Diễn từ Nobel Văn học 2005 – Nghệ thuật, sự thật và chính trị, Harold Pinter

Diễn từ Nobel văn học 2005 của Harold Pinter không chỉ là bài phát biểu tri ân của tác giả khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới.

| 46 phút đọc | lượt xem.

Diễn từ Nobel Văn học 2005 – Nghệ thuật, sự thật và chính trị, Harold Pinter

Diễn từ Nobel văn học không chỉ là bài phát biểu tri ân của những tác giả vĩ đại khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới. Đó còn là những tuyên ngôn về nghệ thuật, về tầm nhìn triết học, về vai trò của văn chương trong đời sống tinh thần nhân loại. Qua từng diễn từ Nobel văn học, chúng ta không chỉ hiểu được con người của nhà văn mà còn nhận ra được mạch nguồn sáng tạo, nhận thức thời đại và trách nhiệm của người cầm bút với hiện thực xã hội.

Dưới đây là bản dịch Diễn từ Nobel Văn học 2005(https://nhavan.vn/van/dien-tu-van-hoc-2005), chuyển ngữ trực tiếp từ nguyên văn lưu trữ tại Thư viện Nobel Prize. Ban biên tập ưu tiên sử dụng bản gốc của tác giả làm cơ sở dịch thuật, trong trường hợp văn bản được viết bằng ngôn ngữ phi Latin (như tiếng Nhật, tiếng Hàn…) thì sử dụng bản Diễn từ Nobel Văn học tiếng Anh chính thức do Nobel Prize công bố.

Tiểu sử tác giả Harold Pinter

Harold Pinter (1930 – 2008) nhận giải Nobel văn học năm 2000 với lời tuyên dương trong các vở kịch của ông, ông mở ra vực thẳm ẩn dưới những cuộc trò chuyện hằng ngày và xâm nhập vào những không gian khép kín của áp bức. Nhà viết kịch người Anh này đã cách mạng hóa sân khấu thế kỷ 20 với những tác phẩm khám phá quyền lực, bạo lực và sự im lặng đầy ám ảnh. Sự nghiệp sáng tạo của Pinter trải dài hơn nửa thế kỷ, từ những vở kịch thực nghiệm đầu tiên trong thập niên 1950 cho đến những tuyên ngôn chính trị gay gắt trong giai đoạn cuối đời. Ông không chỉ là nhà viết kịch mà còn là đạo diễn, diễn viên và nhà hoạt động chính trị không ngừng nghỉ, luôn sử dụng nghệ thuật như vũ khí để đấu tranh cho công lý xã hội.

Tiểu sử và hành trình sáng tạo của nhà viết kịch Harold Pinter

Harold Pinter sinh ngày 10 tháng 10 năm 1930 tại Hackney, một khu vực nghèo khó thuộc Đông London, trong một gia đình Do Thái di cư. Thời thơ ấu của ông bị ám ảnh bởi Chiến tranh thế giới thứ hai, khi ông phải sơ tán khỏi London để tránh các cuộc ném bom của phát xít Đức. Kinh nghiệm này, cùng với việc chứng kiến sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít ở châu Âu, đã hình thành nên thế giới quan chính trị sâu sắc của Pinter. Sau khi hoàn thành học vấn tại Trường văn phạm Hackney Downs, ông theo học Học viện Sân khấu Hoàng gia nhưng rời đi sau hai học kỳ. Thay vào đó, ông bắt đầu sự nghiệp diễn xuất với nghệ danh David Baron, lưu diễn khắp nước Anh và Ireland với các đoàn kịch lưu động trong suốt thập niên 1950.

Bước ngoặt sáng tạo của Pinter đến vào năm 1957 khi ông viết vở kịch đầu tiên The Room (Căn phòng, 1957) chỉ trong bốn ngày. Tác phẩm này đã thiết lập phong cách đặc trưng mà sau này được gọi là Pinteresque – sự kết hợp giữa đối thoại hàng ngày với những khoảng im lặng đầy căng thẳng, tạo nên bầu không khí đe dọa khó tả. Năm 1958, vở kịch The Birthday Party (Bữa tiệc sinh nhật, 1958) ra đời nhưng ban đầu thất bại thảm hại, chỉ diễn được một tuần trước khi phải đóng cửa do thiếu khán giả. Tuy nhiên, nhờ sự ủng hộ của nhà phê bình Harold Hobson, vở kịch này dần được công nhận là kiệt tác. Thập niên 1960 chứng kiến sự trưởng thành nghệ thuật của Pinter với những tác phẩm nổi tiếng như The Caretaker (Người quản gia, 1960), The Homecoming (Sự trở về, 1965), và Betrayal (Sự phản bội, 1978). Ông cũng mở rộng sang biên kịch điện ảnh, chuyển thể thành công nhiều tiểu thuyết kinh điển.

Từ thập niên 1980 trở đi, Pinter ngày càng chuyển hướng sang sân khấu chính trị rõ rệt hơn, công khai chỉ trích chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ và Anh. Các vở kịch như One for the Road (Một ly cho đường, 1984), Mountain Language (Ngôn ngữ miền núi, 1988), và Ashes to Ashes (Tro về với tro, 1996) trực tiếp đối đầu với các chế độ độc tài và tra tấn. Ông tích cực tham gia các phong trào phản chiến, đặc biệt phản đối cuộc chiến tranh Vịnh và cuộc xâm lược Iraq. Năm 2005, khi nhận giải Nobel, Pinter đã có bài diễn văn Art, Truth and Politics (Nghệ thuật, chân lý và chính trị) đầy sức chiến đấu, gay gắt lên án các tội ác chiến tranh của phương Tây. Ông qua đời ngày 24 tháng 12 năm 2008 tại London sau thời gian dài chiến đấu với bệnh ung thư, để lại di sản nghệ thuật và chính trị vô cùng quan trọng.

Phong cách sân khấu độc đáo và lý do Harold Pinter đạt giải Nobel văn học

Viện Hàn lâm Thụy Điển trao giải Nobel văn học 2000 cho Harold Pinter với lý do ông đã khám phá vực thẳm ẩn dưới những cuộc đối thoại hàng ngày và xâm nhập vào những không gian khép kín của áp bức trong các vở kịch của mình. Điều này thể hiện sự công nhận đối với đóng góp cách mạng của Pinter trong việc tái định nghĩa sân khấu hiện đại. Phong cách Pinteresque đặc trưng bởi việc sử dụng ngôn ngữ thường nhật nhưng luôn tiềm ẩn mối đe dọa ngầm, những khoảng lặng có ý nghĩa sâu xa hơn cả lời nói, và sự mơ hồ cố ý trong cốt truyện khiến khán giả phải tự đặt câu hỏi và tìm kiếm ý nghĩa. Trong các vở kịch của Pinter, những điều không được nói ra thường quan trọng hơn những gì được nói, và quyền lực luôn hiện diện như một lực lượng vô hình chi phối mọi mối quan hệ nhân vật.

