
Muốn tìm ra tận bể.
Qua hình tượng sóng, Xuân Quỳnh đã khắc họa một cách sinh động và chân thực tâm lý phức tạp của người phụ nữ đang yêu – vừa mạnh mẽ vừa dịu dàng, vừa ồn ào vừa lặng lẽ, và quan trọng nhất là sự khao khát được hiểu biết bản thân, được khám phá hết những chiều sâu của tình cảm.
Sóng nước là sóng tình, mà tình yêu là điều không ai, và không bao giờ có thể cắt nghĩa được đầy đủ và minh bạch. Bởi vì, khát vọng tình yêu là muôn đời, vạn thuở. Bài thơ kết thúc với một triết lý sâu sắc về tính vĩnh cửu của tình yêu:
Ôi con sóng ngày xưa,
Và ngày sau vẫn thế,
Nỗi khát vọng tình yêu,
Bồi hồi trong ngực trẻ.
Điều này cho thấy trong quan niệm của Xuân Quỳnh, tình yêu là một khát vọng vĩnh hằng của con người, không phân biệt thời gian, không gian.
Tự hát và những tác phẩm về tình mẫu tử
Tự hát là một trong những bài thơ đặc sắc nhất của Xuân Quỳnh, thể hiện quan niệm về tình yêu và hạnh phúc gia đình của một người phụ nữ thời đại mới. Mặt khác, dám hy sinh tất cả vì tình yêu. Quỳnh dám xây dựng hôn nhân với Lưu Quang Vũ là cả một sự quả cảm ghê gớm. Bài thơ thể hiện sự tự hào về tình yêu của mình, về quyết định dũng cảm vì tình yêu:
Em trở về đúng nghĩa trái – tim – em,
…
Nhưng biết yêu anh cả khi chết đi rồi.
Ngoài những bài thơ tình, Xuân Quỳnh còn có những tác phẩm sâu sắc về tình mẫu tử, về vai trò người phụ nữ trong gia đình. Những bài thơ này thể hiện một khía cạnh khác của tài năng Xuân Quỳnh – khả năng cảm nhận và thể hiện những tình cảm thiêng liêng, cao cả nhất của con người. Qua đó, bà đã góp phần làm phong phú thêm kho tàng thơ ca Việt Nam về đề tài gia đình, tình cảm gia đình.
Xuân Quỳnh, bằng cuộc sống và bằng thơ ca, đã hiện thực hoá nữ quyền trong thời đại mới. Các tác phẩm của bà không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật mà còn có ý nghĩa xã hội sâu sắc, góp phần thay đổi quan niệm về vai trò và vị trí của phụ nữ trong xã hội Việt Nam hiện đại.
Sức ảnh hưởng của nhà văn
Hàng mấy chục năm nay, thơ Xuân Quỳnh đã đi vào trái tim của nhiều thế hệ bạn đọc và nó sẽ còn song hành cùng với những thế hệ mai sau.
Sức ảnh hưởng của Xuân Quỳnh vượt xa ranh giới của một nhà thơ thông thường, bà đã trở thành một hiện tượng văn hóa (cultural phenomenon), một biểu tượng của tình yêu và phẩm chất người phụ nữ Việt Nam thời đại mới.
Tác động của bà không chỉ giới hạn trong lĩnh vực văn học mà còn lan tỏa sâu rộng trong đời sống tinh thần, tâm lý xã hội.
Ảnh hưởng đến phong trào thơ tình Việt Nam
Vượt lên các nhà thơ nữ cùng thế hệ, Xuân Quỳnh như một nữ sĩ về tình yêu ở đẳng cấp cao. Xuân Quỳnh đã tạo nên một cách tiếp cận mới trong thể thơ tình Việt Nam, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, giữa tính dân tộc và tính thời đại.
Phong cách thơ của bà đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều thế hệ nhà thơ sau này, đặc biệt là các nữ sĩ (poetess). Những hình tượng ẩn dụ tinh tế như thuyền và biển, sóng, gió đã trở thành những biểu tượng kinh điển trong thơ tình Việt Nam.
Cách thể hiện tình cảm của Xuân Quỳnh – vừa tế nhị vừa mạnh mẽ, vừa lãng mạn vừa chân thực – đã tạo nên một mô hình (model) mới cho thơ tình Việt Nam. Chủ thể trữ tình thơ Xuân Quỳnh, là một chủ thể biết chủ động trong kiếm tìm, gìn giữ, bảo vệ tình yêu như một vật báu thiêng liêng của con người. Điều này đã khuyến khích nhiều nhà thơ trẻ dám thể hiện tình cảm một cách chân thành, không giấu giếm, không e ngại.

Sự kết hợp độc đáo giữa hình thức thơ truyền thống và nội dung hiện đại trong thơ Xuân Quỳnh đã mở ra một hướng phát triển mới cho thơ ca Việt Nam. Bà đã chứng minh rằng thơ tình không nhất thiết phải xa rời thực tế xã hội mà có thể gắn bó chặt chẽ với cuộc sống, phản ánh chân thực tâm tư, nguyện vọng của con người thời đại mới.
