Diễn từ Nobel Văn học 2008 – Trong khu rừng của những nghịch lý, J. M. G. Le Clézio
Diễn từ Nobel văn học 2008 của J. M. G. Le Clézio không chỉ là bài phát biểu tri ân của tác giả khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới.
| 52 phút đọc | lượt xem.
Diễn từ Nobel văn học không chỉ là bài phát biểu tri ân của những tác giả vĩ đại khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới. Đó còn là những tuyên ngôn về nghệ thuật, về tầm nhìn triết học, về vai trò của văn chương trong đời sống tinh thần nhân loại. Qua từng diễn từ Nobel văn học, chúng ta không chỉ hiểu được con người của nhà văn mà còn nhận ra được mạch nguồn sáng tạo, nhận thức thời đại và trách nhiệm của người cầm bút với hiện thực xã hội.
Dưới đây là bản dịch Diễn từ Nobel Văn học 2008, chuyển ngữ trực tiếp từ nguyên văn lưu trữ tại Thư viện Nobel Prize. Ban biên tập ưu tiên sử dụng bản gốc của tác giả làm cơ sở dịch thuật, trong trường hợp văn bản được viết bằng ngôn ngữ phi Latin (như tiếng Nhật, tiếng Hàn…) thì sử dụng bản Diễn từ Nobel Văn học tiếng Anh chính thức do Nobel Prize công bố.
Tiểu sử tác giả Jean – Marie Gustave Le Clézio
Giải Nobel văn học năm 2008 được trao cho nhà văn người Pháp Jean – Marie Gustave Le Clézio (1940), hay còn gọi tắt là J.M.G. Le Clézio, một trong những giọng văn độc đáo và đa dạng nhất của văn học Pháp đương đại. Ủy ban Nobel ca ngợi ông là tác giả của sự khởi đầu mới, cuộc phiêu lưu thơ mộng và sự say mê cảm giác, khám phá nhân tính ngoài và dưới nền văn minh thống trị. Le Clézio là nhà văn đạt giải Nobel văn học tiêu biểu cho những người không ngừng vượt ra khỏi ranh giới văn hóa, khám phá những nền văn minh bị lãng quên và đặt câu hỏi về bản chất của tiến bộ và hiện đại.
Tiểu sử tác giả
Jean – Marie Gustave Le Clézio sinh ngày 13 tháng 4 năm 1940 tại Nice, Pháp, trong gia đình có gốc gác Breton và Mauritius. Cha ông là bác sĩ người Anh làm việc ở châu Phi và châu Á, còn mẹ là người Pháp. Do Chiến tranh thế giới thứ hai, ông không gặp cha cho đến năm 8 tuổi, khi gia đình đoàn tụ ở Nigeria. Thời gian sống ở châu Phi trong tuổi thơ đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm hồn Le Clézio, khơi dậy niềm đam mê với những nền văn hóa không phương Tây và khát vọng khám phá thế giới. Ông hoàn thành chương trình trung học ở Nice, sau đó theo học văn chương tại Đại học Nice và Đại học Bristol, Anh. Năm 1963, khi mới 23 tuổi, Le Clézio xuất bản tiểu thuyết đầu tay Le Procès – verbal (Biên bản, 1963), một tác phẩm mang tính thực nghiệm về một thanh niên tâm thần lang thang trong thành phố, khám phá ranh giới giữa lý trí và điên loạn. Cuốn sách ngay lập tức gây chú ý và đoạt giải Renaudot, đưa Le Clézio trở thành hiện tượng văn học của thế hệ trẻ Pháp.
Những năm 1960 và đầu 1970, Le Clézio tiếp tục thực nghiệm với ngôn ngữ và hình thức trong các tác phẩm như La Fièvre (Cơn sốt, 1965), Le Déluge (Đại hồng thủy, 1966), và Terra Amata (Terra Amata, 1967). Giai đoạn này, phong cách của ông mang đậm dấu ấn của chủ nghĩa hiện đại, với sự quan tâm đến nhận thức giác quan, sự phân mảnh của ý thức và cảm giác xa lạ của con người trong xã hội công nghiệp. Tuy nhiên, từ giữa những năm 1970, Le Clézio bắt đầu chuyển hướng sau những chuyến du hành đến Mexico, Panama và các vùng đất có nền văn minh thổ dân. Ông dành nhiều năm sống cùng cộng đồng người Maya và Embera, nghiên cứu ngôn ngữ, thần化 và lối sống của họ. Kinh nghiệm này đã thay đổi hoàn toàn tầm nhìn văn học của ông, khiến ông chuyển sang viết về những nền văn minh bị lãng quên, về ký ức tập thể và về những giá trị đang bị đe dọa bởi tiến trình hiện đại hóa.
Từ những năm 1980, Le Clézio bước vào giai đoạn sáng tác trưởng thành với những tác phẩm đẹp và cảm động như Désert (Sa mạc, 1980), về cuộc hành trình của một cô gái trẻ từ sa mạc Sahara đến Pháp; Le Chercheur d’or (Người tìm vàng, 1985), một câu chuyện tự truyện về tuổi thơ và ký ức gia đình tại Mauritius; và Onitsha (Onitsha, 1991), về một cậu bé theo mẹ đến châu Phi để tìm cha. Những tác phẩm này không còn mang tính thực nghiệm mà trở nên tường thuật hơn, tập trung vào những câu chuyện nhân văn về ký ức, mất mát và tìm kiếm bản sắc. Le Clézio cũng viết nhiều tiểu luận về văn hóa thổ dân, bảo vệ quyền của những cộng đồng thiểu số đang bị đe dọa. Sau khi nhận giải Nobel năm 2008, ông tiếp tục sáng tác và giảng dạy tại nhiều trường đại học ở Pháp, Hàn Quốc và Hoa Kỳ, trở thành cầu nối văn hóa giữa các nền văn minh.
Lý do đạt giải Nobel văn học
Jean – Marie Gustave Le Clézio được trao giải Nobel văn học năm 2008 nhờ khả năng kết nối những nền văn hóa khác biệt và khám phá những giá trị nhân văn phổ quát qua những câu chuyện riêng lẻ. Ủy ban Nobel đánh giá cao cách Le Clézio sử dụng ngôn ngữ thơ mộng và cảm giác mạnh mẽ để miêu tả thế giới tự nhiên và thế giới nội tâm, đồng thời đặt câu hỏi về cái giá mà nhân loại phải trả cho sự phát triển của nền văn minh hiện đại. Ông không chỉ là một nhà văn mà còn là một nhà nhân chủng học nghiệp dư, một người bảo vệ môi trường và một tiếng nói cho những người bị lãng quên. Tác phẩm của ông là sự kết hợp độc đáo giữa tưởng tượng văn học và quan sát dân tộc học, giữa truyền thống kể chuyện và triết học về bản sắc và ký ức.
Tác phẩm tiêu biểu của Le Clézio, Sa mạc, là minh chứng rõ ràng cho tầm nhìn nghệ thuật của ông. Tiểu thuyết xen kẽ hai câu chuyện: một là về Nour, một chàng trai trẻ trong bộ tộc Tuareg chiến đấu chống lại quân Pháp ở sa mạc Sahara đầu thế kỷ 20; hai là về Lalla, một cô gái trẻ sinh ra trong khu ổ chuột ở Morocco thập niên 1970, sau đó trốn sang Pháp để tìm kiếm cuộc sống tốt hơn. Qua hai câu chuyện này, Le Clézio khám phá chủ đề về mất mát – mất mát quê hương, mất mát bản sắc văn hóa và mất mát sự tự do. Sa mạc trong tiểu thuyết không chỉ là địa điểm địa lý mà là biểu tượng của sự thuần khiết, của không gian mà con người có thể tìm thấy chính mình trước khi bị văn minh hiện đại nhấn chìm. Phong cách viết của Le Clézio trong tác phẩm này mang tính thơ ca, với những mô tả cảm giác về ánh sáng, màu sắc và âm thanh của sa mạc, tạo nên trải nghiệm đọc gần như thần bí.
