Diễn từ Nobel Văn học 2006 – Về việc không giành được giải Nobel, Doris Lessing
Diễn từ Nobel văn học 2006 của Doris Lessing không chỉ là bài phát biểu tri ân của tác giả khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới.
| 43 phút đọc | lượt xem.
Diễn từ Nobel văn học không chỉ là bài phát biểu tri ân của những tác giả vĩ đại khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới. Đó còn là những tuyên ngôn về nghệ thuật, về tầm nhìn triết học, về vai trò của văn chương trong đời sống tinh thần nhân loại. Qua từng diễn từ Nobel văn học, chúng ta không chỉ hiểu được con người của nhà văn mà còn nhận ra được mạch nguồn sáng tạo, nhận thức thời đại và trách nhiệm của người cầm bút với hiện thực xã hội.
Dưới đây là bản dịch Diễn từ Nobel Văn học 2006(https://nhavan.vn/van/dien-tu-van-hoc-2006), chuyển ngữ trực tiếp từ nguyên văn lưu trữ tại Thư viện Nobel Prize. Ban biên tập ưu tiên sử dụng bản gốc của tác giả làm cơ sở dịch thuật, trong trường hợp văn bản được viết bằng ngôn ngữ phi Latin (như tiếng Nhật, tiếng Hàn…) thì sử dụng bản Diễn từ Nobel Văn học tiếng Anh chính thức do Nobel Prize công bố.
Tiểu sử tác giả Doris Lessing – 2013)
Giải Nobel văn học năm 2007 được trao cho tiểu thuyết gia người Anh Doris Lessing (1919, một trong những giọng nói quan trọng nhất của văn học thế kỷ 20. Ủy ban Nobel tôn vinh bà là người kể chuyện về kinh nghiệm nữ giới, người với sự hoài nghi, nhiệt huyết và tầm nhìn, đã xem xét một nền văn minh bị chia cắt. Lessing là nhà văn đạt giải Nobel văn học tiêu biểu cho những người phụ nữ dám phá vỡ ranh giới, vượt qua khuôn mẫu và khám phá những chiều sâu của tâm lý con người trong bối cảnh xã hội đầy biến động.
Tiểu sử tác giả
Doris May Tayler sinh ngày 22 tháng 10 năm 1919 tại Kermanshah, Ba Tư – nay là Iran – trong gia đình của một viên chức Anh làm việc cho Ngân hàng Đế quốc Ba Tư. Năm 1925, gia đình cô chuyển đến Nam Rhodesia – nay là Zimbabwe – để canh tác ngô, nhưng không thành công về mặt kinh tế. Lessing lớn lên trong một trang trại hẻo lánh, nơi cô phải tự học và phát triển đam mê đọc sách từ rất sớm. Cô chỉ học chính quy đến năm 14 tuổi rồi bỏ học, làm công việc giúp việc và đánh máy để kiếm sống. Cuộc sống khó khăn này đã hun đúc ý thức về bất bình đẳng xã hội và chủng tộc, trở thành nền tảng cho sáng tác văn học sau này. Năm 1937, cô chuyển đến thủ đô Salisbury – nay là Harare – và làm quen với giới trí thức tả khuynh, tham gia vào các hoạt động chống chủ nghĩa thực dân và phân biệt chủng tộc.
Lessing kết hôn lần đầu năm 1939 với Frank Wisdom và có hai con, nhưng cuộc hôn nhân tan vỡ năm 1943. Cô rời bỏ hai đứa con để theo đuổi lý tưởng chính trị và sáng tác văn học, một quyết định gây tranh cãi và để lại nỗi đau suốt đời. Năm 1945, cô kết hôn lần hai với Gottfried Lessing, một nhà hoạt động cộng sản người Đức, và có thêm một con trai. Cuộc hôn nhân này cũng kết thúc năm 1949, và Lessing quyết định rời châu Phi để đến London với đứa con trai út, mang theo bản thảo tiểu thuyết đầu tay The Grass Is Singing (Cỏ đang hát, 1950). Cuốn tiểu thuyết này, về mối quan hệ phức tạp giữa một phụ nữ da trắng và người đàn ông da đen hầu cận trong bối cảnh phân biệt chủng tộc, đã gây tiếng vang lớn và đưa Lessing vào hàng ngũ những nhà văn quan trọng của thời đại.
Thập niên 1950 và 1960 là thời kỳ sáng tác sung mãn của Lessing với bộ tiểu thuyết năm tập Children of Violence (Con cái của bạo lực, 1952 – 1969), theo dõi cuộc đời của Martha Quest từ tuổi trẻ ở Nam Rhodesia đến cuộc sống ở London trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai và Chiến tranh Lạnh. Tác phẩm đỉnh cao của bà là The Golden Notebook (Cuốn sổ vàng, 1962), một tiểu thuyết mang tính thực nghiệm về cuộc sống của một nhà văn nữ tự do, khám phá các vấn đề về giới tính, chính trị, tâm lý và sáng tác. Cuốn sách này trở thành kinh điển của phong trào nữ quyền, dù Lessing sau này phủ nhận mình là nhà nữ quyền. Từ những năm 1970, bà chuyển sang viết khoa học viễn tưởng với loạt Canopus in Argos (Canopus tại Argos, 1979 – 1983), khám phá các chủ đề về văn minh, tiến hóa và ý thức con người. Lessing tiếp tục sáng tác đến tận những năm cuối đời với tiểu thuyết The Cleft (Kẽ nứt, 2007) và tập hồi ký Alfred and Emily (Alfred và Emily, 2008). Bà qua đời ngày 17 tháng 11 năm 2013 tại London, để lại di sản văn học khổng lồ với hơn 50 tác phẩm.
Lý do đạt giải Nobel văn học
Doris Lessing được trao giải Nobel văn học năm 2007 không chỉ vì sự đa dạng và phong phú trong sáng tác mà còn vì khả năng khám phá sâu sắc tâm lý nữ giới và những mâu thuẫn của xã hội đương đại. Ủy ban Nobel đánh giá cao cách Lessing sử dụng nhiều thể loại văn học khác nhau – từ hiện thực xã hội đến tâm lý học, từ khoa học viễn tưởng đến hồi ký – để truyền tải những trăn trở về bản sắc cá nhân, chính trị và văn minh nhân loại. Bà không bao giờ giới hạn mình trong một khuôn mẫu hay trường phái nào, mà liên tục thực nghiệm và đổi mới, chứng tỏ rằng nhà văn đạt giải Nobel văn học phải là người không ngừng tìm kiếm những hình thức biểu đạt mới để phản ánh sự phức tạp của đời sống.
