Diễn từ Nobel Văn học 1996 – Nhà thơ và thế giới, Wisława Szymborska

Diễn từ Nobel văn học 1996 của Wisława Szymborska không chỉ bài phát biểu tri ân của tác giả khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới.

| 28 phút đọc | lượt xem.

Diễn từ Nobel Văn học 1996 – Nhà thơ và thế giới, Wisława Szymborska

Diễn từ Nobel văn học không chỉ là bài phát biểu tri ân của những tác giả vĩ đại khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới. Đó còn là những tuyên ngôn về nghệ thuật, về tầm nhìn triết học, về vai trò của văn chương trong đời sống tinh thần nhân loại. Qua từng diễn từ Nobel văn học, chúng ta không chỉ hiểu được con người của nhà văn mà còn nhận ra được mạch nguồn sáng tạo, nhận thức thời đại và trách nhiệm của người cầm bút với hiện thực xã hội.

Dưới đây là bản dịch Diễn từ Nobel Văn học 1996, chuyển ngữ trực tiếp từ nguyên văn lưu trữ tại Thư viện Nobel Prize. Ban biên tập ưu tiên sử dụng bản gốc của tác giả làm cơ sở dịch thuật, trong trường hợp văn bản được viết bằng ngôn ngữ phi Latin (như tiếng Nhật, tiếng Hàn…) thì sử dụng bản Diễn từ Nobel Văn học tiếng Anh chính thức do Nobel Prize công bố.

Tiểu sử tác giả Wisława Szymborska

Wisława Szymborska (1923 – 2012) là một hiện tượng độc đáo trong văn học Ba Lan và thế giới thế kỷ 20. Sinh ra và lớn lên trong một thế kỷ đầy biến động – từ hai cuộc thế chiến, chế độ Xô viết, đến sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản – Szymborska đã chọn con đường thơ ca như một phương thức để đặt câu hỏi, hoài nghi và tìm kiếm chân lý. Điều đặc biệt ở thơ bà không phải là sự hoành tráng hay bi hùng, mà là giọng điệu khiêm nhường, hài hước và đầy trí tuệ. Viện Hàn lâm Thụy Điển trao giải Nobel văn học cho Szymborska với lời ca ngợi thơ ca với độ chính xác châm biếm, cho phép bối cảnh lịch sử và sinh học xuất hiện trong từng mảnh vỡ của hiện thực con người. Cách tiếp cận nghệ thuật của bà là sự kết hợp tinh tế giữa triết học, khoa học và kinh nghiệm đời thường, tạo nên những bài thơ ngắn gọn nhưng chứa đựng những câu hỏi lớn về ý nghĩa cuộc sống, bản chất của nhận thức và vị trí của con người trong vũ trụ. Szymborska đã chứng minh rằng thơ không cần phải ồn ào hay nặng nề để mang tính cách mạng – đôi khi, một câu hỏi đơn giản, một góc nhìn bất ngờ hay một nụ cười mỉa mai cũng đủ để thay đổi cách chúng ta nhìn nhận thế giới.

Tiểu sử và bối cảnh lịch sử hình thành tư tưởng

Wisława Szymborska sinh ngày 2 tháng 7 năm 1923 tại Prowent, một ngôi làng nhỏ ở tây Ba Lan, nhưng lớn lên ở Kraków – một trong những trung tâm văn hóa lâu đời nhất của châu Âu. Cha bà là Wincenty Szymborski, làm việc trong lĩnh vực hành chính, và mẹ là Anna Rottermund, người có ảnh hưởng lớn đến sự yêu thích văn học của bà từ nhỏ. Thời thơ ấu của Szymborska gắn liền với không khí văn hóa sôi động của Kraków thời kỳ Đệ nhị Cộng hòa Ba Lan, một giai đoạn tương đối tự do và phồn vinh giữa hai cuộc thế chiến. Tuy nhiên, năm 1939, khi bà mới 16 tuổi, Đức Quốc xã xâm lược Ba Lan, mở đầu cho Chiến tranh thế giới thứ hai. Trong suốt thời kỳ chiếm đóng, các trường đại học Ba Lan bị đóng cửa, và Szymborska phải học lén lút trong các lớp bí mật, một hình thức kháng chiến văn hóa của người Ba Lan. Những năm tháng này đã định hình sâu sắc thế giới quan của bà – sự nhận thức rằng lịch sử có thể thay đổi bất ngờ, rằng những điều tưởng chừng vững chắc có thể sụp đổ trong chớp mắt, và rằng kiến thức cũng như nghệ thuật cần được bảo vệ và gìn giữ.