Một lý do quan trọng khiến Le Clézio trở thành nhà văn đạt giải Nobel văn học là cam kết của ông với việc bảo vệ những nền văn hóa đang bị đe dọa. Trong các tiểu luận và bài phát biểu, ông liên tục cảnh báo về nguy cơ biến mất của những ngôn ngữ, tri thức và lối sống thổ dân trước áp lực của toàn cầu hóa. Ông không viết từ lập trường của người phương Tây nhìn vào các nền văn hóa khác với thái độ kỳ lạ hay thương hại, mà viết như một người đã sống và hòa nhập với những cộng đồng đó, hiểu được giá trị nội tại của họ. Trong Haï (Haï, 1971) và Raga: approche du continent invisible (Raga: tiếp cận lục địa vô hình, 2006), ông khám phá văn hóa thổ dân Mexico và các đảo Thái Bình Dương, cho thấy rằng những nền văn minh này không hề kém cỏi mà chỉ khác biệt, và việc chúng biến mất sẽ là một tổn thất to lớn cho toàn nhân loại. Ủy ban Nobel đã công nhận không chỉ tài năng văn học mà còn tầm nhìn nhân văn và trách nhiệm đạo đức của Le Clézio đối với thế giới.
Sức ảnh hưởng của tác giả và tác phẩm
Jean – Marie Gustave Le Clézio đã mở rộng ranh giới của văn học Pháp, đưa nó ra khỏi truyền thống Âu – Mỹ – trung tâm để hướng tới một văn học thực sự toàn cầu. Trước Le Clézio, văn học Pháp chủ yếu tập trung vào những vấn đề của xã hội Pháp hoặc những vùng thuộc địa từ góc nhìn của người thực dân. Le Clézio đã đảo ngược góc nhìn này bằng cách viết về những nền văn hóa không phương Tây từ bên trong, với sự tôn trọng và hiểu biết sâu sắc. Ông đã chứng minh rằng văn học không nhất thiết phải gắn liền với một quốc gia hay một ngôn ngữ, mà có thể là cầu nối giữa các nền văn hóa, giúp độc giả hiểu rõ hơn về sự đa dạng của thế giới. Thành công của ông đã khuyến khích nhiều nhà văn Pháp trẻ khám phá những chủ đề toàn cầu và học hỏi từ các nền văn học không phương Tây.
Ảnh hưởng của Le Clézio không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở phong cách văn xuôi của ông. Cách ông sử dụng ngôn ngữ để tạo ra những hình ảnh cảm giác mạnh mẽ, đặc biệt là về ánh sáng, màu sắc và không gian, đã ảnh hưởng đến nhiều nhà văn đương đại. Văn xuôi của Le Clézio nằm ở ranh giới giữa tường thuật và thơ ca, giữa hiện thực và huyền ảo, tạo nên một phong cách độc đáo mà khó có thể phân loại. Kỹ thuật này đã được nhiều nhà văn học hỏi, từ những người viết về thiên nhiên như Annie Dillard đến những người khám phá ký ức và bản sắc như W.G. Sebald. Le Clézio đã chứng minh rằng ngôn ngữ văn học không chỉ là phương tiện truyền đạt ý nghĩa mà còn là nghệ thuật tạo ra trải nghiệm cảm giác, khiến độc giả không chỉ hiểu mà còn cảm nhận câu chuyện.
Vai trò của Le Clézio như một nhà văn đạt giải Nobel văn học còn thể hiện ở khả năng kết nối văn học với các lĩnh vực khác như nhân chủng học, sinh thái học và lịch sử. Ông không chỉ viết tiểu thuyết mà còn viết tiểu luận, hồi ký và những tác phẩm lai giữa các thể loại, mở rộng khả năng của văn học trong việc ghi nhận và bảo tồn tri thức nhân loại. Trong bối cảnh khủng hoảng khí hậu và mất đa dạng sinh học, những tác phẩm của Le Clézio về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, về sự cần thiết phải tôn trọng các nền văn hóa thổ dân vì họ có tri thức bền vững về môi trường, trở nên ngày càng có ý nghĩa. Ông đã chứng minh rằng nhà văn đạt giải Nobel văn học không chỉ là người sáng tạo nghệ thuật mà còn là người đóng góp vào các cuộc tranh luận quan trọng của thời đại, từ quyền con người đến bảo vệ môi trường. Di sản của Le Clézio là một lời nhắc nhở rằng văn học có sức mạnh không chỉ để giải trí hay cảm động mà còn để thay đổi cách chúng ta nhìn nhận thế giới và vị trí của mình trong đó.
Trong khu rừng của những nghịch lý, J. M. G. Le Clézio
Vì sao chúng ta viết? Tôi hình dung rằng mỗi người trong chúng ta đều có câu trả lời riêng cho câu hỏi tưởng như đơn giản ấy. Người ta có những khuynh hướng bẩm sinh, một môi trường sống, những hoàn cảnh cụ thể. Và cả những khiếm khuyết nữa. Nếu chúng ta viết, điều đó có nghĩa là chúng ta không hành động. Nghĩa là chúng ta lúng túng khi phải đối diện trực tiếp với thực tại, và vì thế đã lựa chọn một cách phản ứng khác, một cách giao tiếp khác, một khoảng cách nhất định, một thời gian để suy tư.
Nếu tôi xét lại những hoàn cảnh đã thôi thúc tôi viết – và đây không phải là sự tự mãn, mà là một mong muốn đạt tới độ chính xác – tôi thấy rõ rằng điểm khởi đầu của tất cả, đối với tôi, chính là chiến tranh. Không phải chiến tranh theo nghĩa của một thời điểm lịch sử cụ thể với những biến động lớn, nơi các sự kiện lịch sử được trực tiếp trải nghiệm, như chiến dịch của nước Pháp trên chiến trường Valmy, được Goethe thuật lại từ phía nước Đức và tổ tiên tôi là François từ phía quân đội cách mạng. Đó hẳn là một khoảnh khắc tràn đầy sự phấn khích và bi tráng. Không, đối với tôi, chiến tranh là điều mà thường dân phải trải qua, trước hết và trên hết là những đứa trẻ còn rất nhỏ. Chưa bao giờ chiến tranh hiện ra với tôi như một khoảnh khắc lịch sử. Chúng tôi đói, chúng tôi sợ hãi, chúng tôi lạnh cóng, và chỉ có thế mà thôi. Tôi nhớ mình đã thấy quân đội của Thống chế Rommel đi ngang qua dưới cửa sổ nhà tôi, khi họ tiến về phía dãy Alps, tìm một lối sang miền bắc nước Ý và nước Áo. Tôi không có một ký ức đặc biệt sinh động về sự kiện ấy. Tuy nhiên, tôi vẫn nhớ rằng trong những năm sau chiến tranh, chúng tôi thiếu thốn mọi thứ, đặc biệt là sách vở và vật dụng để viết. Vì không có giấy và mực, tôi đã vẽ những bức vẽ đầu tiên và viết những dòng chữ đầu tiên của mình ở mặt sau của những cuốn sổ phân phối lương thực, bằng những cây bút chì xanh và đỏ của thợ mộc. Điều đó để lại trong tôi một sự ưa thích nhất định đối với giấy thô và những cây bút chì bình thường. Vì không có sách dành cho trẻ em, tôi đọc các cuốn từ điển của bà ngoại. Chúng giống như một cánh cổng kỳ diệu, qua đó tôi bắt đầu cuộc khám phá thế giới, lang thang và mơ mộng khi nhìn vào các bảng minh họa, các tấm bản đồ, và những danh sách từ ngữ xa lạ. Cuốn sách đầu tiên tôi viết, khi lên sáu hoặc bảy tuổi, mang nhan đề Le Globe à mariner. Ngay sau đó là một cuốn tiểu sử về một vị vua tưởng tượng tên là Daniel Đệ Tam – có lẽ là người Thụy Điển chăng – và một câu chuyện được kể bởi một con mòng biển. Đó là một thời kỳ khép kín. Trẻ em hầu như không được phép ra ngoài chơi, bởi trong các cánh đồng và khu vườn gần nhà bà ngoại tôi có mìn. Tôi nhớ rằng có một ngày, khi đang đi dạo bên bờ biển, tôi đã bắt gặp một khu vực được bao quanh bằng dây thép gai. Trên hàng rào có một tấm biển bằng tiếng Pháp và tiếng Đức, với một lời đe dọa nghiêm khắc dành cho những kẻ xâm nhập, cùng hình một chiếc đầu lâu để làm cho thông điệp trở nên hoàn toàn rõ ràng.
