Diễn từ Nobel Văn học 2025 – Phẩm giá loài người, László Krasznahorkai
Diễn từ Nobel văn học 2025 của László Krasznahorkai không chỉ bài phát biểu tri ân của tác giả nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới.
| 40 phút đọc | lượt xem.
Diễn từ Nobel văn học không chỉ là bài phát biểu tri ân của những tác giả vĩ đại khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới. Đó còn là những tuyên ngôn về nghệ thuật, về tầm nhìn triết học, về vai trò của văn chương trong đời sống tinh thần nhân loại. Qua từng diễn từ Nobel văn học, chúng ta không chỉ hiểu được con người của nhà văn mà còn nhận ra được mạch nguồn sáng tạo, nhận thức thời đại và trách nhiệm của người cầm bút với hiện thực xã hội.
Dưới đây là bản dịch Diễn từ Nobel Văn học 2025, chuyển ngữ trực tiếp từ nguyên văn lưu trữ tại Thư viện Nobel Prize. Ban biên tập ưu tiên sử dụng bản gốc của tác giả làm cơ sở dịch thuật, trong trường hợp văn bản được viết bằng ngôn ngữ phi Latin (như tiếng Nhật, tiếng Hàn…) thì sử dụng bản Diễn từ Nobel Văn học tiếng Anh chính thức do Nobel Prize công bố.
László Krasznahorkai – Nhà thơ tận thế và nghệ thuật tuyệt vọng
László Krasznahorkai (1954) là tiểu thuyết gia, nhà viết kịch và nhà biên kịch người Hungary, được trao giải Nobel Văn học năm 2025 với lý do vì tác phẩm hấp dẫn và có tầm nhìn xa của ông, giữa nỗi kinh hoàng tận thế, khẳng định lại sức mạnh của nghệ thuật. Ông sinh năm 1954 tại Gyula, miền đông Hungary, và hiện đang là một trong những giọng văn quan trọng nhất của văn học Hungary đương đại. Krasznahorkai được biết đến với phong cách văn xuôi độc đáo, các câu văn cực kỳ dài và những tác phẩm khám phá sự sụp đổ, tuyệt vọng và vẻ đẹp trong hoang tàn.
Cuộc đời và hành trình văn chương của László Krasznahorkai
László Krasznahorkai sinh ra tại Gyula, một thị trấn nhỏ ở miền đông Hungary, một vùng đất gắn liền với văn hóa Alföld – vùng đồng bằng rộng lớn của Hungary. Ông lớn lên trong thời kỳ Hungary còn nằm dưới chế độ Cộng sản, và tuổi thơ của ông được đánh dấu bởi sự nghèo đói, cô lập và cảm giác bế tắc chính trị. Krasznahorkai học luật tại Đại học Eötvös Loránd ở Budapest, nhưng niềm đam mê thực sự của ông là văn học và triết học. Trong những năm 1970 và đầu 1980, ông bắt đầu viết trong khi làm việc như một biên tập viên văn học. Tiểu thuyết đầu tay Satantango (Điệu tango của Satan, 1985) được xuất bản khi ông 31 tuổi và ngay lập tức khẳng định vị trí của ông như một tài năng văn học phi thường. Tác phẩm này có cấu trúc phức tạp, mô phỏng các bước nhảy tango – tiến lên và lùi lại – và kể về một ngôi làng hấp hối ở Hungary nông thôn, nơi dân làng bị một kẻ lừa đảo lôi kéo bằng những lời hứa giả dối.
Sau sự sụp đổ của Chủ nghĩa Cộng sản ở Đông Âu năm 1989, Krasznahorkai tiếp tục viết những tác phẩm khám phá sự tan rã của các hệ thống niềm tin, sự mất phương hướng của con người hiện đại, và vẻ đẹp kỳ lạ có thể tìm thấy trong sự hủy diệt. Ông hợp tác chặt chẽ với đạo diễn điện ảnh Béla Tarr, người đã chuyển thể Satantango thành một bộ phim dài hơn bảy giờ đồng hồ năm 1994 – một trong những tác phẩm điện ảnh quan trọng nhất của thế kỷ 20. Phim được quay bằng các cảnh dài liên tục, tương ứng với phong cách câu văn dài ngoằn ngoèo của Krasznahorkai. Sự hợp tác giữa Krasznahorkai và Tarr đã tiếp tục với các phim như Werckmeister Harmonies (2000), dựa trên tiểu thuyết Melankólia ellenállása (Sự kháng cự của nỗi buồn, 1989), và The Turin Horse (2011), dựa trên cuốn sách cùng tên.
Krasznahorkai là một người ít xuất hiện trước công chúng, sống khá khép kín và dành phần lớn thời gian cho sáng tác. Ông đã sống ở nhiều nơi, bao gồm Trung Quốc, Mông Cổ và Nhật Bản, nơi ông nghiên cứu triết học Phật giáo và văn hóa Á Đông, những yếu tố sau này xuất hiện trong tác phẩm của ông. Việc nhận giải Nobel năm 2025 đã đưa tên tuổi của Krasznahorkai đến với công chúng rộng rãi hơn, mặc dù ông đã được giới phê bình và các nhà văn đồng nghiệp ca ngợi từ lâu. Susan Sontag từng gọi ông là một trong những nhà văn đương đại quan trọng nhất, và W.G. Sebald coi Satantango là một trong những tác phẩm vĩ đại của văn học thế kỷ 20.
Phong cách độc đáo và các tác phẩm tiêu biểu của nhà văn đạt giải Nobel văn học
László Krasznahorkai nổi tiếng với phong cách văn xuôi cực kỳ khó quên: các câu văn của ông có thể kéo dài hàng trang mà không có dấu chấm, tạo ra dòng chảy liên tục của ý thức và quan sát. Những câu văn này không phải là các dòng ý thức hỗn loạn kiểu James Joyce, mà là những cấu trúc được sắp xếp cẩn thận, với nhịp điệu và âm nhạc riêng. Krasznahorkai thường mô tả những cảnh quan hoang tàn, những thị trấn hấp hối, và những con người sống trong tình trạng tuyệt vọng triền miên. Tuy nhiên, trong sự tuyệt vọng đó, ông luôn tìm thấy một vẻ đẹp kỳ lạ, một sự siêu việt nào đó. Các tác phẩm của ông thường có yếu tố tận thế – cảm giác rằng thế giới đang đến hồi kết – nhưng cũng khẳng định sức mạnh của nghệ thuật và trí tưởng tượng trong việc đối diện với sự hủy diệt.
