Diễn từ Nobel Văn học 2006 – Chiếc va li của cha tôi, Orhan Pamuk
Diễn từ Nobel văn học 2006 của Orhan Pamuk không chỉ là bài phát biểu tri ân của tác giả khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới.
| 50 phút đọc | lượt xem.
Diễn từ Nobel văn học không chỉ là bài phát biểu tri ân của những tác giả vĩ đại khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới. Đó còn là những tuyên ngôn về nghệ thuật, về tầm nhìn triết học, về vai trò của văn chương trong đời sống tinh thần nhân loại. Qua từng diễn từ Nobel văn học, chúng ta không chỉ hiểu được con người của nhà văn mà còn nhận ra được mạch nguồn sáng tạo, nhận thức thời đại và trách nhiệm của người cầm bút với hiện thực xã hội.
Dưới đây là bản dịch Diễn từ Nobel Văn học 2006(https://nhavan.vn/van/dien-tu-van-hoc-2006), chuyển ngữ trực tiếp từ nguyên văn lưu trữ tại Thư viện Nobel Prize. Ban biên tập ưu tiên sử dụng bản gốc của tác giả làm cơ sở dịch thuật, trong trường hợp văn bản được viết bằng ngôn ngữ phi Latin (như tiếng Nhật, tiếng Hàn…) thì sử dụng bản Diễn từ Nobel Văn học tiếng Anh chính thức do Nobel Prize công bố.
Tiểu sử tác giả Orhan Pamuk
Giải Nobel văn học năm 2006 thuộc về tiểu thuyết gia người Thổ Nhĩ Kỳ Orhan Pamuk, người đầu tiên trong lịch sử văn học Thổ Nhĩ Kỳ nhận được vinh dự cao quý này. Ủy ban Nobel ca ngợi ông trong tìm kiếm linh hồn u sầu của quê hương mình, đã tìm thấy biểu tượng mới cho những va chạm và sự đan xen của các nền văn hóa. Pamuk là nhà văn đặt giải Nobel văn học tiêu biểu cho thế hệ những người viết về bản sắc, ký ức và sự giao thoa giữa Đông và Tây trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Tiểu sử tác giả
Orhan Pamuk sinh ngày 7 tháng 6 năm 1952 tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ, trong một gia đình trung lưu giàu có. Ông lớn lên trong một căn hộ lớn ở quận Nişantaşı, khu vực được coi là trung tâm văn hóa phương Tây của Istanbul. Tuổi thơ của Pamuk gắn liền với những cuốn sách, bảo tàng và không khí nghệ thuật nhờ gia đình có truyền thống học vấn và văn hóa. Cha ông là kỹ sư, còn mẹ là người đam mê văn học, tạo điều kiện cho ông tiếp cận với cả văn học Thổ Nhĩ Kỳ lẫn phương Tây từ khi còn nhỏ. Ban đầu, Pamuk theo học ngành kiến trúc tại Đại học Kỹ thuật Istanbul từ năm 1970 đến 1972, nhưng sau đó ông chuyển sang học ngành báo chí tại Đại học Istanbul và bỏ ngang để theo đuổi ước mơ trở thành nhà văn.
Từ năm 1974, Pamuk bắt đầu cuộc sống ẩn dật trong căn hộ của gia đình, dành toàn bộ thời gian để viết lách. Tiểu thuyết đầu tay của ông, Cevdet Bey ve Oğulları (Cevdet Bey và các con trai, 1982), là một tác phẩm theo trường phái hiện thực, kể về ba thế hệ của một gia đình Istanbul. Tác phẩm này đã giành được giải thưởng Orhan Kemal và giải Milliyet cho tiểu thuyết. Tiểu thuyết thứ hai, Sessiz Ev (Ngôi nhà im lặng, 1983), tiếp tục khám phá đề tài gia đình và bản sắc, mang lại cho ông giải thưởng Madarali. Tuy nhiên, chính với tiểu thuyết Beyaz Kale (Lâu đài trắng, 1985), Pamuk bắt đầu tìm thấy giọng văn đặc trưng của mình – sự pha trộn giữa lịch sử, triết học và câu chuyện về bản sắc văn hóa. Tác phẩm này được dịch sang nhiều ngôn ngữ và đưa tên tuổi của ông ra khỏi biên giới Thổ Nhĩ Kỳ.
Thập niên 1990 chứng kiến sự bùng nổ sáng tác của Pamuk với những tác phẩm đình đám như Kara Kitap (Cuốn sách đen, 1990), Yeni Hayat (Cuộc sống mới, 1994), và đặc biệt là Benim Adım Kırmızı (Tên tôi là Đỏ, 1998), một kiệt tác về nghệ thuật trang trí miniature Ottoman vào thế kỷ 16. Cuốn tiểu thuyết này không chỉ là câu chuyện trinh thám mà còn là cuộc tranh luận sâu sắc về nghệ thuật, tôn giáo và sự va chạm giữa truyền thống và hiện đại. Năm 2002, ông xuất bản Kar (Tuyết, 2002), một tác phẩm chính trị gây tranh cãi về chủ nghĩa thế tục và Hồi giáo ở Thổ Nhĩ Kỳ. Ngoài tiểu thuyết, Pamuk còn viết hồi ký Istanbul: Hatıralar ve Şehir (Istanbul: Ký ức và thành phố, 2003), một tác phẩm tự sự tuyệt đẹp về thành phố quê hương và tuổi thơ của ông. Sau khi nhận giải Nobel năm 2006, ông tiếp tục sáng tác với Masumiyet Müzesi (Bảo tàng sự trong sáng, 2008), một câu chuyện tình yêu gắn liền với một bảo tàng thực sự mà ông đã xây dựng tại Istanbul.
Lý do đạt giải Nobel văn học
Orhan Pamuk được trao giải Nobel văn học năm 2006 nhờ khả năng khám phá sâu sắc những mâu thuẫn nội tại của văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ, nơi mà truyền thống Đông phương và hiện đại phương Tây giao thoa, xung đột và đan xen. Ủy ban Nobel đánh giá cao cách Pamuk sử dụng Istanbul không chỉ như một bối cảnh địa lý mà như một nhân vật sống động, chứa đựng toàn bộ lịch sử, ký ức và những nỗi đau của một quốc gia nằm giữa hai lục địa. Trong các tác phẩm của ông, khái niệm hüzün – một từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ chỉ nỗi buồn tập thể, u sầu lan tóa khắp thành phố – trở thành chìa khóa để hiểu tâm hồn của người Thổ Nhĩ Kỳ hiện đại. Đây không chỉ là nỗi buồn cá nhân mà là cảm giác mất mát về một quá khứ huy hoàng, về một đế chế từng cai trị một phần ba thế giới nhưng giờ chỉ còn lại trong ký ức.
Tác phẩm tiêu biểu nhất của Pamuk, Tên tôi là Đỏ, là minh chứng rõ nét cho tài năng kể chuyện đa tầng của ông. Tiểu thuyết lấy bối cảnh Istanbul thế kỷ 16 dưới thời Sultan Murat, khi nghệ thuật miniature truyền thống Ottoman đang đối mặt với sự xâm nhập của kỹ thuật hội họa phương Tây mang tính chân thực và phối cảnh. Câu chuyện xoay quanh vụ án mạng của một nghệ nhân vẽ miniature, nhưng thực chất là cuộc tranh luận triết học về nghệ thuật, tôn giáo và bản sắc văn hóa. Pamuk cho mỗi nhân vật, kể cả những vật vô tri như màu đỏ, con ngựa hay cây cối, có tiếng nói riêng để kể câu chuyện, tạo nên một cấu trúc tường thuật độc đáo và phức tạp. Qua đó, ông đặt ra câu hỏi về bản sắc nghệ thuật – liệu nghệ sĩ có nên giữ nguyên truyền thống hay chấp nhận ảnh hưởng của phương Tây? Đây chính là vấn đề mà Thổ Nhĩ Kỳ và nhiều quốc gia hậu thuộc địa đang phải đối mặt.