Trong một bối cảnh như vậy, thật dễ hiểu khát vọng trốn thoát – và vì thế, khát vọng mơ mộng, rồi ghi những giấc mơ ấy lại bằng chữ viết. Hơn nữa, bà ngoại bên ngoại của tôi là một người kể chuyện phi thường, và bà dành những buổi chiều dài cho việc kể chuyện. Những câu chuyện ấy luôn giàu trí tưởng tượng, và được đặt trong một khu rừng – có lẽ là ở châu Phi, hoặc ở Mauritius, khu rừng Macchabée – nơi nhân vật chính là một con khỉ có tài tinh quái xuất chúng, luôn tìm được cách thoát khỏi những tình huống nguy hiểm nhất. Về sau, tôi đã đi đến châu Phi và sống ở đó một thời gian, và khám phá ra khu rừng thực sự, nơi hầu như không có thú vật. Nhưng một viên chức hành chính tại làng Obudu, gần biên giới Cameroon, đã chỉ cho tôi cách lắng nghe tiếng trống của loài khỉ đột trên một ngọn đồi gần đó, khi chúng đấm vào ngực mình. Và từ chuyến đi ấy, cùng quãng thời gian tôi sống ở đó – tại Nigeria, nơi cha tôi làm bác sĩ vùng rừng – tôi không mang về chất liệu cho những cuốn tiểu thuyết tương lai, mà là một dạng nhân cách thứ hai, một kẻ mộng du đồng thời lại bị cuốn hút bởi thực tại, và nhân cách ấy đã theo tôi suốt cuộc đời – tạo nên một chiều kích mâu thuẫn, một sự lạ lẫm trong chính tôi, đôi khi là nguồn gốc của nỗi đau khổ. Với nhịp sống chậm chạp, tôi đã phải mất phần lớn đời mình để hiểu được ý nghĩa của mâu thuẫn ấy.
Sách đến với đời tôi muộn hơn. Khi phần thừa kế của cha tôi được phân chia, vào thời điểm ông bị buộc phải rời khỏi ngôi nhà gia đình ở Moka, tại Mauritius, ông đã cố gắng gom góp lại vài thư viện nhỏ từ những cuốn sách còn sót lại. Chính khi ấy tôi hiểu ra một chân lý mà trẻ con không dễ nhận ra ngay, rằng sách là một kho báu quý giá hơn bất kỳ tài sản bất động sản hay tài khoản ngân hàng nào. Chính trong những tập sách ấy – phần lớn là những cuốn sách cổ, bìa cứng – tôi đã khám phá những tác phẩm lớn của văn học thế giới: Don Quijote, với tranh minh họa của Tony Johannot; La vida de Lazarillo de Tormes; The Ingoldsby Legends; Gulliver’s Travels; những cuốn tiểu thuyết vĩ đại, đầy cảm hứng của Victor Hugo là Quatre – vingt – treize, Les Travailleurs de la Mer, và L’Homme qui rit. Cả Les Contes drôlatiques của Balzac nữa. Nhưng những cuốn sách có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đối với tôi lại là các tuyển tập truyện du hành, phần lớn посвящ đến Ấn Độ, châu Phi, và các quần đảo Mascarene, hoặc những bộ lịch sử vĩ đại về các cuộc thám hiểm của Dumont d’Urville hay Tu sĩ Rochon, cũng như Bougainville, Cook, và dĩ nhiên là The Travels of Marco Polo. Trong cuộc sống tầm thường của một thị trấn tỉnh lẻ nhỏ bé đang ngái ngủ dưới ánh nắng, sau những năm tháng tự do ở châu Phi, chính những cuốn sách ấy đã khơi dậy trong tôi khát vọng phiêu lưu, trao cho tôi cảm thức về sự rộng lớn của thế giới thực, một phương tiện để khám phá nó bằng bản năng và các giác quan hơn là bằng tri thức. Ở một phương diện nào đó, những cuốn sách ấy cũng mang lại cho tôi, từ rất sớm, ý thức về bản chất mâu thuẫn của sự tồn tại thời thơ ấu: một đứa trẻ vừa bám víu vào một nơi trú ẩn, một chốn để quên đi bạo lực và sự cạnh tranh, vừa thích thú nhìn ra qua khung cửa kính để dõi theo thế giới bên ngoài đang trôi qua.
Ngay trước khi tôi nhận được tin tức – đối với tôi, thật đáng kinh ngạc – rằng Viện Hàn lâm Thụy Điển quyết định trao cho tôi vinh dự này, tôi đang đọc lại một cuốn sách nhỏ của Stig Dagerman mà tôi đặc biệt yêu thích: một tuyển tập các tiểu luận chính trị mang nhan đề Essäer och texter. Việc tôi đọc lại cuốn sách cay đắng và sắc lạnh ấy không phải là ngẫu nhiên. Tôi đang chuẩn bị cho một chuyến đi đến Thụy Điển để nhận giải thưởng mà Hội Những Người Bạn của Stig Dagerman đã trao cho tôi vào mùa hè năm trước, và để thăm những nơi mà nhà văn ấy đã sống thời thơ ấu. Tôi luôn đặc biệt nhạy cảm với văn chương của Dagerman, với cách ông kết hợp sự dịu dàng mang tính trẻ thơ với nét ngây thơ và mỉa mai. Và với chủ nghĩa lý tưởng của ông. Với sự sáng suốt mà ông dùng để phán xét thời đại hậu chiến đầy xáo trộn của mình – thời đại của những năm trưởng thành của ông, và cũng là thời đại của tuổi thơ tôi. Có một câu văn đặc biệt thu hút sự chú ý của tôi, và dường như được gửi đến tôi đúng vào khoảnh khắc ấy, bởi tôi vừa xuất bản một cuốn tiểu thuyết mang nhan đề Ritournelle de la faim. Câu văn ấy, hay đúng hơn là đoạn văn ấy, như sau: Làm sao có thể, một mặt, chẳng hạn, hành xử như thể không có điều gì trên đời quan trọng hơn văn học, mà mặt khác lại không nhận ra rằng, ở bất cứ nơi đâu ta nhìn tới, con người đều đang vật lộn với cái đói và tất yếu sẽ coi điều quan trọng nhất chính là những gì họ kiếm được vào cuối tháng. Bởi vì chính tại đây, ông ta – nhà văn – đối diện với một nghịch lý mới: trong khi tất cả những gì ông mong muốn là viết cho những người đang đói, thì giờ đây ông lại khám phá ra rằng chỉ những kẻ đã no đủ mới có thì giờ để lưu tâm đến sự tồn tại của ông. (Nhà Văn Và Ý Thức)
Chính khu rừng của những nghịch lý ấy, như Stig Dagerman gọi tên, là lãnh địa của việc viết, là nơi mà nghệ sĩ không được tìm cách trốn chạy. Trái lại, người ấy phải cắm trại ở đó để khảo sát từng chi tiết, thăm dò từng lối mòn, gọi tên từng cái cây. Đó không phải lúc nào cũng là một chỗ ở dễ chịu. Anh ta tưởng rằng mình đã tìm được nơi trú ẩn, cô ta tâm sự với trang giấy như với một người bạn thân thiết và khoan dung. Nhưng giờ đây, những người viết ấy bị đặt trước thực tại, không chỉ như những kẻ quan sát, mà như những tác nhân. Họ phải chọn phe, phải xác lập khoảng cách của mình. Cicero, Rabelais, Condorcet, Rousseau, Madame de Staël, hoặc, gần đây hơn rất nhiều, Solzhenitsyn hay Hwang Sok – yong, Abdelatif Laâbi, hoặc Milan Kundera: tất cả đều buộc phải bước đi trên con đường lưu vong. Đối với một người như tôi, kẻ luôn – trừ giai đoạn chiến tranh ngắn ngủi ấy – được hưởng tự do đi lại, thì ý nghĩ rằng người ta có thể bị cấm sống tại nơi mình đã lựa chọn cũng không thể chấp nhận được, chẳng khác gì việc bị tước đoạt tự do.
