Hướng dẫn sử dụng và bảo quản đồng hồ Seiko mod dùng máy NH36

Đồng hồ Seiko mod sử dụng bộ máy NH36 đang trở thành lựa chọn phổ biến trong cộng đồng đam mê đồng hồ cơ bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa độ tin cậy, giá thành hợp lý và khả năng tùy biến cao.

| 84 phút đọc | lượt xem.

Hướng dẫn sử dụng và bảo quản đồng hồ Seiko mod dùng máy NH36

Đồng hồ Seiko mod sử dụng bộ máy NH36 đang trở thành lựa chọn phổ biến trong cộng đồng đam mê đồng hồ cơ bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa độ tin cậy, giá thành hợp lý và khả năng tùy biến cao. Với người mới tiếp cận, việc hiểu rõ về bộ máy cũng như cách thức vận hành sẽ giúp khai thác tối đa tiềm năng của chiếc đồng hồ, đồng thời kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Bài viết này được biên soạn dựa trên kinh nghiệm thực tế và kiến thức chuyên môn, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện từ cấu trúc kỹ thuật, cách sử dụng hàng ngày, đến quy trình bảo quản và bảo dưỡng đúng cách. Mỗi phần sẽ đi sâu vào chi tiết cụ thể, giúp bạn không chỉ biết cách vận hành mà còn hiểu được nguyên lý hoạt động bên trong, từ đó có thể tự tin hơn khi sử dụng và chăm sóc chiếc đồng hồ của mình trong nhiều năm tới.

Tìm hiểu về máy NH36, tính năng, ưu và nhược điểm

Bộ máy NH36 là trái tim của rất nhiều chiếc đồng hồ Seiko mod hiện nay, được đánh giá cao bởi sự ổn định và tính kinh tế. Để hiểu rõ giá trị thực sự của bộ máy này, chúng ta cần phân tích từ nguồn gốc, thông số kỹ thuật, đến những cơ chế đặc biệt giúp nó hoạt động hiệu quả. NH36 không phải là sản phẩm đơn thuần dành cho thị trường phổ thông, mà còn là minh chứng cho triết lý thiết kế của Seiko – tạo ra những bộ máy có thể sản xuất hàng loạt nhưng vẫn đảm bảo chất lượng ổn định qua thời gian. Sự ra đời của NH36 đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc phổ cập đồng hồ cơ tự động với chi phí hợp lý, đồng thời mở ra cơ hội cho các thợ mod và những người yêu thích tự tạo ra phiên bản đồng hồ riêng. Hiểu rõ về bộ máy này không chỉ giúp bạn khai thác tốt hơn mà còn biết cách nhận diện các dấu hiệu bất thường cần can thiệp sửa chữa kịp thời.

Máy NH36 là gì?

NH36 là bộ máy cơ tự động được sản xuất bởi Seiko Instruments, một trong những nhà sản xuất bộ máy đồng hồ uy tín nhất thế giới với lịch sử kéo dài hơn một thế kỷ. Khác với các dòng máy mang thương hiệu Seiko chính hãng như 4R36 thường được tích hợp sẵn trong đồng hồ hoàn chỉnh, NH36 được thiết kế để bán riêng lẻ cho các nhà sản xuất đồng hồ độc lập, các thương hiệu microbrands và đặc biệt là cộng đồng modder – những người đam mê tự lắp ráp và tùy biến đồng hồ theo phong cách riêng. Về mặt kỹ thuật, NH36 hoàn toàn tương đương với bộ máy 4R36 được Seiko sử dụng trong các dòng sản phẩm chính hãng như Seiko 5 Sports hay Presage phân khúc giá rẻ, nghĩa là chúng chia sẻ chung thiết kế nội bộ, cấu trúc bánh răng và các module chức năng. Điều này đảm bảo rằng người dùng NH36 được hưởng lợi từ công nghệ đã được kiểm chứng qua hàng triệu chiếc đồng hồ trên toàn thế giới, với độ tin cậy cao và chi phí bảo trì thấp.

Một trong những điểm nổi bật của NH36 là khả năng hỗ trợ hiển thị lịch thứ và lịch ngày – hai tính năng thực dụng nhất đối với người dùng hàng ngày. Module lịch được tích hợp trực tiếp vào bộ máy, hoạt động thông qua hệ thống bánh răng phức tạp liên kết với bánh giờ, tự động chuyển đổi ngày vào khoảng nửa đêm và thứ sau mỗi chu kỳ 24 giờ. Ngoài ra, NH36 còn được trang bị chức năng hacking – một tính năng quan trọng cho phép kim giây dừng lại hoàn toàn khi kéo núm điều chỉnh ra vị trí chỉnh giờ, giúp người dùng có thể đồng bộ thời gian với độ chính xác tuyệt đối đến từng giây. Bên cạnh đó, khả năng lên cót tay manual winding cũng được tích hợp, cho phép người dùng chủ động nạp năng lượng cho lò xo chính mà không cần phải lắc đồng hồ, đặc biệt hữu ích khi đồng hồ bị dừng sau thời gian không đeo hoặc khi cần đảm bảo trữ cót đầy trước một sự kiện quan trọng. Sự kết hợp của ba tính năng này – lịch day – date, hacking và hand – winding – biến NH36 thành một trong những bộ máy cơ entry – level hoàn chỉnh nhất trên thị trường hiện nay.

Về mặt phân phối và sử dụng, NH36 đã trở thành lựa chọn tiêu chuẩn của hàng trăm thương hiệu đồng hồ độc lập và hàng nghìn thợ mod trên toàn thế giới. Từ các thương hiệu microbrands của Mỹ, Châu Âu đến các xưởng mod tại Việt Nam, NH36 được tin dùng bởi tính sẵn có cao, giá thành hợp lý dao động từ 40 đến 80 USD cho một bộ máy mới nguyên seal, và đặc biệt là tính tương thích tốt với vô số loại kim, mặt số và vỏ case đã được chuẩn hóa theo kích thước Seiko. Điều này tạo nên một hệ sinh thái phong phú, nơi người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm linh kiện thay thế, nâng cấp hoặc sửa chữa mà không gặp khó khăn về nguồn cung. Chính sự phổ biến này cũng đồng nghĩa với việc bất kỳ thợ đồng hồ nào có chút kinh nghiệm cũng đều quen thuộc với cấu trúc của NH36, giúp việc bảo dưỡng và sửa chữa trở nên đơn giản và ít tốn kém hơn rất nhiều so với các bộ máy độc quyền hay hiếm gặp.

Thông số cơ bản của máy NH36

NH36 hoạt động ở tần số 21.600 dao động mỗi giờ, tương đương với 3 Hz trong hệ đo lường hiện đại, đây là con số tiêu chuẩn cho phân khúc đồng hồ cơ giá rẻ và trung cấp. Con số 21.600 vph – vibes per hour – được tính bằng cách nhân tần số dao động của bánh cân bằng balance wheel với số giây trong một giờ, có nghĩa là bánh cân bằng dao động 6 lần mỗi giây, tạo ra 6 tick âm thanh nghe được mỗi giây khi bạn đặt đồng hồ sát tai. Tần số này thấp hơn so với các bộ máy cao cấp hoạt động ở 28.800 vph hay 4 Hz, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích thực tế cho người dùng phổ thông. Đầu tiên, tần số thấp hơn đồng nghĩa với ma sát ít hơn giữa các bộ phận chuyển động, dẫn đến tuổi thọ dầu bôi trơn kéo dài hơn và khoảng thời gian giữa các lần bảo dưỡng có thể được kéo dài. Thứ hai, mức tiêu hao năng lượng thấp hơn giúp lò xo chính có thể duy trì hoạt động trong thời gian dài hơn với cùng một lượng cót được nạp, đây chính là lý do NH36 có thể đạt được mức trữ cót khá ấn tượng dù chỉ là bộ máy phổ thông.

Về khả năng trữ cót power reserve, NH36 đạt mức khoảng 41 giờ khi được lên cót đầy, đây là con số thực tế đã được kiểm chứng qua hàng triệu bộ máy đang lưu hành. Trong thực tế, con số này có thể dao động từ 38 đến 43 giờ tùy thuộc vào điều kiện lắp ráp, độ căng của lò xo chính mainspring và mức độ bôi trơn của các bộ phận. Mức trữ cót 41 giờ có ý nghĩa thực tiễn rất lớn đối với người dùng hàng ngày – nó cho phép bạn cởi đồng hồ vào tối thứ Sáu sau khi làm việc và vẫn thấy nó đang chạy vào sáng Chủ Nhật, hoặc ngủ một đêm mà không cần lo lắng đồng hồ sẽ dừng trước khi bạn thức dậy. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc để đồng hồ chạy hết trữ cót không phải là thói quen tốt, vì khi lò xo sắp hết năng lượng, lực cung cấp cho bánh cân bằng sẽ yếu dần, ảnh hưởng đến độ chính xác, do đó khuyến nghị nên lên cót lại hoặc đeo đồng hồ trước khi trữ cót xuống dưới 10 – 15 giờ còn lại để đảm bảo hiệu suất ổn định nhất.

Về cấu trúc cơ học, NH36 sử dụng 24 chân kính jewels – những viên ruby tổng hợp được đặt tại các vị trí ma sát cao như trục bánh cân bằng, trục bánh thoát escape wheel và các trục của hệ thống bánh răng truyền động. Số lượng 24 chân kính là tiêu chuẩn cho bộ máy tự động có lịch, đủ để giảm thiểu ma sát tại tất cả các điểm quan trọng mà không gây lãng phí chi phí sản xuất cho các vị trí ít cần thiết. Mỗi viên chân kính được đánh bóng cẩn thận để tạo bề mặt cực kỳ mịn, kết hợp với dầu bôi trơn đặc chủng để đảm bảo các trục kim loại có thể quay với ma sát gần như bằng không, kéo dài tuổi thọ và duy trì độ chính xác ổn định. Về độ chính xác timekeeping accuracy, NH36 được Seiko công bố với thông số tiêu chuẩn từ – 20 đến +40 giây mỗi ngày, đây là dải sai số khá rộng nhưng hoàn toàn chấp nhận được cho bộ máy không được chronometer – certified. Trong thực tế, nhiều bộ máy NH36 sau khi được điều chỉnh regulation có thể đạt mức sai số tốt hơn rất nhiều, dao động trong khoảng – 5 đến +10 giây mỗi ngày, hoặc thậm chí tốt hơn nếu được điều chỉnh bởi thợ có kinh nghiệm. Độ chính xác này phụ thuộc rất nhiều vào vị trí đeo đồng hồ, nhiệt độ môi trường và độ căng của lò xo, do đó việc ghi chép và quan sát trong vài tuần đầu sử dụng sẽ giúp bạn hiểu rõ tính năng thực tế của chiếc đồng hồ cá nhân.

Cơ chế Magic Lever và Slipping Bridle trên máy NH36

Magic Lever là một trong những phát minh thiên tài nhất trong lịch sử chế tác đồng hồ cơ tự động, được Seiko phát triển và hoàn thiện từ những năm 1950s. Hệ thống này sử dụng một cần gạt đặc biệt có hình dạng như chữ Y đảo ngược, được đặt giữa rôto oscillating weight và bánh xe truyền động đến lò xo chính. Khi rôto quay theo bất kỳ hướng nào – dù là chiều kim đồng hồ hay ngược chiều – Magic Lever sẽ tự động điều hướng chuyển động đó thành lực nạp cót một chiều vào lò xo. Cơ chế này vượt trội hơn hẳn hệ thống pawl – and – ratchet truyền thống chỉ nạp cót khi rôto quay một chiều, vì nó tận dụng 100% chuyển động của cổ tay người đeo, không lãng phí bất kỳ động năng nào. Trong điều kiện sử dụng thực tế, khi bạn vung tay, đi bộ, lái xe hay thực hiện các hoạt động hàng ngày, rôto sẽ liên tục quay qua lại theo mọi hướng, và nhờ Magic Lever, mỗi chuyển động dù nhỏ nhất cũng đóng góp vào việc nạp cót, giúp duy trì trữ năng lượng ổn định chỉ với 8 đến 10 giờ đeo liên tục mỗi ngày. Sự hiệu quả của Magic Lever còn thể hiện ở độ êm ái – không giống như các hệ thống bidirectional winding sử dụng bánh răng phức tạp tạo ra tiếng kêu lớn, Magic Lever hoạt động gần như im lặng, chỉ nghe thấy âm thanh nhẹ nhàng của rôto quay khi lắc đồng hồ gần tai.

