Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn 2026 – Hướng dẫn viết bài nghị luận thơ
Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn 2026 – Hướng dẫn viết bài nghị luận thơ là tài liệu tổng hợp kiến thức, giúp học sinh lớp 12 khi thi đạt kết quả tốt.
| 47 phút đọc | lượt xem.
Viết bài nghị luận thơ là một trong những dạng bài quan trọng nhất trong chương trình Ngữ văn trung học phổ thông, đặc biệt là kỳ thi tốt nghiệp.
Mở đầu
Viết bài nghị luận thơ là một trong những dạng bài quan trọng nhất trong chương trình Ngữ văn trung học phổ thông, đặc biệt là kỳ thi tốt nghiệp. Khác với các thể loại văn học khác, thơ mang đặc trưng riêng với nhạc tính, hình tượng và mạch cảm xúc dày đặc, đòi hỏi người viết phải có cái nhìn tinh tế và phương pháp phân tích chính xác. Nhiều học sinh gặp khó khăn khi phải phân tích một đoạn thơ hoặc bài thơ yêu thích, không biết bắt đầu từ đâu, phân tích như thế nào cho đúng trọng tâm. Bài viết này sẽ cung cấp hệ thống kiến thức nền tảng về cách viết nghị luận văn học thơ, từ lý thuyết đến thực hành, giúp các em tự tin hơn trong việc ôn tập và làm bài thi.
Kiến thức nền tảng về viết bài nghị luận thơ
Trước khi bắt tay vào viết bài nghị luận thơ, học sinh cần nắm vững những kiến thức nền tảng về bản chất của việc phân tích và đánh giá tác phẩm văn học. Nhiều em thường nhầm lẫn giữa việc tóm tắt nội dung và phân tích nghệ thuật, hoặc giữa việc khen ngợi chung chung và đánh giá có căn cứ. Phần này sẽ làm rõ ba khái niệm cốt lõi: phân tích là gì, đánh giá là gì, và những đặc trưng riêng của thơ mà người viết cần nắm bắt khi làm việc với thể loại này. Hiểu đúng những kiến thức nền sẽ giúp các em xây dựng nền tảng vững chắc, từ đó viết bài nghị luận thơ một cách khoa học, logic và thuyết phục, tránh được những sai lầm phổ biến mà nhiều học sinh thường mắc phải.
Phân tích là gì và tại sao cần phân tích thơ?
Phân tích trong nghị luận thơ là quá trình chia nhỏ tác phẩm thành các thành tố cấu tạo để hiểu rõ bản chất nghệ thuật và ý nghĩa nội dung. Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ ngắn, chúng ta không thể chỉ nói chung chung rằng bài thơ hay, cảm động, mà phải chỉ ra được cụ thể những yếu tố nào tạo nên sức hấp dẫn đó. Phân tích giống như việc mổ xẻ một bông hoa để hiểu cấu trạo từng cánh, từng nhị, từ đó thấy được vẻ đẹp tổng thể không phải ngẫu nhiên mà là sự kết hợp tinh tế của nhiều yếu tố.
Trong viết đoạn văn nghị luận thơ, việc phân tích giúp chúng ta đi sâu vào từng chi tiết nhỏ nhất – một từ ngữ, một vần điệu, một hình ảnh, một biện pháp tu từ – để làm sáng tỏ ý đồ nghệ thuật của tác giả. Chẳng hạn, khi phân tích câu thơ Dáng ai thướt tha như cây rạ của Tú Xương (1870 – 1907), ta không chỉ nói rằng hình ảnh đẹp, mà phải chỉ ra được sự so sánh giữa dáng người và cây rạ tạo nên sự tương phản độc đáo: vẻ mềm mại, mảnh khảnh của người phụ nữ được liên tưởng đến hình ảnh cây rạ khô héo sau mùa gặt, vừa gợi nỗi thương cảm vừa chứa đựng nét châm biếm tinh tế. Đây chính là cách phân tích đúng nghĩa – không dừng lại ở bề mặt mà đào sâu vào tầng nghĩa bên trong.
Phân tích thơ cũng đòi hỏi người viết phải nhạy cảm với ngôn ngữ. Mỗi từ trong thơ đều được chọn lọc kỹ lưỡng, mỗi hình ảnh đều mang một sứ mệnh riêng. Khi viết văn mẫu nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ lớp 9 hay lớp 11, học sinh cần rèn luyện khả năng đọc chậm để bắt được những sắc thái tinh vi nhất. Ví dụ, trong bài Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm (1943 – 2024), chỉ cần phân tích hình ảnh Chân ướt mồ hôi Bác đi khắp xóm Đồng là đã thấy được tình cảm sâu sắc: chữ ướt mồ hôi không chỉ miêu tả mà còn thể hiện sự vất vả, tận tụy; động từ đi khắp gợi hình ảnh người lãnh tụ không ngừng bận rộn vì dân, vì nước. Phân tích như vậy mới thấm, mới thuyết phục.
Đánh giá là gì và vai trò của nó trong bài nghị luận thơ?
Đánh giá là bước tiếp theo sau phân tích, khi người viết đưa ra kết luận về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm. Nếu phân tích trả lời câu hỏi thơ viết như thế nào? thì đánh giá trả lời thơ có giá trị gì? và tại sao có giá trị đó?. Trong cách viết nghị luận văn học thơ, đánh giá không phải là việc khen hay chê tùy tiện, mà phải dựa trên những luận cứ cụ thể từ phân tích. Một bài văn thiếu đánh giá sẽ khô khan, chỉ liệt kê hiện tượng; ngược lại, một bài chỉ có đánh giá mà thiếu phân tích sẽ trống rỗng, thiếu sức thuyết phục.
Khi viết bài văn nghị luận về một bài thơ mà em yêu thích, việc đánh giá giúp em làm rõ lý do yêu thích đó. Chẳng hạn, sau khi phân tích chi tiết hình ảnh Bầu trời nhỏ bằng hạt mưa bay trong bài Mưa trên biển của Trần Đăng Khoa (1958 – ), em có thể đánh giá: đây là hình ảnh nghịch đảo táo bạo và mới mẻ, làm đảo lộn quy luật tự nhiên để tạo nên góc nhìn độc đáo về thiên nhiên, đồng thời thể hiện triết lý sâu sắc về cái lớn và cái nhỏ trong vũ trụ. Đánh giá này có căn cứ từ việc phân tích hình ảnh nghịch đảo, từ đó khẳng định giá trị nghệ thuật của bài thơ.
Trong văn mẫu nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ lớp 11 hay các cấp khác, đánh giá thường được đặt ở cuối mỗi phần phân tích hoặc ở phần tổng kết thân bài. Đây là lúc người viết cần khái quát lại những phát hiện, chỉ ra sự liên kết giữa nội dung và hình thức, giữa tư tưởng và nghệ thuật. Ví dụ, sau khi phân tích truyện Kiều của Nguyễn Du (1766 – 1820), ta có thể đánh giá: tác phẩm không chỉ là một câu chuyện tài tử giai nhân mà còn là bức tranh toàn cảnh về số phận con người trong xã hội phong kiến, với nghệ thuật miêu tả nhân vật tinh tế, ngôn ngữ thơ ca uyển chuyển, đạt đỉnh cao trong văn học Việt Nam. Đánh giá tổng quát này giúp độc giả thấy được tầm vóc của tác phẩm.