Cuốn sổ vàng là tác phẩm tiêu biểu nhất thể hiện tầm nhìn nghệ thuật của Lessing. Tiểu thuyết có cấu trúc phức tạp với năm cuốn sổ màu sắc khác nhau – đen, đỏ, vàng, xanh và vàng kim – mỗi cuốn ghi lại một khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của nhân vật Anna Wulf – một nhà văn đang trải qua khủng hoảng sáng tác và tâm lý. Cuốn sổ đen ghi lại kinh nghiệm của Anna ở châu Phi, cuốn đỏ về chính trị cộng sản, cuốn vàng là tiểu thuyết trong tiểu thuyết mà Anna đang viết, cuốn xanh là nhật ký cá nhân, còn cuốn vàng kim là tổng hợp tất cả. Qua cấu trúc này, Lessing đặt câu hỏi về bản chất của sáng tác văn học và mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Bà cho thấy rằng không có một sự thật duy nhất mà mọi thứ đều phụ thuộc vào góc nhìn và cách kể chuyện. Tác phẩm này đã ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều nhà văn nữ sau này, từ Margaret Atwood đến Zadie Smith, và trở thành kinh điển trong nghiên cứu về văn học nữ quyền.
Một khía cạnh quan trọng khác trong lý do Lessing đạt giải Nobel văn học là cam kết chính trị và xã hội của bà. Từ những năm trẻ, bà đã tích cực tham gia phong trào chống phân biệt chủng tộc ở Nam Rhodesia và là thành viên Đảng Cộng sản Anh từ 1952 đến 1956. Dù sau này bà rời bỏ đảng vì không đồng tình với chính sách của Liên Xô, bà vẫn duy trì lập trường tiến bộ và phê phán các hình thức bất công xã hội. Trong các tác phẩm như Con cái của bạo lực và Cỏ đang hát, Lessing lột tả tàn bạo của chủ nghĩa thực dân và hậu quả của phân biệt chủng tộc đối với cả người áp bức lẫn người bị áp bức. Bà không viết từ lập trường của người ngoài cuộc mà từ kinh nghiệm sống trực tiếp, biến tác phẩm của mình thành lời chứng lịch sử. Điều này khiến Lessing trở thành một trong những nhà văn đạt giải Nobel văn học có tầm ảnh hưởng chính trị và xã hội lớn nhất.
Sức ảnh hưởng của tác giả và tác phẩm
Doris Lessing đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học thế giới qua nhiều thế hệ. Bà là một trong những người tiên phong trong việc sử dụng thể loại tiểu thuyết để khám phá tâm lý nữ giới một cách chân thực và không kiêng dè. Trước Lessing, hầu hết các tác phẩm văn học viết về phụ nữ đều bị giới hạn trong khuôn mẫu của người mẹ, người vợ hiền hay nạn nhân của xã hội. Lessing đã phá vỡ những khuôn mẫu này bằng cách tạo ra những nhân vật nữ phức tạp, mâu thuẫn, có dục vọng tình dục và tham vọng chính trị riêng. Anna Wulf trong Cuốn sổ vàng không phải là hình mẫu lý tưởng mà là một người phụ nữ đang vật lộn với những áp lực của xã hội, những mâu thuẫn nội tâm và nỗi sợ hãi về sự tan vỡ của cá nhân. Cách miêu tả chân thực và không tô hồng này đã mở đường cho nhiều nhà văn nữ sau này dám viết về những trải nghiệm thực của phụ nữ.
Ảnh hưởng của Lessing không chỉ giới hạn trong văn học nữ quyền mà còn lan rộng sang nhiều lĩnh vực khác. Bà là một trong những nhà văn đầu tiên trong văn học chính thống sử dụng khoa học viễn tưởng như một công cụ để phê phán xã hội và khám phá những vấn đề triết học về ý thức, văn minh và tiến hóa. Loạt Canopus tại Argos không chỉ là truyện viễn tưởng giải trí mà là những tác phẩm triết học sâu sắc về vị trí của con người trong vũ trụ và trách nhiệm của các nền văn minh tiên tiến đối với những nền văn minh kém phát triển hơn. Qua đó, Lessing đã chứng minh rằng khoa học viễn tưởng có thể có giá trị văn học nghiêm túc, mở đường cho những nhà văn như Margaret Atwood, Ursula K. Le Guin và Octavia Butler được công nhận trong giới văn học chính thống.
Vai trò của Lessing như một nhà văn đạt giải Nobel văn học cũng thể hiện ở khả năng kết nối các thế hệ và nền văn hóa khác nhau. Từ kinh nghiệm sống ở châu Phi, bà hiểu sâu sắc về chủ nghĩa thực dân và hậu quả của nó đối với cả người da trắng lẫn người da đen. Bà không đứng về phe nào mà nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, cho thấy rằng chủ nghĩa thực dân không chỉ hủy hoại người bị áp bức mà còn làm méo mó tâm hồn người áp bức. Tác phẩm của bà đã trở thành nguồn tài liệu quan trọng trong nghiên cứu hậu thực dân và lý thuyết văn học phê phán. Hơn nữa, Lessing còn là tấm gương cho những người không ngừng học hỏi và phát triển suốt đời – bà học chính trị từ kinh nghiệm thực tế, học tâm lý học từ công trình của R.D. Laing, học về văn minh từ Idries Shah và những nhà tư tưởng Hồi giáo. Tinh thần ham học hỏi này đã giúp bà duy trì sự sống động trong sáng tác đến tận những năm cuối đời, chứng minh rằng nhà văn đạt giải Nobel văn học không bao giờ ngừng khám phá và thử nghiệm.
Về việc không giành được giải Nobel, Doris Lessing
Tôi đang đứng ở một khung cửa, nhìn xuyên qua những đám bụi mù cuộn bay về phía nơi mà tôi được bảo là vẫn còn một khu rừng chưa bị chặt hạ. Ngày hôm qua, tôi đã lái xe đi qua hàng dặm những gốc cây trơ trụi và những tàn tích cháy sém của các đám cháy, nơi mà vào năm 1956 từng tồn tại khu rừng tuyệt đẹp nhất mà tôi từng được thấy, giờ đây tất cả đều đã bị hủy diệt. Con người phải ăn. Họ phải có nhiên liệu cho lửa.