Một yếu tố quan trọng khác khiến Pamuk trở thành nhà văn đạt giải Nobel văn học là lập trường chính trị và đạo đức của ông. Năm 2005, ông bị truy tố vì phát biểu về vụ thảm sát người Armenia và người Kurd trong lịch sử Thổ Nhĩ Kỳ, một chủ đề cấm kỵ tại quê hương. Dù sau đó cáo buộc bị rút lại, sự kiện này đã khiến ông trở thành biểu tượng của tự do ngôn luận và quyền của nhà văn trong việc nói lên sự thật lịch sử. Pamuk không né tránh những vấn đề nhạy cảm mà đối mặt trực diện với chúng qua văn chương, thể hiện trách nhiệm của người nghệ sĩ đối với xã hội. Ủy ban Nobel đã công nhận không chỉ tài năng văn học mà còn lòng can đảm đạo đức của ông, khẳng định rằng nhà văn đạt giải Nobel văn học phải là người dám đứng lên bảo vệ sự thật.
Sức ảnh hưởng của tác giả và tác phẩm
Orhan Pamuk đã mở ra một chương mới cho văn học Thổ Nhĩ Kỳ và đưa nó lên bản đồ văn học thế giới. Trước Pamuk, văn học Thổ Nhĩ Kỳ ít được biết đến bên ngoài khu vực, chủ yếu do rào cản ngôn ngữ và thiếu sự quan tâm từ các nhà xuất bản quốc tế. Giải Nobel năm 2006 đã thay đổi hoàn toàn tình hình này – tác phẩm của Pamuk được dịch sang hơn 60 ngôn ngữ, bán hàng triệu bản trên toàn thế giới, và mở đường cho các nhà văn Thổ Nhĩ Kỳ khác như Elif Shafak, Ahmet Hamdi Tanpınar và Yaşar Kemal được giới thiệu rộng rãi với độc giả quốc tế. Thành công của Pamuk đã chứng minh rằng văn học từ những nền văn hóa không thuộc trung tâm phương Tây vẫn có thể đạt được sức ảnh hưởng toàn cầu nếu có chất lượng nghệ thuật và giá trị phổ quát.
Ảnh hưởng của Pamuk không chỉ nằm ở việc nâng cao vị thế văn học Thổ Nhĩ Kỳ mà còn ở cách ông định hình lại cách thức kể chuyện về bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa. Ông đã chứng minh rằng văn học không nhất thiết phải chọn giữa địa phương và toàn cầu, giữa truyền thống và hiện đại, mà có thể hòa quyện tất cả để tạo nên một giọng văn độc đáo. Kỹ thuật kể chuyện đa tầng, sử dụng nhiều góc nhìn và tiếng nói khác nhau của Pamuk đã được nhiều nhà văn đương đại học hỏi, từ David Mitchell với Cloud Atlas (Bản đồ mây, 2004) đến Mohsin Hamid với Exit West (Lối ra phương Tây, 2017). Phong cách của ông kết hợp giữa hậu hiện đại và hiện thực ma thuật, giữa triết học và tường thuật, đã mở rộng khả năng của thể loại tiểu thuyết.
Ngoài văn học, Pamuk còn để lại dấu ấn trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục. Bảo tàng Sự trong sáng mà ông thành lập tại Istanbul năm 2012, dựa trên tiểu thuyết cùng tên, là một thí nghiệm độc đáo về mối quan hệ giữa văn học và nghệ thuật trưng bày. Bảo tàng này không chỉ triển lãm các đồ vật được nhắc đến trong tiểu thuyết mà còn là một tác phẩm nghệ thuật tổng hợp, nơi mà ranh giới giữa hư cấu và thực tế bị xóa nhòa. Pamuk cũng tích cực giảng dạy tại Đại học Columbia, Hoa Kỳ, nơi ông truyền cảm hứng cho thế hệ nhà văn trẻ về nghệ thuật viết tiểu thuyết. Qua các bài giảng và tiểu luận của mình, ông đã đóng góp quan trọng vào lý thuyết văn học đương đại, đặc biệt về vai trò của nhà văn trong việc ghi nhận ký ức tập thể và xây dựng bản sắc văn hóa. Pamuk là minh chứng cho việc nhà văn đạt giải Nobel văn học không chỉ sáng tác mà còn tích cực tham gia vào đời sống văn hóa và xã hội.
Chiếc va li của cha tôi, Orhan Pamuk
Hai năm trước khi qua đời, cha tôi trao cho tôi một chiếc va li nhỏ, bên trong đầy những bài viết của ông, những bản thảo viết tay và những cuốn sổ ghi chép. Với dáng vẻ đùa cợt, mỉa mai quen thuộc, ông nói như buột miệng rằng ông muốn tôi đọc chúng sau này, tức là sau khi ông đã chết.
Con thử xem đi. Ông nói, hơi ngượng ngùng. Xem trong đó có thứ gì dùng được không. Biết đâu sau này con chọn ra, rồi xuất bản.
Chúng tôi đang ở trong phòng làm việc của tôi, giữa những giá sách. Cha tôi giống như một người muốn trút bỏ một gánh nặng rất riêng tư và đau đớn, cứ lúng túng nhìn quanh phòng làm việc của tôi, không biết đặt chiếc va li ở đâu. Rồi ông nhẹ nhàng đặt vật đang cầm trong tay vào một góc khuất, không gây chú ý. Ngay khi khoảnh khắc không thể nào quên, khiến cả hai chúng tôi đều bối rối ấy kết thúc, chúng tôi lập tức nhẹ nhõm quay lại với những vai trò quen thuộc của mình, những con người đùa cợt, mỉa mai, xem nhẹ cuộc đời hơn. Như thường lệ, chúng tôi nói chuyện phiếm về đủ thứ trên đời, về cuộc sống, về những rắc rối chính trị bất tận của Thổ Nhĩ Kỳ và về những công việc phần lớn kết thúc trong thất bại của cha tôi, mà không quá buồn bã.
Sau khi cha tôi đi, tôi nhớ rằng trong vài ngày liền tôi cứ đi đi lại lại quanh chiếc va li mà không chạm vào nó. Chiếc va li da màu đen, nhỏ, với cái khóa và những cạnh bo tròn, tôi đã quen thuộc từ thuở ấu thơ. Cha tôi thường mang nó khi đi những chuyến đi ngắn, hoặc đôi khi dùng để mang đồ từ nhà đến nơi làm việc. Tôi nhớ thời thơ ấu mình đã mở chiếc va li nhỏ này ra, lục lọi đồ đạc của cha tôi khi ông trở về sau những chuyến đi, và thích thú với mùi nước hoa và mùi hương của những xứ sở xa lạ tỏa ra từ bên trong. Đối với tôi, chiếc va li ấy là một vật quen thuộc và hấp dẫn, mang theo rất nhiều thứ từ quá khứ và những ký ức tuổi thơ, nhưng giờ đây tôi thậm chí không thể chạm vào nó. Tại sao. Dĩ nhiên là bởi sức nặng huyền bí của gánh nặng bí mật bên trong chiếc va li.