Tác phẩm tiêu biểu nhất minh họa cho tài năng này là The Homecoming, vở kịch kể về Teddy, một giáo sư triết học sống ở Mỹ, trở về thăm gia đình tại London cùng vợ là Ruth. Trong bầu không khí gia đình tưởng chừng bình thường, những động lực quyền lực tối tăm dần được hé lộ khi các thành viên nam trong gia đình – người cha, các anh em – dần chiếm đoạt Ruth về mặt tâm lý và thể xác. Vở kịch kết thúc với cảnh Ruth quyết định ở lại London như một gái điếm phục vụ gia đình, trong khi Teddy trở về Mỹ một mình. Pinter không giải thích tại sao Ruth đưa ra quyết định này, cũng không phán xét đạo đức, mà để khán giả tự vật lộn với những câu hỏi về giới tính, quyền lực và bản chất gia đình. Vở kịch Betrayal với cấu trúc thời gian ngược cũng thể hiện sự đổi mới táo bạo – câu chuyện ngoại tình được kể từ kết thúc trở về khởi đầu, buộc khán giả nhìn lại toàn bộ mối quan hệ với góc nhìn mới.

Giai đoạn sau của Pinter tập trung mạnh mẽ vào chính trị với những vở kịch ngắn đầy sức mạnh. One for the Road khắc họa cảnh tra tấn trong một phòng thẩm vấn của chế độ độc tài không tên, nơi một sĩ quan hỏi cung một gia đình bị giam giữ với sự tàn bạo và điên rồ đầy ám ảnh. Mountain Language chỉ kéo dài 20 phút nhưng tác động mạnh mẽ với cảnh tượng những người phụ nữ bị cấm sử dụng ngôn ngữ bản địa khi thăm người thân trong tù, phản ánh chính sách đàn áp người Kurd ở Thổ Nhĩ Kỳ. Những tác phẩm này không chỉ phê phán các chế độ cụ thể mà còn vạch trần cơ chế phổ quát của quyền lực độc tài – cách thức ngôn ngữ bị vũ khí hóa, cách tra tấn được hợp lý hóa, và cách nạn nhân bị phi nhân hóa. Bài diễn văn Nobel của Pinter năm 2005 là một tuyên ngôn chính trị mạnh mẽ, buộc tội Hoa Kỳ và Anh về các tội ác chiến tranh ở Iraq, thể hiện sự nhất quán giữa nghệ thuật và lập trường chính trị của ông.

Sức ảnh hưởng của Harold Pinter đối với sân khấu và văn học thế giới

Ảnh hưởng của Harold Pinter đối với sân khấu thế giới là không thể phủ nhận, đến mức thuật ngữ Pinteresque đã trở thành một từ trong từ điển tiếng Anh để mô tả phong cách nghệ thuật đặc biệt. Ông đã giải phóng sân khấu khỏi sự phụ thuộc vào cốt truyện tuyến tính và nhân vật rõ ràng, mở đường cho sân khấu hậu hiện đại với sự mơ hồ và đa nghĩa. Các nhà viết kịch đương đại như David Mamet, Martin McDonagh, và Sarah Kane đều thừa nhận ảnh hưởng sâu sắc từ Pinter trong cách họ sử dụng ngôn ngữ, khoảng lặng và bạo lực trên sân khấu. Phong cách đối thoại của Pinter – với những câu nói ngắn gọn, lặp đi lặp lại, và những khoảng dừng đầy ý nghĩa – đã thay đổi cách các nhà viết kịch hiểu về khả năng của ngôn ngữ sân khấu. Ông chứng minh rằng điều không nói ra có thể mạnh mẽ hơn điều được nói, và im lặng có thể là hình thức giao tiếp đầy sức căng nhất.

Trong lĩnh vực chính trị và nhân quyền, Pinter đã trở thành tiếng nói quan trọng chống lại chiến tranh và áp bức. Không giống nhiều nghệ sĩ chỉ ủng hộ các phong trào tiến bộ một cách chung chung, Pinter luôn rõ ràng và cụ thể trong các lập trường của mình, không ngại đối đầu trực tiếp với các chính phủ và cơ quan quyền lực. Ông đã ký vô số thỉnh nguyện thư phản đối chiến tranh, tham gia biểu tình, và sử dụng sân khấu như diễn đàn chính trị. Bài diễn văn Nobel của ông đã gây ra làn sóng tranh cãi nhưng cũng truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ và nhà hoạt động khác dám lên tiếng. Pinter đã chứng minh rằng nghệ sĩ có trách nhiệm nói lên sự thật trước quyền lực, và nghệ thuật không thể tách rời khỏi đạo đức và chính trị. Di sản này tiếp tục sống động trong thời đại ngày nay, khi các nghệ sĩ trên toàn thế giới tiếp tục sử dụng sân khấu và văn học như công cụ đấu tranh cho công lý xã hội.

Về mặt kỹ thuật sân khấu, đóng góp của Pinter cũng vô cùng quan trọng. Ông đã phát triển một hệ thống ký hiệu riêng cho kịch bản, trong đó khoảng lặng được phân loại thành ba loại: pause (tạm dừng), silence (im lặng), và dấu ba chấm (…) để chỉ sự do dự trong lời nói. Hệ thống này cho phép đạo diễn và diễn viên hiểu chính xác nhịp điệu và cảm xúc mà Pinter muốn truyền tải. Các vở kịch của ông yêu cầu diễn viên phải thành thạo nghệ thuật ngầm hiểu – khả năng truyền đạt ý nghĩa qua cử chỉ, ánh mắt và giọng điệu thay vì lời thoại. Điều này đã nâng cao yêu cầu về kỹ năng diễn xuất và làm phong phú thêm ngôn ngữ sân khấu. Cho đến ngày nay, các trường sân khấu trên thế giới vẫn giảng dạy kỹ thuật Pinter như một phần thiết yếu của chương trình đào tạo, và các vở kịch của ông liên tục được dàn dựng lại, mỗi lần mang đến những diễn giải mới phù hợp với bối cảnh thời đại.

Nghệ thuật, sự thật và chính trị, Harold Pinter

Năm 1958 tôi đã viết như sau:

Không có những ranh giới cứng nhắc giữa cái gì là thực và cái gì là không thực, cũng như giữa cái gì là đúng và cái gì là sai. Một sự vật không nhất thiết phải hoặc là đúng hoặc là sai; nó có thể vừa đúng vừa sai.

Tôi tin rằng những khẳng định này đến nay vẫn còn ý nghĩa và vẫn còn được áp dụng trong việc khám phá thực tại thông qua nghệ thuật. Vì thế, với tư cách là một nhà văn, tôi đứng về phía chúng, nhưng với tư cách là một công dân thì tôi không thể. Với tư cách là một công dân, tôi buộc phải đặt câu hỏi: Điều gì là đúng? Điều gì là sai?

Sự thật trong kịch nghệ luôn luôn là điều khó nắm bắt. Bạn không bao giờ thực sự tìm thấy nó, nhưng việc tìm kiếm nó thì mang tính thôi thúc. Chính việc tìm kiếm ấy rõ ràng là điều thúc đẩy nỗ lực. Việc tìm kiếm ấy là nhiệm vụ của bạn. Phần lớn thời gian, bạn vấp phải sự thật trong bóng tối, va chạm với nó hoặc chỉ thoáng nhìn thấy một hình ảnh hay một hình dạng dường như tương ứng với sự thật, thường là không hề nhận ra rằng bạn đã làm như vậy. Nhưng sự thật thực sự là không bao giờ tồn tại cái gọi là một sự thật duy nhất trong nghệ thuật kịch. Có rất nhiều sự thật. Những sự thật này thách thức lẫn nhau, tránh né lẫn nhau, phản chiếu lẫn nhau, phớt lờ lẫn nhau, trêu chọc lẫn nhau, mù lòa trước nhau. Đôi khi bạn cảm thấy mình đang nắm trong tay sự thật của một khoảnh khắc, rồi nó trượt khỏi các ngón tay bạn và biến mất.

