Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000

Sony A6000 được ra mắt vào năm 2014 và đã trở thành một trong những chiếc máy ảnh mirrorless phổ biến nhất trên thị trường.

| 51 phút đọc | lượt xem.

Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000

Sony A6000 được ra mắt vào năm 2014 và đã trở thành một trong những chiếc máy ảnh mirrorless phổ biến nhất trên thị trường.

Giới thiệu về Sony A6000

Sony A6000 được ra mắt vào năm 2014 và đã trở thành một trong những chiếc máy ảnh mirrorless phổ biến nhất trên thị trường. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng ổn định và mức giá hợp lý, A6000 đã thu hút được sự quan tâm của nhiều nhiếp ảnh gia từ nghiệp dư đến bán chuyên nghiệp. Máy ảnh này sử dụng sensor APS-C với độ phân giải 24.3 megapixel, hệ thống lấy nét hybrid tốc độ cao và khả năng quay video Full HD. Đặc biệt, Sony A6000 nổi bật với hệ thống autofocus 179 điểm phủ gần như toàn bộ khung hình, giúp người dùng có thể bắt được những khoảnh khắc nhanh một cách chính xác. Dù đã được ra mắt cách đây hơn một thập kỷ, A6000 vẫn được nhiều người lựa chọn làm chiếc máy ảnh đầu tay hoặc máy ảnh phụ nhờ vào sự cân bằng tốt giữa chất lượng hình ảnh và giá thành.

Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 617 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 461 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 808 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.

Lịch sử phát triển và vị trí trong dòng sản phẩm Sony

Sony A6000 được phát triển như một phần trong chiến lược của Sony nhằm cạnh tranh với các nhà sản xuất máy ảnh mirrorless khác, đặc biệt là Fujifilm và Olympus. Đây là thế hệ kế tiếp của dòng NEX, mang đến nhiều cải tiến đáng kể về hiệu năng và tính năng. Sony đã đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển công nghệ sensor và hệ thống lấy nét, tạo nên một sản phẩm có thể cạnh tranh trực tiếp với các máy ảnh DSLR truyền thống về chất lượng hình ảnh nhưng vượt trội về kích thước và trọng lượng.

Trong hệ sinh thái máy ảnh Sony, A6000 được định vị là một sản phẩm tầm trung, phù hợp với người dùng muốn nâng cấp từ máy ảnh compact hoặc smartphone. Máy ảnh này đóng vai trò cầu nối giữa các dòng sản phẩm entry-level và professional, mang đến trải nghiệm chuyên nghiệp với mức giá dễ tiếp cận. Sony đã thành công trong việc tạo ra một sản phẩm không chỉ thu hút người mới bắt đầu mà còn làm hài lòng cả những nhiếp ảnh gia có kinh nghiệm nhờ vào khả năng tùy biến cao và chất lượng hình ảnh ấn tượng.

Đặc điểm nổi bật và điểm khác biệt

Sony A6000 sở hữu nhiều điểm nổi bật giúp phân biệt với các đối thủ cùng phân khúc. Hệ thống lấy nét hybrid kết hợp cả phase-detection và contrast-detection với 179 điểm AF tạo nên tốc độ lấy nét nhanh nhất trong phân khúc vào thời điểm ra mắt. Điều này đặc biệt quan trọng khi chụp thể thao, trẻ em hoặc các đối tượng di chuyển nhanh. Sensor APS-C 24.3MP của máy cho chất lượng hình ảnh sắc nét với dải tonal rộng và khả năng tái tạo màu sắc tự nhiên.

Thiết kế ergonomic của A6000 cũng là một điểm cộng lớn, với grip cầm tay thoải mái và các nút bấm được bố trí hợp lý. EVF (Electronic Viewfinder) với độ phân giải cao cùng màn hình LCD có thể nghiêng giúp người dùng dễ dàng compose và review hình ảnh trong nhiều điều kiện khác nhau. Khả năng quay video Full HD 60fps cũng là một tính năng đáng chú ý, mặc dù không phải là điểm mạnh chính của máy. Thêm vào đó, hệ sinh thái ống kính E-mount phong phú của Sony cung cấp nhiều lựa chọn từ cơ bản đến chuyên nghiệp, giúp người dùng có thể mở rộng khả năng sáng tạo theo thời gian.

Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 467 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 942 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 563 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.

Cấu hình máy ảnh Sony A6000

Sony A6000 được trang bị cấu hình kỹ thuật ấn tượng cho một máy ảnh mirrorless tầm trung. Trái tim của máy là sensor CMOS APS-C Exmor HD với độ phân giải 24.3 megapixel, không có bộ lọc low-pass nhằm tối đa hóa độ sắc nét của hình ảnh. Bộ vi xử lý hình ảnh BIONZ X mạnh mẽ đảm nhận việc xử lý dữ liệu từ sensor, mang lại chất lượng hình ảnh cao với noise được kiểm soát tốt ngay cả ở ISO cao. Dải ISO gốc của máy từ 100 – 25600, có thể mở rộng lên đến ISO 51200, cho phép chụp trong điều kiện ánh sáng yếu mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh chấp nhận được. Tốc độ chụp liên tiếp lên đến 11 fps với AF tracking giúp bắt được những khoảnh khắc động một cách chính xác. Hệ thống lấy nét hybrid 179 điểm với coverage 92% khung hình đảm bảo độ chính xác cao trong mọi tình huống chụp.

Sensor và bộ vi xử lý

Sensor APS-C Exmor HD 24.3MP của Sony A6000 là một trong những điểm mạnh chính của máy ảnh này. Với kích thước 23.5 x 15.6mm, sensor này lớn hơn đáng kể so với các sensor Micro Four Thirds, mang lại khả năng thu thập ánh sáng tốt hơn và depth of field nông hơn. Việc loại bỏ bộ lọc low-pass giúp tăng cường độ sắc nét của hình ảnh, đặc biệt quan trọng khi chụp landscape hoặc architecture. Công nghệ on-chip phase detection được tích hợp trực tiếp trên sensor, cho phép lấy nét nhanh và chính xác ngay cả trong chế độ Live View.