Slipping Bridle hay còn gọi là slipping mainspring bridle là cơ chế an toàn được tích hợp vào lò xo chính của NH36, đóng vai trò như một bộ ly hợp tự động để bảo vệ lò xo khỏi tình trạng bị căng quá mức overwinding. Trong các bộ máy cơ truyền thống không có Slipping Bridle, việc lên cót quá mức có thể khiến lò xo bị căng đến giới hạn đàn hồi, dẫn đến biến dạng vĩnh viễn hoặc thậm chí đứt gãy – một sự cố nghiêm trọng đòi hỏi phải thay thế toàn bộ lò xo và chi phí sửa chữa không hề rẻ. Slipping Bridle giải quyết vấn đề này bằng cách cho phép phần móc ngoài của lò xo outer hook trượt tự do trên thành trống chứa mainspring barrel khi lò xo đã được căng đến mức an toàn tối đa. Khi bạn tiếp tục vặn núm lên cót sau khi lò xo đã đầy, thay vì căng thêm lò xo, Slipping Bridle sẽ cho phép lò xo trượt, bạn vẫn cảm nhận được núm quay nhưng không có thêm năng lượng nào được truyền vào hệ thống. Cơ chế này mang lại sự tự do tuyệt đối cho người dùng – bạn có thể vặn núm thoải mái mà không cần lo lắng về việc làm hỏng đồng hồ, đặc biệt hữu ích cho người mới bắt đầu chưa quen cảm giác của một lò xo đầy cót.

Sự kết hợp giữa Magic Lever và Slipping Bridle tạo nên một hệ sinh thái hoàn chỉnh cho việc quản lý năng lượng trong NH36. Magic Lever đảm bảo rằng đồng hồ luôn được nạp năng lượng hiệu quả nhất từ chuyển động tự nhiên của cơ thể, trong khi Slipping Bridle đảm bảo rằng lò xo luôn được bảo vệ khỏi tổn thương do quá tải. Đối với người dùng thực tế, điều này có nghĩa là bạn có thể yên tâm đeo đồng hồ mà không cần phải tính toán quá nhiều về việc nạp cót – chỉ cần đeo đủ thời gian trong ngày và đồng hồ sẽ tự động duy trì năng lượng, hoặc nếu cần thiết, bạn có thể vặn núm để nạp thêm mà không lo làm hỏng. Đây chính là lý do NH36 trở thành lựa chọn lý tưởng cho người mới bắt đầu chơi đồng hồ cơ, vì nó loại bỏ hai trong số những lo ngại lớn nhất – sợ không đủ cót và sợ lên cót quá mức. Tuy nhiên, ngay cả với Slipping Bridle, vẫn nên tránh thói quen vặn cót quá thường xuyên hoặc quá mạnh tay, vì dù cơ chế này rất bền nhưng sử dụng quá tay vẫn có thể gây mài mòn dần theo thời gian, đặc biệt ở khu vực tiếp xúc giữa móc lò xo và thành trống.

Ưu điểm khi dùng máy NH36 trên đồng hồ Seiko mod

Độ bền và độ tin cậy là ưu điểm nổi bật nhất của NH36 khi được sử dụng trong các dự án Seiko mod. Bộ máy này được thiết kế với triết lý tool watch – đồng hồ công cụ dành cho sử dụng hàng ngày trong mọi điều kiện, không phải là sản phẩm phô trương hay trang sức mong manh. Các bộ phận chính như bánh cân bằng, lò xo trụ hairspring, và hệ thống thoát escapement đều được sản xuất với tiêu chuẩn chất lượng cao, trải qua quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt để đảm bảo độ cứng và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Trong thực tế sử dụng, nhiều người dùng NH36 đã báo cáo rằng đồng hồ của họ vẫn hoạt động tốt sau 5, 7 hoặc thậm chí 10 năm mà không cần bảo dưỡng lớn, chỉ cần vệ sinh và tra dầu định kỳ. Độ bền này đặc biệt quan trọng đối với Seiko mod vì nhiều người chọn mod để có được một chiếc đồng hồ daily beater – chiếc đồng hồ đeo mỗi ngày mà không cần phải nâng niu hay lo lắng quá nhiều, khác hẳn với những chiếc Swiss luxury watches đắt tiền và mong manh hơn.

Tính khả dụng của linh kiện là yếu tố then chốt khiến NH36 trở thành lựa chọn hàng đầu cho cộng đồng modder. Hầu như mọi bộ phận của NH36 – từ rôto, bánh cân bằng, lò xo trụ, bánh xe thoát, đến các bánh răng trong module lịch – đều có sẵn trên thị trường với giá thành cực kỳ phải chăng. Các nhà cung cấp linh kiện đồng hồ từ Trung Quốc, Nhật Bản, và Mỹ đều dự trữ hàng tồn lớn các phụ tùng NH36 chính hãng hoặc aftermarket quality, với giá dao động từ vài USD cho một bánh răng nhỏ đến 20 – 30 USD cho một rôto hay bánh cân bằng hoàn chỉnh. Điều này có nghĩa là khi một bộ phận hỏng do sự cố hay mài mòn tự nhiên, việc sửa chữa trở nên đơn giản và rẻ như thay phanh xe đạp – bạn không cần phải gửi đồng hồ về hãng, không cần chờ đợi hàng tháng trời để có linh kiện, và quan trọng hơn cả, không phải trả chi phí cắt cổ cho việc sửa chữa. Bất kỳ thợ đồng hồ địa phương nào có máy móc cơ bản đều có thể làm việc với NH36, nhiều thợ thậm chí có sẵn linh kiện thay thế trong kho vì tần suất làm việc với loại máy này quá cao.

Sự tiện lợi của hai tính năng hacking và hand – winding không thể bị đánh giá thấp, đặc biệt khi so sánh với các bộ máy cơ cũ hơn như 7S26 hay 7S36 mà Seiko từng sử dụng trong Seiko 5 thế hệ cũ. Chức năng hacking cho phép bạn chỉnh giờ chính xác tuyệt đối – khi kéo núm ra vị trí chỉnh giờ, kim giây sẽ dừng ngay lập tức nhờ cơ chế kẹp đặc biệt tác động lên bánh xe thứ tư fourth wheel, và bạn có thể đồng bộ hóa thời gian với chuẩn quốc tế, điện thoại hay đồng hồ tham chiếu khác đến từng giây. Đây là tính năng bắt buộc đối với những người làm việc trong môi trường đòi hỏi độ chính xác cao hay đơn giản là những người có chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế mild OCD không thể chấp nhận đồng hồ lệch vài giây. Hand – winding hay khả năng lên cót tay mang lại sự linh hoạt tuyệt đối – bạn có thể khởi động đồng hồ sau khi nó dừng mà không cần phải lắc mạnh, có thể nạp đầy cót trước khi tham gia một sự kiện dài giờ mà không có nhiều chuyển động tay, và quan trọng nhất, có thể kiểm soát mức năng lượng của đồng hồ theo ý muốn thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào chuyển động tự nhiên của cơ thể.

Chi phí sở hữu tổng thể total cost of ownership của một chiếc Seiko mod NH36 là cực kỳ hợp lý so với bất kỳ lựa chọn nào khác trong phân khúc đồng hồ cơ. Giá thành ban đầu cho một bộ NH36 mới từ nhà cung cấp uy tín dao động từ 35 đến 65 USD tùy vào nguồn hàng và thời điểm mua, thấp hơn đáng kể so với các bộ máy Swiss ETA tương đương hay các bộ máy Nhật Bản cao cấp hơn như 6R series. Chi phí bảo dưỡng định kỳ cũng rất thấp, một lần vệ sinh và tra dầu đầy đủ ở thợ địa phương thường chỉ từ 500,000 đến 1,000,000 VNĐ – chưa bằng một bữa ăn tối cao cấp, và với chu kỳ 3 – 5 năm một lần, chi phí hàng năm là không đáng kể. Nếu xảy ra sự cố cần thay linh kiện, chi phí thường không quá 500,000 đến 1,500,000 VNĐ bao gồm cả công thợ, trừ trường hợp cực kỳ hiếm khi phải thay toàn bộ bộ máy – lúc đó việc mua một bộ NH36 mới vẫn rẻ hơn rất nhiều so với việc sửa chữa một bộ máy Swiss luxury. Tính toán tổng thể qua 10 năm sử dụng, một chiếc Seiko mod NH36 có chi phí sở hữu thấp nhất trong tất cả các loại đồng hồ cơ, thậm chí còn cạnh tranh được với nhiều loại đồng hồ quartz cao cấp khi tính đến việc phải thay pin thường xuyên.

Nhược điểm cần lưu ý khi sử dụng máy NH36

Chuyển động kim giây của NH36 ở tần số 21,600 vph tạo ra hiệu ứng trôi sweeping motion nhưng chưa thực sự mượt mà như các bộ máy cao cấp hơn chạy ở 28,800 vph hay 4 Hz. Với 6 tick mỗi giây thay vì 8 tick, kim giây của NH36 di chuyển theo từng bước nhỏ nhìn thấy được bằng mắt thường nếu quan sát kỹ, tạo ra chuyển động gần như trôi nhưng vẫn có cảm giác hơi giật nhẹ. Đối với người mới tiếp xúc đồng hồ cơ, đây thường không phải là vấn đề vì so với kim giây tick – tock của đồng hồ quartz, chuyển động 6 tick mỗi giây vẫn mượt mà hơn rất nhiều và mang lại sự thỏa mãn thị giác đặc trưng của đồng hồ cơ. Tuy nhiên, đối với những người đã quen với các bộ máy cao cấp như Rolex 3135, Omega 8800, hay thậm chí Seiko 6R35 chạy ở tần số cao hơn, sự khác biệt này có thể tạo ra cảm giác NH36 kém sang trọng hơn. Trong thực tế, sự khác biệt này chỉ đáng chú ý khi quan sát cận cảnh hoặc khi so sánh trực tiếp hai chiếc đồng hồ cạnh nhau – trong điều kiện đeo bình thường, đa số người dùng không để ý đến chi tiết này sau vài tuần sử dụng. Một điểm cần lưu ý là tần số thấp hơn cũng đồng nghĩa với khả năng chống chịu va đập kém hơn một chút so với máy 4 Hz, vì bánh cân bằng dao động chậm hơn có xu hướng bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi lực tác động đột ngột, mặc dù trong thực tế sự khác biệt này không đáng kể đối với sử dụng hàng ngày.

Độ chính xác timekeeping accuracy của NH36 là một yếu tố biến thiên phụ thuộc rất nhiều vào quá trình lắp ráp, điều chỉnh và cả yếu tố may rủi trong sản xuất hàng loạt. Khác với các bộ máy được chronometer – certified hay regulated tại nhà máy theo tiêu chuẩn cao, NH36 thường được xuất xưởng với mức điều chỉnh cơ bản, chấp nhận dải sai số rộng từ – 20 đến +40 giây mỗi ngày. Trong thực tế, một bộ NH36 mới có thể chạy sai +35 giây mỗi ngày – nghĩa là sau một tuần, đồng hồ có thể nhanh hơn tới 4 phút, con số khó chấp nhận được đối với những người đòi hỏi cao về độ chính xác. Nguyên nhân của sự biến thiên này nằm ở nhiều yếu tố: độ căng của lò xo trụ hairspring có thể không hoàn toàn đồng nhất giữa các lô sản xuất, vị trí của regulator pins có thể được đặt ở setting an toàn nhưng không tối ưu, và chất lượng lắp ráp của người mod cũng ảnh hưởng đến độ cân bằng tổng thể của bộ máy. May mắn là NH36 có thể được điều chỉnh regulation để cải thiện đáng kể độ chính xác – một thợ đồng hồ có kinh nghiệm với máy timegrapher có thể điều chỉnh bộ máy về mức sai số – 5 đến +10 giây mỗi ngày, thậm chí tốt hơn nếu dành đủ thời gian và công sức tinh chỉnh ở nhiều vị trí khác nhau.

Một nhược điểm khác thường bị bỏ qua là sự không ổn định của độ chính xác theo thời gian và điều kiện sử dụng. NH36 có xu hướng thay đổi rate tùy thuộc vào vị trí đặt đồng hồ – chạy nhanh hơn khi đặt mặt số lên trên dial – up, chậm hơn khi đặt núm lên trên crown – up, và có thể khác biệt vài giây mỗi ngày khi đeo trên tay so với khi để trên bàn. Điều này là đặc tính tự nhiên của đồng hồ cơ do trọng lực gravity ảnh hưởng khác nhau đến bánh cân bằng ở các vị trí khác nhau, nhưng với NH36 không được regulated ở nhiều vị trí, sự chênh lệch này có thể đáng kể hơn so với các bộ máy cao cấp được điều chỉnh ở 5 hoặc 6 vị trí. Nhiệt độ môi trường cũng ảnh hưởng – NH36 có xu hướng chạy nhanh hơn trong môi trường nóng vì lò xo trụ giãn nở, và chậm hơn trong môi trường lạnh. Mức trữ cót cũng tác động đến độ chính xác, với đồng hồ thường chạy chính xác hơn khi trữ cót ở mức trung bình từ 60 – 80% so với khi gần hết cót hoặc mới lên đầy cót. Do đó, người dùng NH36 cần có tâm lý chấp nhận rằng đồng hồ của mình có thể sai số khác nhau tùy ngày, và cần điều chỉnh thời gian thường xuyên hơn – thường là mỗi tuần một lần – so với các bộ máy cao cấp có thể giữ độ chính xác ổn định trong nhiều tháng.