Nhưng chính đặc quyền của tự do đi lại lại sinh ra nghịch lý. Hãy nhìn, trong chốc lát, cái cây với những chiếc gai nhọn nằm ngay trung tâm khu rừng nơi nhà văn cư ngụ: người đàn ông này, người phụ nữ này, mải miết viết lách, sáng tạo những giấc mơ của mình – chẳng phải họ thuộc về một thiểu số may mắn và đặc quyền sao. Hãy dừng lại và hình dung một hoàn cảnh cực đoan, đáng sợ – như hoàn cảnh mà phần lớn cư dân trên hành tinh của chúng ta đang phải đối mặt. Một hoàn cảnh mà từ rất lâu trước đây, vào thời Aristotle hay Tolstoy, đã là số phận chung của những kẻ không có địa vị – nông nô, người hầu, tá điền ở châu Âu thời Trung Cổ, hoặc những dân tộc trong Thời Khai Sáng đã bị cướp bóc từ bờ biển châu Phi, bị bán tại Gorée, hay El Mina, hay Zanzibar. Và thậm chí ngay hôm nay, trong khi tôi đang nói chuyện với quý vị, vẫn có tất cả những người không có tự do ngôn luận, những người đứng ở phía bên kia của ngôn ngữ. Tôi bị bao trùm bởi những suy nghĩ bi quan của Dagerman, hơn là bởi tinh thần chiến đấu của Gramsci, hay canh bạc vỡ mộng của Sartre. Ý tưởng cho rằng văn học là một thứ xa xỉ của giai cấp thống trị, nuôi dưỡng mình bằng những ý niệm và hình ảnh vẫn xa lạ đối với đại đa số – đó chính là nguồn gốc của sự bất an mà mỗi người trong chúng ta đều cảm thấy – khi tôi đang hướng lời nói này đến những người đọc, những người viết. Dĩ nhiên, người ta mong muốn lan tỏa lời nói ấy đến tất cả những kẻ bị loại trừ, hào hiệp mời họ đến dự yến tiệc của văn hóa. Vì sao điều này lại khó đến thế. Những dân tộc không có chữ viết, như các nhà nhân học thường gọi, đã thành công trong việc sáng tạo ra một hình thức giao tiếp toàn diện, thông qua ca hát và huyền thoại. Vì sao điều đó lại trở nên bất khả đối với các xã hội công nghiệp hóa của chúng ta ngày nay. Phải chăng chúng ta phải tái phát minh văn hóa. Phải chăng chúng ta phải quay trở lại một hình thức giao tiếp trực tiếp, tức thời. Người ta dễ bị cám dỗ để tin rằng điện ảnh đảm nhiệm chính vai trò ấy trong thời đại của chúng ta, hoặc âm nhạc đại chúng với nhịp điệu và vần điệu của nó, với những dư vang của vũ điệu. Hoặc nhạc jazz và, ở những vùng khí hậu khác, calypso, maloya, sega.
Nghịch lý ấy không phải là điều mới mẻ. François Rabelais, nhà văn vĩ đại nhất của ngôn ngữ Pháp, từ rất lâu trước đây đã phát động một cuộc chiến chống lại thói giáo điều của các học giả ở Sorbonne bằng cách thách thức họ trực diện bằng những từ ngữ lấy từ tiếng nói bình dân. Phải chăng ông đang nói thay cho những kẻ đói khát. Sự dư thừa, cơn say, những bữa tiệc linh đình. Ông đã đặt thành lời cơn thèm khát phi thường của những kẻ hưởng thụ trên sự tiều tụy của nông dân và công nhân, vừa đủ cho một cuộc hóa trang, một thế giới bị lật ngược. Nghịch lý của cách mạng, giống như cuộc phi nước đại sử thi của hiệp sĩ mang gương mặt buồn bã, sống ngay trong ý thức của nhà văn. Nếu có một đức hạnh mà ngòi bút của nhà văn luôn luôn phải có, thì đó là không bao giờ được dùng nó để ca tụng kẻ quyền thế, dù chỉ bằng những nét nguệch ngoạc mờ nhạt nhất. Thế nhưng, chỉ vì một nghệ sĩ tuân thủ lối hành xử đạo đức ấy cũng không có nghĩa là người ấy có thể cảm thấy mình đã được gột rửa khỏi mọi ngờ vực. Sự phản kháng, sự phủ nhận, những lời nguyền rủa của anh ta, của cô ta, dứt khoát vẫn nằm ở một phía của rào cản, phía của ngôn ngữ quyền lực. Một vài từ, một vài câu có thể đã thoát ra. Nhưng phần còn lại thì sao. Một bản chồng văn bản kéo dài, một khoảng thời gian trì hoãn thanh nhã và xa cách. Và đôi khi có cả hài hước, không phải là sự lịch thiệp của tuyệt vọng, mà là nỗi tuyệt vọng của những kẻ quá rõ những khiếm khuyết của mình. Hài hước là bờ bãi nơi dòng chảy cuồng nộ của bất công đã bỏ rơi họ.
Vậy thì vì sao viết. Trong một thời gian nay, các nhà văn không còn đủ tự phụ để tin rằng họ có thể thay đổi thế giới, rằng họ sẽ, thông qua những câu chuyện và tiểu thuyết của mình, sinh ra một tấm gương tốt đẹp hơn cho cách con người nên sống. Đơn giản là, họ muốn làm chứng. Hãy nhìn cái cây khác kia trong khu rừng của những nghịch lý. Nhà văn muốn làm chứng, trong khi thực tế, phần lớn thời gian, anh ta chẳng là gì hơn một kẻ nhìn trộm đơn thuần.
Và thế nhưng vẫn có những nghệ sĩ trở thành nhân chứng. Dante trong La Divina Commedia. Shakespeare trong The Tempest – và Aimé Césaire trong bản chuyển thể tráng lệ của ông mang nhan đề Une Tempête, nơi Caliban, ngồi chễm chệ trên một thùng thuốc súng, đe dọa sẽ tự cho nổ tung mình cùng với những kẻ chủ bị hắn khinh miệt. Cũng có những nhân chứng không thể bị bác bỏ, như Euclides da Cunha trong Os Sertões, hay Primo Levi. Chúng ta thấy sự phi lý của thế giới trong Der Prozess – hoặc trong các bộ phim của Charlie Chaplin – sự bất toàn của nó trong La Naissance du jour của Colette, những ảo ảnh của nó trong khúc ballad Ireland mà Joyce đã tạo nên trong Finnegans Wake. Vẻ đẹp của thế giới ấy tỏa sáng, rực rỡ và không thể cưỡng lại, trong The Snow Leopard của Peter Matthiessen hay trong A Sand County Almanac của Aldo Leopold. Sự độc ác của nó trong Sanctuary của William Faulkner, hay trong First Snow của Lao She. Sự mong manh thời thơ ấu của nó trong Ormen (Con Rắn) của Dagerman.