Bộ vi xử lý BIONZ X của Sony không chỉ đảm nhận việc xử lý hình ảnh mà còn tối ưu hóa hiệu năng tổng thể của máy. Thuật toán khử noise tiên tiến giúp duy trì chi tiết hình ảnh ngay cả ở ISO cao, trong khi detail reproduction technology tái tạo các chi tiết tinh tế một cách tự nhiên. Bộ vi xử lý này cũng hỗ trợ xử lý video Full HD với chế độ 60fps mượt mà, đồng thời quản lý năng lượng hiệu quả để tăng thời lượng pin. Dynamic range của sensor đạt khoảng 11.7 stops theo thử nghiệm của DXOMark, cho phép lưu giữ chi tiết trong cả vùng highlight và shadow, điều này đặc biệt hữu ích khi chụp trong điều kiện ánh sáng khó khăn.

Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 628 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 959 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 594 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 562 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.

Hệ thống lấy nét và điều khiển

Hệ thống autofocus của Sony A6000 được đánh giá là một trong những hệ thống nhanh nhất và chính xác nhất trong phân khúc máy ảnh mirrorless tại thời điểm ra mắt. Với 179 điểm AF phase-detection kết hợp với 25 điểm contrast-detection, máy có thể lấy nét trong thời gian chỉ 0.06 giây trong điều kiện ánh sáng tốt. Hệ thống này hoạt động hiệu quả trong dải độ nhạy từ EV -1 đến EV 20, nghĩa là có thể lấy nét chính xác ngay cả trong điều kiện thiếu sáng đáng kể.

Các chế độ AF đa dạng bao gồm Single-shot AF (AF-S), Continuous AF (AF-C), và Automatic AF (AF-A) cho phép người dùng tùy chỉnh theo từng tình huống chụp cụ thể. Tính năng Eye AF đặc biệt hữu ích khi chụp portrait, tự động nhận diện và lấy nét vào mắt của đối tượng. AF tracking với Real-time tracking giúp theo dõi chính xác đối tượng di chuyển trong khung hình. Hệ thống điều khiển được thiết kế ergonomic với hai dial điều chỉnh, 7 nút tùy biến và menu user-friendly. Joystick điều hướng (Focus Point) cho phép thay đổi nhanh điểm lấy nét mà không cần rời mắt khỏi viewfinder, đặc biệt hữu ích khi chụp trong điều kiện nhanh.

Khả năng quay video và kết nối

Sony A6000 hỗ trợ quay video Full HD (1920x1080) với tốc độ khung hình 60p, 60i, 24p và 30p, mang lại chất lượng video sắc nét và mượt mà cho cả mục đích cá nhân và bán chuyên nghiệp. Codec XAVC S được sử dụng cho chất lượng video cao với bitrate lên đến 50Mbps ở chế độ 1080p. Tính năng Picture Profile với nhiều preset khác nhau như Cinema, Still, Portrait cho phép tùy chỉnh tone curve và color grading theo ý muốn. Microphone external jack cho phép kết nối micro ngoài để cải thiện chất lượng âm thanh, trong khi Clean HDMI output hỗ trợ ghi hình chất lượng cao qua thiết bị ghi ngoài.

Về khả năng kết nối, A6000 được trang bị Wi-Fi với NFC cho phép kết nối nhanh chóng với smartphone hoặc tablet thông qua ứng dụng PlayMemories Mobile (nay là Imaging Edge Mobile). Tính năng này cho phép điều khiển từ xa, truyền tải hình ảnh không dây và thậm chí sử dụng smartphone làm viewfinder phụ. GPS tagging thông qua smartphone giúp gắn thẻ địa điểm cho các bức ảnh. Cổng USB 2.0 và HDMI mini hỗ trợ kết nối với máy tính và TV để review hoặc trình chiếu hình ảnh. Khả năng sạc qua USB rất tiện lợi khi di chuyển, mặc dù tốc độ sạc chậm hơn so với sạc bằng adapter chuyên dụng. Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC với hỗ trợ UHS-I đảm bảo tốc độ ghi dữ liệu ổn định cho cả ảnh và video.

Đánh giá về Sony A6000

Sony A6000 đã nhận được sự đánh giá tích cực từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các chuyên gia nhiếp ảnh, reviewer công nghệ và cộng đồng người dùng thực tế. Sự đồng thuận chung là A6000 mang lại giá trị vượt trội so với mức giá, với chất lượng hình ảnh ấn tượng, hệ thống lấy nét nhanh và thiết kế compact tiện lợi. Tuy nhiên, máy cũng có một số hạn chế như thời lượng pin ngắn, hệ thống menu phức tạp và hiệu năng kém trong điều kiện thiếu sáng so với các model mới hơn. Các review từ những trang web uy tín như DPReview, The Verge, và Camera Labs đều đánh giá cao khả năng cân bằng giữa hiệu năng và giá thành của A6000, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc máy ảnh mirrorless tầm trung.

Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 377 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 427 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 113 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 974 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.

Đánh giá Sony A6000 từ chuyên gia

Các chuyên gia nhiếp ảnh và reviewer từ các tổ chức uy tín đã dành nhiều lời khen ngợi cho Sony A6000. Theo DPReview - một trong những trang review máy ảnh hàng đầu thế giới, A6000 nhận điểm 79% với đánh giá “Very Good”, đặc biệt khen ngợi hệ thống autofocus nhanh nhất trong phân khúc và chất lượng hình ảnh ấn tượng với sensor 24MP. Chuyên gia Jim Fisher từ PC Magazine đánh giá A6000 với 4/5 sao, nhấn mạnh thiết kế ergonomic và khả năng chụp liên tiếp 11fps xuất sắc. Ông đặc biệt ấn tượng với Electronic Viewfinder chất lượng cao và màn hình LCD tilting linh hoạt.