Sau chiến tranh, Szymborska bắt đầu học xã hội học và văn học Ba Lan tại Đại học Jagiellonian ở Kraków, nhưng không hoàn thành chương trình do khó khăn tài chính. Bà làm việc với tư cách là biên tập viên và phê bình viên cho tạp chí văn học Życie Literackie (Đời sống văn học) từ năm 1953 đến 1981, một công việc cho phép bà duy trì kết nối với giới văn học đương đại và phát triển tầm nhìn phê bình sắc bén. Những năm 1950, Szymborska – giống như nhiều trí thức Ba Lan thời bấy giờ – đã từng ủng hộ chủ nghĩa xã hội và viết những bài thơ theo lối hiện thực xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, sau khi chứng kiến sự tàn bạo của chế độ Stalin và cuộc đàn áp tự do ngôn luận, bà nhanh chóng giác ngộ và từ bỏ những ảo tưởng chính trị. Hai tập thơ đầu tiên của bà – Đó là lý do chúng ta sống (That’s What We Live For, 1952) và Câu hỏi đặt ra cho bản thân (Questions Put to Myself, 1954) – được bà sau này coi là yếu kém và từ chối đưa vào tuyển tập. Giai đoạn giác ngộ này đánh dấu sự chuyển hướng quan trọng trong sáng tác của Szymborska, từ thơ tuyên truyền sang thơ triết lý với giọng điệu hoài nghi và độc lập. Từ tập Gọi tên Yeti (Calling Out to Yeti, 1957) trở đi, bà đã tìm được giọng thơ riêng – tối giản, thông minh và đầy tính châm biếm.

Bối cảnh chính trị – xã hội của Ba Lan trong thời kỳ cộng sản đã có ảnh hưởng sâu sắc đến nghệ thuật của Szymborska. Sống dưới chế độ kiểm duyệt nghiêm ngặt, bà đã phát triển một phong cách viết gián tiếp nhưng sắc bén – không nói thẳng về chính trị mà đặt câu hỏi về bản chất của quyền lực, sự thật và nhận thức. Trong những bài thơ như Bộ phim (The Cinema) hay Viết lại lịch sử (Writing a Résumé), Szymborska khám phá những cách thức mà lịch sử được xây dựng và tái xây dựng, cách mà sự thật bị bóp méo để phục vụ ý đồ chính trị. Cách tiếp cận này cho phép bà vừa tránh được kiểm duyệt vừa truyền tải những thông điệp sâu sắc về tình trạng con người trong xã hội toàn trị. Sau sự kiện Solidarity (Liên đoàn Đoàn kết) vào những năm 1980 và sự sụp đổ của chế độ cộng sản năm 1989, Szymborska không thay đổi nhiều về phong cách sáng tác – bà vẫn giữ được giọng điệu hoài nghi và thái độ quan sát khách quan. Điều này chứng tỏ rằng quan tâm chính của bà không phải là chế độ chính trị cụ thể nào mà là những câu hỏi vĩnh viễn về nhận thức luận, về giới hạn của tri thức con người và về sự bất định căn bản của hiện hữu.

Phong cách thơ và những đóng góp nghệ thuật

Thơ Wisława Szymborska được đặc trưng bởi sự ngắn gọn, rõ ràng và độ chính xác về ngôn từ. Bà thuộc trường phái tối giản trong thơ Ba Lan, đối lập với truyền thống thơ lãng mạn hoành tráng. Một bài thơ của Szymborska thường không dài quá hai trang, với ngôn ngữ đơn giản, cấu trúc logic và một luồng tư duy rõ ràng. Tuy nhiên, đằng sau vẻ giản dị ấy là những chiều sâu triết học và những bước ngoặt bất ngờ. Bà thường bắt đầu từ một quan sát bình thường – một bức ảnh, một từ điển, một hành tinh xa xôi – rồi từ đó mở rộng thành những suy tư về ý nghĩa, thời gian hoặc số phận. Kỹ thuật này tạo nên hiệu ứng kính hiển vi – việc phóng đại một chi tiết nhỏ để nhìn thấy toàn bộ vũ trụ. Ví dụ, trong bài Xem (View), Szymborska miêu tả con châu chấu trong bức tranh của Brueghel, rồi đặt câu hỏi về những gì không hiện diện trong nghệ thuật, về những gì bị bỏ qua và lãng quên – một cách gián tiếp để nói về cách chúng ta xây dựng ý nghĩa và lịch sử.

