Diễn từ Nobel Văn học 1990 – Đi tìm hiện tại, Octavio Paz
Diễn từ Nobel văn học 1990 của Octavio Paz không chỉ là bài phát biểu tri ân của tác giả khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới.
| 45 phút đọc | lượt xem.
Diễn từ Nobel văn học không chỉ là bài phát biểu tri ân của những tác giả vĩ đại khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới. Đó còn là những tuyên ngôn về nghệ thuật, về tầm nhìn triết học, về vai trò của văn chương trong đời sống tinh thần nhân loại. Qua từng diễn từ Nobel văn học, chúng ta không chỉ hiểu được con người của nhà văn mà còn nhận ra được mạch nguồn sáng tạo, nhận thức thời đại và trách nhiệm của người cầm bút với hiện thực xã hội.
Dưới đây là bản dịch Diễn từ Nobel Văn học 1990, chuyển ngữ trực tiếp từ nguyên văn lưu trữ tại Thư viện Nobel Prize. Ban biên tập ưu tiên sử dụng bản gốc của tác giả làm cơ sở dịch thuật, trong trường hợp văn bản được viết bằng ngôn ngữ phi Latin (như tiếng Nhật, tiếng Hàn…) thì sử dụng bản Diễn từ Nobel Văn học tiếng Anh chính thức do Nobel Prize công bố.
Nhà thơ Mexico Octavio Paz và hành trình khám phá bản sắc văn hóa Mỹ Latin
Octavio Paz (1914 – 1998) là một trong những nhà thơ, nhà tiểu luận và nhà ngoại giao có ảnh hưởng nhất của Mexico và toàn khu vực Mỹ Latin trong thế kỷ hai mươi. Ông sinh ngày 31 tháng 3 năm 1914 tại Mexico City, trong một gia đình có truyền thống chính trị và văn học sâu đậm. Cha ông là luật sư và nhà hoạt động chính trị ủng hộ phong trào cách mạng Mexico, trong khi ông nội từng là nhà văn và nhà báo nổi tiếng. Paz lớn lên trong môi trường văn hóa phong phú, tiếp xúc sớm với các tác phẩm văn học cổ điển và hiện đại, điều này đã hình thành nên nền tảng vững chắc cho sự nghiệp sáng tác sau này. Năm 1990, Octavio Paz được trao giải Nobel văn học với lý do vì những bài thơ đam mê có tầm nhìn rộng lớn, được đặc trưng bởi trí tuệ giác quan và tính toàn vẹn nhân văn. Sự công nhận này không chỉ khẳng định tài năng cá nhân của ông mà còn đưa văn học Mexico và Mỹ Latin lên một vị trí mới trong văn đàn thế giới.
Từ nhà thơ trẻ đến nhà ngoại giao và trí thức công chúng
Octavio Paz bắt đầu sáng tác thơ từ khi còn rất trẻ, tập thơ đầu tiên của ông được xuất bản năm 1933 khi ông mới mười chín tuổi. Thời kỳ thanh niên của Paz gắn liền với những biến động chính trị và xã hội lớn ở Mexico, đặc biệt là hậu quả của cuộc Cách mạng Mexico và sự trỗi dậy của các phong trào cánh tả trên toàn thế giới. Năm 1937, Paz tham dự Đại hội Nhà văn Quốc tế chống Phát xít tại Tây Ban Nha, nơi ông chứng kiến trực tiếp cuộc Nội chiến Tây Ban Nha và bắt đầu hình thành những quan điểm chính trị phức tạp hơn về chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa dân tộc. Trải nghiệm này đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và sáng tác của ông trong những thập kỷ tiếp theo. Sau khi trở về Mexico, Paz tiếp tục hoạt động văn học và dần dần trở thành một trong những giọng nói quan trọng nhất của thế hệ trí thức Mexico thời hậu cách mạng.
Từ năm 1945, Octavio Paz bắt đầu sự nghiệp ngoại giao, phục vụ tại nhiều quốc gia khác nhau bao gồm Pháp, Nhật Bản và Ấn Độ. Thời gian sinh sống ở nước ngoài đã mở rộng tầm nhìn văn hóa của ông, giúp ông tiếp xúc với nhiều truyền thống triết học và nghệ thuật khác nhau, từ chủ nghĩa siêu thực Pháp đến Phật giáo Thiền tông Nhật Bản và triết học Hindu của Ấn Độ. Đặc biệt, thời gian làm đại sứ Mexico tại Ấn Độ từ 1962 đến 1968 đã để lại dấu ấn mạnh mẽ trong tư tưởng và thơ ca của ông. Tuy nhiên, năm 1968, Paz từ chức đại sứ để phản đối việc chính phủ Mexico đàn áp đẫm máu sinh viên biểu tình tại Quảng trường Tlatelolco, một hành động thể hiện sự chính trực và cam kết đạo đức của ông với tư cách là một trí thức công chúng. Sau khi rời bỏ ngành ngoại giao, Paz dành phần lớn thời gian cho hoạt động viết lách, giảng dạy và biên tập tạp chí văn học, tiếp tục đóng góp quan trọng vào đời sống văn hóa Mexico và quốc tế.
Cuộc đời Octavio Paz là một hành trình không ngừng tìm kiếm sự hòa hợp giữa truyền thống và hiện đại, giữa bản sắc dân tộc và văn hóa toàn cầu. Ông không chỉ là nhà thơ mà còn là nhà tiểu luận xuất sắc, với nhiều tác phẩm phê bình văn học, nghệ thuật và xã hội có giá trị lâu dài. Paz luôn quan tâm đến vấn đề bản sắc Mexico, đặt câu hỏi về vị trí của Mexico trong bối cảnh lịch sử thế giới và trong mối quan hệ với các nền văn minh cổ đại của người Aztec và Maya. Tư tưởng của ông phản ánh sự giao thoa phức tạp giữa nhiều truyền thống văn hóa, từ di sản bản địa của Mỹ Latin đến ảnh hưởng của văn hóa Tây Ban Nha thuộc địa và hiện đại phương Tây. Chính sự đa dạng và sâu sắc trong tư duy này đã giúp Octavio Paz trở thành một trong những nhà văn đạt giải Nobel văn học có tầm ảnh hưởng nhất trong thế kỷ hai mươi.