Gordon Laing từ Camera Labs, một reviewer kỳ cựu trong lĩnh vực nhiếp ảnh, đã thực hiện bài review chi tiết và kết luận rằng A6000 “thiết lập tiêu chuẩn mới cho máy ảnh mirrorless tầm trung”. Ông đánh giá cao khả năng AF tracking và chất lượng video Full HD của máy. Theo nghiên cứu từ DXOMark, sensor của A6000 đạt điểm số 82, xếp hạng cao trong phân khúc APS-C, với điểm mạnh ở dynamic range (11.7 EV) và color depth (23.5 bits). Tuy nhiên, các chuyên gia cũng chỉ ra một số hạn chế như thời lượng pin chỉ khoảng 360 shots theo chuẩn CIPA, hệ thống menu Sony truyền thống khá phức tạp, và hiệu năng autofocus giảm đáng kể trong điều kiện thiếu sáng dưới EV 0.

Đánh giá Sony A6000 từ review

Các bài review từ các trang công nghệ và nhiếp ảnh uy tín đều đưa ra đánh giá tích cực về Sony A6000. The Verge đánh giá A6000 với điểm 8.5/10, khen ngợi thiết kế compact nhưng vẫn professional, chất lượng hình ảnh sắc nét và hệ thống lấy nét “blazingly fast”. Reviewer Sean O’Kane đặc biệt ấn tượng với khả năng low-light performance ở ISO 1600 – 3200 vẫn cho kết quả chấp nhận được. TechRadar dành cho A6000 rating 4.5/5 sao, với nhận xét “excellent value for money” và đặc biệt khen ngợi build quality chắc chắn mặc dù giá thành hợp lý.

Digital Camera World trong bài review chi tiết đã thực hiện nhiều test thực tế và kết luận A6000 “punches above its weight class” với performance tương đương các máy ảnh đắt tiền hơn. Họ đặc biệt đánh giá cao kit lens 16-50mm đi kèm, mặc dù không xuất sắc nhưng đủ tốt để bắt đầu. Imaging Resource sau quá trình test kỹ lưỡng đã đưa ra kết luận A6000 có “exceptional image quality” với noise control tốt đến ISO 6400 và vẫn usable đến ISO 12800. Các reviewer cũng nhất trí rằng EVF 1.44 million dots của A6000 là một trong những EVF tốt nhất trong phân khúc, với độ trễ thấp và hiển thị sắc nét. Tuy nhiên, hầu hết các review đều chỉ ra vấn đề về thời lượng pin và đề xuất mua thêm pin dự phòng cho những chuyến chụp dài.

Đánh giá Sony A6000 từ người dùng

Cộng đồng người dùng Sony A6000 trên các forum nhiếp ảnh và trang thương mại điện tử đều thể hiện sự hài lòng cao với sản phẩm này. Trên Amazon, A6000 duy trì rating 4.4/5 sao với hơn 3000 reviews, với 73% khách hàng đánh giá 5 sao. Người dùng đặc biệt khen ngợi khả năng chụp portrait với độ bokeh đẹp, tốc độ lấy nét nhanh khi chụp trẻ em và pets, cũng như kích thước compact thuận tiện cho travel photography. Nhiều user review on reddit r/SonyAlpha cho biết A6000 là “gateway drug” hoàn hảo để chuyển từ smartphone sang nhiếp ảnh serious, với learning curve không quá steep nhưng vẫn đủ professional features.

Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 607 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 820 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 084 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 856 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.

Trên các group Facebook nhiếp ảnh Việt Nam, A6000 được đánh giá là “best bang for buck” trong phân khúc máy ảnh mirrorless cũ. Nhiều photographer bán chuyên nghiệp chia sẻ rằng họ vẫn sử dụng A6000 làm backup camera hoặc travel camera nhờ độ tin cậy cao và chất lượng hình ảnh ổn định. Một số user có kinh nghiệm lâu năm nhận xét rằng A6000 có “đủ tính năng để học và phát triển kỹ năng trong nhiều năm” mà không cần upgrade ngay lập tức. Tuy nhiên, phản hồi phổ biến từ users là về vấn đề pin yếu, với nhiều người recommend mua 2-3 viên pin dự phòng. Một số user cũng phàn nàn về rolling shutter effect khi quay video handheld và limited dynamic range so với các full-frame cameras mới hơn, nhưng nhìn chung vẫn đánh giá tích cực về overall experience.

Hệ thống menu máy ảnh Sony Alpha A6000

Camera Settings (1.1) như sau:

Chức năngMô tả
File Format / Định dạng tệpSelects the file format for still images (RAW, JPEG, RAW & JPEG).
JPEG Quality / Chất lượng JPEGSets the JPEG image quality (Extra fine, Fine, Standard).
JPEG Image Size / Kích thước ảnh JPEGSets the size of JPEG images (L:24M, M:12M, S:6.0M).
Aspect Ratio / Tỷ lệ khung hìnhSets the aspect ratio for still images (3:2, 16:9).
Panorama: Size / Ảnh toàn cảnh: Kích thướcSets the size of panoramic images (Standard, Wide).
Panorama: Direction / Ảnh toàn cảnh: HướngSets the shooting direction for panoramic images (Right, Left, Up, Down).
Long Exposure NR / Giảm nhiễu phơi sáng lâuSets noise reduction processing for shots with a shutter speed of 1 second or longer (On, Off).
High ISO NR / Giảm nhiễu ISO caoSets noise reduction processing for high-sensitivity shooting (Normal, Low, Off).
Color Space / Không gian màuChanges the color space (sRGB, AdobeRGB).
Auto Mode / Chế độ tự độngSets the auto shooting mode (Intelligent Auto, Superior Auto).
Scene Selection / Chọn cảnhSelects pre-configured settings to match various scene conditions.
Movie/S&Q Motion / Phim/Chuyển động S&QSelects the exposure mode for movie/slow & quick motion shooting (Program Auto, Aperture Priority, Shutter Priority, Manual Exposure).