Tôi thường được hỏi các vở kịch của tôi hình thành như thế nào. Tôi không thể nói. Tôi cũng không bao giờ có thể tóm lược các vở kịch của mình, ngoại trừ việc nói rằng: Đó là điều đã xảy ra. Đó là điều họ đã nói. Đó là điều họ đã làm.

Hầu hết các vở kịch được thai nghén từ một dòng, một từ hoặc một hình ảnh. Từ ngữ được cho sẵn thường ngay sau đó được nối tiếp bởi hình ảnh. Tôi sẽ đưa ra hai ví dụ về hai dòng đã hoàn toàn bất ngờ xuất hiện trong đầu tôi, tiếp theo là một hình ảnh, tiếp theo là chính tôi.

Hai vở kịch đó là Trở về nhà (The Homecoming, 1965) và Thời xưa (Old Times, 1971). Dòng đầu tiên của Trở về nhàAnh đã làm gì với cái kéo?. Dòng đầu tiên của Thời xưaTối.

Trong cả hai trường hợp, tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào.

Trong trường hợp thứ nhất, rõ ràng có ai đó đang tìm một cái kéo và đang đòi hỏi người khác, mà anh ta nghi ngờ có lẽ đã lấy trộm nó, phải cho biết tung tích. Nhưng bằng cách nào đó tôi biết rằng người bị hỏi hoàn toàn không bận tâm đến cái kéo, hay thậm chí là đến chính người đang hỏi, xét cho cùng.

Tối. tôi hiểu là một sự miêu tả mái tóc của ai đó, mái tóc của một người phụ nữ, và đó là câu trả lời cho một câu hỏi. Trong cả hai trường hợp, tôi thấy mình bị thôi thúc phải theo đuổi vấn đề. Điều này diễn ra bằng thị giác, một sự chuyển mờ rất chậm, từ bóng tối sang ánh sáng.

Tôi luôn bắt đầu một vở kịch bằng cách gọi các nhân vật là A, B và C.

Trong vở kịch sau này trở thành Trở về nhà, tôi thấy một người đàn ông bước vào một căn phòng trơ trọi và đặt câu hỏi của mình với một người đàn ông trẻ hơn đang ngồi trên một chiếc ghế sô pha xấu xí, đọc một tờ báo đua ngựa. Bằng cách nào đó tôi nghi ngờ rằng A là một người cha và B là con trai của ông ta, nhưng tôi không có bằng chứng. Tuy nhiên, điều này được xác nhận không lâu sau đó khi B (sau này trở thành Lenny) nói với A (sau này trở thành Max): Bố, bố có phiền nếu con đổi chủ đề không? Con muốn hỏi bố một điều. Bữa ăn tối lúc nãy, nó gọi là gì nhỉ? Bố gọi nó là gì? Sao bố không mua một con chó đi? Bố nấu ăn như chó vậy. Thật đấy. Bố nghĩ là bố đang nấu ăn cho cả một bầy chó. Vì B gọi A là Bố, nên với tôi có vẻ hợp lý khi cho rằng họ là cha và con. A cũng rõ ràng là người nấu ăn, và việc nấu nướng của ông ta dường như không được đánh giá cao. Điều đó có nghĩa là không có người mẹ hay sao? Tôi không biết. Nhưng, như tôi đã tự nhủ vào thời điểm đó, những khởi đầu của chúng ta không bao giờ biết được kết cục của mình.

Tối. Một cửa sổ lớn. Bầu trời chiều tối. Một người đàn ông, A (sau này trở thành Deeley), và một người phụ nữ, B (sau này trở thành Kate), đang ngồi với đồ uống. Béo hay gầy? người đàn ông hỏi. Họ đang nói về ai? Nhưng rồi tôi thấy, đứng bên cửa sổ, một người phụ nữ, C (sau này trở thành Anna), trong một trạng thái ánh sáng khác, quay lưng về phía họ, mái tóc tối.

Đó là một khoảnh khắc kỳ lạ, khoảnh khắc tạo ra những nhân vật mà cho đến thời điểm đó chưa từng tồn tại. Những gì diễn ra sau đó là rời rạc, bất định, thậm chí mang tính ảo giác, mặc dù đôi khi nó có thể là một trận lở tuyết không thể ngăn cản. Vị thế của tác giả là một vị thế kỳ lạ. Ở một nghĩa nào đó, ông ta không được các nhân vật chào đón. Các nhân vật chống lại ông ta, họ không dễ chung sống, họ không thể định nghĩa. Bạn chắc chắn không thể ra lệnh cho họ. Ở một mức độ nào đó, bạn chơi với họ một trò chơi không bao giờ kết thúc, mèo vờn chuột, bịt mắt bắt dê, trốn tìm. Nhưng cuối cùng bạn nhận ra rằng bạn đang có trong tay những con người bằng xương bằng thịt, những con người có ý chí và một cảm quan cá nhân của riêng họ, được tạo nên từ những thành phần mà bạn không thể thay đổi, thao túng hay bóp méo.

Vì thế, ngôn ngữ trong nghệ thuật vẫn là một giao dịch hết sức mơ hồ, một bãi cát lún, một chiếc bạt nhún, một hồ nước đóng băng có thể vỡ ra dưới chân bạn, tác giả, vào bất kỳ lúc nào.

Nhưng như tôi đã nói, việc tìm kiếm sự thật không bao giờ có thể dừng lại. Nó không thể bị hoãn, không thể bị trì hoãn. Nó phải được đối diện, ngay tại đó, ngay tại chỗ.

Sân khấu chính trị đặt ra một tập hợp vấn đề hoàn toàn khác. Việc rao giảng đạo đức phải được tránh bằng mọi giá. Tính khách quan là điều thiết yếu. Các nhân vật phải được phép hít thở bầu không khí của chính họ. Tác giả không thể giam giữ và bóp nghẹt họ để thỏa mãn thị hiếu, khuynh hướng hay định kiến của riêng mình. Ông ta phải sẵn sàng tiếp cận họ từ nhiều góc độ khác nhau, từ một phổ quan điểm đầy đủ và không bị kiềm chế, có thể khiến họ bất ngờ, đôi khi, nhưng dù sao cũng phải trao cho họ sự tự do để đi theo con đường mà họ muốn. Điều này không phải lúc nào cũng hiệu quả. Và sân khấu trào phúng chính trị, dĩ nhiên, không tuân theo bất kỳ nguyên tắc nào trong số này, trên thực tế nó làm điều hoàn toàn ngược lại, đó chính là chức năng thích đáng của nó.

Trong vở kịch Bữa tiệc sinh nhật (The Birthday Party, 1957), tôi nghĩ rằng tôi đã cho phép cả một phổ khả năng vận hành trong một khu rừng dày đặc của những khả thể trước khi cuối cùng tập trung vào một hành vi khuất phục.