Một đặc điểm quan trọng khác của thơ Szymborska là giọng điệu châm biếm và hài hước. Khác với nhiều nhà thơ châu Âu thế kỷ 20 có xu hướng u ám hoặc tuyệt vọng, bà lại sử dụng trí tuệ và mỉa mai để đối mặt với những chủ đề nặng nề. Châm biếm ở đây không phải để chế giễu mà để giữ khoảng cách phê phán, để không bị cuốn vào những tuyên bố quá chắc chắn. Trong bài Một số người (Some People), bà viết về những người thích thơ, nhưng cách viết lại hé lộ rằng họ thích theo cách hời hợt, không thực sự hiểu hay quan tâm – một lời nhắc nhở nhẹ nhàng về sự giả dối của văn hóa cao. Hay trong bài Khủng bố (Terrorist, He Watches), bà miêu tả tên khủng bố đang chờ đợi để kích nổ bom, nhưng thay vì kết án, bà tập trung vào sự bình thường khủng khiếp của hành vi ấy – cách mà bạo lực trở thành một phần của nhịp sống hàng ngày. Cách tiếp cận này buộc độc giả phải đối mặt với sự phức tạp của đạo đức, không cho phép những phán xét dễ dàng. Szymborska cũng thường sử dụng giọng điệu đối thoại, như thể đang trò chuyện với độc giả, đặt câu hỏi tu từ và thừa nhận sự không chắc chắn của bản thân – một cách để tạo ra sự gần gũi và chia sẻ trách nhiệm nhận thức.

Về mặt chủ đề, thơ Szymborska bao trùm một phổ rộng – từ khoa học tự nhiên đến lịch sử, từ nghệ thuật đến những tình huống hàng ngày. Bà đặc biệt quan tâm đến mối quan hệ giữa cái chungcái riêng, giữa quy luậtngoại lệ. Nhiều bài thơ của bà khám phá nghịch lý rằng mỗi sự kiện lịch sử, dù tàn khốc đến đâu, cũng chỉ xảy ra một lần và với những con người cụ thể, nhưng chúng ta lại có xu hướng tổng quát hóa và trừu tượng hóa chúng. Bài Con số lớn (A Large Number) phản ánh về việc mỗi cái chết trong chiến tranh là duy nhất và không thể thay thế, nhưng thống kê chỉ cho ta thấy con số. Điều này phản ánh mối quan tâm sâu sắc của Szymborska về giới hạn của ngôn ngữ và tri thức – chúng ta không bao giờ có thể nắm bắt hoàn toàn hiện thực, và mỗi nỗ lực giải thích đều bỏ sót điều gì đó quan trọng. Chính sự khiêm nhường nhận thức luận này làm cho thơ bà vừa thông minh vừa nhân văn, vừa hoài nghi vừa đầy hy vọng. Szymborska tin rằng thơ ca không phải để đưa ra câu trả lời mà để giữ cho những câu hỏi luôn mở, và trong một thế giới đầy những người tự tin quá mức vào sự thật của mình, đây là một hình thức kháng cự đích thực.

Ảnh hưởng và di sản văn học của Wisława Szymborska với văn đàn thế giới

Wisława Szymborska có ảnh hưởng sâu rộng không chỉ trong văn học Ba Lan mà còn trên toàn thế giới. Sau khi nhận giải Nobel năm 1996, thơ bà được dịch ra hàng chục ngôn ngữ và trở thành hiện tượng toàn cầu. Điều đáng chú ý là sự phổ biến của Szymborska không chỉ trong giới học thuật mà còn với độc giả bình thường – những người tìm thấy trong thơ bà sự kết nối trực tiếp với trải nghiệm hàng ngày. Khác với nhiều tác phẩm văn học cao cấp thường đòi hỏi kiến thức chuyên môn, thơ Szymborska có thể được tiếp cận ở nhiều mức độ – từ sự thưởng thức đơn giản về hình ảnh và ý tưởng, đến phân tích sâu về cấu trúc và ý nghĩa triết học. Sự dễ tiếp cận này, kết hợp với chiều sâu nội dung, đã làm cho bà trở thành một trong những nhà thơ được đọc nhiều nhất thế kỷ 20. Ở Ba Lan, Szymborska được tôn vinh như một biểu tượng văn hóa quốc gia, và những câu thơ của bà thường được trích dẫn trong các dịp quan trọng, từ đám cưới đến tang lễ, từ bài phát biểu chính trị đến quảng cáo thương mại.