Các đặc trưng của thơ cần sử dụng khi phân tích và đánh giá
Để viết bài nghị luận thơ đạt chất lượng cao, người viết cần nắm vững bốn đặc trưng cơ bản: nhạc tính, hình tượng, biểu tượng và mạch cảm xúc. Đây là những yếu tố làm nên sự khác biệt giữa thơ và các thể loại văn học khác, đồng thời là công cụ để phân tích và đánh giá tác phẩm một cách khoa học.
Nhạc tính là đặc trưng đầu tiên và dễ nhận biết nhất của thơ. Nhạc tính được tạo nên từ vần điệu, nhịp điệu, thanh điệu và sự lặp lại có quy luật. Khi viết đoạn văn nghị luận văn học về thơ, chúng ta cần chỉ ra được cách tác giả sử dụng những yếu tố này để tạo hiệu ứng âm nhạc. Ví dụ, trong Sang thu của Hữu Thỉnh (1933 – 2010), câu thơ Bên thềm thu đã về với vần ề kéo dài tạo cảm giác luyến tiếc, bâng khuâng. Nhịp 2 – 4 của thơ lục bát truyền thống vừa nhẹ nhàng vừa du dương, phù hợp với tâm trạng mơ màng của mùa thu. Phân tích nhạc tính không chỉ dừng lại ở việc liệt kê vần điệu mà phải làm rõ mối quan hệ giữa âm thanh và ý nghĩa: âm thanh nào gợi cảm xúc gì, nhịp điệu nào phù hợp với nội dung nào.
Hình tượng là những hình ảnh cụ thể được xây dựng bằng ngôn từ để diễn đạt ý tưởng trừu tượng. Trong viết bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ lớp 10, học sinh thường được yêu cầu phân tích hình tượng. Ví dụ, hình tượng cây tre trong thơ ca Việt Nam không đơn thuần là cây cối mà mang biểu tượng của sự kiên cường, bền bỉ, gắn bó với đất nước. Khi Tố Hữu (1920 – 2002) viết Việt Nam! Tre xanh đó chính là anh trong bài Việt Bắc, ông đã sử dụng hình tượng tre để ví von cho người lính cách mạng – vừa mềm mại vừa kiên cường, vừa bình dị vừa cao thượng. Phân tích hình tượng đòi hỏi người viết phải hiểu ngữ cảnh văn hóa, lịch sử để giải mã đúng ý nghĩa.
Biểu tượng là hình tượng mang giá trị ẩn dụ sâu xa hơn, thường gắn liền với văn hóa dân tộc hoặc ý đồ riêng của tác giả. Trong cách viết nghị luận văn học thơ, việc nhận diện và giải mã biểu tượng là điểm cộng lớn. Ví dụ, trong Tây Tiến của Quang Dũng (1921 – 1988), hình ảnh hoa sim tím không chỉ là loài hoa dại mà trở thành biểu tượng cho những người lính trẻ tuổi, thuần khiết nhưng cũng bi thương, hy sinh thầm lặng trên chiến trường. Hay trong thơ Xuân Diệu (1916 – 1985), bóng tối không chỉ là sự thiếu sáng mà còn là biểu tượng cho sự cô đơn, trống vắng trong tâm hồn. Hiểu được biểu tượng giúp người đọc thơ đi sâu vào tầng nghĩa ẩn, không bị mắc kẹt ở nghĩa đen.
Mạch cảm xúc là dòng chảy tâm trạng xuyên suốt bài thơ, thể hiện sự biến đổi tình cảm của chủ thể trữ tình. Khi viết văn mẫu nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ lớp 9 hoặc lớp 11, việc bám sát mạch cảm xúc giúp bài viết mạch lạc và sâu sắc. Ví dụ, trong Vội vàng của Xuân Quỳnh (1942 – 1988), mạch cảm xúc chuyển từ sự hồi hộp, phấn khởi (Đời tôi vội vàng đến cơn phát cuồng) sang nỗi tiếc nuối, bồi hồi (Nhớ làm sao cái thuở còn thương nhớ) rồi kết thúc bằng sự nhận thức buồn bã (Thì ra cuộc đời không như mơ). Phân tích mạch cảm xúc này giúp thấy được quá trình trưởng thành và nhận thức sâu sắc hơn về đời của nhà thơ.
Cấu trúc chi tiết của bài nghị luận thơ
Một bài nghị luận thơ hoàn chỉnh cần có cấu trúc chặt chẽ, bao gồm ba phần: mở bài, thân bài và kết bài. Mỗi phần đảm nhận một chức năng riêng và cần được xây dựng theo những nguyên tắc cụ thể để đảm bảo tính logic và sức thuyết phục. Phần mở bài giới thiệu tác giả, tác phẩm và đặt vấn đề; phần thân bài triển khai phân tích, đánh giá chi tiết; phần kết bài khẳng định giá trị và nêu cảm nhận cá nhân. Việc nắm vững cấu trúc này giúp bài viết có mạch rõ ràng, dễ theo dõi, tránh tình trạng viết lan man hoặc thiếu trọng tâm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách xây dựng từng phần trong bài văn nghị luận thơ.
Mở bài – Giới thiệu tác giả, tác phẩm và đặt vấn đề
Mở bài trong viết bài nghị luận thơ đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng nội dung và tạo ấn tượng ban đầu với người đọc. Phần mở bài cần ngắn gọn nhưng đầy đủ, bao gồm ba yếu tố chính: giới thiệu tác giả, giới thiệu tác phẩm và nêu vấn đề cần bàn luận. Việc giới thiệu tác giả không cần dài dòng mà chỉ cần nêu những thông tin cốt lõi liên quan đến tác phẩm được phân tích. Ví dụ, khi viết về bài Ông đồ của Vũ Đình Liên (1913 – 1984), có thể giới thiệu ngắn gọn: Vũ Đình Liên là nhà thơ cách mạng, nổi tiếng với những bài thơ ca ngợi con người lao động và cuộc sống bình dị của nhân dân. Như vậy đã đủ để người đọc có bối cảnh hiểu tác phẩm.
Giới thiệu tác phẩm cần nêu rõ tên bài thơ, thời gian sáng tác nếu có, và vị trí của nó trong hệ thống sáng tác của tác giả. Chẳng hạn, khi phân tích Ánh trăng của Nguyễn Duy (1948 – ), có thể viết: Ánh trăng là một bài thơ nổi tiếng trong tập thơ Khúc hát ru những em bé Lào xuất bản năm 1977, thể hiện tình cảm trong sáng giữa những người lính Việt Nam và trẻ em Lào trong thời kỳ chiến tranh. Việc đặt tác phẩm vào bối cảnh như vậy giúp người đọc hiểu được ý nghĩa sâu xa hơn.