Sự giao thoa giữa thơ ca và triết học
Tác phẩm nổi tiếng nhất của Octavio Paz là Mê cung của sự cô độc (El laberinto de la soledad, 1950), một tập tiểu luận triết học và văn hóa nghiên cứu sâu sắc về bản sắc và tâm lý người Mexico. Trong tác phẩm này, Paz phân tích nguồn gốc lịch sử của sự cô độc và tha hóa trong xã hội Mexico, từ thời kỳ tiền Columbus qua thuộc địa Tây Ban Nha đến giai đoạn hậu cách mạng. Ông cho rằng người Mexico sống trong một trạng thái mâu thuẫn nội tại, giữa quá khứ bản địa và hiện tại hiện đại, giữa truyền thống và sự đồng hóa văn hóa. Tác phẩm này không chỉ là một nghiên cứu văn hóa mà còn là một hành trình tự vấn sâu sắc về bản chất của sự tồn tại và ý nghĩa của lịch sử dân tộc. Mê cung của sự cô độc đã trở thành một trong những văn bản quan trọng nhất để hiểu về Mexico và Mỹ Latin, được dịch ra nhiều thứ tiếng và nghiên cứu rộng rãi trên khắp thế giới.
Ngoài tiểu luận, thơ ca của Octavio Paz cũng đạt đến đỉnh cao nghệ thuật với những tập thơ như Piedra de sol (Viên đá mặt trời, 1957), một bài thơ dài gồm 584 câu được cấu trúc theo chu kỳ lịch Aztec, thể hiện quan niệm về thời gian vòng quanh và sự tái sinh không ngừng của vũ trụ. Bài thơ này kết hợp giữa hình ảnh thần thoại cổ đại với trải nghiệm cá nhân hiện đại, tạo nên một tổng hợp nghệ thuật độc đáo giữa quá khứ và hiện tại, giữa cá nhân và tập thể. Thơ của Paz đặc trưng bởi ngôn ngữ giàu hình ảnh, cấu trúc phức tạp và sự kết hợp khéo léo giữa nhiều truyền thống văn học từ chủ nghĩa siêu thực châu Âu đến thơ ca Nhật Bản và Ấn Độ. Ông không ngừng thử nghiệm với hình thức thơ, tạo ra những tác phẩm vừa mang tính thử nghiệm cao vừa gần gũi với độc giả qua chiều sâu cảm xúc và tư tưởng.
Ủy ban Nobel đánh giá cao khả năng của Octavio Paz trong việc kết nối truyền thống văn hóa bản địa với hiện đại phương Tây, tạo nên một ngôn ngữ thơ ca đặc sắc và phổ quát. Thơ của ông không chỉ là sự thể hiện cảm xúc cá nhân mà còn là một cuộc khám phá triết học về thời gian, tình yêu, cái chết và ý nghĩa của sự tồn tại. Paz tin rằng thơ ca là phương tiện để con người vượt qua sự cô độc và kết nối với những chiều kích sâu xa hơn của thực tại. Trong nhiều bài thơ, ông khám phá mối quan hệ giữa ngôn ngữ và ý thức, giữa từ ngữ và im lặng, giữa biểu đạt và khoảng trống. Những tác phẩm của Paz thể hiện sự tổng hợp tinh tế giữa tư duy triết học sâu sắc và cảm thụ nghệ thuật tinh tế, khiến ông trở thành một trong những nhà văn đạt giải Nobel văn học xứng đáng nhất trong giai đoạn này.
Sức ảnh hưởng của Octavio Paz trên văn đàn thế giới và di sản văn chương
Octavio Paz đã có ảnh hưởng to lớn không chỉ đối với văn học Mexico và Mỹ Latin mà còn đối với văn học thế giới nói chung. Ông là cầu nối quan trọng giữa văn học Mỹ Latin và các trào lưu văn học châu Âu và châu Á, giúp độc giả quốc tế hiểu sâu hơn về sự phong phú và đa dạng của văn hóa Mỹ Latin. Thông qua các bài tiểu luận và thơ ca, Paz đã giới thiệu những khái niệm và hình ảnh từ truyền thống văn hóa Mesoamerica, đồng thời kết nối chúng với những vấn đề phổ quát của nhân loại như tự do, tình yêu, cái chết và tìm kiếm ý nghĩa. Nhiều nhà thơ và nhà văn thế hệ sau, không chỉ ở Mỹ Latin mà còn ở châu Âu, Bắc Mỹ và châu Á, đã lấy cảm hứng từ phong cách và tư tưởng của Paz trong sáng tác của mình.
Paz cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đối thoại văn hóa giữa các nền văn minh khác nhau. Ông luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cởi mở và trao đổi văn hóa, phản đối mọi hình thức độc đoán và giáo điều trong nghệ thuật và chính trị. Thông qua tạp chì Plural mà ông sáng lập và biên tập từ 1971 đến 1976, Paz đã tạo ra một diễn đàn quan trọng cho các nhà văn, nghệ sĩ và trí thức từ nhiều quốc gia khác nhau thảo luận về văn học, nghệ thuật và các vấn đề xã hội đương đại. Tạp chí này đã trở thành một trong những ấn phẩm văn học có ảnh hưởng nhất ở Mỹ Latin trong những năm 1970, góp phần định hình diện mạo của văn học khu vực trong giai đoạn quan trọng này.
Di sản của Octavio Paz không chỉ nằm trong những tác phẩm văn học xuất sắc mà còn trong vai trò của ông như một nhà tư tưởng và nhà phê bình văn hóa có tầm nhìn xa. Ông đã để lại một di sản tư tưởng phong phú về mối quan hệ giữa văn học và chính trị, giữa nghệ thuật và xã hội, giữa truyền thống và hiện đại. Các tác phẩm của Paz tiếp tục được nghiên cứu, dịch thuật và giảng dạy rộng rãi trên khắp thế giới, khẳng định vị trí của ông như một trong những giọng nói quan trọng nhất của văn học thế kỷ hai mươi. Giải Nobel văn học năm 1990 không chỉ là sự công nhận cá nhân mà còn là sự ghi nhận đóng góp to lớn của văn học Mexico và Mỹ Latin vào kho tàng văn hóa nhân loại.
Đi tìm hiện tại, Octavio Paz
Tôi bắt đầu bằng một từ mà tất cả mọi người, kể từ khi con người là con người, đều đã thốt lên: cảm ơn. Đó là một từ có tương đương trong mọi ngôn ngữ. Và trong tất cả, dải ý nghĩa của nó đều phong phú. Trong các ngôn ngữ Rôman, nó trải từ tinh thần đến thể chất, từ ân sủng mà Thượng Đế ban cho con người để cứu họ khỏi sai lầm và cái chết, đến vẻ duyên dáng thân thể của cô gái đang múa hay của con mèo rừng nhảy trong bụi rậm. Ân sủng là tha thứ, ân xá, ưu ái, lợi ích, danh xưng, cảm hứng, niềm hạnh phúc trong phong cách nói hay vẽ, cử chỉ bộc lộ lễ độ, và sau cùng, hành vi biểu hiện lòng nhân hậu của tâm hồn. Ân sủng là vô điều kiện, là một ân huệ; người nhận được nó, kẻ được ban ân, nếu không phải là kẻ vô ơn, sẽ biết cảm tạ: nói lời cảm ơn. Đó là điều tôi đang làm lúc này bằng những lời nói ít trọng lượng. Tôi hy vọng xúc động của tôi bù đắp cho sự nhẹ bẫng ấy. Nếu mỗi lời là một giọt nước, quý vị có thể thấy, xuyên qua chúng, điều tôi đang cảm nhận: lòng biết ơn, sự tri ân. Và còn một sự pha trộn khó định danh của nỗi sợ, sự kính trọng và ngạc nhiên khi tôi thấy mình đứng trước quý vị, trong không gian này, nơi đồng thời là mái nhà của văn chương Thụy Điển và ngôi nhà của văn học phổ quát.
