Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000
Sony A6000 được ra mắt vào năm 2014 và đã trở thành một trong những chiếc máy ảnh mirrorless phổ biến nhất trên thị trường.
| 51 phút đọc | lượt xem.
Sony A6000 được ra mắt vào năm 2014 và đã trở thành một trong những chiếc máy ảnh mirrorless phổ biến nhất trên thị trường.
Giới thiệu về Sony A6000
Sony A6000 được ra mắt vào năm 2014 và đã trở thành một trong những chiếc máy ảnh mirrorless phổ biến nhất trên thị trường. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng ổn định và mức giá hợp lý, A6000 đã thu hút được sự quan tâm của nhiều nhiếp ảnh gia từ nghiệp dư đến bán chuyên nghiệp. Máy ảnh này sử dụng sensor APS-C với độ phân giải 24.3 megapixel, hệ thống lấy nét hybrid tốc độ cao và khả năng quay video Full HD. Đặc biệt, Sony A6000 nổi bật với hệ thống autofocus 179 điểm phủ gần như toàn bộ khung hình, giúp người dùng có thể bắt được những khoảnh khắc nhanh một cách chính xác. Dù đã được ra mắt cách đây hơn một thập kỷ, A6000 vẫn được nhiều người lựa chọn làm chiếc máy ảnh đầu tay hoặc máy ảnh phụ nhờ vào sự cân bằng tốt giữa chất lượng hình ảnh và giá thành.



Lịch sử phát triển và vị trí trong dòng sản phẩm Sony
Sony A6000 được phát triển như một phần trong chiến lược của Sony nhằm cạnh tranh với các nhà sản xuất máy ảnh mirrorless khác, đặc biệt là Fujifilm và Olympus. Đây là thế hệ kế tiếp của dòng NEX, mang đến nhiều cải tiến đáng kể về hiệu năng và tính năng. Sony đã đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển công nghệ sensor và hệ thống lấy nét, tạo nên một sản phẩm có thể cạnh tranh trực tiếp với các máy ảnh DSLR truyền thống về chất lượng hình ảnh nhưng vượt trội về kích thước và trọng lượng.
Trong hệ sinh thái máy ảnh Sony, A6000 được định vị là một sản phẩm tầm trung, phù hợp với người dùng muốn nâng cấp từ máy ảnh compact hoặc smartphone. Máy ảnh này đóng vai trò cầu nối giữa các dòng sản phẩm entry-level và professional, mang đến trải nghiệm chuyên nghiệp với mức giá dễ tiếp cận. Sony đã thành công trong việc tạo ra một sản phẩm không chỉ thu hút người mới bắt đầu mà còn làm hài lòng cả những nhiếp ảnh gia có kinh nghiệm nhờ vào khả năng tùy biến cao và chất lượng hình ảnh ấn tượng.
Đặc điểm nổi bật và điểm khác biệt
Sony A6000 sở hữu nhiều điểm nổi bật giúp phân biệt với các đối thủ cùng phân khúc. Hệ thống lấy nét hybrid kết hợp cả phase-detection và contrast-detection với 179 điểm AF tạo nên tốc độ lấy nét nhanh nhất trong phân khúc vào thời điểm ra mắt. Điều này đặc biệt quan trọng khi chụp thể thao, trẻ em hoặc các đối tượng di chuyển nhanh. Sensor APS-C 24.3MP của máy cho chất lượng hình ảnh sắc nét với dải tonal rộng và khả năng tái tạo màu sắc tự nhiên.
Thiết kế ergonomic của A6000 cũng là một điểm cộng lớn, với grip cầm tay thoải mái và các nút bấm được bố trí hợp lý. EVF (Electronic Viewfinder) với độ phân giải cao cùng màn hình LCD có thể nghiêng giúp người dùng dễ dàng compose và review hình ảnh trong nhiều điều kiện khác nhau. Khả năng quay video Full HD 60fps cũng là một tính năng đáng chú ý, mặc dù không phải là điểm mạnh chính của máy. Thêm vào đó, hệ sinh thái ống kính E-mount phong phú của Sony cung cấp nhiều lựa chọn từ cơ bản đến chuyên nghiệp, giúp người dùng có thể mở rộng khả năng sáng tạo theo thời gian.



Cấu hình máy ảnh Sony A6000
Sony A6000 được trang bị cấu hình kỹ thuật ấn tượng cho một máy ảnh mirrorless tầm trung. Trái tim của máy là sensor CMOS APS-C Exmor HD với độ phân giải 24.3 megapixel, không có bộ lọc low-pass nhằm tối đa hóa độ sắc nét của hình ảnh. Bộ vi xử lý hình ảnh BIONZ X mạnh mẽ đảm nhận việc xử lý dữ liệu từ sensor, mang lại chất lượng hình ảnh cao với noise được kiểm soát tốt ngay cả ở ISO cao. Dải ISO gốc của máy từ 100 – 25600, có thể mở rộng lên đến ISO 51200, cho phép chụp trong điều kiện ánh sáng yếu mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh chấp nhận được. Tốc độ chụp liên tiếp lên đến 11 fps với AF tracking giúp bắt được những khoảnh khắc động một cách chính xác. Hệ thống lấy nét hybrid 179 điểm với coverage 92% khung hình đảm bảo độ chính xác cao trong mọi tình huống chụp.
Sensor và bộ vi xử lý
Sensor APS-C Exmor HD 24.3MP của Sony A6000 là một trong những điểm mạnh chính của máy ảnh này. Với kích thước 23.5 x 15.6mm, sensor này lớn hơn đáng kể so với các sensor Micro Four Thirds, mang lại khả năng thu thập ánh sáng tốt hơn và depth of field nông hơn. Việc loại bỏ bộ lọc low-pass giúp tăng cường độ sắc nét của hình ảnh, đặc biệt quan trọng khi chụp landscape hoặc architecture. Công nghệ on-chip phase detection được tích hợp trực tiếp trên sensor, cho phép lấy nét nhanh và chính xác ngay cả trong chế độ Live View.