Hướng dẫn sử dụng đồng hồ Seiko mod sử dụng máy NH36

Việc sử dụng đúng cách một chiếc đồng hồ cơ NH36 không chỉ đơn thuần là đọc giờ mà còn là cả một nghệ thuật chăm sóc và tương tác với một cỗ máy cơ khí tinh vi. Nhiều người dùng mới thường mắc các lỗi cơ bản dẫn đến hỏng hóc không đáng có, chẳng hạn như điều chỉnh lịch vào thời điểm sai, lên cót quá mạnh tay, hoặc kéo núm khi chưa mở khóa screw – down crown. Phần này sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn không chỉ biết cách vận hành mà còn hiểu tại sao phải làm như vậy, từ đó tránh được những sai lầm phổ biến và khai thác tối đa tiềm năng của chiếc đồng hồ. Điều quan trọng cần nhớ là đồng hồ cơ là một hệ thống cơ khí analog hoạt động liên tục 24/7, mỗi thao tác của bạn đều tác động trực tiếp lên hàng trăm bộ phận bên trong đang chuyển động, do đó sự nhẹ nhàng, kiên nhẫn và tuân thủ đúng quy trình là chìa khóa để đồng hồ có tuổi thọ cao.

Nhận biết núm trên đồng hồ Seiko mod sử dụng máy NH36

Loại núm crown là yếu tố đầu tiên bạn cần xác định trên chiếc Seiko mod của mình vì nó quyết định toàn bộ cách thức tương tác với đồng hồ. Có hai loại núm chính được sử dụng trên Seiko mod NH36: núm thường push – pull crown và núm vặn khóa screw – down crown. Núm thường là loại đơn giản nhất, được sử dụng trên hầu hết các Seiko mod phong cách dress watch hoặc các mẫu không nhấn mạnh khả năng chống nước cao. Với núm này, bạn chỉ cần kéo nhẹ nhàng ra phía ngoài để chuyển qua các nấc điều chỉnh, và đẩy trở lại để đưa về vị trí ban đầu – hoàn toàn giống như đồng hồ quartz thông thường. Tuy nhiên, điểm cần lưu ý là nhiều Seiko mod được lắp ráp với gasket gioăng cao su chất lượng tốt để đảm bảo chống nước, do đó núm có thể bị kẹt chặt hơn bạn tưởng, đặc biệt khi đồng hồ mới hoặc khi gioăng còn non. Không nên giật mạnh hay dùng lực quá lớn – thay vào đó, hãy nắm chắc núm bằng hai ngón tay cái và ngón trỏ, giữ chặt vỏ case bằng tay còn lại, sau đó kéo đều và liên tục với lực vừa phải. Nếu núm không di chuyển, hãy thử xoay nhẹ núm qua lại trong khi kéo – đôi khi chốt của núm bị nghiêng chút xíu và cần được điều chỉnh góc độ mới ra được.

Núm vặn khóa screw – down crown là loại được sử dụng trên các Seiko mod phong cách diver hoặc tool watch, thiết kế để tăng cường khả năng chống nước bằng cách tạo ra một lớp niêm phong chặt chẽ giữa núm và case thông qua cơ chế ren xoắn. Với loại núm này, việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn phải làm trước khi chỉnh giờ hay lên cót là mở khóa núm bằng cách vặn ngược chiều kim đồng hồ – tức là quay sang trái khi nhìn từ phía núm về phía case. Bạn sẽ cảm nhận rõ ràng ren của núm đang được nới lỏng, và sau khoảng 2 – 4 vòng vặn tùy thiết kế, núm sẽ bật ra tự động hoặc có thể được kéo ra dễ dàng. Lỗi phổ biến nhất của người mới là cố gắng kéo núm ra trong khi nó vẫn đang bị khóa, điều này có thể làm hỏng cả núm lẫn ống khóa crown tube, dẫn đến chi phí sửa chữa không hề rẻ và có thể ảnh hưởng đến khả năng chống nước. Sau khi sử dụng xong, việc khóa lại núm screw – down cũng đòi hỏi sự cẩn thận – đẩy núm về vị trí gốc, sau đó vặn thuận chiều kim đồng hồ sang phải trong khi giữ đồng hồ cố định, đảm bảo ren đã vào đúng rãnh không bị chéo, và vặn chặt đều cho đến khi cảm thấy núm không thể vặn thêm được nữa mà không cần dùng lực quá mức. Dấu hiệu của việc khóa núm đúng cách là bạn cảm thấy một lực cản đều đặn trong suốt quá trình vặn và kết thúc với cảm giác núm được nén chặt vào case – nếu cảm thấy bị kẹt giữa chừng hoặc phải dùng lực quá lớn, có thể ren đã vào chéo và cần mở ra để làm lại.

Một số Seiko mod cao cấp còn được trang bị núm vặn khóa cải tiến với cơ chế triplock hoặc twinlock tương tự như Rolex, có khả năng chống nước tốt hơn và độ bền cao hơn. Với các loại núm này, bạn sẽ cảm nhận được độ chắc chắn và độ chính xác cao hơn trong mỗi thao tác vặn, cùng với một hoặc hai vòng đệm gasket bổ sung được nén chặt khi khóa núm. Bất kể loại núm nào bạn có, nguyên tắc vàng là luôn luôn thao tác với núm bằng tay sạch và khô – tránh chạm vào núm khi tay ướt, dính dầu mỡ hoặc bụi bẩn vì điều này không chỉ làm trơn trượt khó cầm mà còn có thể đưa các hạt bẩn vào bên trong qua ống khóa, gây mài mòn cho các bộ phận bên trong theo thời gian. Định kỳ kiểm tra núm để đảm bảo nó vẫn hoạt động trơn tru – nếu thấy núm bị kẹt cứng bất thường, khó kéo ra hoặc khó vặn khóa, có thể gioăng đã cứng hoặc bị mất dầu bôi trơn, cần đưa đến thợ để vệ sinh và bôi lại mỡ chống nước đặc chủng.

Các nấc núm trên đồng hồ Seiko mod sử dụng máy NH36

NH36 có ba vị trí núm crown positions hoạt động khác nhau, mỗi vị trí tương ứng với một chức năng cụ thể và được thiết kế với cơ chế chốt positioning detent giúp bạn cảm nhận rõ ràng khi chuyển giữa các nấc. Vị trí 0 hay còn gọi là vị trí đóng home position là trạng thái mặc định khi núm được đẩy hoàn toàn vào trong, áp sát case. Ở vị trí này, núm được kết nối trực tiếp với trục lên cót winding stem thông qua cơ chế ly hợp clutch, cho phép bạn vặn núm theo chiều kim đồng hồ để truyền lực vào hệ thống bánh răng lên cót, từ đó cuốn chặt lò xo chính. Đây là vị trí bạn sử dụng cho chức năng hand – winding khi muốn nạp cót thủ công cho đồng hồ. Khi vặn núm ở vị trí này, bạn sẽ cảm nhận được một lực cản đều đặn và nghe thấy tiếng click nhẹ đặc trưng của hệ thống bánh răng đang làm việc – mỗi vòng vặn tương đương với một lượng năng lượng nhất định được truyền vào lò xo, và sau khoảng 40 – 60 vòng vặn từ trạng thái hết cót hoàn toàn, lò xo sẽ đầy và Slipping Bridle sẽ bắt đầu hoạt động, lúc này bạn vẫn cảm thấy núm quay nhưng lực cản giảm đi đáng kể và có cảm giác trượt. Lưu ý quan trọng là chỉ nên vặn theo chiều kim đồng hồ khi lên cót – việc vặn ngược chiều không nạp cót mà chỉ gây mài mòn vô ích cho các bộ phận.

Nấc 1 hay vị trí chỉnh nhanh quick – set position được kích hoạt khi bạn kéo núm ra một nấc từ vị trí 0, thường cảm nhận được một cái click rõ ràng và núm dừng ở một vị trí cố định. Ở nấc này, cơ chế bên trong sẽ tách núm khỏi hệ thống lên cót và kết nối nó với module lịch, cho phép bạn điều chỉnh nhanh ngày date và thứ day – of – week mà không cần phải quay kim giờ qua 24 giờ đồng hồ. Khi vặn núm theo chiều kim đồng hồ ở nấc 1, bạn sẽ thấy cửa sổ ngày chuyển đổi, mỗi vòng vặn hoặc mỗi click tùy thiết kế sẽ nhảy sang ngày kế tiếp. Khi vặn ngược chiều kim đồng hồ, cửa sổ thứ sẽ thay đổi, tuần tự qua các ngày trong tuần. Đây là tính năng cực kỳ tiện lợi cho phép bạn điều chỉnh lịch nhanh chóng sau những lần đồng hồ dừng hoặc khi chuyển sang tháng mới, thay vì phải mất hàng chục phút quay kim giờ như các bộ máy cũ không có quick – set. Tuy nhiên, có một quy tắc sắt vô cùng quan trọng bạn tuyệt đối không được vi phạm: KHÔNG BAO GIỜ điều chỉnh lịch bằng nấc 1 trong khoảng thời gian từ 21h00 tối đến 03h00 sáng – đây là danger zone khi module lịch đang trong quá trình tự động chuyển đổi. Trong khoảng thời gian này, các bánh răng lịch đã ăn khớp với nhau và đang dần dần xoay để chuẩn bị nhảy sang ngày mới vào lúc nửa đêm. Nếu bạn cưỡng ép điều chỉnh lịch bằng tay trong lúc này, lực từ núm sẽ va chạm với lực của cơ chế tự động, có thể làm gãy răng bánh date wheel hoặc day wheel – một sự cố nghiêm trọng đòi hỏi phải thay thế toàn bộ module lịch với chi phí có thể lên đến hàng triệu đồng. Cách an toàn nhất là luôn chỉnh kim giờ về vị trí 06h00 (sáng hoặc chiều đều được) trước khi sử dụng chức năng quick – set lịch.

Nấc 2 hay vị trí chỉnh giờ time – setting position là nấc ngoài cùng, được kích hoạt khi bạn kéo núm ra hết cỡ từ nấc 1, lại cảm nhận một cái click thứ hai và núm dừng ở vị trí xa case nhất. Đây là vị trí bạn sử dụng để điều chỉnh thời gian, và ngay khi núm được kéo vào nấc này, chức năng hacking của NH36 sẽ tự động kích hoạt – bạn sẽ thấy kim giây dừng lại ngay lập tức và giữ nguyên vị trí cho đến khi núm được đẩy trở lại. Cơ chế hacking hoạt động bằng cách một cần gạt hacking lever được đẩy vào và kẹp chặt bánh xe thứ tư fourth wheel – bộ phận truyền động trực tiếp cho kim giây, ngăn không cho nó tiếp tục quay. Điều này cho phép bạn điều chỉnh thời gian với độ chính xác tuyệt đối, đồng bộ hóa với chuẩn giờ quốc tế hay điện thoại thông minh đến từng giây. Khi vặn núm ở nấc 2, kim giờ và kim phút sẽ di chuyển, bạn có thể vặn cả hai chiều – chiều kim đồng hồ để chỉnh thời gian về phía trước hoặc ngược chiều kim đồng hồ để chỉnh về phía sau. Một kỹ thuật hữu ích là khi muốn đồng bộ chính xác, hãy điều chỉnh kim phút đến vị trí khoảng 2 – 3 phút trước giờ thực tế, để núm ở nấc 2 với kim giây đang dừng, và khi giây của nguồn tham chiếu chạm mốc 12, bạn đẩy núm vào ngay lập tức – lúc này kim giây sẽ bắt đầu chạy từ vị trí 12 giây hoàn toàn đồng bộ. Lưu ý rằng khi điều chỉnh giờ qua khung 21h00 – 03h00, bạn sẽ thấy lịch tự động chuyển đổi – điều này là hoàn toàn bình thường và không gây hại vì bạn đang sử dụng nấc 2 chứ không phải nấc 1, cơ chế chuyển lịch tự động được thiết kế để chịu đựng việc quay kim giờ qua lại nhiều lần mà không bị hư hỏng.