Cuộc ngôn ngữ núi non (Mountain Language, 1988) không giả vờ có một phạm vi vận hành như vậy. Nó vẫn tàn bạo, ngắn và xấu xí. Nhưng những người lính trong vở kịch cũng có được một chút vui vẻ từ đó. Người ta đôi khi quên rằng những kẻ tra tấn rất dễ chán. Họ cần một chút cười cợt để giữ cho tinh thần phấn chấn. Điều này dĩ nhiên đã được xác nhận bởi những sự kiện tại Abu Ghraib ở Baghdad. Cuộc Ngôn Ngữ Núi Non chỉ kéo dài 20 phút, nhưng nó có thể tiếp diễn hết giờ này qua giờ khác, hết lần này đến lần khác, cùng một khuôn mẫu lặp đi lặp lại, hết giờ này qua giờ khác.

Trở về từ tro bụi (Ashes to Ashes, 1996), ngược lại, đối với tôi dường như đang diễn ra dưới nước. Một người phụ nữ đang chết đuối, bàn tay cô vươn lên qua những con sóng, rồi chìm xuống khuất tầm nhìn, vươn tới những người khác, nhưng không tìm thấy ai ở đó, dù trên hay dưới mặt nước, chỉ tìm thấy những bóng mờ, những phản chiếu, những thứ trôi nổi; người phụ nữ là một hình ảnh lạc lõng trong một cảnh quan chết đuối, một người phụ nữ không thể thoát khỏi số phận vốn dường như chỉ thuộc về những người khác.

Nhưng khi họ chết, thì cô cũng phải chết.

Ngôn ngữ chính trị, như được các chính trị gia sử dụng, không dấn thân vào bất kỳ lãnh địa nào trong số này, bởi vì phần lớn các chính trị gia, theo những bằng chứng sẵn có đối với chúng ta, không quan tâm đến sự thật mà quan tâm đến quyền lực và việc duy trì quyền lực đó. Để duy trì quyền lực ấy, điều thiết yếu là người dân phải sống trong sự ngu dốt, phải sống trong sự ngu dốt về sự thật, ngay cả sự thật về chính cuộc đời họ. Do đó, thứ bao quanh chúng ta là một tấm thảm khổng lồ của những lời dối trá, thứ mà chúng ta nuôi sống mình bằng nó.

Như mọi người có mặt ở đây đều biết, sự biện minh cho cuộc xâm lược Iraq là Saddam Hussein sở hữu một kho vũ khí hủy diệt hàng loạt vô cùng nguy hiểm, một số trong đó có thể được phóng đi trong vòng 45 phút, gây ra sự tàn phá kinh hoàng. Chúng ta được đảm bảo rằng điều đó là đúng. Điều đó không đúng. Chúng ta được nói rằng Iraq có mối quan hệ với Al Qaeda và chia sẻ trách nhiệm đối với thảm kịch ở New York ngày 11 tháng Chín năm 2001. Chúng ta được đảm bảo rằng điều đó là đúng. Điều đó không đúng. Chúng ta được nói rằng Iraq đe dọa an ninh của thế giới. Chúng ta được đảm bảo rằng điều đó là đúng. Điều đó không đúng.

Sự thật là một điều hoàn toàn khác. Sự thật liên quan đến cách mà Hoa Kỳ hiểu vai trò của mình trên thế giới và cách mà họ lựa chọn để hiện thân vai trò đó.

Nhưng trước khi quay trở lại hiện tại, tôi muốn nhìn vào quá khứ gần đây, ý tôi là chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ kể từ sau khi Chiến tranh Thế giới thứ Hai kết thúc. Tôi tin rằng chúng ta có nghĩa vụ phải đặt giai đoạn này dưới ít nhất một dạng xem xét nào đó, dù là rất hạn chế, bởi đó là tất cả những gì thời gian cho phép ở đây.

Mọi người đều biết điều gì đã xảy ra tại Liên bang Xô Viết và khắp Đông Âu trong giai đoạn hậu chiến: sự tàn bạo có hệ thống, những hành động tàn sát trên diện rộng, việc đàn áp tàn nhẫn tư duy độc lập. Tất cả những điều này đã được ghi chép và xác minh đầy đủ.

Nhưng lập luận của tôi ở đây là những tội ác của Hoa Kỳ trong cùng giai đoạn đó chỉ được ghi nhận một cách hời hợt, chứ chưa nói đến việc được tư liệu hóa, chứ chưa nói đến việc được thừa nhận, chứ chưa nói đến việc được công nhận là tội ác. Tôi tin rằng điều này phải được đối diện và rằng sự thật này có mối liên hệ đáng kể với vị thế hiện nay của thế giới. Mặc dù ở một mức độ nào đó bị ràng buộc bởi sự tồn tại của Liên bang Xô Viết, các hành động của Hoa Kỳ trên khắp thế giới đã làm rõ rằng họ đã kết luận rằng họ có toàn quyền hành động theo ý muốn.

Việc xâm lược trực tiếp một quốc gia có chủ quyền trên thực tế chưa bao giờ là phương thức ưa thích của Hoa Kỳ. Phần lớn, họ ưu tiên cái mà họ gọi là xung đột cường độ thấp. Xung đột cường độ thấp có nghĩa là hàng nghìn người chết, nhưng chậm hơn so với việc thả một quả bom xuống họ trong một lần duy nhất. Nó có nghĩa là bạn làm nhiễm độc trái tim của đất nước, rằng bạn thiết lập một khối u ác tính và quan sát sự hoại tử nở rộ. Khi dân chúng đã bị khuất phục – hoặc bị đánh đến chết – cũng là một – và những người bạn của bạn, quân đội và các tập đoàn lớn, ngồi vững vàng trong quyền lực, bạn xuất hiện trước ống kính và nói rằng dân chủ đã chiến thắng. Điều này là điều phổ biến trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trong những năm mà tôi đang đề cập.

Bi kịch của Nicaragua là một trường hợp mang ý nghĩa đặc biệt. Tôi chọn đưa nó ra đây như một ví dụ mạnh mẽ về cách nhìn của Hoa Kỳ đối với vai trò của mình trên thế giới, cả khi đó lẫn bây giờ.

Tôi đã có mặt tại một cuộc gặp ở Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Luân Đôn vào cuối những năm 1980.

Quốc hội Hoa Kỳ khi đó sắp sửa quyết định liệu có cấp thêm tiền cho lực lượng Contras trong chiến dịch của họ chống lại nhà nước Nicaragua hay không. Tôi là một thành viên của một phái đoàn phát biểu thay mặt cho Nicaragua, nhưng thành viên quan trọng nhất của phái đoàn này là Cha John Metcalf. Người đứng đầu phía Hoa Kỳ là Raymond Seitz, khi đó là nhân vật số hai của đại sứ quán, sau này trở thành đại sứ. Cha Metcalf nói:

Thưa ngài, tôi phụ trách một giáo xứ ở miền bắc Nicaragua. Giáo dân của tôi đã xây dựng một ngôi trường, một trung tâm y tế, một trung tâm văn hóa. Chúng tôi đã sống trong hòa bình. Vài tháng trước, một lực lượng Contras đã tấn công giáo xứ. Họ đã phá hủy mọi thứ: ngôi trường, trung tâm y tế, trung tâm văn hóa. Họ đã cưỡng hiếp các y tá và giáo viên, tàn sát các bác sĩ, theo cách tàn bạo nhất. Họ hành xử như những kẻ man rợ. Xin ngài hãy yêu cầu chính phủ Hoa Kỳ rút lại sự hậu thuẫn đối với hoạt động khủng bố gây sốc này.

