Diễn từ Nobel Văn học 1994 – Nhật Bản, sự mơ hồ, và tôi, Kenzaburo Oe

Diễn từ Nobel văn học 1994 của Kenzaburo Oe không chỉ là bài phát biểu tri ân của tác giả khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới.

| 39 phút đọc | lượt xem.

Diễn từ Nobel Văn học 1994 – Nhật Bản, sự mơ hồ, và tôi, Kenzaburo Oe

Diễn từ Nobel văn học không chỉ là bài phát biểu tri ân của những tác giả vĩ đại khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới. Đó còn là những tuyên ngôn về nghệ thuật, về tầm nhìn triết học, về vai trò của văn chương trong đời sống tinh thần nhân loại. Qua từng diễn từ Nobel văn học, chúng ta không chỉ hiểu được con người của nhà văn mà còn nhận ra được mạch nguồn sáng tạo, nhận thức thời đại và trách nhiệm của người cầm bút với hiện thực xã hội.

Dưới đây là bản dịch Diễn từ Nobel Văn học 1994, chuyển ngữ trực tiếp từ nguyên văn lưu trữ tại Thư viện Nobel Prize. Ban biên tập ưu tiên sử dụng bản gốc của tác giả làm cơ sở dịch thuật, trong trường hợp văn bản được viết bằng ngôn ngữ phi Latin (như tiếng Nhật, tiếng Hàn…) thì sử dụng bản Diễn từ Nobel Văn học tiếng Anh chính thức do Nobel Prize công bố.

Kenzaburo Oe và cuộc đối thoại giữa truyền thống và hiện đại

Kenzaburo Oe (1935 – 2023) là nhà tiểu thuyết, nhà tiểu luận và nhà hoạt động hòa bình người Nhật Bản, một trong những nhà văn quan trọng nhất của Nhật Bản sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Ông sinh ngày 31 tháng 1 năm 1935 tại Ose, một ngôi làng nhỏ trên đảo Shikoku, trong một gia đình có truyền thống văn hóa địa phương sâu đậm. Oe lớn lên trong thời kỳ chiến tranh và sau chiến tranh, trải nghiệm trực tiếp sự đổ vỡ của đế quốc Nhật Bản và quá trình tái thiết đất nước dưới sự chiếm đóng của Mỹ. Những trải nghiệm này đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và sáng tác của ông trong suốt cuộc đời. Năm 1994, Kenzaburo Oe được trao giải Nobel văn học vì người với sức mạnh thơ ca tạo nên một thế giới tưởng tượng, trong đó cuộc sống và huyền thoại ngưng tụ để hình thành một bức tranh đầy khó hiểu về tình cảnh con người ngày nay, công nhận đóng góp xuất sắc của ông trong văn học hiện đại Nhật Bản và thế giới.

Từ ngôi làng hẻo lánh đến văn đàn quốc tế

Kenzaburo Oe tốt nghiệp Đại học Tokyo năm 1959 với chuyên ngành Văn học Pháp, trong thời gian đó ông đã bắt đầu viết truyện ngắn và được công nhận như một tài năng trẻ đầy hứa hẹn. Tác phẩm đầu tay The Catch (Con mồi, 1958) đã giành giải Akutagawa, giải thưởng văn học danh giá nhất của Nhật Bản dành cho nhà văn trẻ, khi ông mới hai mươi ba tuổi. Truyện kể về một phi công Mỹ gốc Phi bị bắt giữ trong một ngôi làng Nhật Bản trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, khám phá mối quan hệ phức tạp giữa chiến tranh, chủng tộc và nhân tính. Sau thành công này, Oe tiếp tục sáng tác đều đặn, xuất bản nhiều tiểu thuyết và truyện ngắn khám phá các chủ đề như bạo lực, cá nhân và xã hội, truyền thống và hiện đại, và ý nghĩa của lịch sử sau chiến tranh.

Một sự kiện quan trọng trong cuộc đời Kenzaburo Oe là sự ra đời của con trai đầu lòng Hikari năm 1963 với một khuyết tật não bẩm sinh nghiêm trọng. Trải nghiệm làm cha của một đứa trẻ khuyết tật đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và sáng tác của Oe, đưa ông đến những suy ngẫm sâu sắc về ý nghĩa của sự sống, trách nhiệm đạo đức và tình yêu thương trong hoàn cảnh khó khăn. Nhiều tác phẩm quan trọng nhất của ông, bao gồm A Personal Matter (Chuyện riêng tư, 1964) và Teach Us to Outgrow Our Madness (Dạy chúng tôi vượt qua cơn điên, 1969), đều khám phá mối quan hệ giữa cha và con trong bối cảnh của khuyết tật và khổ đau. Thông qua những tác phẩm này, Oe không chỉ thể hiện nỗi đau cá nhân mà còn đặt ra những câu hỏi rộng lớn hơn về xã hội, đạo đức và bản chất con người.

Ngoài sáng tác văn học, Kenzaburo Oe còn là một nhà hoạt động hòa bình tích cực, phản đối vũ khí hạt nhân và ủng hộ hòa bình thế giới. Ông đã tham gia nhiều phong trào chống vũ khí hạt nhân ở Nhật Bản và quốc tế, viết nhiều bài tiểu luận về trách nhiệm của Nhật Bản trong Chiến tranh Thế giới thứ hai và nguy hiểm của chủ nghĩa dân tộc. Năm 1994, khi nhận giải Nobel văn học, Oe đã từ chối Huân chương Văn hóa của Nhật Bản, giải thưởng cao nhất của chính phủ Nhật, với lý do rằng ông không thể chấp nhận vinh dự từ một hệ thống vẫn tôn sùng Thiên hoàng, người mà ông coi là biểu tượng của chế độ quân quốc đã dẫn đến thảm họa chiến tranh. Hành động này thể hiện sự cam kết kiên định của Oe với các nguyên tắc đạo đức và chính trị của mình.

