Diễn từ Nobel Văn học 2009 – Mỗi từ đều biết điều gì đó về một vòng tròn xấu xa, Herta Müller

Diễn từ Nobel văn học 2009 của Herta Müller không chỉ là bài phát biểu tri ân của tác giả khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới.

| 36 phút đọc | lượt xem.

Diễn từ Nobel Văn học 2009 – Mỗi từ đều biết điều gì đó về một vòng tròn xấu xa, Herta Müller

Diễn từ Nobel văn học không chỉ là bài phát biểu tri ân của những tác giả vĩ đại khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới. Đó còn là những tuyên ngôn về nghệ thuật, về tầm nhìn triết học, về vai trò của văn chương trong đời sống tinh thần nhân loại. Qua từng diễn từ Nobel văn học, chúng ta không chỉ hiểu được con người của nhà văn mà còn nhận ra được mạch nguồn sáng tạo, nhận thức thời đại và trách nhiệm của người cầm bút với hiện thực xã hội.

Dưới đây là bản dịch Diễn từ Nobel Văn học 2009, chuyển ngữ trực tiếp từ nguyên văn lưu trữ tại Thư viện Nobel Prize. Ban biên tập ưu tiên sử dụng bản gốc của tác giả làm cơ sở dịch thuật, trong trường hợp văn bản được viết bằng ngôn ngữ phi Latin (như tiếng Nhật, tiếng Hàn…) thì sử dụng bản Diễn từ Nobel Văn học tiếng Anh chính thức do Nobel Prize công bố.

Tiểu sử tác giả Herta Müller

Giải Nobel văn học năm 2009 được trao cho tiểu thuyết gia và nhà thơ người Đức gốc Romania Herta Müller (1953), một trong những tiếng nói mạnh mẽ nhất về chủ nghĩa toàn trị trong văn học đương đại. Ủy ban Nobel vinh danh bà là người với sự tập trung của thơ ca và sự thẳng thắn của văn xuôi, đã miêu tả cảnh quan của những người bị truất quyền. Müller là nhà văn đạt giải Nobel văn học tiêu biểu cho những người dám nói lên sự thật về độc tài và đàn áp, biến trải nghiệm cá nhân thành lời chứng lịch sử về những tội ác của chế độ độc tài.

Tiểu sử tác giả

Herta Müller sinh ngày 17 tháng 8 năm 1953 tại Nițchidorf, một ngôi làng nhỏ ở vùng Banat, Romania, trong một gia đình người Đức Schwaben. Cha bà là thành viên của lực lượng Waffen – SS trong Chiến tranh thế giới thứ hai, còn mẹ bà bị Liên Xô đưa đi lao động cưỡng bức ở Ukraine sau chiến tranh. Bối cảnh gia đình phức tạp này – giữa tội lỗi của thế hệ cha và nạn nhân của chế độ xã hội chủ nghĩa – đã ảnh hưởng sâu sắc đến ý thức về lịch sử và đạo đức của Müller. Bà lớn lên trong một cộng đồng thiểu số người Đức tại Romania, nơi mà ngôn ngữ và văn hóa Đức được giữ gìn trong khi phải sống dưới chế độ cộng sản của Nicolae Ceaușescu. Müller theo học văn học Đức và văn học Romania tại Đại học Timișoara từ năm 1973 đến 1976, nơi bà tham gia nhóm văn học Aktionsgruppe Banat, một nhóm nhà văn trẻ chống lại kiểm duyệt và tuyên truyền của chế độ.

Sau khi tốt nghiệp, Müller làm phiên dịch tại một nhà máy cơ khí ở Timișoara, nhưng bị sa thải năm 1979 vì từ chối hợp tác với Securitate – cảnh sát mật Romania. Từ đó, bà sống trong tình trạng bị theo dõi, đe dọa và sách nhiễu liên tục. Cuốn sách đầu tiên của bà, Niederungen (Vùng thấp, 1982), là tập truyện ngắn miêu tả cuộc sống u ám và bạo lực trong làng quê Romania, đã bị kiểm duyệt nặng nề khi xuất bản tại Romania nhưng gây tiếng vang lớn khi được xuất bản nguyên bản tại Đức năm 1984. Cuốn sách này đã đưa Müller trở thành biểu tượng của sự phản kháng văn học chống chế độ toàn trị. Năm 1987, sau nhiều năm bị khủng bố tinh thần và đe dọa tính mạng, Müller cùng chồng là nhà văn Richard Wagner được phép di cư sang Đức.

Tại Đức, Müller tiếp tục sáng tác với những tác phẩm mạnh mẽ về kinh nghiệm sống dưới chế độ Ceaușescu như Reisende auf einem Bein (Du khách trên một chân, 1989), về một phụ nữ di cư cố gắng hòa nhập vào Đức; Herztier (Thú trái tim, 1994), về một nhóm bạn trẻ chống đối chế độ và bị đàn áp; và Atemschaukel (Xích đu hơi thở, 2009), về trải nghiệm của một thanh niên người Đức bị đưa đi lao động cưỡng bức tại Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Những tác phẩm này không chỉ là văn học mà còn là tài liệu lịch sử quý giá về những tội ác của chủ nghĩa toàn trị. Müller cũng viết nhiều tiểu luận và bài phát biểu về vai trò của ngôn ngữ trong việc vạch trần sự dối trá của quyền lực, về ký ức và trách nhiệm lịch sử. Sau khi nhận giải Nobel năm 2009, bà tiếp tục là tiếng nói quan trọng bảo vệ tự do ngôn luận và nhân quyền ở châu Âu.