Bộ vi xử lý BIONZ X của Sony không chỉ đảm nhận việc xử lý hình ảnh mà còn tối ưu hóa hiệu năng tổng thể của máy. Thuật toán khử noise tiên tiến giúp duy trì chi tiết hình ảnh ngay cả ở ISO cao, trong khi detail reproduction technology tái tạo các chi tiết tinh tế một cách tự nhiên. Bộ vi xử lý này cũng hỗ trợ xử lý video Full HD với chế độ 60fps mượt mà, đồng thời quản lý năng lượng hiệu quả để tăng thời lượng pin. Dynamic range của sensor đạt khoảng 11.7 stops theo thử nghiệm của DXOMark, cho phép lưu giữ chi tiết trong cả vùng highlight và shadow, điều này đặc biệt hữu ích khi chụp trong điều kiện ánh sáng khó khăn.




Hệ thống lấy nét và điều khiển
Hệ thống autofocus của Sony A6000 được đánh giá là một trong những hệ thống nhanh nhất và chính xác nhất trong phân khúc máy ảnh mirrorless tại thời điểm ra mắt. Với 179 điểm AF phase-detection kết hợp với 25 điểm contrast-detection, máy có thể lấy nét trong thời gian chỉ 0.06 giây trong điều kiện ánh sáng tốt. Hệ thống này hoạt động hiệu quả trong dải độ nhạy từ EV -1 đến EV 20, nghĩa là có thể lấy nét chính xác ngay cả trong điều kiện thiếu sáng đáng kể.
Các chế độ AF đa dạng bao gồm Single-shot AF (AF-S), Continuous AF (AF-C), và Automatic AF (AF-A) cho phép người dùng tùy chỉnh theo từng tình huống chụp cụ thể. Tính năng Eye AF đặc biệt hữu ích khi chụp portrait, tự động nhận diện và lấy nét vào mắt của đối tượng. AF tracking với Real-time tracking giúp theo dõi chính xác đối tượng di chuyển trong khung hình. Hệ thống điều khiển được thiết kế ergonomic với hai dial điều chỉnh, 7 nút tùy biến và menu user-friendly. Joystick điều hướng (Focus Point) cho phép thay đổi nhanh điểm lấy nét mà không cần rời mắt khỏi viewfinder, đặc biệt hữu ích khi chụp trong điều kiện nhanh.
Khả năng quay video và kết nối
Sony A6000 hỗ trợ quay video Full HD (1920x1080) với tốc độ khung hình 60p, 60i, 24p và 30p, mang lại chất lượng video sắc nét và mượt mà cho cả mục đích cá nhân và bán chuyên nghiệp. Codec XAVC S được sử dụng cho chất lượng video cao với bitrate lên đến 50Mbps ở chế độ 1080p. Tính năng Picture Profile với nhiều preset khác nhau như Cinema, Still, Portrait cho phép tùy chỉnh tone curve và color grading theo ý muốn. Microphone external jack cho phép kết nối micro ngoài để cải thiện chất lượng âm thanh, trong khi Clean HDMI output hỗ trợ ghi hình chất lượng cao qua thiết bị ghi ngoài.
Về khả năng kết nối, A6000 được trang bị Wi-Fi với NFC cho phép kết nối nhanh chóng với smartphone hoặc tablet thông qua ứng dụng PlayMemories Mobile (nay là Imaging Edge Mobile). Tính năng này cho phép điều khiển từ xa, truyền tải hình ảnh không dây và thậm chí sử dụng smartphone làm viewfinder phụ. GPS tagging thông qua smartphone giúp gắn thẻ địa điểm cho các bức ảnh. Cổng USB 2.0 và HDMI mini hỗ trợ kết nối với máy tính và TV để review hoặc trình chiếu hình ảnh. Khả năng sạc qua USB rất tiện lợi khi di chuyển, mặc dù tốc độ sạc chậm hơn so với sạc bằng adapter chuyên dụng. Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC với hỗ trợ UHS-I đảm bảo tốc độ ghi dữ liệu ổn định cho cả ảnh và video.
Đánh giá về Sony A6000
Sony A6000 đã nhận được sự đánh giá tích cực từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các chuyên gia nhiếp ảnh, reviewer công nghệ và cộng đồng người dùng thực tế. Sự đồng thuận chung là A6000 mang lại giá trị vượt trội so với mức giá, với chất lượng hình ảnh ấn tượng, hệ thống lấy nét nhanh và thiết kế compact tiện lợi. Tuy nhiên, máy cũng có một số hạn chế như thời lượng pin ngắn, hệ thống menu phức tạp và hiệu năng kém trong điều kiện thiếu sáng so với các model mới hơn. Các review từ những trang web uy tín như DPReview, The Verge, và Camera Labs đều đánh giá cao khả năng cân bằng giữa hiệu năng và giá thành của A6000, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc máy ảnh mirrorless tầm trung.




Đánh giá Sony A6000 từ chuyên gia
Các chuyên gia nhiếp ảnh và reviewer từ các tổ chức uy tín đã dành nhiều lời khen ngợi cho Sony A6000. Theo DPReview - một trong những trang review máy ảnh hàng đầu thế giới, A6000 nhận điểm 79% với đánh giá “Very Good”, đặc biệt khen ngợi hệ thống autofocus nhanh nhất trong phân khúc và chất lượng hình ảnh ấn tượng với sensor 24MP. Chuyên gia Jim Fisher từ PC Magazine đánh giá A6000 với 4/5 sao, nhấn mạnh thiết kế ergonomic và khả năng chụp liên tiếp 11fps xuất sắc. Ông đặc biệt ấn tượng với Electronic Viewfinder chất lượng cao và màn hình LCD tilting linh hoạt.