Đây là vùng tây bắc Zimbabwe vào đầu những năm tám mươi của thế kỷ XX, và tôi đang đến thăm một người bạn, vốn là giáo viên tại một trường học ở Luân Đôn. Anh ấy ở đây để giúp châu Phi, như cách chúng tôi vẫn nói. Anh là một tâm hồn lý tưởng chủ nghĩa dịu dàng, và những gì anh phát hiện tại ngôi trường này đã khiến anh rơi vào một cơn trầm uất mà rất khó hồi phục. Ngôi trường này giống như mọi ngôi trường khác được xây dựng sau khi đất nước giành độc lập. Nó gồm bốn phòng lớn bằng gạch, đặt liền kề nhau, cắm thẳng xuống đất bụi, một hai ba bốn, với một nửa căn phòng ở một đầu, đó là thư viện. Trong các lớp học có bảng đen, nhưng bạn tôi phải giữ phấn trong túi, nếu không chúng sẽ bị lấy cắp. Trong trường không có bản đồ thế giới hay quả địa cầu, không có sách giáo khoa, không có vở viết, không có bút bi. Trong thư viện không có những cuốn sách mà học sinh muốn đọc, chỉ có những tập sách dày từ các trường đại học Hoa Kỳ, nặng đến mức khó nhấc lên, những sách bị loại từ các thư viện của người da trắng, hoặc những tiểu thuyết mang những nhan đề như Cuối tuần ở Paris và Felicity tìm thấy tình yêu.
Có một con dê đang cố tìm chút thức ăn trong đám cỏ già cỗi. Hiệu trưởng đã biển thủ quỹ nhà trường và bị đình chỉ công tác, làm dấy lên một câu hỏi quen thuộc với tất cả chúng ta, dù thường xuất hiện trong những bối cảnh trang trọng hơn: Làm sao những người này lại hành xử như vậy khi họ hẳn phải biết rằng mọi người đều đang dõi theo họ?
Bạn tôi không có tiền, bởi vì mọi người, học sinh lẫn giáo viên, đều vay tiền của anh mỗi khi anh được trả lương, và rất có thể sẽ không bao giờ trả lại. Học sinh ở đây có độ tuổi từ sáu đến hai mươi sáu, bởi một số người không được đi học khi còn nhỏ nay đến đây để bù đắp. Một số học sinh phải đi bộ nhiều dặm mỗi sáng, dù mưa hay nắng, và phải băng qua sông. Các em không thể làm bài tập về nhà vì trong làng không có điện, và người ta không thể học hành dễ dàng dưới ánh sáng của một khúc gỗ đang cháy. Các em gái phải đi lấy nước và nấu ăn trước khi đến trường và khi trở về.
Khi tôi ngồi cùng bạn tôi trong phòng anh, người ta rụt rè ghé vào, và tất cả đều xin sách. Xin hãy gửi sách cho chúng tôi khi bà trở lại Luân Đôn, một người đàn ông nói. Họ đã dạy chúng tôi đọc, nhưng chúng tôi không có sách. Tất cả những người tôi gặp, ai cũng xin sách.
Tôi ở đó vài ngày. Bụi bay mù mịt. Các máy bơm nước bị hỏng và phụ nữ phải xuống sông lấy nước. Một giáo viên lý tưởng chủ nghĩa khác đến từ Anh đã khá ốm sau khi chứng kiến cảnh ngôi trường học này.
Vào ngày cuối cùng, họ giết con dê. Họ chặt nó thành từng mảnh và nấu trong một thùng thiếc lớn. Đó là bữa tiệc bế giảng được mong đợi từ lâu: thịt dê luộc và cháo. Tôi lái xe rời đi khi bữa tiệc vẫn còn đang diễn ra, băng qua những tàn tích cháy đen và những gốc cây của khu rừng.
Tôi không nghĩ rằng nhiều học sinh của ngôi trường này sẽ giành được giải thưởng.
Ngày hôm sau, tôi phải đến nói chuyện tại một trường học ở Bắc Luân Đôn, một ngôi trường rất tốt, có cái tên mà tất cả chúng ta đều biết. Đó là một trường dành cho nam sinh, với những tòa nhà và khu vườn tuyệt đẹp.
Những đứa trẻ ở đây mỗi tuần đều được một nhân vật nổi tiếng đến thăm, và điều này vốn dĩ thường là các ông bố, người thân, thậm chí là các bà mẹ của học sinh. Một chuyến thăm từ người nổi tiếng không phải điều lạ lẫm đối với các em.
Khi tôi nói chuyện với các em, ngôi trường chìm trong bụi mù của vùng tây bắc Zimbabwe hiện lên trong tâm trí tôi, và tôi nhìn những gương mặt Anh quốc hơi chờ đợi trước mặt mình, cố gắng kể cho các em nghe về những gì tôi đã thấy trong tuần qua. Những lớp học không có sách, không có sách giáo khoa, không có bản đồ, thậm chí không có một tấm bản đồ nào được ghim lên tường. Một ngôi trường nơi các giáo viên cầu xin được gửi sách để biết cách dạy học, bởi chính họ mới chỉ mười tám hoặc mười chín tuổi. Tôi kể cho các cậu bé người Anh rằng mọi người đều xin sách: Xin hãy gửi sách cho chúng tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ ai từng phát biểu trước công chúng đều biết khoảnh khắc ấy, khi những gương mặt bạn đang nhìn trở nên trống rỗng. Người nghe không thể nghe thấy điều bạn đang nói, không có hình ảnh nào trong tâm trí họ để khớp với những điều bạn kể – trong trường hợp này là câu chuyện về một ngôi trường đứng giữa những đám bụi, nơi nước khan hiếm, và nơi bữa tiệc cuối kỳ chỉ là một con dê vừa bị giết được nấu trong một chiếc nồi lớn.
Có thật là những học sinh đặc quyền này không thể hình dung nổi sự nghèo khổ trần trụi như vậy sao?
Tôi đã cố gắng hết sức. Các em lịch sự.
Tôi chắc rằng một số em trong số đó rồi sẽ giành được giải thưởng.
Rồi buổi nói chuyện kết thúc. Sau đó, tôi hỏi các giáo viên về thư viện, và liệu học sinh có đọc sách không. Ở ngôi trường đặc quyền này, tôi nghe thấy điều mà tôi luôn nghe thấy mỗi khi đến những trường như thế, thậm chí cả ở các trường đại học.
Mọi người đều biết mà, một giáo viên nói. Nhiều cậu bé chưa từng đọc gì cả, và thư viện chỉ được sử dụng một nửa.
Vâng, quả thật chúng ta đều biết điều đó. Tất cả chúng ta.
Chúng ta đang sống trong một nền văn hóa phân mảnh, nơi những điều chắc chắn của chỉ vài thập kỷ trước đã bị đặt nghi vấn, và nơi việc những thanh niên nam nữ, đã trải qua nhiều năm giáo dục, không biết gì về thế giới, không đọc gì cả, chỉ biết một chuyên ngành nào đó, chẳng hạn như máy tính, là điều phổ biến.