Nêu vấn đề là bước quan trọng nhất trong mở bài. Đây là lúc người viết phải chỉ rõ khía cạnh nào của bài thơ sẽ được bàn luận. Khi viết bài văn nghị luận về một bài thơ mà em yêu thích, phần nêu vấn đề có thể là: Bài thơ đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện tình yêu quê hương đất nước? hoặc Hình tượng người mẹ trong bài thơ được khắc họa như thế nào và mang ý nghĩa gì?. Câu hỏi này sẽ là chỉ dẫn cho toàn bộ phần thân bài, giúp bài viết không bị lan man hay lạc đề. Một mở bài tốt phải gọn gàng, thường từ năm đến bảy câu, đủ để dẫn dắt người đọc vào nội dung chính mà không gây cảm giác nặng nề hay rườm rà.
Thân bài – Phân tích, đánh giá theo trình tự logic và thuyết phục
Thân bài là phần quan trọng nhất, chiếm khoảng bảy mươi phần trăm độ dài của bài văn. Đây là nơi người viết thể hiện năng lực phân tích, đánh giá tác phẩm thơ một cách chi tiết và có hệ thống. Cấu trúc thân bài trong viết đoạn văn nghị luận thơ thường tuân theo trình tự: khái quát mạch cảm xúc, phân tích theo từng đoạn thơ hoặc từng hình ảnh chính, và cuối cùng là đánh giá tổng quát. Bước đầu tiên là khái quát mạch cảm xúc, giúp người đọc nắm được dòng chảy tâm trạng xuyên suốt bài thơ trước khi đi vào chi tiết. Ví dụ, với bài Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm, có thể khái quát: bài thơ mở đầu bằng những hình ảnh giản dị về cuộc sống thường ngày, dần dần chuyển sang những suy tư sâu sắc về ý nghĩa của Tổ quốc, và kết thúc bằng tình cảm trìu mến, tự hào.
Phần phân tích chi tiết là trọng tâm của thân bài. Khi viết văn mẫu nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ lớp 11, người viết cần đi theo trình tự: hình ảnh – nghệ thuật – cảm xúc. Trước tiên, chỉ ra hình ảnh cụ thể trong bài thơ. Chẳng hạn, trong Quê hương của Tế Hanh (1921 – 2007), có hình ảnh Mưa nguồn thứ nhất thấm lòng quê, đây là hình ảnh gợi nhớ về cơn mưa đầu mùa, mang đến sự tươi mới và hy vọng. Tiếp theo, phân tích nghệ thuật: tác giả sử dụng ẩn dụ mưa nguồn để chỉ những gì thuần khiết, ban đầu nhất; động từ thấm gợi cảm giác sâu lắng, ngấm dần vào tâm hồn. Cuối cùng, nêu cảm xúc: hình ảnh này khơi gợi nỗi nhớ nhung sâu đậm về quê hương, nơi gắn bó với những ký ức tuổi thơ. Trình tự này giúp lập luận chặt chẽ, dễ theo dõi.
Trong quá trình phân tích, cần sử dụng các khái niệm văn học một cách chính xác. Khi nói về biện pháp tu từ, hãy chỉ rõ đó là so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ hay điệp ngữ, và giải thích tác dụng của nó. Ví dụ, trong bài Sóng của Xuân Quỳnh, câu thơ Vẫn một mình dập vào bờ đá sử dụng biện pháp nhân hóa: sóng được gán cho hành động và tâm trạng của con người – sự kiên trì, đơn độc, mãnh liệt. Điều này tạo nên hình ảnh con sóng đầy ý chí và đam mê, đồng thời ẩn dụ cho tình yêu không ngừng nghỉ của người đàn bà. Phân tích như vậy vừa đúng văn học, vừa thuyết phục.
Sau mỗi đoạn phân tích, nên có một câu hoặc một đoạn nhỏ đánh giá, khẳng định giá trị của phần vừa phân tích. Đây là cách viết nghị luận văn học thơ hiệu quả, giúp bài văn không chỉ là sự miêu tả mà còn là sự bình luận có chiều sâu. Ví dụ, sau khi phân tích hình ảnh trăng trong thơ Hồ Chí Minh (1890 – 1969), có thể đánh giá: hình ảnh trăng trong thơ Bác không chỉ mang vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là niềm an ủi tinh thần, là nguồn sức mạnh giúp Người vượt qua gian khổ trong ngục tối. Đánh giá này nâng tầm phân tích, cho thấy sự thấu hiểu sâu sắc của người viết.
Kết bài – Khẳng định giá trị và nêu cảm nhận cá nhân
Kết bài trong viết bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ ngắn có vai trò tổng kết và để lại ấn tượng cuối cùng cho người đọc. Phần này không nên dài, thường chỉ từ ba đến năm câu, nhưng cần đủ mạnh mẽ để củng cố toàn bộ lập luận đã trình bày ở thân bài. Kết bài bao gồm hai nội dung chính: khẳng định lại giá trị của tác phẩm và nêu cảm nhận cá nhân. Việc khẳng định giá trị không phải là lặp lại những gì đã nói mà là khái quát ở tầm cao hơn, rộng hơn. Ví dụ, sau khi phân tích chi tiết bài Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử (1912 – 1940), có thể kết bài: Đây thôn Vĩ Dạ không chỉ là một bài thơ viết về cảnh đẹp quê hương mà còn là tâm tình sâu lắng của một nhà thơ tài hoa về nơi chôn nhau cắt rốn, nơi nuôi dưỡng tâm hồn thơ của ông. Bài thơ với giọng điệu trữ tình, ngôn ngữ giàu hình ảnh, đã để lại dấu ấn đặc biệt trong kho tàng thơ ca Việt Nam.
Nêu cảm nhận cá nhân là cơ hội để người viết thể hiện sự đồng cảm hoặc những suy ngẫm riêng về tác phẩm. Đây là yếu tố tạo nên sự khác biệt giữa các bài văn, vì mỗi người sẽ có những góc nhìn và trải nghiệm khác nhau. Khi viết bài văn nghị luận về một bài thơ mà em yêu thích, phần cảm nhận cá nhân cần chân thành, xuất phát từ trải nghiệm thực sự chứ không phải sự giả tạo. Ví dụ: Mỗi lần đọc bài thơ này, em lại cảm nhận sâu sắc hơn về tình yêu quê hương – một tình cảm vừa gần gũi, bình dị vừa thiêng liêng, cao cả. Những hình ảnh giản dị như nắng sớm, gió chiều, tiếng chim hót đã khơi dậy trong em những ký ức tuổi thơ và lòng tự hào về mảnh đất quê. Cảm nhận như vậy vừa chân thành vừa gắn kết với nội dung đã phân tích.
Một kết bài tốt không nên đưa ra những ý mới mà nên là sự vòng lại ở tầm cao hơn. Có thể liên hệ với thực tế đời sống, với bản thân hoặc với vấn đề xã hội rộng lớn hơn nếu thích hợp. Ví dụ, sau khi phân tích bài Việt Bắc của Tố Hữu, có thể kết: Trong bối cảnh đất nước đang xây dựng và phát triển, những giá trị mà bài thơ ca ngợi – tinh thần đoàn kết, sức mạnh của nhân dân, tình yêu quê hương – vẫn còn nguyên ý nghĩa. Bài thơ không chỉ là tài liệu lịch sử mà còn là nguồn cảm hứng cho thế hệ trẻ hôm nay. Cách kết này mở rộng ý nghĩa của tác phẩm, cho thấy sự trường tồn của văn học qua thời gian.