Lý do đạt giải Nobel văn học

Herta Müller được trao giải Nobel văn học năm 2009 vì khả năng độc đáo trong việc sử dụng ngôn ngữ để vạch trần bản chất của chế độ độc tài và hậu quả tâm lý của nó đối với con người. Ủy ban Nobel đánh giá cao cách Müller kết hợp giữa sự chính xác thơ ca và sức mạnh tường thuật để miêu tả những trải nghiệm cực đoan mà ngôn ngữ thông thường không thể diễn đạt được. Bà không viết theo lối tố cáo trực tiếp hay tường thuật tuyến tính, mà sử dụng những hình ảnh, ẩn dụ và ngôn ngữ mảnh vỡ để truyền tải cảm giác sợ hãi, mất phương hướng và mất mát mà những người sống dưới chế độ toàn trị phải trải qua. Phong cách này không chỉ là kỹ thuật nghệ thuật mà còn là cách duy nhất để nói về những điều gần như không thể nói – những trải nghiệm vượt quá khả năng diễn đạt của ngôn ngữ thông thường.

Tác phẩm tiêu biểu của Müller, Thú trái tim, là minh chứng rõ nét cho tài năng của bà. Tiểu thuyết kể về một nhóm sinh viên trẻ tại Romania những năm 1980, những người cố gắng duy trì nhân phẩm và tự do tư tưởng trong một xã hội đầy kiểm duyệt và đàn áp. Họ viết thơ, họ đọc sách cấm, họ tạo ra một không gian tinh thần nhỏ bé để thoát khỏi sự kiểm soát của nhà nước. Nhưng một người trong nhóm phản bội, trở thành mật vụ của Securitate, và cuộc sống của tất cả bị đảo lộn. Müller không miêu tả bạo lực một cách trực tiếp mà qua những hình ảnh gián tiếp, những chi tiết nhỏ mang tính biểu tượng – chiếc cặp da bị xé toạc, bông hoa héo úa, tiếng chó sủa trong đêm. Qua đó, bà tạo ra bầu không khí ngột ngạt và sợ hãi mà bất kỳ ai sống dưới chế độ toàn trị đều có thể nhận ra. Tiểu thuyết cũng khám phá vấn đề phản bội và sự sụp đổ của tình bạn dưới áp lực chính trị, cho thấy rằng chế độ độc tài không chỉ kiểm soát hành vi mà còn hủy hoại mối quan hệ giữa người với người.

Một khía cạnh quan trọng khác khiến Müller trở thành nhà văn đạt giải Nobel văn học là sự nhạy cảm ngôn ngữ của bà. Müller viết bằng tiếng Đức nhưng là người có tiếng mẹ đẻ là tiếng Đức phương ngữ Schwaben và sống trong môi trường tiếng Romania. Sự đa ngôn ngữ này đã khiến bà có nhận thức đặc biệt về cách thức ngôn ngữ bị sử dụng và lạm dụng bởi quyền lực. Trong các tiểu luận, bà phân tích cách chế độ Ceaușescu sử dụng ngôn ngữ tuyên truyền để bóp méo hiện thực, biến sự thật thành dối trá và dối trá thành sự thật. Bà cũng khám phá cách thức mà những người sống dưới chế độ độc tài phải phát triển một ngôn ngữ ngầm, những cách nói mã hóa để tránh kiểm duyệt và nguy hiểm. Trong bài diễn văn Nobel mang tên Jeder Satz ein Sprungseil (Mỗi câu là một sợi dây nhảy), Müller giải thích rằng đối với bà, mỗi câu văn là một sự mạo hiểm, một cú nhảy vào không gian không chắc chắn, bởi vì ngôn ngữ không bao giờ đủ để diễn đạt toàn bộ sự thật về những trải nghiệm cực đoan.

Sức ảnh hưởng của tác giả và tác phẩm

Herta Müller đã đóng góp quan trọng vào văn học về chế độ toàn trị, đứng cạnh những tên tuổi lớn như George Orwell, Arthur Koestler, và Aleksandr Solzhenitsyn. Tuy nhiên, góc nhìn của Müller khác biệt ở chỗ bà không tập trung vào những sự kiện lịch sử lớn hay những nhân vật chính trị, mà vào những trải nghiệm hàng ngày của người dân bình thường sống dưới chế độ độc tài. Bà cho thấy rằng chế độ toàn trị không chỉ đàn áp thông qua bạo lực trực tiếp mà còn qua những hình thức kiểm soát tinh vi – theo dõi, đe dọa, tạo ra bầu không khí nghi ngờ lẫn nhau, hủy hoại lòng tin giữa người với người. Những tác phẩm của Müller đã trở thành nguồn tài liệu quan trọng cho nghiên cứu về tâm lý của chế độ toàn trị và hậu quả lâu dài của nó đối với xã hội.

Ảnh hưởng của Müller không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở phong cách văn xuôi độc đáo của bà. Cách bà sử dụng ngôn ngữ mảnh vỡ, hình ảnh siêu thực và cấu trúc phi tuyến tính đã ảnh hưởng đến nhiều nhà văn đương đại, đặc biệt là những người viết về chấn thương, ký ức và những trải nghiệm cực đoan. Văn xuôi của Müller nằm ở ranh giới giữa thơ và tiểu thuyết, giữa tự truyện và hư cấu, tạo nên một phong cách khó phân loại nhưng vô cùng mạnh mẽ. Kỹ thuật này đã được nhiều nhà văn học hỏi trong việc kể những câu chuyện khó kể, những câu chuyện mà ngôn ngữ thông thường không đủ sức truyền tải. Müller đã chứng minh rằng văn học không cần phải tuân theo quy tắc tường thuật truyền thống để có sức ảnh hưởng, mà có thể phá vỡ hình thức để tạo ra trải nghiệm đọc mạnh mẽ hơn.

Vai trò của Müller như một nhà văn đạt giải Nobel văn học còn thể hiện ở cam kết chính trị và đạo đức của bà sau khi rời Romania. Bà không im lặng sau khi đã thoát khỏi chế độ độc tài mà tiếp tục lên tiếng về nhân quyền, tự do ngôn luận và những nguy cơ của chủ nghĩa dân túy ở châu Âu. Bà đã cảnh báo về sự trỗi dậy của chủ nghĩa cực đoan và sự xói mòn các giá trị dân chủ, nhắc nhở rằng chế độ toàn trị có thể quay trở lại nếu xã hội không cảnh giác. Trong bối cảnh thế giới hiện nay với sự gia tăng của chủ nghĩa quyền lực, những tác phẩm và lời cảnh báo của Müller trở nên ngày càng có ý nghĩa. Bà đã chứng minh rằng nhà văn đạt giải Nobel văn học không chỉ là người ghi nhận quá khứ mà còn là người cảnh báo về tương lai, và văn học có sức mạnh không chỉ để chữa lành vết thương lịch sử mà còn để ngăn chặn những bi kịch tương tự lặp lại.