Raymond Seitz có một danh tiếng rất tốt với tư cách là một con người duy lý, có trách nhiệm và cực kỳ tinh tế. Ông được kính trọng sâu sắc trong giới ngoại giao. Ông lắng nghe, dừng lại, rồi nói với vẻ nghiêm trọng:

Thưa Cha, hãy để tôi nói với Cha điều này. Trong chiến tranh, những người vô tội luôn luôn phải chịu đau khổ.

Một sự im lặng đông cứng bao trùm. Chúng tôi nhìn chằm chằm vào ông. Ông không hề nao núng.

Những người vô tội, quả thực, luôn luôn phải chịu đau khổ.

Cuối cùng có người nói:

Nhưng trong trường hợp này, những người vô tội chính là nạn nhân của một hành vi tàn sát ghê rợn được chính phủ của ngài trợ cấp, chỉ là một trong rất nhiều hành vi như vậy. Nếu Quốc hội cho phép Contras thêm tiền, những hành vi tàn bạo như thế này sẽ còn tiếp diễn. Có phải như vậy không? Vậy thì chính phủ của ngài chẳng phải là có tội trong việc hậu thuẫn các hành vi giết chóc và tàn phá đối với công dân của một quốc gia có chủ quyền hay sao?

Seitz vẫn bình thản.

Tôi không đồng ý rằng các sự kiện được trình bày ở đây ủng hộ những khẳng định của các ông, ông nói.

Khi chúng tôi rời khỏi Đại sứ quán, một trợ lý người Mỹ nói với tôi rằng ông ta rất thích các vở kịch của tôi. Tôi không trả lời.

Tôi nên nhắc các bạn rằng vào thời điểm đó, Tổng thống Reagan đã đưa ra tuyên bố sau:

Contras là tương đương về mặt đạo đức với những Người Cha Lập Quốc của chúng ta.

Hoa Kỳ đã hậu thuẫn chế độ độc tài Somoza tàn bạo ở Nicaragua trong hơn 40 năm. Nhân dân Nicaragua, dưới sự lãnh đạo của Mặt trận Sandinista, đã lật đổ chế độ này vào năm 1979, trong một cuộc cách mạng quần chúng ngoạn mục.

Những người Sandinista không phải là hoàn hảo. Họ có phần kiêu ngạo của riêng mình và triết lý chính trị của họ chứa đựng một số yếu tố mâu thuẫn. Nhưng họ thông minh, lý trí và văn minh. Họ bắt tay vào việc thiết lập một xã hội ổn định, tử tế, đa nguyên. Án tử hình bị bãi bỏ. Hàng trăm nghìn nông dân nghèo khổ được đưa trở lại từ cõi chết. Hơn 100.000 gia đình được cấp quyền sở hữu đất đai. Hai nghìn trường học được xây dựng. Một chiến dịch xóa mù chữ thực sự đáng kinh ngạc đã giảm tỷ lệ mù chữ trong cả nước xuống còn chưa đến một phần bảy. Giáo dục miễn phí được thiết lập và một hệ thống y tế miễn phí được triển khai. Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh giảm một phần ba. Bệnh bại liệt bị xóa sổ.

Hoa Kỳ lên án những thành tựu này là sự lật đổ mang tính Marxist và Leninist. Theo quan điểm của chính phủ Hoa Kỳ, một tiền lệ nguy hiểm đang được tạo ra. Nếu Nicaragua được phép thiết lập các chuẩn mực cơ bản về công bằng xã hội và kinh tế, nếu được phép nâng cao tiêu chuẩn chăm sóc y tế và giáo dục và đạt được sự đoàn kết xã hội và lòng tự trọng dân tộc, thì các quốc gia láng giềng sẽ đặt ra những câu hỏi tương tự và làm những điều tương tự. Dĩ nhiên, vào thời điểm đó đã có sự phản kháng dữ dội đối với nguyên trạng ở El Salvador.

Trước đó tôi đã nói về một tấm thảm của những lời dối trá bao quanh chúng ta. Tổng thống Reagan thường xuyên mô tả Nicaragua là một ngục tù toàn trị. Điều này nhìn chung được truyền thông, và chắc chắn là bởi chính phủ Anh, tiếp nhận như một nhận định chính xác và công bằng. Nhưng trên thực tế, không có hồ sơ nào về các đội hành quyết dưới chính phủ Sandinista. Không có hồ sơ về tra tấn. Không có hồ sơ về sự tàn bạo quân sự có hệ thống hay mang tính chính thức. Không có linh mục nào từng bị sát hại ở Nicaragua. Trên thực tế có ba linh mục trong chính phủ, hai tu sĩ Dòng Tên và một nhà truyền giáo Maryknoll. Những ngục tù toàn trị thực sự lại ở ngay bên cạnh, tại El Salvador và Guatemala. Hoa Kỳ đã lật đổ chính phủ được bầu cử dân chủ của Guatemala vào năm 1954 và ước tính rằng hơn 200.000 người đã trở thành nạn nhân của các chế độ độc tài quân sự kế tiếp nhau.

Sáu tu sĩ Dòng Tên ưu tú nhất thế giới đã bị sát hại dã man tại Đại học Trung Mỹ ở San Salvador vào năm 1989 bởi một tiểu đoàn của trung đoàn Alcatl được huấn luyện tại Fort Benning, bang Georgia, Hoa Kỳ. Vị tổng giám mục vô cùng dũng cảm Romero đã bị ám sát khi đang cử hành thánh lễ. Ước tính có 75.000 người đã chết. Tại sao họ bị giết? Họ bị giết bởi vì họ tin rằng một cuộc sống tốt đẹp hơn là điều có thể và cần phải đạt được. Niềm tin đó ngay lập tức khiến họ bị xem là những kẻ cộng sản. Họ chết vì dám đặt câu hỏi đối với nguyên trạng, đối với cao nguyên bất tận của nghèo đói, bệnh tật, suy đồi và áp bức, vốn được coi là quyền thừa kế từ lúc sinh ra của họ.

Hoa Kỳ cuối cùng đã lật đổ chính phủ Sandinista. Điều đó mất nhiều năm và vấp phải sự kháng cự đáng kể, nhưng cuộc bức hại kinh tế không ngừng nghỉ cùng với 30.000 người chết cuối cùng đã làm suy kiệt tinh thần của nhân dân Nicaragua. Họ kiệt quệ và lại một lần nữa chìm trong nghèo đói. Các sòng bạc quay trở lại đất nước. Y tế miễn phí và giáo dục miễn phí chấm dứt. Các tập đoàn lớn trở lại với sự trả thù. Dân chủ đã chiến thắng.

Nhưng chính sách này hoàn toàn không chỉ giới hạn ở Trung Mỹ. Nó được tiến hành trên khắp thế giới. Nó không bao giờ chấm dứt. Và cứ như thể nó chưa từng xảy ra.