Nhà văn làm chứng tốt nhất là kẻ làm chứng bất chấp chính mình, một cách không tự nguyện. Nghịch lý nằm ở chỗ anh ta không làm chứng cho điều mình đã thấy, hay thậm chí cho điều mình đã sáng tạo ra. Sự cay đắng, thậm chí là tuyệt vọng, có thể nảy sinh bởi anh ta không thể hiện diện tại phiên tòa luận tội. Tolstoy có thể cho chúng ta thấy nỗi đau khổ mà quân đội của Napoleon đã gây ra cho nước Nga, và thế nhưng không có điều gì thay đổi trong tiến trình lịch sử. Claire de Duras đã viết Ourika, và Harriet Beecher Stowe viết Uncle Tom’s Cabin, nhưng chính những dân tộc bị nô dịch mới là những người đã thay đổi vận mệnh của mình, những người đã nổi dậy và chiến đấu chống lại bất công bằng cách tạo ra phong trào kháng chiến Maroon tại Brazil, tại Guiana thuộc Pháp, và tại quần đảo Tây Ấn, cũng như nền cộng hòa da đen đầu tiên tại Haiti.
Hành động. Đó là điều mà nhà văn, hơn hết thảy, mong muốn có thể làm được. Hành động, thay vì chỉ làm chứng. Viết, tưởng tượng, và mơ mộng theo cách mà những lời nói, những phát minh, những giấc mơ của mình sẽ tác động lên thực tại, sẽ thay đổi tư duy và trái tim con người, sẽ mở đường cho một thế giới tốt đẹp hơn. Và thế nhưng, đúng vào khoảnh khắc ấy, một giọng nói thì thầm với anh ta rằng điều đó sẽ không thể xảy ra, rằng lời nói chỉ là lời nói bị cuốn đi trong những luồng gió của xã hội, và những giấc mơ chỉ là những ảo tưởng thuần túy. Anh ta có quyền gì để mong mình trở nên tốt đẹp hơn. Có thực sự thuộc về nhà văn hay không nhiệm vụ tìm ra các giải pháp. Chẳng phải anh ta đang ở vào vị trí của người trông coi rừng trong vở kịch Knock ou Le Triomphe de la médecine, kẻ muốn ngăn chặn một trận động đất hay sao. Nhà văn có thể hành động như thế nào, khi tất cả những gì anh ta biết chỉ là nhớ lại.
Cô độc sẽ là phần số của anh ta trong cuộc đời. Nó luôn luôn là như vậy. Khi còn là một đứa trẻ, anh ta là một cậu bé mong manh, lo âu, quá mức nhạy cảm, hoặc là cô bé mà Colette đã mô tả, không thể không dõi theo cảnh cha mẹ mình xé nát lẫn nhau, đôi mắt đen to lớn mở rộng trong một thứ chú tâm đau đớn. Sự cô độc dịu dàng với các nhà văn, và chính trong sự đồng hành của cô độc mà họ tìm thấy cốt lõi của hạnh phúc. Đó là một thứ hạnh phúc mâu thuẫn, một sự pha trộn giữa đau đớn và khoái lạc, một chiến thắng ảo tưởng, một nỗi dày vò lặng lẽ và thường trực, không khác gì một giai điệu nhỏ ám ảnh. Nhà văn, hơn bất kỳ ai, biết cách nuôi trồng loài cây thiết yếu và độc hại ấy, loài cây chỉ mọc lên trong mảnh đất của chính sự bất lực của mình. Nhà văn đã muốn nói thay cho tất cả mọi người, và cho mọi thời đại. Và đây anh ta, đây cô ta, mỗi người đơn độc trong một căn phòng, đối diện với tấm gương quá trắng của trang giấy trống, dưới chiếc chụp đèn chắt lọc thứ ánh sáng bí mật của nó. Hoặc ngồi trước màn hình máy tính quá sáng, lắng nghe âm thanh những ngón tay mình gõ lách cách trên các phím. Đây chính là khu rừng của nhà văn. Và mỗi nhà văn đều biết quá rõ từng lối mòn trong khu rừng ấy. Nếu thỉnh thoảng có điều gì đó thoát ra, như một con chim bị chó săn làm cho giật mình lúc bình minh, thì nhà văn chỉ biết đứng nhìn, kinh ngạc – điều đó xảy ra thuần túy do ngẫu nhiên, bất chấp chính mình.
Tuy nhiên, tôi không mong muốn đắm mình trong sự tiêu cực. Văn học – và đây chính là điều tôi đang hướng tới – không phải là một tàn tích cổ xưa đáng lẽ, theo lô gích, phải bị thay thế bởi các nghệ thuật nghe nhìn, đặc biệt là điện ảnh. Văn học là một con đường phức tạp và khó khăn, nhưng tôi cho rằng nó còn thiết yếu hơn ngày nay so với thời của Byron hay Victor Hugo.
Có hai lý do khiến văn học là điều cần thiết.
Trước hết, bởi vì văn học được cấu thành từ ngôn ngữ. Theo nghĩa nguyên thủy của từ này: những con chữ, cái được viết ra. Trong tiếng Pháp, từ roman dùng để chỉ những văn bản văn xuôi mà lần đầu tiên, sau Thời Trung Cổ, đã sử dụng ngôn ngữ mới do nhân dân nói, một ngôn ngữ Rôman. Và từ dùng cho truyện ngắn, nouvelle, cũng bắt nguồn từ ý niệm về cái mới mẻ ấy. Gần như cùng thời điểm đó, tại Pháp, từ rimeur – xuất phát từ rime, hay vần điệu – đã không còn được dùng để chỉ thơ ca và thi sĩ nữa. Những từ mới đến từ động từ Hy Lạp poiein, nghĩa là sáng tạo. Nhà văn, nhà thơ, nhà tiểu thuyết, tất cả đều là những người sáng tạo. Điều đó không có nghĩa là họ phát minh ra ngôn ngữ, mà là họ sử dụng ngôn ngữ để tạo ra cái đẹp, ý niệm, hình ảnh. Chính vì thế mà chúng ta không thể thiếu họ. Ngôn ngữ là phát minh phi thường nhất trong lịch sử nhân loại, phát minh có trước tất cả mọi thứ, và làm cho việc chia sẻ mọi thứ trở nên khả dĩ. Không có ngôn ngữ sẽ không có khoa học, không có công nghệ, không có pháp luật, không có nghệ thuật, không có tình yêu. Nhưng nếu không có một người khác để tương tác, phát minh ấy sẽ trở nên ảo. Nó có thể teo lại, suy giảm, biến mất. Các nhà văn, ở một mức độ nào đó, là những người canh giữ ngôn ngữ. Khi họ viết tiểu thuyết, thơ ca, kịch bản của mình, họ giữ cho ngôn ngữ được sống. Họ không đơn thuần là sử dụng từ ngữ – trái lại, họ phục vụ cho ngôn ngữ. Họ tôn vinh nó, mài giũa nó, biến đổi nó, bởi vì ngôn ngữ sống qua họ và nhờ có họ, và bởi vì nó song hành cùng tất cả những biến đổi xã hội và kinh tế của thời đại họ đang sống.
Trong thế kỷ trước, khi các học thuyết phân biệt chủng tộc được nêu ra, người ta đã nói đến những khác biệt căn bản giữa các nền văn hóa. Trong một dạng phân cấp phi lý, người ta thiết lập một mối tương quan giữa sự thành công kinh tế của các cường quốc thực dân và cái gọi là sự vượt trội văn hóa của họ. Những học thuyết như vậy, giống như một cơn sốt, một xung lực bệnh hoạn, có xu hướng tái xuất hiện đây đó, từng lúc một, để biện minh cho chủ nghĩa thực dân mới hay chủ nghĩa đế quốc. Người ta nói với chúng ta rằng có những quốc gia nhất định bị tụt lại phía sau, những quốc gia chưa giành được các quyền và đặc ân của mình trong lĩnh vực ngôn ngữ, bởi vì họ lạc hậu về kinh tế hoặc lỗi thời về công nghệ. Nhưng những kẻ rao giảng sự vượt trội văn hóa ấy có nhận ra hay không rằng tất cả các dân tộc trên thế giới, bất kể mức độ phát triển của họ ra sao, đều sử dụng ngôn ngữ. Và rằng mỗi ngôn ngữ trong số đó đều, một cách tương đồng, sở hữu một tập hợp những đặc tính lô gích, phức tạp, có cấu trúc, có tính phân tích, cho phép nó diễn đạt thế giới, cho phép nó nói về khoa học, hay sáng tạo nên các huyền thoại.