Giao thoa giữa cá nhân và lịch sử

A Personal Matter (Chuyện riêng tư, 1964) là một trong những tiểu thuyết quan trọng nhất của Kenzaburo Oe, kể về Bird, một giáo viên trẻ phải đối mặt với sự ra đời của đứa con trai bị khuyết tật não nghiêm trọng. Bird ban đầu muốn tránh né trách nhiệm và thậm chí hy vọng đứa trẻ sẽ chết, nhưng cuối cùng phải đương đầu với lương tâm đạo đức và quyết định chấp nhận làm cha. Tiểu thuyết này là một nghiên cứu tâm lý sâu sắc về sự trưởng thành đạo đức, về cách mà con người đối mặt với thử thách và đau khổ, và về ý nghĩa của trách nhiệm trong hoàn cảnh cực đoan. Tác phẩm được ca ngợi vì sự trung thực tàn nhẫn trong việc miêu tả những xung đột nội tâm và những suy nghĩ không thể chấp nhận được về mặt xã hội, đồng thời cho thấy khả năng của con người trong việc vượt qua yếu đuối và tìm thấy ý nghĩa trong đau khổ.

Một tác phẩm quan trọng khác là The Silent Cry (Tiếng kêu im lặng, 1967), một tiểu thuyết phức tạp kết hợp nhiều tầng thời gian và giọng kể, khám phá lịch sử của một ngôi làng nhỏ ở Nhật Bản qua hai thế kỷ. Hai anh em Mitsu và Takashi trở về ngôi làng quê hương của gia đình sau nhiều năm sống ở Tokyo, nơi họ đối mặt với di sản lịch sử phức tạp của gia đình và cộng đồng, bao gồm những cuộc nổi dậy nông dân trong quá khứ và những biến động chính trị hiện tại. Tiểu thuyết này khám phá mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại, giữa cá nhân và tập thể, giữa hành động và thụ động. Oe sử dụng cấu trúc tường thuật phức tạp và biểu tượng đa nghĩa để tạo ra một tác phẩm đòi hỏi sự tham gia tích cực và suy ngẫm sâu sắc từ người đọc.

Ủy ban Nobel đặc biệt đánh giá cao khả năng của Kenzaburo Oe trong việc kết nối kinh nghiệm cá nhân với những vấn đề lịch sử và xã hội rộng lớn hơn, tạo ra những tác phẩm vừa mang tính riêng tư sâu sắc vừa có ý nghĩa phổ quát. Thơ của ông đặc trưng bởi sự kết hợp giữa hiện thực và yếu tố thần thoại, giữa ngôn ngữ hiện đại và truyền thống kể chuyện dân gian Nhật Bản. Oe cũng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn học phương Tây, đặc biệt là từ các nhà văn như William Blake, William Butler Yeats và các tiểu thuyết gia hiện đại như William Faulkner và Albert Camus. Sự giao thoa giữa truyền thống Nhật Bản và ảnh hưởng phương Tây đã tạo ra một phong cách độc đáo và đầy sức mạnh trong tác phẩm của ông.

Sức ảnh hưởng của Kenzaburo Oe trên văn đàn thế giới và di sản hòa bình

Kenzaburo Oe đã có ảnh hưởng to lớn không chỉ đối với văn học Nhật Bản mà còn đối với văn học thế giới nói chung. Ông là người kế thừa và phát triển di sản của Yasunari Kawabata, nhà văn Nhật Bản đầu tiên nhận giải Nobel văn học năm 1968, nhưng với một phong cách và tư tưởng rất khác biệt. Trong khi Kawabata tập trung vào vẻ đẹp truyền thống và sự tinh tế của văn hóa Nhật Bản, Oe hướng tới những vấn đề hiện đại và toàn cầu, khám phá những mâu thuẫn và khủng hoảng của xã hội Nhật Bản hậu chiến tranh. Thông qua các tác phẩm của mình, Oe đã giúp độc giả quốc tế hiểu sâu hơn về Nhật Bản hiện đại, không phải qua lăng kính của những hình ảnh truyền thống như geisha hay samurai mà qua những vấn đề thực tế của một xã hội đang trải qua những biến đổi sâu sắc.

Oe cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đối thoại giữa Nhật Bản và thế giới, đặc biệt là trong các vấn đề về hòa bình và trách nhiệm lịch sử. Ông là một trong số ít trí thức Nhật Bản công khai phê phán quá khứ quân quốc của Nhật Bản và kêu gọi chính phủ Nhật nhận trách nhiệm đầy đủ cho tội ác chiến tranh. Những bài tiểu luận và bài phát biểu của ông về hòa bình, giải trừ quân bị hạt nhân và đối thoại khu vực đã có ảnh hưởng sâu rộng đến dư luận công chúng ở Nhật Bản và quốc tế. Oe cũng tích cực ủng hộ các phong trào dân chủ và nhân quyền, phản đối mọi hình thức áp bức và bất công.

Di sản của Kenzaburo Oe không chỉ là những tiểu thuyết xuất sắc mà còn là cam kết suốt đời của ông với hòa bình, công lý và nhân đạo. Ông đã chứng minh rằng văn học có thể là một công cụ mạnh mẽ để phản ánh và phê phán xã hội, để khám phá những vấn đề đạo đức phức tạp và để thúc đẩy sự thay đổi tích cực. Sau cái chết của ông năm 2023, Oe được tưởng nhớ như một trong những nhà văn đạt giải Nobel văn học quan trọng nhất của Nhật Bản, người đã để lại di sản văn học và chính trị quý giá cho các thế hệ sau.