Ngôn ngữ là những thực tại rộng lớn hơn các thực thể chính trị và lịch sử mà chúng ta gọi là quốc gia. Một ví dụ về điều này là các ngôn ngữ châu Âu mà chúng ta nói ở châu Mỹ. Tình thế đặc thù của các nền văn học của chúng ta đối với văn học Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Pháp phụ thuộc chính vào sự kiện cơ bản này: đó là những nền văn học được viết bằng các ngôn ngữ được cấy ghép. Ngôn ngữ sinh ra và lớn lên trên một mảnh đất; chúng được nuôi dưỡng bởi một lịch sử chung. Bị nhổ khỏi mảnh đất bản quán và truyền thống riêng của mình, được trồng vào một thế giới xa lạ và cần được gọi tên, các ngôn ngữ châu Âu đã bén rễ ở những vùng đất mới, lớn lên cùng các xã hội châu Mỹ và biến đổi. Chúng vừa là cùng một loài cây, vừa là một loài cây khác. Các nền văn học của chúng ta không thụ động sống qua những thăng trầm của các ngôn ngữ được cấy ghép: chúng tham dự vào tiến trình ấy và thúc đẩy nó. Rất sớm, chúng không còn là những phản chiếu xuyên Đại Tây Dương đơn thuần; đôi khi chúng là sự phủ định của các nền văn học châu Âu, và thường xuyên hơn, là sự đối đáp của chúng.
Bất chấp những dao động ấy, mối quan hệ chưa bao giờ bị cắt đứt. Các tác gia cổ điển của tôi là những tác gia của ngôn ngữ tôi, và tôi cảm thấy mình là hậu duệ của Lope de Vega (1562 – 1635) và Francisco de Quevedo (1580 – 1645) như bất kỳ nhà văn Tây Ban Nha nào… nhưng tôi không phải là người Tây Ban Nha. Tôi tin rằng đa số các nhà văn Mỹ Latinh, cũng như các nhà văn Hoa Kỳ, Brasil và Canada, đều có thể nói điều tương tự trước truyền thống Anh, Bồ Đào Nha và Pháp. Để hiểu rõ hơn vị thế đặc thù của các nhà văn châu Mỹ, chỉ cần nghĩ đến cuộc đối thoại mà nhà văn Nhật Bản, Trung Hoa hay Ả Rập tiến hành với văn học châu Âu này hay văn học châu Âu kia: đó là một cuộc đối thoại xuyên qua những ngôn ngữ và những nền văn minh khác nhau. Ngược lại, cuộc đối thoại của chúng ta diễn ra bên trong cùng một ngôn ngữ. Chúng ta vừa là, vừa không là người châu Âu. Vậy thì chúng ta là gì? Khó định nghĩa chúng ta là gì, nhưng các tác phẩm của chúng ta nói thay cho chúng ta.
Điều mới mẻ lớn lao của thế kỷ này, trong lĩnh vực văn chương, là sự xuất hiện của các nền văn học châu Mỹ. Trước hết là văn học Anglo–Mỹ, và sau đó, trong nửa sau của thế kỷ hai mươi, là văn học Mỹ Latinh trong hai nhánh lớn của nó, Mỹ Latinh nói tiếng Tây Ban Nha và Brasil. Tuy rất khác nhau, cả ba nền văn học đều có một đặc điểm chung: sự giằng co, mang tính ý thức hệ hơn là văn học, giữa các khuynh hướng quốc tế và bản địa, chủ nghĩa châu Âu và chủ nghĩa châu Mỹ. Điều gì còn lại từ cuộc tranh chấp ấy? Những cuộc bút chiến tan biến; các tác phẩm thì còn. Ngoài sự tương đồng chung này, những khác biệt giữa ba nền văn học là nhiều và sâu sắc. Một khác biệt thuộc về trật tự lịch sử hơn là văn học: sự phát triển của văn học Anglo–Mỹ trùng khớp với sự trỗi dậy lịch sử của Hoa Kỳ như một cường quốc thế giới; còn sự phát triển của văn học của chúng ta trùng với những bất hạnh và chấn động chính trị, xã hội của các dân tộc chúng ta. Một minh chứng nữa cho giới hạn của các thuyết quyết định luận xã hội và lịch sử; những hoàng hôn của các đế chế và những xáo trộn của xã hội đôi khi cùng tồn tại với những tác phẩm và khoảnh khắc huy hoàng trong nghệ thuật và văn chương: Lý Bạch (701 – 762) và Đỗ Phủ (712 – 770) là chứng nhân của sự sụp đổ nhà Đường, Diego Velázquez (1599 – 1660) là họa sĩ của Felipe Đệ Tứ (1605 – 1665), Seneca (khoảng 4 trước Công nguyên – 65) và Lucanus (39 – 65) là đương thời và nạn nhân của Nero (37 – 68). Những khác biệt khác thuộc về trật tự văn học và liên quan nhiều hơn đến từng tác phẩm cụ thể hơn là tính cách của mỗi nền văn học. Nhưng liệu các nền văn học có tính cách không, chúng có sở hữu một tập hợp các đặc điểm chung phân biệt chúng với nhau không? Tôi không tin vậy. Một nền văn học không được định nghĩa bởi một tính cách hư ảo, không nắm bắt được. Nó là một xã hội của những tác phẩm độc nhất, được liên kết bởi những quan hệ đối lập và tương hợp.