Điều đã xảy ra với chúng ta là một phát minh kỳ diệu – máy tính, mạng internet và truyền hình. Đó là một cuộc cách mạng. Đây không phải là cuộc cách mạng đầu tiên mà loài người phải đối mặt. Cuộc cách mạng in ấn, không diễn ra chỉ trong vài thập kỷ mà kéo dài lâu hơn nhiều, đã biến đổi tâm trí và cách tư duy của chúng ta. Chúng ta, một đám liều lĩnh, đã chấp nhận tất cả, như cách chúng ta luôn làm, không bao giờ tự hỏi: Điều gì sẽ xảy ra với chúng ta bây giờ, với phát minh in ấn này? Tương tự như vậy, chúng ta chưa từng nghĩ đến việc tự hỏi: Cuộc sống của chúng ta, cách tư duy của chúng ta, sẽ bị thay đổi ra sao bởi mạng internet này, thứ đã mê hoặc cả một thế hệ bằng những điều nhảm nhí của nó, đến mức ngay cả những người khá lý trí cũng phải thừa nhận rằng một khi đã bị cuốn vào, thì rất khó thoát ra, và họ có thể phát hiện ra rằng cả một ngày đã trôi qua trong việc viết nhật ký trực tuyến và những việc tương tự.
Rất gần đây thôi, bất kỳ ai dù chỉ được giáo dục ở mức vừa phải cũng đều tôn trọng việc học, giáo dục và kho tàng văn học đồ sộ của chúng ta. Dĩ nhiên, tất cả chúng ta đều biết rằng ngay cả khi trạng thái tốt đẹp ấy còn tồn tại, người ta vẫn giả vờ đọc sách, giả vờ tôn trọng tri thức. Nhưng có ghi chép cho thấy rằng những người lao động nam nữ đã khao khát sách, và điều này được chứng thực qua việc thành lập các thư viện và viện nghiên cứu dành cho người lao động, các trường cao đẳng của thế kỷ XVIII và XIX.
Việc đọc, sách vở, từng là một phần của nền giáo dục phổ quát.
Những người lớn tuổi, khi trò chuyện với người trẻ, phải hiểu được rằng việc đọc từng chiếm một phần lớn thế nào trong giáo dục, bởi người trẻ biết ít hơn rất nhiều. Và nếu trẻ em không thể đọc, thì đó là vì chúng không đọc.
Tất cả chúng ta đều biết câu chuyện buồn này.
Nhưng chúng ta không biết hồi kết của nó.
Chúng ta nghĩ đến câu ngạn ngữ xưa, Đọc sách làm nên con người trọn vẹn – và tạm quên những trò đùa về việc ăn quá nhiều – đọc sách làm cho phụ nữ và đàn ông trở nên đầy đặn về thông tin, về lịch sử, về đủ mọi loại tri thức.
Nhưng chúng ta ở phương Tây không phải là những người duy nhất trên thế giới. Không lâu trước đây, một người bạn từng đến Zimbabwe đã kể cho tôi về một ngôi làng nơi người dân đã ba ngày không có gì để ăn, nhưng họ vẫn đang nói về sách và cách để có được sách, về giáo dục.
Tôi thuộc về một tổ chức được thành lập với mục đích đưa sách đến các làng mạc. Có một nhóm người, trong một bối cảnh khác, đã đi khắp Zimbabwe ở cấp độ cơ sở. Họ kể với tôi rằng các làng mạc, trái với những gì được đưa tin, đầy những con người thông minh, những giáo viên đã nghỉ hưu, giáo viên đang nghỉ phép, trẻ em trong kỳ nghỉ, người già. Chính tôi đã tự bỏ tiền ra làm một khảo sát nhỏ để tìm hiểu người dân Zimbabwe muốn đọc gì, và phát hiện rằng kết quả giống hệt với một khảo sát của Thụy Điển mà tôi không hề biết đến trước đó. Người ta muốn đọc cùng những loại sách mà chúng ta ở châu Âu muốn đọc – đủ loại tiểu thuyết, khoa học viễn tưởng, thơ ca, truyện trinh thám, kịch, và sách tự làm, như cách mở một tài khoản ngân hàng. Tất cả các tác phẩm của Shakespeare cũng vậy. Một vấn đề trong việc tìm sách cho dân làng là họ không biết có những gì sẵn có, vì thế một cuốn sách được chỉ định, như Thị Trưởng Casterbridge (The Mayor of Casterbridge, 1886), trở nên phổ biến đơn giản vì nó tình cờ có mặt ở đó. Trại Súc Vật (Animal Farm, 1945), vì những lý do hiển nhiên, là cuốn tiểu thuyết phổ biến nhất trong tất cả.
Tổ chức của chúng tôi được Na Uy giúp đỡ ngay từ những ngày đầu, sau đó là Thụy Điển. Nếu không có sự hỗ trợ như vậy, nguồn cung sách của chúng tôi đã cạn kiệt từ lâu. Chúng tôi lấy sách từ bất cứ nơi nào có thể. Hãy nhớ rằng, một cuốn sách bìa mềm tốt từ Anh có giá bằng một tháng lương ở Zimbabwe – đó là trước thời kỳ khủng bố của Mugabe. Nay với lạm phát, nó sẽ có giá bằng vài năm lương. Nhưng khi mang một thùng sách ra một ngôi làng – và hãy nhớ rằng xăng dầu vô cùng khan hiếm – tôi có thể nói với bạn rằng thùng sách ấy được đón nhận bằng nước mắt. Thư viện có thể chỉ là một tấm ván đặt trên những viên gạch dưới gốc cây. Và chỉ trong vòng một tuần sẽ có các lớp học xóa mù chữ – những người biết đọc dạy những người không biết đọc, các lớp học công dân – và ở một ngôi làng hẻo lánh, vì không có tiểu thuyết nào được viết bằng tiếng Tonga, một cặp thanh niên đã ngồi xuống viết tiểu thuyết bằng tiếng Tonga. Zimbabwe có khoảng sáu ngôn ngữ chính, và có tiểu thuyết bằng tất cả những ngôn ngữ ấy: dữ dội, loạn luân, đầy tội ác và giết chóc.
Người ta nói rằng một dân tộc có được chính phủ mà họ xứng đáng, nhưng tôi không nghĩ điều đó đúng với Zimbabwe. Và chúng ta phải nhớ rằng sự tôn trọng và cơn đói khát sách vở này không đến từ chế độ của Mugabe, mà từ chế độ trước đó, của người da trắng. Cơn đói khát sách này là một hiện tượng đáng kinh ngạc, và nó có thể được nhìn thấy khắp nơi, từ Kenya cho đến Mũi Hảo Vọng.