Giờ đây, khi tôi đã bảo vệ sự tồn tại của sinh thể mơ hồ và phần nào đã lỗi thời mà chúng ta gọi là nhà văn, tôi muốn chuyển sang lý do thứ hai cho tính cần thiết của văn học, bởi lý do này liên quan nhiều hơn đến nghề nghiệp cao quý của việc xuất bản.
Ngày nay người ta nói rất nhiều về toàn cầu hóa. Người ta quên rằng trên thực tế, hiện tượng ấy đã khởi đầu tại châu Âu vào thời Phục Hưng, cùng với những bước đầu của kỷ nguyên thực dân. Toàn cầu hóa tự thân nó không phải là một điều xấu. Truyền thông đã thúc đẩy những tiến bộ trong y học và khoa học. Có lẽ việc phổ cập thông tin sẽ giúp ngăn chặn các xung đột. Biết đâu, nếu Internet đã tồn tại vào thời điểm đó, âm mưu tội ác của Hitler đã không thể thành công – sự chế giễu có lẽ đã ngăn nó không bao giờ được phơi bày ra ánh sáng.
Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên của Internet và giao tiếp ảo. Đó là một điều tốt. Nhưng những phát minh đáng kinh ngạc ấy sẽ có giá trị gì, nếu không có những bài học của ngôn ngữ viết và của sách vở. Việc cung cấp cho gần như mọi người trên hành tinh một màn hình tinh thể lỏng là điều không tưởng. Vậy thì chẳng phải chúng ta đang trong tiến trình tạo ra một tầng lớp tinh hoa mới hay sao, vạch ra một ranh giới mới để chia cắt thế giới giữa những kẻ có quyền tiếp cận với giao tiếp và tri thức, và những kẻ bị bỏ lại phía sau. Những quốc gia vĩ đại, những nền văn minh lớn đã biến mất bởi vì họ không nhận ra rằng điều đó có thể xảy ra. Quả thật, có những nền văn hóa vĩ đại, được xem là thiểu số, đã có thể tồn tại đến tận ngày nay nhờ vào việc truyền khẩu tri thức và huyền thoại. Việc thừa nhận đóng góp của những nền văn hóa ấy là điều không thể thiếu và mang lại lợi ích. Nhưng dù chúng ta có thích hay không, ngay cả khi chúng ta vẫn chưa đạt tới kỷ nguyên của thực tại, thì chúng ta cũng không còn sống trong thời đại của huyền thoại nữa. Không thể xây dựng nền tảng cho sự bình đẳng và sự tôn trọng lẫn nhau, nếu mỗi đứa trẻ không được hưởng lợi ích của chữ viết.
Và giờ đây, trong thời đại hậu giải thực dân, văn học đã trở thành một con đường để những người đàn ông và phụ nữ của thời đại chúng ta bày tỏ căn tính của mình, khẳng định quyền được lên tiếng, và được lắng nghe trong toàn bộ sự đa dạng của họ. Không có những tiếng nói ấy, không có lời kêu gọi ấy, chúng ta sẽ sống trong một thế giới của sự câm lặng.
Văn hóa trên quy mô toàn cầu liên quan đến tất cả chúng ta. Nhưng trên hết, đó là trách nhiệm của những người đọc – nói cách khác, của các nhà xuất bản. Đúng là bất công khi một người da đỏ ở miền cực bắc Canada, nếu muốn được lắng nghe, lại phải viết bằng ngôn ngữ của những kẻ chinh phục – bằng tiếng Pháp hoặc tiếng Anh. Đúng là ảo tưởng khi mong đợi rằng tiếng Creole của Mauritius hay của quần đảo Tây Ấn có thể được lắng nghe trên thế giới dễ dàng như năm hoặc sáu ngôn ngữ đang ngự trị ngày nay như những vị quân vương tuyệt đối của truyền thông. Nhưng nếu thông qua dịch thuật, tiếng nói của họ có thể được lắng nghe, thì khi ấy một điều gì đó mới mẻ đang xảy ra, một lý do để lạc quan. Văn hóa, như tôi đã nói, thuộc về tất cả chúng ta, thuộc về toàn thể nhân loại. Nhưng để điều đó trở thành hiện thực, mọi người đều phải được trao quyền tiếp cận bình đẳng với văn hóa. Cuốn sách, dù có vẻ lỗi thời đến đâu, vẫn là công cụ lý tưởng. Nó thực tiễn, dễ sử dụng, kinh tế. Nó không đòi hỏi bất kỳ năng lực công nghệ đặc biệt nào, và có thể được bảo quản tốt trong mọi điều kiện khí hậu. Khuyết điểm duy nhất của nó – và đây là nơi tôi muốn đặc biệt hướng lời đến các nhà xuất bản – là ở rất nhiều quốc gia, việc tiếp cận sách vẫn vô cùng khó khăn. Tại Mauritius, giá của một cuốn tiểu thuyết hay một tập thơ tương đương với một phần đáng kể ngân sách gia đình. Tại châu Phi, Đông Nam Á, Mexico, hay các quần đảo Nam Thái Bình Dương, sách vẫn là một thứ xa xỉ không thể với tới. Và thế nhưng, các biện pháp khắc phục cho tình trạng này vẫn tồn tại. Việc đồng xuất bản với các quốc gia đang phát triển, việc thành lập các quỹ cho thư viện cho mượn và xe thư viện lưu động, và trên hết, sự quan tâm lớn hơn đối với những yêu cầu và những tác phẩm bằng các ngôn ngữ được gọi là thiểu số – vốn thường rõ ràng là đa số – sẽ cho phép văn học tiếp tục là công cụ kỳ diệu cho sự nhận thức bản thân, cho việc khám phá người khác, và cho việc lắng nghe bản hòa nhạc của nhân loại, trong toàn bộ sự phong phú của các chủ đề và cung bậc của nó.
Tôi nghĩ rằng tôi muốn nói thêm đôi lời nữa về khu rừng. Không nghi ngờ gì, chính vì thế mà câu văn nhỏ của Stig Dagerman vẫn còn vang vọng trong ký ức tôi, và cũng vì thế mà tôi muốn đọc nó rồi đọc lại, để tự mình thấm nhuần nó. Trong lời văn ấy có một nốt tuyệt vọng, và đồng thời có điều gì đó mang tính khải hoàn, bởi chính trong cay đắng mà chúng ta có thể tìm thấy hạt nhân của chân lý mà mỗi người trong chúng ta đều tìm kiếm. Khi còn là một đứa trẻ, tôi đã mơ về khu rừng ấy. Nó vừa làm tôi sợ hãi vừa cuốn hút tôi – tôi đoán rằng Tom Thumb và Hansel hẳn cũng đã cảm thấy như vậy, khi họ lạc sâu trong rừng, bị bao quanh bởi tất cả những hiểm nguy và kỳ diệu của nó. Khu rừng là một thế giới không có mốc chỉ dẫn. Người ta có thể lạc lối trong sự dày đặc của cây cối và bóng tối không thể xuyên thấu. Điều tương tự cũng có thể nói về sa mạc, hay về đại dương mênh mông, nơi mỗi đụn cát, mỗi ngọn đồi lại nhường chỗ cho một ngọn đồi y hệt khác, mỗi con sóng cho một con sóng hoàn toàn giống hệt.