Về mặt nghệ thuật, Szymborska đã có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển của thơ đương đại theo hướng thơ ý niệm (poetry of ideas). Bà đã chứng minh rằng thơ có thể là phương tiện để tư duy triết học mà không trở nên khô khan hay trừu tượng. Cách bà kết hợp khoa học – đặc biệt là sinh học, vật lý và vũ trụ học – vào thơ đã mở ra một hướng đi mới cho nhiều nhà thơ. Nếu như trước đó, thơ thường tập trung vào cảm xúc và hình ảnh cá nhân, thì Szymborska cho thấy rằng những khái niệm khoa học, những dữ liệu khách quan cũng có thể trở thành nguồn cảm hứng thơ ca và tạo ra những khoảnh khắc siêu thoát. Ảnh hưởng này có thể thấy rõ trong tác phẩm của nhiều nhà thơ đương đại như Kay Ryan ở Hoa Kỳ, Don Paterson ở Anh, hay các nhà thơ trẻ ở nhiều quốc gia khác, những người cũng thử nghiệm với việc đưa kiến thức khoa học và triết học vào thơ. Đồng thời, phong cách tối giản và giọng điệu hài hước, châm biếm của Szymborska đã trở thành một mô hình thay thế cho truyền thống thơ trang trọng, bi hùng – chứng minh rằng sự khiêm nhường và trí tuệ có thể mạnh mẽ không kém gì cảm xúc mãnh liệt.

Cuối cùng, di sản của Szymborska còn thể hiện trong thái độ đạo đức và trí tuệ mà bà đại diện. Trong một thế giới ngày càng phân cực, nơi mọi người có xu hướng bám víu vào những niềm tin cứng nhắc và những sự thật tuyệt đối, Szymborska nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự hoài nghi, của việc thừa nhận giới hạn kiến thức và của sự mở lòng trước những góc nhìn khác. Câu nói nổi tiếng của bà Tôi không biếtCó lẽ là những từ đẹp nhất trong tiếng Ba Lan_ đã trở thành một tuyên ngôn chống lại mọi hình thức giáo điều và độc đoán. Trong thời đại thông tin giả mạo và các luồng quan điểm cực đoan, thái độ này trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Szymborska qua đời năm 2012 ở tuổi 88, để lại một kho tàng thơ ca không lớn về số lượng – chỉ khoảng 350 bài trong suốt đời – nhưng có chất lượng đặc biệt cao và ảnh hưởng lâu dài. Bà đã chứng minh rằng một nhà thơ không cần phải ồn ào hay xuất hiện thường xuyên để để lại dấu ấn sâu đậm – chỉ cần viết ít nhưng viết chân thành, thông minh và với sự tôn trọng đối với độc giả.

Nhà thơ và thế giới, Wisława Szymborska

Người ta nói rằng trong một bài diễn văn, câu đầu tiên luôn là câu khó nhất. Vậy thì tôi đã vượt qua nó rồi… Nhưng tôi cảm thấy rằng cả những câu tiếp theo cũng sẽ khó khăn, câu thứ ba, thứ sáu, thứ mười, cho đến câu cuối cùng, bởi vì tôi phải nói về thơ ca. Về đề tài này tôi phát biểu rất hiếm, gần như không bao giờ. Và lúc nào tôi cũng mang theo cảm giác rằng mình làm điều đó không thật tốt. Vì thế, bài diễn từ của tôi sẽ không quá dài. Mọi sự không hoàn hảo đều dễ chịu đựng hơn nếu được đưa ra với liều lượng nhỏ.