Nhật Bản, sự mơ hồ, và tôi, Kenzaburo Oe

Trong Thế chiến thứ hai, tôi khi ấy chỉ là một cậu bé và sống trong một thung lũng hẻo lánh, rậm rạp cây rừng trên Đảo Shikoku thuộc Nhật Bản, cách nơi này hàng nghìn dặm. Vào thời điểm đó, có hai cuốn sách đã thực sự mê hoặc tôi: Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry FinnNhững cuộc phiêu lưu kỳ diệu của Nils. Toàn bộ thế giới khi ấy bị nhấn chìm trong những làn sóng kinh hoàng. Khi đọc Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn, tôi cảm thấy mình có thể biện minh cho hành động đi vào rừng núi ban đêm và ngủ giữa các tán cây với một cảm giác an toàn mà tôi không bao giờ tìm thấy trong nhà. Nhân vật chính của Những cuộc phiêu lưu bị biến thành một sinh vật nhỏ bé, hiểu được ngôn ngữ của loài chim và thực hiện một chuyến hành trình phiêu lưu. Tôi đã nhận được từ câu chuyện ấy những khoái cảm cảm giác thuộc nhiều loại khác nhau. Thứ nhất, khi sống sâu trong rừng trên Đảo Shikoku, giống như tổ tiên tôi đã từng sống từ rất lâu trước đó, tôi có một mặc khải rằng thế giới này và lối sống nơi ấy thực sự mang tính giải phóng. Thứ hai, tôi cảm thấy đồng cảm và tự đồng nhất mình với Nils, một cậu bé nghịch ngợm, người trong hành trình băng qua Thụy Điển, vừa hợp tác vừa chiến đấu vì đàn ngỗng trời, đã tự chuyển hóa mình thành một cậu bé vẫn còn trong trắng, nhưng đầy tự tin cũng như khiêm nhường. Khi cuối cùng trở về nhà, Nils nói chuyện với cha mẹ mình. Tôi nghĩ rằng khoái cảm tôi nhận được từ câu chuyện ở cấp độ cao nhất nằm ở ngôn ngữ, bởi vì tôi cảm thấy được thanh lọc và nâng đỡ khi cùng cất tiếng nói với Nils. Lời của cậu như sau, trong bản dịch tiếng Pháp và tiếng Anh:

Maman, Papa! Je suis grand, je suis de nouveau un homme! cria t il.

(Mẹ và cha!_ cậu kêu lên. _Con đã lớn rồi. Con lại là một con người!)

Tôi đặc biệt bị cuốn hút bởi cụm từ je suis de nouveau un homme!. Khi trưởng thành, tôi liên tục phải chịu đựng những gian truân trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống – trong gia đình, trong mối quan hệ của tôi với xã hội Nhật Bản và trong cách sống nói chung của tôi trong nửa sau của thế kỷ XX. Tôi đã tồn tại bằng cách biểu đạt những đau khổ ấy của mình dưới hình thức tiểu thuyết. Trong quá trình đó, tôi nhận thấy mình lặp đi lặp lại, gần như thở dài, je suis de nouveau un homme!. Việc nói như vậy về bản thân mình có lẽ là không thích hợp với nơi chốn này và dịp này. Tuy nhiên, xin cho phép tôi được nói rằng phong cách căn bản trong sáng tác của tôi là bắt đầu từ những vấn đề cá nhân rồi liên kết chúng với xã hội, nhà nước và thế giới. Tôi hy vọng quý vị sẽ tha thứ cho tôi vì tiếp tục nói thêm một chút về những vấn đề riêng tư của mình.

Nửa thế kỷ trước, khi sống sâu trong khu rừng ấy, tôi đã đọc Những cuộc phiêu lưu và cảm nhận trong đó hai lời tiên tri. Một là tôi có thể một ngày nào đó sẽ hiểu được ngôn ngữ của loài chim. Lời tiên tri kia là tôi có thể một ngày nào đó sẽ bay đi cùng những con ngỗng trời yêu quý của mình – tốt nhất là tới Scandinavia.

Sau khi tôi kết hôn, đứa con đầu lòng của chúng tôi sinh ra bị khuyết tật trí tuệ. Chúng tôi đặt tên cho cháu là Hikari, có nghĩa là Ánh Sáng trong tiếng Nhật. Khi còn là một em bé, cháu chỉ phản ứng với tiếng chim hoang dã và không bao giờ phản ứng với giọng nói của con người. Một mùa hè, khi cháu sáu tuổi, chúng tôi ở tại ngôi nhà nghỉ vùng quê. Cháu nghe thấy một cặp chim cuốc nước từ hồ phía sau một lùm cây cất tiếng hót, và cháu nói bằng giọng của người thuyết minh trong một bản ghi âm tiếng chim: Đó là chim cuốc nước. Đây là khoảnh khắc đầu tiên con trai tôi từng thốt ra lời nói của con người. Kể từ đó, vợ tôi và tôi bắt đầu có thể giao tiếp bằng lời nói với con trai mình.

Hiện nay Hikari làm việc tại một trung tâm đào tạo nghề cho người khuyết tật, một cơ sở được xây dựng trên những ý tưởng mà chúng tôi học được từ Thụy Điển. Đồng thời, cháu đã sáng tác các tác phẩm âm nhạc. Chim chóc là những khởi nguyên đã tạo cơ duyên và làm trung gian cho việc cháu sáng tác âm nhạc của con người. Thay cho tôi, Hikari đã hoàn thành lời tiên tri rằng tôi có thể một ngày nào đó hiểu được ngôn ngữ của loài chim. Tôi cũng phải nói rằng cuộc đời tôi hẳn đã không thể tồn tại nếu không có vợ tôi, với nguồn lực nữ tính dồi dào và trí tuệ của bà. Bà chính là hiện thân của Akka, người lãnh đạo đàn ngỗng trời của Nils. Cùng với bà, tôi đã bay tới Stockholm, và lời tiên tri thứ hai, trong niềm hân hoan tột độ của tôi, nay cũng đã được hiện thực hóa.

Kawabata Yasunari, người Nhật Bản đầu tiên đứng trên bục này với tư cách là người đoạt Giải Nobel Văn Học, đã đọc một bài diễn từ mang nhan đề Nhật Bản, sự mơ hồ, và bản thân tôi, (Japan, the ambiguous, and myself). Bài diễn từ ấy vừa rất đẹp vừa mơ hồ. Tôi đã sử dụng từ tiếng Anh vague như một từ tương đương với từ tiếng Nhật aimaina. Tính từ tiếng Nhật này có thể có nhiều khả năng dịch sang tiếng Anh khác nhau. Loại mơ hồ mà Kawabata cố ý lựa chọn đã được hàm chứa ngay trong chính nhan đề bài diễn từ của ông. Nhan đề đó có thể được phiên âm là bản thân tôi của Nhật Bản đẹp. Sự mơ hồ của toàn bộ nhan đề bắt nguồn từ trợ từ tiếng Nhật no, nghĩa đen là của, nối bản thân tôiNhật Bản đẹp.