Tôi nhớ lần đầu tiên tôi cảm nhận được văn học có thể là gì – chính xác là trong The Call of the Wild của Jack London – nơi một trong những nhân vật, bị lạc trong tuyết, cảm thấy cái lạnh đang xâm chiếm mình, đúng lúc vòng vây của bầy sói đang khép lại quanh anh ta. Anh ta nhìn bàn tay mình, vốn đã tê cứng, và cố gắng cử động từng ngón tay một. Có điều gì đó mang tính ma thuật trong khám phá ấy đối với tôi, khi còn là một đứa trẻ. Nó được gọi là ý thức về bản thân.
Với khu rừng, tôi còn mắc nợ một trong những xúc động văn chương lớn nhất của đời sống trưởng thành của mình. Điều đó xảy ra vào khoảng ba mươi năm trước, tại một vùng Trung Mỹ được gọi là El Tapón del Darién, hay Darien Gap, bởi vì chính tại đó, vào thời điểm ấy – và tôi tin rằng tình hình đến nay vẫn không thay đổi – đã tồn tại một sự gián đoạn trong tuyến đường cao tốc Liên Mỹ, con đường được dự định sẽ nối liền hai châu Mỹ từ Alaska đến mũi Tierra del Fuego. Trong khu vực eo đất Panama này, rừng mưa nhiệt đới vô cùng rậm rạp, và phương tiện di chuyển duy nhất là đi ngược dòng sông bằng thuyền độc mộc. Trong khu rừng ấy sinh sống một cộng đồng bản địa, được chia thành hai nhóm, Emberá và Wounaans, cả hai đều thuộc hệ ngôn ngữ Ge – Pano – Carib. Tôi đến đó hoàn toàn tình cờ, và bị cuốn hút mạnh mẽ bởi cộng đồng này đến mức tôi đã ở lại đó nhiều lần, mỗi lần khá dài, trong khoảng ba năm. Trong suốt thời gian ấy, tôi hầu như không làm gì khác ngoài việc lang thang vô định từ ngôi nhà này sang ngôi nhà khác – bởi vào thời điểm đó, người dân từ chối sống tập trung thành làng – và học cách sống theo một nhịp điệu hoàn toàn khác với bất cứ điều gì tôi từng biết trước đó. Giống như mọi khu rừng đích thực, khu rừng này đặc biệt thù nghịch. Tôi phải lập ra một danh sách tất cả những mối nguy hiểm có thể có, cùng với tất cả các phương thức sinh tồn tương ứng. Tôi phải nói rằng nhìn chung, người Emberá rất kiên nhẫn với tôi. Họ thấy thú vị trước sự vụng về của tôi, và tôi nghĩ rằng ở một mức độ nào đó, tôi đã có thể đền đáp họ bằng sự giải trí, cho những gì họ đã chia sẻ với tôi bằng trí tuệ. Tôi không viết được nhiều. Rừng mưa không thực sự là một bối cảnh lý tưởng. Giấy của bạn bị ướt sũng vì độ ẩm, cái nóng làm khô tất cả những cây bút bi. Không có thứ gì cần đến điện năng có thể hoạt động lâu dài. Tôi đã đến đó với niềm tin rằng viết là một đặc quyền, và rằng tôi luôn có thể viện đến nó để giải quyết tất cả những vấn đề hiện sinh của mình. Một sự bảo vệ, theo một cách nào đó; một kiểu cửa sổ ảo mà tôi có thể kéo lên mỗi khi cần trú ẩn khỏi cơn bão.
Khi tôi đã tiếp nhận được hệ thống cộng sản nguyên thủy mà người thổ dân châu Mỹ thực hành, cùng với sự khinh ghét sâu sắc của họ đối với quyền lực và khuynh hướng vô chính phủ tự nhiên của họ, tôi bắt đầu nhận ra rằng nghệ thuật, với tư cách là một hình thức biểu đạt cá nhân, không có vai trò gì trong khu rừng. Hơn nữa, những con người ấy không có bất cứ điều gì tương tự như cái mà chúng ta gọi là nghệ thuật trong xã hội tiêu dùng của mình. Thay vì treo tranh trên tường, đàn ông và phụ nữ vẽ lên chính cơ thể họ, và nhìn chung đều không muốn tạo ra bất cứ thứ gì có tính bền lâu. Rồi tôi được tiếp cận với các huyền thoại của họ. Khi chúng ta nói về huyền thoại, trong thế giới của những cuốn sách viết ra, dường như chúng ta đang nói đến một điều gì đó rất xa xôi, hoặc trong thời gian, hoặc trong không gian. Tôi cũng từng tin vào khoảng cách ấy. Và rồi, đột ngột, các huyền thoại hiện diện trước tôi để được lắng nghe, đều đặn, gần như mỗi đêm. Bên bếp lửa gỗ mà người ta nhóm lên trong nhà, trên một cái bệ bằng ba hòn đá, giữa điệu múa của muỗi và bướm đêm, giọng nói của những người kể chuyện – cả đàn ông lẫn phụ nữ – bắt đầu khởi động những câu chuyện, những truyền thuyết, những truyện kể, như thể họ đang nói về một thực tại thường nhật. Người kể chuyện hát bằng một giọng the thé, đấm vào ngực mình; gương mặt của ông mô phỏng những biểu cảm, những đam mê và nỗi sợ của các nhân vật. Đó có thể là một thứ gì đó bước ra từ tiểu thuyết, chứ không phải từ huyền thoại.
Nhưng có một đêm, một người phụ nữ trẻ đến. Tên cô là Elvira. Cô được biết đến khắp khu rừng của người Emberá nhờ tài kể chuyện của mình. Cô là một kẻ phiêu lưu, sống không có đàn ông, không có con cái – người ta nói rằng cô hơi nghiện rượu, hơi là gái điếm, nhưng tôi không tin điều đó dù chỉ một chút – và cô đi từ nhà này sang nhà khác để hát, đổi lấy một bữa ăn, hoặc một chai rượu, hoặc đôi khi là vài đồng tiền. Dù tôi không thể tiếp cận các câu chuyện của cô ngoài thông qua dịch thuật – ngôn ngữ Emberá có một biến thể văn chương phức tạp hơn nhiều so với dạng thường nhật – tôi nhanh chóng nhận ra rằng cô là một nghệ sĩ lớn, theo đúng nghĩa cao đẹp nhất của từ này. Âm sắc trong giọng nói của cô, nhịp điệu của đôi tay gõ vào ngực mình, vào những chuỗi vòng cổ nặng trĩu bằng đồng bạc, và trên hết là vẻ nhập hồn chiếu sáng gương mặt và ánh nhìn của cô, một dạng xuất thần có tiết độ và nhịp điệu, đã tạo ra một sức mạnh chi phối tất cả những người hiện diện. Trên khung sườn giản dị của các huyền thoại của mình – sự phát minh ra thuốc lá, cặp song sinh nguyên thủy đầu tiên, những câu chuyện về các vị thần và con người từ buổi bình minh của thời gian – cô thêm vào đó chính câu chuyện của mình, cuộc đời lang bạt của mình, những mối tình, những phản bội và khổ đau, niềm hoan lạc mãnh liệt của tình yêu thể xác, nỗi nhức nhối của ghen tuông, nỗi sợ già đi, nỗi sợ chết. Cô là thơ ca đang hành động, là sân khấu cổ xưa, và đồng thời là cuốn tiểu thuyết đương đại nhất. Cô là tất cả những điều đó với lửa, với bạo lực, cô đã sáng tạo, trong bóng tối của khu rừng, giữa hợp xướng bao quanh của côn trùng và cóc nhái và vòng xoáy của đàn dơi, một cảm giác không thể gọi bằng tên nào khác ngoài vẻ đẹp. Như thể trong khúc hát của mình, cô mang theo quyền năng đích thực của tự nhiên, và đó hẳn chính là nghịch lý lớn nhất: rằng nơi chốn biệt lập này, khu rừng này, xa cách sự tinh tế của văn chương đến mức có thể hình dung được, lại chính là nơi nghệ thuật đã tìm thấy biểu hiện mạnh mẽ và chân thực nhất của mình.