Satantango (Điệu tango của Satan, 1985) vẫn là tác phẩm nổi tiếng nhất của Krasznahorkai. Tiểu thuyết được chia thành mười hai chương, mỗi chương tương ứng với một bước của điệu tango – sáu bước tiến và sáu bước lùi. Cấu trúc này tạo ra sự lặp lại và biến tấu, khi các sự kiện được kể lại từ nhiều góc nhìn khác nhau. Bối cảnh là một ngôi làng Hungary đang tan rã, nơi dân làng sống trong cảnh nghèo đói và tuyệt vọng sau khi một trang trại tập thể sụp đổ. Khi Irimiás – một kẻ lừa đảo có sức lôi cuốn kỳ lạ – trở về, dân làng đặt hy vọng vào những lời hứa của ông ta về một tương lai tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, mọi thứ chỉ đi đến sự hủy diệt và tuyệt vọng sâu sắc hơn. Tác phẩm này là ngụ ngôn về sự sụp đổ của niềm tin, về cách con người có thể bị thao túng bởi những lời hứa suông, và về cái chết chậm chạp của một cộng đồng và một thời đại.
Melankólia ellenállása (Sự kháng cự của nỗi buồn, 1989) kể về một thị trấn nhỏ bị xâm lăn bởi sự hỗn loạn khi một chiếc xe tải chở xác một con cá voi khổng lồ và một Hoàng tử bí ẩn đến. Sự xuất hiện của họ kích hoạt những xung đột dồn nén và bạo lực trong cộng đồng. Tiểu thuyết khám phá cách những yếu tố phi lý có thể phá vỡ trật tự xã hội mong manh, và cách con người đối mặt với điều không thể giải thích được. A báró visszatér (Nam tước trở lại, 2016) là một tác phẩm gần đây hơn, khám phá những chủ đề tương tự về sự sụp đổ, ký ức và tái sinh. Krasznahorkai cũng là tác giả của nhiều tiểu đoạn văn và tác phẩm phi hư cấu, trong đó có Seiobo járt odalent (Seiobo đã xuống đó, 2008), một tập hợp các câu chuyện về vẻ đẹp và nghệ thuật trong các nền văn hóa khác nhau, từ Nhật Bản đến Hy Lạp cổ đại.
Viện Hàn lâm Thụy Điển trao giải Nobel cho Krasznahorkai vì khả năng tạo ra những tác phẩm hấp dẫn và có tầm nhìn xa, những tác phẩm đối mặt trực diện với nỗi kinh hoàng tận thế nhưng vẫn khẳng định lại sức mạnh của nghệ thuật. Trong một thời đại đầy rẫy khủng hoảng – biến đổi khí hậu, chiến tranh, bất ổn chính trị – tác phẩm của Krasznahorkai có sức cộng hưởng đặc biệt. Ông không đưa ra câu trả lời dễ dàng hay sự an ủi rẻ tiền, mà thay vào đó buộc người đọc phải đối diện với những khía cạnh đen tối nhất của thực tại con người, đồng thời vẫn tin tưởng vào khả năng của nghệ thuật trong việc tạo ra ý nghĩa và vẻ đẹp.
Ảnh hưởng và vị thế của Krasznahorkai trên văn đàn thế giới
László Krasznahorkai được coi là một trong những nhà văn khó đọc nhất nhưng cũng bổ ích nhất của văn học đương đại. Phong cách văn xuôi của ông đòi hỏi sự kiên nhẫn và tập trung cao độ từ người đọc, nhưng những ai vượt qua được rào cản này thường cảm thấy được khen thưởng xứng đáng. Krasznahorkai đã ảnh hưởng đến nhiều nhà văn trẻ, đặc biệt là những người quan tâm đến văn xuôi thực nghiệm và khám phá các giới hạn của ngôn ngữ. Các nhà phê bình thường so sánh ông với Samuel Beckett về chủ đề tuyệt vọng và sự tồn tại, với Thomas Bernhard về phong cách câu văn dài và giọng điệu phàn nàn, và với W.G. Sebald về cách xử lý ký ức và lịch sử. Tuy nhiên, Krasznahorkai có một giọng văn hoàn toàn riêng biệt, gắn liền với phong cảnh và văn hóa Hungary nhưng cũng mang tính phổ quát sâu sắc.
Sự hợp tác của Krasznahorkai với đạo diễn Béla Tarr đã tạo ra một trong những quan hệ giữa văn học và điện ảnh phong phú nhất trong nghệ thuật đương đại. Những bộ phim dựa trên tác phẩm của ông đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế và được coi là những kiệt tác của điện ảnh nghệ thuật. Điều này đã giúp mở rộng tầm ảnh hưởng của Krasznahorkai ra ngoài phạm vi độc giả văn học, tiếp cận được công chúng yêu điện ảnh trên toàn thế giới. Các nhà làm phim như Gus Van Sant và Jim Jarmusch đã công khai bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với tác phẩm của Krasznahorkai và Tarr. Giải Nobel năm 2025 đã đặt Krasznahorkai vào hàng ngũ những nhà văn đạt giải Nobel văn học vĩ đại, bên cạnh những cái tên như Dario Fo, José Saramago và Günter Grass.
Krasznahorkai cũng là một trường hợp hiếm hoi của nhà văn đạt giải Nobel văn học đến từ Hungary sau Imre Kertész năm 2002. Điều này đã làm nổi bật sức sống của văn học Hungary – một nền văn học nhỏ về quy mô nhưng giàu có về chất lượng. Sau khi nhận giải, nhiều tác phẩm của Krasznahorkai được dịch sang các ngôn ngữ mới, giúp công chúng toàn cầu tiếp cận với giọng văn độc đáo của ông. Di sản của László Krasznahorkai sẽ là minh chứng cho sức mạnh của văn học trong việc đối diện với những thực tại khó khăn nhất, không né tránh sự tuyệt vọng mà cũng không đầu hàng trước nó. Trong thời đại mà nhiều người cảm thấy bất lực trước những thách thức toàn cầu, tác phẩm của Krasznahorkai nhắc nhở chúng ta rằng nghệ thuật vẫn có khả năng tạo ra ý nghĩa, vẻ đẹp và sự kháng cự – ngay cả khi mọi thứ dường như đang sụp đổ.