Sự mơ hồ của nhan đề để ngỏ khả năng cho nhiều cách diễn giải khác nhau. Nó có thể hàm ý bản thân tôi như một phần của Nhật Bản đẹp, trong đó trợ từ no chỉ mối quan hệ sở hữu, thuộc về hoặc gắn bó của danh từ theo sau với danh từ đứng trước. Nó cũng có thể hàm ý Nhật Bản đẹp và bản thân tôi, trong trường hợp này trợ từ nối hai danh từ trong quan hệ đồng vị, đúng như trong nhan đề tiếng Anh của bài diễn từ Kawabata do một trong những chuyên gia hàng đầu của Hoa Kỳ về văn học Nhật Bản dịch. Ông dịch là Nhật Bản, Cái Đẹp Và Bản Thân Tôi. Trong bản dịch uyên thâm này, người dịch hoàn toàn không phải là kẻ phản bội.

Dưới nhan đề ấy, Kawabata đã nói về một dạng huyền nhiệm đặc thù, không chỉ có trong tư tưởng Nhật Bản mà còn rộng hơn trong tư tưởng phương Đông. Bằng từ đặc thù, tôi muốn nói tới một khuynh hướng hướng về Thiền tông. Ngay cả với tư cách là một nhà văn thế kỷ hai mươi, Kawabata vẫn miêu tả trạng thái tinh thần của mình thông qua những bài thơ do các thiền sư thời trung đại sáng tác. Phần lớn những bài thơ này đều liên quan tới tính bất khả ngôn của chân lý. Theo những bài thơ ấy, ngôn từ bị giam cầm trong những vỏ khép kín của chúng. Người đọc không thể kỳ vọng rằng ngôn từ sẽ thoát ra khỏi những bài thơ này và truyền đạt tới chúng ta. Người ta không bao giờ có thể hiểu hay cảm thông với những bài thơ Thiền này, trừ khi tự buông bỏ mình và tự nguyện thâm nhập vào những vỏ khép kín của những ngôn từ ấy.

Vì sao Kawabata lại táo bạo quyết định đọc những bài thơ cực kỳ huyền áo ấy bằng tiếng Nhật trước thính giả ở Stockholm. Tôi nhìn lại, gần như với nỗi hoài niệm, sự can đảm thẳng thắn mà ông đạt được vào cuối sự nghiệp lẫy lừng của mình, và bằng đó ông đã đưa ra một lời tuyên xưng đức tin như vậy. Kawabata đã là một người hành hương nghệ thuật suốt nhiều thập kỷ, trong đó ông đã sáng tạo ra vô số kiệt tác. Sau những năm tháng hành hương ấy, chỉ bằng cách thú nhận rằng ông bị mê hoặc bởi những bài thơ Nhật Bản khó tiếp cận đến mức làm bối rối mọi nỗ lực hiểu trọn vẹn chúng, ông mới có thể nói về Nhật Bản, sự mơ hồ, và bản thân tôi, tức là nói về thế giới mà ông đã sống và nền văn học mà ông đã sáng tạo.

Đáng chú ý hơn nữa là Kawabata đã kết thúc bài diễn từ của mình như sau:

Các tác phẩm của tôi đã được mô tả là những tác phẩm của sự trống rỗng, nhưng không nên hiểu chúng như chủ nghĩa hư vô của phương Tây. Nền tảng tinh thần dường như hoàn toàn khác biệt. Dogen đã đặt nhan đề cho bài thơ về các mùa của mình là Thực tại bẩm sinh, và ngay cả khi ca ngợi vẻ đẹp của các mùa, ông vẫn đắm mình sâu sắc trong Thiền. (My works have been described as works of emptiness, but it is not to be taken for the nihilism of the West. The spiritual foundation would seem to be quite different. Dogen entitled his poem about the seasons Innate Reality, and even as he sang of the beauty of the seasons he was deeply immersed in Zen.)

Ở đây, tôi cũng nhận ra một sự khẳng định bản thân dũng cảm và thẳng thắn. Một mặt, Kawabata tự xác định mình về bản chất thuộc về truyền thống triết học Thiền và những cảm thức thẩm mỹ thấm đẫm trong văn học cổ điển phương Đông. Nhưng mặt khác, ông lại nỗ lực phân biệt sự trống rỗng như một thuộc tính trong tác phẩm của mình với chủ nghĩa hư vô của phương Tây. Bằng cách đó, ông đã toàn tâm toàn ý hướng tới các thế hệ nhân loại tương lai, những người mà Alfred Nobel đã gửi gắm hy vọng và niềm tin của mình.

Nói thật lòng, thay vì cảm thấy gần gũi tinh thần với Kawabata, người đồng hương của tôi đã đứng ở đây hai mươi sáu năm trước, tôi lại cảm thấy có sự đồng điệu tinh thần nhiều hơn với nhà thơ Ireland William Butler Yeats, người đã được trao Giải Nobel Văn Học bảy mươi mốt năm trước, khi ông ở vào độ tuổi gần như tôi hiện nay. Dĩ nhiên, tôi không dám tự đặt mình ngang hàng với thiên tài thi ca Yeats. Tôi chỉ là một kẻ theo sau khiêm nhường, sống trong một đất nước rất xa nơi ông sống. Như William Blake, người mà Yeats đã đánh giá lại và phục hồi vị thế cao quý của ông trong thế kỷ này, từng viết: Xuyên qua Châu Âu và Châu Á tới Trung Hoa và Nhật Bản như những tia chớp.