Mỗi từ đều biết điều gì đó về một vòng tròn xấu xa, Herta Müller

Có mang theo khăn tay không, mẹ tôi hỏi mỗi buổi sáng ở cổng nhà, trước khi tôi bước ra đường. Tôi không có. Và vì tôi không có, tôi lại quay trở vào phòng và lấy cho mình một chiếc khăn tay. Sáng nào tôi cũng không có, bởi sáng nào tôi cũng chờ câu hỏi ấy. Chiếc khăn tay là bằng chứng cho thấy buổi sáng mẹ đã che chở tôi. Trong những giờ khắc và sự việc tiếp theo của ngày, tôi phải tự lo liệu một mình. Câu hỏi Có mang theo khăn tay không là một sự âu yếm gián tiếp. Một sự âu yếm trực tiếp thì sẽ ngượng ngùng, điều đó không tồn tại ở những người nông dân. Tình yêu đã cải trang thành một câu hỏi. Chỉ như vậy nó mới có thể được nói ra một cách khô khan, bằng giọng ra lệnh như những động tác lao động. Việc giọng nói thô ráp lại càng nhấn mạnh sự âu yếm. Mỗi buổi sáng tôi có một lần đứng ở cổng không có khăn tay, và lần thứ hai có khăn tay. Chỉ khi đó tôi mới bước ra đường, như thể cùng với chiếc khăn tay thì mẹ cũng ở bên tôi.

Và hai mươi năm sau, tôi đã từ lâu sống một mình trong thành phố, làm phiên dịch tại một nhà máy cơ khí. Năm giờ sáng tôi thức dậy, sáu giờ rưỡi bắt đầu làm việc. Buổi sáng, từ loa phóng thanh vang lên quốc ca trên sân nhà máy. Giờ nghỉ trưa là những hợp xướng công nhân. Nhưng những công nhân ngồi ăn thì có đôi mắt trống rỗng như tôn trắng, bàn tay dính dầu mỡ, thức ăn của họ được gói trong giấy báo. Trước khi ăn miếng mỡ lợn của mình, họ dùng dao cạo mực in khỏi miếng mỡ. Hai năm trôi qua trong nhịp điệu tầm thường của đời sống thường nhật, ngày này giống hệt ngày kia.

Sang năm thứ ba thì sự đồng dạng của các ngày chấm dứt. Trong vòng một tuần, ba lần vào sáng sớm, một người đàn ông khổng lồ, xương to, mắt xanh lấp lánh, một khối đá của cơ quan mật vụ, đến văn phòng của tôi.

Lần thứ nhất ông ta đứng chửi bới tôi rồi bỏ đi.

Lần thứ hai ông ta cởi áo khoác gió, treo lên chìa khóa tủ và ngồi xuống. Sáng hôm đó tôi mang từ nhà đến những bông tulip và cắm chúng vào lọ. Ông ta nhìn tôi làm và khen tôi có khả năng hiểu người khác một cách khác thường. Giọng nói của ông ta trơn tuột. Tôi thấy không yên tâm. Tôi phủ nhận lời khen và khẳng định rằng tôi hiểu tulip, nhưng không hiểu con người. Ông ta liền nói một cách xảo trá rằng ông ta hiểu tôi hơn là tôi hiểu tulip. Rồi ông ta khoác áo gió lên tay và đi.

Lần thứ ba ông ta ngồi xuống còn tôi thì đứng, bởi ông ta đặt chiếc cặp lên ghế của tôi. Tôi không dám đặt nó xuống sàn. Ông ta chửi tôi là ngu xuẩn đặc, lười biếng, là một con điếm, hư hỏng như một con chó cái hoang. Ông ta đẩy những bông tulip sát mép bàn, đặt vào giữa bàn một tờ giấy trắng và một cây bút. Ông ta gầm lên: Viết. Tôi đứng viết những gì ông ta đọc cho tôi – tên tôi cùng ngày sinh và địa chỉ. Rồi tiếp theo là tôi, không phụ thuộc vào sự gần gũi hay quan hệ họ hàng, sẽ không nói với ai rằng tôi… và lúc đó đến từ khủng khiếp: colaborez, rằng tôi cộng tác. Từ đó tôi không viết nữa. Tôi đặt bút xuống và đi đến cửa sổ, nhìn ra con đường bụi bặm bên ngoài. Đường chưa được trải nhựa, đầy ổ gà và những ngôi nhà gồ ghề. Con hẻm đổ nát ấy lại mang tên Strada Gloriei, Phố Vinh Quang. Trên Phố Vinh Quang có một con mèo ngồi trên cây dâu tằm trơ trụi. Đó là con mèo của nhà máy với cái tai rách. Phía trên nó là mặt trời sớm như một cái trống vàng. Tôi nói: N – am caracterul, tôi không có cái tính cách đó. Tôi nói với con đường bên ngoài. Từ Tính cách khiến người đàn ông mật vụ trở nên cuồng loạn. Ông ta xé tờ giấy và ném những mảnh vụn xuống sàn. Có lẽ ông ta chợt nhớ rằng mình phải trình bày với cấp trên nỗ lực tuyển mộ này, bởi ông ta cúi xuống, gom tất cả mảnh vụn vào tay và ném chúng vào cặp. Rồi ông ta thở dài thật sâu và trong thất bại của mình, ông ta ném lọ hoa tulip vào tường. Nó vỡ tan và kêu răng rắc, như thể có những chiếc răng trong không khí. Với chiếc cặp kẹp dưới cánh tay, ông ta nói khẽ: Rồi cô sẽ hối hận, chúng tôi sẽ dìm chết cô dưới sông. Tôi nói như nói với chính mình: Nếu tôi ký vào đó, tôi sẽ không còn sống nổi với chính mình, khi ấy tôi phải tự làm điều đó. Tốt hơn là ông làm. Lúc ấy cửa văn phòng đã mở và ông ta đã biến mất. Và bên ngoài trên Phố Vinh Quang, con mèo nhà máy đã nhảy từ cây lên mái nhà. Một cành cây bật lên như một tấm bạt nhún.