Tác động đến quan niệm về phụ nữ và tình yêu
Thơ Xuân Hương về tình yêu xưa kia, là một tiếng kêu than lớn cho thân phận người phụ nữ, và đòi hỏi nữ quyền thời đó còn là ảo tưởng. Xuân Quỳnh, bằng cuộc sống và bằng thơ ca, đã hiện thực hoá nữ quyền trong thời đại mới.
Xuân Quỳnh đã góp phần thay đổi quan niệm truyền thống về vai trò và vị trí của phụ nữ trong tình yêu và hôn nhân. Thông qua thơ của mình, bà đã khẳng định quyền được yêu và được yêu một cách tự do, quyền tự chọn lựa hạnh phúc của người phụ nữ.
Qua thơ là một thông điệp minh bạch về quan niệm bình đẳng trong quan hệ nam nữ. Điều này đúng với Luật Hôn nhân và Gia đình, và quyền tự do lựa chọn của con người – con người mới trong xã hội dân chủ.
Xuân Quỳnh không chỉ viết về tình yêu mà còn viết về một quan niệm tình yêu tiến bộ, nơi người phụ nữ có quyền bình đẳng, có quyền thể hiện tình cảm một cách chủ động và mạnh mẽ.
Hình ảnh người phụ nữ trong thơ Xuân Quỳnh – vừa dịu dàng vừa mạnh mẽ, vừa nữ tính vừa độc lập – đã trở thành một lý tưởng (ideal) cho nhiều thế hệ phụ nữ Việt Nam. Đặc biệt là, cái tôi ấy luôn mang vẻ đẹp nữ tính – vẻ đẹp mới lạ, tiên tiến, nhưng vẫn giữ nét thuần phác, truyền thống.
Ảnh hưởng đến giới trẻ và giáo dục
Thơ Xuân Quỳnh đã trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình giáo dục phổ thông Việt Nam. Các tác phẩm của bà như Thuyền và biển, Sóng được đưa vào sách giáo khoa, trở thành tài liệu giảng dạy về văn học trong nhà trường.
Điều này không chỉ góp phần truyền bá tác phẩm của bà đến với thế hệ trẻ mà còn hình thành những giá trị thẩm mỹ (aesthetic values), những quan niệm về tình yêu và cuộc sống tích cực cho học sinh, sinh viên.
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, thơ Xuân Quỳnh được sử dụng như một phương tiện giáo dục tình cảm (emotional education), giúp học sinh hiểu được vẻ đẹp của tình yêu thuần khiết, của tình cảm gia đình, của lòng yêu nước. Những bài thơ của bà cũng được dùng để giảng dạy về nghệ thuật ngôn từ, về cách sử dụng hình tượng, ẩn dụ trong văn học, về kỹ thuật biểu đạt tình cảm qua ngôn ngữ thơ.
Nhiều nghiên cứu sinh (graduate students) và học giả đã chọn thơ Xuân Quỳnh làm đề tài nghiên cứu cho luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Điều này cho thấy tầm quan trọng của bà trong nghiên cứu văn học học thuật, đồng thời góp phần làm phong phú thêm kho tàng nghiên cứu về văn học Việt Nam hiện đại. Các công trình nghiên cứu này đã làm sáng tỏ thêm nhiều khía cạnh về nghệ thuật và tư tưởng của Xuân Quỳnh, góp phần nâng cao vị thế của bà trong nền văn học dân tộc.
Đánh giá trên văn đàn và trong lòng độc giả
Xuân Quỳnh là một nhà thơ bẩm sinh, một nhà thơ vút lên từ số phận, từ tình yêu không bao giờ vơi cạn. Sự đánh giá về Xuân Quỳnh từ giới phê bình văn học và độc giả đã tạo nên một sự đồng thuận hiếm có trong lịch sử văn học Việt Nam.
Cả hai phía – từ góc độ học thuật chuyên môn và từ cảm nhận tự phát của đại chúng – đều ghi nhận và trân trọng tài năng cũng như đóng góp của bà đối với nền văn học dân tộc. Điều này cho thấy thơ Xuân Quỳnh không chỉ có giá trị nghệ thuật cao mà còn có sức lan tỏa sâu rộng trong cộng đồng.
Đánh giá từ giới phê bình và nghiên cứu văn học
Trong địa hạt thơ tình, đó là một ngôi sao. Mạn phép vong linh người quá cố, xin được tôn vinh trong thế giới thơ tình, nếu Xuân Hương là Bà chúa, Xuân Diệu là Ông hoàng thì Xuân Quỳnh xứng đáng là Ngôi Hậu.
Đây là lời đánh giá của các nhà phê bình văn học, đặt Xuân Quỳnh vào vị trí tôn vinh cao nhất trong bộ ba nhà thơ tình tiêu biểu của văn học Việt Nam. Việc so sánh bà với Xuân Hương và Xuân Diệu không chỉ thể hiện sự ghi nhận về tài năng mà còn khẳng định vị thế lịch sử của bà trong dòng chảy thơ ca dân tộc.