Phẩm giá loài người, László Krasznahorkai
Kính thưa quý ông, quý bà!
Khi nhận giải Nobel Văn học 2025, tôi vốn muốn chia sẻ với các bạn những suy nghĩ về hy vọng, nhưng vì kho tàng hy vọng của tôi đã cạn kiệt, giờ đây tôi sẽ nói về các thiên thần.
Tôi đi đi lại lại và cứ nghĩ về thiên thần. Ngay cả lúc này tôi cũng đang đi đi lại lại. Đừng tin vào mắt quý vị – có thể quý vị thấy tôi đang đứng đây và nói vào micro, nhưng thật ra không phải. Thực ra tôi đang đi vòng vòng, từ góc này sang góc khác, rồi lại trở về điểm xuất phát, cứ thế, cứ thế, vòng vòng. Và đúng vậy, tôi đang nghĩ về thiên thần.
Thiên thần. Và ngay lập tức tôi có thể tiết lộ rằng đây là một kiểu thiên thần mới. Những thiên thần này không có cánh. Và như vậy, chẳng hạn, chúng ta không cần phải tự hỏi rằng nếu đôi cánh ấy mọc ra từ lưng thiên thần, thực ra là nếu đôi cánh khổng lồ ấy còn nặng nề dang rộng ra khỏi áo choàng, thì người thợ may thiên giới sẽ làm gì, thứ tri thức bí ẩn nào trôi dạt vào xưởng may trên đó khi ông mặc áo cho thiên thần. Đôi cánh tất nhiên là nằm bên ngoài, ở bên ngoài cái thân thể phi vật chất. Nhưng rồi họ đặt đôi cánh ấy ở đâu ngoài cái thân thể phi vật chất. Chiếc áo choàng vừa quấn quanh thật ngọt ngào vừa trùm lên đôi cánh, hoặc ngược lại, nếu đôi cánh không thò ra, thì chiếc áo choàng thiên giới ấy làm sao bao trùm được cả cơ thể lẫn đôi cánh của họ. Ôi, tội nghiệp Botticelli, tội nghiệp Leonardo, tội nghiệp Michelangelo, và thật tội nghiệp Giotto, Fra Angelico nữa!
Nhưng giờ điều đó không còn quan trọng. Câu hỏi ấy đã tan biến cùng những thiên thần thời xưa. Còn thiên thần tôi đang nói tới là thiên thần mới. Điều đó đã rõ ngay khi tôi bắt đầu đi tới đi lui trong phòng mình, mà giờ quý vị chỉ có thể thấy tôi đang đứng trước micro tuyên bố, với tư cách là người nhận giải Nobel Văn học năm nay, rằng tôi muốn nói về hy vọng, nhưng tôi không nói về nó bây giờ. Thay vào đó, tôi sẽ nói về những thiên thần. Tôi sẽ bắt đầu từ điểm ấy.
Và đã có những đường nét mơ hồ hình thành trong não tôi khi bắt tay vào việc, ngồi tư thế thiền định trong không gian làm việc của mình – không lớn lắm, tổng cộng chỉ là gian phòng tháp bốn nhân bốn mét, lại phải trừ đi diện tích cầu thang lên xuống tầng trệt. Tất nhiên quý vị không nên hình dung kiểu tháp ngà lãng mạn nào đó. Căn phòng tháp này được xây bằng hai tấm ván vân sam Na Uy rẻ nhất, nằm ở góc phải của căn nhà gỗ một tầng, vươn lên cao hơn mọi thứ vì lô đất của tôi nằm trên sườn dốc, vì toàn bộ cấu trúc nằm trên đỉnh đồi, nghĩa là cả mảnh đất đều dốc, hơn nữa, nó dốc sâu xuống thung lũng – tức là nếu tôi muốn xây thêm phần mở rộng rất cần thiết cho các phòng ở tầng trệt – tôi buộc phải làm vậy vì sách vở đang lấn chiếm mọi chỗ trống – thì sau một khoảng thời gian nhất định, nhiệm vụ này trở nên không thể trì hoãn được, và bởi độ dốc ấy, căn phòng được xây thêm đã trồi lên như một tòa tháp phía trên tầng trệt, đè nặng lên nó.
Thôi, ở đây tôi chỉ muốn nói về thiên thần, chứ không phải về hy vọng, và cũng không phải về những thiên thần xưa. Bởi thiên thần xưa, những thiên thần có cánh – hãy nghĩ đến những vị nổi tiếng nhất trong tranh Thiên Sứ Truyền Tin, được tạo ra vô số kể suốt thời Trung cổ và Phục Hưng – đều mang đến một thông điệp, thông điệp rằng Người Sắp Được Sinh sẽ chào đời. Đó là những thiên thần xưa, những thiên sứ liên tục mang đến thông điệp này hoặc thông điệp khác. Và theo phát hiện của ngành thiên thần học, phần lớn họ truyền tải thông điệp ấy đến người nhận bằng lời nói, hoặc, như quan sát được trong các hình khắc từ thế kỷ IX, X, họ trực tiếp đọc một dải giấy lượn sóng, đoạn ruy băng ghi đúng một câu, trong những hình ảnh mà lời được ban cho ý nghĩa phi thường.
Thế nhưng những thiên thần này, ngay cả khi đang thực hiện nhiệm vụ khác, vẫn truyền tải – chính xác hơn là họ đã truyền tải – thông điệp của Đấng Tối Thượng đến những người được Ngài chọn, lời che phủ trong ánh sáng hoặc thì thầm vào tai. Nghĩa là, bất chấp hình ảnh đó, những thiên thần này không thể tách rời thông điệp họ truyền – chính xác hơn, không thể tách biệt họ khỏi thông điệp ấy – đến mức chúng ta phải nói rằng những thiên thần xưa ấy chính là thông điệp, bản thân họ là thông điệp luôn được gửi từ Đấng Không Thể Khẩn Cầu. Ngài đã gửi thông điệp, sai các thiên thần đến với chúng ta, những kẻ vật lộn trong bụi đất, những kẻ lang thang, chịu án phạt từ Những Hậu Quả Không Thể Lường Trước. Ôi, thời kỳ đẹp đẽ đó!