Ngày hôm sau sự giằng co bắt đầu. Tôi phải biến mất khỏi nhà máy. Mỗi buổi sáng sáu giờ rưỡi tôi phải trình diện trước giám đốc. Mỗi sáng cùng ngồi với ông ta là chủ tịch công đoàn và bí thư đảng. Cũng như xưa kia mẹ tôi hỏi: Có mang theo khăn tay không, thì giờ đây giám đốc mỗi sáng hỏi: Cô đã tìm được việc khác chưa. Lần nào tôi cũng trả lời như nhau: Tôi không tìm, tôi thích làm ở đây trong nhà máy, tôi muốn ở lại cho đến lúc nghỉ hưu.

Một buổi sáng tôi đến làm việc và những cuốn từ điển dày của tôi nằm ngoài hành lang trên sàn, bên cạnh cửa văn phòng. Tôi mở cửa, trên bàn làm việc của tôi có một kỹ sư ngồi. Ông ta nói: Ở đây khi vào thì phải gõ cửa. Tôi ngồi ở đây, cô không có gì để tìm ở đây. Tôi không thể về nhà, nếu không người ta sẽ có cớ sa thải tôi vì vắng mặt không phép. Tôi không có văn phòng, nhưng lại càng phải mỗi ngày đến làm việc bình thường, tuyệt đối không được vắng.

Người bạn của tôi, người mà mỗi ngày trên đường về qua con Phố Vinh Quang khốn khổ tôi đều kể hết mọi chuyện, trong thời gian đầu đã dành cho tôi một góc bàn làm việc của chị. Nhưng một buổi sáng chị đứng trước cửa văn phòng và nói: Tôi không được phép cho cô vào. Mọi người đều nói cô là chỉ điểm. Những sự sách nhiễu được chuyển xuống dưới, tin đồn được lan truyền trong giới đồng nghiệp. Đó là điều tồi tệ nhất. Trước sự tấn công người ta còn có thể tự vệ, trước sự vu khống thì bất lực. Mỗi ngày tôi đều tính đến mọi khả năng, kể cả cái chết. Nhưng với sự hiểm độc này tôi không thể đối phó nổi. Không một phép tính nào khiến nó chịu đựng được. Vu khống nhồi nhét rác rưởi vào người ta, người ta ngạt thở vì không thể tự vệ. Trong con mắt đồng nghiệp, tôi chính là điều mà tôi đã từ chối. Nếu tôi theo dõi họ, họ đã tin tôi một cách ngây thơ. Về bản chất, họ trừng phạt tôi vì tôi đã nương tay với họ.

Vì giờ đây tôi tuyệt đối không được vắng mặt, nhưng không có văn phòng, và người bạn của tôi không còn được phép cho tôi vào phòng của chị, tôi đứng lưỡng lự trong cầu thang. Tôi đi lên đi xuống cầu thang vài lần – đột nhiên tôi lại là đứa trẻ của mẹ tôi, bởi tôi CÓ MANG THEO KHĂN TAY. Tôi đặt nó giữa tầng một và tầng hai trên một bậc thang, vuốt phẳng để nó nằm ngay ngắn, rồi ngồi lên đó. Tôi đặt những cuốn từ điển dày lên đầu gối và dịch các bản mô tả máy thủy lực. Tôi là một trò cười trên cầu thang và văn phòng của tôi là một chiếc khăn tay. Trong giờ nghỉ trưa, người bạn của tôi ngồi xuống bậc thang với tôi. Chúng tôi ăn cùng nhau như trước kia trong văn phòng của chị, và trước nữa là trong văn phòng của tôi. Từ loa ngoài sân, như thường lệ, những hợp xướng công nhân hát về hạnh phúc của nhân dân. Chị ăn và khóc vì tôi. Tôi thì không. Tôi phải cứng rắn. Còn lâu nữa. Vài tuần lễ vĩnh cửu, cho đến khi tôi bị sa thải.

Trong thời gian tôi là một trò cười trên cầu thang, tôi đã tra trong từ điển xem từ Cầu thang có ý nghĩa gì: bậc đầu tiên của cầu thang gọi là Antritt, bậc cuối cùng là Antritt. Những bậc ngang để bước lên được lắp vào hai bên Má cầu thang. Và những khoảng trống giữa các bậc thậm chí còn được gọi là Mắt cầu thang. Từ các bộ phận của những cỗ máy thủy lực dính dầu mỡ, tôi biết những từ đẹp: Đuôi chim én, Cổ thiên nga, phần giữ của ốc vít được gọi là MẸ ỐC. Và những cái tên thơ mộng của các bộ phận cầu thang cũng khiến tôi kinh ngạc, vẻ đẹp của ngôn ngữ kỹ thuật. Má cầu thang, Mắt cầu thang – vậy là cầu thang có một khuôn mặt. Dù bằng gỗ hay đá, bê tông hay sắt – vì sao con người lại xây dựng ngay cả vào những vật cồng kềnh nhất của thế giới hình ảnh khuôn mặt của chính mình, đặt cho vật liệu vô tri những cái tên của thân thể mình, nhân cách hóa nó thành các bộ phận cơ thể. Phải chăng đối với những chuyên gia kỹ thuật, công việc thô ráp chỉ trở nên chịu đựng được nhờ một sự âu yếm ẩn giấu. Phải chăng mọi công việc, trong mọi nghề nghiệp, đều vận hành theo cùng một nguyên tắc như câu hỏi của mẹ tôi về chiếc khăn tay.

Trong tuổi thơ của tôi ở nhà có một ngăn kéo khăn tay. Trong đó, xếp thành hai hàng phía sau nhau, mỗi hàng ba chồng:

Bên trái là khăn tay nam cho cha và ông nội.