Hoa Kỳ đã hậu thuẫn và trong nhiều trường hợp đã trực tiếp tạo ra mọi chế độ độc tài quân sự cánh hữu trên thế giới sau khi Chiến tranh Thế giới thứ Hai kết thúc. Tôi đang nói đến Indonesia, Hy Lạp, Uruguay, Brazil, Paraguay, Haiti, Thổ Nhĩ Kỳ, Philippines, Guatemala, El Salvador, và dĩ nhiên là Chile. Nỗi kinh hoàng mà Hoa Kỳ đã gây ra cho Chile vào năm 1973 không bao giờ có thể được gột rửa và không bao giờ có thể được tha thứ.

Hàng trăm nghìn cái chết đã diễn ra trên khắp các quốc gia này. Chúng có diễn ra hay không? Và trong mọi trường hợp, chúng có thể quy cho chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ hay không? Câu trả lời là có, chúng đã diễn ra, và chúng có thể quy cho chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ. Nhưng bạn sẽ không hề biết điều đó.

Nó chưa bao giờ xảy ra. Không có gì từng xảy ra. Ngay cả khi nó đang xảy ra thì nó cũng không xảy ra. Điều đó không quan trọng. Nó không đáng quan tâm. Những tội ác của Hoa Kỳ đã mang tính hệ thống, liên tục, tàn bạo, không khoan nhượng, nhưng rất ít người thực sự nói về chúng. Phải thừa nhận rằng Hoa Kỳ đã thực hiện một sự thao túng quyền lực mang tính lâm sàng trên toàn thế giới trong khi giả dạng là một lực lượng vì lợi ích phổ quát. Đó là một màn thôi miên rực rỡ, thậm chí dí dỏm, vô cùng thành công.

Tôi khẳng định với các bạn rằng Hoa Kỳ không nghi ngờ gì nữa là màn trình diễn vĩ đại nhất trên sân khấu lưu động. Tàn bạo, thờ ơ, khinh miệt và không khoan nhượng, đúng vậy, nhưng nó cũng vô cùng thông minh. Với tư cách là một người bán hàng, nó không có đối thủ, và món hàng bán chạy nhất của nó chính là tình yêu bản thân. Đó là một kẻ chiến thắng. Hãy lắng nghe tất cả các tổng thống Hoa Kỳ trên truyền hình nói những từ nhân dân Hoa Kỳ, như trong câu: Tôi nói với nhân dân Hoa Kỳ rằng đã đến lúc cầu nguyện và bảo vệ các quyền của nhân dân Hoa Kỳ, và tôi yêu cầu nhân dân Hoa Kỳ hãy tin tưởng tổng thống của họ trong hành động mà ông sắp thực hiện thay mặt cho nhân dân Hoa Kỳ.

Đó là một chiến lược rực rỡ. Ngôn ngữ thực sự được sử dụng để ngăn chặn tư duy. Những từ nhân dân Hoa Kỳ tạo ra một chiếc đệm trấn an vô cùng êm ái. Bạn không cần phải suy nghĩ. Chỉ việc ngả người ra và nằm trên chiếc đệm đó. Chiếc đệm ấy có thể đang làm nghẹt trí tuệ và năng lực phê phán của bạn, nhưng nó rất thoải mái. Dĩ nhiên, điều này không áp dụng đối với 40 triệu người sống dưới mức nghèo đói và 2 triệu đàn ông và phụ nữ bị giam giữ trong quần đảo nhà tù khổng lồ, trải dài khắp Hoa Kỳ.

Hoa Kỳ giờ đây không còn bận tâm đến cái gọi là xung đột cường độ thấp nữa. Nó không còn thấy cần phải dè dặt hay thậm chí là quanh co. Nó đặt các lá bài của mình lên bàn không sợ hãi cũng không thiên vị. Nó đơn giản là chẳng thèm quan tâm đến Liên Hợp Quốc, luật pháp quốc tế hay sự bất đồng phê phán, những thứ mà nó xem là bất lực và không liên quan. Nó cũng có chú cừu non be be bé nhỏ của riêng mình, bị buộc dây và lẽo đẽo theo sau, đó là nước Anh vĩ đại đáng thương và khúm núm.

Điều gì đã xảy ra với cảm quan đạo đức của chúng ta? Chúng ta đã từng có nó hay chưa? Những từ này có nghĩa là gì? Chúng có đề cập đến một khái niệm ngày nay rất hiếm khi được sử dụng hay không – lương tâm? Một lương tâm không chỉ liên quan đến những hành vi của riêng chúng ta mà còn liên quan đến trách nhiệm chung của chúng ta trong hành vi của những người khác? Tất cả những điều này đã chết rồi hay sao? Hãy nhìn vào Vịnh Guantánamo. Hàng trăm người bị giam giữ không bị buộc tội trong hơn ba năm, không có đại diện pháp lý hay thủ tục tố tụng đúng đắn, về mặt kỹ thuật là bị giam giữ vĩnh viễn. Cấu trúc hoàn toàn phi pháp này được duy trì bất chấp Công ước Geneva. Nó không chỉ được dung thứ mà hầu như còn không được suy nghĩ đến bởi cái gọi là cộng đồng quốc tế. Hành vi tội phạm này đang được thực hiện bởi một quốc gia tự xưng là người lãnh đạo của thế giới tự do. Chúng ta có nghĩ đến những người bị giam giữ tại Guantánamo hay không? Truyền thông nói gì về họ? Thỉnh thoảng họ xuất hiện – một mẩu tin nhỏ ở trang sáu. Họ đã bị đày vào một vùng đất không người, nơi mà thực sự họ có thể sẽ không bao giờ trở về. Hiện tại, nhiều người đang tuyệt thực và bị cưỡng bức cho ăn, trong đó có cả những cư dân Anh. Không có bất kỳ sự nhẹ tay nào trong các thủ tục cưỡng bức cho ăn này. Không thuốc an thần, không gây mê. Chỉ là một ống bị nhét qua mũi và xuống cổ họng bạn. Bạn nôn ra máu. Đây là tra tấn. Ngoại trưởng Anh đã nói gì về điều này? Không gì cả. Thủ tướng Anh đã nói gì về điều này? Không gì cả. Tại sao không? Bởi vì Hoa Kỳ đã nói: chỉ trích cách hành xử của chúng tôi tại Vịnh Guantánamo cấu thành một hành động không thân thiện. Hoặc là các bạn đứng về phía chúng tôi hoặc là chống lại chúng tôi. Vì vậy Blair im lặng.

Cuộc xâm lược Iraq là một hành động cướp bóc, một hành vi khủng bố nhà nước trắng trợn, thể hiện sự khinh miệt tuyệt đối đối với khái niệm luật pháp quốc tế. Cuộc xâm lược là một hành động quân sự tùy tiện được thúc đẩy bởi hàng loạt những lời dối trá chồng chất và sự thao túng thô bạo truyền thông và do đó là cả công chúng; một hành động nhằm củng cố quyền kiểm soát quân sự và kinh tế của Hoa Kỳ đối với Trung Đông, được ngụy trang – như một biện pháp cuối cùng – khi mọi sự biện minh khác đều đã thất bại – thành sự giải phóng. Một sự phô trương sức mạnh quân sự ghê gớm chịu trách nhiệm cho cái chết và sự tàn phế của hàng nghìn và hàng nghìn người vô tội.