Giờ đây tôi sẽ nói về ý nghĩa của sức nặng ấy. Đó chính là ý nghĩa của việc một con người tự giam mình trong một căn phòng, ngồi vào một chiếc bàn, rút về một góc, và tự biểu đạt mình bằng giấy và bút, tức là ý nghĩa của văn chương.
Tôi không thể chạm vào chiếc va li của cha tôi, càng không thể mở nó ra, nhưng tôi biết một số cuốn sổ bên trong. Tôi đã từng thấy cha tôi viết vào một vài cuốn trong số đó. Gánh nặng trong chiếc va li không phải là điều tôi lần đầu nghe đến. Cha tôi có một thư viện lớn. Trong những năm tuổi trẻ, vào cuối thập niên một nghìn chín trăm bốn mươi, ông từng muốn trở thành một nhà thơ ở Istanbul, từng dịch Valéry sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, nhưng rồi ông không muốn viết thơ và chịu đựng những khó khăn của một đời sống văn chương trong một đất nước nghèo, ít độc giả. Cha của cha tôi, tức ông nội tôi, là một doanh nhân giàu có. Cha tôi đã có một tuổi thơ và một thời niên thiếu sung túc, ông không muốn chịu khổ vì văn chương, vì chữ nghĩa. Ông yêu cuộc sống với tất cả vẻ đẹp của nó. Tôi hiểu điều đó.
Nỗi lo đầu tiên khiến tôi tránh xa những gì trong chiếc va li của cha tôi dĩ nhiên là nỗi sợ không thích những gì mình đọc được. Cha tôi cũng biết điều này, nên đã phòng trước bằng cách tỏ ra không coi trọng những thứ trong chiếc va li. Sau hai mươi lăm năm làm nghề viết, việc này khiến tôi buồn. Nhưng tôi cũng không muốn trách cha tôi vì đã không coi văn chương đủ nghiêm túc… Nỗi sợ thực sự, điều mà tôi thậm chí không muốn biết, không muốn học hỏi, là khả năng cha tôi là một nhà văn giỏi. Chính vì sợ điều đó mà tôi không thể mở chiếc va li của cha tôi ra. Hơn nữa, tôi thậm chí không thể nói rõ lý do ấy với chính mình. Bởi vì nếu từ chiếc va li của cha tôi bước ra một nền văn chương đích thực, vĩ đại, thì tôi sẽ phải chấp nhận rằng bên trong cha tôi có một con người hoàn toàn khác. Điều đó thật đáng sợ. Bởi vì ngay cả khi đã ở độ tuổi trưởng thành ấy, tôi vẫn chỉ muốn cha tôi là cha tôi, chứ không phải là một nhà văn.
Đối với tôi, trở thành nhà văn là khám phá, bằng sự kiên nhẫn và lao động trong nhiều năm, con người thứ hai ẩn giấu bên trong mỗi cá nhân, cùng thế giới đã tạo nên con người ấy. Khi nói đến viết, điều hiện ra trước mắt tôi không phải trước hết là tiểu thuyết, thơ ca hay truyền thống văn chương, mà là hình ảnh một con người tự giam mình trong một căn phòng, ngồi vào bàn, một mình quay vào nội tâm, và nhờ đó dựng nên một thế giới mới bằng ngôn từ. Người đàn ông ấy, hay người phụ nữ ấy, có thể dùng máy đánh chữ, có thể tận dụng sự tiện lợi của máy vi tính, hoặc như tôi, trong suốt ba mươi năm, viết tay bằng bút máy trên giấy. Khi viết, họ có thể uống cà phê, uống trà, hút thuốc. Đôi khi họ đứng dậy khỏi bàn, nhìn ra ngoài cửa sổ, nhìn lũ trẻ chơi đùa ngoài phố, nếu may mắn thì nhìn cây cối và phong cảnh, hoặc chỉ là một bức tường tối. Họ có thể viết thơ, viết kịch, hoặc như tôi, viết tiểu thuyết. Tất cả những khác biệt ấy chỉ đến sau hoạt động cốt lõi là ngồi vào bàn và kiên nhẫn quay vào bên trong. Viết là chuyển hóa cái nhìn nội tâm ấy thành ngôn từ, là việc con người, đi xuyên qua chính mình, kiên nhẫn, ngoan cường và hân hoan khám phá một thế giới mới. Khi tôi ngồi ở bàn, từ từ thêm những từ mới lên trang giấy trắng, ngày qua ngày, tháng qua tháng, năm qua năm, tôi cảm thấy mình đang dựng nên một thế giới mới cho chính mình, đang làm lộ diện một con người khác bên trong tôi, giống như một người xây dựng từng viên đá một để dựng nên một cây cầu hay một mái vòm. Những viên đá của chúng tôi, những nhà văn, chính là những từ ngữ. Chúng tôi đặt chúng vào vị trí của mình bằng cách chạm vào chúng, cảm nhận mối quan hệ giữa chúng, đôi khi lùi lại để nhìn ngắm, đôi khi bằng đầu ngón tay và đầu bút như thể đang vuốt ve chúng và cân nhắc trọng lượng của chúng, và cứ thế, năm này qua năm khác, với sự ngoan cường, kiên nhẫn và hy vọng, chúng tôi xây dựng nên những thế giới mới.
Đối với tôi, bí mật của nghề viết không nằm ở cảm hứng không biết đến từ đâu, mà nằm ở sự ngoan cường và kiên nhẫn. Cách nói đẹp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, đào giếng bằng kim, dường như được nói ra dành cho các nhà văn. Tôi yêu và hiểu sự kiên nhẫn của Ferhat trong những truyện cổ xưa, người đã khoan xuyên núi vì tình yêu của mình. Khi trong tiểu thuyết Tên Tôi Là Đỏ (Benim Adım Kırmızı, 1998) tôi viết về những họa sĩ minh họa Ba Tư cổ đại, những người suốt nhiều năm say mê vẽ đi vẽ lại cùng một con ngựa cho đến mức thuộc lòng, thậm chí có thể vẽ một con ngựa đẹp với đôi mắt nhắm lại, tôi cũng biết rằng mình đang nói về nghề viết, về chính cuộc đời mình. Để có thể từ từ kể lại cuộc đời của chính mình như câu chuyện của người khác, để có thể cảm nhận được sức mạnh kể chuyện ấy bên trong mình, theo tôi, nhà văn cần phải dành nhiều năm bên bàn viết, kiên nhẫn hiến dâng cho nghệ thuật và nghề thủ công này, để đạt được một sự lạc quan. Thiên thần cảm hứng, kẻ không bao giờ ghé thăm một số người và lại thường xuyên ghé thăm những người khác, yêu thích sự tin cậy và lạc quan ấy, và vào đúng khoảnh khắc nhà văn cảm thấy cô đơn nhất, khi anh ta nghi ngờ nhiều nhất về giá trị của những nỗ lực, những giấc mơ và những gì mình đã viết, tức là khi anh ta tưởng rằng câu chuyện của mình chỉ là câu chuyện của riêng mình, thì thiên thần ấy như thể hào phóng trao cho anh ta những câu chuyện, những hình ảnh, những giấc mơ kết nối thế giới mà anh ta xuất thân với thế giới mà anh ta muốn xây dựng. Trong nghề viết mà tôi đã hiến dâng trọn cuộc đời mình, cảm xúc làm tôi chấn động nhất, khiến tôi hạnh phúc tột cùng, chính là việc tôi ngỡ rằng một sức mạnh nào đó khác, chứ không phải bản thân tôi, đã tìm ra và hào phóng trao cho tôi những câu văn, những giấc mơ, những trang viết ấy.