Trong vài năm gần đây, tôi đã dấn thân vào việc viết một bộ ba tác phẩm mà tôi mong muốn sẽ là đỉnh cao của các hoạt động văn chương của mình. Cho tới nay, hai phần đầu đã được xuất bản, và gần đây tôi đã hoàn thành việc viết phần thứ ba và cũng là phần cuối cùng. Tác phẩm này có nhan đề tiếng Nhật là A flaming green tree. Tôi mang ơn Yeats vì nhan đề này, lấy từ một khổ thơ trong bài thơ Vacillation của ông:

A tree there is that from its topmost bough,

Is half all glittering flame and half all green,

Abounding foliage moistened with the dew…

Dịch nghĩa:

Có một cái cây, từ cành cao nhất,

Một nửa rực cháy như lửa, một nửa xanh tươi,

Tán lá dồi dào thấm đẫm sương mai…

(Vacillation, dòng 11 – 13)

Thực vậy, bộ ba tác phẩm của tôi thấm đẫm ảnh hưởng tràn đầy từ toàn bộ thi ca của Yeats. Nhân dịp Yeats được trao Giải Nobel, Thượng Viện Ireland đã đề xuất một nghị quyết chúc mừng ông, trong đó có những câu sau:

…sự ghi nhận mà quốc gia đã đạt được, với tư cách là một đóng góp nổi bật cho văn hóa thế giới, thông qua thành công của ông. (the recognition which the nation has gained, as a prominent contributor to the world’s culture, through his success.)

…một dân tộc mà cho tới nay chưa từng được chấp nhận vào cộng đồng các quốc gia. (a race that hitherto had not been accepted into the comity of natio.)

…nền văn minh của chúng ta sẽ được đánh giá qua tên của Thượng Nghị Sĩ Yeats. (Our civilization will be assesed on the name of Senator Yeats.)

…sẽ luôn tồn tại nguy cơ rằng có thể xảy ra một sự cuồng loạn của những con người đủ xa rời sự điên loạn trong niềm nhiệt thành cho sự hủy diệt. (there will always be the danger that there may be a stampeding of people who are sufficiently removed from insanity in enthusiasm for destruction.)

(Giải Nobel: Chúc mừng thượng Nghị sĩ Yeats)

Yeats là nhà văn mà tôi mong muốn được bước theo dấu chân. Tôi muốn làm điều đó vì một dân tộc khác, dân tộc hiện nay đã được chấp nhận vào cộng đồng các quốc gia, nhưng chủ yếu là nhờ công nghệ trong kỹ thuật điện và việc sản xuất xe hơi. Tôi cũng muốn làm điều đó với tư cách là một công dân của một quốc gia như vậy, quốc gia đã bị cuốn vào sự điên loạn trong niềm nhiệt thành cho sự hủy diệt cả trên chính lãnh thổ của mình lẫn trên lãnh thổ các quốc gia láng giềng.

Với tư cách là một người đang sống trong hiện tại như thế này và chia sẻ những ký ức cay đắng của quá khứ đã in hằn trong tâm trí, tôi không thể đồng thanh với Kawabata thốt lên cụm từ Nhật Bản, Cái Đẹp Và Bản Thân Tôi. Cách đây ít phút, tôi đã chạm tới sự mơ hồ của nhan đề và nội dung bài diễn từ của Kawabata. Trong phần còn lại của bài diễn từ của mình, tôi muốn sử dụng từ mơ hồ theo sự phân biệt do nhà thơ Anh quốc lỗi lạc Kathleen Raine đưa ra. Bà từng nói về William Blake rằng ông không phải là mơ hồ mà là nước đôi. Tôi không thể nói về bản thân mình theo cách nào khác ngoài việc nói Nhật Bản, sự mơ hồ, và bản thân tôi.

Quan sát của tôi là sau một trăm hai mươi năm hiện đại hóa kể từ khi mở cửa đất nước, Nhật Bản ngày nay bị chia cắt giữa hai cực đối lập của sự mơ hồ. Tôi cũng đang sống với tư cách là một nhà văn mang trên mình sự phân cực ấy, in hằn như một vết sẹo sâu.

Sự mơ hồ này, mạnh mẽ và thấm sâu đến mức chia cắt cả nhà nước lẫn nhân dân, thể hiện rõ ràng dưới nhiều hình thức khác nhau. Công cuộc hiện đại hóa của Nhật Bản đã định hướng vào việc học hỏi và bắt chước phương Tây. Tuy nhiên, Nhật Bản lại nằm ở Châu Á và đã kiên quyết duy trì nền văn hóa truyền thống của mình. Sự định hướng mơ hồ đó đã đẩy Nhật Bản vào vị thế của một kẻ xâm lược tại Châu Á. Mặt khác, nền văn hóa của Nhật Bản hiện đại, vốn hàm ý sự cởi mở triệt để đối với phương Tây, hoặc ít nhất là sự cởi mở ấy đã cản trở sự thấu hiểu từ phía phương Tây. Hơn thế nữa, Nhật Bản bị đẩy vào tình trạng cô lập khỏi các quốc gia Châu Á khác, không chỉ về chính trị mà còn về xã hội và văn hóa.

Trong lịch sử văn học Nhật Bản hiện đại, những nhà văn chân thành và ý thức rõ ràng nhất về sứ mệnh của mình chính là những nhà văn hậu chiến, những người xuất hiện trên văn đàn ngay sau cuộc chiến cuối cùng, bị thương tổn sâu sắc bởi thảm họa nhưng vẫn đầy hy vọng cho một sự tái sinh. Họ đã cố gắng, với vô vàn nhọc nhằn, để bù đắp cho những tội ác phi nhân do quân đội Nhật Bản gây ra tại các quốc gia Châu Á, đồng thời thu hẹp những khoảng cách sâu sắc tồn tại không chỉ giữa các quốc gia phát triển ở phương Tây và Nhật Bản mà còn giữa các quốc gia Châu Phi và Mỹ Latinh với Nhật Bản. Chỉ bằng cách đó, họ mới nghĩ rằng có thể tìm kiếm, với một mức độ khiêm nhường nào đó, sự hòa giải với phần còn lại của thế giới. Khát vọng của tôi luôn là bám trụ tới tận cùng đường biên của truyền thống văn học được thừa hưởng từ những nhà văn ấy.