Văn mẫu nghị luận thơ chi tiết
Sau khi nắm vững lý thuyết về cách viết bài nghị luận thơ, việc tham khảo các văn mẫu cụ thể sẽ giúp học sinh hình dung rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vào thực tế. Phần này cung cấp ba mẫu bài viết với ba dạng khác nhau: phân tích một đoạn thơ ngắn, phân tích toàn bộ một bài thơ, và so sánh hai bài thơ cùng chủ đề. Mỗi văn mẫu đều được xây dựng theo đúng cấu trúc đã học, với phần phân tích chi tiết các yếu tố nghệ thuật, đánh giá có căn cứ và ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc. Các em có thể tham khảo để hiểu cách triển khai ý tưởng, cách sử dụng thuật ngữ văn học và cách tổ chức bài viết một cách khoa học, từ đó áp dụng vào việc viết các bài nghị luận thơ của riêng mình.
Văn mẫu phân tích đoạn thơ – Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm
Nguyễn Khoa Điềm là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ đổi mới thơ ca Việt Nam sau năm 1975, với những sáng tạo nghệ thuật mới mẻ và cách nhìn sâu sắc về đất nước, con người. Bài thơ Đất nước sáng tác năm 1979, được đăng trong tập Một con đường, hai quê hương, đã trở thành một trong những tác phẩm kinh điển khi nói về chủ đề yêu nước trong thơ hiện đại. Qua những hình ảnh giản dị nhưng đầy cảm xúc, nhà thơ đã khắc họa một Tổ quốc không hoành tráng, hùng vĩ mà gần gũi, chan hòa như chính cuộc sống hàng ngày của mỗi người dân. Vậy nhà thơ đã sử dụng những phương tiện nghệ thuật nào để truyền tải tình yêu đất nước ấy?
Mạch cảm xúc của bài thơ bắt đầu từ sự bình dị, gần gũi với những hình ảnh đời thường, rồi dần dần chuyển sang sâu lắng, đắm say khi nhà thơ nhận ra ý nghĩa to lớn của đất nước trong tâm hồn mình. Ngay từ câu mở đầu Ai đặt tên cho con sông quê em?, giọng thơ mang tính chất hồn nhiên, tò mò như một đứa trẻ đang tìm hiểu về quê hương. Hình ảnh con sông quê thật giản dị – không phải sông lớn, sông nổi tiếng mà chỉ là dòng sông nhỏ bé ở làng quê, gắn liền với tuổi thơ của bao thế hệ người Việt. Việc đặt câu hỏi ai đặt tên không phải để tìm câu trả lời cụ thể mà để gợi lên suy nghĩ về nguồn gốc, về sự gắn bó lâu đời giữa con người và thiên nhiên. Đây chính là cách mở đầu độc đáo, thu hút người đọc bằng sự giản dị đầy thi vị.
Tiếp theo, những hình ảnh về Bác Hồ xuất hiện như một sự tất yếu, như hơi thở của đất nước: Chân ướt mồ hôi Bác đi khắp xóm Đồng. Hình ảnh này mang tính chất hiện thực cao, không hề xa vời hay thần thánh hóa. Chữ ướt mồ hôi gợi hình ảnh một con người thực, đang lao động, đang vất vả vì dân, vì nước. Động từ đi khắp thể hiện sự không ngừng nghỉ, sự quan tâm sâu sắc đến từng xóm làng, từng mảnh đất. Đặc biệt, cách dùng từ xóm Đồng thay vì xóm làng hay thôn quê tạo nên sự gần gũi, thân mật hơn – đó là hình ảnh miền Bắc Việt Nam với những cánh đồng lúa chín vàng, nơi người dân lao động vất vả nhưng đầy lạc quan. Qua đó, nhà thơ đã khắc họa hình ảnh Người lãnh tụ gắn bó mật thiết với đất, với người, không tách rời cuộc sống thường ngày của nhân dân.
Đánh giá tổng quát, đoạn thơ này của Nguyễn Khoa Điềm thể hiện một cách tiếp cận mới mẻ về chủ đề đất nước: không hùng tráng, không bi tráng mà bình dị, gần gũi đến lạ thường. Nhà thơ đã thành công trong việc đưa khái niệm trừu tượng đất nước về với những hình ảnh cụ thể, sờ thấy được trong đời sống hàng ngày. Nghệ thuật sử dụng từ ngữ giản dị nhưng chứa đựng nhiều tầng nghĩa, cùng với giọng điệu tự nhiên như đang kể chuyện, đã tạo nên sức hấp dẫn riêng của bài thơ. Đọc Đất nước, người ta không chỉ thấy hình ảnh mà còn cảm nhận được hơi ấm, tình thương và niềm tự hào về mảnh đất mình sinh ra, lớn lên.
Văn mẫu phân tích toàn bài thơ – Sóng của Xuân Quỳnh
Xuân Quỳnh là một trong những nữ nhà thơ lớn của Việt Nam, với những sáng tạo nghệ thuật táo bạo và giọng thơ riêng biệt. Bài thơ Sóng trong tập Hoa dọc chiến hào xuất bản năm 1968 là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của bà, thể hiện tình yêu mãnh liệt, kiên triền qua hình tượng sóng biển. Với cách sử dụng ẩn dụ độc đáo và mạch cảm xúc đậm đà, bài thơ đã chạm đến trái tim của hàng triệu độc giả. Vậy Xuân Quỳnh đã khắc họa hình tượng sóng như thế nào để thể hiện tình yêu của người phụ nữ?
Mạch cảm xúc của bài thơ bắt đầu từ sự khát khao mãnh liệt, không ngừng nghỉ, thể hiện qua hình ảnh sóng luôn vỗ vào bờ. Câu mở đầu Dưới ánh trăng mờ, con sóng đêm tạo nên không khí mơ hồ, huyền bí. Chữ trăng mờ không chỉ miêu tả ánh sáng yếu ớt mà còn gợi lên tâm trạng bâng khuâng, luyến tiếc. Con sóng đêm mang âm hưởng đơn độc nhưng cũng bí ẩn, thu hút. Ngay câu thơ đầu tiên đã tạo được một bầu không khí đặc biệt, lôi cuốn người đọc vào thế giới nội tâm của người phụ nữ đang yêu. Đây là cách mở đầu tài tình, vừa tạo hình ảnh cụ thể vừa gợi cảm xúc mơ hồ.
Phần trung tâm của bài thơ là sự lặp đi lặp lại hành động của sóng: Vẫn một mình dập vào bờ đá. Động từ dập rất mạnh mẽ, thể hiện sự quyết liệt, không do dự. Cụm từ một mình nhấn mạnh sự đơn độc nhưng cũng là sự kiên quyết – dù có cô đơn, sóng vẫn không ngừng vỗ về phía bờ. Bờ đá ở đây là biểu tượng của sự cứng rắn, khó gần, nhưng cũng là mục tiêu mà sóng không thể rời xa. Mối quan hệ giữa sóng và bờ chính là ẩn dụ cho tình yêu – một bên là sự tha thiết, đam mê, một bên là sự xa cách, khó chinh phục. Sự đối lập này tạo nên sức căng trong bài thơ, khiến người đọc cảm nhận được nỗi đau và khát vọng của người phụ nữ.