Sự khác biệt đầu tiên và cơ bản giữa văn học Mỹ Latinh và văn học Anglo–Mỹ nằm ở sự đa dạng của các nguồn gốc. Cả hai đều khởi đầu như một sự phóng chiếu châu Âu. Họ từ một hòn đảo, còn chúng ta từ một bán đảo. Hai vùng ngoại biên về địa lý, lịch sử và văn hóa. Họ đến từ nước Anh và Cải cách; chúng ta đến từ Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Phản Cải cách. Tôi hầu như không cần nhắc đến, trong trường hợp của các dân tộc Mỹ Latinh nói tiếng Tây Ban Nha, điều làm cho Tây Ban Nha khác với các quốc gia châu Âu khác và ban cho nó một diện mạo lịch sử đáng chú ý và độc đáo. Tây Ban Nha không kém ngoại biên hơn Anh, nhưng ngoại biên theo một cách khác. Tính ngoại biên của Anh là hải đảo và được đặc trưng bởi sự cô lập: một ngoại biên của loại trừ. Tính ngoại biên của Tây Ban Nha là bán đảo và bao gồm sự đồng tồn tại của các nền văn minh và các quá khứ khác nhau: một ngoại biên của bao hàm. Trong cái sẽ trở thành Tây Ban Nha Công giáo, người Visigoth từng theo dị giáo Arius, chưa kể đến nhiều thế kỷ thống trị của nền văn minh Ả Rập, ảnh hưởng của tư tưởng Do Thái, cuộc Tái chinh phục và những đặc thù khác.
Ở châu Mỹ, tính ngoại biên Tây Ban Nha được tái tạo và nhân lên, đặc biệt ở những quốc gia có các nền văn minh cổ xưa và rực rỡ như Mexico và Peru. Người Tây Ban Nha đến Mexico không chỉ gặp một địa lý mà còn gặp một lịch sử. Lịch sử ấy vẫn còn sống: đó không phải là quá khứ mà là hiện tại. Mexico tiền Colombo, với các đền thờ và các vị thần của nó, là một đống đổ nát nhưng tinh thần đã làm sinh động thế giới ấy thì chưa chết. Nó nói với chúng ta bằng ngôn ngữ mật mã của thần thoại, truyền thuyết, các hình thức chung sống, nghệ thuật dân gian, phong tục. Là một nhà văn Mexico có nghĩa là lắng nghe điều hiện tại ấy nói với chúng ta – sự hiện diện ấy. Lắng nghe nó, đối thoại với nó, giải mã nó: nói ra nó… Có lẽ sau đoạn lạc đề ngắn này, người ta có thể thoáng thấy mối quan hệ kỳ lạ vừa gắn kết vừa tách rời chúng ta khỏi truyền thống châu Âu.
Ý thức về sự tách rời là một nốt nhạc thường trực trong lịch sử tinh thần của chúng ta. Đôi khi chúng ta cảm nhận sự tách rời như một vết thương và khi đó nó biến thành sự phân rẽ nội tâm, một ý thức bị xé rách mời gọi chúng ta tự xét mình; lúc khác nó xuất hiện như một thách thức, một mũi nhọn thúc đẩy chúng ta hành động, bước ra gặp gỡ người khác và thế giới. Đúng vậy, cảm thức tách rời là phổ quát và không phải là đặc quyền của người Mỹ Latinh nói tiếng Tây Ban Nha. Nó sinh ra ngay trong khoảnh khắc chào đời của chúng ta: bị tách khỏi toàn thể, chúng ta rơi xuống một mảnh đất xa lạ. Trải nghiệm này trở thành một vết loét không bao giờ lành. Đó là tầng đáy khôn dò của mỗi con người; mọi công cuộc và hành động của chúng ta, mọi điều chúng ta làm và mơ ước, đều là những cây cầu nhằm phá vỡ sự tách rời và nối kết chúng ta với thế giới và với đồng loại. Từ góc nhìn này, đời sống của mỗi con người và lịch sử tập thể của nhân loại có thể được xem như những nỗ lực nhằm tái tạo tình trạng nguyên thủy. Sự chữa lành chưa hoàn tất và không thể hoàn tất của sự phân rẽ. Nhưng tôi không có ý định đưa ra thêm một mô tả nữa về cảm thức này. Tôi nhấn mạnh rằng nơi chúng ta, nó biểu hiện trước hết trong những thuật ngữ lịch sử. Như vậy, nó trở thành ý thức về lịch sử của chúng ta. Khi nào và bằng cách nào cảm thức này xuất hiện và làm thế nào nó biến thành ý thức? Câu trả lời cho câu hỏi kép này có thể là một lý thuyết hoặc một chứng từ cá nhân. Tôi chọn điều thứ hai: có nhiều lý thuyết và không lý thuyết nào hoàn toàn đáng tin.
Cảm thức tách rời hòa lẫn với những ký ức cổ xưa và mơ hồ nhất của tôi: với tiếng khóc đầu tiên, với nỗi sợ đầu tiên. Như mọi đứa trẻ, tôi đã xây dựng những cây cầu tưởng tượng và cảm xúc nối tôi với thế giới và với người khác. Tôi sống ở một thị trấn ngoại ô thành phố Mexico, trong một ngôi nhà cũ đổ nát với khu vườn rậm rạp như rừng và một căn phòng lớn đầy sách. Những trò chơi đầu tiên, những bài học đầu tiên. Khu vườn trở thành trung tâm của thế giới và thư viện thành hang động mê hoặc. Tôi đọc và chơi với các anh em họ và bạn học. Có một cây sung, ngôi đền thực vật, bốn cây thông, ba cây tần bì, một cây dạ hương, một cây lựu, những bãi cỏ hoang, những loài cây gai tạo ra những vết xước tím. Những bức tường đất nện. Thời gian co giãn; không gian xoay tròn. Hay đúng hơn: mọi thời gian, thực hay tưởng tượng, đều là ngay lúc này; còn không gian thì liên tục biến đổi: kia là đây: tất cả là đây: một thung lũng, một ngọn núi, một xứ sở xa xôi, sân nhà hàng xóm. Những cuốn sách tranh, đặc biệt là sách lịch sử, được lật giở một cách háo hức, cung cấp cho chúng tôi hình ảnh: sa mạc và rừng rậm, cung điện và túp lều, chiến binh và công chúa, kẻ hành khất và quân vương. Chúng tôi đắm tàu cùng Sinbad và Robinson, giao đấu cùng d’Artagnan, chiếm Valencia với El Cid. Biết bao tôi muốn ở lại mãi mãi trên đảo của Calypso. Mùa hè, cây sung đung đưa tất cả những cành lá xanh như thể là cánh buồm của một chiếc thuyền buồm hay tàu cướp biển; từ cột buồm cao của nó, bị gió quật, tôi phát hiện những hòn đảo và lục địa – những vùng đất vừa kịp tan biến. Thế giới là vô hạn và, dẫu vậy, luôn trong tầm tay; thời gian là một chất liệu dễ uốn và là một hiện tại không khe nứt.