Nạp cót hằng ngày trên đồng hồ Seiko mod sử dụng máy NH36

Quá trình nạp cót tự động của NH36 thông qua cơ chế Magic Lever là hoàn toàn tự động và không đòi hỏi sự can thiệp có ý thức từ người đeo, tuy nhiên hiểu rõ về cách thức hoạt động sẽ giúp bạn tối ưu hóa việc duy trì năng lượng cho đồng hồ. Theo khuyến nghị từ kinh nghiệm thực tế, việc đeo đồng hồ liên tục từ 8 đến 10 giờ mỗi ngày với mức độ vận động tay bình thường là đủ để duy trì lò xo ở trạng thái gần đầy cót thông qua hệ thống tự động. Mức độ vận động tay bình thường ở đây được định nghĩa là các hoạt động văn phòng như gõ phím, viết tay, cầm ly cà phê, lái xe, hay các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như nấu ăn, dọn dẹp – tất cả đều tạo ra đủ chuyển động để rôto quay và kích hoạt Magic Lever nạp cót. Điều thú vị là bạn không cần phải lắc tay mạnh hay cố tình tạo chuyển động – các chuyển động tự nhiên, nhẹ nhàng và liên tục mới là cách hiệu quả nhất để nạp cót, vì Magic Lever được thiết kế để tận dụng mọi dao động nhỏ nhất của rôto thay vì chỉ phản ứng với các cú lắc mạnh. Trong thực tế, một người làm việc văn phòng đeo đồng hồ 8 giờ mỗi ngày sẽ tạo ra đủ chuyển động để duy trì đồng hồ chạy liên tục không bao giờ dừng, với trữ cót dao động ở mức 70 – 90% capacity – mức lý tưởng cho cả độ chính xác lẫn tuổi thọ lò xo.

Đối với những người có lối sống ít vận động tay hơn – chẳng hạn như ngồi đọc sách nhiều giờ, làm việc chủ yếu bằng giọng nói không cần gõ phím, hoặc đơn giản là có cổ tay nhỏ khiến đồng hồ ít bị rung lắc – việc bổ sung top – up winding bằng tay là cần thiết để đảm bảo đồng hồ không bị dừng giữa chừng. Top – up winding là kỹ thuật vặn thêm một số vòng cót thủ công vào buổi sáng hoặc buổi tối để bổ sung năng lượng mà cơ chế tự động chưa cung cấp đủ. Khuyến nghị là vặn từ 15 đến 30 vòng theo chiều kim đồng hồ ở vị trí núm 0, đủ để đưa trữ cót từ mức trung bình lên gần đầy mà không gây stress quá mức cho cơ chế. Cách thực hiện đúng là: buổi sáng trước khi đeo đồng hồ, với núm ở vị trí đóng hoàn toàn, sử dụng hai ngón tay cái và ngón trỏ để vặn núm một cách nhẹ nhàng và đều đặn, đếm số vòng trong đầu, và dừng lại khi đạt 20 – 25 vòng – không cần vặn đến khi cảm thấy Slipping Bridle trượt trừ khi đồng hồ đã hoàn toàn hết cót. Điều quan trọng là phải vặn với tốc độ vừa phải, không nhanh quá vì có thể làm nóng các bộ phận do ma sát, và không chậm quá vì sẽ mất quá nhiều thời gian – nhịp độ lý tưởng là khoảng 1 – 2 vòng mỗi giây.

Một khía cạnh quan trọng thường bị bỏ qua là tránh chỉnh lịch trong khung giờ nguy hiểm từ 21h00 đến 03h00 như đã nhắc đến ở trên, nhưng cần phải nhấn mạnh lại vì đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến hư hỏng module lịch trên NH36. Trong khoảng thời gian này, bộ bánh răng lịch date changing mechanism đang trong quá trình ăn khớp và chuẩn bị thực hiện động tác chuyển đổi – một quá trình kéo dài nhiều giờ chứ không phải xảy ra đột ngột vào đúng 00h00. Cụ thể, từ khoảng 21:30, date jumper – một lưỡi kim loại đàn hồi – bắt đầu tích trữ năng lượng bằng cách bị các bánh răng liên kết với kim giờ đẩy lên dần, đồng thời date wheel – bánh răng mang các con số ngày – cũng bắt đầu bị đẩy sang vị trí chuẩn bị nhảy. Đến khoảng 23:30, date jumper đã tích đủ năng lượng và sẵn sàng thả ra, và đúng vào khoảnh khắc kim giờ đi qua vị trí 12, nó sẽ bật ra như lò xo, đẩy date wheel quay một răng để chuyển sang ngày kế tiếp – quá trình diễn ra rất nhanh, thường chỉ trong khoảng 1 – 2 giây nếu bộ máy khỏe mạnh. Sau đó từ 00h00 đến khoảng 02h00, các bánh răng vẫn còn ăn khớp không hoàn toàn tách rời, và day wheel – bánh răng hiển thị thứ – cũng có cơ chế tương tự đang hoạt động. Chỉ từ sau 03h00, toàn bộ module lịch mới thực sự tách rời hoàn toàn và an toàn để điều chỉnh. Nếu bạn không chắc chắn đồng hồ đang ở thời điểm nào, cách an toàn nhất là luôn chỉnh kim giờ về 06h00 (lúc này kim giờ chỉ xuống dưới, xa khỏi mọi vị trí nguy hiểm) trước khi sử dụng chức năng quick – set lịch.

Cách biết đủ cót trên đồng hồ Seiko mod sử dụng máy NH36

Khả năng cảm nhận khi nào lò xo đã đầy cót là một kỹ năng quan trọng giúp bạn sử dụng đồng hồ cơ hiệu quả và an toàn, tránh lãng phí công sức vặn cót không cần thiết cũng như không để đồng hồ thiếu năng lượng. Với NH36 được trang bị Slipping Bridle, việc xác định lò xo đầy cót trở nên đơn giản hơn rất nhiều so với các bộ máy cũ không có cơ chế bảo vệ này. Khi bạn đang vặn núm ở vị trí 0 để lên cót tay, ban đầu bạn sẽ cảm nhận được một lực cản đều đặn và rõ ràng – mỗi vòng vặn đều có cảm giác như đang cuốn chặt một lò xo, kèm theo tiếng click nhẹ của hệ thống bánh răng đang truyền lực. Lực cản này tương đối ổn định suốt quá trình lên cót, có thể tăng nhẹ khi lò xo dần căng ra nhưng không đáng kể. Tuy nhiên, khi lò xo đã gần đầy và Slipping Bridle bắt đầu kích hoạt, bạn sẽ cảm nhận được sự thay đổi rõ rệt – lực cản đột nhiên giảm xuống đáng kể, núm quay trơn hơn và có cảm giác như đang trượt trên một bề mặt mịn thay vì ăn chặt vào bánh răng. Đây chính là thời điểm móc ngoài của lò xo outer hook bắt đầu trượt trên thành trống mainspring barrel thay vì tiếp tục cuốn chặt lò xo thêm nữa. Một số người mô tả cảm giác này giống như khi vặn một cái vòi nước đã mở tối đa – bạn vẫn có thể tiếp tục vặn nhưng không còn hiệu quả gì nữa. Khi đạt đến giai đoạn này, bạn có thể hoàn toàn yên tâm dừng lại và biết rằng lò xo đã ở trạng thái đầy cót an toàn, sẵn sàng cung cấp tối đa 41 giờ hoạt động liên tục.

Để kiểm tra chính xác khả năng trữ cót thực tế của chiếc đồng hồ cá nhân, bạn có thể thực hiện bài test overnight test – một phương pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả được các thợ đồng hồ và collector sử dụng rộng rãi. Quy trình thực hiện như sau: vào một buổi tối khi bạn có thể theo dõi được đồng hồ trong 40 – 48 giờ tới không bị gián đoạn, hãy lên đầy cót cho đồng hồ bằng cách vặn từ 40 đến 60 vòng ở vị trí núm 0 cho đến khi cảm nhận rõ ràng Slipping Bridle đã kích hoạt. Ghi chép lại thời điểm chính xác bạn bắt đầu test, ví dụ 20h00 tối thứ Sáu. Sau đó, đặt đồng hồ nằm yên ở một vị trí cố định – khuyến nghị là đặt mặt số hướng lên trên dial – up vì đây là vị trí ổn định nhất cho hầu hết các bộ máy – trên một bề mặt phẳng, tránh rung động, trong phòng có nhiệt độ ổn định khoảng 20 – 25°C. Không di chuyển hay chạm vào đồng hồ trong suốt thời gian test để đảm bảo không có thêm năng lượng nào được nạp vào từ chuyển động. Theo dõi đồng hồ định kỳ mỗi vài giờ, đặc biệt chú ý vào khoảng giờ thứ 38 – 42 để xem khi nào kim giây dừng lại hoàn toàn. Ghi lại thời điểm chính xác đồng hồ dừng, ví dụ 13:30 chiều Chủ Nhật, và tính toán tổng số giờ từ lúc bắt đầu đến lúc dừng – trong ví dụ này là khoảng 41 giờ 30 phút. Nếu con số này nằm trong khoảng từ 38 đến 43 giờ, đồng hồ của bạn hoàn toàn bình thường và khỏe mạnh theo đúng thông số nhà sản xuất.

Nếu kết quả overnight test cho thấy trữ cót thấp hơn 35 giờ, đây là dấu hiệu cảnh báo cho thấy có vấn đề cần được xử lý. Các nguyên nhân có thể gây ra tình trạng này bao gồm: lò xo chính đã bị yếu hoặc mất tính đàn hồi do tuổi thọ hoặc do bị để hết cót hoàn toàn quá nhiều lần – lò xo luôn nên được giữ ở mức có một chút căng tối thiểu chứ không nên để xẹp hoàn toàn thường xuyên vì điều này làm giảm수명. Dầu bôi trơn có thể đã khô cứng hoặc bị oxy hóa, tạo ra ma sát cao hơn bình thường giữa các bánh răng và làm tiêu hao năng lượng nhanh hơn – đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy đồng hồ cần được bảo dưỡng service với việc vệ sinh toàn bộ bộ máy và tra dầu mới. Rôto có thể bị lỏng hoặc bi của ổ rôto ball bearing bị mòn, khiến cơ chế tự động không hoạt động hiệu quả – kiểm tra bằng cách lắc nhẹ đồng hồ và lắng nghe, nếu nghe thấy tiếng lạch cạch bất thường thay vì tiếng quay êm ái của rôto, rất có thể ổ bi đã có vấn đề. Module lịch có thể bị kẹt hoặc các bánh răng trong module ăn khớp không mượt mà, tiêu tốn thêm năng lượng – đây thường xảy ra sau khi chỉnh lịch sai cách hoặc sau va đập. Trong mọi trường hợp, nếu trữ cót giảm đáng kể so với thông số tiêu chuẩn, đừng cố gắng tự sửa chữa nếu không có kinh nghiệm, mà hãy đưa đồng hồ đến một thợ uy tín để kiểm tra và xử lý đúng cách.

Ngược lại, nếu overnight test cho thấy trữ cót vượt quá 43 – 45 giờ, đây không phải là dấu hiệu xấu nhưng cũng không hẳn là tốt. Một số bộ NH36 may mắn có lò xo chính được sản xuất với chất lượng cao hơn trung bình hoặc được lắp ráp đặc biệt chặt chẽ có thể đạt trữ cót lên đến 44 – 46 giờ, điều này hoàn toàn bình thường và là tin vui cho người dùng. Tuy nhiên, nếu trữ cót quá cao đi kèm với các biểu hiện bất thường khác như kim giây chạy không đều, đồng hồ dừng đột ngột giữa chừng mặc dù vẫn còn cót, hoặc có tiếng kêu lạ, có thể có vấn đề với cơ chế điều tốc escapement hoặc bánh cân bằng bị ma sát cao bất thường, khiến đồng hồ chạy chậm hơn bình thường và do đó tiêu thụ năng lượng ít hơn – paradoxically, đây lại là dấu hiệu xấu cần được kiểm tra. Cách tốt nhất là thực hiện overnight test ít nhất 2 – 3 lần trong những điều kiện tương tự nhau để có được con số trung bình đáng tin cậy, vì một lần test đơn lẻ có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố ngẫu nhiên như nhiệt độ phòng thay đổi đột ngột, rung động không mong muốn từ môi trường xung quanh, hoặc đơn giản là sai số trong việc xác định thời điểm chính xác đồng hồ dừng.