Gordon Laing từ Camera Labs, một reviewer kỳ cựu trong lĩnh vực nhiếp ảnh, đã thực hiện bài review chi tiết và kết luận rằng A6000 “thiết lập tiêu chuẩn mới cho máy ảnh mirrorless tầm trung”. Ông đánh giá cao khả năng AF tracking và chất lượng video Full HD của máy. Theo nghiên cứu từ DXOMark, sensor của A6000 đạt điểm số 82, xếp hạng cao trong phân khúc APS-C, với điểm mạnh ở dynamic range (11.7 EV) và color depth (23.5 bits). Tuy nhiên, các chuyên gia cũng chỉ ra một số hạn chế như thời lượng pin chỉ khoảng 360 shots theo chuẩn CIPA, hệ thống menu Sony truyền thống khá phức tạp, và hiệu năng autofocus giảm đáng kể trong điều kiện thiếu sáng dưới EV 0.
Đánh giá Sony A6000 từ review
Các bài review từ các trang công nghệ và nhiếp ảnh uy tín đều đưa ra đánh giá tích cực về Sony A6000. The Verge đánh giá A6000 với điểm 8.5/10, khen ngợi thiết kế compact nhưng vẫn professional, chất lượng hình ảnh sắc nét và hệ thống lấy nét “blazingly fast”. Reviewer Sean O’Kane đặc biệt ấn tượng với khả năng low-light performance ở ISO 1600 – 3200 vẫn cho kết quả chấp nhận được. TechRadar dành cho A6000 rating 4.5/5 sao, với nhận xét “excellent value for money” và đặc biệt khen ngợi build quality chắc chắn mặc dù giá thành hợp lý.
Digital Camera World trong bài review chi tiết đã thực hiện nhiều test thực tế và kết luận A6000 “punches above its weight class” với performance tương đương các máy ảnh đắt tiền hơn. Họ đặc biệt đánh giá cao kit lens 16-50mm đi kèm, mặc dù không xuất sắc nhưng đủ tốt để bắt đầu. Imaging Resource sau quá trình test kỹ lưỡng đã đưa ra kết luận A6000 có “exceptional image quality” với noise control tốt đến ISO 6400 và vẫn usable đến ISO 12800. Các reviewer cũng nhất trí rằng EVF 1.44 million dots của A6000 là một trong những EVF tốt nhất trong phân khúc, với độ trễ thấp và hiển thị sắc nét. Tuy nhiên, hầu hết các review đều chỉ ra vấn đề về thời lượng pin và đề xuất mua thêm pin dự phòng cho những chuyến chụp dài.
Đánh giá Sony A6000 từ người dùng
Cộng đồng người dùng Sony A6000 trên các forum nhiếp ảnh và trang thương mại điện tử đều thể hiện sự hài lòng cao với sản phẩm này. Trên Amazon, A6000 duy trì rating 4.4/5 sao với hơn 3000 reviews, với 73% khách hàng đánh giá 5 sao. Người dùng đặc biệt khen ngợi khả năng chụp portrait với độ bokeh đẹp, tốc độ lấy nét nhanh khi chụp trẻ em và pets, cũng như kích thước compact thuận tiện cho travel photography. Nhiều user review on reddit r/SonyAlpha cho biết A6000 là “gateway drug” hoàn hảo để chuyển từ smartphone sang nhiếp ảnh serious, với learning curve không quá steep nhưng vẫn đủ professional features.




Trên các group Facebook nhiếp ảnh Việt Nam, A6000 được đánh giá là “best bang for buck” trong phân khúc máy ảnh mirrorless cũ. Nhiều photographer bán chuyên nghiệp chia sẻ rằng họ vẫn sử dụng A6000 làm backup camera hoặc travel camera nhờ độ tin cậy cao và chất lượng hình ảnh ổn định. Một số user có kinh nghiệm lâu năm nhận xét rằng A6000 có “đủ tính năng để học và phát triển kỹ năng trong nhiều năm” mà không cần upgrade ngay lập tức. Tuy nhiên, phản hồi phổ biến từ users là về vấn đề pin yếu, với nhiều người recommend mua 2-3 viên pin dự phòng. Một số user cũng phàn nàn về rolling shutter effect khi quay video handheld và limited dynamic range so với các full-frame cameras mới hơn, nhưng nhìn chung vẫn đánh giá tích cực về overall experience.
Hệ thống menu máy ảnh Sony Alpha A6000
Menu phần Camera Settings
Camera Settings (1.1) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| File Format / Định dạng tệp | Selects the file format for still images (RAW, JPEG, RAW & JPEG). |
| JPEG Quality / Chất lượng JPEG | Sets the JPEG image quality (Extra fine, Fine, Standard). |
| JPEG Image Size / Kích thước ảnh JPEG | Sets the size of JPEG images (L:24M, M:12M, S:6.0M). |
| Aspect Ratio / Tỷ lệ khung hình | Sets the aspect ratio for still images (3:2, 16:9). |
| Panorama: Size / Ảnh toàn cảnh: Kích thước | Sets the size of panoramic images (Standard, Wide). |
| Panorama: Direction / Ảnh toàn cảnh: Hướng | Sets the shooting direction for panoramic images (Right, Left, Up, Down). |
| Long Exposure NR / Giảm nhiễu phơi sáng lâu | Sets noise reduction processing for shots with a shutter speed of 1 second or longer (On, Off). |
| High ISO NR / Giảm nhiễu ISO cao | Sets noise reduction processing for high-sensitivity shooting (Normal, Low, Off). |
| Color Space / Không gian màu | Changes the color space (sRGB, AdobeRGB). |
| Auto Mode / Chế độ tự động | Sets the auto shooting mode (Intelligent Auto, Superior Auto). |
| Scene Selection / Chọn cảnh | Selects pre-configured settings to match various scene conditions. |
| Movie/S&Q Motion / Phim/Chuyển động S&Q | Selects the exposure mode for movie/slow & quick motion shooting (Program Auto, Aperture Priority, Shutter Priority, Manual Exposure). |
Camera Settings (1.2) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Drive Mode / Chế độ truyền động | Sets the drive mode (Single Shooting, Cont. Shooting, Self-timer, etc.). |
| Bracket Settings / Cài đặt chụp bù trừ | Sets self-timer shooting in bracket mode, shooting order for exposure bracketing, and white balance bracketing. |
| Flash Mode / Chế độ đèn flash | Sets the flash settings (Flash Off, Autoflash, Fill-flash, Slow Sync, Rear Sync). |
| Flash Comp. / Bù đèn flash | Adjusts the intensity of flash output (-3.0EV to +3.0EV). |
| Red Eye Reduction / Giảm mắt đỏ | Reduces the red-eye phenomenon when using flash (On, Off). |
| Focus Mode / Chế độ lấy nét | Selects the focus method (Single-shot AF, Continuous AF, DMF, Manual Focus). |