Tình trạng đương đại của Nhật Bản và người Nhật trong giai đoạn hậu hiện đại không thể không mang tính nước đôi. Ngay giữa tiến trình hiện đại hóa của Nhật Bản đã xảy ra Thế chiến thứ hai, một cuộc chiến được gây ra bởi chính sự lệch lạc của công cuộc hiện đại hóa đó. Thất bại trong cuộc chiến này năm mươi năm trước đã tạo ra một cơ hội để Nhật Bản và người Nhật, với tư cách là chính tác nhân của cuộc chiến, cố gắng tái sinh từ nỗi khốn cùng và đau khổ lớn lao được các nhà văn của Trường Phái Hậu Chiến miêu tả. Những trụ cột đạo đức cho khát vọng tái sinh ấy của người Nhật là ý niệm về dân chủ và quyết tâm không bao giờ tiến hành chiến tranh nữa. Một cách nghịch lý, nhân dân và nhà nước Nhật Bản sống dựa trên những trụ cột đạo đức ấy lại không vô tội, mà đã bị hoen ố bởi chính lịch sử xâm lược các quốc gia Châu Á khác của mình. Những trụ cột đạo đức ấy cũng có ý nghĩa đối với những nạn nhân đã chết của vũ khí hạt nhân lần đầu tiên được sử dụng tại Hiroshima và Nagasaki, cũng như đối với những người sống sót và con cháu của họ bị ảnh hưởng bởi phóng xạ, bao gồm hàng chục nghìn người có tiếng mẹ đẻ là tiếng Hàn Quốc.

Trong những năm gần đây, đã có những lời chỉ trích nhắm vào Nhật Bản, cho rằng đất nước này nên cung cấp nhiều lực lượng quân sự hơn cho lực lượng của Liên Hiệp Quốc và qua đó đóng vai trò tích cực hơn trong việc gìn giữ và khôi phục hòa bình ở nhiều khu vực trên thế giới. Mỗi khi nghe những lời chỉ trích ấy, tim chúng tôi lại trĩu xuống. Sau khi Thế chiến thứ hai kết thúc, đó là một mệnh lệnh đạo đức tuyệt đối đối với chúng tôi khi tuyên bố từ bỏ chiến tranh vĩnh viễn trong một điều khoản trọng yếu của Hiến Pháp mới. Người Nhật đã lựa chọn nguyên tắc hòa bình vĩnh cửu làm nền tảng đạo đức cho sự tái sinh của mình sau chiến tranh.

Tôi tin rằng nguyên tắc ấy có thể được thấu hiểu tốt nhất tại phương Tây, nơi có truyền thống lâu đời về sự khoan dung đối với việc từ chối nghĩa vụ quân sự vì lương tâm. Ngay tại Nhật Bản, luôn tồn tại những nỗ lực của một số người nhằm xóa bỏ điều khoản từ bỏ chiến tranh khỏi Hiến Pháp, và vì mục đích đó họ đã tận dụng mọi cơ hội để sử dụng áp lực từ bên ngoài. Nhưng việc xóa bỏ khỏi Hiến Pháp nguyên tắc hòa bình vĩnh cửu sẽ không gì khác hơn là một hành động phản bội đối với các dân tộc Châu Á và các nạn nhân của bom nguyên tử tại Hiroshima và Nagasaki. Đối với tôi, với tư cách là một nhà văn, không khó để hình dung kết cục của sự phản bội ấy.

Bản Hiến Pháp Nhật Bản trước chiến tranh, vốn đặt ra một quyền lực tuyệt đối vượt lên trên nguyên tắc dân chủ, đã từng nhận được một mức độ ủng hộ nhất định từ quần chúng. Mặc dù hiện nay chúng tôi đã có bản Hiến Pháp mới tồn tại nửa thế kỷ, vẫn có một cảm xúc phổ biến ủng hộ bản Hiến Pháp cũ còn tồn tại trong thực tế ở một số bộ phận. Nếu Nhật Bản thể chế hóa một nguyên tắc nào đó khác với nguyên tắc mà chúng tôi đã tuân thủ trong năm mươi năm qua, thì quyết tâm được hình thành trong đống đổ nát hậu chiến của nỗ lực hiện đại hóa sụp đổ của chúng tôi – quyết tâm thiết lập khái niệm về nhân tính phổ quát – sẽ trở thành vô nghĩa. Đây là bóng ma hiện lên trước mắt tôi, khi tôi nói với tư cách là một cá nhân bình thường.

Điều mà tôi gọi là sự mơ hồ của Nhật Bản trong bài diễn từ của mình là một dạng bệnh mãn tính đã lan rộng trong suốt thời kỳ hiện đại. Sự thịnh vượng kinh tế của Nhật Bản cũng không thoát khỏi điều đó, khi nó đi kèm với đủ loại hiểm họa tiềm tàng dưới ánh sáng của cấu trúc kinh tế thế giới và việc bảo tồn môi trường. Sự mơ hồ trong khía cạnh này dường như đang gia tốc. Có lẽ điều đó rõ ràng hơn đối với cái nhìn phê phán của thế giới bên ngoài so với chúng tôi ở trong nước. Ở điểm đáy của sự nghèo đói kinh tế hậu chiến, chúng tôi đã tìm thấy một sức bền để chịu đựng, không bao giờ đánh mất hy vọng phục hồi. Có thể nghe có vẻ kỳ lạ khi nói như vậy, nhưng dường như chúng tôi cũng không kém phần bền bỉ trong việc chịu đựng nỗi lo âu về những hệ quả ominous đang nảy sinh từ sự thịnh vượng hiện tại. Từ một góc nhìn khác, hiện nay dường như đang xuất hiện một tình huống mới, trong đó sự thịnh vượng của Nhật Bản sẽ được tích hợp vào tiềm lực ngày càng mở rộng của cả sản xuất lẫn tiêu dùng trên toàn Châu Á.

Tôi là một trong những nhà văn mong muốn sáng tạo những tác phẩm văn học nghiêm túc, tách biệt khỏi những tiểu thuyết chỉ là sự phản chiếu của nền văn hóa tiêu dùng khổng lồ của Tokyo và các tiểu văn hóa trên toàn thế giới. Tôi nên tìm kiếm một dạng căn tính Nhật Bản như thế nào. W. H. Auden từng định nghĩa nhà tiểu thuyết như sau:

…among the dust,

Be just, among the Filthy filthy too,

And in his own weak person, if he can,

Must suffer dully all the wrongs of Man.

Dịch nghĩa:

…giữa bụi bặm,

Hãy công bằng, giữa ô uế cũng hãy ô uế,

Và trong con người yếu đuối của chính mình, nếu có thể,

Phải chịu đựng âm thầm mọi bất công của Nhân Loại.