Tôi sợ mở chiếc va li của cha tôi và đọc những cuốn sổ ấy, bởi vì tôi biết rằng ông sẽ không bao giờ chịu đựng những dằn vặt mà tôi đã trải qua, rằng ông yêu bạn bè, yêu đám đông, yêu những phòng khách, những câu đùa cợt, yêu việc hòa mình vào cộng đồng, chứ không phải sự cô độc. Nhưng rồi tôi lại suy nghĩ theo một cách khác: rất có thể những ý nghĩ về khổ hạnh và kiên nhẫn ấy chỉ là những định kiến mà chính tôi rút ra từ đời sống và kinh nghiệm viết lách của mình. Đã từng có rất nhiều nhà văn xuất sắc viết trong ánh sáng rực rỡ của đám đông, của đời sống gia đình, giữa những tiếng cười hạnh phúc. Hơn nữa, cha tôi, trong thời thơ ấu của chúng tôi, vì chán ngán sự tầm thường của đời sống gia đình, đã rời bỏ chúng tôi, sang Paris, và trong những phòng khách sạn – như rất nhiều nhà văn khác – đã viết đầy những cuốn sổ. Tôi biết rằng trong chiếc va li có một phần những cuốn sổ ấy, bởi vì trong những năm trước khi mang chiếc va li đến, cha tôi đã bắt đầu kể với tôi về giai đoạn ấy của cuộc đời ông. Khi tôi còn nhỏ, ông cũng từng nói về những năm đó, nhưng ông không kể về sự mong manh của mình, về khát vọng trở thành nhà thơ – nhà văn, về những khủng hoảng căn tính trong những phòng khách sạn. Ông kể rằng ông thường xuyên nhìn thấy Sartre trên những vỉa hè Paris như thế nào, và nói về những cuốn sách ông đọc, những bộ phim ông xem, với sự hào hứng và chân thành như thể đang truyền đi những tin tức vô cùng quan trọng. Tôi chưa bao giờ quên rằng việc tôi trở thành nhà văn chắc chắn có phần đóng góp từ việc tôi có một người cha không nói về các vị tướng hay các bậc giáo sĩ, mà nói về các nhà văn thế giới ngay trong ngôi nhà của mình. Có lẽ tôi nên đọc những cuốn sổ của cha tôi với ý nghĩ ấy, với sự ghi nhớ rằng tôi nợ bao nhiêu điều từ thư viện đồ sộ của ông. Khi còn sống cùng chúng tôi, tôi nên chú ý đến mong muốn của cha tôi – giống như tôi – được ở một mình trong một căn phòng với sách vở và suy tư, mà không quá coi trọng tính văn chương trong những gì ông viết.
Nhưng khi nhìn chiếc va li mà cha tôi để lại với sự bất an ấy, tôi cảm nhận được rằng chính điều đó là điều tôi không thể làm. Đôi khi cha tôi nằm dài trên chiếc đi văng trước thư viện, đặt cuốn sách hay tạp chí đang cầm xuống, rồi đắm chìm rất lâu trong những suy tưởng và tưởng tượng. Trên khuôn mặt ông hiện lên một biểu cảm hoàn toàn khác, một cái nhìn hướng nội, khác hẳn với vẻ mặt tôi vẫn thấy trong đời sống gia đình đầy những câu đùa cợt, những lời trêu chọc và những va chạm nhỏ nhặt. Đặc biệt trong những năm thơ ấu và đầu thanh niên của tôi, từ đó tôi hiểu rằng cha tôi bất an, và tôi lo lắng. Giờ đây, sau bao nhiêu năm, tôi biết rằng chính sự bất an ấy là một trong những động lực căn bản khiến con người trở thành nhà văn. Để trở thành nhà văn, trước cả kiên nhẫn và khổ hạnh, trong chúng ta phải có một thôi thúc muốn trốn khỏi đám đông, khỏi cộng đồng, khỏi đời sống thường nhật tầm thường, khỏi những gì ai cũng trải qua, để tự giam mình trong một căn phòng. Chúng ta cần kiên nhẫn và hy vọng để xây dựng cho mình một thế giới sâu thẳm bằng chữ nghĩa. Nhưng chính mong muốn được khép mình trong một căn phòng, một căn phòng đầy sách, mới là điều đầu tiên khiến chúng ta hành động. Hình mẫu lớn đầu tiên của nhà văn tự do, độc lập, người đọc sách theo cách của mình, chỉ lắng nghe tiếng nói của lương tâm mình, tranh luận với lời nói của người khác và, qua đối thoại với sách vở, xây dựng nên tư tưởng và thế giới riêng của mình, chính là Montaigne, khởi điểm của văn học hiện đại. Montaigne là một nhà văn mà cha tôi đọc đi đọc lại, và luôn khuyên tôi nên đọc. Dù ở bất cứ nơi đâu trên thế giới, dù ở phương Đông hay phương Tây, tôi muốn nhìn nhận mình như một phần của truyền thống những nhà văn đã tách khỏi cộng đồng của mình và tự giam mình trong một căn phòng với sách vở. Đối với tôi, nơi văn học đích thực bắt đầu chính là con người tự khép mình trong một căn phòng với sách.
Nhưng trong căn phòng mà chúng ta tự giam mình ấy, chúng ta không cô độc như người ta vẫn tưởng. Trước hết, lời nói của người khác, câu chuyện của người khác, sách vở của người khác, tức là thứ mà chúng ta gọi là truyền thống, sẽ đồng hành cùng chúng ta. Tôi tin rằng văn học là tích lũy quý giá nhất mà loài người đã tạo ra để hiểu chính mình. Các cộng đồng người, các bộ lạc, các dân tộc trở nên thông minh hơn, giàu có hơn và vươn cao hơn chừng nào họ coi trọng văn học của mình và lắng nghe các nhà văn của mình chừng ấy, và như tất cả chúng ta đều biết, việc đốt sách, việc sỉ nhục các nhà văn là điềm báo của những thời kỳ tăm tối và ngu muội đối với các dân tộc. Nhưng văn học chưa bao giờ chỉ là một vấn đề mang tính quốc gia. Nhà văn khép mình trong một căn phòng với sách vở, trước hết khởi hành vào một cuộc hành trình bên trong chính mình, và trong hành trình ấy, qua nhiều năm, anh ta cũng sẽ khám phá ra quy luật không thể thiếu của văn học hay: khả năng kể câu chuyện của chính mình như thể đó là câu chuyện của người khác, và kể câu chuyện của người khác như thể đó là câu chuyện của chính mình. Để làm được điều này, chúng ta khởi hành từ câu chuyện và sách vở của người khác.