Hướng dẫn bảo quản, bảo dưỡng đồng hồ Seiko mod sử dụng máy NH36

Bảo quản và bảo dưỡng đúng cách là yếu tố quyết định tuổi thọ và hiệu suất của một chiếc đồng hồ cơ, có thể tạo ra sự khác biệt giữa một chiếc đồng hồ chạy tốt suốt 20 – 30 năm và một chiếc đồng hồ gặp vấn đề chỉ sau 3 – 5 năm sử dụng. NH36 mặc dù là bộ máy bền bỉ được thiết kế cho sử dụng hàng ngày, nhưng vẫn là một hệ thống cơ khí tinh vi với hàng trăm bộ phận nhỏ làm việc liên tục 24/7, do đó cần được chăm sóc chu đáo. Nhiều người dùng có quan niệm sai lầm cho rằng đồng hồ cơ Nhật Bản rẻ tiền không cần bảo dưỡng hoặc có thể sử dụng tùy tiện, dẫn đến tình trạng đồng hồ hỏng hóc sớm và phải chi trả chi phí sửa chữa đắt hơn nhiều so với chi phí bảo dưỡng định kỳ. Phần này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về mọi khía cạnh của việc bảo quản và bảo dưỡng, từ lịch trình service định kỳ, cách bảo vệ chống nước, đến việc vệ sinh và cất giữ đúng cách, giúp bạn tối đa hóa khoản đầu tư vào chiếc Seiko mod của mình.

Lịch bảo dưỡng trên đồng hồ Seiko mod sử dụng máy NH36

Chu kỳ bảo dưỡng định kỳ khuyến nghị cho NH36 là mỗi 3 đến 5 năm một lần, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường. Con số này được đưa ra dựa trên tuổi thọ trung bình của các loại dầu bôi trơn chuyên dụng được sử dụng trong đồng hồ cơ – thường là synthetic oil có khả năng duy trì tính chất bôi trơn trong khoảng 4 – 6 năm trong điều kiện lý tưởng trước khi bắt đầu oxy hóa, cạn khô hoặc bị nhiễm bẩn. Một lần bảo dưỡng đầy đủ complete service bao gồm các bước: tháo rời hoàn toàn bộ máy khỏi vỏ case, tháo module lịch ra riêng, tháo rời từng bánh răng và bộ phận của bộ máy chính, ngâm tất cả các bộ phận kim loại trong dung dịch vệ sinh chuyên dụng cleaning solution để loại bỏ dầu cũ và cặn bẩn, sấy khô bằng máy thổi khí hoặc để khô tự nhiên trong môi trường sạch, kiểm tra từng bộ phận để phát hiện mòn hoặc hư hỏng, thay thế các bộ phận cần thiết, tra dầu mới vào tất cả các vị trí ma sát với đúng loại dầu và đúng lượng – đây là một quy trình phức tạp đòi hỏi kỹ năng chuyên môn, dụng cụ chuyên dụng và môi trường làm việc sạch không bụi. Chi phí cho một lần bảo dưỡng đầy đủ NH36 tại Việt Nam thường dao động từ 800,000 đến 2,000,000 VNĐ tùy thợ và địa điểm, tương đối rẻ so với việc bảo dưỡng các bộ máy Swiss có thể lên đến hàng chục triệu đồng.

Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng phải chờ đủ 3 – 5 năm mới cần đưa đồng hồ đi bảo dưỡng – có những dấu hiệu cảnh báo cho thấy đồng hồ cần được kiểm tra sớm hơn dù chưa đến thời hạn service định kỳ. Dấu hiệu đầu tiên và rõ ràng nhất là trữ cót yếu đi đáng kể – nếu overnight test cho thấy đồng hồ chỉ chạy được 30 giờ hoặc ít hơn từ trạng thái đầy cót, so với 41 giờ ban đầu, đây là cảnh báo rõ ràng cho thấy có vấn đề với lò xo hoặc ma sát trong bộ máy đã tăng lên do thiếu dầu. Dấu hiệu thứ hai là sai số thời gian tăng cao bất thường – nếu đồng hồ vốn chạy với sai số +10 giây/ngày nhưng đột nhiên sai số tăng lên +40 giây/ngày hoặc thậm chí – 30 giây/ngày, điều này cho thấy bánh cân bằng hoặc lò xo trụ có thể gặp vấn đề, hoặc dầu bôi trơn ở các vị trí quan trọng đã khô cứng. Dấu hiệu thứ ba là các tiếng kêu bất thường – nếu bạn nghe thấy tiếng cọ xát, tiếng kêu kim loại va vào nhau, hoặc tiếng lạch cạch không đều khi lắc nhẹ đồng hồ, đây có thể là dấu hiệu của rôto bị lỏng, ổ bi bị mòn, hoặc có bộ phận nào đó bị tuột ra khỏi vị trí. Dấu hiệu thứ tư là đồng hồ dừng đột ngột giữa chừng mặc dù vẫn còn cót – đây thường là do bánh cân bằng bị kẹt, lò xo trụ bị dính, hoặc có hạt bụi lạc vào cơ chế điều tốc. Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, đừng tiếp tục sử dụng đồng hồ mà hãy đưa đến thợ ngay lập tức, vì việc tiếp tục vận hành một bộ máy đang có vấn đề có thể làm hư hỏng lan rộng và tăng chi phí sửa chữa đáng kể.

Một khía cạnh thường bị bỏ qua trong bảo dưỡng là việc kiểm tra và thay thế các bộ phận tiêu hao consumable parts định kỳ ngay cả khi chúng chưa hỏng hoàn toàn. Gioăng cao su gaskets ở núm, nắp lưng và ống khóa là những bộ phận có tuổi thọ hữu hạn – cao su tự nhiên hoặc synthetic rubber sẽ dần dần cứng lại, mất tính đàn hồi và nứt nẻ theo thời gian do tiếp xúc với mồ hôi, nước biển, UV và sự lão hóa tự nhiên, thường sau 3 – 5 năm sử dụng. Khuyến nghị thay toàn bộ bộ gioăng mỗi 3 – 4 năm hoặc mỗi lần bảo dưỡng bộ máy, với chi phí chỉ vài trăm nghìn đồng cho một bộ gioăng aftermarket chất lượng tốt. Dây da leather strap cũng là bộ phận tiêu hao, có tuổi thọ trung bình 1 – 3 năm tùy điều kiện sử dụng – da sẽ dần thấm mồ hôi, mất màu, cứng lại và cuối cùng nứt gãy ở vị trí gắn khóa. Kính sapphire mặc dù cực kỳ chống trầy xước nhưng lớp coating chống phản chiếu AR coating trên bề mặt có thể bị mài mòn sau nhiều năm, làm giảm độ trong suốt – có thể xem xét đánh bóng hoặc phủ lại coating sau 5 – 7 năm sử dụng. Niềng ceramic bezel insert tuy bền nhưng có thể bị phai màu nhạt dần, đặc biệt là các niềng aluminum bezel cũ hơn – có thể cân nhắc thay thế để giữ thẩm mỹ. Quan điểm đúng đắn về bảo dưỡng là coi nó như một khoản đầu tư bảo vệ tài sản chứ không phải chi phí lãng phí – một chiếc đồng hồ được bảo dưỡng đều đặn sẽ giữ được giá trị tốt hơn, chạy chính xác hơn và mang lại sự hài lòng cao hơn so với một chiếc bị bỏ bê rồi hỏng hóc sau đó phải sửa chữa tốn kém.

Chống nước và gioăng trên đồng hồ Seiko mod sử dụng máy NH36

Khả năng chống nước water resistance của một chiếc Seiko mod phụ thuộc hoàn toàn vào chất lượng lắp ráp và tình trạng của các bộ phận niêm phong, chứ không chỉ đơn thuần là thông số được ghi trên mặt số hay nắp lưng. Hầu hết các Seiko mod được trang bị vỏ case chất lượng tốt với gioăng đầy đủ có thể đạt mức chống nước từ 50m đến 200m water resistance, tương đương với khả năng chịu áp lực 5ATM đến 20ATM trong điều kiện thử nghiệm tĩnh. Tuy nhiên, con số này không có nghĩa là bạn có thể lặn xuống độ sâu đó – nó chỉ là thước đo áp lực tĩnh trong môi trường phòng thí nghiệm, trong khi thực tế khi bạn bơi, đập tay xuống nước hoặc mở vòi hoa sen, áp lực động có thể cao hơn rất nhiều. Quy tắc an toàn là: 30m/3ATM chỉ chịu được bắn nước nhẹ và rửa tay cẩn thận, không nên ngâm nước; 50m/5ATM có thể bơi lội nhẹ nhàng và tắm vòi sen nhưng không nên bơi mạnh; 100m/10ATM an toàn cho bơi lội và lặn nông; 200m/20ATM trở lên mới thực sự an toàn cho lặn scuba diving và các hoạt động dưới nước chuyên nghiệp. Đối với hầu hết Seiko mod diver – style với rating 100 – 200m, bạn hoàn toàn yên tâm đi bơi, lướt sóng, hoặc lặn ở độ sâu giải trí, nhưng luôn nhớ kiểm tra núm trước khi xuống nước.

Quy tắc vàng quan trọng nhất về chống nước là LUÔN LUÔN vặn chặt núm về vị trí đóng hoàn toàn trước khi tiếp xúc với nước. Đối với núm screw – down, điều này có nghĩa là phải vặn chặt núm theo chiều kim đồng hồ cho đến khi cảm thấy nó không thể vặn thêm được nữa mà không dùng lực quá mức – lúc này gioăng ở núm đã được nén chặt vào ống khóa crown tube tạo ra một lớp niêm phong kín nước. Đối với núm thường push – pull, hãy đảm bảo đẩy núm vào đến cùng và cảm nhận rõ nó đã ngồi hoàn toàn vào vị trí. Không bao giờ mở núm ra hoặc điều chỉnh đồng hồ khi đang ở trong nước hoặc khi tay còn ướt – nước có thể lọt vào bên trong chỉ trong một tích tắc khi núm được kéo ra, vì lúc này ống khóa mở hoàn toàn và không còn bất kỳ lớp bảo vệ nào. Nếu vô tình bị nước vào đồng hồ – dấu hiệu là có hơi nước ngưng tụ bên trong kính, mặt số bị ẩm ướt hoặc có vệt nước – hãy lập tức cởi đồng hồ ra, lau khô bên ngoài, và đưa đến thợ càng sớm càng tốt, tốt nhất trong vòng 24 giờ. Nước sẽ nhanh chóng gây oxy hóa các bộ phận kim loại, làm rỉ sét kim, mặt số và bánh răng, và nếu không được xử lý kịp thời, có thể phá hủy toàn bộ bộ máy chỉ trong vài ngày. Thợ sẽ cần mở đồng hồ ra, lấy bộ máy ra, vệ sinh sạch toàn bộ bộ phận bị ảnh hưởng, làm khô trong tủ sấy chuyên dụng, và thay thế các bộ phận bị rỉ – chi phí có thể từ 1 – 3 triệu VNĐ tùy mức độ hư hỏng, nhưng vẫn tốt hơn nhiều so với việc để đồng hồ hỏng hoàn toàn.

Việc thay gioăng định kỳ là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất để duy trì khả năng chống nước lâu dài. Như đã đề cập, gioăng cao su có tuổi thọ hữu hạn và sẽ dần mất tính đàn hồi theo thời gian. Nếu bạn thường xuyên tiếp xúc với nước – bơi lội hàng tuần, rửa bát mỗi ngày, hoặc tắm vòi sen không cởi đồng hồ – khuyến nghị thay gioăng mỗi 2 – 3 năm một lần để đảm bảo an toàn. Nếu ít tiếp xúc với nước, có thể kéo dài đến 4 – 5 năm. Một bộ gioăng đầy đủ cho Seiko mod thường bao gồm: gioăng núm crown gasket, gioăng nắp lưng caseback gasket hình chữ O, gioăng ống khóa stem gasket, và đôi khi còn có gioăng cho niềng bezel nếu đó là niềng có thể tháo rời được. Chi phí một bộ gioăng aftermarket chất lượng tốt chỉ khoảng 200,000 – 500,000 VNĐ, và công thợ thay gioăng khoảng 200,000 – 300,000 VNĐ – tổng cộng chưa đến 1 triệu đồng cho một lần thay, là khoản đầu tư nhỏ để bảo vệ chiếc đồng hồ trị giá vài triệu đến vài chục triệu. Khi thay gioăng, thợ cũng nên kiểm tra và bôi lại mỡ chống nước silicone grease lên các vị trí tiếp xúc của gioăng để đảm bảo khả năng niêm phong tối ưu và kéo dài tuổi thọ gioăng. Sau khi thay gioăng mới, khuyến nghị nên yêu cầu thợ thực hiện pressure test – một bài kiểm tra đơn giản bằng máy chuyên dụng để đảm bảo đồng hồ thực sự đạt mức chống nước công bố, tránh trường hợp gioăng được lắp không đúng cách hoặc có vị trí nào đó vẫn còn rò rỉ.