Bên phải là khăn tay nữ cho mẹ và bà nội.

Ở giữa là khăn tay trẻ em cho tôi.

Ngăn kéo ấy là bức chân dung gia đình của chúng tôi dưới dạng khăn tay. Khăn tay nam là lớn nhất, có viền sẫm màu nâu, xám hoặc đỏ rượu vang. Khăn tay nữ nhỏ hơn, viền của chúng màu xanh nhạt, đỏ hoặc xanh lá. Khăn tay trẻ em là nhỏ nhất, không viền, nhưng trên hình vuông trắng được vẽ hoa hoặc con vật. Cả ba loại khăn tay đều có khăn ngày thường, ở hàng trước, và khăn ngày chủ nhật, ở hàng sau. Ngày chủ nhật, chiếc khăn tay, dù không nhìn thấy, cũng phải hợp màu với quần áo.

Không có vật nào khác trong nhà, thậm chí không phải chính chúng tôi, từng quan trọng với chúng tôi như chiếc khăn tay. Nó có thể dùng cho mọi thứ: sổ mũi, chảy máu mũi, tay bị thương, khuỷu tay hay đầu gối, khóc hoặc cắn vào và kìm nén tiếng khóc. Một chiếc khăn tay ướt lạnh đặt trên trán giúp chống đau đầu. Buộc bốn nút ở bốn góc, nó trở thành khăn trùm đầu chống cháy nắng hay mưa. Nếu muốn nhớ điều gì, người ta thắt một nút làm dấu nhớ trên khăn tay. Khi mang túi nặng, người ta quấn nó quanh tay. Phất phơ, nó trở thành cử chỉ vẫy tay chia tay khi tàu rời ga. Và vì tàu trong tiếng Rumani là Tren còn giọt nước mắt trong phương ngữ Banat là Trän, nên trong đầu tôi tiếng rít của tàu trên đường ray luôn giống như tiếng khóc. Khi trong làng có người chết tại nhà, người ta lập tức buộc một chiếc khăn tay quanh cằm người chết để miệng được khép lại khi sự cứng xác hoàn tất. Khi ở ven đường trong thành phố có người ngã xuống, luôn có một người qua đường che mặt người chết bằng chiếc khăn tay của mình – như vậy chiếc khăn tay trở thành sự yên nghỉ đầu tiên của người chết.

Vào những ngày hè nóng bức, cha mẹ sai con cái tối muộn ra nghĩa địa tưới hoa. Đi hai hoặc ba người, chúng tôi đi sát nhau từ mộ này sang mộ khác, tưới nhanh. Rồi chúng tôi ngồi sát cạnh nhau trên bậc thềm nhà nguyện và nhìn xem từ một số ngôi mộ có những mảnh sương trắng bốc lên. Chúng bay một chút trong không khí đen rồi biến mất. Với chúng tôi đó là linh hồn của người chết: hình thù con vật, kính mắt, lọ và tách, găng tay và vớ. Và xen vào đây đó là một chiếc khăn tay trắng với viền đen của đêm.

Sau này, khi tôi trò chuyện với Oskar Pastior để viết về việc ông bị trục xuất sang trại lao động Xô Viết, ông kể rằng ông đã nhận được từ một bà mẹ Nga già một chiếc khăn tay bằng vải batist trắng. Có lẽ các cậu, cậu và con trai tôi, sẽ gặp may và sớm được về nhà, người phụ nữ Nga nói. Con trai bà bằng tuổi Oskar Pastior và xa nhà như ông, nhưng theo hướng ngược lại, bà nói, trong một tiểu đoàn trừng phạt. Là một kẻ ăn xin nửa chết đói, Oskar Pastior đã gõ cửa nhà bà, muốn đổi một mẩu than lấy một ít thức ăn. Bà cho ông vào nhà, cho ông ăn súp nóng. Và khi mũi ông nhỏ xuống bát – chiếc khăn tay batist trắng, chưa từng được ai sử dụng. Với viền ajour, những thanh khâu ngay ngắn và hoa rosette bằng chỉ lụa, chiếc khăn tay là một vẻ đẹp vừa ôm lấy vừa làm tổn thương kẻ ăn xin. Một hỗn hợp, một mặt là sự an ủi bằng batist, mặt khác là một thước đo với những thanh lụa, những vạch trắng trên thang đo của sự sa sút của ông. Bản thân Oskar Pastior cũng là một hỗn hợp đối với người phụ nữ ấy: kẻ ăn xin lạc lõng trong ngôi nhà và đứa con lạc mất trong thế giới. Trong hai con người này, ông vừa được ban phúc vừa bị quá tải bởi cử chỉ của một người phụ nữ mà đối với ông cũng là hai con người: người Nga xa lạ và người mẹ lo lắng với câu hỏi: Có mang theo khăn tay không.

Từ khi biết câu chuyện này, tôi cũng có một câu hỏi: Liệu Có mang theo khăn tay không có giá trị ở khắp nơi và được căng ra trong ánh tuyết giữa đóng băng và tan chảy qua nửa thế giới hay không. Liệu nó có đi qua núi và thảo nguyên, vượt qua mọi biên giới, vào tận một đế chế khổng lồ đầy rẫy trại trừng phạt và lao động hay không. Liệu câu hỏi Có mang theo khăn tay không có không thể bị giết chết, dù bằng búa và liềm, dù trong chủ nghĩa Stalin của việc cải tạo thông qua vô số trại giam.

Mặc dù tôi đã nói tiếng Rumani suốt nhiều thập niên, trong cuộc trò chuyện với Oskar Pastior tôi mới lần đầu nhận ra: khăn tay trong tiếng Rumani là Batista. Lại một lần nữa là thứ tiếng Rumani giàu cảm giác, thứ ngôn ngữ buộc các từ của mình lao thẳng vào trung tâm của sự vật. Chất liệu không đi đường vòng, tự gọi tên mình là chiếc khăn tay hoàn chỉnh, là Batista. Như thể mọi chiếc khăn tay, ở bất cứ lúc nào và bất cứ nơi đâu, đều làm từ batist.