Cha tôi có một thư viện rất tốt với một nghìn năm trăm cuốn sách, quá đủ cho một nhà văn. Khi tôi hai mươi hai tuổi, có thể tôi chưa đọc hết tất cả những cuốn sách trong thư viện ấy, nhưng tôi biết từng cuốn một, biết cuốn nào quan trọng, cuốn nào nhẹ nhàng và dễ đọc, cuốn nào là kinh điển, cuốn nào là một phần không thể thiếu của thế giới, cuốn nào là một nhân chứng vui nhộn nhưng rồi sẽ bị lãng quên của lịch sử địa phương, và cuốn nào là tác phẩm của một nhà văn Pháp mà cha tôi đặc biệt coi trọng. Đôi khi tôi nhìn thư viện ấy từ xa và mơ rằng một ngày nào đó, trong một ngôi nhà riêng, tôi cũng sẽ có một thư viện như vậy, thậm chí còn tốt hơn, và tôi sẽ xây dựng cho mình một thế giới từ sách. Khi nhìn từ xa, đôi lúc thư viện của cha tôi giống như một bức tranh thu nhỏ của toàn bộ vũ trụ. Nhưng đó là một thế giới được nhìn từ góc nhìn của chúng tôi, từ Istanbul. Thư viện ấy cũng thể hiện điều đó. Cha tôi xây dựng thư viện này từ những cuốn sách ông mua trong các chuyến đi nước ngoài, đặc biệt là từ Paris và Hoa Kỳ, từ những hiệu sách bán sách ngoại ngữ ở Istanbul vào các thập niên một nghìn chín trăm bốn mươi và năm mươi, và từ những hiệu sách cũ và mới của Istanbul mà từng cuốn tôi đều biết rõ. Thế giới của tôi là sự pha trộn giữa một thế giới địa phương, dân tộc với thế giới phương Tây. Từ thập niên một nghìn chín trăm bảy mươi, tôi cũng bắt đầu đầy tham vọng xây dựng cho mình một thư viện. Tôi chưa hoàn toàn quyết định trở thành nhà văn, như tôi đã kể trong cuốn Istanbul (İstanbul, 2003), tôi đã linh cảm rằng mình sẽ không còn là họa sĩ nữa, nhưng tôi chưa biết rõ cuộc đời mình sẽ đi theo con đường nào. Trong tôi, một mặt là sự tò mò không gì ngăn cản nổi và một cơn đói đọc và học hỏi đầy lạc quan, mặt khác là cảm giác rằng cuộc đời mình sẽ bằng cách nào đó là một cuộc đời “thiếu hụt”, rằng tôi sẽ không thể sống như những người khác. Một phần của cảm giác ấy, giống như khi tôi nhìn thư viện của cha tôi, liên quan đến ý niệm ở xa trung tâm, đến cảm giác sống ở tỉnh lẻ mà Istanbul đã khiến tất cả chúng tôi cảm nhận trong những năm đó. Một nỗi lo khác về một cuộc đời thiếu hụt, dĩ nhiên, là việc tôi biết quá rõ rằng mình đang sống trong một đất nước không quan tâm nhiều đến nghệ thuật, dù là hội họa hay văn chương, và cũng không trao cho nghệ sĩ nhiều hy vọng. Trong những năm một nghìn chín trăm bảy mươi, khi tôi, như thể muốn bù đắp cho những thiếu hụt ấy của đời mình, với một tham vọng quá mức, dùng tiền cha tôi cho để mua những cuốn sách phai màu, đã đọc và phủ đầy bụi từ các hiệu sách cũ ở Istanbul, thì chính tình trạng nghèo nàn, bừa bộn và thường đến mức gây tuyệt vọng của những cửa hàng sách cũ ấy, những quầy sách ven đường, trong sân các nhà thờ Hồi giáo, trên bậc cửa những bức tường đổ nát, đã tác động đến tôi không kém gì những cuốn sách tôi sẽ đọc.
Cảm giác căn bản mà tôi mang theo vào thời điểm ấy, cả trong đời sống lẫn trong văn chương, chính là cảm giác không ở trung tâm. Ở đâu đó trên thế giới tồn tại một đời sống giàu có và hấp dẫn hơn nơi chúng tôi đang sống, và tôi, cùng với tất cả người dân Istanbul và toàn bộ Thổ Nhĩ Kỳ, đều ở bên ngoài đời sống ấy. Hôm nay, tôi nghĩ rằng mình chia sẻ cảm giác này với phần lớn thế giới. Tương tự như vậy, tồn tại một nền văn học thế giới với một trung tâm rất xa tôi. Thực ra, điều tôi nghĩ đến khi ấy là văn học phương Tây, chứ không phải văn học thế giới, và chúng tôi, những người Thổ Nhĩ Kỳ, cũng đứng bên ngoài trung tâm đó. Thư viện của cha tôi xác nhận điều này. Một bên là thế giới địa phương của chúng tôi, với rất nhiều chi tiết mà tôi yêu và không thể thôi yêu, là sách vở và văn chương của Istanbul; bên kia là sách của thế giới phương Tây, một thế giới không giống chúng tôi, và chính sự không giống ấy vừa gây đau đớn vừa đem lại hy vọng. Viết và đọc dường như là việc rời khỏi một thế giới để tìm sự an ủi nơi tính khác biệt, kỳ lạ và tuyệt vời của thế giới kia. Đôi khi tôi cảm nhận rằng cha tôi, giống như sau này tôi vẫn làm, đã đọc tiểu thuyết để trốn khỏi cuộc đời mình và đi về phương Tây. Hoặc khi ấy, đối với tôi, sách vở dường như là những thứ chúng tôi tìm đến để bù đắp cho một cảm giác thiếu hụt văn hóa nào đó. Không chỉ đọc, mà cả viết nữa, cũng giống như việc đi đi về về giữa cuộc sống ở Istanbul và phương Tây. Để có thể lấp đầy phần lớn những cuốn sổ trong chiếc va li, cha tôi đã sang Paris, tự giam mình trong những phòng khách sạn, rồi mang những gì mình viết trở về Thổ Nhĩ Kỳ. Khi nhìn chiếc va li của cha tôi, tôi cảm nhận được rằng chính điều này cũng khiến tôi bất an. Sau hai mươi lăm năm tự giam mình trong một căn phòng để có thể tồn tại như một nhà văn ở Thổ Nhĩ Kỳ, tôi đã nổi loạn trước ý niệm rằng viết lách phải là một công việc được thực hiện một cách lén lút, như thể cần phải giấu giếm xã hội, nhà nước và dân tộc. Có lẽ chính vì vậy mà tôi giận cha tôi vì đã không coi nghề viết nghiêm túc như tôi.
Thực ra, tôi giận cha tôi vì ông đã không sống một cuộc đời giống như tôi, vì ông sống hạnh phúc giữa xã hội, không sẵn sàng chấp nhận dù chỉ một xung đột nhỏ vì bất cứ điều gì, vì ông cười nói giữa bạn bè và những người ông yêu thương. Nhưng trong một góc nào đó của tâm trí, tôi cũng biết rằng có lẽ thay vì nói giận, tôi nên nói ghen tị, và rằng đó có lẽ là từ chính xác hơn, điều này khiến tôi càng thêm bất an. Khi ấy, với giọng nói ám ảnh và giận dữ quen thuộc của mình, tôi tự hỏi hạnh phúc là gì. Có phải hạnh phúc là tin rằng mình đang sống một đời sống sâu thẳm trong cô độc của một căn phòng. Hay là sống một đời sống dễ chịu bằng cách hòa vào cộng đồng, tin vào những điều mà mọi người tin, hoặc giả vờ tin như thế. Sống có vẻ hòa hợp với mọi người, trong khi ở một nơi không ai nhìn thấy, lén lút viết lách, đó là hạnh phúc hay là bất hạnh. Nhưng đó là những câu hỏi quá dữ dội và giận dữ. Hơn nữa, từ đâu mà tôi cho rằng thước đo của một đời sống tốt đẹp lại là hạnh phúc. Con người, báo chí, tất cả mọi người đều hành xử như thể hạnh phúc là thước đo quan trọng nhất của đời sống. Chỉ riêng điều đó thôi chẳng phải cũng khiến việc tìm hiểu xem điều ngược lại có đúng hay không trở thành một đề tài đáng để suy ngẫm sao. Rốt cuộc, tôi hiểu cha tôi đến mức nào, tôi nhìn thấy những bất an của ông được bao nhiêu, khi mà suốt đời ông vẫn luôn là người chạy trốn khỏi gia đình.