(The Novelist, dòng 11 – 14)

Đây là điều đã trở thành thói quen sống của tôi, theo cách nói của Flannery O’Connor, thông qua việc làm nhà văn như nghề nghiệp của mình.

Để xác định một căn tính Nhật Bản đáng mong muốn, tôi muốn lựa chọn từ đàng hoàng, một từ trong số những tính từ mà George Orwell thường dùng, cùng với những từ như nhân ái, tỉnh táođoan trang, để chỉ những kiểu nhân cách mà ông ưa chuộng. Tính từ tưởng chừng đơn giản này có thể tạo ra một sự tương phản rõ nét và khắc nghiệt với từ mơ hồ được tôi sử dụng để tự xác định mình trong Nhật Bản, sự mơ hồ, và bản thân tôi. Giữa hình ảnh người Nhật trông như thế nào trong con mắt bên ngoài và hình ảnh mà họ mong muốn thể hiện tồn tại một khoảng cách rộng lớn và mang tính mỉa mai.

Tôi hy vọng Orwell sẽ không phản đối nếu tôi sử dụng từ đàng hoàng như một từ đồng nghĩa với nhân văn hay humaniste trong tiếng Pháp, bởi vì cả hai từ này đều chia sẻ những phẩm chất chung như sự khoan dung và tính nhân bản. Trong số tổ tiên của chúng tôi, đã có những người tiên phong bỏ ra những nỗ lực gian khổ để xây dựng căn tính Nhật Bản như là đàng hoàng hay nhân văn.

Một trong những người đó là Giáo sư Kazuo Watanabe, một học giả nghiên cứu văn học và tư tưởng Phục Hưng Pháp. Bị bao quanh bởi ngọn lửa cuồng loạn của chủ nghĩa ái quốc vào buổi trước và trong Thế chiến thứ hai, Watanabe đã nuôi một giấc mơ cô độc là ghép quan điểm nhân văn về con người vào cảm thức truyền thống của Nhật Bản về cái đẹp và sự nhạy cảm đối với Thiên Nhiên, vốn may mắn là chưa bị xóa bỏ hoàn toàn. Tôi xin vội vàng bổ sung rằng Giáo sư Watanabe có một quan niệm về cái đẹp và Thiên Nhiên khác với quan niệm mà Kawabata hình dung trong Nhật Bản, sự mơ hồ, và bản thân tôi.

Cách mà Nhật Bản đã cố gắng xây dựng một nhà nước hiện đại theo mô hình phương Tây mang tính thảm khốc. Theo những cách khác nhau, tuy không giống nhưng phần nào tương ứng với tiến trình đó, các trí thức Nhật Bản đã cố gắng thu hẹp khoảng cách giữa phương Tây và đất nước của họ ở cấp độ sâu xa nhất. Đó hẳn là một công việc lao lực, thậm chí là một sự khổ sai, nhưng đồng thời cũng là một công việc tràn đầy niềm vui. Nghiên cứu của Giáo sư Watanabe về François Rabelais vì thế đã trở thành một trong những thành tựu học thuật xuất sắc và đáng giá nhất của thế giới trí thức Nhật Bản.

Watanabe đã học tập tại Paris trước Thế chiến thứ hai. Khi ông nói với người hướng dẫn học thuật của mình về tham vọng dịch Rabelais sang tiếng Nhật, vị học giả Pháp cao tuổi và lỗi lạc ấy đã đáp lại người sinh viên Nhật Bản trẻ tuổi đầy khát vọng bằng cụm từ: L’entreprise inouie de la traduction de l’intraduisible Rabelais, nghĩa là công trình chưa từng có tiền lệ của việc dịch Rabelais không thể dịch được sang tiếng Nhật. Một học giả Pháp khác đã thốt lên với sự kinh ngạc thẳng thừng: Belle entreprise Pantagruélique, nghĩa là một công trình đáng ngưỡng mộ mang tầm vóc Pantagruel. Bất chấp tất cả điều đó, không những Watanabe đã hoàn thành công trình vĩ đại của mình trong một môi trường nghèo đói suốt thời chiến và thời kỳ Chiếm Đóng của Hoa Kỳ, mà ông còn nỗ lực hết mình để cấy ghép vào nước Nhật rối loạn và mất phương hướng khi ấy đời sống và tư tưởng của các nhà nhân văn Pháp, những người đi trước, đồng thời và tiếp nối François Rabelais.

Trong cả cuộc đời và sáng tác của mình, tôi là một học trò của Giáo sư Watanabe. Tôi chịu ảnh hưởng của ông theo hai cách mang tính quyết định. Một là trong phương pháp viết tiểu thuyết. Tôi đã học một cách cụ thể từ bản dịch Rabelais của ông những gì Mikhail Bakhtin đã khái quát thành hệ thống hình ảnh của chủ nghĩa hiện thực kỳ dị hay văn hóa tiếng cười bình dân: tầm quan trọng của các nguyên tắc vật chất và thân thể; sự tương ứng giữa các yếu tố vũ trụ, xã hội và thể chất; sự chồng lấn giữa cái chết và khát vọng tái sinh; và tiếng cười lật đổ các mối quan hệ thứ bậc.

Hệ thống hình ảnh ấy đã khiến việc tìm kiếm những phương pháp văn học nhằm đạt tới cái phổ quát trở nên khả dĩ đối với một người như tôi, sinh ra và lớn lên trong một vùng ngoại vi, bên lề, lệch trung tâm của một đất nước cũng ngoại vi, bên lề và lệch trung tâm như Nhật Bản. Xuất phát từ nền tảng ấy, tôi không trình hiện Châu Á như một cường quốc kinh tế mới, mà là một Châu Á thấm đẫm sự nghèo đói bền bỉ và một khả năng sinh sản hỗn tạp. Bằng cách chia sẻ những ẩn dụ cũ kỹ, quen thuộc nhưng vẫn sống động, tôi tự đặt mình trong hàng ngũ của những nhà văn như Kim Ji Ha của Hàn Quốc, Chon I và Mu Jen của Trung Hoa. Đối với tôi, tình huynh đệ của văn học thế giới được cấu thành từ những mối quan hệ cụ thể như vậy. Tôi từng tham gia một cuộc tuyệt thực vì tự do chính trị của một nhà thơ Hàn Quốc tài năng. Hiện nay, tôi vô cùng lo lắng cho số phận của những tiểu thuyết gia Trung Hoa tài năng đã bị tước đoạt tự do kể từ sự kiện Quảng Trường Thiên An Môn.