Nhà thơ hôm nay mang trong mình sự hoài nghi và cảnh giác, ngay cả – và có lẽ là trước hết – đối với chính bản thân mình. Anh ta không mấy sẵn lòng tuyên bố công khai rằng mình là nhà thơ – như thể có chút gì đó phải xấu hổ. Nhưng trong thời đại ồn ào của chúng ta, việc thú nhận những khiếm khuyết của bản thân lại dễ dàng hơn nhiều, miễn là chúng trông có vẻ ấn tượng, còn việc thú nhận những ưu điểm thì khó hơn rất nhiều, bởi chúng ẩn sâu hơn, và chính bản thân ta cũng không hoàn toàn tin vào chúng… Trong các cuộc thăm dò hay những cuộc trò chuyện với những người xa lạ, khi nhà thơ buộc phải xác định nghề nghiệp của mình, anh ta sẽ đưa ra một cách nói chung chung kiểu như người làm văn chương, hoặc nêu tên một công việc phụ mà mình còn làm thêm. Thông tin rằng họ đang đối diện với một nhà thơ thường được các viên chức hay bạn đồng hành trên xe buýt tiếp nhận với một chút ngờ vực và lo lắng. Tôi đoán rằng một triết gia cũng gây ra sự lúng túng tương tự. Tuy nhiên, triết gia ở vào vị thế thuận lợi hơn, bởi thường thì ông ta có thể trang trí nghề nghiệp của mình bằng một học hàm nào đó. Giáo sư triết học – điều đó nghe nghiêm túc hơn nhiều.

Thế nhưng không có các Giáo sư thơ ca. Điều đó hẳn sẽ có nghĩa rằng đây là một nghề nghiệp đòi hỏi những nghiên cứu chuyên môn, những kỳ thi được tổ chức đều đặn, những luận văn lý thuyết được bổ sung thư mục và chú thích, và cuối cùng là những tấm bằng được trao một cách long trọng. Mà điều này lại có nghĩa rằng để trở thành nhà thơ, những tờ giấy ghi chép dù là những bài thơ xuất sắc nhất cũng chưa đủ – cần phải có, và trên hết là, một mảnh giấy nào đó có con dấu. Chúng ta hãy nhớ lại rằng chính trên cơ sở như vậy mà niềm tự hào của thi ca Nga, người sau này đoạt Giải Nobel, Iosif Brodsky, đã bị kết án lưu đày. Ông bị coi là kẻ ăn bám, bởi vì ông không có giấy chứng nhận chính thức cho phép ông được làm nhà thơ…

Vài năm trước, tôi có vinh dự và niềm vui được gặp ông trực tiếp. Tôi nhận thấy rằng ông là người duy nhất trong số những nhà thơ tôi quen biết thích tự gọi mình là nhà thơ, phát âm từ ấy không chút do dự nội tâm, với một sự tự do gần như thách thức. Tôi nghĩ điều đó xuất phát từ ký ức về những nỗi nhục nhã tàn bạo mà ông đã phải chịu đựng trong tuổi trẻ.

Ở những quốc gia may mắn hơn, nơi phẩm giá con người không dễ dàng bị xâm phạm, các nhà thơ dĩ nhiên mong muốn được xuất bản, được đọc và được thấu hiểu, nhưng họ không còn làm gì, hoặc làm rất ít, để phân biệt mình trong đời sống hằng ngày với những người khác. Thế mà mới đây thôi, trong những thập kỷ đầu của thế kỷ này, các nhà thơ từng thích gây sốc bằng trang phục cầu kỳ và cách ứng xử lập dị. Tuy nhiên, đó luôn là một màn trình diễn dành cho công chúng. Rồi sẽ đến lúc nhà thơ khép cửa lại sau lưng mình, trút bỏ tất cả những chiếc áo choàng, đồ trang sức và những phụ kiện thi ca khác, và đứng trong im lặng, chờ đợi chính mình, trước tờ giấy còn trắng. Bởi vì rốt cuộc, chỉ có điều đó mới thật sự quan trọng.

Một điều đáng chú ý. Người ta vẫn liên tục sản xuất rất nhiều phim tiểu sử về các nhà khoa học lớn và các nghệ sĩ lớn. Nhiệm vụ của những đạo diễn tham vọng hơn là trình bày một cách thuyết phục quá trình sáng tạo, thứ rốt cuộc đã dẫn đến những phát minh khoa học quan trọng hay sự ra đời của những tác phẩm nghệ thuật lừng danh nhất. Có thể, với một mức độ thành công nào đó, người ta cho thấy công việc của một số nhà khoa học: phòng thí nghiệm, đủ loại dụng cụ, những cơ chế được đưa vào vận hành có thể giữ được sự chú ý của khán giả trong một thời gian. Thêm vào đó, những khoảnh khắc bất định, khi một thí nghiệm được lặp lại đến lần thứ nghìn, chỉ với một sửa đổi nhỏ, liệu có cuối cùng mang lại kết quả mong đợi hay không, thường rất kịch tính. Những bộ phim về họa sĩ có thể rất ngoạn mục – người ta có thể tái hiện tất cả các giai đoạn hình thành của một bức tranh, từ nét vẽ đầu tiên cho đến cái chạm cuối cùng của cây cọ. Phim về các nhà soạn nhạc thì được lấp đầy bằng âm nhạc – từ những nhịp đầu tiên mà người sáng tác nghe thấy trong chính mình, cho đến hình thức chín muồi của tác phẩm được phân bổ cho các nhạc cụ. Tất cả những điều này vẫn mang tính ngây thơ và không nói lên điều gì về trạng thái tinh thần kỳ lạ thường được gọi là cảm hứng, nhưng ít nhất thì cũng có cái để xem và có cái để nghe.