Đặc biệt, câu thơ Nghe bờ khẽ gọi, sóng về đêm lại đảo ngược vai trò: không phải chỉ sóng chủ động mà bờ cũng khẽ gọi. Điều này cho thấy tình yêu không phải một chiều, mà là sự đáp lại, dù nhỏ nhẹ, dù khẽ khàng. Chữ khẽ rất tinh tế, thể hiện sự dè dặt, e ấp của bờ – có thể hiểu là sự đáp lại nhỏ nhoi nhưng đủ để sóng tiếp tục hành trình không ngừng nghỉ của mình. Hình ảnh này tạo nên sự cân bằng trong cảm xúc: vừa đau khổ vừa ngọt ngào, vừa tuyệt vọng vừa hy vọng. Đây chính là cách Xuân Quỳnh khắc họa tình yêu – phức tạp, mâu thuẫn nhưng luôn bền bỉ.
Kết thúc bài thơ bằng hình ảnh Ôi con sóng hát trong con sóng, Xuân Quỳnh đã đưa cảm xúc lên đến đỉnh điểm. Hát trong con sóng là hình ảnh tự thân sóng tạo ra âm thanh, tự mình ca ngợi chính mình – đó là sự tự khẳng định giá trị của tình yêu. Dù có đơn độc, dù có đau khổ, sóng vẫn hát, vẫn vui vẻ, vẫn tràn đầy sức sống. Đây là triết lý sống đẹp mà Xuân Quỳnh muốn gửi gắm: tình yêu không phải để nhận lại mà để cho đi, không phải để chinh phục mà để tồn tại, và chính sự tồn tại ấy đã là một giá trị cao đẹp. Bài thơ kết thúc nhưng âm hưởng cảm xúc vẫn còn vương vấn lâu dài trong lòng người đọc.
Nhìn chung, Sóng của Xuân Quỳnh là một kiệt tác về tình yêu trong thơ ca Việt Nam. Bài thơ không chỉ đơn thuần miêu tả cảnh sóng biển mà đã thăng hoa thành một bức tranh tâm hồn người phụ nữ – mạnh mẽ, kiên triền nhưng cũng mềm mại, trữ tình. Nghệ thuật sử dụng ẩn dụ, biểu tượng cùng với nhịp điệu lặp đi lặp lại tạo nên hiệu ứng thôi miên, khiến người đọc không thể quên. Đọc Sóng, mỗi người đều có thể tìm thấy một phần của chính mình – những khát vọng, những đau khổ và niềm tin vào tình yêu. Đây thực sự là một tác phẩm đáng học tập và trân trọng.
Văn mẫu so sánh hai bài thơ cùng chủ đề quê hương
Chủ đề quê hương là một trong những chủ đề vĩnh cửu trong văn học Việt Nam, được nhiều nhà thơ ở các thời kỳ khác nhau khai thác với những góc nhìn riêng biệt. Hai bài thơ Quê hương của Tế Hanh và Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử đều ca ngợi vẻ đẹp quê hương nhưng mỗi tác phẩm lại mang một phong cách nghệ thuật và cảm xúc khác nhau. Tế Hanh với Quê hương viết trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, thể hiện nỗi nhớ da diết của người chiến sĩ xa nhà; trong khi Hàn Mặc Tử với Đây thôn Vĩ Dạ sáng tác trong thời kỳ đầu thế kỷ hai mươi, tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên và tình cảm thân thiết với làng quê. So sánh hai bài thơ này giúp chúng ta thấy rõ sự đa dạng trong cách thể hiện tình yêu quê hương của các nhà thơ Việt Nam.
Về nội dung, Quê hương của Tế Hanh mang đậm tính chất nhớ nhung, hoài niệm. Nhà thơ viết khi đang ở chiến trường, xa quê hương, nên những hình ảnh về quê đều được nhìn qua lăng kính của ký ức. Câu thơ Mưa nguồn thứ nhất thấm lòng quê gợi lên hình ảnh cơn mưa đầu mùa – biểu tượng cho sự tươi mới, thuần khiết của quê hương. Chữ thấm thể hiện sự ngấm sâu vào tâm hồn, không chỉ là cảm giác vật lý mà còn là tình cảm tinh thần. Trong khi đó, Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử lại tập trung miêu tả vẻ đẹp hiện tại của quê hương. Những hình ảnh như Đây sao, đây gió, đây lòng sông mang tính liệt kê, tạo cảm giác phong phú, đa dạng. Hàn Mặc Tử không viết về quê hương từ xa mà đang đứng giữa quê hương, ngắm nhìn và say đắm. Sự khác biệt này tạo nên hai góc nhìn: một là nhìn từ khoảng cách, một là nhìn từ gần, nhưng cả hai đều chứa đựng tình yêu sâu đậm.
Về nghệ thuật, Tế Hanh sử dụng nhiều biểu tượng mang tính trừu tượng để diễn tả cảm xúc. Hình ảnh mưa nguồn, nắng đầu mùa, gió đầu mùa không chỉ là hiện tượng thiên nhiên mà còn là biểu tượng cho những gì ban đầu, thuần khiết nhất trong tâm hồn. Nhịp thơ của Tế Hanh chậm rãi, trầm lắng, phù hợp với tâm trạng hoài niệm. Ngược lại, Hàn Mặc Tử sử dụng nghệ thuật liệt kê và lặp cấu trúc Đây… để tạo nhịp điệu mạnh mẽ, sôi động. Cách dùng từ của Hàn Mặc Tử phóng khoáng, tự do, với những hình ảnh cụ thể, sống động như vó ngựa trong lau, tiếng chày ở bản, bờ giậu huyện. Những hình ảnh này mang đậm chất dân dã, gần gũi với cuộc sống làng quê miền Bắc. Sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh tạo nên hai phong cách riêng: Tế Hanh trữ tình, nội tâm; Hàn Mặc Tử phóng khoáng, ngoại cảnh.
Cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu quê hương chân thành nhưng với những sắc thái cảm xúc khác nhau. Quê hương của Tế Hanh mang nỗi nhớ đau đáu của người lính xa nhà, gắn liền với tâm trạng hy sinh, cống hiến cho đất nước. Trong khi đó, Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử thể hiện niềm tự hào, say mê với vẻ đẹp quê hương, như một bài ca ngợi không ngừng. Dù khác nhau về hoàn cảnh sáng tác và phong cách nghệ thuật, cả hai bài thơ đều là những tác phẩm giá trị, góp phần làm phong phú kho tàng văn học Việt Nam về chủ đề quê hương. Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ lớp 10 hay các cấp khác, việc so sánh như thế này giúp học sinh hiểu sâu hơn về sự đa dạng nghệ thuật và cảm xúc trong thơ ca.