Oskar Pastior đã giữ chiếc khăn tay như một thánh tích từ một người mẹ đôi với một người con trai đôi trong chiếc va li. Và sau năm năm trại giam, ông mang nó về nhà. Tại sao – chiếc khăn tay batist trắng của ông là hy vọng và nỗi sợ. Khi người ta buông tay khỏi hy vọng và nỗi sợ, người ta chết.

Sau cuộc trò chuyện về chiếc khăn tay trắng, suốt nửa đêm tôi dán cho Oskar Pastior một bức collage lên một tấm thẻ trắng:

Here tanzen Punkte sagt Bea,

kommst in ein langstieliges Glas Milch,

Wäsche in Weiß graugrüne Zinkwanne,

bei Nachnahme entsprechen sich,

fast alle Materialien,

schau her,

ich bin die Zugfahrt und,

die Kirsche in der Seifenschale,

sprich nie mit fremden Männern und,

über die Zentrale.

Tuần sau khi tôi đến gặp ông để tặng bức collage, ông nói: Cô còn phải dán lên đó DÀNH CHO OSKAR. Tôi nói: Thứ tôi cho ông là của ông. Ông biết mà. Ông nói: Cô phải dán lên, có lẽ tấm thẻ không biết. Tôi lại mang nó về nhà và dán lên: Dành cho Oskar. Và tuần sau tôi lại tặng ông, như thể tôi lần đầu quay lại từ cổng không có khăn tay, và giờ đây lần thứ hai ở cổng với một chiếc khăn tay.

Với một chiếc khăn tay, một câu chuyện khác cũng kết thúc:

Con trai của ông bà tôi tên là Matz. Vào những năm ba mươi của thế kỷ XX, anh được gửi đến Temeswar học nghề thương nhân để tiếp quản việc buôn ngũ cốc và cửa hàng hàng hóa thuộc địa của gia đình. Ở trường có những giáo viên từ Đế chế Đức, những kẻ Quốc xã thực thụ. Sau khi học nghề, Matz có lẽ bên cạnh đó cũng trở thành thương nhân, nhưng chủ yếu là được đào tạo thành Quốc xã – tẩy não theo kế hoạch. Sau khi học nghề, Matz là một Quốc xã cuồng nhiệt, một con người bị thay thế. Anh ta gào thét những khẩu hiệu bài Do Thái, không thể tiếp cận như một kẻ đần độn. Ông tôi nhiều lần chỉnh đốn anh: toàn bộ tài sản của ông có được chỉ nhờ các khoản tín dụng của những người bạn kinh doanh Do Thái. Và khi điều đó không giúp gì, ông đã nhiều lần tát anh. Nhưng lý trí của anh đã bị xóa bỏ. Anh đóng vai nhà tư tưởng của làng, sách nhiễu những người đồng trang lứa trốn tránh ra mặt trận. Anh có một vị trí bàn giấy trong quân đội Rumani. Nhưng từ lý thuyết, anh bị thôi thúc đi vào thực hành, anh tình nguyện gia nhập lực lượng SS, muốn ra tiền tuyến. Vài tháng sau anh về nhà để kết hôn. Được thông báo về những tội ác ở mặt trận, anh sử dụng một câu thần chú còn hiệu lực để trốn khỏi chiến tranh trong vài ngày. Câu thần chú ấy gọi là: Nghỉ phép cưới.

Bà tôi có hai bức ảnh của con trai Matz cất tận cùng trong một ngăn kéo, một ảnh cưới và một ảnh tử trận. Trong ảnh cưới đứng một cô dâu mặc trắng, một bàn tay lớn hơn anh, gầy và nghiêm nghị, như một tượng Đức Mẹ bằng thạch cao. Trên đầu cô là vòng hoa sáp như tán lá phủ tuyết. Bên cạnh là Matz trong bộ quân phục Quốc xã. Thay vì là chú rể, anh là một người lính. Một người lính cưới và là người lính quê hương cuối cùng của chính mình. Vừa trở lại mặt trận, ảnh tử trận được gửi về. Trên đó là một người lính cuối cùng, bị mìn xé nát. Ảnh tử trận cỡ bàn tay, một cánh đồng đen, ở giữa là một tấm vải trắng với một đống nhỏ màu xám của con người. Trong màu đen, tấm vải trắng nhỏ như một chiếc khăn tay trẻ em, hình vuông trắng ở giữa được vẽ một hình kỳ dị. Với bà tôi, bức ảnh này cũng có hỗn hợp của nó: trên chiếc khăn tay trắng là một Quốc xã đã chết, trong ký ức của bà là một người con còn sống. Bà tôi để hình ảnh đôi này suốt nhiều năm trong sách cầu nguyện. Bà cầu nguyện mỗi ngày. Có lẽ những lời cầu nguyện của bà cũng mang hai tầng. Có lẽ chúng theo vết nứt từ người con yêu dấu đến kẻ Quốc xã bị ám và cũng cầu xin từ Thượng Đế sự giãn rộng để vừa yêu người con ấy vừa tha thứ cho tên Quốc xã.

Ông tôi là một người lính trong Chiến tranh thế giới thứ nhất. Ông biết mình nói gì khi thường xuyên và cay đắng nói về con trai Matz: Vâng, khi cờ xí phấp phới, lý trí trượt vào chiếc kèn. Lời cảnh báo này cũng phù hợp với chế độ độc tài sau đó, nơi chính tôi đã sống. Hằng ngày người ta thấy lý trí của những kẻ trục lợi nhỏ và lớn trượt vào chiếc kèn. Tôi quyết định không thổi chiếc kèn ấy.

Nhưng khi còn nhỏ tôi phải học chơi đàn accordion trái ý mình. Bởi trong nhà có cây accordion đỏ của người lính đã chết Matz. Dây đeo của cây đàn quá dài đối với tôi. Để chúng không trượt khỏi vai, thầy dạy accordion đã buộc chúng lại sau lưng tôi bằng một chiếc khăn tay.