Khi nào phép màu bị phá vỡ? Không phải đột ngột: dần dần. Chúng ta khó chấp nhận rằng người bạn phản bội, rằng người phụ nữ yêu thương lừa dối, rằng ý tưởng tự do là chiếc mặt nạ của bạo chúa. Điều được gọi là nhận ra là một tiến trình chậm chạp và quanh co bởi chính chúng ta là đồng lõa với những sai lầm và ảo tưởng của mình. Tuy vậy, tôi có thể nhớ khá rõ một sự cố mà, dù sớm bị quên lãng, là dấu hiệu đầu tiên. Tôi khoảng sáu tuổi và một người chị họ, lớn hơn tôi một chút, cho tôi xem một tạp chí Bắc Mỹ với bức ảnh những người lính diễu hành trên một đại lộ lớn, có lẽ ở New York. Họ trở về từ chiến tranh, chị nói. Vài lời ấy làm tôi bàng hoàng như thể báo hiệu ngày tận thế hay lần quang lâm thứ hai của Chúa Kitô. Tôi biết, mơ hồ, rằng ở nơi xa kia, vài năm trước, một cuộc chiến đã kết thúc và những người lính diễu hành để mừng chiến thắng; với tôi, cuộc chiến ấy đã xảy ra trong một thời khác, không phải bây giờ cũng không phải ở đây. Bức ảnh phủ nhận tôi. Tôi cảm thấy, theo nghĩa đen, bị trục xuất khỏi hiện tại.
Từ đó, thời gian bắt đầu vỡ ra ngày càng nhiều. Và không gian, các không gian. Trải nghiệm lặp đi lặp lại. Một tin tức bất kỳ, một câu nói tầm thường, một hàng tít báo, một bài hát thịnh hành: những bằng chứng về sự tồn tại của thế giới bên ngoài và những mặc khải về tính phi thực của tôi. Tôi cảm thấy thế giới bị phân rẽ: tôi không ở trong hiện tại. Cái bây giờ của tôi tan rã: thời gian đích thực ở nơi khác. Thời gian của tôi, thời gian của khu vườn, cây sung, những trò chơi với bạn bè, cơn lơ mơ dưới mặt trời ba giờ chiều giữa đám cỏ, quả sung hé mở – đen và đỏ như than hồng nhưng là than hồng ngọt và mát – là một thời gian hư cấu. Bất chấp lời chứng của các giác quan, thời gian ở kia, của những người khác, mới là thời gian thật, thời gian của hiện tại thực. Tôi chấp nhận điều không thể chấp nhận: tôi đã thành người lớn. Đó là cách bắt đầu sự trục xuất của tôi khỏi hiện tại.
Nói rằng chúng ta đã bị trục xuất khỏi hiện tại có thể nghe như một nghịch lý. Không: đó là một trải nghiệm mà tất cả chúng ta đều đã từng cảm thấy; một số người trong chúng ta đã sống nó trước hết như một án phạt và sau đó biến nó thành ý thức và hành động. Cuộc tìm kiếm hiện tại không phải là cuộc tìm kiếm địa đàng trần thế hay sự vĩnh cửu không ngày tháng: đó là cuộc tìm kiếm thực tại đích thực. Với chúng ta, những người Mỹ Latinh, hiện tại đích thực ấy không ở trong các quốc gia của chúng ta: đó là thời gian mà những người khác sống, người Anh, người Pháp, người Đức. Thời gian của New York, Paris, London. Phải lên đường tìm kiếm nó và mang nó về những vùng đất của chúng ta. Những năm ấy cũng là những năm tôi khám phá văn học. Tôi bắt đầu viết thơ. Tôi không biết điều gì thúc đẩy tôi viết: tôi bị thôi thúc bởi một nhu cầu nội tâm khó định nghĩa. Chỉ bây giờ tôi mới hiểu rằng giữa điều tôi gọi là sự trục xuất khỏi hiện tại của tôi và việc viết thơ có một mối liên hệ bí mật. Thơ ca yêu khoảnh khắc và muốn hồi sinh nó trong một bài thơ; nó tách khoảnh khắc khỏi chuỗi kế tiếp và biến nó thành một hiện tại cố định. Nhưng vào thời ấy tôi viết mà không tự hỏi vì sao mình viết. Tôi tìm kiếm cánh cửa dẫn vào hiện tại: tôi muốn thuộc về thời của mình và thế kỷ của mình. Ít lâu sau, nỗi ám ảnh này trở thành ý tưởng cố định: tôi muốn trở thành một nhà thơ hiện đại. Cuộc tìm kiếm tính hiện đại của tôi bắt đầu.
Tính hiện đại là gì? Trước hết, đó là một thuật ngữ mơ hồ: có bao nhiêu xã hội thì có bấy nhiêu tính hiện đại. Mỗi xã hội có cái của mình. Ý nghĩa của nó bất định và tùy tiện, như ý nghĩa của giai đoạn trước đó, Trung cổ. Nếu chúng ta hiện đại đối với Trung cổ, liệu chúng ta có là Trung cổ của một tính hiện đại tương lai không? Một tên gọi thay đổi theo thời gian, liệu có phải là một tên gọi đích thực? Tính hiện đại là một từ đang tìm kiếm ý nghĩa của nó: đó là một ý niệm, một ảo ảnh hay một khoảnh khắc của lịch sử? Chúng ta là con cái của tính hiện đại hay chính nó là sản phẩm của chúng ta? Không ai biết chắc. Không quan trọng: chúng ta vẫn theo đuổi nó, truy đuổi nó. Với tôi, trong những năm ấy, tính hiện đại hòa lẫn với hiện tại hoặc đúng hơn, nó tạo ra hiện tại: hiện tại là bông hoa cực điểm và cuối cùng của nó. Trường hợp của tôi không phải là cá biệt hay ngoại lệ: tất cả các nhà thơ của thời đại chúng ta, từ giai đoạn tượng trưng, bị mê hoặc bởi hình ảnh vừa có sức hút vừa lẩn tránh ấy, đều đã chạy theo nó. Người đầu tiên là Charles Baudelaire (1821 – 1867). Cũng là người đầu tiên chạm được vào nó và nhờ đó khám phá ra rằng nó chẳng là gì khác ngoài thời gian đang tan rã giữa hai bàn tay. Tôi sẽ không kể lại những cuộc phiêu lưu của mình trong việc truy đuổi tính hiện đại: đó là những cuộc phiêu lưu của hầu hết các nhà thơ thế kỷ này. Tính hiện đại đã là một đam mê phổ quát. Từ năm 1850, nó là nữ thần và ác quỷ của chúng ta. Trong những năm gần đây, người ta đã tìm cách trừ tà nó và nói nhiều đến hậu hiện đại. Nhưng hậu hiện đại là gì nếu không phải là một tính hiện đại còn hiện đại hơn nữa?