Tránh sốc, từ và nhiệt độ khi sử dụng đồng hồ Seiko mod sử dụng máy NH36

Va đập mạnh shock impact là một trong những nguy cơ lớn nhất đối với bất kỳ đồng hồ cơ nào, dù là cao cấp hay phổ thông. NH36 mặc dù có hệ thống shock protection Diashock tại các trục của bánh cân bằng – một cơ chế giảm chấn sử dụng lò xo nhỏ để bảo vệ các pivot đầu trục khỏi bị gãy khi va đập – nhưng vẫn không thể chống lại được các cú sốc quá mạnh. Bánh cân bằng balance wheel với trục pivot siêu mỏng chỉ khoảng 0.07 – 0.10mm đường kính là bộ phận mỏng manh nhất, có thể bị gãy hoặc cong nếu chịu lực tác động đột ngột từ việc đập tay mạnh xuống bàn, đánh golf, chơi tennis, hay đơn giản là va vào góc tường. Bánh cân bằng một khi bị hỏng sẽ khiến đồng hồ dừng hoàn toàn hoặc chạy cực kỳ không chính xác, và việc thay thế đòi hỏi kỹ năng cao vì phải tháo rời gần như toàn bộ bộ máy để tiếp cận, với chi phí linh kiện và công thợ có thể lên đến 1 – 2 triệu VNĐ. Lò xo trụ hairspring cũng rất dễ bị ảnh hưởng – một cú sốc mạnh có thể làm các vòng xoắn của lò xo dính vào nhau hoặc biến dạng, dẫn đến sai số thời gian lớn. Do đó, quy tắc an toàn là tránh đeo đồng hồ cơ khi tham gia các hoạt động có nguy cơ va đập cao như: chơi thể thao mạnh, tập gym nâng tạ nặng, đóng đinh búa bổ, sửa xe máy, hoặc bất kỳ công việc thủ công nào có rung động mạnh. Nếu cần đeo đồng hồ trong những tình huống này, hãy chọn đồng hồ quartz hoặc smartwatch bền hơn, và để chiếc đồng hồ cơ NH36 dành cho những dịp ít va chạm hơn.

Từ tính magnetism là một mối nguy hiểm vô hình nhưng có thể gây tác động nghiêm trọng đến độ chính xác của đồng hồ cơ. Lò xo trụ hairspring của NH36 được làm từ hợp kim Spron – một loại thép đặc biệt có tính đàn hồi cao nhưng vẫn có thể bị nhiễm từ nếu tiếp xúc với từ trường mạnh. Khi lò xo trụ bị nhiễm từ, các vòng xoắn có xu hướng hút nhau lại, làm thay đổi độ dài hiệu dụng effective length của lò xo, dẫn đến đồng hồ chạy nhanh hơn đáng kể – có thể lên đến vài phút mỗi ngày trong trường hợp nhiễm từ nặng. Các nguồn từ trường mạnh trong cuộc sống hàng ngày cần tránh bao gồm: loa stereo công suất lớn – đặc biệt là loa bass subwoofer có nam châm neodymium cực mạnh, nắp đậy iPad và các thiết bị tablet có nam châm trong cơ chế đóng mở, túi xách và ví da có khóa nam châm magnetic clasp, máy sấy tóc và các thiết bị có động cơ điện công suất cao, màn hình cũ CRT và một số màn hình LCD có nam châm trong loa tích hợp, cửa tủ lạnh và tủ đông có nam châm đóng kín, máy quét an ninh tại sân bay và một số cổng từ chống trộm tại cửa hàng. Quy tắc an toàn là giữ đồng hồ cách xa ít nhất 5 – 10cm với các thiết bị điện tử nhỏ và ít nhất 30 – 50cm với các thiết bị công suất lớn hoặc loa mạnh. Nếu nghi ngờ đồng hồ bị nhiễm từ – dấu hiệu là đột nhiên chạy nhanh hơn rất nhiều mà không có lý do rõ ràng – có thể kiểm tra bằng ứng dụng đo từ trường trên smartphone hoặc đưa đến thợ để test bằng máy demagnetizer. May mắn là việc khử từ demagnetization rất đơn giản, chỉ mất vài giây bằng máy demagnetizer chuyên dụng và thường được thợ thực hiện miễn phí hoặc chỉ tính phí vài chục nghìn đồng.

Nhiệt độ cực đoan extreme temperature là yếu tố ít người chú ý nhưng có thể ảnh hưởng đến cả độ chính xác lẫn tuổi thọ của đồng hồ cơ. NH36 được thiết kế để hoạt động tối ưu trong khoảng nhiệt độ từ 5°C đến 35°C – phạm vi nhiệt độ thoải mái của con người. Nhiệt độ cao trên 40°C có thể làm giãn nở các bộ phận kim loại, thay đổi tính chất của dầu bôi trơn khiến nó mỏng đi và chảy ra khỏi vị trí cần bôi trơn, đồng thời làm tăng tính đàn hồi của lò xo trụ dẫn đến đồng hồ chạy nhanh hơn. Nhiệt độ thấp dưới 0°C có thể làm dầu bôi trơn đặc lại và tăng độ nhớt, gây ma sát cao hơn và làm giảm biên độ dao động của bánh cân bằng, dẫn đến đồng hồ chạy chậm hoặc thậm chí dừng hẳn. Tình huống nguy hiểm nhất là chênh lệch nhiệt độ đột ngột thermal shock – ví dụ như đeo đồng hồ ấm trên tay vào phòng máy lạnh quá lạnh, hoặc từ ngoài trời nóng vào tắm nước lạnh đột ngột. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có thể tạo ra hơi nước ngưng tụ bên trong kính sapphire do độ ẩm trong không khí bên trong case bị làm lạnh nhanh, và quan trọng hơn là có thể gây stress nhiệt lên các bộ phận khiến chúng giãn nở hoặc co lại không đồng đều, dẫn đến biến dạng vi mô. Các tình huống cần tránh tuyệt đối: tắm nước nóng hoặc xông hơi sauna khi đeo đồng hồ – nhiệt độ có thể lên đến 60 – 90°C, hơi nước sẽ xâm nhập qua các khe hở nhỏ nhất và gây hư hại nghiêm trọng; để đồng hồ trên bảng điều khiển xe ô tô đỗ ngoài nắng – nhiệt độ có thể lên trên 70°C; để đồng hồ trong tủ lạnh hay tủ đông; và để đồng hồ dưới ánh nắng trực tiếp lâu giờ, đặc biệt là mặt số màu đen hấp thụ nhiệt. Nếu cần đeo đồng hồ trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, hãy chọn những mẫu được thiết kế đặc biệt cho mục đích đó, còn với Seiko mod NH36, hãy giữ nó trong vùng an toàn nhiệt độ để đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác.

Vệ sinh vỏ, niềng, kính khi dùng đồng hồ Seiko mod sử dụng máy NH36

Vệ sinh thường xuyên không chỉ giúp đồng hồ luôn sáng đẹp mà còn ngăn ngừa sự tích tụ của bụi bẩn, mồ hôi và cặn muối có thể gây ăn mòn các bộ phận kim loại theo thời gian. Quy trình vệ sinh cơ bản nên được thực hiện ít nhất một lần mỗi tuần nếu đeo đồng hồ hàng ngày, hoặc ngay sau mỗi lần tiếp xúc với nước biển, mồ hôi nhiều, hoặc môi trường bụi bặm. Cách vệ sinh đúng là: chuẩn bị một chiếc khăn microfiber mềm mại – loại dùng để lau kính mắt hoặc ống kính máy ảnh là lý tưởng, tuyệt đối không dùng khăn giấy vì có thể chứa sợi gỗ cứng gây trầy xước; làm ẩm nhẹ khăn bằng nước sạch hoặc nước cất, không dùng nước máy vì có thể chứa khoáng chất để lại vết ố; lau nhẹ nhàng toàn bộ bề mặt vỏ case, niềng bezel, kính crystal và nắp lưng caseback theo chuyển động tròn; đặc biệt chú ý các khe hở giữa các bộ phận như rãnh giữa vỏ và nắp lưng, khe quanh núm, và các rãnh số trên niềng – đây là nơi dễ tích tụ bụi bẩn và mồ hôi nhất; có thể sử dụng bàn chải mềm – loại bàn chải đánh răng cho trẻ em hoặc bàn chải chuyên dụng cho đồng hồ với lông mềm – để làm sạch các khe hở này, chải nhẹ nhàng trong khi khăn ẩm hút bụi; sau đó lau khô hoàn toàn bằng phần khô của khăn microfiber, đảm bảo không còn vết nước nào còn sót lại. Đối với đồng hồ có rating chống nước 100m trở lên và bạn chắc chắn núm được vặn chặt hoàn toàn, có thể rửa nhẹ dưới vòi nước chảy để loại bỏ muối biển sau khi đi biển – nhưng không được dùng nước nóng, chỉ dùng nước mát, và tuyệt đối không xịt trực tiếp vào núm.

Vỏ thép 904L hoặc 316L stainless steel được sử dụng trên hầu hết các Seiko mod là loại thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, nhưng vẫn cần được chăm sóc đúng cách để duy trì vẻ sáng bóng ban đầu. Thép 904L đặc biệt có hàm lượng chromium và nickel cao hơn, tạo lớp oxide bảo vệ tự nhiên chống lại hầu hết các tác nhân ăn mòn bao gồm nước biển, mồ hôi có tính axit và thậm chí cả một số hóa chất yếu. Tuy nhiên, vỏ thép vẫn có thể bị xước scratches do va chạm với các bề mặt cứng hơn như bê tông, gạch men, hoặc các kim loại cứng hơn. Các vết xước nhỏ surface scratches trên bề mặt đánh bóng polished có thể được xử lý bằng cách đánh bóng lại bằng kem đánh bóng chuyên dụng như Cape Cod polishing cloth hoặc Polywatch – quá trình này loại bỏ một lớp kim loại rất mỏng trên bề mặt để làm phẳng các vết xước, nhưng chỉ nên thực hiện khi thật sự cần thiết vì mỗi lần đánh bóng đều làm mỏng đi thân vỏ một chút. Đối với các bề mặt chải satin hoặc brushed finish, vết xước cũng có thể được xử lý bằng cách chải lại theo hướng ban đầu sử dụng giấy nhám siêu mịn hoặc scotch – brite pad chuyên dụng – nhưng đây là công việc đòi hỏi kỹ năng và nên để thợ chuyên nghiệp thực hiện để tránh làm hỏng finish. Để phòng tránh vết xước, nhiều người lựa chọn dán phim bảo vệ protection film lên các bề mặt dễ va chạm như mặt trên của vỏ case, các cạnh lug, nhưng cần cân nhắc vì phim có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và thu hút bụi bẩn ở các cạnh.

Niềng ceramic bezel là điểm nhấn của nhiều Seiko mod phong cách diver, được làm từ zirconia ceramic hoặc alumina ceramic – vật liệu có độ cứng cực cao chỉ kém kim cương, sapphire và một số vật liệu đặc biệt khác. Ưu điểm lớn nhất của niềng ceramic là khả năng chống trầy xước vượt trội – có thể cọ xát với đa số bề mặt mà không lo bị xước, và màu sắc được nung vào trong ceramic nên không bị phai theo thời gian như niềng aluminum cũ. Tuy nhiên, nhược điểm của ceramic là tính giòn brittleness – nó có thể bị mẻ hoặc nứt nếu va đập mạnh vào góc cạnh, đặc biệt là các vị trí nhô ra như số 12, 3, 6, 9 trên niềng. Một khi bị mẻ, niềng ceramic không thể sửa được mà phải thay thế hoàn toàn, với chi phí từ 500,000 đến 2,000,000 VNĐ tùy loại niềng. Để bảo vệ niềng ceramic, tránh đập đồng hồ vào các góc cạnh nhọn, không để đồng hồ rơi, và cẩn thận khi cởi đeo đồng hồ tránh va vào mép bàn. Vệ sinh niềng ceramic rất đơn giản – chỉ cần lau bằng khăn ẩm là sạch, nếu có bụi bẩn cứng đầu trong các rãnh số có thể dùng tăm bông cotton swab nhúng nước để lau sạch.