Điều này liên kết một cách kỳ lạ với một sự thật: tôi lớn lên trong một ngôi nhà mà thực chất là một túp lều bùn, lợp mái tranh. Loại nhà này từ trước đến nay luôn được xây dựng ở khắp nơi có lau sậy hay cỏ, bùn thích hợp, và cột làm tường. Chẳng hạn như nước Anh thời Saxon. Ngôi nhà nơi tôi lớn lên có bốn phòng, nằm cạnh nhau, và nó đầy ắp sách. Không chỉ cha mẹ tôi mang sách từ Anh sang châu Phi, mà mẹ tôi còn đặt mua sách qua đường bưu điện từ Anh cho các con. Sách đến trong những gói giấy nâu lớn, và chúng là niềm vui của tuổi thơ tôi. Một túp lều bùn, nhưng đầy sách.
Ngay cả hôm nay, tôi vẫn nhận được thư từ những người sống trong những ngôi làng có thể không có điện hay nước máy, giống như gia đình chúng tôi trong túp lều bùn dài của mình. Tôi cũng sẽ trở thành nhà văn, họ nói, bởi vì tôi có cùng kiểu nhà như bà từng sống.
Nhưng đây chính là khó khăn, phải không?
Viết, nhà văn, không thể xuất hiện từ những ngôi nhà không có sách.
Đó là khoảng trống. Đó là khó khăn.
Tôi đã đọc các bài diễn từ của một số người đoạt giải gần đây của quý vị. Hãy lấy Pamuk vĩ đại làm ví dụ. Ông nói rằng cha ông có năm trăm cuốn sách. Tài năng của ông không xuất hiện từ hư không, ông gắn bó với truyền thống vĩ đại.
Hãy lấy V. S. Naipaul. Ông nhắc rằng các kinh Veda của Ấn Độ luôn ở rất gần ký ức gia đình ông. Cha ông khuyến khích ông viết, và khi đến Anh, ông thường xuyên đến Thư Viện Anh. Vì thế, ông cũng gắn bó với truyền thống vĩ đại.
Hãy lấy John Coetzee. Ông không chỉ gắn bó với truyền thống vĩ đại, ông chính là truyền thống: ông giảng dạy văn học ở Cape Town. Và tôi vô cùng tiếc nuối vì chưa bao giờ được tham dự một lớp học của ông, được dạy bởi một trí tuệ can đảm và táo bạo đến kỳ diệu như vậy.
Để viết, để tạo ra văn học, phải có một mối liên hệ mật thiết với thư viện, với sách, với Truyền Thống.
Tôi có một người bạn đến từ Zimbabwe, một nhà văn da đen. Anh tự học đọc từ những nhãn mác trên lọ mứt, trên các hộp trái cây đóng hộp. Anh lớn lên trong một khu vực mà tôi từng lái xe đi qua, một khu vực dành cho người da đen ở nông thôn. Đất ở đó là sỏi đá, cây bụi thấp và thưa thớt. Những túp lều nghèo nàn, chẳng giống những túp lều được chăm sóc tốt của những người khá giả hơn. Có một ngôi trường – nhưng giống như ngôi trường tôi đã mô tả. Anh tìm thấy một bộ bách khoa toàn thư dành cho trẻ em bị vứt bỏ trên đống rác và tự học từ đó.
Khi đất nước giành độc lập vào năm 1980, Zimbabwe có một nhóm nhà văn giỏi, thực sự là một tổ chim hót. Họ được đào tạo ở Nam Rhodesia cũ, dưới thời người da trắng – các trường truyền giáo, những trường tốt hơn. Nhà văn không được tạo ra ở Zimbabwe. Không dễ dàng, không dưới thời Mugabe.
Tất cả các nhà văn đều phải đi qua một con đường gian nan để đạt đến khả năng đọc viết, chứ chưa nói đến việc trở thành nhà văn. Tôi cho rằng việc học đọc từ các nhãn mác in trên lọ mứt và những bộ bách khoa toàn thư bị bỏ đi không phải là hiếm. Và chúng ta đang nói về những con người khao khát những chuẩn mực giáo dục vượt quá khả năng của họ, sống trong những túp lều với nhiều trẻ em – một người mẹ làm việc quá sức, một cuộc vật lộn để có thức ăn và quần áo.
Thế nhưng, bất chấp những khó khăn này, các nhà văn vẫn xuất hiện. Và chúng ta cũng nên nhớ rằng đó là Zimbabwe, bị chinh phục chưa đầy một trăm năm trước đó. Ông bà của những con người này có thể từng là những người kể chuyện trong truyền thống truyền miệng. Chỉ trong một hoặc hai thế hệ, đã có sự chuyển đổi từ những câu chuyện được ghi nhớ và truyền lại, sang chữ in, sang sách. Thật là một thành tựu.
Sách, đúng nghĩa đen, bị giật lấy từ các bãi rác và những mảnh vụn của thế giới người da trắng. Nhưng một xấp giấy là một chuyện, một cuốn sách được xuất bản lại là chuyện khác. Tôi đã nhận được nhiều bản tường trình về bối cảnh xuất bản ở châu Phi. Ngay cả ở những nơi đặc quyền hơn như Bắc Phi, với truyền thống khác biệt của mình, việc nói đến một bối cảnh xuất bản vẫn chỉ là một giấc mơ của những khả năng.
Ở đây tôi đang nói về những cuốn sách chưa bao giờ được viết, những nhà văn không thể thành danh vì không có nhà xuất bản. Những tiếng nói không được lắng nghe. Không thể ước lượng được sự lãng phí khổng lồ này của tài năng, của tiềm năng. Nhưng thậm chí trước giai đoạn sáng tạo một cuốn sách vốn đòi hỏi nhà xuất bản, tiền ứng trước, và sự khích lệ, còn có một điều khác đang thiếu.
Các nhà văn thường được hỏi: Bà viết như thế nào? Với máy xử lý văn bản? Máy đánh chữ điện? Bút lông ngỗng? Viết tay? Nhưng câu hỏi cốt yếu là: Bà đã tìm được một không gian chưa, cái không gian trống rỗng, thứ cần phải bao quanh bà khi bà viết? Vào không gian đó, vốn giống như một dạng lắng nghe, một sự chú tâm, sẽ đến những từ ngữ, những từ mà nhân vật của bà sẽ nói, những ý tưởng – cảm hứng.