Với chúng ta, người Mỹ Latinh, cuộc tìm kiếm tính hiện đại thi ca có một song hành lịch sử trong những nỗ lực hiện đại hóa lặp đi lặp lại và đa dạng của các quốc gia chúng ta. Đó là một xu hướng nảy sinh vào cuối thế kỷ mười tám và bao trùm cả Tây Ban Nha. Hoa Kỳ ra đời cùng với tính hiện đại và ngay từ năm 1830, như Alexis de Tocqueville (1805 – 1859) đã thấy, họ là khuôn mẫu của tương lai; còn chúng ta ra đời vào lúc Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha rời xa tính hiện đại. Vì thế, đôi khi người ta nói đến việc Âu châu hóa các quốc gia của chúng ta: cái hiện đại ở bên ngoài và chúng ta phải nhập khẩu nó. Trong lịch sử Mexico, tiến trình này bắt đầu sớm hơn một chút so với các cuộc chiến tranh Độc lập; về sau nó trở thành một cuộc tranh luận tư tưởng và chính trị lớn, chia rẽ và đốt nóng người Mexico trong suốt thế kỷ mười chín. Một biến cố đã đặt lại vấn đề không hẳn là tính chính đáng của dự án cải cách mà là cách thức người ta đã cố thực hiện nó: Cách mạng Mexico. Khác với các cuộc cách mạng khác của thế kỷ hai mươi, cách mạng Mexico không phải là sự biểu hiện của một ý thức hệ ít nhiều không tưởng mà là sự bùng nổ của một thực tại lịch sử và tâm lý bị đè nén. Nó không phải là công trình của một nhóm nhà tư tưởng quyết tâm áp đặt những nguyên tắc bắt nguồn từ một lý thuyết chính trị; nó là một cơn chấn động quần chúng phơi bày ra ánh sáng những gì bị che giấu. Chính vì thế, nó vừa là một cuộc cách mạng, vừa là một sự mặc khải. Mexico tìm kiếm hiện tại ở bên ngoài và đã tìm thấy nó bên trong, bị chôn vùi nhưng vẫn sống. Cuộc tìm kiếm tính hiện đại dẫn chúng ta đến việc khám phá sự cổ xưa của chính mình, khuôn mặt ẩn giấu của quốc gia. Một bài học lịch sử bất ngờ mà tôi không biết liệu tất cả đã học được hay chưa: giữa truyền thống và hiện đại có một cây cầu. Tách rời, các truyền thống hóa đá và các hiện đại bốc hơi; kết hợp, cái này làm sinh động cái kia và cái kia đáp lại bằng cách ban cho cái này trọng lượng và sức nặng.
Cuộc tìm kiếm tính hiện đại thi ca là một cuộc truy cầu đích thực, theo nghĩa ngụ ngôn và hiệp sĩ mà từ này mang trong thế kỷ mười hai. Tôi không cứu được một Chén Thánh nào, dù đã đi qua nhiều vùng đất hoang, thăm những lâu đài gương và cắm trại giữa các bộ tộc ma quái. Nhưng tôi đã khám phá ra truyền thống hiện đại. Bởi tính hiện đại không phải là một trường phái thi ca mà là một huyết hệ, một gia đình tản mác trên nhiều lục địa và trong hai thế kỷ đã sống sót qua nhiều biến cố và bất hạnh: sự thờ ơ của công chúng, cô đơn và các tòa án của những chính thống giáo tôn giáo, chính trị, học thuật và tính dục. Việc là một truyền thống chứ không phải một học thuyết cho phép nó, đồng thời, tồn tại và biến đổi. Điều đó cũng ban cho nó sự đa dạng: mỗi cuộc phiêu lưu thi ca là khác nhau và mỗi nhà thơ đã trồng một cái cây khác trong khu rừng biết nói kỳ diệu này. Nếu các tác phẩm đa dạng và các con đường khác nhau, điều gì gắn kết tất cả các nhà thơ này? Không phải một mỹ học mà là cuộc tìm kiếm. Cuộc tìm kiếm của tôi không phải là huyễn hoặc, dù ý niệm về tính hiện đại là một ảo ảnh, một chùm phản chiếu. Một ngày nọ tôi phát hiện ra rằng tôi không tiến về phía trước mà đang quay trở lại điểm khởi hành: cuộc tìm kiếm tính hiện đại là một cuộc đi xuống các cội nguồn. Tính hiện đại dẫn tôi về với khởi nguyên của mình, với sự cổ xưa của tôi. Sự đoạn tuyệt trở thành hòa giải. Tôi hiểu rằng nhà thơ là một nhịp đập trong dòng sông của các thế hệ.
Ý niệm về tính hiện đại là một sản phẩm phụ của quan niệm lịch sử như một tiến trình kế tiếp, tuyến tính và không lặp lại. Dù các nguồn gốc của nó nằm trong Do Thái giáo – Kitô giáo, đó là một sự đoạn tuyệt với học thuyết Kitô giáo. Kitô giáo đã thay thế thời gian chu kỳ của người ngoại giáo: lịch sử không lặp lại, nó có khởi đầu và sẽ có kết thúc; thời gian kế tiếp là thời gian phàm tục của lịch sử, sân khấu của các hành động của những con người sa ngã, nhưng bị quy thuộc vào thời gian thiêng, không khởi đầu cũng không kết thúc. Sau Ngày Phán xét, cả trên thiên đường lẫn địa ngục, sẽ không còn tương lai. Trong Vĩnh cửu không có gì xảy ra bởi mọi thứ đều là. Chiến thắng của tồn tại trước trở thành. Thời gian mới, thời gian của chúng ta, tuyến tính như Kitô giáo nhưng mở ra vô hạn và không quy chiếu đến Vĩnh cửu. Thời gian của chúng ta là thời gian của lịch sử phàm tục. Thời gian không đảo ngược và vĩnh viễn chưa hoàn tất, không tiến về kết thúc mà hướng về tương lai. Mặt trời của lịch sử gọi là tương lai và tên của chuyển động hướng tới tương lai là Tiến bộ.
Với người Kitô hữu, thế gian – hay như trước kia người ta nói: thế kỷ, đời sống trần thế – là nơi thử thách: linh hồn hoặc bị hủy diệt hoặc được cứu rỗi trong thế giới này. Với quan niệm mới, chủ thể lịch sử không phải là linh hồn cá nhân mà là giống loài người, đôi khi được quan niệm như một toàn thể, đôi khi thông qua một nhóm được chọn đại diện cho nó: các quốc gia tiên tiến của phương Tây, giai cấp vô sản, chủng tộc da trắng hay bất kỳ thực thể nào khác. Truyền thống triết học ngoại giáo và Kitô giáo đã tôn vinh Tồn tại, sự viên mãn đầy ắp, sự hoàn hảo không bao giờ thay đổi; còn chúng ta thờ phụng Biến đổi, động cơ của tiến bộ và khuôn mẫu của các xã hội chúng ta. Biến đổi có hai phương thức biểu hiện ưu trội: tiến hóa và cách mạng, bước nước kiệu và bước nhảy. Tính hiện đại là mũi nhọn của vận động lịch sử, sự nhập thể của tiến hóa hay cách mạng, hai mặt của tiến bộ. Cuối cùng, tiến bộ được thực hiện nhờ tác động kép của khoa học và kỹ thuật, được áp dụng vào việc chế ngự tự nhiên và khai thác các nguồn tài nguyên khổng lồ của nó.