| Focus Area / Vùng lấy nét | Selects the area of focus (Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expand Flexible Spot, Lock-on AF). |
| AF Illuminator / Đèn chiếu AF | Sets the AF illuminator, which provides light to aid focusing in dark scenes (Auto, Off). |
| AF Drive Speed / Tốc độ truyền động AF | Selects the focusing speed when using autofocus in movie mode (Fast, Normal, Slow). |
| AF Track Sens / Độ nhạy theo dõi AF | Sets the AF tracking sensitivity for movie mode (High, Mid, Low). |
| Expo.comp. / Bù phơi sáng | Compensates for the brightness of the entire image (-5.0EV to +5.0EV). |
| ISO / ISO | Sets light sensitivity. Lower numbers mean less sensitivity (ISO 100-25600). |
Camera Settings (1.3) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Metering Mode / Chế độ đo sáng | Selects the method for measuring brightness (Multi, Center, Spot). |
| White Balance / Cân bằng trắng | Adjusts the color tones according to ambient light conditions (Auto, Daylight, Shade, Cloudy, etc.). |
| DRO/Auto HDR / DRO/Auto HDR | Analyzes the contrast of light and shadow between the subject and background, producing optimal brightness (Off, D-Range Optimizer, Auto HDR). |
| Creative Style / Phong cách sáng tạo | Selects the desired image processing (Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, etc.). |
| Picture Effect / Hiệu ứng hình ảnh | Shoots with desired effects to achieve unique expression (Off, Toy Camera, Pop Color, Posterization, etc.). |
| Picture Profile / Cấu hình hình ảnh | Changes settings such as color and tone for movie recording (Off, PP1-PP9). |
| Focus Magnifier / Kính lúp lấy nét | Enlarges the image before shooting to check focus. |
| Long Exposure NR / Giảm nhiễu phơi sáng lâu | Sets noise reduction processing for shots with a shutter speed of 1 second or longer (On, Off). |
| High ISO NR / Giảm nhiễu ISO cao | Sets noise reduction processing for high-sensitivity shooting (Normal, Low, Off). |
| Center Lock-on AF / Khóa nét vào trung tâm | Sets the function to track a subject by pressing the center button in the shooting screen. |
| Smile/Face Detect. / Phát hiện nụ cười/khuôn mặt | Selects to detect faces and adjust various settings automatically. Also sets auto shutter release when a smile is detected. |
| Soft Skin Effect / Hiệu ứng da mịn | Sets the Soft Skin Effect and the level (Off, Low, Mid, High). |
Camera Settings (1.4) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Auto Obj. Framing / Tự động tạo khung đối tượng | Analyzes the scene and automatically saves another image with more impressive composition (Off, Auto, Off). |
| Auto Mode / Chế độ tự động | Sets the auto shooting mode (Intelligent Auto, Superior Auto). |
| Scene Selection / Chọn cảnh | Selects pre-configured settings to match various scene conditions. |
| Movie/S&Q Motion / Phim/Chuyển động S&Q | Selects the exposure mode for movie/slow & quick motion shooting (Program Auto, Aperture Priority, Shutter Priority, Manual Exposure). |
| SteadyShot / SteadyShot | Sets whether to use SteadyShot for shooting (On, Off). |
| SteadyShot Settings / Cài đặt SteadyShot | Sets SteadyShot settings for movie recording. |
| Color Space / Không gian màu | Changes the color space (sRGB, AdobeRGB). |
| Auto Slow Shut. / Tự động chụp chậm | Sets whether to automatically adjust the shutter speed when recording movies if the subject is dark (On, Off). |
| Audio Recording / Ghi âm | Sets whether to record audio when shooting a movie (On, Off). |
| Audio Rec. Level / Mức ghi âm | Adjusts the audio recording level during movie recording. |
| Audio Out Timing / Thời gian xuất âm thanh | Sets the timing of audio output during movie recording (Live, Lip Sync). |
| Wind Noise Reduct. / Giảm nhiễu gió | Reduces wind noise during movie recording (On, Off). |
Camera Settings (1.5) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Memory / Bộ nhớ | Registers the desired modes or camera settings. |
| Zebra / Vằn ngựa | Displays stripes to adjust brightness (Off, 70 to 100+, Custom1, Custom2). |
| MF Assist / Hỗ trợ MF | Displays an enlarged image when focusing manually (On, Off). |
| Focus Magnif. Time / Thời gian phóng to lấy nét | Sets the length of time the image will be shown magnified (2 Sec, 5 Sec, No Limit). |
| Grid Line / Đường lưới | Sets a grid line display to align subjects (Rule of 3rds Grid, Square Grid, Diag. + Square Grid, Off). |
| Marker Display / Hiển thị đánh dấu | Sets whether to display markers on the monitor when recording movies (On, Off). |
| Marker Settings / Cài đặt đánh dấu | Sets the markers displayed on the monitor when recording movies. |
| Audio Level Display / Hiển thị mức âm thanh | Sets whether to display the audio level on the screen (On, Off). |
| Auto Review / Tự động xem lại | Sets auto review to display the captured image after shooting (10 Sec, 5 Sec, 2 Sec, Off). |
| DISP Button / Nút DISP | Sets the type of information to be displayed on the monitor or viewfinder when the DISP button is pressed. |
| Peaking Level / Mức tô viền | Enhances the outline of in-focus ranges with a specific color (High, Mid, Low, Off). |
| Peaking Color / Màu tô viền | Sets the color used for the peaking function (Red, Yellow, White). |
Camera Settings (1.6) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Exposure Set. Guide / Hướng dẫn cài đặt phơi sáng | Sets the guide displayed when exposure settings are changed (Off, On). |
| Live View Display / Hiển thị xem trực tiếp | Sets whether to reflect settings such as exposure in the screen display (Setting Effect ON, Setting Effect OFF). |
| AF Area Auto Clear / Tự động xóa vùng AF | Sets whether the focus area should be displayed all the time or disappear after focus is achieved (On, Off). |