Có thể nói rằng chính những đồ vật nhỏ bé nhất, dù là kèn, accordion hay khăn tay, lại buộc chặt những điều rời rạc nhất trong đời sống hay không. Rằng các đồ vật xoay vòng và trong những sai lệch của chúng có điều gì đó tuân theo sự lặp lại – vòng tròn quỷ dữ. Người ta có thể tin điều đó, nhưng không thể nói ra. Nhưng điều gì không thể nói ra thì có thể viết. Bởi viết là một hành động câm lặng, một công việc từ đầu đến tay. Cái miệng bị bỏ qua. Trong chế độ độc tài tôi đã nói rất nhiều, phần lớn vì tôi đã quyết định không thổi chiếc kèn. Phần lớn việc nói đã mang lại những hậu quả không thể chịu đựng. Nhưng việc viết bắt đầu trong im lặng, ở đó trên cầu thang nhà máy, nơi tôi phải tự mình quyết định nhiều hơn những gì có thể nói. Sự việc không còn có thể được diễn đạt bằng lời nói. Nhiều nhất là những phần thêm thắt bên ngoài, nhưng không phải quy mô của chúng. Quy mô này tôi chỉ còn có thể đánh vần câm lặng trong đầu, trong vòng tròn quỷ dữ của từ ngữ khi viết. Tôi phản ứng với nỗi sợ chết bằng cơn đói sống. Đó là cơn đói từ ngữ. Chỉ cơn lốc từ ngữ mới có thể nắm bắt trạng thái của tôi. Nó đánh vần điều mà cái miệng không thể nói ra. Tôi đuổi theo cái đã sống qua trong vòng tròn quỷ dữ của từ ngữ, cho đến khi điều gì đó hiện ra như tôi chưa từng biết trước đó. Song song với hiện thực, trò câm của từ ngữ bắt đầu vận hành. Nó không tôn trọng các kích thước thực, thu nhỏ những điều chính yếu và kéo giãn những điều thứ yếu. Vòng tròn quỷ dữ của từ ngữ mang đến cho cái đã sống qua một thứ logic mê hoặc, vội vã. Trò câm vừa thô bạo vừa lo âu, và nghiện ngập cũng như chán chường. Chủ đề độc tài tự thân đã có mặt ở đó, bởi sự hiển nhiên không bao giờ trở lại khi nó đã bị cướp đoạt gần như hoàn toàn. Chủ đề ở đó một cách hàm ẩn, nhưng chính các từ ngữ chiếm lấy tôi. Chúng dụ dỗ chủ đề đến nơi chúng muốn. Không còn gì đúng và mọi thứ đều là sự thật.

Khi là một trò cười trên cầu thang, tôi cô độc như ngày xưa khi còn là đứa trẻ chăn bò trong thung lũng sông. Tôi ăn lá và hoa để thuộc về chúng, bởi chúng biết cách sống còn tôi thì không. Tôi gọi chúng bằng tên của chúng. Cái tên Milk Thistle lẽ ra phải thực sự là loài cây gai với sữa trong thân. Nhưng loài cây không nghe theo cái tên ấy. Tôi thử những cái tên bịa ra: Stachelrippe, Nadelhals, trong đó không có sữa cũng không có gai. Trong sự lừa dối của tất cả những cái tên sai trước loài cây đúng, một khoảng trống mở ra vào hư vô. Sự xấu hổ khi nói to một mình với chính mình chứ không phải với loài cây. Nhưng sự xấu hổ đó lại tốt cho tôi. Tôi chăn bò và âm thanh của từ ngữ che chở tôi. Tôi cảm nhận:

Mỗi từ trên khuôn mặt

biết điều gì đó về vòng tròn quỷ dữ,

và không nói ra.

Âm thanh của từ ngữ biết rằng nó phải lừa dối, bởi các đồ vật lừa dối bằng chất liệu của chúng, cảm xúc lừa dối bằng cử chỉ của chúng. Tại điểm giao nhau, nơi sự lừa dối của chất liệu và cử chỉ gặp nhau, âm thanh của từ ngữ với sự thật bịa đặt của nó làm tổ. Khi viết, không thể nói đến sự tin cậy, đúng hơn là đến sự ngay thẳng của sự lừa dối.

Khi ấy trong nhà máy, lúc tôi là một trò cười trên cầu thang và chiếc khăn tay là văn phòng của tôi, tôi cũng tìm thấy trong từ điển từ đẹp Treppenzins. Nó có nghĩa là lãi suất tăng dần theo bậc của một khoản trái phiếu. Những lãi suất tăng dần là chi phí đối với người này, là thu nhập đối với người khác. Khi viết, chúng trở thành cả hai, càng nhiều khi tôi đào sâu vào văn bản. Càng nhiều cái được viết cướp đoạt tôi, thì nó càng chỉ ra cho cái đã sống qua điều mà trong trải nghiệm không hề có. Chỉ các từ ngữ mới phát hiện ra điều đó, bởi trước đó chúng không biết. Ở nơi chúng làm cái đã sống qua ngạc nhiên, chúng phản chiếu nó tốt nhất. Chúng trở nên bắt buộc đến mức cái đã sống qua phải bám vào chúng để không tan rã.

Dường như với tôi, các đồ vật không biết chất liệu của mình, các cử chỉ không biết cảm xúc của mình và các từ ngữ không biết cái miệng nói ra chúng. Nhưng để tự khẳng định sự tồn tại của mình, chúng ta cần các đồ vật, các cử chỉ và các từ ngữ. Chúng ta được phép lấy càng nhiều từ ngữ, chúng ta càng tự do. Khi cái miệng bị cấm, chúng ta tìm cách khẳng định mình qua cử chỉ, thậm chí qua các đồ vật. Chúng khó bị giải thích hơn, trong một thời gian vẫn không đáng ngờ. Như vậy chúng có thể giúp chúng ta xoay chuyển sự nhục nhã thành một phẩm giá, thứ trong một thời gian vẫn không đáng ngờ.