Camera Settings (1.2) như sau:

Chức năngMô tả
Drive Mode / Chế độ truyền độngSets the drive mode (Single Shooting, Cont. Shooting, Self-timer, etc.).
Bracket Settings / Cài đặt chụp bù trừSets self-timer shooting in bracket mode, shooting order for exposure bracketing, and white balance bracketing.
Flash Mode / Chế độ đèn flashSets the flash settings (Flash Off, Autoflash, Fill-flash, Slow Sync, Rear Sync).
Flash Comp. / Bù đèn flashAdjusts the intensity of flash output (-3.0EV to +3.0EV).
Red Eye Reduction / Giảm mắt đỏReduces the red-eye phenomenon when using flash (On, Off).
Focus Mode / Chế độ lấy nétSelects the focus method (Single-shot AF, Continuous AF, DMF, Manual Focus).
Focus Area / Vùng lấy nétSelects the area of focus (Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expand Flexible Spot, Lock-on AF).
AF Illuminator / Đèn chiếu AFSets the AF illuminator, which provides light to aid focusing in dark scenes (Auto, Off).
AF Drive Speed / Tốc độ truyền động AFSelects the focusing speed when using autofocus in movie mode (Fast, Normal, Slow).
AF Track Sens / Độ nhạy theo dõi AFSets the AF tracking sensitivity for movie mode (High, Mid, Low).
Expo.comp. / Bù phơi sángCompensates for the brightness of the entire image (-5.0EV to +5.0EV).
ISO / ISOSets light sensitivity. Lower numbers mean less sensitivity (ISO 100-25600).

Camera Settings (1.3) như sau:

Chức năngMô tả
Metering Mode / Chế độ đo sángSelects the method for measuring brightness (Multi, Center, Spot).
White Balance / Cân bằng trắngAdjusts the color tones according to ambient light conditions (Auto, Daylight, Shade, Cloudy, etc.).
DRO/Auto HDR / DRO/Auto HDRAnalyzes the contrast of light and shadow between the subject and background, producing optimal brightness (Off, D-Range Optimizer, Auto HDR).
Creative Style / Phong cách sáng tạoSelects the desired image processing (Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, etc.).
Picture Effect / Hiệu ứng hình ảnhShoots with desired effects to achieve unique expression (Off, Toy Camera, Pop Color, Posterization, etc.).
Picture Profile / Cấu hình hình ảnhChanges settings such as color and tone for movie recording (Off, PP1-PP9).
Focus Magnifier / Kính lúp lấy nétEnlarges the image before shooting to check focus.
Long Exposure NR / Giảm nhiễu phơi sáng lâuSets noise reduction processing for shots with a shutter speed of 1 second or longer (On, Off).
High ISO NR / Giảm nhiễu ISO caoSets noise reduction processing for high-sensitivity shooting (Normal, Low, Off).
Center Lock-on AF / Khóa nét vào trung tâmSets the function to track a subject by pressing the center button in the shooting screen.
Smile/Face Detect. / Phát hiện nụ cười/khuôn mặtSelects to detect faces and adjust various settings automatically. Also sets auto shutter release when a smile is detected.
Soft Skin Effect / Hiệu ứng da mịnSets the Soft Skin Effect and the level (Off, Low, Mid, High).

Camera Settings (1.4) như sau:

Chức năngMô tả
Auto Obj. Framing / Tự động tạo khung đối tượngAnalyzes the scene and automatically saves another image with more impressive composition (Off, Auto, Off).
Auto Mode / Chế độ tự độngSets the auto shooting mode (Intelligent Auto, Superior Auto).
Scene Selection / Chọn cảnhSelects pre-configured settings to match various scene conditions.
Movie/S&Q Motion / Phim/Chuyển động S&QSelects the exposure mode for movie/slow & quick motion shooting (Program Auto, Aperture Priority, Shutter Priority, Manual Exposure).
SteadyShot / SteadyShotSets whether to use SteadyShot for shooting (On, Off).
SteadyShot Settings / Cài đặt SteadyShotSets SteadyShot settings for movie recording.
Color Space / Không gian màuChanges the color space (sRGB, AdobeRGB).
Auto Slow Shut. / Tự động chụp chậmSets whether to automatically adjust the shutter speed when recording movies if the subject is dark (On, Off).
Audio Recording / Ghi âmSets whether to record audio when shooting a movie (On, Off).
Audio Rec. Level / Mức ghi âmAdjusts the audio recording level during movie recording.
Audio Out Timing / Thời gian xuất âm thanhSets the timing of audio output during movie recording (Live, Lip Sync).
Wind Noise Reduct. / Giảm nhiễu gióReduces wind noise during movie recording (On, Off).

Camera Settings (1.5) như sau:

Chức năngMô tả
Memory / Bộ nhớRegisters the desired modes or camera settings.
Zebra / Vằn ngựaDisplays stripes to adjust brightness (Off, 70 to 100+, Custom1, Custom2).
MF Assist / Hỗ trợ MFDisplays an enlarged image when focusing manually (On, Off).
Focus Magnif. Time / Thời gian phóng to lấy nétSets the length of time the image will be shown magnified (2 Sec, 5 Sec, No Limit).
Grid Line / Đường lướiSets a grid line display to align subjects (Rule of 3rds Grid, Square Grid, Diag. + Square Grid, Off).
Marker Display / Hiển thị đánh dấuSets whether to display markers on the monitor when recording movies (On, Off).
Marker Settings / Cài đặt đánh dấuSets the markers displayed on the monitor when recording movies.
Audio Level Display / Hiển thị mức âm thanhSets whether to display the audio level on the screen (On, Off).
Auto Review / Tự động xem lạiSets auto review to display the captured image after shooting (10 Sec, 5 Sec, 2 Sec, Off).
DISP Button / Nút DISPSets the type of information to be displayed on the monitor or viewfinder when the DISP button is pressed.
Peaking Level / Mức tô viềnEnhances the outline of in-focus ranges with a specific color (High, Mid, Low, Off).
Peaking Color / Màu tô viềnSets the color used for the peaking function (Red, Yellow, White).