| Disp. cont. AF area / Hiển thị vùng AF liên tục | Sets whether to display the focus area in Continuous AF mode (On, Off). |
| Pre-AF / Tiền AF | Sets whether to perform auto focus before the shutter button is half pressed (On, Off). |
| Zoom Setting / Cài đặt thu phóng | Sets the zoom scale for zoom functions other than the optical zoom (Digital Zoom, Clear Image Zoom, Digital Zoom). |
| Eye-Start AF / Khởi động AF bằng mắt | Sets whether to use autofocus when you look through the viewfinder (On, Off). |
| FINDER/MONITOR / MÁY NGẮM/MÀN HÌNH | Sets the method for switching between viewfinder and monitor (Auto, Viewfinder, Monitor). |
| Release w/o Lens / Nhả khi không có ống kính | Sets whether the shutter can be released when no lens is attached (Enable, Disable). |
| Release w/o Card / Nhả khi không có thẻ | Sets whether to release the shutter when no memory card is inserted (Enable, Disable). |
| Priority Set in AF-S / Ưu tiên thiết lập ở AF-S | Sets whether to release the shutter even if the subject is not in focus when Focus Mode is set to Single-shot AF (AF, Release). |
| Priority Set in AF-C / Ưu tiên thiết lập ở AF-C | Sets whether to release the shutter even if the subject is not in focus when Focus Mode is set to Continuous AF (AF, Release, Balanced Emphasis). |
Camera Settings (1.7) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| AF w/ shutter / AF bằng màn trập | Sets whether to perform auto focus when the shutter button is half pressed (On, Off). |
| AEL w/ shutter / AEL bằng màn trập | Sets whether to perform auto exposure when the shutter button is half pressed (Auto, On, Off). |
| Silent Shooting / Chụp im lặng | Shoots images without the shutter sound (On, Off). |
| e-Front Curtain Shut. / Màn trập trước điện tử | Sets whether to use the electronic front curtain shutter function (On, Off). |
| S. Auto Img. Extract. / Trích xuất hình ảnh tự động S. | Sets whether to save all images shot continuously in Superior Auto mode (Auto, Off). |
| Exp.comp.set / Đặt bù phơi sáng | Sets whether to reflect exposure compensation in flash compensation (Ambient&flash, Ambient only). |
| Face Registration / Đăng ký khuôn mặt | Registers or changes the person to be given priority in the focus. |
| Reset Camera Settings / Đặt lại cài đặt máy ảnh | Resets the camera settings to defaults. |
Menu phần Custom Settings
Custom Settings (2.1) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Zebra / Vằn ngựa | Displays stripes to adjust brightness (Off, 70 to 100+, Custom1, Custom2). |
| MF Assist / Hỗ trợ MF | Displays an enlarged image when focusing manually (On, Off). |
| Focus Magnif. Time / Thời gian phóng to lấy nét | Sets the length of time the image will be shown magnified (2 Sec, 5 Sec, No Limit). |
| Grid Line / Đường lưới | Sets a grid line display to align subjects (Rule of 3rds Grid, Square Grid, Diag. + Square Grid, Off). |
| Marker Display / Hiển thị đánh dấu | Sets whether to display markers on the monitor when recording movies (On, Off). |
| Marker Settings / Cài đặt đánh dấu | Sets the markers displayed on the monitor when recording movies. |
| Audio Level Display / Hiển thị mức âm thanh | Sets whether to display the audio level on the screen (On, Off). |
| Auto Review / Tự động xem lại | Sets auto review to display the captured image after shooting (10 Sec, 5 Sec, 2 Sec, Off). |
| DISP Button / Nút DISP | Sets the type of information to be displayed on the monitor or viewfinder when the DISP button is pressed. |
| Peaking Level / Mức tô viền | Enhances the outline of in-focus ranges with a specific color (High, Mid, Low, Off). |
| Peaking Color / Màu tô viền | Sets the color used for the peaking function (Red, Yellow, White). |
| Exposure Set. Guide / Hướng dẫn cài đặt phơi sáng | Sets the guide displayed when exposure settings are changed (Off, On). |
Custom Settings (2.2) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Live View Display / Hiển thị xem trực tiếp | Sets whether to reflect settings such as exposure in the screen display (Setting Effect ON, Setting Effect OFF). |
| AF Area Auto Clear / Tự động xóa vùng AF | Sets whether the focus area should be displayed all the time or disappear after focus is achieved (On, Off). |
| Disp. cont. AF area / Hiển thị vùng AF liên tục | Sets whether to display the focus area in Continuous AF mode (On, Off). |
| Pre-AF / Tiền AF | Sets whether to perform auto focus before the shutter button is half pressed (On, Off). |
| Zoom Setting / Cài đặt thu phóng | Sets the zoom scale for zoom functions other than the optical zoom (Digital Zoom, Clear Image Zoom, Digital Zoom). |
| Eye-Start AF / Khởi động AF bằng mắt | Sets whether to use autofocus when you look through the viewfinder (On, Off). |
| FINDER/MONITOR / MÁY NGẮM/MÀN HÌNH | Sets the method for switching between viewfinder and monitor (Auto, Viewfinder, Monitor). |
| Release w/o Lens / Nhả khi không có ống kính | Sets whether the shutter can be released when no lens is attached (Enable, Disable). |
| Release w/o Card / Nhả khi không có thẻ | Sets whether to release the shutter when no memory card is inserted (Enable, Disable). |
| Priority Set in AF-S / Ưu tiên thiết lập ở AF-S | Sets whether to release the shutter even if the subject is not in focus when Focus Mode is set to Single-shot AF (AF, Release). |
| Priority Set in AF-C / Ưu tiên thiết lập ở AF-C | Sets whether to release the shutter even if the subject is not in focus when Focus Mode is set to Continuous AF (AF, Release, Balanced Emphasis). |