Nếu một nhà văn không thể tìm được không gian này, thì thơ ca và truyện kể có thể chết yểu.
Khi các nhà văn trò chuyện với nhau, điều họ bàn đến luôn xoay quanh không gian tưởng tượng này, khoảng thời gian khác biệt này. Anh đã tìm được nó chưa? Anh có giữ chặt nó không?
Giờ hãy chuyển sang một khung cảnh tưởng như rất khác. Chúng ta đang ở Luân Đôn, một trong những thành phố lớn. Có một nhà văn mới. Chúng ta hoài nghi hỏi: Cô ta có xinh đẹp không? Nếu là đàn ông, có lôi cuốn không? Có đẹp trai không? Chúng ta đùa cợt, nhưng đó không phải là trò đùa.
Phát hiện mới này được tung hô, có thể được trao rất nhiều tiền. Tiếng vo ve của giới săn ảnh bắt đầu vang lên bên tai tội nghiệp của họ. Họ được chiêu đãi, ca ngợi, bị cuốn đi khắp thế giới. Chúng tôi, những người già, đã thấy tất cả những điều đó, cảm thấy thương hại cho người mới vào nghề này, kẻ không hề biết điều gì thực sự đang diễn ra.
Anh ta, hay cô ta, được tâng bốc, hài lòng.
Nhưng hãy hỏi sau một năm họ đang nghĩ gì – tôi đã nghe họ nói: Đây là điều tồi tệ nhất có thể xảy ra với tôi.
Một số nhà văn mới được quảng bá rầm rộ đã không viết thêm nữa, hoặc không viết được điều họ muốn, điều họ dự định.
Và chúng tôi, những người già, muốn thì thầm vào những đôi tai ngây thơ ấy. Anh còn giữ được không gian của mình không? Linh hồn của anh, nơi chốn riêng tư và cần thiết của anh, nơi những tiếng nói của chính anh có thể nói với anh, chỉ riêng anh, nơi anh có thể mơ mộng. Ôi, hãy giữ lấy nó, đừng để nó tuột mất.
Tâm trí tôi đầy ắp những ký ức huy hoàng về châu Phi mà tôi có thể hồi sinh và ngắm nhìn bất cứ khi nào tôi muốn. Còn những hoàng hôn thì sao, vàng và tím và cam, lan khắp bầu trời lúc chiều tà. Còn những con bướm, bướm đêm và ong trên những bụi cây thơm ngát của Kalahari thì sao? Hoặc ngồi trên những bờ cỏ nhạt màu của sông Zambezi, làn nước sẫm và bóng, với tất cả các loài chim châu Phi lao vun vút xung quanh. Vâng, voi, hươu cao cổ, sư tử và những loài khác, có rất nhiều, nhưng còn bầu trời đêm thì sao, vẫn chưa bị ô nhiễm, đen thẳm và kỳ diệu, đầy những vì sao không yên.
Còn có những ký ức khác nữa. Một thanh niên châu Phi, có lẽ mười tám tuổi, khóc nức nở, đứng trong nơi mà anh hy vọng sẽ là thư viện của mình. Một người Mỹ đến thăm, thấy thư viện không có sách, đã gửi đến một thùng sách. Chàng trai trẻ lấy từng cuốn ra, đầy cung kính, và bọc chúng trong nhựa. Nhưng, chúng tôi nói, những cuốn sách này được gửi đến để đọc, chẳng phải sao? Không, anh trả lời, chúng sẽ bị bẩn, và rồi tôi sẽ lấy đâu ra thêm sách nữa?
Chàng trai này muốn chúng tôi gửi sách từ Anh sang để làm tài liệu giảng dạy.
Tôi chỉ học bốn năm ở bậc trung học, anh nói, nhưng họ chưa bao giờ dạy tôi cách dạy học.
Tôi đã thấy một giáo viên trong một ngôi trường không có sách giáo khoa, thậm chí không có một viên phấn cho bảng đen. Ông dạy lớp học gồm học sinh từ sáu đến mười tám tuổi bằng cách di chuyển những viên đá trong bụi, vừa làm vừa tụng hai nhân hai là … và cứ thế. Tôi đã thấy một cô gái, có lẽ chưa đến hai mươi tuổi, cũng thiếu sách giáo khoa, vở viết, bút bi, dạy bảng chữ cái bằng cách dùng que vạch chữ xuống đất, trong khi mặt trời thiêu đốt và bụi cuộn bay.
Chúng ta đang chứng kiến cơn đói khát lớn lao đối với giáo dục ở châu Phi, ở bất cứ nơi nào trong Thế Giới Thứ Ba, hay bất cứ cách gọi nào khác đối với những vùng đất nơi cha mẹ khao khát cho con cái mình một nền giáo dục có thể đưa chúng thoát khỏi nghèo đói.
Tôi muốn quý vị hãy tưởng tượng mình đang ở đâu đó tại miền nam châu Phi, đứng trong một cửa hàng của người Ấn Độ, ở một khu vực nghèo, trong thời kỳ hạn hán nghiêm trọng. Có một hàng người, chủ yếu là phụ nữ, với đủ loại vật chứa để lấy nước. Cửa hàng này mỗi buổi chiều được xe bồn từ thị trấn chở đến một lượng nước quý giá, và người dân đứng chờ ở đây.
Người Ấn Độ đứng với gót bàn tay ép xuống quầy, và ông đang quan sát một phụ nữ da đen, đang cúi người trên một mảnh giấy trông như bị xé ra từ một cuốn sách. Cô đang đọc Anna Karenina (Anna Karenina, 1877).
Cô đọc chậm rãi, mấp máy môi. Cuốn sách có vẻ khó. Đây là một phụ nữ trẻ với hai đứa con nhỏ bám lấy chân cô. Cô đang mang thai. Người Ấn Độ đau xót, bởi chiếc khăn trùm đầu của cô, vốn phải màu trắng, đã ngả vàng vì bụi. Bụi nằm giữa hai bầu ngực cô và trên cánh tay cô. Người đàn ông này đau xót vì những hàng người, tất cả đều khát. Ông không có đủ nước cho họ. Ông giận dữ vì biết rằng ngoài kia, phía bên kia những đám bụi, có người đang chết. Anh trai lớn của ông từng ở đây trông coi, nhưng ông ấy nói rằng cần nghỉ ngơi, đã vào thị trấn, thực sự khá ốm, vì hạn hán.
Người đàn ông này tò mò. Ông hỏi người phụ nữ trẻ: Cô đang đọc gì vậy?
Đó là về nước Nga, cô gái nói.