Tóm lại, mỗi thiên thần xưa đều là một thông điệp của ai gửi cho ai, một tin báo mang tính mệnh lệnh hoặc báo cáo. Nhưng tôi không định bàn tiếp điều này ở đây trước mặt quý vị khi vẫn đi lòng vòng trong căn phòng tháp của tôi, nơi mà, như quý vị đã biết, dựng nên từ những tấm gỗ vân sam Na Uy rẻ tiền và gần như không thể sưởi ấm, được gọi là tháp chỉ vì độ dốc gắt của mảnh đất.
Thôi, tôi sẽ không nói về những thiên thần xưa, cho dù bao hình ảnh còn sống trong ta – nhờ thiên tài của thời Trung cổ và thời kỳ đầu hiện đại, từ Giotto đến Giotto – ngay cả khi những thiên thần xưa ấy, với những hình dung từ xứng hợp đi kèm như lộng lẫy, cao cả, thân mật, ngay cả khi họ có thể chạm vào tâm hồn chúng ta bất cứ lúc nào, ngay cả bây giờ, cho dù họ có thể chạm vào những tâm hồn chẳng còn chút lòng tin của chúng ta. Chắc chắn họ là những vị duy nhất, suốt bao thế kỷ, nhờ những lần xuất hiện hiếm hoi, đã cho phép chúng ta suy đoán về sự tồn tại của Thiên Đàng, và nhờ đó, chúng ta có thể suy ra hướng, thứ đã tạo nên trong ta cấu trúc của vũ trụ như một phương hướng – bởi nơi nào có phương hướng thì nơi đó có khoảng cách, nghĩa là có không gian, và nơi nào có hướng thì cũng tồn tại khoảng cách giữa hai điểm, nghĩa là có thời gian. Và do vậy, đã có, trong nhiều thế kỷ – ồ! và trong nhiều thiên niên kỷ! – thế giới mà người ta tin là đã được tạo dựng, nơi những cuộc gặp gỡ với họ, với những thiên thần xưa ấy, đã ban cho ta một cách để cảm nhận dứt khoát cái trên và dưới như những điều đích thực và có thật.
Và như thế, nếu tôi muốn nói với quý vị về những thiên thần xưa, tôi sẽ đi tới đi lui theo vòng tròn từ một góc rồi quay lại đúng góc ấy. Nhưng không, những thiên thần xưa đã không còn nữa. Giờ chỉ còn những thiên thần mới. Và phần tôi, tôi cũng không bước đi vòng quanh từ góc này sang góc khác nghĩ về họ khi đang đứng đây trước sự chú tâm của quý vị. Bởi như tôi có lẽ đã nhắc đến rồi, thiên thần của chúng ta là những thiên thần mới. Và, đã đánh mất đôi cánh, họ cũng không còn những chiếc áo choàng quấn quanh mình một cách ngọt ngào. Họ đi lại giữa chúng ta trong trang phục đường phố giản dị.
Ta không biết có bao nhiêu thiên thần, nhưng theo gợi ý mơ hồ nào đó thì con số ấy không hề thay đổi. Và cũng giống như thiên thần xưa của ngày cũ, những thiên thần mới này cũng xuất hiện lạ lùng đâu đó. Họ hiện ra trước mắt ta trong những tình huống cuộc đời giống hệt cách thiên thần cũ từng làm. Và thực tế thì rất dễ nhận ra họ nếu họ muốn ta nhận ra, nếu họ không che giấu những gì đang mang trong mình. Rất dễ, bởi cứ như thể họ bước vào đời sống của ta với một nhịp độ khác, một tiết tấu khác, một giai điệu khác với nhịp bước ta đi, chúng ta, những kẻ đang lê bước lang thang trong bụi đất trần gian này.
Hơn nữa, ta thậm chí còn không thể chắc chắn rằng những thiên thần mới này đến từ cõi trên nào đó, bởi dường như chẳng còn cõi trên nữa, như thể chính điều ấy – cũng như những thiên thần xưa – đã nhường chỗ cho NƠI NÀO ĐÓ vĩnh cửu, nơi mà giờ đây chỉ còn cấu trúc điên rồ của những Elon Musk trần thế sắp xếp không gian và thời gian. Và từ đây có thể suy ra rằng trong khi quý vị vẫn nhìn và nghe thấy cùng một ông già đứng trước mặt mình, nói bằng tiếng mẹ đẻ chẳng ai hiểu của ông nhân dịp nhận Giải Nobel Văn học, một ông già, tất nhiên, vẫn đang đi tới đi lui không ngừng trong chính căn phòng tháp không sao sưởi ấm ấy, giữa những tấm gỗ vân sam Na Uy, đi vòng quanh không ngừng – thì người ấy chính là tôi.
Lúc này bỗng rảo bước nhanh hơn, như thể muốn bày tỏ rằng những suy nghĩ của ông về thiên thần mới đòi hỏi một kiểu bước chân khác hẳn, một vận tốc khác hẳn từ người đang nghĩ về thiên thần. Và thật vậy, khi tôi bước nhanh hơn, tôi bỗng nhận ra rằng những thiên thần mới này không chỉ không có cánh, mà họ cũng chẳng có thông điệp nào cả. Hoàn toàn không. Họ chỉ đơn giản là ở đây giữa chúng ta, trong bộ quần áo đời thường giản dị, không thể nhận ra nếu họ muốn thế. Nhưng nếu họ muốn ta nhận ra, thì họ chọn một người trong số chúng ta, tiến lại gần, và rồi đột nhiên, trong một khoảnh khắc duy nhất, màn sương tan trước mắt ta, tấm phủ rơi khỏi trái tim ta. Tức là diễn ra một cuộc gặp gỡ. Ta đứng đó kinh ngạc: trời ơi, một thiên thần đang đứng trước mặt ta.
Chỉ có điều… họ chẳng ban cho ta thứ gì. Không có câu văn nào lượn quanh họ. Không có luồng sáng nào giúp họ thì thầm vào tai ta. Nghĩa là họ không nói một lời nào, như thể đã trở nên câm lặng. Họ chỉ đứng đó và nhìn chúng ta. Họ tìm kiếm ánh mắt ta. Và trong sự tìm kiếm ấy có một lời cầu khẩn ta hãy nhìn vào mắt họ, để chính chúng ta có thể truyền một thông điệp cho họ. Chỉ tiếc là chúng ta không có thông điệp nào để truyền đi cả. Bởi ta chỉ có thể đáp lại ánh mắt khẩn cầu ấy bằng những lời mà người ta đã nói từ thuở xa xưa, khi câu hỏi vẫn tồn tại, nhưng giờ đây chẳng còn câu hỏi lẫn câu trả lời.