Kính sapphire crystal là loại kính cao cấp được sử dụng trên đa số Seiko mod hiện đại, với độ cứng Mohs 9 – chỉ kém kim cương là Mohs 10. Điều này có nghĩa là sapphire hầu như không thể bị xước bởi bất kỳ vật thể nào trong sinh hoạt hàng ngày trừ kim cương và một số ceramic siêu cứng. Tuy nhiên, sapphire lại có nhược điểm là tính giòn và khả năng chống va đập kém hơn kính mineral glass – nếu bị va đập mạnh trực diện, sapphire có thể nứt hoặc vỡ mặc dù rất khó bị xước. Do đó, mặc dù không lo bị trầy xước khi cọ xát thường ngày, bạn vẫn cần tránh làm rơi đồng hồ hoặc đập trực diện vào bề mặt cứng. Nhiều kính sapphire được phủ lớp chống phản chiếu AR coating anti – reflective coating ở một hoặc cả hai mặt để tăng độ trong suốt và dễ đọc giờ – lớp coating này thường là magnesium fluoride hoặc các hợp chất tương tự có độ cứng thấp hơn sapphire, do đó có thể bị xước hoặc bong tróc nếu không cẩn thận. Không nên dùng hóa chất tẩy rửa mạnh, cồn ethanol nồng độ cao, hoặc dung môi hữu cơ để lau kính vì có thể làm hỏng lớp AR coating. Nếu kính bị xước nặng hoặc nứt, cần phải thay thế – chi phí kính sapphire aftermarket từ 300,000 đến 1,500,000 VNĐ tùy loại và kích thước, cộng thêm công thợ thay kính và test chống nước lại khoảng 300,000 – 500,000 VNĐ.

Bảo quản dây trên đồng hồ Seiko mod sử dụng máy NH36

Dây thép stainless steel bracelet là lựa chọn bền bỉ nhất và đòi hỏi ít bảo dưỡng nhất, nhưng vẫn cần được vệ sinh thường xuyên để ngăn tích tụ bụi bẩn và mồ hôi trong các mắt xích. Sau mỗi ngày đeo, nên lau nhanh dây bằng khăn khô để loại bỏ mồ hôi và dầu da. Mỗi tuần hoặc sau khi tiếp xúc với nước biển, nên vệ sinh kỹ hơn bằng cách rửa dây dưới vòi nước chảy trong khi dùng bàn chải mềm chải nhẹ giữa các mắt xích để loại bỏ muối biển và cặn bẩn – muối biển nếu không được rửa sạch có thể gây ăn mòn dần các mắt xích và làm cứng các chốt pins. Sau khi rửa, phải lau khô hoàn toàn dây bằng khăn mềm và để khô tự nhiên trong vài giờ trước khi đeo lại, đảm bảo không còn nước nào còn sót lại trong các khe hở giữa các mắt xích vì đây là nơi dễ gây rỉ sét nhất. Định kỳ 6 – 12 tháng, nên kiểm tra các chốt pins và ốc vít screws giữ các mắt xích để đảm bảo chúng vẫn chặt chẽ – dây có thể bị lỏng dần do mài mòn và cần được thắt lại bằng tuốc nơ vít chuyên dụng. Không nên đeo dây thép quá chặt – nên để lỏng vừa đủ cho ngón tay luồn qua được, vì đeo quá chặt không chỉ không thoải mái mà còn làm mồ hôi và bụi bẩn tích tụ nhiều hơn và khó vệ sinh hơn.

Dây cao su rubber strap hay silicone strap là lựa chọn lý tưởng cho các hoạt động dưới nước và thể thao vì chống nước tuyệt đối, nhẹ, và thoải mái. Cao su chất lượng tốt như FKM fluoroelastomer hay silicone y tế có khả năng chống chịu nước biển, mồ hôi, UV và hóa chất rất tốt, có tuổi thọ lên đến 3 – 5 năm nếu được chăm sóc đúng cách. Sau mỗi lần tiếp xúc với nước biển, bắt buộc phải rửa dây cao su bằng nước ngọt sạch để loại bỏ muối – muối biển sẽ làm cao su cứng lại và nứt nẻ nhanh chóng nếu không được rửa sạch. Tương tự, sau khi đi bơi trong bể bơi có chlorine, cũng cần rửa sạch để loại bỏ hóa chất xử lý nước. Vệ sinh hàng tuần bằng xà phòng mild soap loãng và bàn chải mềm có thể giúp loại bỏ dầu mỡ và bụi bẩn tích tụ trên bề mặt dây. Điều quan trọng nhất với dây cao su là tránh tiếp xúc lâu dài với các dung môi hữu cơ như dầu xăng, dầu nhờn, acetone, hoặc các loại kem dưỡng da chứa dầu khoáng – những hóa chất này có thể làm sưng phồng và phá hủy cấu trúc polymer của cao su chỉ trong vài giờ tiếp xúc. Cũng nên tránh để dây cao su tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời lâu giờ vì UV sẽ làm mất màu và giảm độ bền. Khi không sử dụng đồng hồ, nên cất dây cao su ở nơi râm mát, thoáng khí, tránh ánh nắng trực tiếp. Dây cao su thường có thể giặt sạch và tái sử dụng nhiều lần, nhưng sẽ dần cứng lại và mất tính đàn hồi theo thời gian – khi cảm thấy dây không còn mềm mại hoặc bắt đầu có vết nứt nẻ nhỏ trên bề mặt, đó là lúc nên thay dây mới để tránh bị đứt đột ngột.

Dây da leather strap là lựa chọn sang trọng và thoải mái nhất nhưng cũng đòi hỏi chăm sóc kỹ lưỡng nhất và có tuổi thọ ngắn nhất. Da tự nhiên genuine leather là vật liệu hữu cơ có xu hướng hấp thụ nước và bị hư hỏng bởi độ ẩm, do đó quy tắc vàng là TUYỆT ĐỐI TRÁNH nước với dây da – không tắm, không rửa tay, không đi mưa, thậm chí nên tránh đổ mồ hôi nhiều khi đeo dây da. Nước và mồ hôi sẽ thấm vào da, làm da mềm nhũn, mất form, và quan trọng hơn là tạo môi trường lý tưởng cho nấm mốc phát triển – da ẩm ướt sẽ nhanh chóng có mùi hôi khó chịu và bắt đầu phân hủy từ bên trong. Nếu vô tình dây da bị ướt, phải lập tức tháo ra, lau khô bằng khăn mềm, và để khô tự nhiên trong môi trường thoáng khí – tuyệt đối không sấy bằng máy sấy hoặc để dưới nắng trực tiếp vì nhiệt độ cao sẽ làm da co rút và cứng lại. Vệ sinh dây da bằng cách dùng khăn ẩm nhẹ lau bề mặt để loại bỏ bụi bẩn, sau đó lau khô ngay, và định kỳ 2 – 3 tháng dưỡng da bằng kem dưỡng da chuyên dụng leather conditioner không chứa dung môi để giữ da mềm mại và ngăn nứt nẻ. Tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp là điều bắt buộc vì UV sẽ làm phai màu da rất nhanh – một chiếc dây da màu nâu sẫm có thể bị phai thành màu nâu nhạt chỉ sau vài tháng phơi nắng thường xuyên. Tuổi thọ trung bình của dây da chất lượng tốt với chăm sóc đúng cách là 1 – 3 năm, sau đó da sẽ dần cứng lại, nứt nẻ ở vị trí gập gần khóa, và cuối cùng đứt – đây là chu kỳ tự nhiên và bạn nên chuẩn bị tinh thần thay dây da định kỳ. Một mẹo hay là luân phiên giữa nhiều loại dây khác nhau – ví dụ dây thép cho ngày thường, dây cao su cho cuối tuần đi chơi, và dây da cho các dịp đặc biệt – điều này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của mỗi loại dây mà còn tạo sự đa dạng thẩm mỹ cho chiếc đồng hồ.

Cất giữ và winder trên đồng hồ Seiko mod sử dụng máy NH36

Khi không sử dụng đồng hồ trong thời gian dài, việc cất giữ đúng cách là quan trọng để bảo vệ đồng hồ khỏi bụi bẩn, độ ẩm và va đập vô tình. Địa điểm lý tưởng để cất đồng hồ là một hộp đồng hồ watch box hoặc túi đựng đồng hồ watch pouch chuyên dụng, đặt trong ngăn tủ hoặc trên kệ trong phòng có điều kiện khí hậu ổn định. Môi trường lý tưởng có nhiệt độ từ 15 – 25°C, độ ẩm tương đối từ 40 – 60% – không quá khô vì có thể làm gioăng cao su bị nứt nẻ, nhưng cũng không quá ẩm vì có thể gây oxy hóa các bộ phận kim loại và phát triển nấm mốc trên dây da. Trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm ướt của Việt Nam, rất khuyến nghị sử dụng gói hút ẩm silica gel trong hộp đồng hồ – những gói nhỏ màu trắng hoặc xanh có khả năng hấp thụ độ ẩm dư thừa, cần được thay mới hoặc sấy khô tái sử dụng mỗi 2 – 3 tháng khi gói đã hút bão hòa (biết được qua việc gói màu xanh chuyển sang màu hồng). Tránh cất đồng hồ trong hộp kín hoàn toàn không có tuần hoàn không khí trong thời gian quá dài vì có thể tạo môi trường kín đặc để nấm mốc phát triển – tốt nhất là mở hộp kiểm tra và để thông thoáng ít nhất mỗi tuần một lần. Tuyệt đối không cất đồng hồ gần các nguồn từ trường mạnh đã nêu ở phần trước, và không để chung với các hóa chất dễ bay hơi như thuốc chống muỗi, nước hoa, acetone hoặc dung môi tẩy rửa vì hơi của chúng có thể ăn mòn dây cao su hoặc thấm vào đồng hồ qua các khe hở nhỏ.

Watch winder – máy lên cót tự động cho đồng hồ – là một phụ kiện hữu ích nhưng không bắt buộc đối với người dùng NH36, đặc biệt nếu bạn có nhiều chiếc đồng hồ và không đeo tất cả chúng mỗi ngày. Watch winder hoạt động bằng cách quay đồng hồ theo chu kỳ lập trình sẵn để kích hoạt cơ chế tự động nạp cót, giữ cho đồng hồ luôn chạy và sẵn sàng sử dụng mà không cần phải chỉnh lại giờ và lịch mỗi khi đeo. Đối với NH36, thiết lập winder khuyến nghị là: hướng quay bidirectional – hai chiều, vì Magic Lever nạp cót hiệu quả ở cả hai hướng; số vòng quay mỗi ngày turns per day TPD từ 650 đến 800 vòng – đủ để duy trì đồng hồ chạy mà không quá nhiều gây mài mòn; chế độ nghỉ rest period nên được bật để winder không chạy liên tục 24/7 mà có khoảng nghỉ giữa các chu kỳ, ví dụ quay 15 phút rồi nghỉ 45 phút, lặp lại suốt ngày. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng winder có cả ưu và nhược điểm. Ưu điểm: đồng hồ luôn chạy và sẵn sàng, không cần chỉnh lại; dầu bôi trơn được phân bố đều do bộ máy hoạt động liên tục; các bánh răng không bị đọng dầu ở một vị trí; lịch tự động chuyển đổi đúng ngày. Nhược điểm: tăng mài mòn do đồng hồ chạy 24/7 thay vì có thời gian nghỉ khi không đeo; tiêu tốn điện và chi phí mua winder có thể từ 500,000 đến vài triệu VNĐ cho loại chất lượng tốt; nếu winder có vấn đề hoặc cài đặt sai, có thể làm đồng hồ chạy quá nhiều gây stress không cần thiết. Quan điểm của nhiều chuyên gia là với NH36 – một bộ máy phổ thông, bền bỉ và dễ chỉnh giờ – việc sử dụng winder không thực sự cần thiết trừ khi bạn có hơn 5 – 7 chiếc đồng hồ và muốn tất cả luôn chạy. Nếu chỉ có 1 – 3 chiếc, hoàn toàn có thể để chúng dừng khi không đeo và chỉnh lại khi cần – việc chỉnh giờ và lịch trên NH36 chỉ mất 1 – 2 phút, và các bộ phận được nghỉ ngơi thực sự sẽ kéo dài tuổi thọ hơn là chạy liên tục không ngừng. Nếu quyết định sử dụng winder, hãy đầu tư vào loại chất lượng tốt có động cơ êm ái, khả năng lập trình linh hoạt và được review tích cực – tránh các loại winder rẻ tiền có động cơ kém chất lượng chạy ồn ào, rung lắc mạnh hoặc quay không đều vì chúng có thể gây hại nhiều hơn lợi.

Các khái niệm cơ bản, phổ thông cần biết khi tìm hiểu đồng hồ cơ

Phần này tổng hợp các thuật ngữ và khái niệm quan trọng thường gặp khi tìm hiểu về đồng hồ cơ nói chung và NH36 nói riêng, giúp bạn có thể đọc hiểu các tài liệu chuyên môn, tham gia thảo luận trong cộng đồng, và giao tiếp hiệu quả với thợ đồng hồ khi cần bảo dưỡng hay sửa chữa.