Những lưu ý quan trọng khi viết bài nghị luận thơ
Bên cạnh việc nắm vững kiến thức lý thuyết và cấu trúc bài viết, học sinh còn cần chú ý đến những chi tiết quan trọng giúp nâng cao chất lượng bài nghị luận thơ. Phần này sẽ chỉ ra những lỗi phổ biến mà nhiều em thường mắc phải như tóm tắt thay vì phân tích, đánh giá chung chung thiếu căn cứ, hoặc sử dụng thuật ngữ không chính xác. Đồng thời, phần này cũng hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ văn học một cách khoa học và tự nhiên, cũng như cách rèn luyện kỹ năng đọc thơ và cảm thụ nghệ thuật. Những lưu ý này sẽ giúp các em tránh được các sai sót, viết bài chuyên nghiệp hơn và đạt điểm cao trong các kỳ thi.
Tránh những lỗi phổ biến trong phân tích và đánh giá
Khi viết bài nghị luận thơ, nhiều học sinh mắc phải những lỗi cơ bản khiến bài viết kém chất lượng. Lỗi phổ biến nhất là chỉ tóm tắt nội dung mà không phân tích sâu. Nhiều em hiểu nhầm rằng viết đoạn văn nghị luận thơ là kể lại bài thơ nói về điều gì, rồi khen ngợi chung chung. Ví dụ, khi phân tích Vội vàng của Xuân Quỳnh, nếu chỉ viết Bài thơ nói về thời gian trôi nhanh, khiến tác giả tiếc nuối thì đó không phải là phân tích mà chỉ là giới thiệu sơ lược. Phân tích đúng phải chỉ ra được cách nhà thơ thể hiện ý tưởng ấy: qua những hình ảnh nào, biện pháp tu từ nào, âm điệu như thế nào, và hiệu quả nghệ thuật ra sao.
Lỗi thứ hai là sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, chung chung khi đánh giá. Những câu như bài thơ rất hay, hình ảnh đẹp, ngôn ngữ sâu sắc không hề có giá trị nếu không đi kèm giải thích cụ thể. Khi viết văn mẫu nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ lớp 9 hoặc bất kỳ cấp nào, cần thay thế những đánh giá mơ hồ bằng những nhận định có căn cứ. Thay vì viết hình ảnh đẹp, hãy viết hình ảnh trăng non được khắc họa tinh tế qua cụm từ “mảnh trăng thu” tạo cảm giác mong manh, thanh thoát, gợi lên tâm trạng lẻ loi, cô đơn của chủ thể trữ tình. Đánh giá như vậy mới thuyết phục và chuyên nghiệp.
Lỗi thứ ba là lạm dụng trích dẫn hoặc ngược lại, không trích dẫn khi cần thiết. Một số em trích toàn bộ bài thơ rồi giải thích từng câu một cách máy móc, khiến bài viết dài dòng và thiếu trọng tâm. Ngược lại, một số em lại không trích dẫn câu thơ nào, chỉ nói chung chung về ý nghĩa, khiến người đọc không biết căn cứ vào đâu. Nguyên tắc vàng là: chỉ trích dẫn những câu thơ cần thiết để minh họa cho luận điểm, và sau mỗi trích dẫn phải có phân tích cụ thể. Khi viết văn bản nghị luận về một tác phẩm thơ ngắn, cần cân bằng giữa trích dẫn và phân tích, tránh để một bên lấn át bên kia.
Cách sử dụng thuật ngữ văn học một cách chính xác
Thuật ngữ văn học là công cụ quan trọng giúp người viết diễn đạt chính xác các khái niệm nghệ thuật. Tuy nhiên, nhiều học sinh sử dụng thuật ngữ không đúng cách, hoặc lạm dụng khiến bài viết trở nên khô khan, học thuộc. Khi viết bài văn nghị luận về một bài thơ mà em yêu thích, cần sử dụng thuật ngữ một cách tự nhiên, phục vụ cho mục đích làm rõ ý tưởng chứ không phải để khoe khoang. Ví dụ, thay vì viết tác giả sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, điệp ngữ và nhiều biện pháp khác, hãy chỉ nêu những biện pháp thực sự được dùng và giải thích tác dụng cụ thể.
Một số thuật ngữ cần phân biệt rõ ràng: hình tượng và biểu tượng, chủ thể trữ tình và tác giả, so sánh và ẩn dụ. Hình tượng là hình ảnh cụ thể được dựng lên bằng ngôn từ, còn biểu tượng là hình tượng mang ý nghĩa ẩn dụ sâu xa hơn. Chủ thể trữ tình là tôi trong thơ, không phải hoàn toàn là tác giả đời thực. So sánh dùng từ như, tựa, tợ, còn ẩn dụ không có từ nối mà đồng nhất trực tiếp. Khi viết đoạn văn nghị luận văn học về thơ, việc sử dụng đúng thuật ngữ thể hiện sự am hiểu và tạo uy tín cho bài viết.
Không nên lạm dụng thuật ngữ nước ngoài hoặc thuật ngữ quá chuyên sâu khi không cần thiết. Ví dụ, thay vì viết tác phẩm thể hiện phong cách nghệ thuật hiện thực chủ nghĩa xã hội chủ nghĩa, có thể viết đơn giản hơn là tác phẩn miêu tả cuộc sống hiện thực với tinh thần lạc quan, hướng tới tương lai tươi sáng. Mục tiêu của viết bài nghị luận thơ là truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, dễ hiểu, chứ không phải thể hiện sự uyên bác qua những từ ngữ phức tạp. Ngôn ngữ giản dị nhưng chính xác luôn được đánh giá cao hơn ngôn ngữ hoa mỹ nhưng sai nghĩa.
Rèn luyện kỹ năng đọc thơ và cảm thụ nghệ thuật
Để viết bài nghị luận thơ hay, trước hết phải biết đọc thơ đúng cách. Đọc thơ không phải chỉ là nhìn chữ mà là một quá trình cảm nhận, suy ngẫm và trải nghiệm nghệ thuật. Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ lớp 10 hay bất kỳ cấp nào, người viết cần đọc bài thơ nhiều lần – lần đầu để nắm ý chính, lần thứ hai để chú ý hình ảnh và ngôn ngữ, lần thứ ba để cảm nhận mạch cảm xúc. Mỗi lần đọc sẽ phát hiện ra những điều mới mẻ mà lần trước chưa thấy. Đây là quá trình đọc chậm, đọc kỹ, giúp khai phá sâu tầng nghĩa của tác phẩm.
Rèn luyện khả năng cảm thụ nghệ thuật cũng đòi hỏi người học phải mở rộng vốn hiểu biết về văn hóa, lịch sử, xã hội. Nhiều hình ảnh trong thơ chỉ có thể hiểu đúng khi biết bối cảnh. Ví dụ, hình ảnh cây đa, giếng nước, sân đình trong thơ ca dân gian chỉ có ý nghĩa sâu sắc khi hiểu đây là biểu tượng của làng quê truyền thống Việt Nam. Khi viết cách viết nghị luận văn học thơ, người viết cần liên hệ với những kiến thức xã hội, lịch sử để làm sáng tỏ ý nghĩa. Đọc nhiều, tích lũy nhiều sẽ giúp khả năng cảm thụ nghệ thuật ngày càng tinh tế hơn.