Vậy thì, đây là cuộc gặp gỡ kiểu gì. Đây là cảnh thiên giới và trần thế kiểu gì. Họ chỉ đứng đó trước mặt ta, nhìn ta. Và ta cũng chỉ đứng đó nhìn họ. Và nếu họ hiểu được chút gì từ hết thảy chuyện này thì chúng ta chắc chắn không hiểu chuyện gì đang diễn ra. Kẻ câm với người điếc, người điếc với kẻ câm. Làm sao có thể nảy sinh cuộc đối thoại nào từ đây. Làm sao có thể thấu hiểu chút gì, chứ nói chi đến sự hiện diện thần thánh.
Khi đột nhiên cảnh tượng ấy xuất hiện trước mọi con người cô độc, mệt mỏi, đau buồn và nhạy cảm, như đang xảy ra ngay lúc này – nếu tôi có thể đặt mình vào hàng ngũ các bạn – nó xuất hiện nơi tôi, kẻ có vẻ như đang đứng đây trước quý vị và nói vào micro, nhưng thật ra tôi đang ở trên kia, trong căn phòng tháp, như quý vị đã biết, giữa những tấm gỗ vân sam Na Uy rẻ tiền và lớp cách nhiệt tồi tệ. Và trong khoảnh khắc ấy, một nhận thức lóe lên rằng những thiên thần mới này, trong sự câm lặng vô hạn của họ, có lẽ không còn là thiên thần nữa, mà là vật hiến tế, những vật hiến tế theo nghĩa thiêng liêng nguyên thủy của từ này.
Tôi nhanh chóng rút ống nghe ra, vì tôi lúc nào cũng mang theo nó, và lúc này cũng vậy, khi tôi đang phát biểu từ căn phòng tháp, đi tới đi lui. Và thật nhẹ nhàng tôi áp màng nghe và chuông nghe lên lồng ngực của tất cả quý vị. Và lập tức tôi nghe thấy âm thanh của định mệnh. Tôi nghe thấy số phận của quý vị. Và với điều này, tôi bước vào một số phận như thế. Tôi cảm nhận được nhịp đập của số phận như thế ngay lập tức biến đổi khoảnh khắc này, nhưng chủ yếu là khoảnh khắc tiếp theo sẽ hiện ra trước mắt tôi.
Bởi vì không, khoảnh khắc tưởng như sẽ xảy ra tiếp theo không phải là khoảnh khắc tiếp theo. Một khoảnh khắc hoàn toàn khác kéo đến, khoảnh khắc của kinh ngạc và sụp đổ ập xuống tôi. Vì ống nghe của tôi đã phát hiện câu chuyện kinh hoàng của những thiên thần mới đang đứng trước tôi, câu chuyện rằng họ là vật hiến tế, hiến tế: Và không phải hiến tế cho chúng ta, mà là vì chúng ta, cho từng người trong chúng ta.
Bởi từng người chúng ta, những thiên thần không cánh và những thiên thần không mang thông điệp, và trong khi đó biết rằng đang có chiến tranh, chiến tranh và chỉ có chiến tranh, chiến tranh trong tự nhiên, chiến tranh trong xã hội, và cuộc chiến này không chỉ tiến hành bằng vũ khí, không chỉ bằng tra tấn, không chỉ bằng hủy diệt: tất nhiên, đây là một thái cực, nhưng cuộc chiến vẫn tiếp diễn ở thái cực kia. Bởi vì chỉ cần một lời nói xấu là đủ, lời nói xấu được ném về phía một trong những thiên thần mới này. Chỉ một hành động bất công, thiếu suy nghĩ, thiếu phẩm giá là đủ, một vết thương thể xác và linh hồn.
Vì khi sinh ra, thiên thần không được định sẵn để chịu đựng điều này. Họ không có khả năng tự vệ trước sự nghiền nát, không có khả năng tự vệ trước sự đê tiện, trước sự nhẫn tâm đầy hoài nghi chĩa vào sự vô hại và trong trắng của họ. Chỉ một hành động thôi là đủ, thậm chí chỉ một lời nói thôi cũng đủ làm họ thương tổn mãi mãi – vết thương mà tôi không thể chữa lành nổi, dù có dùng đến mười ngàn chữ, bởi tổn thương ấy vượt ngoài mọi khả năng cứu chữa.
Thôi, nói về thiên thần cũng đủ rồi!
Hãy nói về phẩm giá của con người thì hơn.
Con người – sinh vật đáng kinh ngạc – ngươi là ai?
Ngươi phát minh ra bánh xe. Ngươi phát minh ra lửa. Ngươi nhận ra rằng hợp tác là phương thức duy nhất để sinh tồn. Ngươi đã phát minh ra tập tục ăn xác chết để làm chủ thế giới dưới quyền mình. Ngươi có được một trí tuệ lớn đến choáng váng. Và bộ não của ngươi lớn, nhiều nếp gấp và phức tạp đến mức, thật vậy, nhờ bộ não ấy, ngươi nắm quyền lực, tuy có phần hạn chế, đối với thế giới này, một thế giới cũng do chính ngươi đặt tên, dẫn dắt ngươi tới những nhận thức mà về sau hóa ra không đúng, nhưng chúng giúp ngươi tiến lên trong quá trình tiến hóa của mình.
Sự phát triển của ngươi, thúc đẩy bằng những bước nhảy tưởng như thần tốc, đã củng cố giống loài của ngươi trên Trái Đất và gia tăng dân số. Ngươi tụ tập thành bầy đàn. Ngươi xây dựng xã hội. Ngươi kiến tạo các nền văn minh. Ngươi còn làm được điều kỳ diệu là không tuyệt chủng, dù khả năng đó cũng hiện hữu. Nhưng một lần nữa, ngươi lại đứng vững trên đôi chân của chính mình.