Tệ nhất là với các nhà thơ. Công việc của họ hoàn toàn không ăn ảnh. Một người ngồi bên bàn hoặc nằm trên ghế dài, nhìn chằm chằm không chớp mắt vào tường hoặc trần nhà, thỉnh thoảng viết ra bảy dòng thơ, trong đó một dòng sau mười lăm phút bị gạch bỏ, rồi lại trôi qua cả một giờ mà không có gì xảy ra… Khán giả nào có thể chịu đựng việc xem một cảnh như vậy?

Tôi đã nhắc đến cảm hứng. Khi được hỏi rằng nó là gì, nếu quả thực nó tồn tại, các nhà thơ đương đại thường đưa ra những câu trả lời lảng tránh. Không phải vì họ chưa từng cảm nhận được ân huệ của xung lực nội tâm ấy. Nguyên nhân nằm ở chỗ khác. Không dễ gì giải thích cho người khác một điều mà chính bản thân mình cũng không hiểu.

Tôi cũng vậy, đôi khi được hỏi, tôi tránh né bản chất của vấn đề. Nhưng tôi trả lời theo cách này: cảm hứng không phải là đặc quyền riêng của các nhà thơ hay của nghệ sĩ nói chung. Đã có, đang có và sẽ luôn có một nhóm người mà cảm hứng ghé thăm. Đó là tất cả những ai có ý thức lựa chọn công việc của mình và thực hiện nó với niềm yêu thích và trí tưởng tượng. Có những bác sĩ như thế, có những nhà giáo như thế, có những người làm vườn như thế, và hàng trăm nghề nghiệp khác nữa. Công việc của họ có thể là một cuộc phiêu lưu không ngừng, miễn là họ biết nhận ra trong đó những thách thức mới liên tiếp. Bất chấp gian nan và thất bại, sự tò mò của họ không nguội lạnh. Từ mỗi vấn đề được giải quyết, lại bay ra một đàn câu hỏi mới. Cảm hứng, dù nó là gì, được sinh ra từ một sự không biết liên tục.

Những người như vậy không nhiều. Phần lớn cư dân trên trái đất này làm việc để kiếm kế sinh nhai, làm việc vì buộc phải làm. Không phải họ chọn công việc của mình từ đam mê, mà hoàn cảnh cuộc sống chọn thay họ. Công việc không được yêu thích, công việc gây chán nản, chỉ được coi trọng vì ngay cả trong hình thức ấy nó cũng không phải lúc nào cũng sẵn có cho tất cả mọi người, là một trong những bất hạnh lớn nhất của con người. Và không có dấu hiệu nào cho thấy những thế kỷ sắp tới sẽ mang lại ở đây một sự thay đổi hạnh phúc.

Vì thế, tôi có thể nói rằng, tuy tôi tước bỏ của các nhà thơ độc quyền về cảm hứng, nhưng tôi vẫn đặt họ vào một nhóm nhỏ những người được số phận ưu ái.

Tuy nhiên, ở đây có thể nảy sinh những nghi ngờ nơi người nghe. Các đao phủ, các nhà độc tài, những kẻ cuồng tín, những tên mị dân tranh giành quyền lực bằng vài khẩu hiệu được hét lên thật to, họ cũng yêu công việc của mình và cũng thực hiện nó với sự sáng tạo nhiệt thành. Đúng vậy, nhưng họ biết. Họ biết, và điều họ biết là đủ cho họ một lần và mãi mãi. Họ không tò mò về bất cứ điều gì vượt ra ngoài đó, bởi điều ấy có thể làm suy yếu sức mạnh lập luận của họ. Và mọi tri thức không sản sinh ra những câu hỏi mới đều nhanh chóng trở nên chết, mất đi nhiệt độ thuận lợi cho sự sống. Trong những trường hợp cực đoan nhất, như lịch sử xa xưa và hiện đại đều cho thấy rõ, nó thậm chí có thể trở nên nguy hiểm chết người đối với xã hội.