Cuối cùng, cần thực hành viết thường xuyên. Lý thuyết dù học kỹ cũng không bằng việc tự mình ngồi xuống viết một bài phân tích hoàn chỉnh. Bắt đầu từ những bài thơ ngắn, đơn giản, rồi dần dần chuyển sang những bài dài và phức tạp hơn. Sau mỗi lần viết, nên xem lại, tự đánh giá hoặc nhờ thầy cô, bạn bè góp ý để cải thiện. Việc luyện tập đều đặn, kết hợp với việc đọc các văn mẫu nghị luận về một đoạn thơ, bài thơ lớp 11 hay các nguồn tham khảo khác, sẽ giúp kỹ năng viết bài nghị luận thơ ngày càng tiến bộ và tự tin hơn.
Đề thi mẫu nghị luận thơ
Dưới đây là các đề thi mẫu về viết bài nghị luận thơ, được xây dựng dựa trên chương trình Ngữ văn trung học phổ thông và những bài thơ tiêu biểu trong kho tàng văn học Việt Nam. Các đề thi này bám sát cấu trúc và phương pháp đã trình bày ở các phần trước, giúp giáo viên có tài liệu tham khảo để ra đề kiểm tra, đồng thời giúp học sinh làm quen với các dạng đề thường gặp trong kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông. Mỗi đề thi đều yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về phân tích hình ảnh, nghệ thuật, đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm. Qua việc luyện tập với các đề mẫu này, học sinh sẽ rèn luyện được kỹ năng viết đoạn văn nghị luận thơ, từ đó tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chính thức.
Đề số 1: Phân tích đoạn thơ Thu điếu của Nguyễn Khuyến
Đề bài: Đọc đoạn thơ sau đây của Nguyễn Khuyến (1835 – 1909) trong bài Thu điếu:
Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.
Hãy viết một bài văn nghị luận khoảng 200 chữ phân tích đoạn thơ trên, làm rõ cách nhà thơ khắc họa bức tranh thiên nhiên mùa thu và tâm trạng của người câu cá.
Hướng dẫn: Học sinh cần tập trung phân tích các hình ảnh ao thu, thuyền câu, sóng biếc, lá vàng để thấy được không gian thu thanh vắng, tĩnh lặng. Chú ý đến các từ lạnh lẽo, trong veo, bé tẻo teo, gợn tí, khẽ đưa vèo thể hiện sự nhẹ nhàng, tĩnh mịch của thiên nhiên. Cần làm rõ mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng nhàn du, thanh thản của người câu cá. Đánh giá nghệ thuật miêu tả tỉ mỉ, tinh tế của Nguyễn Khuyến trong việc tạo nên bức tranh thơ mộng về mùa thu.
Đề số 2: Phân tích toàn bộ bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính
Đề bài: Đọc bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính (1918 – 1966). Hãy viết một bài văn nghị luận khoảng 600 chữ phân tích và đánh giá bài thơ, làm rõ tình cảm của nhà thơ đối với người yêu và giá trị văn hóa truyền thống làng quê.
Hôm qua em đi tỉnh về,
Đợi em ở mãi con đê đầu làng.
Khăn nhung, quần lĩnh rộn ràng.
Áo cài khuy bấm, em làm khổ tôi!
Nào đâu cái yếm lụa sồi?
Cái dây lưng đũi nhuộm hồi sang xuân?
Nào đâu cái áo tứ thân?
Cái khăn mỏ quạ, cái quần nái đen?
Nói ra sợ mất lòng em,
Van em! Em hãy giữ nguyên quê mùa.
Như hôm em đi lễ chùa,
Cứ ăn mặc thế cho vừa lòng anh.
Hoa chanh nở giữa vườn chanh,
Thầy u mình với chúng mình chân quê.
Hôm qua em đi tỉnh về,
Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều.
(Chân quê, Nguyễn Bính).
Hướng dẫn: Học sinh cần khái quát mạch cảm xúc từ sự lo lắng khi thấy người yêu thay đổi, đến lời van nài giữ gìn bản sắc, và cuối cùng là sự khẳng định giá trị chân quê. Phân tích hình ảnh trang phục truyền thống (yếm lụa sồi, dây lưng đũi, áo tứ thân, khăn mỏ quạ, quần nái đen) đối lập với trang phục hiện đại (khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm) để thấy được sự va chạm giữa cái cũ và cái mới. Làm rõ ý nghĩa câu thơ Hoa chanh nở giữa vườn chanh, Thầy u mình với chúng mình chân quê thể hiện tinh thần tự hào về bản sắc dân tộc. Đánh giá giá trị nội dung về đề tài bảo vệ văn hóa truyền thống và nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ dân dã, gần gũi.
Đề số 3: Phân tích bài thơ Tương tư của Nguyễn Bính
Đề bài: Đọc bài thơ Tương tư của Nguyễn Bính. Hãy viết một bài văn nghị luận khoảng 600 chữ phân tích nghệ thuật thể hiện tâm trạng tương tư của chủ thể trữ tình trong bài thơ.
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Một người chín nhớ mười mong một người.
Gió mưa là bệnh của giời,
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.
Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng.
Bảo rằng cách trở đò giang,
Không sang là chẳng đường sang đã đành.
Nhưng đây cách một đầu đình,
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi…
Tương tư thức mấy đêm rồi,
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho!
Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?
Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
(Tương tư, Nguyễn Bính).
Hướng dẫn: Học sinh cần phân tích mạch cảm xúc từ nỗi nhớ nhung ban đầu, qua sự trăn trở về khoảng cách gần mà xa, đến nỗi thao thức không ngủ được. Làm rõ nghệ thuật đối lập giữa khoảng cách địa lý gần (Hai thôn chung lại một làng, cách một đầu đình) và khoảng cách tình cảm xa (tình xa xôi). Phân tích các hình ảnh so sánh độc đáo như Một người chín nhớ mười mong một người, Gió mưa là bệnh của giời, Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng. Chú ý đến biểu tượng cau và giầu thể hiện tình yêu thủy chung. Đánh giá giọng điệu tâm tình, chân thành và nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ dân gian giàu hình ảnh.
Đề số 4: So sánh hai bài thơ về mùa thu
Đề bài: Đọc hai đoạn thơ sau:
Đoạn 1: Thu điếu của Nguyễn Khuyến
Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.
Đoạn 2: Đây mùa thu tới của Xuân Diệu (1916 – 1985)
Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng:
Đây mùa thu tới – mùa thu tới
Với áo mơ phai dệt lá vàng.
Hãy viết một bài văn nghị luận khoảng 600 chữ so sánh cách hai nhà thơ thể hiện mùa thu và tâm trạng của mình.
Hướng dẫn: Học sinh cần so sánh về nội dung: Nguyễn Khuyến thể hiện mùa thu thanh vắng, nhàn du; Xuân Diệu thể hiện mùa thu buồn bã, chia ly. So sánh về nghệ thuật: Nguyễn Khuyến sử dụng phong cách miêu tả tĩnh lặng, khách quan; Xuân Diệu sử dụng nhân hóa mạnh mẽ (liễu đứng chịu tang, tóc buồn buông xuống lệ), màu sắc u ám. Làm rõ sự khác biệt về giọng điệu: một bên thanh thản, một bên bi thương. Đánh giá hai cách tiếp cận khác nhau về cùng một chủ đề, phản ánh phong cách nghệ thuật riêng của từng tác giả.