Chúng ta đã mang đến cho nhân dân Iraq tra tấn, bom chùm, uranium nghèo, vô số hành vi giết chóc ngẫu nhiên, đau khổ, suy đồi và cái chết, rồi gọi đó là mang lại tự do và dân chủ cho Trung Đông.

Bao nhiêu người bạn phải giết thì mới đủ điều kiện để được mô tả là một kẻ giết người hàng loạt và một tội phạm chiến tranh? Một trăm nghìn? Hơn thế nữa? Tôi cho rằng như vậy là quá đủ. Do đó, việc George Bush và Tony Blair bị đưa ra trước Tòa Án Hình Sự Quốc Tế là điều chính đáng. Nhưng Bush đã hành động rất khôn ngoan. Ông ta chưa phê chuẩn Tòa Án Hình Sự Quốc Tế. Vì vậy, nếu bất kỳ binh sĩ Hoa Kỳ nào hay nói cho đúng hơn là bất kỳ chính trị gia nào của Hoa Kỳ thấy mình đứng trước vành móng ngựa, Bush đã cảnh báo rằng ông ta sẽ điều Thủy quân Lục chiến tới. Nhưng Tony Blair đã phê chuẩn Tòa Án này và do đó có thể bị truy tố. Chúng ta có thể cung cấp địa chỉ của ông ta cho Tòa nếu họ quan tâm. Đó là Số 10, Phố Downing, Luân Đôn.

Cái chết trong bối cảnh này là điều không liên quan. Cả Bush lẫn Blair đều đặt cái chết ở rất xa, ở góc bếp sau. Ít nhất 100.000 người Iraq đã bị giết bởi bom và tên lửa Hoa Kỳ trước khi cuộc nổi dậy ở Iraq bắt đầu. Những con người này không có ý nghĩa gì. Cái chết của họ không tồn tại. Họ là trống rỗng. Họ thậm chí không được ghi nhận là đã chết. Chúng tôi không đếm xác, vị tướng Hoa Kỳ Tommy Franks đã nói.

Ngay từ đầu cuộc xâm lược, đã có một bức ảnh được đăng trên trang nhất các tờ báo Anh chụp cảnh Tony Blair hôn lên má một cậu bé Iraq nhỏ tuổi. Một đứa trẻ biết ơn, chú thích bức ảnh viết. Vài ngày sau đó, có một câu chuyện và bức ảnh khác, ở một trang trong, về một cậu bé bốn tuổi khác không còn tay. Gia đình cậu đã bị thổi bay bởi một tên lửa. Cậu là người sống sót duy nhất. Khi nào thì con được lấy lại tay? cậu hỏi. Câu chuyện bị bỏ rơi. Ừ thì, Tony Blair đã không bế cậu bé đó trong vòng tay mình, cũng không bế thi thể của bất kỳ đứa trẻ bị tàn phế nào khác, cũng không bế thi thể của bất kỳ xác chết đẫm máu nào. Máu là thứ bẩn thỉu. Nó làm bẩn áo sơ mi và cà vạt của bạn khi bạn đang phát biểu một bài diễn văn chân thành trên truyền hình.

Hai nghìn người Mỹ chết là một sự bẽ mặt. Họ được đưa tới mồ chôn trong bóng tối. Tang lễ diễn ra lặng lẽ, tránh xa tầm nhìn. Những người bị tàn phế mục ruỗng trên giường bệnh, một số người trong suốt phần đời còn lại. Vì vậy, người chết và người bị tàn phế đều mục ruỗng, trong những kiểu mồ chôn khác nhau.

Sau đây là một trích đoạn từ bài thơ của Pablo Neruda (1904 – 1973), Tôi đang giải thích một vài điều (Explico algunas cosas, 1937):

Và một buổi sáng, tất cả những gì đang cháy,

một buổi sáng, những đống lửa,

nhảy vọt lên từ lòng đất,

nuốt chửng con người,

và từ đó là lửa,

từ đó là thuốc súng,

và từ đó là máu.

Những tên cướp với máy bay và bọn Moor,

những tên cướp với nhẫn đeo ngón tay và các nữ công tước,

những tên cướp với các tu sĩ áo đen vẩy rắc những lời chúc phúc,

đã lao xuống từ bầu trời để giết trẻ em,

và máu của trẻ em chảy trên các con phố,

không một lời kêu ca, như máu của trẻ em.

Những con chó rừng mà cả chó rừng cũng phải khinh bỉ,

những hòn đá mà cây kế khô cũng cắn vào rồi nhổ ra,

những con rắn lục mà cả rắn lục cũng phải ghê tởm.

Đối mặt với các ngươi, ta đã thấy máu,

của Tây Ban Nha dâng lên như một cơn thủy triều,

để nhấn chìm các ngươi trong một làn sóng,

của kiêu hãnh và dao găm.

Những vị tướng,

phản bội:

hãy nhìn ngôi nhà chết của ta,

hãy nhìn Tây Ban Nha tan vỡ:

từ mỗi ngôi nhà, kim loại đang cháy chảy ra

thay vì hoa,

từ mỗi hốc mắt của Tây Ban Nha

Tây Ban Nha hiện lên,

và từ mỗi đứa trẻ chết, một khẩu súng trường với đôi mắt,

và từ mỗi tội ác, những viên đạn được sinh ra,

mà một ngày nào đó sẽ tìm tới,

trúng tim các ngươi.

Và các ngươi sẽ hỏi: tại sao thơ của ông ta,

không nói về những giấc mơ và lá cây,

và những ngọn núi lửa vĩ đại của quê hương ông ta?

Hãy đến mà xem máu trên đường phố.

Hãy đến mà xem,

máu trên đường phố.

Hãy đến mà xem máu,

trên đường phố.

Hãy để tôi làm rõ rằng khi trích dẫn bài thơ của Neruda, tôi hoàn toàn không so sánh Tây Ban Nha Cộng Hòa với Iraq của Saddam Hussein. Tôi trích Neruda bởi vì tôi chưa từng đọc ở bất kỳ nơi nào trong thơ ca đương đại một sự mô tả mang tính bản năng mạnh mẽ đến vậy về việc ném bom vào thường dân.

Trước đó tôi đã nói rằng Hoa Kỳ hiện nay hoàn toàn thẳng thắn trong việc đặt các lá bài của mình lên bàn. Điều đó là sự thật. Chính sách chính thức được tuyên bố của họ hiện nay được định nghĩa là thống trị toàn phổ. Đó không phải là thuật ngữ của tôi, mà là của họ. Thống trị toàn phổ có nghĩa là kiểm soát đất liền, biển, không trung và không gian, cùng toàn bộ các nguồn lực đi kèm.

Hoa Kỳ hiện đang chiếm đóng 702 căn cứ quân sự trên khắp thế giới, tại 132 quốc gia, với ngoại lệ đáng kính duy nhất là Thụy Điển, dĩ nhiên. Chúng ta không hoàn toàn biết họ đã đến đó bằng cách nào, nhưng họ đang ở đó, không thể nghi ngờ.