Một cách khác mà Giáo sư Watanabe đã ảnh hưởng tới tôi là trong quan niệm nhân văn của ông. Tôi xem đó là tinh túy của Châu Âu như một tổng thể sống động. Đây cũng là một ý niệm có thể nhận thấy trong định nghĩa của Milan Kundera về tinh thần của tiểu thuyết. Dựa trên việc đọc chính xác các nguồn sử liệu, Watanabe đã viết những tiểu sử phê bình, với Rabelais làm trung tâm, về những nhân vật từ Erasmus tới Sébastien Castellion, và về những phụ nữ gắn với Henri Đệ Tứ, từ Nữ Hoàng Marguerite tới Gabrielle Destré. Qua đó, Watanabe mong muốn dạy cho người Nhật về chủ nghĩa nhân văn, về tầm quan trọng của sự khoan dung, về tính dễ tổn thương của con người trước những định kiến hoặc những cỗ máy do chính họ tạo ra. Sự chân thành của ông đã dẫn ông tới việc trích dẫn nhận xét của nhà ngôn ngữ học Đan Mạch Kristoffer Nyrop: Những ai không phản đối chiến tranh là đồng lõa với chiến tranh. Trong nỗ lực cấy ghép chủ nghĩa nhân văn vào Nhật Bản như chính nền tảng của tư tưởng phương Tây, Watanabe đã dũng cảm dấn thân vào cả l’entreprise inouïe lẫn belle entreprise Pantagruélique.

Với tư cách là một người chịu ảnh hưởng từ chủ nghĩa nhân văn của Watanabe, tôi mong muốn nhiệm vụ của mình với tư cách là một tiểu thuyết gia là giúp những người biểu đạt bằng ngôn từ và độc giả của họ có thể hồi phục khỏi những đau khổ của chính mình và của thời đại họ, đồng thời chữa lành những vết thương trong tâm hồn. Tôi đã nói rằng tôi bị chia cắt giữa những cực đối lập của sự mơ hồ mang tính đặc thù của người Nhật. Tôi đã và đang nỗ lực được chữa lành và phục hồi khỏi những nỗi đau và vết thương ấy bằng văn chương. Tôi cũng đã nỗ lực cầu nguyện cho sự chữa lành và phục hồi của những người đồng hương Nhật Bản của tôi.

Nếu cho phép tôi được nhắc tới cháu một lần nữa, con trai khuyết tật trí tuệ của tôi là Hikari đã được đánh thức bởi tiếng chim để đến với âm nhạc của Bach và Mozart, và cuối cùng đã sáng tác những tác phẩm của riêng mình. Những tiểu phẩm đầu tiên mà cháu sáng tác tràn đầy vẻ rực rỡ và niềm hoan hỷ tươi mới. Chúng giống như những giọt sương lấp lánh trên lá cỏ. Từ innocence được cấu tạo từ in, nghĩa là không,nocere, nghĩa là làm tổn thương, tức là không gây tổn thương. Âm nhạc của Hikari, theo nghĩa này, là sự tuôn trào tự nhiên của chính sự trong trắng nơi người sáng tác.

Khi Hikari tiếp tục sáng tác thêm nhiều tác phẩm, tôi không thể không nghe thấy trong âm nhạc của cháu cả tiếng nói của một tâm hồn đang khóc và tăm tối. Với tình trạng khuyết tật trí tuệ, nỗ lực bền bỉ của cháu đã mang lại cho hành vi sáng tác, hay thói quen sống của cháu, sự phát triển của các kỹ thuật sáng tác và sự đào sâu trong quan niệm của mình. Điều đó, đến lượt nó, đã cho phép cháu khám phá trong tận đáy lòng mình một khối u buồn tăm tối mà trước đây cháu không thể nhận diện bằng lời.

Tiếng nói của một tâm hồn đang khóc và tăm tối là đẹp, và hành động biểu đạt nó bằng âm nhạc đã chữa lành nỗi u buồn ấy của cháu trong một hành vi phục hồi. Hơn nữa, âm nhạc của cháu đã được đón nhận như một thứ âm nhạc cũng chữa lành và phục hồi những người nghe đương thời. Chính ở đây, tôi tìm thấy cơ sở để tin vào sức mạnh chữa lành tinh tế của nghệ thuật.

Niềm tin này của tôi chưa được chứng minh đầy đủ. Dẫu là một con người yếu đuối, với sự trợ giúp của niềm tin không thể kiểm chứng ấy, tôi muốn chịu đựng âm thầm mọi bất công tích tụ suốt thế kỷ hai mươi như hệ quả của sự phát triển quái dị của công nghệ và giao thông. Với tư cách là một người có sự tồn tại ngoại vi, bên lề và lệch trung tâm trong thế giới này, tôi muốn tìm kiếm cách thức – với điều mà tôi hy vọng là một đóng góp khiêm tốn, đàng hoàng và nhân văn – để có thể hữu ích phần nào trong việc chữa lành và hòa giải của nhân loại.

Diễn từ Nobel Văn học 1994 – Nhật Bản, sự mơ hồ, và tôi, Kenzaburo Oe 074 – thu vien, van hoc, nobel, nobel van hoc, van hoc nhat ban, nobel van hoc 1994, kenzaburo oe, dien tu nobel van hoc, dien tu nobel, dien tu nobel van hoc 1994.
Diễn từ Nobel Văn học 1994 – Nhật Bản, sự mơ hồ, và tôi, Kenzaburo Oe.
0%

Chuyên mục van-hoc

Chuyên mục dien-tu-nobel-van-hoc

Theo dõi hành trình

Hãy để lại thông tin, khi có gì mới thì Nhavanvn sẽ gửi thư đến bạn để cập nhật. Cam kết không gửi email rác.

Họ và tên

Email liên lạc

Đôi dòng chia sẻ