Ngay trước khi tôi rời Rumani di cư, mẹ tôi bị cảnh sát làng đưa đi vào sáng sớm. Bà đã đứng ở cổng thì chợt nhớ ra: Có mang theo khăn tay không. Bà không có. Mặc dù viên cảnh sát sốt ruột, bà vẫn quay lại vào nhà và lấy một chiếc khăn tay. Ở đồn, viên cảnh sát gào thét. Tiếng Rumani của mẹ tôi không đủ để hiểu tiếng quát mắng của ông ta. Rồi ông ta rời văn phòng và khóa cửa từ bên ngoài. Suốt cả ngày mẹ tôi bị nhốt ở đó. Những giờ đầu bà ngồi ở bàn của ông ta và khóc. Rồi bà đi lên đi xuống và bắt đầu dùng chiếc khăn tay ướt đẫm nước mắt lau bụi trên đồ đạc. Rồi bà lấy xô nước ở góc và chiếc khăn treo trên móc tường để lau sàn. Tôi kinh hoàng khi bà kể cho tôi nghe. Sao mẹ lại lau dọn văn phòng cho hắn, tôi hỏi. Bà nói không hề ngượng ngùng: Tôi tìm việc làm cho thời gian trôi qua. Và văn phòng bẩn quá. May mà tôi mang theo một trong những chiếc khăn tay nam lớn.

Chỉ lúc đó tôi mới hiểu, bằng sự hạ nhục bổ sung nhưng tự nguyện, bà đã giành lại phẩm giá cho mình trong lần giam giữ ấy. Trong một bức collage tôi đã tìm từ ngữ cho điều đó:

Tôi nghĩ đến đóa hồng cứng cỏi trong tim,

đến linh hồn vô dụng như cái sàng,

chủ nhân hỏi nhưng:

ai giành phần trên,

tôi nói: cứu lấy làn da,

hắn gào: làn da chỉ là,

một vệt batist bị xúc phạm,

không có lý trí.

Tôi ước mình có thể nói một câu, cho tất cả những người trong các chế độ độc tài mà mỗi ngày, cho đến hôm nay, bị tước đoạt phẩm giá – dù chỉ là một câu có từ khăn tay. Và dù chỉ là câu hỏi: Các bạn Có mang theo khăn tay không.

Liệu có phải câu hỏi về chiếc khăn tay từ xưa đến nay thực ra không nhắm đến chiếc khăn tay, mà nhắm đến sự cô độc cấp bách của con người.

Diễn từ Nobel Văn học 2009 – Mỗi từ đều biết điều gì đó về một vòng tròn xấu xa, Herta Müller 781 – thu vien, van hoc, nobel, nobel van hoc, nobel van hoc 2009, herta muller, dien tu nobel van hoc, dien tu nobel, dien tu nobel van hoc 2009.
Diễn từ Nobel Văn học 2009 – Mỗi từ đều biết điều gì đó về một vòng tròn xấu xa, Herta Müller.
0%

Chuyên mục van-hoc

Chuyên mục nobel-van-hoc

Chuyên mục thu-vien

Tiểu sử nhà thơ Huy Cận

Tiểu sử nhà thơ Huy Cận

Cù Huy Cận (1919 – 2005), thường được biết đến với bút danh Huy Cận, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của phong trào Thơ Mới.

Tiểu sử nhà văn Nam Cao

Tiểu sử nhà văn Nam Cao

Nam Cao (1917 – 1951) tên thật là Trần Hữu Trí, là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc nhất của văn học Việt Nam hiện đại.

Tiểu sử nhà văn Nguyễn Thành Long

Tiểu sử nhà văn Nguyễn Thành Long

Nguyễn Thành Long (1925 – 1991) là nhà văn tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, được biết đến với những tác phẩm truyện ngắn đậm chất thơ và lãng mạn.

Tiểu sử nhà thơ Chế Lan Viên

Tiểu sử nhà thơ Chế Lan Viên

Chế Lan Viên (1920 – 1989) là một trong những nhà thơ lớn nhất của văn học Việt Nam hiện đại, một ngọn tháp kỳ quan đồ sộ của thi ca dân tộc.

Tiểu sử nhà văn Nguyễn Huy Thiệp

Tiểu sử nhà văn Nguyễn Huy Thiệp

Nguyễn Huy Thiệp (1950 – 2021) là nhà văn đương đại Việt Nam nổi tiếng với các thể loại truyện ngắn, kịch, tiểu thuyết, phê bình văn học.

Tiểu sử nhà thơ Tố Hữu

Tiểu sử nhà thơ Tố Hữu

Tố Hữu (1920 – 2002) là một trong những nhà thơ cách mạng vĩ đại nhất của Việt Nam trong thế kỷ XX, người đã gắn bó trọn đời với cách mạng.

Tiểu sử nhà văn Tô Hoài

Tiểu sử nhà văn Tô Hoài

Nhà văn Tô Hoài (1920 – 2014) tên thật là Nguyễn Sen, sinh ngày 27 tháng 9 năm 1920 trong một gia đình làm nghề dệt lụa.

Tiểu sử nhà văn Kim Lân

Tiểu sử nhà văn Kim Lân

Nhà văn Kim Lân (1920 – 2007) là một trong những cây bút hiện thực (Realism) xuất sắc nhất của nền văn học Việt Nam hiện đại.

Tiểu sử nhà thơ Thanh Hải

Tiểu sử nhà thơ Thanh Hải

Nhà thơ Thanh Hải, tên thật là Phạm Bá Ngoãn (1930 – 1980), sinh ra và lớn lên tại xã Phong Bình, huyện Phong Điền trong một gia đình trí thức nghèo.

Tiểu sử nhà văn Nguyễn Tuân

Tiểu sử nhà văn Nguyễn Tuân

Nguyễn Tuân (1910 – 1987) là một trong những nhà văn lớn nhất của văn học Việt Nam hiện đại, được xếp vào hàng cây đại thụ của nền văn học dân tộc.

Theo dõi hành trình

Hãy để lại thông tin, khi có gì mới thì Nhavanvn sẽ gửi thư đến bạn để cập nhật. Cam kết không gửi email rác.

Họ và tên

Email liên lạc

Đôi dòng chia sẻ