Hoa Kỳ sở hữu 8.000 đầu đạn hạt nhân đang hoạt động và sẵn sàng tác chiến. Hai nghìn trong số đó được đặt trong tình trạng báo động tức thời, sẵn sàng phóng đi với thời gian cảnh báo 15 phút. Hoa Kỳ đang phát triển các hệ thống lực lượng hạt nhân mới, được gọi là bom xuyên boongke. Người Anh, luôn hợp tác, đang có ý định thay thế tên lửa hạt nhân của chính họ, Trident. Tôi tự hỏi họ đang nhắm vào ai. Osama bin Laden? Bạn? Tôi? Joe Dokes? Trung Quốc? Paris? Ai mà biết được? Điều mà chúng ta biết là sự điên rồ trẻ con này – việc sở hữu và đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân – nằm ở trung tâm của triết lý chính trị Hoa Kỳ hiện nay. Chúng ta phải tự nhắc nhở rằng Hoa Kỳ đang ở trong trạng thái quân sự thường trực và không hề cho thấy dấu hiệu nới lỏng.

Hàng chục nghìn, nếu không muốn nói là hàng triệu, người dân ngay tại chính Hoa Kỳ rõ ràng đang cảm thấy ghê tởm, xấu hổ và phẫn nộ trước những hành động của chính phủ họ, nhưng trong tình trạng hiện tại, họ chưa phải là một lực lượng chính trị thống nhất – chưa phải. Tuy nhiên, sự lo âu, bất định và sợ hãi mà chúng ta có thể thấy đang gia tăng từng ngày tại Hoa Kỳ khó có khả năng suy giảm.

Tôi biết rằng Tổng thống Bush có rất nhiều người viết diễn văn cực kỳ giỏi, nhưng tôi xin tình nguyện đảm nhận công việc đó. Tôi đề xuất bài diễn văn ngắn sau đây mà ông ta có thể đọc trên truyền hình trước toàn dân. Tôi hình dung ông ta với vẻ nghiêm trang, mái tóc được chải cẩn thận, nghiêm túc, dễ mến, chân thành, thường mang vẻ quyến rũ, đôi khi sử dụng một nụ cười mỉa mai, kỳ lạ thay lại có sức hút, một người đàn ông đúng nghĩa đàn ông.

Chúa là tốt lành. Chúa là vĩ đại. Chúa là tốt lành. Chúa của tôi là tốt lành. Chúa của Bin Laden là xấu. Đó là một vị Chúa xấu. Chúa của Saddam cũng xấu, trừ việc ông ta không có Chúa nào cả. Ông ta là một kẻ man rợ. Chúng ta không phải là man rợ. Chúng ta không chặt đầu người khác. Chúng ta tin vào tự do. Chúa cũng vậy. Tôi không phải là man rợ. Tôi là nhà lãnh đạo được bầu cử dân chủ của một nền dân chủ yêu tự do. Chúng ta là một xã hội nhân ái. Chúng ta trao sự hành hình bằng điện nhân ái và tiêm thuốc độc nhân ái. Chúng ta là một quốc gia vĩ đại. Tôi không phải là nhà độc tài. Hắn ta là. Tôi không phải là man rợ. Hắn ta là. Và hắn ta là. Chúng đều là. Tôi sở hữu thẩm quyền đạo đức. Các bạn thấy nắm đấm này chứ? Đây là thẩm quyền đạo đức của tôi. Và đừng bao giờ quên điều đó.

Đời sống của một nhà văn là một hoạt động cực kỳ mong manh, gần như trần trụi. Chúng ta không cần phải than khóc về điều đó. Nhà văn đưa ra lựa chọn của mình và phải gắn chặt với nó. Nhưng đúng là bạn mở toang trước mọi cơn gió, trong đó có những cơn gió băng giá. Bạn ở một mình, ở trên cành cây. Bạn không tìm thấy nơi trú ẩn, không có sự bảo vệ – trừ khi bạn nói dối – trong trường hợp đó, dĩ nhiên, bạn đã tự xây dựng sự bảo vệ của riêng mình và có thể nói rằng bạn đã trở thành một chính trị gia.

Tôi đã nhắc đến cái chết khá nhiều lần trong buổi tối hôm nay. Giờ đây tôi sẽ trích dẫn một bài thơ của chính tôi, có tựa đề Cái chết.

_Thi thể được tìm thấy ở đâu?

Ai đã tìm thấy thi thể?

Thi thể đã chết khi được tìm thấy hay chưa?

Thi thể được tìm thấy như thế nào?

Thi thể là ai?

Ai là cha hay con gái hay anh em,

Hay chú hay chị hay mẹ hay con trai,

Của thi thể chết và bị bỏ rơi?

Thi thể đã chết khi bị bỏ rơi hay chưa?

Thi thể có bị bỏ rơi hay không?

Bởi ai mà nó đã bị bỏ rơi?

Thi thể trần truồng hay được mặc đồ cho một chuyến đi?

Điều gì khiến bạn tuyên bố thi thể đã chết?

Bạn có tuyên bố thi thể đã chết hay không?

Bạn biết thi thể đó rõ đến mức nào?

Bạn đã biết thi thể đó đã chết bằng cách nào?

Bạn có rửa thi thể hay không,

Bạn có khép cả hai mắt của nó hay không,

Bạn có chôn thi thể hay không,

Bạn có bỏ mặc nó hay không,

Bạn có hôn thi thể hay không?

Khi chúng ta nhìn vào gương, chúng ta nghĩ rằng hình ảnh đối diện với mình là chính xác. Nhưng chỉ cần di chuyển một milimét, hình ảnh đã thay đổi. Thực chất, chúng ta đang nhìn vào một chuỗi phản chiếu không bao giờ kết thúc. Nhưng đôi khi một nhà văn buộc phải đập vỡ chiếc gương – bởi chính ở phía bên kia chiếc gương ấy, sự thật đang nhìn chằm chằm vào chúng ta.

Tôi tin rằng, bất chấp những tỷ lệ cược khổng lồ đang tồn tại, một sự quyết tâm trí tuệ không nao núng, không chệch hướng, mãnh liệt, với tư cách là công dân, nhằm xác định sự thật thực sự của cuộc đời chúng ta và các xã hội của chúng ta, là một nghĩa vụ thiết yếu đặt lên tất cả chúng ta. Trên thực tế, đó là điều bắt buộc.

Nếu sự quyết tâm đó không được hiện thân trong tầm nhìn chính trị của chúng ta, chúng ta sẽ không còn hy vọng khôi phục lại điều gần như đã bị tước đoạt khỏi chúng ta – phẩm giá của con người.

Diễn từ Nobel Văn học 2005 – Nghệ thuật, sự thật và chính trị, Harold Pinter 078 – thu vien, van hoc, nobel, nobel van hoc, nobel van hoc 2005, harold pinter, dien tu nobel van hoc, dien tu nobel, dien tu nobel van hoc 2005.
Diễn từ Nobel Văn học 2005 – Nghệ thuật, sự thật và chính trị, Harold Pinter.
0%

Chuyên mục dien-tu-nobel

Chuyên mục nobel

Theo dõi hành trình

Hãy để lại thông tin, khi có gì mới thì Nhavanvn sẽ gửi thư đến bạn để cập nhật. Cam kết không gửi email rác.

Họ và tên

Email liên lạc

Đôi dòng chia sẻ