Rồi tôi rời khỏi vùng đất ấy, và tôi không bao giờ gặp lại Elvira nữa, cũng không gặp lại bất kỳ người kể chuyện nào của khu rừng Darién. Nhưng điều còn lại với tôi không chỉ là nỗi hoài niệm – mà là một sự xác tín, rằng văn học có thể tồn tại, ngay cả khi nó bị mài mòn bởi tập quán và thỏa hiệp, ngay cả khi các nhà văn bất lực trong việc thay đổi thế giới. Một điều gì đó vĩ đại và mạnh mẽ, vượt lên trên họ, đôi khi có thể làm họ sống động và biến hình, và khôi phục lại cảm thức hài hòa với tự nhiên. Một điều gì đó vừa rất mới vừa rất cổ xưa, mong manh như gió, thanh thoát như mây, vô hạn như biển cả. Chính điều đó rung động trong thi ca của Jalal ad – Din Rumi, chẳng hạn, hay trong kiến trúc thị kiến của Emanuel Swedenborg. Cái rùng mình mà người ta cảm nhận được khi đọc những văn bản đẹp nhất của nhân loại, như bài diễn văn mà Tù trưởng Stealth đã đọc vào giữa thế kỷ XIX trước Tổng thống Hoa Kỳ khi ông nhượng lại vùng đất của mình: Chúng ta rốt cuộc có thể là anh em của nhau…
Một điều gì đó giản dị và chân thực, chỉ tồn tại trong ngôn ngữ. Một thứ mê hoặc, đôi khi là một mưu mẹo, một vũ điệu gắt gỏng, hoặc những quãng dài im lặng. Ngôn ngữ của sự giễu nhại, của những tiếng thốt, của lời nguyền rủa, và rồi, ngay sau đó, là ngôn ngữ của thiên đường.
Chính với nàng, với Elvira, tôi gửi lời tri ân này – và cũng chính với nàng mà tôi xin hiến dâng Giải thưởng mà Viện Hàn lâm Thụy Điển trao cho tôi. Với nàng, và với tất cả những nhà văn mà tôi đã sống cùng – hoặc đôi khi là sống chống lại. Với những người châu Phi: Wole Soyinka, Chinua Achebe, Ahmadou Kourouma, Mongo Beti, với Cry, the Beloved Country của Alan Paton, với Chaka của Thomas Mofolo. Với nhà văn vĩ đại của Mauritius là Malcolm de Chazal, người đã viết, trong số những tác phẩm khác, Judas. Với tiểu thuyết gia Mauritius viết bằng tiếng Hindi là Abhimanyu Unnuth, với Lal passina (Mồ hôi máu), với tiểu thuyết gia viết bằng tiếng Urdu là Qurratulain Hyder cho cuốn tiểu thuyết sử thi Ag ka Darya (Dòng sông lửa). Với Danyèl Waro kiên cường của đảo La Réunion, cho những khúc hát maloya của ông; với nữ thi sĩ Kanak Déwé Gorodey, người đã thách thức quyền lực thực dân cho đến tận nhà tù; với Abdourahman Waberi nổi loạn. Với Juan Rulfo và Pedro Páramo, cùng những truyện ngắn El llano en llamas, và những bức ảnh giản dị và bi thảm mà ông đã chụp về miền nông thôn Mexico. Với John Reed cho Insurgent Mexico; với Jean Meyer, người đã là tiếng nói cho Aurelio Acevedo và phong trào khởi nghĩa Cristeros ở miền trung Mexico. Với Luis González, tác giả của Pueblo en vilo. Với John Nichols, người đã viết về mảnh đất cay đắng trong The Milagro Beanfield War; với Henry Roth, người hàng xóm của tôi trên phố New York ở Albuquerque, bang New Mexico, cho Call it Sleep. Với Jean – Paul Sartre, cho những giọt nước mắt chứa đựng trong vở kịch Morts sans sépulture. Với Wilfred Owen, nhà thơ đã chết bên bờ sông Marne vào năm 1914. Với J. D. Salinger, bởi vì ông đã thành công trong việc đặt chúng ta vào vị trí của một cậu bé mười bốn tuổi tên là Holden Caulfield. Với các nhà văn của những dân tộc bản địa tại châu Mỹ – Sherman Alexie người Sioux, Scott Momaday người Navajo cho The Names. Với Rita Mestokosho, một nữ thi sĩ Innu đến từ Mingan, Quebec, người đã cho cây cối và muông thú mượn tiếng nói của mình. Với José María Arguedas, Octavio Paz, Miguel Ángel Asturias. Với các nhà thơ của những ốc đảo Oualata và Chinguetti. Với trí tưởng tượng vĩ đại của họ, với Alphonse Allais và Raymond Queneau. Với Georges Perec cho Quel petit vélo à guidon chromé au fond de la cour? Với các tác giả Tây Ấn Édouard Glissant và Patrick Chamoiseau, với René Depestre đến từ Haiti, với André Schwartz – Bart cho Le Dernier des justes. Với nhà thơ Mexico Homero Aridjis, người cho phép chúng ta hình dung đời sống của một con rùa da, và người gợi lên những dòng sông chảy màu cam của bướm Monarch dọc theo những con phố của ngôi làng ông, Contepec. Với Vénus Koury Ghata, người nói về Liban như về một người tình bi tráng và bất khuất. Với Khalil Gibran. Với Rimbaud. Với Émile Nelligan. Với Réjean Ducharme, cho cuộc sống.
Với đứa trẻ vô danh mà tôi đã gặp một ngày nọ, trên bờ sông Tuira, trong khu rừng Darién. Ban đêm, ngồi trên sàn trong một cửa hàng nhỏ, được thắp sáng bởi ngọn lửa của một chiếc đèn dầu hỏa, em đang đọc sách và viết, cúi rạp người về phía trước, không hề chú ý đến bất cứ điều gì xung quanh, không bận tâm đến sự bất tiện hay tiếng ồn hay sự chen chúc của cuộc sống khắc nghiệt và bạo liệt ngay bên cạnh em. Đứa trẻ ngồi xếp bằng trên sàn cửa hàng ấy, giữa lòng khu rừng, đọc sách một mình dưới ánh đèn, không có mặt ở đó một cách ngẫu nhiên. Em giống như một người anh em của đứa trẻ mà tôi đã nhắc đến ở phần đầu những trang này, đứa trẻ đã cố gắng viết bằng bút chì thợ mộc trên mặt sau của những cuốn sổ phân phối lương thực, trong những năm tháng tăm tối ngay sau chiến tranh. Đứa trẻ ấy nhắc nhở chúng ta về hai nhiệm vụ khẩn thiết và lớn lao của lịch sử nhân loại, những nhiệm vụ mà, than ôi, chúng ta vẫn còn rất xa mới hoàn thành được. Việc xóa bỏ nạn đói, và việc xóa bỏ nạn mù chữ.
Bất chấp toàn bộ sự bi quan của mình, câu nói của Stig Dagerman về nghịch lý căn bản của nhà văn, kẻ không thỏa mãn bởi không thể giao tiếp với những người đang đói – đói vì thiếu lương thực hay đói vì thiếu tri thức – chạm đến chân lý lớn nhất. Việc biết chữ và cuộc đấu tranh chống đói nghèo có mối liên hệ chặt chẽ, phụ thuộc lẫn nhau. Không cái này thì không thể thành công cái kia. Cả hai đều đòi hỏi, và thực sự thôi thúc, chúng ta phải hành động. Để trong thiên niên kỷ thứ ba này, thiên niên kỷ chỉ vừa mới bắt đầu, không một đứa trẻ nào trên hành tinh chung của chúng ta, bất kể giới tính hay ngôn ngữ hay tôn giáo, bị bỏ mặc cho đói khát hay ngu dốt, hay bị quay lưng lại với bữa tiệc. Đứa trẻ ấy mang trong mình tương lai của giống loài nhân loại. Theo lời của nhà triết học Hy Lạp Heraclitus, từ một thời rất xa xưa, vương quốc thuộc về một đứa trẻ.