Cô có biết nước Nga ở đâu không? Ông hầu như cũng không biết.
Người phụ nữ nhìn thẳng vào ông, đầy phẩm giá, dù đôi mắt đỏ ngầu vì bụi. Tôi từng là người học giỏi nhất lớp. Giáo viên của tôi nói tôi là người giỏi nhất.
Người phụ nữ tiếp tục đọc. Cô muốn đọc đến hết đoạn văn.
Người Ấn Độ nhìn hai đứa trẻ và với lấy ít nước ngọt Fanta, nhưng người mẹ nói: Fanta làm chúng khát hơn.
Người Ấn Độ biết mình không nên làm vậy, nhưng ông cúi xuống chiếc thùng nhựa lớn bên cạnh, phía sau quầy, và rót ra hai cốc nước, đưa cho bọn trẻ. Ông nhìn khi cô gái nhìn con mình uống nước, miệng cô vẫn mấp máy. Ông đưa cho cô một cốc nước. Ông đau đớn khi thấy cô uống, cô khát đến mức nào.
Giờ cô đưa cho ông chiếc can nhựa đựng nước của mình, và ông đổ đầy. Người phụ nữ trẻ và các con nhìn chằm chằm để ông không làm đổ giọt nào.
Cô lại cúi xuống cuốn sách. Cô đọc chậm rãi. Đoạn văn mê hoặc cô và cô đọc lại lần nữa.
Varenka, với chiếc khăn trắng trùm trên mái tóc đen, được bao quanh bởi lũ trẻ và vui vẻ, hiền hòa chăm sóc chúng, đồng thời lại tỏ ra xúc động trước khả năng được một người đàn ông cô yêu thương ngỏ lời cầu hôn, trông thật cuốn hút. Koznyshev bước bên cạnh cô và không ngừng liếc nhìn đầy ngưỡng mộ. Nhìn cô, anh nhớ lại tất cả những điều thú vị anh từng nghe từ môi cô, tất cả những điều tốt đẹp anh biết về cô, và ngày càng ý thức rõ rằng tình cảm anh dành cho cô là điều gì đó hiếm hoi, điều mà anh chỉ từng cảm nhận một lần trước đây, từ rất lâu, rất lâu rồi, vào thuở thanh xuân đầu đời. Niềm vui được ở gần cô tăng dần từng bước, và cuối cùng đạt đến mức, khi anh đặt một cây nấm bạch dương lớn với cuống mảnh và đầu cong lên vào chiếc giỏ của cô, anh nhìn vào mắt cô và, nhận thấy làn ửng đỏ của niềm vui và sự bối rối sợ hãi lan khắp khuôn mặt cô, chính anh cũng trở nên lúng túng, và lặng lẽ trao cho cô một nụ cười nói lên quá nhiều.
Mảnh chữ in này nằm trên quầy, cùng với vài bản tạp chí cũ, vài trang báo có hình các cô gái mặc áo tắm hai mảnh.
Đã đến lúc người phụ nữ rời khỏi nơi trú ẩn là cửa hàng của người Ấn Độ, và lên đường trở về ngôi làng cách đó bốn dặm. Bên ngoài, hàng phụ nữ đang chờ đợi ồn ào phàn nàn. Nhưng người Ấn Độ vẫn nán lại. Ông biết điều đó sẽ khiến cô gái này phải trả giá thế nào – Trở về nhà, với hai đứa trẻ bám theo. Ông muốn trao cho cô mảnh văn xuôi đã mê hoặc cô đến vậy, nhưng ông không thể thực sự tin rằng mảnh đời nhỏ bé này, với cái bụng mang thai lớn, có thể thực sự hiểu được nó.
Vì sao có lẽ một phần ba Anna Karenina lại nằm trên quầy này, trong một cửa hàng của người Ấn Độ ở nơi xa xôi như vậy? Câu chuyện là thế này.
Một viên chức cao cấp nào đó, tình cờ là từ Liên Hiệp Quốc, đã mua một bản tiểu thuyết này tại một hiệu sách trước khi bắt đầu chuyến đi băng qua nhiều đại dương và biển cả. Trên máy bay, ổn định trong chỗ ngồi hạng thương gia của mình, ông xé cuốn sách thành ba phần. Ông nhìn quanh những hành khách đồng hành khi làm việc này, biết rằng ông sẽ thấy những ánh mắt sửng sốt, tò mò, thậm chí thích thú. Khi đã thắt dây an toàn, ông nói to cho bất kỳ ai có thể nghe thấy: Tôi luôn làm thế này khi có một chuyến đi dài. Bạn không muốn phải cầm một cuốn sách to và nặng. Cuốn tiểu thuyết là sách bìa mềm, nhưng quả thực nó rất dài. Người đàn ông này đã quen với việc người khác lắng nghe khi ông nói. Tôi luôn làm thế này khi đi lại, ông tiết lộ. Ngày nay đi lại đã đủ vất vả rồi. Và ngay khi mọi người đã ổn định, ông mở phần Anna Karenina của mình ra và đọc. Khi người ta nhìn về phía ông, tò mò hay không, ông lại giải thích. Không, thực sự đây là cách duy nhất để đi du lịch. Ông biết cuốn tiểu thuyết, thích nó, và cách đọc độc đáo này quả thật đã thêm gia vị cho một tác phẩm vốn đã quen thuộc.
Khi ông đọc đến cuối một phần của cuốn sách, ông gọi tiếp viên hàng không và gửi các chương đó về cho thư ký của mình, người đang ngồi ở khoang rẻ hơn. Điều này gây ra nhiều sự chú ý, chỉ trích, và chắc chắn là tò mò, mỗi khi một phần của cuốn tiểu thuyết Nga vĩ đại đến được phía sau máy bay, bị cắt xén nhưng vẫn đọc được. Tổng thể, cách đọc Anna Karenina thông minh này để lại ấn tượng, và có lẽ không ai ở đó có thể quên được.
Trong khi đó, ở cửa hàng của người Ấn Độ, người phụ nữ trẻ đang bám vào quầy, hai đứa con nhỏ bám vào váy cô. Cô mặc quần bò, vì cô là một phụ nữ hiện đại, nhưng bên ngoài cô khoác thêm chiếc váy len nặng, một phần của trang phục truyền thống của dân tộc mình: bọn trẻ có thể dễ dàng bám vào những nếp vải dày ấy.
Cô gửi một ánh nhìn biết ơn đến người Ấn Độ, người mà cô biết là có thiện cảm và thương hại mình, rồi bước ra ngoài vào những đám bụi cuộn bay.
Bọn trẻ đã qua cơn khóc, cổ họng chúng đầy bụi.