Camera Settings (1.6) như sau:

Chức năngMô tả
Exposure Set. Guide / Hướng dẫn cài đặt phơi sángSets the guide displayed when exposure settings are changed (Off, On).
Live View Display / Hiển thị xem trực tiếpSets whether to reflect settings such as exposure in the screen display (Setting Effect ON, Setting Effect OFF).
AF Area Auto Clear / Tự động xóa vùng AFSets whether the focus area should be displayed all the time or disappear after focus is achieved (On, Off).
Disp. cont. AF area / Hiển thị vùng AF liên tụcSets whether to display the focus area in Continuous AF mode (On, Off).
Pre-AF / Tiền AFSets whether to perform auto focus before the shutter button is half pressed (On, Off).
Zoom Setting / Cài đặt thu phóngSets the zoom scale for zoom functions other than the optical zoom (Digital Zoom, Clear Image Zoom, Digital Zoom).
Eye-Start AF / Khởi động AF bằng mắtSets whether to use autofocus when you look through the viewfinder (On, Off).
FINDER/MONITOR / MÁY NGẮM/MÀN HÌNHSets the method for switching between viewfinder and monitor (Auto, Viewfinder, Monitor).
Release w/o Lens / Nhả khi không có ống kínhSets whether the shutter can be released when no lens is attached (Enable, Disable).
Release w/o Card / Nhả khi không có thẻSets whether to release the shutter when no memory card is inserted (Enable, Disable).
Priority Set in AF-S / Ưu tiên thiết lập ở AF-SSets whether to release the shutter even if the subject is not in focus when Focus Mode is set to Single-shot AF (AF, Release).
Priority Set in AF-C / Ưu tiên thiết lập ở AF-CSets whether to release the shutter even if the subject is not in focus when Focus Mode is set to Continuous AF (AF, Release, Balanced Emphasis).

Camera Settings (1.7) như sau:

Chức năngMô tả
AF w/ shutter / AF bằng màn trậpSets whether to perform auto focus when the shutter button is half pressed (On, Off).
AEL w/ shutter / AEL bằng màn trậpSets whether to perform auto exposure when the shutter button is half pressed (Auto, On, Off).
Silent Shooting / Chụp im lặngShoots images without the shutter sound (On, Off).
e-Front Curtain Shut. / Màn trập trước điện tửSets whether to use the electronic front curtain shutter function (On, Off).
S. Auto Img. Extract. / Trích xuất hình ảnh tự động S.Sets whether to save all images shot continuously in Superior Auto mode (Auto, Off).
Exp.comp.set / Đặt bù phơi sángSets whether to reflect exposure compensation in flash compensation (Ambient&flash, Ambient only).
Face Registration / Đăng ký khuôn mặtRegisters or changes the person to be given priority in the focus.
Reset Camera Settings / Đặt lại cài đặt máy ảnhResets the camera settings to defaults.

Custom Settings (2.1) như sau:

Chức năngMô tả
Zebra / Vằn ngựaDisplays stripes to adjust brightness (Off, 70 to 100+, Custom1, Custom2).
MF Assist / Hỗ trợ MFDisplays an enlarged image when focusing manually (On, Off).
Focus Magnif. Time / Thời gian phóng to lấy nétSets the length of time the image will be shown magnified (2 Sec, 5 Sec, No Limit).
Grid Line / Đường lướiSets a grid line display to align subjects (Rule of 3rds Grid, Square Grid, Diag. + Square Grid, Off).
Marker Display / Hiển thị đánh dấuSets whether to display markers on the monitor when recording movies (On, Off).
Marker Settings / Cài đặt đánh dấuSets the markers displayed on the monitor when recording movies.
Audio Level Display / Hiển thị mức âm thanhSets whether to display the audio level on the screen (On, Off).
Auto Review / Tự động xem lạiSets auto review to display the captured image after shooting (10 Sec, 5 Sec, 2 Sec, Off).
DISP Button / Nút DISPSets the type of information to be displayed on the monitor or viewfinder when the DISP button is pressed.
Peaking Level / Mức tô viềnEnhances the outline of in-focus ranges with a specific color (High, Mid, Low, Off).
Peaking Color / Màu tô viềnSets the color used for the peaking function (Red, Yellow, White).
Exposure Set. Guide / Hướng dẫn cài đặt phơi sángSets the guide displayed when exposure settings are changed (Off, On).

Custom Settings (2.2) như sau:

Chức năngMô tả
Live View Display / Hiển thị xem trực tiếpSets whether to reflect settings such as exposure in the screen display (Setting Effect ON, Setting Effect OFF).
AF Area Auto Clear / Tự động xóa vùng AFSets whether the focus area should be displayed all the time or disappear after focus is achieved (On, Off).
Disp. cont. AF area / Hiển thị vùng AF liên tụcSets whether to display the focus area in Continuous AF mode (On, Off).
Pre-AF / Tiền AFSets whether to perform auto focus before the shutter button is half pressed (On, Off).
Zoom Setting / Cài đặt thu phóngSets the zoom scale for zoom functions other than the optical zoom (Digital Zoom, Clear Image Zoom, Digital Zoom).
Eye-Start AF / Khởi động AF bằng mắtSets whether to use autofocus when you look through the viewfinder (On, Off).
FINDER/MONITOR / MÁY NGẮM/MÀN HÌNHSets the method for switching between viewfinder and monitor (Auto, Viewfinder, Monitor).
Release w/o Lens / Nhả khi không có ống kínhSets whether the shutter can be released when no lens is attached (Enable, Disable).
Release w/o Card / Nhả khi không có thẻSets whether to release the shutter when no memory card is inserted (Enable, Disable).
Priority Set in AF-S / Ưu tiên thiết lập ở AF-SSets whether to release the shutter even if the subject is not in focus when Focus Mode is set to Single-shot AF (AF, Release).
Priority Set in AF-C / Ưu tiên thiết lập ở AF-CSets whether to release the shutter even if the subject is not in focus when Focus Mode is set to Continuous AF (AF, Release, Balanced Emphasis).
AF w/ shutter / AF bằng màn trậpSets whether to perform auto focus when the shutter button is half pressed (On, Off).