Con người hiện đại đã tự định nghĩa mình như một hữu thể lịch sử. Các xã hội khác thích định nghĩa mình bằng những giá trị và ý niệm khác với biến đổi: người Hy Lạp tôn thờ Polis và vòng tròn nhưng không biết đến tiến bộ, Seneca (khoảng 4 trước Công nguyên – 65) bận tâm, như tất cả các nhà Khắc kỷ, với sự vĩnh hồi, Thánh Augustine (354 – 430) tin rằng ngày tận thế đã cận kề, Thánh Thomas Aquinas (1225 – 1274) xây dựng một chiếc thang – các bậc của tồn tại – từ thụ tạo đến Đấng Sáng tạo, và cứ thế. Lần lượt, những ý niệm và niềm tin ấy bị từ bỏ. Tôi có cảm giác rằng điều tương tự đang bắt đầu xảy ra với ý niệm Tiến bộ và, do đó, với cách nhìn của chúng ta về thời gian, lịch sử và chính chính chúng ta. Chúng ta đang chứng kiến hoàng hôn của tương lai. Sự suy giảm của ý niệm hiện đại, và sự thịnh hành của một khái niệm đáng ngờ như hậu hiện đại, không phải là những hiện tượng chỉ ảnh hưởng đến nghệ thuật và văn học: chúng ta đang sống trong cuộc khủng hoảng của những ý niệm và niềm tin cơ bản đã thúc đẩy con người trong hơn hai thế kỷ. Ở những dịp khác, tôi đã đề cập đến chủ đề này khá dài. Ở đây tôi chỉ có thể đưa ra một tóm lược rất ngắn.
Trước hết: quan niệm về một tiến trình mở ra vô hạn và đồng nghĩa với tiến bộ liên tục đang bị đặt dấu hỏi. Tôi hầu như không cần nhắc đến điều ai cũng biết: các nguồn tài nguyên thiên nhiên là hữu hạn và một ngày nào đó sẽ cạn kiệt. Hơn nữa, chúng ta đã gây ra những tổn hại có lẽ không thể khắc phục cho môi trường tự nhiên và chính loài người đang bị đe dọa. Mặt khác, các công cụ của tiến bộ – khoa học và kỹ thuật – đã cho thấy một cách khủng khiếp rõ ràng rằng chúng có thể dễ dàng trở thành tác nhân hủy diệt. Cuối cùng, sự tồn tại của vũ khí hạt nhân là một sự bác bỏ ý niệm tiến bộ vốn có trong lịch sử. Một sự bác bỏ mà, tôi nói thêm, không thể gọi bằng tên nào khác ngoài tàn phá.
Thứ hai: số phận của chủ thể lịch sử, tức là cộng đồng nhân loại, trong thế kỷ hai mươi. Hiếm khi nào các dân tộc và cá nhân lại chịu đựng nhiều đau khổ đến thế: hai cuộc chiến tranh thế giới, các chế độ chuyên chế trên cả năm châu, bom nguyên tử và, cuối cùng, sự nhân lên của một trong những thể chế tàn ác và chết chóc nhất mà con người từng biết, trại tập trung. Những lợi ích của kỹ thuật hiện đại là không thể đếm xuể, nhưng không thể nhắm mắt trước những cuộc tàn sát, tra tấn, sỉ nhục, tha hóa và những tổn hại khác mà hàng triệu người vô tội đã phải gánh chịu trong thế kỷ của chúng ta.
Thứ ba: niềm tin vào tiến bộ tất yếu. Với ông bà và cha mẹ chúng ta, những đống đổ nát của lịch sử – xác chết, chiến trường hoang tàn, thành phố bị san phẳng – không phủ nhận bản chất tốt đẹp của tiến trình lịch sử. Máy chém và bạo quyền, chiến tranh và sự man rợ của các cuộc nội chiến là cái giá của tiến bộ, khoản chuộc bằng máu phải trả cho vị thần của lịch sử. Một vị thần? Vâng, chính lý tính, được thần thánh hóa và giàu những mưu mẹo tàn nhẫn, theo Georg Wilhelm Friedrich Hegel (1770 – 1831). Tính hợp lý được giả định của lịch sử đã bay hơi. Ngay trong lĩnh vực của trật tự, tính đều đặn và nhất quán – trong các khoa học chính xác và vật lý – những khái niệm cũ về tai nạn và thảm họa đã quay trở lại. Sự hồi sinh đáng lo ngại này khiến tôi nghĩ đến những nỗi kinh hoàng của năm Một Nghìn và đến nỗi lo âu của người Aztec vào cuối mỗi chu kỳ vũ trụ.
Và để kết thúc sự liệt kê vội vã này: sự sụp đổ của tất cả những giả thuyết triết học và lịch sử từng tự nhận biết các quy luật phát triển của lịch sử. Những tín đồ của chúng, tin rằng mình nắm trong tay chìa khóa của lịch sử, đã xây dựng những nhà nước hùng mạnh trên các kim tự tháp xác chết. Những công trình kiêu hãnh ấy, về lý thuyết được dành để giải phóng con người, rất nhanh đã biến thành những nhà tù khổng lồ. Ngày nay chúng ta đã thấy chúng sụp đổ; không phải kẻ thù ý thức hệ đánh đổ chúng mà là sự mệt mỏi và khát vọng tự do của các thế hệ mới. Kết thúc của các không tưởng? Đúng hơn: kết thúc của ý niệm về lịch sử như một hiện tượng mà sự phát triển của nó đã được biết trước. Thuyết tất định lịch sử là một huyễn tưởng đắt giá và đẫm máu. Lịch sử là không thể tiên đoán bởi tác nhân của nó, con người, chính là hiện thân của bất định.