Đề số 5: Phân tích nghệ thuật biểu hiện thời gian trong Vội vàng
Đề bài: Đọc đoạn thơ sau trong bài Vội vàng của Xuân Diệu:
Xuân đang tới, nghĩa là xuân đang qua,
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất.
Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật,
Không cho dài thời trẻ của nhân gian.
Hãy viết một bài văn nghị luận khoảng 300 chữ phân tích nghệ thuật thể hiện ý thức về thời gian và nỗi tiếc nuối tuổi xuân trong đoạn thơ trên.
Hướng dẫn: Học sinh cần phân tích nghệ thuật nghịch lý: đang tới nhưng đang qua, còn non nhưng sẽ già, xuân hết thì tôi cũng mất – thể hiện sự trôi qua nhanh chóng của thời gian. Làm rõ hình ảnh đối lập lòng tôi rộng và lượng trời cứ chật phản ánh mâu thuẫn giữa khát vọng sống và giới hạn thời gian. Chú ý cấu trúc lặp nghĩa là tạo nhịp điệu mạnh mẽ, nhấn mạnh ý thức về sự vô thường. Đánh giá triết lý sâu sắc về cuộc đời và nghệ thuật diễn đạt độc đáo, mới mẻ của Xuân Diệu.
Đề số 6: Phân tích toàn bộ bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu
Đề bài: Đọc toàn bộ bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu. Hãy viết một bài văn nghị luận khoảng 800 chữ phân tích và đánh giá bài thơ, làm rõ mạch cảm xúc và triết lý về thời gian, tuổi trẻ.
Tôi muốn tắt nắng đi,
Cho màu đừng nhạt mất;,
Tôi muốn buộc gió lại,
Cho hương đừng bay đi.
Của ong bướm này đây tuần tháng mật,
Này đây hoa của đồng nội xanh rì,
Này đây lá của cành tơ phơ phất,
Của yến anh này đây khúc tình si.
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi.
Mỗi sáng sớm, thần Vui hằng gõ cửa,
Tháng giêng ngon như một cặp môi gần,
Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa,
Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.
Xuân đang tới, nghĩa là xuân đang qua,
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất.
Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật,
Không cho dài thời trẻ của nhân gian,
Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn,
Nếu đến nữa không phải rằng gặp lại!
Còn trời đất, nhưng chẳng còn tôi mãi,
Nên bâng khuâng tôi tiếc cả đất trời,
Mùi tháng, năm đều rớm vị chia phôi,
Khắp sông, núi vẫn than thầm tiễn biệt…
Cơn gió xinh thì thào trong lá biếc,
Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?
Chim rộn ràng bỗng đứt tiếng reo thi,
Phải chăng sợ độ phai tàn sắp sửa?
Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa…
Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm,
Ta muốn ôm,
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn,
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều,
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,
Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng,
Cho no nê thanh sắc của thời tươi,
Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!
(Vội vàng, Xuân Diệu)
Hướng dẫn: Học sinh cần khái quát mạch cảm xúc từ sự khát khao níu giữ (muốn tắt nắng, muốn buộc gió), qua nhận thức về sự vô thường (xuân đang tới là xuân đang qua), đến khát vọng sống cháy hết mình (muốn cắn vào xuân hồng). Phân tích các hình ảnh phong phú: ong bướm, hoa, lá, yến anh, ánh sáng thể hiện vẻ đẹp của tuổi xuân. Làm rõ nghệ thuật sử dụng nghịch lý, đối lập, điệp từ để nhấn mạnh ý thức về thời gian. Chú ý đến giọng điệu từ trữ tình đến triết lý, từ buồn bã đến quyết liệt. Đánh giá giá trị nhân văn sâu sắc về ý thức sống trọn vẹn từng khoảnh khắc và nghệ thuật thơ hiện đại đặc sắc của Xuân Diệu.
Đề số 7: Viết về một bài thơ yêu thích
Đề bài: Em hãy chọn một trong các bài thơ đã học: Thu điếu (Nguyễn Khuyến), Chân quê (Nguyễn Bính), Tương tư (Nguyễn Bính), Đây mùa thu tới (Xuân Diệu), Vội vàng (Xuân Diệu). Viết một bài văn nghị luận khoảng 600 chữ về bài thơ đó, làm rõ lý do em yêu thích bài thơ và những giá trị nghệ thuật, nội dung mà em cảm nhận được.
Hướng dẫn: Đây là dạng đề mở, cho phép học sinh tự do lựa chọn tác phẩm. Học sinh cần mở bài giới thiệu tác giả, tác phẩm và nêu rõ lý do yêu thích. Thân bài phân tích các yếu tố nghệ thuật và nội dung cụ thể làm nên sức hấp dẫn của bài thơ: hình ảnh, ngôn ngữ, biện pháp tu từ, mạch cảm xúc, giọng điệu. Kết bài khẳng định giá trị tác phẩm và nêu cảm nhận, liên hệ cá nhân. Dạng đề này giúp học sinh thể hiện khả năng cảm thụ nghệ thuật và năng lực viết bài văn nghị luận về một bài thơ mà em yêu thích một cách tự nhiên, chân thành.
Kết luận
Viết bài nghị luận thơ là một kỹ năng quan trọng trong chương trình Ngữ văn trung học phổ thông, đòi hỏi người học phải nắm vững kiến thức lý thuyết, rèn luyện khả năng phân tích và đánh giá nghệ thuật. Qua bài viết này, các em đã được trang bị hệ thống kiến thức nền tảng từ khái niệm phân tích, đánh giá đến các đặc trưng của thơ như nhạc tính, hình tượng, biểu tượng và mạch cảm xúc. Cấu trúc bài văn với ba phần mở bài, thân bài, kết bài cũng đã được hướng dẫn chi tiết, kèm theo các văn mẫu cụ thể giúp các em dễ dàng hình dung và áp dụng. Hy vọng rằng những kiến thức và kỹ năng này sẽ là hành trang vững chắc cho các em trong kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2026 sắp tới, đồng thời giúp các em yêu thích thơ ca hơn, biết trân trọng vẻ đẹp của ngôn ngữ và nghệ thuật Việt Nam.

- viet-lach (371)
- ngu-van (54)
- ngu-van-cap-3 (52)
- kien-thuc-ngu-van (54)
- ngu-van-12 (8)
- on-tap-ngu-van (8)
- on-tap-ngu-van-12 (8)
- thi-dai-hoc (8)
- thi-dai-hoc-quoc-gia (8)
- tot-nghiep-thpt (8)
- tot-nghiep-trung-hoc-pho-thong (8)
- tai-lieu-on-thi-thpt (8)
- tai-lieu-on-thi-thpt-quoc-gia (8)
- tai-lieu-on-thi (8)
- tai-lieu-on-thi-tot-nghiep-thpt (8)
- tai-lieu-on-thi-tot-nghiep-thpt-2026 (8)
- tai-lieu-on-thi-tot-nghiep-thpt-2026-ngu-van (8)
- nghi-luan-tho (1)
- tho-cap-3 (38)
- tho-lop-12 (15)