Custom Settings (2.3) như sau:

Chức năngMô tả
AEL w/ shutter / AEL bằng màn trậpSets whether to perform auto exposure when the shutter button is half pressed (Auto, On, Off).
Silent Shooting / Chụp im lặngShoots images without the shutter sound (On, Off).
e-Front Curtain Shut. / Màn trập trước điện tửSets whether to use the electronic front curtain shutter function (On, Off).
S. Auto Img. Extract. / Trích xuất hình ảnh tự động S.Sets whether to save all images shot continuously in Superior Auto mode (Auto, Off).
Exp.comp.set / Đặt bù phơi sángSets whether to reflect exposure compensation in flash compensation (Ambient&flash, Ambient only).
Face Registration / Đăng ký khuôn mặtRegisters or changes the person to be given priority in the focus.
Custom Key(Shoot.) / Phím tùy chỉnh (Chụp)Assigns the desired function to various keys for still image shooting.
Custom Key(PB) / Phím tùy chỉnh (PB)Assigns the desired function to buttons for playback mode.
Function Menu Set. / Thiết lập menu chức năngCustomizes the functions displayed when the Fn (Function) button is pressed.
Dial/Wheel Setup / Thiết lập đĩa/bánh xeSets the functions of the control dial and control wheel.
Dial/Wheel Ev Comp / Bù phơi sáng bằng đĩa/bánh xeCompensates for exposure using the control dial or control wheel (Off, Wheel, Dial).
MOVIE Button / Nút MOVIEEnables or disables the MOVIE button (Always, Movie Mode Only).

Custom Settings (2.4) như sau:

Chức năngMô tả
Dial / Wheel Lock / Khóa đĩa / bánh xeSets whether to disable the dial and wheel temporarily by using the Fn button (Lock, Unlock).
Audio signals / Tín hiệu âm thanhSelects whether to use beep sounds during auto focus or self-timer operations (On, Off).
Chức năngMô tả
Send to Smartphone / Gửi đến điện thoại thông minhTransfers images to display on a smartphone.
Send to Computer / Gửi đến máy tínhBacks up images by transferring them to a computer connected to a network.
View on TV / Xem trên TVViews images on a network-enabled TV.
One-touch(NFC) / Chạm một lần (NFC)Assigns an application to One-touch (NFC). One-touch (NFC) is available when shooting or playing back.
Airplane Mode / Chế độ máy bayDisables wireless connections on the device (On, Off).
WPS Push / WPS bấmRegisters the access point easily by pushing the WPS button.
Access Point Set. / Cài đặt điểm truy cậpRegisters your access point manually.
Edit Device Name / Chỉnh sửa tên thiết bịChanges the device name under Wi-Fi Direct.
Disp MAC Address / Hiển thị địa chỉ MACDisplays the MAC address of the camera.
SSID/PW Reset / Đặt lại SSID/PWResets the SSID and password for smartphone connection.
Reset Network Set. / Đặt lại cài đặt mạngResets all network settings.
Chức năngMô tả
Application List / Danh sách ứng dụngDisplays the application list and allows selection of the application to be used.
Introduction / Giới thiệuDisplays instructions on using applications.

Playback (5.1) như sau:

Chức năngMô tả
Delete / XóaDeletes an image or multiple images.
View Mode / Chế độ xemSets the way images are grouped for playback (Date View, Folder View - Still, Folder View - MP4, AVCHD View, XAVC S HD View, XAVC S 4K View).
Image Index / Chỉ mục hình ảnhDisplays multiple images at the same time (9 Images, 25 Images).
Display Rotation / Xoay màn hìnhSets the playback orientation for portrait-orientation images (Auto, Manual, Off).
Slide Show / Trình chiếuShows a slide show (Repeat, Interval).
Rotate / XoayRotates the image (clockwise).
Enlarge Image / Phóng to hình ảnhEnlarges the playback images.
Enlarge Init. Mag. / Phóng to độ phóng đại ban đầuSets the initial magnification when enlarging an image during playback.
Enlarge Initial Pos. / Phóng to vị trí ban đầuSets the initial position when enlarging an image during playback.
Protect / Bảo vệProtects recorded images against accidental erasure.
Motion Interval ADJ / Điều chỉnh khoảng chuyển độngAdjusts the interval of tracking for subject motion.
Specify Printing / Chỉ định inAdds a print order tag to still images (DPOF Setup, Date Imprint).

Playback (5.2) như sau:

Chức năngMô tả
Photo Capture / Chụp ảnhCaptures a chosen scene in a movie to save as a still image.
Display Contents / Hiển thị nội dungSets the display information shown during playback.

Setup (6.1) như sau:

Chức năngMô tả
Monitor Brightness / Độ sáng màn hìnhSets the screen brightness (Manual, Sunny Weather).
Viewfinder Bright. / Độ sáng kính ngắmSets the brightness of the electronic viewfinder (Auto, Manual).
Finder Color Temp. / Nhiệt độ màu kính ngắmSets the color temperature of the viewfinder.
Gamma Disp. Assist / Hỗ trợ hiển thị GammaAllows for displaying with normal gamma when recording or playing back movies with S-Log gamma.
Volume Settings / Cài đặt âm lượngSets the volume for movie playback.
Delete confirm. / Xác nhận xóaSets which is the default option, Delete or Cancel, on the delete confirmation screen.
Display Quality / Chất lượng hiển thịSets the display quality (High, Standard).
Pwr Save Start Time / Thời gian bắt đầu tiết kiệm pinSets the time intervals to automatically switch to power save mode (30 Min, 5 Min, 2 Min, 1 Min, 10 Sec).
Auto Pwr OFF Temp. / Nhiệt độ tự động tắt nguồnSets the camera temperature at which the camera turns off automatically during shooting (Standard, High).
NTSC/PAL Selector / Bộ chọn NTSC/PALChanges the TV format of the device.
Cleaning Mode / Chế độ làm sạchStarts the cleaning mode to clean the image sensor.
Touch Operation / Thao tác cảm ứngSets whether to activate touch panel operations on the monitor (On, Off).