Cuộc điểm lại nhỏ này cho thấy rằng, rất có thể, chúng ta đang ở cuối một giai đoạn lịch sử và ở đầu một giai đoạn khác. Kết thúc hay biến đổi của Thời Hiện đại? Thật khó biết. Dù sao, sự sụp đổ của các không tưởng đã để lại một khoảng trống lớn, không phải ở những quốc gia nơi ý thức hệ ấy đã được thử nghiệm và thất bại mà ở những nơi nhiều người đã ôm lấy nó với nhiệt tình và hy vọng. Lần đầu tiên trong lịch sử, con người sống trong một dạng phơi bày tinh thần và không còn, như trước kia, dưới bóng của những hệ thống tôn giáo và chính trị vừa áp bức vừa an ủi chúng ta. Các xã hội là lịch sử, nhưng tất cả đều đã sống được dẫn dắt và truyền cảm hứng bởi một tập hợp các niềm tin và ý niệm siêu lịch sử. Xã hội của chúng ta là xã hội đầu tiên chuẩn bị sống không có một học thuyết siêu lịch sử; những tuyệt đối của chúng ta – tôn giáo hay triết học, đạo đức hay thẩm mỹ – không còn mang tính tập thể mà là riêng tư. Trải nghiệm này đầy rủi ro. Không thể biết liệu những căng thẳng và xung đột của sự tư hữu hóa các ý niệm, thực hành và niềm tin vốn thuộc về đời sống công cộng này có rốt cuộc làm rạn vỡ cấu trúc xã hội hay không. Con người có thể lại bị chiếm hữu bởi những cuồng nộ tôn giáo cổ xưa và những chủ nghĩa dân tộc cuồng tín. Sẽ thật khủng khiếp nếu sự sụp đổ của thần tượng trừu tượng của ý thức hệ báo hiệu sự phục sinh của những đam mê bị chôn vùi của các bộ lạc, giáo phái và giáo hội. Đáng buồn thay, các dấu hiệu thật đáng lo.
Sự suy tàn của các ý thức hệ mà tôi gọi là siêu lịch sử, tức là những ý thức hệ gán cho lịch sử một mục đích và một hướng đi, hàm ý sự từ bỏ ngầm các giải pháp toàn cục. Chúng ta ngày càng nghiêng, với sự khôn ngoan, về những phương thuốc hạn chế để giải quyết những vấn đề cụ thể. Tránh lập pháp cho tương lai là điều tỉnh táo. Nhưng hiện tại không chỉ đòi hỏi chúng ta đáp ứng những nhu cầu trước mắt: nó còn đòi hỏi một suy tư toàn diện và nghiêm ngặt hơn. Từ lâu tôi tin, và tôi tin một cách vững chắc, rằng hoàng hôn của tương lai báo hiệu sự quang lâm của hôm nay. Suy nghĩ về hôm nay, trước hết, có nghĩa là giành lại cái nhìn phê phán. Chẳng hạn, chiến thắng của kinh tế thị trường – một chiến thắng do mặc định khi đối thủ gục ngã – không thể chỉ là lý do để hân hoan. Thị trường là một cơ chế hiệu quả nhưng, như mọi cơ chế, nó không có lương tri và cũng không có lòng thương xót. Phải tìm cách đặt nó vào trong xã hội để nó là biểu hiện của khế ước xã hội và là công cụ của công bằng và bình đẳng. Các xã hội dân chủ phát triển đã đạt được một sự thịnh vượng đáng mơ ước; đồng thời, chúng là những hòn đảo sung túc trong đại dương khốn cùng của nhân loại. Vấn đề thị trường có mối liên hệ rất chặt chẽ với sự suy thoái môi trường. Ô nhiễm không chỉ làm bẩn không khí, sông ngòi và rừng rậm mà còn làm bẩn cả linh hồn. Một xã hội bị chiếm hữu bởi cơn cuồng sản xuất nhiều hơn để tiêu thụ nhiều hơn có xu hướng biến ý tưởng, tình cảm, nghệ thuật, tình yêu, tình bạn và chính con người thành những đối tượng tiêu dùng. Mọi thứ trở thành vật được mua, dùng rồi vứt vào thùng rác. Chưa từng có xã hội nào sản sinh ra nhiều rác thải như xã hội của chúng ta. Rác thải vật chất và rác thải đạo đức.
Suy tư về cái bây giờ không hàm ý từ bỏ tương lai hay lãng quên quá khứ: hiện tại là nơi gặp gỡ của ba thời. Nó cũng không thể bị nhầm lẫn với một chủ nghĩa khoái lạc dễ dãi. Cây của khoái lạc không mọc trong quá khứ hay tương lai mà mọc ngay trong hiện tại. Cái chết cũng là một quả của hiện tại. Chúng ta không thể từ chối nó: nó là một phần của đời sống. Sống tốt đòi hỏi chết tốt. Chúng ta phải học cách nhìn thẳng vào cái chết. Vừa sáng sủa vừa u ám, hiện tại là một quả cầu nơi hai nửa gặp nhau, hành động và chiêm niệm. Cũng như chúng ta từng có các triết học của quá khứ và tương lai, của vĩnh cửu và hư vô, ngày mai chúng ta sẽ có một triết học của hiện tại. Trải nghiệm thi ca có thể là một trong những nền tảng của nó. Chúng ta biết gì về hiện tại? Không gì hoặc gần như không gì. Nhưng các nhà thơ biết một điều: hiện tại là mạch nguồn của các hiện diện.
Trong cuộc hành hương tìm kiếm tính hiện đại, tôi đã lạc lối và tìm thấy mình nhiều lần. Tôi trở về cội nguồn và phát hiện rằng tính hiện đại không ở bên ngoài mà ở bên trong chúng ta. Nó là hôm nay và là sự cổ xưa cổ nhất, là ngày mai và là khởi đầu của thế giới, nó đã ngàn năm tuổi và vừa mới chào đời. Nó nói bằng tiếng Nahuatl, vạch những ý đồ Trung Hoa thế kỷ IX và xuất hiện trên màn hình truyền hình. Hiện tại nguyên vẹn, vừa được khai quật, phủi bụi của nhiều thế kỷ, mỉm cười và, bỗng nhiên, tung cánh bay và biến mất qua cửa sổ. Sự đồng thời của các thời và các hiện diện: tính hiện đại đoạn tuyệt với quá khứ gần chỉ để cứu vớt quá khứ ngàn năm và biến một tượng nhỏ phồn thực thời đồ đá mới thành người đương thời của chúng ta. Chúng ta truy đuổi tính hiện đại trong những biến hình không ngừng của nó và không bao giờ nắm bắt được nó. Nó luôn trốn thoát: mỗi cuộc gặp gỡ là một cuộc đào tẩu. Chúng ta ôm lấy nó và tức thì nó tan biến: nó chỉ là một chút không khí. Đó là khoảnh khắc, con chim ở khắp mọi nơi và không ở đâu. Chúng ta muốn nắm giữ nó sống động nhưng nó xòe cánh và tan đi, trở thành một nắm âm tiết. Chúng ta đứng lại với đôi tay trống rỗng. Khi ấy, những cánh cửa tri giác hé mở và thời gian khác xuất hiện, thời gian đích thực, thứ mà chúng ta tìm kiếm mà không hay biết: hiện tại, sự hiện diện.