| AF w/ shutter / AF bằng màn trập | Sets whether to perform auto focus when the shutter button is half pressed (On, Off). |
Custom Settings (2.3) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| AEL w/ shutter / AEL bằng màn trập | Sets whether to perform auto exposure when the shutter button is half pressed (Auto, On, Off). |
| Silent Shooting / Chụp im lặng | Shoots images without the shutter sound (On, Off). |
| e-Front Curtain Shut. / Màn trập trước điện tử | Sets whether to use the electronic front curtain shutter function (On, Off). |
| S. Auto Img. Extract. / Trích xuất hình ảnh tự động S. | Sets whether to save all images shot continuously in Superior Auto mode (Auto, Off). |
| Exp.comp.set / Đặt bù phơi sáng | Sets whether to reflect exposure compensation in flash compensation (Ambient&flash, Ambient only). |
| Face Registration / Đăng ký khuôn mặt | Registers or changes the person to be given priority in the focus. |
| Custom Key(Shoot.) / Phím tùy chỉnh (Chụp) | Assigns the desired function to various keys for still image shooting. |
| Custom Key(PB) / Phím tùy chỉnh (PB) | Assigns the desired function to buttons for playback mode. |
| Function Menu Set. / Thiết lập menu chức năng | Customizes the functions displayed when the Fn (Function) button is pressed. |
| Dial/Wheel Setup / Thiết lập đĩa/bánh xe | Sets the functions of the control dial and control wheel. |
| Dial/Wheel Ev Comp / Bù phơi sáng bằng đĩa/bánh xe | Compensates for exposure using the control dial or control wheel (Off, Wheel, Dial). |
| MOVIE Button / Nút MOVIE | Enables or disables the MOVIE button (Always, Movie Mode Only). |
Custom Settings (2.4) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Dial / Wheel Lock / Khóa đĩa / bánh xe | Sets whether to disable the dial and wheel temporarily by using the Fn button (Lock, Unlock). |
| Audio signals / Tín hiệu âm thanh | Selects whether to use beep sounds during auto focus or self-timer operations (On, Off). |
Menu phần Wireless
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Send to Smartphone / Gửi đến điện thoại thông minh | Transfers images to display on a smartphone. |
| Send to Computer / Gửi đến máy tính | Backs up images by transferring them to a computer connected to a network. |
| View on TV / Xem trên TV | Views images on a network-enabled TV. |
| One-touch(NFC) / Chạm một lần (NFC) | Assigns an application to One-touch (NFC). One-touch (NFC) is available when shooting or playing back. |
| Airplane Mode / Chế độ máy bay | Disables wireless connections on the device (On, Off). |
| WPS Push / WPS bấm | Registers the access point easily by pushing the WPS button. |
| Access Point Set. / Cài đặt điểm truy cập | Registers your access point manually. |
| Edit Device Name / Chỉnh sửa tên thiết bị | Changes the device name under Wi-Fi Direct. |
| Disp MAC Address / Hiển thị địa chỉ MAC | Displays the MAC address of the camera. |
| SSID/PW Reset / Đặt lại SSID/PW | Resets the SSID and password for smartphone connection. |
| Reset Network Set. / Đặt lại cài đặt mạng | Resets all network settings. |
Menu phần Applications
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Application List / Danh sách ứng dụng | Displays the application list and allows selection of the application to be used. |
| Introduction / Giới thiệu | Displays instructions on using applications. |
Menu phần Playback
Playback (5.1) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Delete / Xóa | Deletes an image or multiple images. |
| View Mode / Chế độ xem | Sets the way images are grouped for playback (Date View, Folder View - Still, Folder View - MP4, AVCHD View, XAVC S HD View, XAVC S 4K View). |
| Image Index / Chỉ mục hình ảnh | Displays multiple images at the same time (9 Images, 25 Images). |
| Display Rotation / Xoay màn hình | Sets the playback orientation for portrait-orientation images (Auto, Manual, Off). |
| Slide Show / Trình chiếu | Shows a slide show (Repeat, Interval). |
| Rotate / Xoay | Rotates the image (clockwise). |
| Enlarge Image / Phóng to hình ảnh | Enlarges the playback images. |
| Enlarge Init. Mag. / Phóng to độ phóng đại ban đầu | Sets the initial magnification when enlarging an image during playback. |
| Enlarge Initial Pos. / Phóng to vị trí ban đầu | Sets the initial position when enlarging an image during playback. |
| Protect / Bảo vệ | Protects recorded images against accidental erasure. |
| Motion Interval ADJ / Điều chỉnh khoảng chuyển động | Adjusts the interval of tracking for subject motion. |
| Specify Printing / Chỉ định in | Adds a print order tag to still images (DPOF Setup, Date Imprint). |
Playback (5.2) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Photo Capture / Chụp ảnh | Captures a chosen scene in a movie to save as a still image. |
| Display Contents / Hiển thị nội dung | Sets the display information shown during playback. |
Menu phần Setup
Setup (6.1) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Monitor Brightness / Độ sáng màn hình | Sets the screen brightness (Manual, Sunny Weather). |
| Viewfinder Bright. / Độ sáng kính ngắm | Sets the brightness of the electronic viewfinder (Auto, Manual). |
| Finder Color Temp. / Nhiệt độ màu kính ngắm | Sets the color temperature of the viewfinder. |
| Gamma Disp. Assist / Hỗ trợ hiển thị Gamma | Allows for displaying with normal gamma when recording or playing back movies with S-Log gamma. |
| Volume Settings / Cài đặt âm lượng | Sets the volume for movie playback. |
| Delete confirm. / Xác nhận xóa | Sets which is the default option, Delete or Cancel, on the delete confirmation screen. |
| Display Quality / Chất lượng hiển thị | Sets the display quality (High, Standard). |