Rồi với tư cách homo habilis (loài người cổ xưa đã tuyệt chủng, từng sinh sống ở Đông và Nam Phi), ngươi tạo ra công cụ từ đá và biết cách sử dụng chúng. Rồi với tư cách homo erectus (người đứng thẳng, có lẽ là tổ tiên trực tiếp của loài người), ngươi khám phá ra lửa. Và rồi nhờ một chi tiết nhỏ – trái với loài tinh tinh, thanh quản và ngạc mềm của ngươi không chạm vào nhau – ngươi có thể tạo ra ngôn ngữ, song song với sự phát triển của trung khu ngôn ngữ trong não.
Ngươi đã ngồi xuống cùng Chúa Trời, nếu ta tin vào những đoạn bị lược bỏ trong Kinh Cựu Ước. Ngươi đã ngồi cùng Ngài, và ngươi đã đặt tên cho tất cả tạo vật mà Ngài đưa cho ngươi xem. Rồi sau đó ngươi phát minh ra chữ viết. Nhưng tới lúc đó thì ngươi đã có khả năng tư duy triết học. Đầu tiên ngươi kết nối các sự kiện, rồi tách chúng ra khỏi niềm tin tôn giáo. Dựa trên kinh nghiệm của chính mình, ngươi phát minh ra thời gian.
Ngươi chế tạo phương tiện, thuyền bè. Ngươi lang bạt khắp những vùng đất Chưa Biết trên Trái Đất, cướp bóc mọi thứ có thể cướp bóc. Ngươi nhận ra ý nghĩa của tập trung sức mạnh và quyền lực. Ngươi vẽ bản đồ những hành tinh từng bị coi là không thể tiếp cận. Và đến lúc ấy, ngươi không còn coi Mặt Trời là một vị thần và những vì sao là đấng quyết định số mệnh nữa.
Ngươi đã phát minh, hay đúng hơn là điều chỉnh lại, tính dục, vai trò của đàn ông và phụ nữ. Và rất muộn, dù chẳng bao giờ là quá muộn, ngươi khám phá tình yêu dành cho họ. Ngươi phát minh ra cảm xúc, lòng thấu cảm, những thứ bậc khác nhau trong tiếp thu kiến thức. Và cuối cùng ngươi bay vào không gian, qua mặt loài chim. Rồi ngươi bay lên Mặt Trăng, và ngươi đặt những bước chân đầu tiên ở đó.
Ngươi phát minh ra những loại vũ khí dư sức thổi bay toàn bộ Trái Đất nhiều lần. Và rồi ngươi phát minh ra những ngành khoa học linh hoạt đến mức nhờ chúng, ngày mai có quyền ưu tiên và sỉ nhục những thứ mà hôm nay con người chỉ mới có thể tưởng tượng ra. Và ngươi sáng tạo nghệ thuật từ những bức vẽ trong hang động cho đến Bữa tối Cuối cùng của Leonardo, từ sức mê hoặc tối tăm ma thuật của nhịp điệu cho tới Johann Sebastian Bach.
Cuối cùng, tuân theo tiến trình lịch sử, ngươi, hoàn toàn đột ngột, bắt đầu không tin vào bất cứ điều gì nữa. Và, nhờ ơn những thiết bị do chính ngươi tạo ra, hủy diệt sức tưởng tượng. Giờ đây ngươi chỉ còn lại trí nhớ ngắn hạn. Và thế là ngươi từ bỏ sự sở hữu tri thức cộng đồng cao quý, của cái đẹp, và của luân lý thiện lương.
Và bây giờ ngươi sẵn sàng bước ra những vùng đất bằng phẳng, nơi đôi chân ngươi sẽ lún xuống. Đừng cử động. Ngươi định đi tới sao Hỏa ư? Thay vào đó: đừng cử động. Bởi vì lớp bùn này sẽ nuốt chửng ngươi, sẽ kéo ngươi xuống đầm lầy. Nhưng đã từng đẹp biết bao – con đường tiến hóa của ngươi thật ngoạn mục – chỉ tiếc rằng: nó không thể lặp lại.
Thôi, nói về phẩm giá con người cũng đủ rồi.
Hãy nói về sự nổi loạn thì hơn.
Tôi đã cố gắng đề cập đến điều này trong cuốn Thế giới Tiếp diễn (The world goes on, 2013), nhưng vì không hài lòng với những gì mình viết, tôi sẽ thử lại lần nữa.
Vào đầu những năm 1990, trong một buổi chiều ẩm ướt, oi bức, tôi ở Berlin, đang chờ tàu điện ngầm tại một trong những nhà ga U Bahn. Các sân ga, như bao nơi khác trong hệ thống U Bahn, được bố trí sao cho tại điểm đầu của hướng di chuyển chính xác, chỉ cách vài mét trước khi đoàn tàu tiếp tục hành trình xuyên qua đường hầm, có gắn một chiếc gương lớn với hệ thống đèn tín hiệu. Một phần để hỗ trợ người lái tàu quan sát toàn bộ chiều dài đoàn tàu, và một phần để chỉ đúng vị trí, chính xác tới từng centimet, nơi phần đầu của đoàn tàu phải dừng lại tạm thời khi vào ga, để hành khách lên xuống.
Chiếc gương, tất nhiên, dành cho người lái tàu. Còn đèn đỏ thì đánh dấu điểm vuông góc với đường ray nơi người lái tàu phải dừng lại để hành khách lên xuống an toàn. Và đúng vào khoảnh khắc việc lên xuống ấy hoàn tất, đèn chuyển sang màu xanh lá và đoàn tàu U Bahn có thể tiếp tục hành trình xuyên đường hầm – trong trường hợp của tôi, là hướng về Ruhleben.
Ngoài tấm bảng cảnh báo tránh tai nạn và nhắc tuân thủ quy tắc, một vạch vàng đậm nét, dễ thấy được vẽ trên mặt đất giữa cột đèn tín hiệu với lối vào đường hầm. Vạch vàng này có tác dụng chỉ ra rằng dù sân ga còn kéo dài thêm vài mét nữa, quả thật như vậy, thì hành khách cũng tuyệt đối không được bước qua vạch vàng trong bất kỳ trường hợp nào. Nghĩa là ở đây – cũng như ở mọi nhà ga khác – có một khu vực nghiêm cấm tuyệt đối nằm giữa vạch vàng này và lối vào đường hầm, nơi bất kỳ ai, cụ thể là hành khách, tuyệt đối không được đặt chân đến.