Setup (6.2) như sau:

Chức năngMô tả
Demo Mode / Chế độ DemoSets demonstration movie playback to on or off (On, Off).
TC/UB Settings / Cài đặt TC/UBSets the time code (TC) and user bit (UB) for movies.
Remote Ctrl / Điều khiển từ xaSets whether to use the infrared remote control (On, Off).
HDMI Settings / Cài đặt HDMISets the HDMI settings (HDMI Resolution, 24p/60p Output, HDMI Info. Display, TC Output, REC Control, CTRL FOR HDMI).
4K Output Sel. / Lựa chọn đầu ra 4KSets how to record and output 4K movies.
USB Connection / Kết nối USBSets the USB connection method (Auto, Mass Storage, MTP, PC Remote).
USB LUN Setting / Cài đặt USB LUNEnhances compatibility by limiting the functions of the USB connection (Multi, Single).
USB Power Supply / Nguồn cấp USBSets whether to supply power via the USB connection (On, Off).
PC Remote Settings / Cài đặt điều khiển từ xa PCControls the shooting settings of the connected computer (Still Img. Save Dest., RAW+J PC Save Img).
Language / Ngôn ngữSelects the language to be used in the menu items, warnings, and messages.
Date/Time Setup / Cài đặt ngày/giờSets the date, time, and daylight savings.
Area Setting / Cài đặt khu vựcSets the location of use.

Setup (6.3) như sau:

Chức năngMô tả
Copyright Info / Thông tin bản quyềnSets copyright information for still images (Write Copyright Info, Set Photographer, Set Copyright, Disp. Copyright Info).
Format / Định dạngFormats the memory card.
File Number / Số tệpSets the method used to assign file numbers to still images and movies (Series, Reset).
Set File Name / Đặt tên tệpChanges the first 3 characters of the file name for still images (DSC, customizable).
Select REC Folder / Chọn thư mục RECChanges the folder for storing still images and movies (MP4).
New Folder / Thư mục mớiCreates a new folder for storing still images and movies (MP4).
Folder Name / Tên thư mụcSets the folder format for still images (Standard Form, Date Form).
Recover Image DB / Khôi phục cơ sở dữ liệu hình ảnhRecovers the image database file and enables recording and playback.
Display Media Info. / Hiển thị thông tin phương tiệnDisplays the recordable time of movies and the number of recordable still images on the memory card.
Version / Phiên bảnDisplays the camera software version.
Setting Reset / Đặt lại cài đặtRestores the product to default settings or initializes the product completely.

Hướng dẫn sử dụng Sony A6000

Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 247 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 598 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 833 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 280 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 413 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 181 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 158 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 721 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 677 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 666 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 946 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 051 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 812 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 905 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 126 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 755 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 873 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 309 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 040 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 894 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 029 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 290 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 034 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 385 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 460 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 324 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 157 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 059 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 511 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 537 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 339 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 540 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 879 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 024 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 077 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 360 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 935 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 827 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 496 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 838 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 986 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 447 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 194 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 545 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 052 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 647 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 786 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 334 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 758 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.

Sony A6000 trong năm 2025 còn phù hợp không?

Vào năm 2025, Sony A6000 đã trải qua hơn một thập kỷ kể từ khi ra mắt, và câu hỏi về tính phù hợp của nó trong bối cảnh công nghệ nhiếp ảnh hiện tại là điều đáng quan tâm. Mặc dù công nghệ máy ảnh đã có những bước tiến vượt bậc với các tính năng như in-body image stabilization, Real-time Eye AF cho animal, 4K video recording, và khả năng low-light performance được cải thiện đáng kể, A6000 vẫn giữ được những ưu điểm cốt lõi làm nên thành công của mình. Với mức giá hiện tại trên thị trường cũ dao động từ 8-12 triệu VND cho body, A6000 vẫn mang lại giá trị tốt cho những người mới bắt đầu hoặc cần một chiếc máy ảnh backup đáng tin cậy.

Tuy nhiên, khi so sánh với các alternatives hiện tại như Sony A6100, Fujifilm X-T30 II, hoặc Canon EOS M50 Mark II, A6000 bộc lộ một số hạn chế về công nghệ. Việc không có in-body stabilization khiến máy phụ thuộc vào OIS của lens, không có 4K video recording hạn chế khả năng sáng tạo content, và performance trong low-light không thể sánh với các sensor generation mới hơn. Đặc biệt, với sự phát triển của computational photography trên smartphone, người dùng casual có thể thấy việc đầu tư vào A6000 không còn hấp dẫn như trước.

Mặc dù vậy, A6000 vẫn có chỗ đứng trong năm 2025 cho một số nhóm người dùng cụ thể. Với những ai muốn trải nghiệm nhiếp ảnh “thuần túy” mà không phụ thuộc vào AI và computational processing, A6000 vẫn là lựa chọn tốt. Hệ sinh thái lens E-mount phong phú với giá cả đa dạng, từ budget đến professional, cho phép người dùng build một bộ kit phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Đối với những nhiếp ảnh gia đã quen với workflow và ergonomic của Sony, A6000 vẫn là một backup camera đáng tin cậy với form factor nhỏ gọn ideal cho travel hoặc street photography.

Ưu điểm vẫn còn giá trị

Dù đã 11 năm tuổi, Sony A6000 vẫn giữ được những ưu điểm cốt lõi không bị lỗi thời theo thời gian. Chất lượng hình ảnh từ sensor APS-C 24.3MP vẫn đáp ứng tốt nhu cầu của đa số nhiếp ảnh gia, đặc biệt khi xét đến mức giá hiện tại. Dynamic range 11.7 stops vẫn đủ sức cạnh tranh với nhiều máy ảnh tầm trung ngày nay, cho phép hậu kỳ linh hoạt và khôi phục vùng sáng/tối hiệu quả. Độ bền của A6000 cũng đã được chứng minh theo thời gian, với nhiều máy vẫn hoạt động ổn định sau nhiều năm sử dụng liên tục.