Automatic hay tự động là cơ chế nạp cót tự động thông qua một khối rôto oscillating weight hoặc rotor gắn với bộ máy, quay tự do 360 độ theo chuyển động của cổ tay người đeo. Năng lượng từ chuyển động này được truyền qua hệ thống bánh răng – trong trường hợp NH36 là hệ thống Magic Lever – để cuốn chặt lò xo chính mainspring, duy trì năng lượng cho đồng hồ mà không cần can thiệp thủ công. Automatic được phát minh từ thế kỷ 18 nhưng chỉ thực sự phổ biến từ giữa thế kỷ 20, trở thành tiêu chuẩn cho hầu hết đồng hồ cơ hiện đại vì sự tiện lợi – người dùng chỉ cần đeo đồng hồ đủ lâu mỗi ngày và nó sẽ tự động duy trì hoạt động mà không cần nhớ lên cót thủ công.

Hand – winding hay lên cót tay là khả năng nạp năng lượng vào lò xo chính bằng cách vặn núm crown theo chiều kim đồng hồ khi núm ở vị trí đóng hoàn toàn. Đây là cơ chế truyền thống có từ những chiếc đồng hồ bỏ túi pocket watch thế kỷ 16 – 17, trước khi automatic được phát minh. NH36 kết hợp cả hai chức năng – vừa có automatic vừa có hand – winding – mang lại sự linh hoạt tối đa cho người dùng. Việc có hand – winding trên một bộ máy automatic rất hữu ích vì nó cho phép khởi động đồng hồ nhanh chóng sau khi dừng, bổ sung năng lượng khi hoạt động ít vận động, và đặc biệt quan trọng khi bạn cần đồng hồ chạy ngay lập tức mà không có thời gian để lắc hay đeo lâu. Không phải tất cả các bộ máy automatic đều có hand – winding – ví dụ các dòng Seiko cũ như 7S26 chỉ có automatic thuần túy mà không thể lên cót tay, gây bất tiện đáng kể cho người dùng.

Hacking hay hack seconds là tính năng cho phép dừng kim giây lại hoàn toàn khi kéo núm ra vị trí chỉnh giờ, giúp đồng bộ hóa thời gian với độ chính xác tuyệt đối đến từng giây. Cơ chế hacking hoạt động bằng cách một cần gạt hacking lever được kích hoạt khi kéo núm, đẩy một miếng đệm nhỏ vào kẹp chặt bánh xe thứ tư fourth wheel – bánh răng truyền động trực tiếp cho kim giây – ngăn không cho nó tiếp tục quay. Khi đẩy núm trở lại, cần gạt nhả ra và bánh xe thứ tư được giải phóng, kim giây tiếp tục chạy ngay lập tức từ vị trí nó đã dừng. Hacking là một tính năng rất quan trọng đối với người dùng đòi hỏi độ chính xác cao, đặc biệt trong quân đội, hàng không và các ngành nghề cần đồng bộ thời gian chính xác. Trước khi hacking trở nên phổ biến, việc chỉnh giờ đồng hồ cơ là một thách thức vì kim giây vẫn tiếp tục chạy trong khi bạn điều chỉnh kim giờ và kim phút, khiến việc đồng bộ chính xác gần như không thể thực hiện.

Power reserve hay trữ cót là khoảng thời gian đồng hồ có thể tiếp tục chạy từ trạng thái lò xo đầy cót đến khi dừng hoàn toàn do hết năng lượng. Đối với NH36, power reserve tiêu chuẩn là khoảng 41 giờ, nhưng có thể dao động từ 38 – 43 giờ tùy điều kiện bộ máy cá nhân. Power reserve phụ thuộc vào nhiều yếu tố: chiều dài và độ dày của lò xo chính – lò xo dài và mỏng hơn thường cho power reserve cao hơn nhưng dễ gãy hơn; hiệu quả của hệ thống truyền động – ma sát thấp hơn tiêu thụ ít năng lượng hơn; tần số dao động – bộ máy tần số thấp như NH36 ở 21,600 vph tiêu thụ ít năng lượng hơn bộ máy 28,800 vph nên có power reserve cao hơn với cùng kích thước lò xo; và các tính năng bổ sung – bộ máy có module lịch phức tạp hoặc chronograph sẽ tiêu tốn nhiều năng lượng hơn bộ máy chỉ giờ phút giây đơn giản. Một số bộ máy cao cấp hiện đại có power reserve lên đến 80 giờ, 120 giờ, thậm chí 8 – 10 ngày, nhưng đối với phân khúc entry – level như NH36, 41 giờ là một con số hoàn toàn hợp lý và đủ dùng cho hầu hết người dùng.

VPH – Vibrations Per Hour hay số dao động mỗi giờ là thước đo tần số hoạt động của bánh cân bằng balance wheel, quyết định tốc độ chuyển động của kim giây và ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác của bộ máy. NH36 hoạt động ở 21,600 vph, tương đương 3 Hz trong hệ đo lường hiện đại, có nghĩa là bánh cân bằng thực hiện 21,600 dao động bán kỳ semi – oscillations mỗi giờ, tức là 6 dao động hoàn chỉnh mỗi giây. Mỗi dao động hoàn chỉnh tạo ra hai tick sound – một khi bánh cân bằng quay về một phía và một khi quay về phía ngược lại – do đó 6 dao động mỗi giây tạo ra 6 tick âm thanh nghe được, và cũng tương ứng với việc kim giây di chuyển 6 bước nhỏ mỗi giây. Tần số VPH cao hơn thường mang lại kim giây trôi mượt mà hơn và khả năng chống chịu va đập tốt hơn, nhưng đồng thời tiêu thụ nhiều năng lượng hơn, tạo ma sát cao hơn và đòi hỏi bảo dưỡng thường xuyên hơn. Các tần số phổ biến trong ngành đồng hồ bao gồm: 18,000 vph (2.5 Hz) trên các bộ máy cũ và một số bộ máy hiện đại nhấn mạnh power reserve; 21,600 vph (3 Hz) trên NH36 và nhiều bộ máy phổ thông; 28,800 vph (4 Hz) trên hầu hết các bộ máy Swiss và các bộ máy Seiko cao cấp hơn như 6R, 8R, 9R; và 36,000 vph (5 Hz) trên một số bộ máy siêu cao cấp như Zenith El Primero.

Overwind hay quá cót là tình trạng lò xo chính bị cuốn quá chặt vượt quá giới hạn đàn hồi an toàn, có thể dẫn đến biến dạng vĩnh viễn hoặc đứt gãy lò xo. Đây là một mối lo ngại lớn với các bộ máy cơ manual – wind truyền thống không có cơ chế bảo vệ – người dùng phải cẩn thận cảm nhận khi nào lò xo đã đủ căng và dừng lại đúng lúc, vì nếu cố gắng vặn thêm khi lò xo đã đầy, lực quá mức có thể làm đứt lò xo hoặc làm hỏng móc gắn lò xo vào trống mainspring barrel. May mắn thay, NH36 được trang bị cơ chế Slipping Bridle loại bỏ hoàn toàn nguy cơ overwind – bạn có thể vặn núm thoải mái mà không lo làm hỏng lò xo vì khi lò xo đã đầy, cơ chế sẽ tự động cho phép lò xo trượt thay vì tiếp tục căng thêm. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn quan trọng để hiểu vì nếu bạn tiếp xúc với các bộ máy cũ hơn hoặc các bộ máy manual – wind thuần túy không có Slipping Bridle, bạn cần phải hết sức cẩn thận để tránh overwind.

Slipping Bridle hay slipping mainspring bridle là cơ chế an toàn được tích hợp vào lò xo chính, hoạt động như một bộ ly hợp clutch tự động cho phép móc ngoài outer hook của lò xo trượt trên thành trống chứa khi lò xo đã được cuốn đến mức an toàn tối đa. Đây là một trong những cải tiến quan trọng nhất của Seiko trong thiết kế bộ máy automatic, giúp người dùng hoàn toàn yên tâm khi lên cót tay mà không cần lo lắng về việc làm hỏng lò xo. Cơ chế này hoạt động dựa trên nguyên lý ma sát có kiểm soát: móc lò xo không được gắn chặt vào thành trống mà chỉ được giữ bằng lực ma sát vừa đủ, khi lực căng của lò xo vượt quá ngưỡng an toàn được thiết kế sẵn, lực ma sát không đủ để giữ móc cố định nữa và móc bắt đầu trượt, cho phép lò xo giải phóng năng lượng dư thừa thay vì bị quá tải. Nhờ Slipping Bridle, NH36 trở thành một trong những bộ máy thân thiện với người dùng nhất, đặc biệt phù hợp cho người mới bắt đầu chơi đồng hồ cơ chưa quen với việc cảm nhận mức độ căng của lò xo.

Top – up hay top – up winding là kỹ thuật vặn thêm một số vòng cót tay vào đồng hồ automatic để bổ sung năng lượng khi cơ chế tự động chưa cung cấp đủ, thường được thực hiện vào buổi sáng trước khi đeo hoặc buổi tối sau khi cởi đồng hồ nếu ngày hôm đó ít vận động. Với NH36, khuyến nghị top – up khoảng 15 – 30 vòng là đủ để đưa trữ cót từ mức trung bình (~60 – 70%) lên gần đầy (~90 – 95%) mà không gây stress quá mức cho cơ chế. Top – up đặc biệt hữu ích cho những người làm việc văn phòng ít vận động tay, những người có cổ tay nhỏ khiến đồng hồ ít bị rung lắc, hoặc đơn giản là những ngày bạn dự kiến sẽ không đeo đồng hồ nhiều giờ nhưng vẫn muốn nó tiếp tục chạy. Kỹ thuật top – up đúng cách là vặn nhẹ nhàng, đều đặn với tốc độ vừa phải, đếm số vòng trong đầu để không vặn quá nhiều – mặc dù có Slipping Bridle bảo vệ nhưng việc vặn quá mức thường xuyên vẫn có thể gây mài mòn không cần thiết cho các bộ phận truyền động.

Overnight test là phương pháp kiểm tra đơn giản nhưng hiệu quả để đánh giá khả năng trữ cót thực tế và sức khỏe tổng thể của bộ máy. Quy trình chuẩn: lên đầy cót cho đồng hồ bằng cách vặn 40 – 60 vòng đến khi cảm nhận rõ Slipping Bridle kích hoạt, ghi chép thời điểm chính xác bắt đầu test, đặt đồng hồ nằm yên ở vị trí dial – up trong môi trường nhiệt độ ổn định, không di chuyển hay chạm vào suốt thời gian test, theo dõi định kỳ để xác định thời điểm chính xác kim giây dừng lại, và tính toán tổng số giờ từ lúc bắt đầu đến lúc dừng. Nếu kết quả nằm trong khoảng 38 – 43 giờ, đồng hồ hoàn toàn khỏe mạnh theo đúng thông số. Nếu thấp hơn 35 giờ, có vấn đề cần kiểm tra – có thể do lò xo yếu, dầu khô, hoặc ma sát cao bất thường. Nếu cao hơn 45 giờ đi kèm với các biểu hiện bất thường khác, cũng nên kiểm tra vì có thể có vấn đề với cơ chế điều tốc. Overnight test nên được thực hiện ít nhất 2 – 3 lần trong những điều kiện tương tự để có kết quả trung bình đáng tin cậy, và khuyến nghị thực hiện mỗi 6 – 12 tháng để theo dõi sự thay đổi của đồng hồ theo thời gian – sự suy giảm power reserve dần dần là một chỉ báo sớm cho thấy đồng hồ cần được bảo dưỡng.

Trên đây là hướng dẫn toàn diện về đồng hồ Seiko mod sử dụng máy NH36, từ hiểu biết kỹ thuật chuyên sâu về bộ máy, cách sử dụng đúng chuẩn hàng ngày, đến quy trình bảo quản và bảo dưỡng để kéo dài tuổi thọ. Hy vọng sau khi đọc xong, bạn không chỉ biết cách vận hành chiếc đồng hồ trên tay mà còn hiểu sâu sắc về nguyên lý hoạt động bên trong, từ đó có thể tự tin sử dụng, chăm sóc và tận hưởng trọn vẹn niềm vui từ việc sở hữu một chiếc đồng hồ cơ chất lượng với chi phí hợp lý. NH36 có thể không phải là bộ máy cao cấp nhất, nhưng với sự kết hợp giữa độ tin cậy, tính năng đầy đủ và chi phí sở hữu thấp, nó chắc chắn là một trong những lựa chọn thông minh nhất cho hành trình khám phá thế giới đồng hồ cơ.

Hướng dẫn sử dụng và bảo quản đồng hồ Seiko mod dùng máy NH36 390 – viet lach, dong ho, dong ho co, seiko, dong ho seiko, seiko mod, dong ho seiko mod, nh36, seiko mod nh36.
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản đồng hồ Seiko mod dùng máy NH36.
0%

Chuyên mục dong-ho-seiko

Theo dõi hành trình

Hãy để lại thông tin, khi có gì mới thì Nhavanvn sẽ gửi thư đến bạn để cập nhật. Cam kết không gửi email rác.

Họ và tên

Email liên lạc

Đôi dòng chia sẻ