| Pwr Save Start Time / Thời gian bắt đầu tiết kiệm pin | Sets the time intervals to automatically switch to power save mode (30 Min, 5 Min, 2 Min, 1 Min, 10 Sec). |
| Auto Pwr OFF Temp. / Nhiệt độ tự động tắt nguồn | Sets the camera temperature at which the camera turns off automatically during shooting (Standard, High). |
| NTSC/PAL Selector / Bộ chọn NTSC/PAL | Changes the TV format of the device. |
| Cleaning Mode / Chế độ làm sạch | Starts the cleaning mode to clean the image sensor. |
| Touch Operation / Thao tác cảm ứng | Sets whether to activate touch panel operations on the monitor (On, Off). |
Setup (6.2) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Demo Mode / Chế độ Demo | Sets demonstration movie playback to on or off (On, Off). |
| TC/UB Settings / Cài đặt TC/UB | Sets the time code (TC) and user bit (UB) for movies. |
| Remote Ctrl / Điều khiển từ xa | Sets whether to use the infrared remote control (On, Off). |
| HDMI Settings / Cài đặt HDMI | Sets the HDMI settings (HDMI Resolution, 24p/60p Output, HDMI Info. Display, TC Output, REC Control, CTRL FOR HDMI). |
| 4K Output Sel. / Lựa chọn đầu ra 4K | Sets how to record and output 4K movies. |
| USB Connection / Kết nối USB | Sets the USB connection method (Auto, Mass Storage, MTP, PC Remote). |
| USB LUN Setting / Cài đặt USB LUN | Enhances compatibility by limiting the functions of the USB connection (Multi, Single). |
| USB Power Supply / Nguồn cấp USB | Sets whether to supply power via the USB connection (On, Off). |
| PC Remote Settings / Cài đặt điều khiển từ xa PC | Controls the shooting settings of the connected computer (Still Img. Save Dest., RAW+J PC Save Img). |
| Language / Ngôn ngữ | Selects the language to be used in the menu items, warnings, and messages. |
| Date/Time Setup / Cài đặt ngày/giờ | Sets the date, time, and daylight savings. |
| Area Setting / Cài đặt khu vực | Sets the location of use. |
Setup (6.3) như sau:
| Chức năng | Mô tả |
|---|---|
| Copyright Info / Thông tin bản quyền | Sets copyright information for still images (Write Copyright Info, Set Photographer, Set Copyright, Disp. Copyright Info). |
| Format / Định dạng | Formats the memory card. |
| File Number / Số tệp | Sets the method used to assign file numbers to still images and movies (Series, Reset). |
| Set File Name / Đặt tên tệp | Changes the first 3 characters of the file name for still images (DSC, customizable). |
| Select REC Folder / Chọn thư mục REC | Changes the folder for storing still images and movies (MP4). |
| New Folder / Thư mục mới | Creates a new folder for storing still images and movies (MP4). |
| Folder Name / Tên thư mục | Sets the folder format for still images (Standard Form, Date Form). |
| Recover Image DB / Khôi phục cơ sở dữ liệu hình ảnh | Recovers the image database file and enables recording and playback. |
| Display Media Info. / Hiển thị thông tin phương tiện | Displays the recordable time of movies and the number of recordable still images on the memory card. |
| Version / Phiên bản | Displays the camera software version. |
| Setting Reset / Đặt lại cài đặt | Restores the product to default settings or initializes the product completely. |
Hướng dẫn sử dụng Sony A6000

















































Sony A6000 trong năm 2025 còn phù hợp không?
Vào năm 2025, Sony A6000 đã trải qua hơn một thập kỷ kể từ khi ra mắt, và câu hỏi về tính phù hợp của nó trong bối cảnh công nghệ nhiếp ảnh hiện tại là điều đáng quan tâm. Mặc dù công nghệ máy ảnh đã có những bước tiến vượt bậc với các tính năng như in-body image stabilization, Real-time Eye AF cho animal, 4K video recording, và khả năng low-light performance được cải thiện đáng kể, A6000 vẫn giữ được những ưu điểm cốt lõi làm nên thành công của mình. Với mức giá hiện tại trên thị trường cũ dao động từ 8-12 triệu VND cho body, A6000 vẫn mang lại giá trị tốt cho những người mới bắt đầu hoặc cần một chiếc máy ảnh backup đáng tin cậy.
Tuy nhiên, khi so sánh với các alternatives hiện tại như Sony A6100, Fujifilm X-T30 II, hoặc Canon EOS M50 Mark II, A6000 bộc lộ một số hạn chế về công nghệ. Việc không có in-body stabilization khiến máy phụ thuộc vào OIS của lens, không có 4K video recording hạn chế khả năng sáng tạo content, và performance trong low-light không thể sánh với các sensor generation mới hơn. Đặc biệt, với sự phát triển của computational photography trên smartphone, người dùng casual có thể thấy việc đầu tư vào A6000 không còn hấp dẫn như trước.
Mặc dù vậy, A6000 vẫn có chỗ đứng trong năm 2025 cho một số nhóm người dùng cụ thể. Với những ai muốn trải nghiệm nhiếp ảnh “thuần túy” mà không phụ thuộc vào AI và computational processing, A6000 vẫn là lựa chọn tốt. Hệ sinh thái lens E-mount phong phú với giá cả đa dạng, từ budget đến professional, cho phép người dùng build một bộ kit phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Đối với những nhiếp ảnh gia đã quen với workflow và ergonomic của Sony, A6000 vẫn là một backup camera đáng tin cậy với form factor nhỏ gọn ideal cho travel hoặc street photography.
Ưu điểm vẫn còn giá trị
Dù đã 11 năm tuổi, Sony A6000 vẫn giữ được những ưu điểm cốt lõi không bị lỗi thời theo thời gian. Chất lượng hình ảnh từ sensor APS-C 24.3MP vẫn đáp ứng tốt nhu cầu của đa số nhiếp ảnh gia, đặc biệt khi xét đến mức giá hiện tại. Dynamic range 11.7 stops vẫn đủ sức cạnh tranh với nhiều máy ảnh tầm trung ngày nay, cho phép hậu kỳ linh hoạt và khôi phục vùng sáng/tối hiệu quả. Độ bền của A6000 cũng đã được chứng minh theo thời gian, với nhiều máy vẫn hoạt động ổn định sau nhiều năm sử dụng liên tục.