Chính với những thôi thúc ấy, tôi đã mở chiếc va li của cha tôi lần đầu tiên. Liệu có phải trong cuộc đời cha tôi tồn tại một nỗi bất hạnh nào đó mà ông chỉ có thể chịu đựng được bằng cách viết ra. Ngay khi mở va li, tôi nhớ lại mùi của những chuyến đi, nhận ra rằng mình quen thuộc với một số cuốn sổ, và hiểu rằng nhiều năm trước, cha tôi đã cho tôi xem chúng mà không mấy coi trọng. Phần lớn những cuốn sổ mà tôi cầm lên, lật giở từng cuốn, được ghi chép trong những năm tuổi trẻ, khi cha tôi rời bỏ chúng tôi để sang Paris. Trong khi đó, giống như những nhà văn mà tôi yêu mến qua các tiểu sử của họ, tôi muốn biết rằng khi ở độ tuổi của tôi, cha tôi đã viết gì, đã nghĩ gì. Chẳng bao lâu tôi hiểu rằng mình sẽ không sớm gặp được điều ấy. Hơn nữa, trong lúc đó, giọng văn mà tôi bắt gặp rải rác trong các cuốn sổ của cha tôi đã khiến tôi bất an. Tôi nghĩ rằng đó không phải là giọng của cha tôi. Nó không chân thực, hoặc ít nhất, không thuộc về con người mà tôi biết như người cha chân thực của mình. Nỗi sợ ở đây còn nặng nề hơn cả sự bất an trước việc cha tôi không thể là chính mình khi viết. Đó là nỗi sợ không thể chân thực bên trong chính tôi, một nỗi sợ đã vượt qua cả lo lắng rằng tôi sẽ không thấy những gì cha tôi viết là hay, hay rằng ông bị ảnh hưởng quá nhiều bởi các nhà văn khác, và đã biến thành một cơn khủng hoảng về tính chân thực, khiến tôi, đặc biệt là trong những năm tuổi trẻ, phải chất vấn toàn bộ con người mình, cuộc đời mình, khát vọng viết lách và những gì tôi đã viết. Trong mười năm đầu tiên khi bắt đầu viết tiểu thuyết, tôi cảm nhận nỗi sợ này sâu sắc hơn, khó cưỡng lại hơn, và đôi khi tôi lo rằng một ngày nào đó, giống như việc tôi đã từ bỏ hội họa, tôi cũng sẽ đầu hàng và từ bỏ việc viết tiểu thuyết vì nỗi bất an ấy.
Hai cảm xúc căn bản mà chiếc va li tôi đã đóng lại và cất đi nhanh chóng khơi dậy trong tôi, tôi vừa mới nhắc đến: cảm giác ở tỉnh lẻ và nỗi lo về tính chân thực. Dĩ nhiên, đây không phải là lần đầu tiên tôi sống những cảm xúc bất an ấy một cách sâu sắc. Trong nhiều năm, tôi đã đọc và viết, tự mình, bên bàn làm việc, để khảo sát, khám phá và đào sâu những cảm xúc ấy, với toàn bộ bề rộng, những hệ quả phụ, những đầu mút thần kinh, những nút thắt bên trong và muôn vàn sắc độ của chúng. Tất nhiên, đặc biệt trong tuổi trẻ, tôi đã nhiều lần trải nghiệm chúng như những cơn đau mơ hồ, những nhạy cảm làm mất vui, và những rối loạn trí óc cứ lặp đi lặp lại, lây sang tôi từ đời sống và từ sách vở. Nhưng chỉ khi viết tiểu thuyết và sách về chúng, chẳng hạn như Tuyết (Kar, 2002) và Istanbul (İstanbul, 2003) cho cảm giác tỉnh lẻ, hay Tên Tôi Là Đỏ (Benim Adım Kırmızı, 1998) và Sách Đen (Kara Kitap, 1990) cho nỗi lo về tính chân thực, tôi mới có thể nhận diện chúng một cách trọn vẹn. Đối với tôi, trở thành nhà văn có nghĩa là đứng lại trên những vết thương bí mật mà chúng ta mang trong mình, những vết thương mà ta biết rất ít nhưng lại mang theo nhiều nhất, kiên nhẫn khám phá, nhận diện, phơi bày chúng, và biến chính những vết thương và nỗi đau ấy thành một phần mà ta ý thức sở hữu trong chữ viết và căn tính của mình.
Viết là nói về những điều mà ai cũng biết nhưng lại không biết rằng mình biết. Việc khám phá tri thức ấy, phát triển nó và chia sẻ nó, đem lại cho người đọc niềm khoái cảm được dạo bước đầy ngạc nhiên trong một thế giới rất quen thuộc. Chúng ta cũng dĩ nhiên cảm nhận những khoái cảm này từ nghệ thuật đưa những điều ta biết lên trang viết với toàn bộ tính hiện thực của chúng. Một người khép mình trong một căn phòng và trong nhiều năm rèn luyện kỹ năng, cố gắng dựng nên một thế giới, khi khởi hành từ những vết thương bí mật của chính mình, dù có ý thức hay không, cũng đồng thời thể hiện một niềm tin sâu sắc vào con người. Đó là niềm tin rằng những người khác cũng mang trong mình những vết thương tương tự, rằng vì thế họ sẽ được thấu hiểu, rằng con người giống nhau. Tôi luôn mang theo niềm tin ấy. Mọi nền văn chương đích thực đều dựa trên một niềm tin ngây thơ và lạc quan rằng con người giống nhau. Người khép mình và viết trong nhiều năm là người muốn cất tiếng nói với nhân loại như thế, và với một thế giới không có trung tâm.
Nhưng như có thể hiểu được từ chiếc va li của cha tôi, và dĩ nhiên từ những sắc màu nhợt nhạt của đời sống mà chúng tôi đã sống ở Istanbul, thế giới dường như vẫn có một trung tâm nằm đâu đó rất xa chúng tôi. Trong sách của mình, tôi đã nhiều lần nói đến cảm giác tỉnh lẻ mang màu sắc Sê – khốp phát sinh từ việc sống cùng thực tế căn bản ấy, và đến hệ quả khác của nó là nỗi lo về tính chân thực. Từ chính bản thân mình, tôi biết rằng phần lớn nhân loại sống cùng những cảm xúc ấy, thậm chí còn phải vật lộn với những dạng nặng nề hơn như mặc cảm tự ti, thiếu tự tin và nỗi sợ bị hạ nhục. Vâng, mối bận tâm hàng đầu của con người vẫn là thiếu thốn tài sản, thiếu ăn, thiếu nhà ở. Nhưng ngày nay, truyền hình và báo chí kể cho chúng ta về những vấn đề căn bản ấy nhanh hơn và dễ dàng hơn nhiều so với văn học. Điều mà văn học cần kể và cần khảo sát hôm nay, nếu đó là mối bận tâm căn bản của con người, chính là nỗi sợ bị gạt ra bên lề và cảm giác mình không quan trọng, cùng với những cảm giác vô giá trị phát sinh từ đó, những nỗi tổn thương về lòng tự trọng được sống như một cộng đồng, những mong manh, những lo lắng bị coi thường, đủ loại cơn giận dữ, sự dễ bị xúc phạm, những tưởng tượng về sự hạ nhục không bao giờ dứt, và người anh em của chúng là những niềm kiêu hãnh và phô trương mang tính dân tộc. Mỗi lần nhìn sâu vào bóng tối bên trong mình, tôi đều có thể hiểu được những tưởng tượng ấy, vốn thường được bộc lộ ra ngoài bằng một ngôn ngữ phi lý và quá mức cảm xúc. Trong thế giới ngoài phương Tây, nơi tôi dễ dàng đồng nhất bản thân mình, chúng ta chứng kiến việc những đám đông lớn, những cộng đồng và những dân tộc, vì nỗi lo bị hạ nhục và sự nhạy cảm quá mức, đôi khi rơi vào những nỗi sợ hãi gần như ngu muội. Cũng với cùng sự dễ dàng đồng nhất ấy, tôi biết rằng trong thế giới phương Tây, vì niềm tự hào thái quá về việc đã khám phá ra Phục hưng, Khai sáng và Hiện đại, cùng với sự giàu có, các dân tộc và các nhà nước đôi khi cũng rơi vào một thứ tự mãn gần với sự ngu muội tương tự.