Các nhà nghiên cứu văn học đã phân tích sâu sắc về nghệ thuật thơ của Xuân Quỳnh, đặc biệt là kỹ thuật sử dụng biểu tượng (symbolism) và ẩn dụ. Họ đánh giá cao khả năng tạo ra những hình tượng thơ độc đáo như thuyền và biển, sóng – những hình tượng vừa mang tính cụ thể vừa có chiều sâu triết lý. Nghệ thuật ngôn từ của Xuân Quỳnh được nhận xét là tinh tế, trong trẻo nhưng không kém phần sâu sắc, có khả năng diễn tả những tâm trạng phức tạp nhất của con người một cách tự nhiên và chân thành.
Về mặt tư tưởng nghệ thuật, các nhà phê bình đánh giá Xuân Quỳnh là người đã đóng góp quan trọng vào việc đổi mới thơ ca Việt Nam, đặc biệt trong việc thể hiện tâm thế người phụ nữ thời đại mới.
Bà được coi là một trong những nhà thơ tiên phong trong việc khẳng định quyền được yêu và được thể hiện tình cảm một cách tự do của phụ nữ. Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh xã hội Việt Nam thời kỳ đổi mới tư duy về giới tính (gender concept) và vai trò xã hội của phụ nữ.
Sự đón nhận từ độc giả đại chúng
Những người thân thiết với Xuân Quỳnh đều biết chị có thói quen diễn tả sự việc và tâm trạng mình qua thơ rất chính xác, đúng đến từng chi tiết nhỏ. Nhiều bài thơ của Xuân Quỳnh gắn với những con người trong những hoàn cảnh cụ thể. Chính sự chân thực này đã tạo nên sức hút đặc biệt của thơ Xuân Quỳnh đối với độc giả.
Mọi người đều có thể tìm thấy trong thơ của bà những cảm xúc, những trải nghiệm mà chính mình đã từng có, điều này tạo nên sự đồng cảm (empathy) sâu sắc giữa tác phẩm và người đọc.
Thơ Xuân Quỳnh đã trở thành một phần trong đời sống tinh thần của nhiều thế hệ người Việt. Các câu thơ như Thuyền không muốn đi nữa, Vì biển đã khô cạn, Sóng không hiểu nổi mình, Muốn tìm ra tận bể, đã trở thành những câu nói quen thuộc, được trích dẫn rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày.
Điều này cho thấy thơ Xuân Quỳnh không chỉ có giá trị thẩm mỹ mà còn có giá trị thực dụng (practical value), giúp con người diễn đạt tình cảm và suy tư của mình.
Trong thời đại công nghệ thông tin, thơ Xuân Quỳnh tiếp tục được lan truyền mạnh mẽ qua các phương tiện truyền thông xã hội. Nhiều bạn trẻ sử dụng thơ của bà để thể hiện tâm trạng, tình cảm trên các nền tảng mạng xã hội (social media platforms). Điều này chứng tỏ sức sống mãnh liệt và tính thời sự của thơ Xuân Quỳnh, khả năng vượt qua các rào cản thời gian và thế hệ để tiếp tục cảm động lòng người.
Vị thế trong văn học Việt Nam và thế giới
Xuân Quỳnh được đánh giá là một trong những nhà thơ tình hàng đầu của thời kỳ hiện đại. Vị thế của bà trong văn học Việt Nam đã được khẳng định qua thời gian và được công nhận rộng rãi.
Tác phẩm của bà không chỉ được xuất bản tại Việt Nam mà còn được dịch ra nhiều thứ tiếng, giới thiệu với bạn đọc quốc tế. Điều này góp phần nâng cao vị thế của văn học Việt Nam trên trường quốc tế.

Trong các cuộc khảo sát về những nhà thơ được yêu thích nhất, Xuân Quỳnh luôn đứng trong top đầu, không chỉ trong lòng độc giả nữ mà cả độc giả nam. Điều này cho thấy thơ của bà có sức lan tỏa rộng rãi, không bị giới hạn bởi giới tính hay độ tuổi. Sự yêu mến này không chỉ dựa trên cảm tính mà còn được củng cố bằng những đánh giá khách quan về giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Các nghiên cứu so sánh văn học (comparative literature) đã đặt Xuân Quỳnh vào bối cảnh văn học thế giới, so sánh bà với những nữ sĩ nổi tiếng khác như Sappho (Hy Lạp cổ đại), Anna Akhmatova (Nga), Sylvia Plath (Mỹ).
Qua những nghiên cứu này, các học giả nhận thấy thơ Xuân Quỳnh có những nét riêng biệt, mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc nhưng đồng thời cũng có những giá trị phổ quát, có thể được hiểu và cảm nhận bởi độc giả thuộc các nền văn hóa khác nhau. Điều này khẳng định tầm vóc quốc tế của một nhà thơ Việt Nam.