Thiết kế công thái học của A6000 vẫn được đánh giá cao, với grip thoải mái cho tay nhỏ đến trung bình và bố cục nút bấm trực quan. EVF 0.39 inch với 1.44 triệu điểm ảnh, dù không phải công nghệ tiên tiến nhất, nhưng vẫn mang lại trải nghiệm ngắm chụp tốt cho việc bố cục và lấy nét tay. Các tính năng hỗ trợ như focus peaking và zebra patterns giúp ích rõ rệt cho người dùng thích kiểm soát thủ công. Hệ thống autofocus, dù không có real-time tracking như thế hệ mới, vẫn đủ nhanh và chính xác cho hầu hết tình huống chụp ảnh. Đặc biệt, với chế độ AI servo và continuous AF, A6000 vẫn xử lý tốt chủ thể chuyển động, phù hợp cho ảnh gia đình, sự kiện, và street photography.

Thời lượng pin, dù không ấn tượng với 360 tấm theo chuẩn CIPA, nhưng khi sử dụng cẩn thận có thể đạt 500 – 600 tấm. Việc pin NP-FW50 vẫn phổ biến trên nhiều model Sony khác giúp người dùng dễ dàng tìm pin thay thế hoặc dùng chung giữa các máy. Trọng lượng chỉ 344g (thân máy) cũng là một lợi thế lớn so với DSLR và nhiều dòng mirrorless full-frame, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho du lịch và chụp hàng ngày.

Hạn chế so với công nghệ hiện tại

Trong bối cảnh công nghệ nhiếp ảnh năm 2025, một số hạn chế của A6000 trở nên rõ ràng hơn. Việc không có chống rung trong thân máy (IBIS) là một điểm yếu lớn, nhất là khi so sánh với đối thủ như Fujifilm X-T30 II, Olympus E-M10 IV, hoặc thậm chí Sony A6100. IBIS không chỉ hỗ trợ chụp handheld ở tốc độ màn trập thấp mà còn cải thiện chất lượng video đáng kể. Hiệu năng chụp thiếu sáng của A6000, tuy chấp nhận được đến ISO 3200, nhưng không thể so sánh với các sensor đời mới vốn usable đến ISO 12800 – 25600.

Khả năng quay video thể hiện rõ nhất tuổi đời của A6000. Máy chỉ dừng ở quay Full HD trong khi 4K đã trở thành tiêu chuẩn, lại thêm vấn đề rolling shutter và không có log recording, khiến nó không phù hợp cho công việc video chuyên nghiệp. Việc thiếu cổng micro cũng hạn chế lựa chọn thu âm. Kết nối chỉ có Wi-Fi và NFC không còn nổi bật khi so với USB-C, Bluetooth LE và chuẩn Wi-Fi nhanh hơn trên các model mới.

Menu system của Sony ở thế hệ này vẫn nổi tiếng phức tạp, với nhiều tầng mục lồng nhau và bố cục không trực quan. Màn hình cảm ứng bị giới hạn, chủ yếu để chọn điểm lấy nét chứ không hỗ trợ điều khiển hoàn toàn bằng cảm ứng như các máy đời mới. Việc thiếu những tính năng nâng cao như Real-time Animal Eye AF, nhận diện chủ thể tiên tiến, focus bracketing, hoặc pixel shift càng làm lộ khoảng cách công nghệ. Khả năng chống chịu thời tiết hạn chế hơn nhiều đối thủ, và màn hình chỉ nghiêng chứ không xoay lật toàn phần gây hạn chế trong vlog hoặc chụp góc sáng tạo. EVF, dù đủ dùng, nhưng tốc độ làm tươi và độ phân giải vẫn kém mượt mà và chi tiết hơn OLED EVF của các máy hiện đại.

Khuyến nghị cho người dùng năm 2025

Với người mới bắt đầu nhiếp ảnh năm 2025, Sony A6000 vẫn có thể là lựa chọn hợp lý nếu ngân sách là yếu tố quan trọng nhất và nhu cầu chủ yếu là chụp ảnh tĩnh. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ giữa tiết kiệm ngắn hạn và đầu tư dài hạn. Nếu có thể nới thêm 3 – 5 triệu, các lựa chọn như Sony A6100, Canon EOS M50 Mark II hoặc Fujifilm X-T30 sẽ mang lại sự bền vững hơn cho tương lai với 4K video, autofocus cải tiến và nhiều tính năng hiện đại.

Đối với những photographer đã có kinh nghiệm và cần một chiếc backup camera hoặc công cụ chuyên dụng, A6000 vẫn mang lại giá trị tốt. Kích thước nhỏ gọn và độ tin cậy đã được chứng minh giúp nó phù hợp làm máy phụ khi đi du lịch, chụp street photography kín đáo, hoặc khi không muốn mang theo thiết bị đắt tiền. Đặc biệt, nếu đã đầu tư vào hệ ống kính E-mount, A6000 có thể đóng vai trò entry point để thử nghiệm ống kính hoặc phục vụ các nhu cầu chụp chuyên biệt.

Khuyến nghị cụ thể: Nên mua A6000 nếu ngân sách dưới 12 triệu cho body, mục đích chính là chụp ảnh tĩnh, không cần video nâng cao và có thể chấp nhận hạn chế về sự tiện nghi hiện đại. Không nên mua nếu video là một phần quan trọng trong workflow, cần hiệu năng cao trong điều kiện thiếu sáng, hoặc muốn khai thác các công nghệ autofocus mới nhất. Nếu quyết định mua, nên đầu tư thêm vào ống kính tốt (ví dụ Sony 35mm f/1.8 OSS hoặc 50mm f/1.8 OSS) và pin dự phòng để khai thác tối đa tiềm năng của máy và khắc phục những hạn chế chính.

Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000 363 – sony, sony alpha, sony a6000, sony crop, may anh, may anh sony, may anh mirrorless, mirrorless, may anh sony a6000.
Giới thiệu về máy ảnh Sony A6000.
0%

Chuyên mục mirrorless

Theo dõi hành trình

Hãy để lại thông tin, khi có gì mới thì Nhavanvn sẽ gửi thư đến bạn để cập nhật. Cam kết không gửi email rác.

Họ và tên

Email liên lạc

Đôi dòng chia sẻ