Vậy thì, không chỉ riêng cha tôi, mà tất cả chúng ta đều coi trọng quá mức ý niệm rằng thế giới có một trung tâm. Trong khi đó, chính điều ngược lại mới là niềm tin đã khiến chúng ta tự giam mình trong một căn phòng suốt nhiều năm để viết: đó là niềm tin rằng một ngày nào đó những gì chúng ta viết sẽ được đọc và được hiểu, bởi vì con người ở khắp nơi trên thế giới đều giống nhau. Nhưng tôi biết từ chính bản thân mình và từ những gì cha tôi đã viết rằng, đó là một thứ lạc quan bị thương tổn, đầy phẫn nộ và đau đớn, được sinh ra từ cảm giác ở bên lề, bị gạt ra ngoài. Tôi đã nhiều lần cảm thấy trong chính mình tình cảm yêu và ghét mà Dostoyevski suốt đời dành cho phương Tây. Nhưng điều quan trọng nhất tôi học được từ ông, nguồn lạc quan cốt lõi nhất, chính là thế giới hoàn toàn khác mà nhà văn vĩ đại này đã xây dựng vượt lên trên mối quan hệ yêu – ghét với phương Tây ấy.
Tất cả những nhà văn đã hiến dâng đời mình cho nghề này đều biết một sự thật: những lý do khiến chúng ta ngồi vào bàn viết, và thế giới mà chúng ta kiên nhẫn xây dựng qua nhiều năm viết với hy vọng, rốt cuộc sẽ đứng ở những nơi hoàn toàn khác nhau. Từ chiếc bàn mà ta ngồi xuống trong u sầu hay giận dữ, ta sẽ đi đến một thế giới vượt lên trên chính nỗi u sầu và giận dữ ấy. Liệu cha tôi cũng đã đi đến một thế giới như vậy hay không. Thế giới đạt được sau một hành trình dài ấy mang lại cho ta cảm giác kỳ diệu, giống như một hòn đảo dần dần hiện ra trước mắt với tất cả màu sắc của nó khi màn sương tan đi sau một chuyến hải hành dài. Hoặc nó giống như những gì các lữ khách phương Tây cảm thấy khi nhìn thấy Istanbul từ con tàu tiến vào từ phía nam, trong buổi sáng khi sương mù tan dần. Sau một chuyến đi dài khởi hành bằng hy vọng và tò mò, ở đó hiện ra toàn bộ một thành phố, toàn bộ một thế giới, với những nhà thờ Hồi giáo, những tháp minaret, từng ngôi nhà, con phố, ngọn đồi, cây cầu và con dốc. Con người, giống như một độc giả say mê lạc vào những trang sách, muốn ngay lập tức bước vào và tan biến trong thế giới mới bất ngờ hiện ra ấy. Ta đã ngồi vào bàn vì ở bên lề, ở tỉnh lẻ, ở bên ngoài, vì giận dữ hoặc vì nỗi buồn thuần khiết, và rồi ta khám phá ra một thế giới hoàn toàn mới khiến những cảm xúc ấy tan biến.
Trái với những gì tôi cảm thấy trong thời thơ ấu và tuổi trẻ, giờ đây đối với tôi, trung tâm của thế giới chính là Istanbul. Không chỉ vì tôi đã sống gần như toàn bộ cuộc đời mình ở đó, mà còn vì suốt ba mươi ba năm qua, tôi đã kể về từng con phố, cây cầu, con người, những con chó, những ngôi nhà, nhà thờ Hồi giáo, đài phun nước, những nhân vật kỳ lạ, những cửa hàng, những gương mặt quen thuộc, những điểm tối, những đêm và những ngày của thành phố ấy, bằng cách đồng nhất bản thân mình với tất cả họ. Đến một thời điểm nào đó, thế giới mà tôi tưởng tượng này cũng rời khỏi tay tôi và trở nên còn thực hơn cả thành phố mà tôi sống trong đầu mình. Khi ấy, tất cả những con người và con phố, những đồ vật và tòa nhà dường như bắt đầu nói chuyện với nhau, dường như thiết lập những mối quan hệ mà trước đó tôi chưa thể cảm nhận, dường như không còn sống trong trí tưởng tượng và trong sách của tôi nữa, mà sống bằng chính đời sống của chúng. Thế giới mà tôi đã xây dựng bằng sự kiên nhẫn, như đào giếng bằng kim, bằng trí tưởng tượng ấy, khi đó trở nên thực hơn bất cứ điều gì khác.
Khi nhìn chiếc va li, tôi tự nhủ rằng có lẽ cha tôi cũng đã khám phá ra thứ hạnh phúc này của những nhà văn đã hiến dâng nhiều năm cho nghề viết, và tôi không nên nhìn ông với định kiến. Hơn nữa, tôi biết ơn ông vì ông không phải là một người cha tầm thường hay ra lệnh, cấm đoán, áp bức và trừng phạt, mà luôn để tôi tự do và luôn dành cho tôi sự tôn trọng lớn lao. Không giống như nhiều bạn bè thời thơ ấu và thanh niên của tôi, tôi không biết đến nỗi sợ cha, và vì thế đôi khi tôi tin rằng trí tưởng tượng của mình đã có thể hoạt động tự do, thậm chí ngây thơ. Đôi khi tôi cũng chân thành nghĩ rằng chính vì cha tôi từng muốn trở thành nhà văn khi còn trẻ mà tôi đã có thể trở thành nhà văn. Tôi nên đọc những gì ông viết với sự khoan dung, nên cố gắng hiểu những gì ông đã viết trong những phòng khách sạn.
Với những suy nghĩ lạc quan ấy, tôi đã mở chiếc va li vẫn còn nằm nguyên chỗ suốt nhiều ngày, và bằng toàn bộ ý chí của mình, tôi đã đọc một số cuốn sổ, một số trang. Cha tôi đã viết gì. Tôi nhớ những hình ảnh từ các khách sạn ở Paris, một vài bài thơ, một vài nghịch lý, những lập luận… Giờ đây tôi cảm thấy như một người sau một tai nạn giao thông, chỉ nhớ được rất ít những gì đã xảy ra với mình, và dù cố gắng cũng không muốn nhớ thêm. Khi còn nhỏ, mỗi khi cha mẹ tôi đứng trước bờ vực của một cuộc cãi vã, khi một trong những khoảng lặng chết chóc ấy bắt đầu, cha tôi lập tức bật radio để thay đổi bầu không khí, và âm nhạc giúp chúng tôi nhanh chóng quên đi những gì đang diễn ra.