Thiết kế công thái học của A6000 vẫn được đánh giá cao, với grip thoải mái cho tay nhỏ đến trung bình và bố cục nút bấm trực quan. EVF 0.39 inch với 1.44 triệu điểm ảnh, dù không phải công nghệ tiên tiến nhất, nhưng vẫn mang lại trải nghiệm ngắm chụp tốt cho việc bố cục và lấy nét tay. Các tính năng hỗ trợ như focus peaking và zebra patterns giúp ích rõ rệt cho người dùng thích kiểm soát thủ công. Hệ thống autofocus, dù không có real-time tracking như thế hệ mới, vẫn đủ nhanh và chính xác cho hầu hết tình huống chụp ảnh. Đặc biệt, với chế độ AI servo và continuous AF, A6000 vẫn xử lý tốt chủ thể chuyển động, phù hợp cho ảnh gia đình, sự kiện, và street photography.
Thời lượng pin, dù không ấn tượng với 360 tấm theo chuẩn CIPA, nhưng khi sử dụng cẩn thận có thể đạt 500 – 600 tấm. Việc pin NP-FW50 vẫn phổ biến trên nhiều model Sony khác giúp người dùng dễ dàng tìm pin thay thế hoặc dùng chung giữa các máy. Trọng lượng chỉ 344g (thân máy) cũng là một lợi thế lớn so với DSLR và nhiều dòng mirrorless full-frame, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho du lịch và chụp hàng ngày.
Hạn chế so với công nghệ hiện tại
Trong bối cảnh công nghệ nhiếp ảnh năm 2025, một số hạn chế của A6000 trở nên rõ ràng hơn. Việc không có chống rung trong thân máy (IBIS) là một điểm yếu lớn, nhất là khi so sánh với đối thủ như Fujifilm X-T30 II, Olympus E-M10 IV, hoặc thậm chí Sony A6100. IBIS không chỉ hỗ trợ chụp handheld ở tốc độ màn trập thấp mà còn cải thiện chất lượng video đáng kể. Hiệu năng chụp thiếu sáng của A6000, tuy chấp nhận được đến ISO 3200, nhưng không thể so sánh với các sensor đời mới vốn usable đến ISO 12800 – 25600.
Khả năng quay video thể hiện rõ nhất tuổi đời của A6000. Máy chỉ dừng ở quay Full HD trong khi 4K đã trở thành tiêu chuẩn, lại thêm vấn đề rolling shutter và không có log recording, khiến nó không phù hợp cho công việc video chuyên nghiệp. Việc thiếu cổng micro cũng hạn chế lựa chọn thu âm. Kết nối chỉ có Wi-Fi và NFC không còn nổi bật khi so với USB-C, Bluetooth LE và chuẩn Wi-Fi nhanh hơn trên các model mới.
Menu system của Sony ở thế hệ này vẫn nổi tiếng phức tạp, với nhiều tầng mục lồng nhau và bố cục không trực quan. Màn hình cảm ứng bị giới hạn, chủ yếu để chọn điểm lấy nét chứ không hỗ trợ điều khiển hoàn toàn bằng cảm ứng như các máy đời mới. Việc thiếu những tính năng nâng cao như Real-time Animal Eye AF, nhận diện chủ thể tiên tiến, focus bracketing, hoặc pixel shift càng làm lộ khoảng cách công nghệ. Khả năng chống chịu thời tiết hạn chế hơn nhiều đối thủ, và màn hình chỉ nghiêng chứ không xoay lật toàn phần gây hạn chế trong vlog hoặc chụp góc sáng tạo. EVF, dù đủ dùng, nhưng tốc độ làm tươi và độ phân giải vẫn kém mượt mà và chi tiết hơn OLED EVF của các máy hiện đại.
Khuyến nghị cho người dùng năm 2025
Với người mới bắt đầu nhiếp ảnh năm 2025, Sony A6000 vẫn có thể là lựa chọn hợp lý nếu ngân sách là yếu tố quan trọng nhất và nhu cầu chủ yếu là chụp ảnh tĩnh. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ giữa tiết kiệm ngắn hạn và đầu tư dài hạn. Nếu có thể nới thêm 3 – 5 triệu, các lựa chọn như Sony A6100, Canon EOS M50 Mark II hoặc Fujifilm X-T30 sẽ mang lại sự bền vững hơn cho tương lai với 4K video, autofocus cải tiến và nhiều tính năng hiện đại.
Đối với những photographer đã có kinh nghiệm và cần một chiếc backup camera hoặc công cụ chuyên dụng, A6000 vẫn mang lại giá trị tốt. Kích thước nhỏ gọn và độ tin cậy đã được chứng minh giúp nó phù hợp làm máy phụ khi đi du lịch, chụp street photography kín đáo, hoặc khi không muốn mang theo thiết bị đắt tiền. Đặc biệt, nếu đã đầu tư vào hệ ống kính E-mount, A6000 có thể đóng vai trò entry point để thử nghiệm ống kính hoặc phục vụ các nhu cầu chụp chuyên biệt.
Khuyến nghị cụ thể: Nên mua A6000 nếu ngân sách dưới 12 triệu cho body, mục đích chính là chụp ảnh tĩnh, không cần video nâng cao và có thể chấp nhận hạn chế về sự tiện nghi hiện đại. Không nên mua nếu video là một phần quan trọng trong workflow, cần hiệu năng cao trong điều kiện thiếu sáng, hoặc muốn khai thác các công nghệ autofocus mới nhất. Nếu quyết định mua, nên đầu tư thêm vào ống kính tốt (ví dụ Sony 35mm f/1.8 OSS hoặc 50mm f/1.8 OSS) và pin dự phòng để khai thác tối đa tiềm năng của máy và khắc phục những hạn chế chính.