Tôi đứng đợi chuyến tàu đến từ hướng Kreuzberg. Và bất chợt tôi nhận ra có ai đó đang đứng trong khu vực cấm này. Đó là một người lang thang – lưng còng đau đớn, gương mặt, trong cơn đau ấy, hơi xoay về phía chúng tôi, như thể trông đợi chút cảm thông – đang cố tiểu tiện ngay lối đi phía trên đường ray. Có thể thấy rõ việc tiểu tiện ấy gây cho ông ta sự khổ sở ghê gớm, vì ông chỉ có thể rặn ra từng giọt, từng giọt một.
Khi tôi kịp nhận thức hoàn toàn chuyện gì đang diễn ra, thì những người xung quanh tôi cũng đã nhận ra sự cố bất thường nào đang làm xáo động buổi chiều của chúng tôi. Đột nhiên và gần như rõ ràng, một sự đồng thuận được hình thành rằng đây là một vụ bê bối, và vụ bê bối này phải chấm dứt ngay lập tức. Gã lang thang này phải rời khỏi đó, và hiệu lực của vạch sơn vàng phải được khôi phục.
Lẽ ra chẳng có vấn đề gì nếu gã lang thang có thể hoàn thành công việc, lách mình trở lại giữa chúng tôi, rồi bước lên những bậc thang dẫn đến tầng trên. Nhưng gã lang thang ấy đã không hoàn thành được, có lẽ là không thể kết thúc. Và điều khiến cho sự việc càng rắc rối hơn là trên sân ga đối diện bất chợt xuất hiện một viên cảnh sát, đứng bên đó gọi vọng sang, gần như nhìn thẳng vào mắt gã lang thang, dứt khoát ra lệnh cho kẻ vi phạm phải lập tức ngừng lại.
Những nhà ga U Bahn này – một lần nữa, vì lý do an ninh – được xây dựng sao cho những đoàn tàu chạy ngược chiều nhau, đến một ga nhất định và sau đó tiếp tục hành trình, tách biệt nhau ra bằng hai đường ray nằm trên một rãnh rộng chừng mười mét và sâu gần một mét. Do đó, nếu một hành khách đổi ý, muốn chuyển từ sân ga dành cho tàu chạy theo hướng này sang sân ga dành cho tàu chạy hướng khác, thì hành khách ấy chỉ có thể thực hiện bằng cách đi bộ đến cầu thang cuối sân ga, leo cầu thang lên tầng trên, băng qua hành lang phía trên đường ray sang phía bên kia, rồi lại xuống cầu thang. Và chỉ theo cách đó anh ta mới có thể đến được sân ga có chuyến tàu chạy theo hướng mà anh đột ngột mong muốn.
Trong khi tất nhiên anh ta không thể chỉ đơn giản đứng lên, nhảy xuống rãnh chứa hai đường ray ấy và băng qua khoảng mười mét bằng cách đi bộ qua đường ray. Không, điều này, nếu có thể phân biệt các cấp độ cấm đoán, thì còn bị cấm gắt hơn nữa, và dĩ nhiên, cũng đe dọa tính mạng.
Và tôi diễn đạt sự thật hiển nhiên này chi tiết tới vậy là bởi viên cảnh sát nói trên, người rõ ràng đang tức giận thấy rõ – vẫn giữ phần nào phẩm giá của mình, đồng thời sử dụng cả thẩm quyền lẫn thiện chí – ắt hẳn cũng sẽ phải đi đúng con đường ấy. Nghĩa là anh ấy sẽ phải hướng về phía cầu thang dẫn lên lối đi phía trên sân ga bên kia, rồi leo cầu thang, chạy băng qua lối đi sang bên này và xuống cầu thang, cuối cùng mới đến được nơi chúng tôi đang đứng.
Đó chính là tiền lệ buộc viên cảnh sát cũng phải tuân theo, bởi ngay từ khoảnh khắc phát hiện ra gã lang thang, anh đã hét lên vài lần bằng chất giọng cao, rỗng, nhưng hoàn toàn vô ích, vì gã lang thang ấy chẳng hề để tâm đến anh, đầu vẫn hơi xoay về phía chúng tôi, nhìn chúng tôi bằng ánh mắt không đổi, phản chiếu sự đau đớn đang hành hạ gã, trong khi những giọt nước tiểu vẫn tiếp tục rơi xuống đường ray; quả thật là sự xúc phạm chưa từng có đối với quy định, trật tự, luật pháp và lẽ thường, nghĩa là việc gã lang thang này chẳng hề để ý đến viên cảnh sát, và, dùng chính cách nói mà viên cảnh sát ấy có lẽ sẽ sử dụng: hắn cư xử như thể hắn bị điếc, điều này gây cho viên cảnh sát một nỗi đau đặc biệt.
Dĩ nhiên, gã lang thang đã tính đến viên cảnh sát trong suy nghĩ của mình, rằng do gã bị đau, viên cảnh sát sẽ nhanh hơn gã, và rằng gã không cách chi – bằng ý chí của mình hay ý chí của tự nhiên – kết thúc hành vi bị cấm này kịp lúc, bởi vậy, khi hắn thấy viên cảnh sát đang vội vã, thậm chí bắt đầu chạy trên sân ga phía bên kia để lên tới tầng trên xa tít cuối cầu thang, lao qua phía trên đường ray, rồi chạy xuống về phía chúng tôi, và xách lỗ tai gã lang thang, gã lang thang rên rỉ, vô cùng khó khăn, đành bỏ dở việc đang làm và bắt đầu trốn chạy về phía chúng tôi, hòng đến được cầu thang gần nhất dẫn lên tầng trên càng sớm càng tốt, rồi bằng cách nào đó biến mất.
Đó là một cuộc đua khủng khiếp.
Tất cả những người đứng trên sân ga của chúng tôi đều lặng im hoàn toàn khi gã lang thang bắt đầu bỏ chạy. Vì ngay lập tức có thể thấy rằng cuộc đào tẩu này sẽ không đi tới đâu. Bởi gã lang thang già nua ấy đã bắt đầu run rẩy toàn thân. Đôi chân gã và bộ não điều khiển đôi chân ấy dường như không còn hoạt động bình thường nữa. Đến mức trong khi hắn quan sát viên cảnh sát từ bên kia đang cố gắng tiếp cận lối đi phía trên – từng mét một! – thì gã lang thang, ở phía chúng tôi, chỉ có thể tiến lên từng centimet và chỉ nhờ nỗ lực kinh hoàng, hai tay vung vẩy. Trong khi viên cảnh sát cũng vậy, anh cũng nhìn vào khoảng cách mười mét đang ngăn cách họ.