Tôi cũng xin thay đổi chủ đề bằng một vài lời, để chúng đóng vai trò như thứ âm nhạc quen thuộc ấy. Như quý vị đã biết, câu hỏi được hỏi nhiều nhất và cũng được yêu thích nhất đối với chúng tôi, những nhà văn, là câu hỏi sau: tại sao ông viết. Tôi viết vì nó xuất phát từ bên trong tôi. Tôi viết vì tôi không thể làm một công việc bình thường như những người khác. Tôi viết để có những cuốn sách giống như những cuốn tôi viết mà tôi có thể đọc. Tôi viết vì tôi giận dữ với tất cả mọi người, với tất cả. Tôi viết vì tôi thích ngồi trong một căn phòng cả ngày và viết. Tôi viết vì chỉ bằng cách biến đổi nó tôi mới có thể chịu đựng được thực tại. Tôi viết để cả thế giới biết rằng tôi, những người khác, tất cả chúng ta đã và đang sống một cuộc đời như thế nào ở Istanbul, ở Thổ Nhĩ Kỳ. Tôi viết vì tôi yêu mùi của giấy, của bút, của mực. Tôi viết vì tôi tin vào văn học, vào nghệ thuật tiểu thuyết hơn bất cứ điều gì khác. Tôi viết vì đó là một thói quen và một đam mê. Tôi viết vì tôi sợ bị lãng quên. Tôi viết vì tôi thích sự danh tiếng và sự quan tâm mà nó mang lại. Tôi viết để được ở một mình. Tôi viết vì có lẽ bằng cách đó tôi sẽ hiểu được vì sao tôi giận dữ với tất cả mọi người đến thế. Tôi viết vì tôi thích được đọc. Tôi viết để có thể kết thúc cuốn tiểu thuyết này, bài viết này, trang giấy này mà tôi đã bắt đầu. Tôi viết vì mọi người mong đợi điều đó ở tôi. Tôi viết vì tôi tin một cách ngây thơ vào sự bất tử của các thư viện và vào việc những cuốn sách của tôi sẽ nằm trên các kệ. Tôi viết vì cuộc sống, thế giới, mọi thứ đều đẹp đẽ và kỳ diệu đến không thể tin được. Tôi viết vì việc chuyển toàn bộ vẻ đẹp và sự phong phú ấy của cuộc sống vào ngôn từ là một niềm khoái lạc. Tôi viết không phải để kể chuyện, mà để xây dựng một câu chuyện. Tôi viết để thoát khỏi cảm giác rằng dường như luôn có một nơi phải đến, nhưng giống như trong một giấc mơ, tôi không bao giờ đến được nơi ấy. Tôi viết vì tôi không thể hạnh phúc. Tôi viết để được hạnh phúc.
Một tuần sau khi đến phòng làm việc của tôi và để lại chiếc va li, cha tôi, như thường lệ, lại đến thăm tôi, trên tay cầm một gói sô cô la, ông quên mất rằng tôi đã bốn mươi tám tuổi. Như mọi khi, chúng tôi lại nói chuyện và cười đùa về cuộc sống, về chính trị và những câu chuyện gia đình. Có lúc ánh mắt cha tôi dừng lại ở góc nơi ông đã để chiếc va li, và ông hiểu rằng tôi đã cất nó đi. Chúng tôi nhìn nhau. Một khoảng lặng ngượng ngùng và nặng nề diễn ra. Tôi không nói với ông rằng tôi đã mở chiếc va li và cố gắng đọc những gì bên trong, tôi tránh ánh mắt ông. Nhưng ông hiểu. Và tôi hiểu rằng ông đã hiểu. Và ông hiểu rằng tôi hiểu việc ông đã hiểu. Những sự hiểu ấy kéo dài được bao lâu thì chỉ kéo dài được chừng ấy giây. Bởi vì cha tôi là một con người tự tin, thoải mái và hạnh phúc. Ông mỉm cười như thường lệ. Và khi ra khỏi nhà, ông lại nhắc lại, như một người cha, những lời dịu dàng và khích lệ mà ông luôn nói với tôi.
Như mọi khi, tôi nhìn theo cha tôi với sự ghen tị trước hạnh phúc, trước vẻ vô tư và không lo nghĩ của ông. Nhưng tôi nhớ rằng ngày hôm đó, bên trong tôi cũng có một làn sóng hạnh phúc đáng xấu hổ khẽ chuyển động. Có lẽ tôi không thoải mái như ông, không sống một cuộc đời vô tư và hạnh phúc như ông, nhưng tôi đã làm tròn bổn phận của chữ viết, cảm giác ấy, quý vị hiểu chứ. Tôi xấu hổ vì đã cảm thấy điều đó đối với cha tôi. Hơn nữa, cha tôi chưa bao giờ là trung tâm áp đảo trong đời tôi, ông đã để tôi tự do. Tất cả những điều này phải nhắc chúng ta rằng viết và văn học gắn bó sâu sắc với một sự thiếu hụt nằm ở trung tâm đời sống của chúng ta, cùng với những cảm xúc về hạnh phúc và tội lỗi.
Nhưng câu chuyện của tôi còn có một sự đối xứng khác, một nửa còn lại mà tôi nhớ ra ngay hôm đó và khiến tôi cảm thấy tội lỗi hơn nữa. Hai mươi ba năm trước khi cha tôi trao chiếc va li ấy cho tôi, khi tôi hai mươi hai tuổi, tôi đã quyết định từ bỏ mọi thứ để trở thành một tiểu thuyết gia, đã tự giam mình trong một căn phòng, và bốn năm sau, tôi hoàn thành cuốn tiểu thuyết đầu tay Cevdet bey và các con (Cevdet Bey ve Oğulları, 1982). Với đôi tay run rẩy, tôi trao cho cha tôi một bản đánh máy của cuốn sách chưa xuất bản ấy, để ông đọc và cho tôi biết ý kiến của mình. Không chỉ vì tôi tin vào gu thưởng thức và trí tuệ của ông, mà còn vì, trái với mẹ tôi, cha tôi không phản đối việc tôi trở thành nhà văn, nên sự chấp thuận của ông đối với tôi là điều quan trọng. Khi ấy cha tôi không sống cùng chúng tôi, ông ở xa. Tôi chờ ngày ông trở về với sự nôn nóng. Hai tuần sau, khi ông về, tôi chạy ra mở cửa cho ông. Cha tôi không nói gì, nhưng ông ôm tôi ngay lập tức, và tôi hiểu rằng ông rất yêu cuốn sách của tôi. Trong một lúc, chúng tôi rơi vào một thứ vụng về và cơn khủng hoảng im lặng xuất hiện trong những khoảnh khắc quá xúc động. Rồi khi đã bình tĩnh hơn và bắt đầu nói chuyện, cha tôi bày tỏ niềm tin của ông vào tôi và vào cuốn sách đầu tay của tôi bằng một giọng điệu quá mức phấn khích và cường điệu, và ông buột miệng nói rằng một ngày nào đó tôi sẽ nhận được giải thưởng mà hôm nay tôi đang đón nhận với niềm hạnh phúc lớn lao.
Ông nói điều đó không phải vì ông thực sự tin vào lời nói của mình hay vì coi giải thưởng này như một mục tiêu, mà giống như một người cha Thổ Nhĩ Kỳ nói với con trai mình rằng một ngày nào đó con sẽ trở thành thống đốc, chỉ để ủng hộ và khích lệ con. Trong nhiều năm liền, mỗi lần gặp tôi, ông đều lặp lại câu nói ấy để động viên tôi.
Cha tôi qua đời vào tháng 12 năm 2002.
Những thành viên đáng kính của Viện Hàn Lâm Thụy Điển, những vị khách quý đã trao cho tôi vinh dự và giải thưởng lớn lao này, hôm nay tôi ước gì cha tôi đang ở đây cùng chúng ta.