Thật khó khăn, vâng, rất khó khăn, từng bước một, bước qua lớp bụi nằm thành những ụ mềm lừa dối dưới chân cô. Khó khăn, nhưng cô đã quen với gian khổ, phải không? Tâm trí cô hướng về câu chuyện mà cô vừa đọc. Cô nghĩ: Cô ấy giống hệt tôi, với chiếc khăn trắng trùm đầu, và cũng đang chăm sóc trẻ em. Tôi có thể là cô gái Nga đó. Và người đàn ông kia, anh ta yêu cô ấy và sẽ cầu hôn. Cô chưa đọc xong quá đoạn văn ấy. Vâng, cô nghĩ, sẽ có một người đàn ông đến vì tôi, và đưa tôi rời khỏi tất cả những điều này, đưa tôi và các con đi, vâng, anh ta sẽ yêu tôi và chăm sóc tôi.
Cô tiếp tục bước đi. Can nước nặng trên vai. Cô bước tiếp. Bọn trẻ nghe thấy tiếng nước sóng sánh bên trong. Đi được nửa đường, cô dừng lại, đặt can xuống.
Bọn trẻ rên rỉ và chạm vào nó. Cô nghĩ rằng mình không thể mở nắp, vì bụi sẽ bay vào. Không có cách nào để cô mở can nước cho đến khi về đến nhà.
Chờ đã, cô nói với các con, chờ đã.
Cô phải tự trấn tĩnh và tiếp tục.
Cô nghĩ: Giáo viên của tôi nói rằng có một thư viện, lớn hơn cả siêu thị, một tòa nhà lớn và nó đầy sách. Người phụ nữ trẻ mỉm cười khi tiếp tục bước đi, bụi bay vào mặt cô. Tôi thông minh, cô nghĩ. Giáo viên nói tôi thông minh. Thông minh nhất lớp – cô ấy nói tôi là người giỏi nhất. Con tôi sẽ thông minh, giống như tôi. Tôi sẽ đưa chúng đến thư viện, nơi đầy sách, và chúng sẽ đi học, và chúng sẽ trở thành giáo viên – giáo viên của tôi nói rằng tôi có thể trở thành giáo viên. Con tôi sẽ sống xa nơi này, kiếm được tiền. Chúng sẽ sống gần thư viện lớn và tận hưởng một cuộc sống tốt đẹp.
Quý vị có thể hỏi làm thế nào mà mảnh tiểu thuyết Nga ấy lại kết thúc trên quầy trong cửa hàng của người Ấn Độ?
Đó hẳn sẽ là một câu chuyện hay. Có lẽ ai đó sẽ kể lại.
Cô gái tội nghiệp ấy tiếp tục bước đi, được giữ thẳng người bởi ý nghĩ về nước mà cô sẽ cho các con uống khi về đến nhà, và bản thân cô cũng sẽ uống một chút. Cô tiếp tục bước đi, xuyên qua lớp bụi khủng khiếp của cơn hạn hán châu Phi.
Chúng ta là một tập hợp mệt mỏi, chúng ta, trong thế giới bị đe dọa của mình. Chúng ta giỏi mỉa mai và thậm chí là hoài nghi cay độc. Một số từ ngữ và ý tưởng chúng ta hầu như không còn dùng đến, vì chúng đã trở nên quá mòn mỏi. Nhưng có lẽ chúng ta muốn khôi phục một số từ đã mất đi sức mạnh của chúng.
Chúng ta có một kho báu văn học, bắt nguồn từ người Ai Cập, người Hy Lạp, người La Mã. Tất cả đều ở đó, sự giàu có này của văn học, để được khám phá đi khám phá lại bởi bất kỳ ai đủ may mắn bắt gặp nó. Một kho báu. Hãy thử tưởng tượng nó không tồn tại. Chúng ta sẽ nghèo nàn biết bao, trống rỗng biết bao.
Chúng ta sở hữu một di sản của ngôn ngữ, thơ ca, lịch sử, và đó là một di sản không bao giờ cạn kiệt. Nó ở đó, mãi mãi.
Chúng ta có một gia tài những câu chuyện, những câu chuyện kể từ những người kể chuyện xưa, một số cái tên chúng ta biết, một số thì không. Những người kể chuyện lùi xa mãi, về một khoảng đất trống trong rừng nơi một đống lửa lớn cháy bùng, nơi những pháp sư già nhảy múa và ca hát, bởi di sản câu chuyện của chúng ta khởi nguồn từ lửa, từ phép thuật, từ thế giới linh hồn. Và đó cũng chính là nơi nó được gìn giữ, cho đến ngày nay.
Hãy hỏi bất kỳ người kể chuyện hiện đại nào, và họ sẽ nói rằng luôn có một khoảnh khắc khi họ được chạm vào ngọn lửa, vào thứ mà chúng ta thích gọi là cảm hứng, và điều này quay ngược về tận khởi nguồn của giống loài chúng ta, về những cơn gió lớn đã định hình chúng ta và thế giới của chúng ta.
Người kể chuyện nằm sâu trong mỗi chúng ta. Người tạo dựng câu chuyện luôn ở cùng chúng ta. Hãy giả sử thế giới của chúng ta bị tàn phá bởi chiến tranh, bởi những nỗi kinh hoàng mà tất cả chúng ta đều dễ dàng hình dung. Hãy giả sử lũ lụt cuốn qua các thành phố, mực nước biển dâng cao. Nhưng người kể chuyện sẽ vẫn ở đó, bởi chính trí tưởng tượng của chúng ta định hình chúng ta, giữ gìn chúng ta, tạo ra chúng ta – cho điều tốt đẹp và cho điều tồi tệ. Chính những câu chuyện của chúng ta sẽ tái tạo chúng ta, khi chúng ta bị xé nát, bị tổn thương, thậm chí bị hủy diệt. Chính người kể chuyện, người mộng mơ, người tạo nên huyền thoại, là phượng hoàng của chúng ta, là hình ảnh đại diện cho chúng ta ở trạng thái tốt đẹp nhất và sáng tạo nhất.
Cô gái tội nghiệp kia lê bước qua bụi, mơ về một nền giáo dục cho con mình, liệu chúng ta có nghĩ rằng chúng ta tốt hơn cô ấy không – chúng ta, no nê thức ăn, tủ quần áo đầy ắp, ngột ngạt trong sự dư thừa của mình?
Tôi nghĩ rằng chính cô gái ấy, và những người phụ nữ đã nói về sách và giáo dục khi họ đã ba ngày không có gì để ăn, mới là những người có thể định nghĩa chúng ta.