Mười mét ấy đối với viên cảnh sát là một sự tra tấn nặng nề, một sự cản trở trừng phạt không đáng có. Trong khi ở phía chúng tôi, cũng chính mười mét ấy lại mang ý nghĩa trì hoãn, một sự trì hoãn tự nó chứa đựng sự khích lệ vô nghĩa nhưng hữu hình rằng gã lang thang có lẽ vẫn còn cơ may thoát khỏi cáo buộc hiển nhiên sắp tới.
Nhìn vấn đề từ góc độ của viên cảnh sát, anh ấy đại diện cho luật pháp, cho cái Thiện được mọi người tán thành, và vì thế có tính bắt buộc đối với kẻ vi phạm, kẻ phản bội lẽ phải mà ai cũng phán xét – nói cách khác, cái Ác. Vâng, viên cảnh sát đại diện cho cái Thiện bắt buộc. Nhưng trong chính khoảnh khắc đó, anh bất lực. Và với tôi, bị sỉ nhục, tôi chứng kiến cuộc đua vô nhân đạo giữa mét và centimet này với sự chú ý của tôi trở nên sắc bén như dao cạo. Và sự chú ý sắc bén này khiến khoảnh khắc đó dừng lại.
Khoảnh khắc đó dừng lại chính xác vào lúc họ nhìn thấy nhau: người cảnh sát thiện lành nhận ra rằng gã lang thang xấu xa đang tiểu tiện trong khu vực cấm, và gã lang thang xấu xa thấy rằng, thật bất hạnh cho gã, người cảnh sát thiện lành đã nhìn thấy gã đang làm gì. Giữa họ tổng cộng chỉ có mười mét. Viên cảnh sát đã nắm chặt dùi cui. Và trước khi bắt đầu chạy, anh bỗng khựng lại. Ôi, có một sức mạnh vô hạn nhưng bị ngắt quãng trong chuyển động đó. Bắp thịt của anh căng cứng, sẵn sàng bật nhảy. Vì trong một khoảnh khắc, trong anh lóe lên ý nghĩ: điều gì sẽ xảy ra nếu anh cứ nhảy qua luôn mười mét ấy.
Trong khi ở phía bên kia, nhưng vẫn trong phạm vi bảo hộ của mười mét đó, gã lang thang vùng vẫy, run rẩy trong sự bất lực nhân đôi của mình. Tại đây sự chú ý của tôi dừng lại. Và tại đây nó vẫn còn ở lại cho đến ngày hôm nay mỗi khi tôi nghĩ đến cảnh tượng ấy, khoảnh khắc ấy, khi viên cảnh sát giận dữ, vung dùi cui, bắt đầu chạy đuổi theo gã lang thang. Tức là khoảnh khắc cái Thiện cưỡng bức bắt đầu chạy về phía cái Ác, thứ lần nữa lại xuất hiện dưới lớp cải trang của một gã lang thang. Hơn nữa, không chỉ hướng đến cái Ác, mà nhờ ý thức và mục đích của hành động này, hướng đến chính Điều Ác.
Và theo cách ấy, trong bức phù điêu đông cứng mà tôi liên tục nhìn thấy này, và vẫn thấy cho đến hôm nay, người đang hối hả ở sân ga bên kia, những bước chân nhanh của gã đưa gã tiến lên từng mét một. Và, ở phía chúng tôi, tôi thấy kẻ có tội, rên rỉ, run rẩy, bất lực, gần như tê liệt vì đau đớn, chẳng biết còn bao nhiêu giọt nước tiểu trong cơ thể ấy, tiến lên từng centimet. Vâng, tôi thấy rằng trong cuộc đua này cái Thiện chỉ vì mười mét sẽ không bao giờ đuổi kịp cái Ác. Bởi không bao giờ bắt được chiếc cầu nào qua khoảng cách mười mét ấy được thu hẹp.
Và dù cho viên cảnh sát có thể tóm được gã lang thang đúng lúc đoàn tàu gầm rú lao vào ga, thì trong mắt tôi, mười mét ấy là vĩnh cửu và bất khả chinh phục. Bởi sự chú ý của chính tôi chỉ cảm nhận rằng cái Thiện sẽ không bao giờ bắt được Điều Ác vùng vẫy. Vì giữa Thiện và Ác không hề có hy vọng, hoàn toàn không có.
Đoàn tàu đưa tôi đến Ruhleben, và tôi không thể xua khỏi đầu mình cảnh tượng gã lang thang run rẩy vẫy vùng, và thình lình, như một tia chớp, câu hỏi lóe lên trong tâm trí tôi: gã lang thang ấy và tất cả những người cùng khổ khác, bao giờ họ mới vùng dậy – và cuộc nổi dậy đó sẽ như thế nào. Có lẽ nó sẽ đẫm máu, có lẽ nó sẽ tàn nhẫn, có lẽ khủng khiếp, như khi một con người tàn sát con người khác – rồi tôi xua ý nghĩ ấy đi, bởi tôi nói rằng không, cuộc nổi dậy mà tôi nghĩ đến sẽ khác, bởi cuộc nổi dậy ấy sẽ tương quan với cái toàn thể.
Kính thưa quý vị, mỗi cuộc nổi dậy đều tương quan với cái toàn thể, và giờ đây khi tôi đứng trước quý vị, và những bước chân của tôi trong căn phòng tháp ở nhà bắt đầu chậm lại, một lần nữa chuyến đi Berlin trên tuyến U Bahn chạy đến Ruhleben lại lóe sáng trong tôi. Những nhà ga sáng đèn lần lượt lướt qua, tôi không xuống đâu cả, kể từ đó đến nay tôi vẫn ngồi trên chuyến U Bahn ấy chạy xuyên đường hầm, bởi vì không có điểm dừng nào mà tôi có thể xuống, tôi chỉ đơn giản nhìn những nhà ga lướt qua, và tôi cảm thấy rằng tôi đã nghĩ về mọi thứ, và tôi đã nói ra tất cả những gì tôi nghĩ về nổi dậy, về phẩm giá con người, về các thiên thần, và vâng, có lẽ về tất cả – kể cả hy vọng.