Chính vì thế tôi đánh giá rất cao hai từ nhỏ bé: không biết. Nhỏ bé, nhưng được chắp cánh mạnh mẽ. Chúng mở rộng đời sống của chúng ta ra những vùng nằm trong chính bản thân ta và những vùng nơi Trái Đất mong manh của chúng ta đang lơ lửng. Nếu Isaac Newton không tự nói với mình không biết, những quả táo trong khu vườn có thể đã rơi trước mắt ông như mưa đá, và nhiều nhất ông chỉ cúi xuống nhặt chúng và ăn một cách ngon lành. Nếu người đồng hương của tôi, Maria Skłodowska-Curie, không tự nói với mình không biết, có lẽ bà đã trở thành một giáo viên hóa học trong một trường nội trú dành cho các thiếu nữ con nhà gia giáo, và cuộc đời bà đã trôi qua trong công việc ấy – vốn cũng đáng kính. Nhưng bà đã lặp lại với mình không biết, và chính những từ ấy đã đưa bà, hai lần, đến Stockholm, nơi những con người có tinh thần bất an và luôn tìm kiếm được trao Giải Nobel.

Nhà thơ cũng vậy, nếu là một nhà thơ đích thực, phải liên tục tự nhủ không biết. Mỗi tác phẩm là một nỗ lực trả lời cho điều đó, nhưng ngay khi đặt dấu chấm, anh ta đã bị sự do dự bao trùm, đã bắt đầu nhận ra rằng đó chỉ là một câu trả lời tạm thời và hoàn toàn không đủ. Thế là anh ta thử lại lần nữa và lần nữa, rồi những bằng chứng nối tiếp nhau của sự bất mãn với chính mình ấy sẽ được các nhà sử học văn học kẹp lại bằng một chiếc ghim lớn và gọi là sự nghiệp…

Đôi khi tôi mơ về những tình huống không thể thực hiện. Chẳng hạn, trong sự táo bạo của mình, tôi tưởng tượng rằng tôi có dịp trò chuyện với tác giả của Sách Giảng Viên, người đã viết nên một khúc than thở sâu sắc đến thế về sự phù phiếm của mọi hành động con người. Tôi sẽ cúi chào ông thật thấp, bởi đó là một trong những nhà thơ quan trọng nhất – ít nhất là đối với tôi. Nhưng rồi tôi sẽ nắm lấy tay ông. Không có gì mới dưới mặt trời – ông đã viết như vậy, Giảng Viên ạ. Nhưng chính ông đã được sinh ra như một điều mới dưới mặt trời. Và bài thơ mà ông là tác giả cũng mới dưới mặt trời, bởi trước ông chưa có ai viết nó. Và tất cả độc giả của ông cũng mới dưới mặt trời, bởi những người sống trước ông không thể đọc nó. Ngay cả cây bách mà ông ngồi dưới bóng cũng không mọc ở đây từ thuở khởi nguyên của thế giới. Một cây bách khác đã sinh ra nó, giống cây của ông, nhưng không hoàn toàn là nó. Và hơn nữa, tôi muốn hỏi ông, Giảng Viên ạ, bây giờ ông định viết điều gì mới dưới mặt trời. Có phải điều gì đó để bổ sung thêm cho những suy tư của mình, hay có lẽ ông bị cám dỗ phủ nhận một vài điều trong số đó. Trong bài thơ trước, ông cũng đã nhận ra niềm vui – dẫu chỉ là phù du. Vậy thì có lẽ bài thơ mới dưới mặt trời của ông sẽ nói về điều đó. Ông đã có ghi chú nào chưa, những phác thảo ban đầu nào chưa. Hẳn ông sẽ không nói: Tôi đã viết tất cả, tôi không còn gì để thêm. Không một nhà thơ nào trên thế giới có thể nói điều đó, huống chi là một nhà thơ vĩ đại như ông.

Thế giới, dù chúng ta nghĩ gì về nó, khiếp sợ trước sự mênh mông của nó và sự bất lực của chính mình trước nó, cay đắng vì sự thờ ơ của nó đối với những nỗi đau riêng lẻ – của con người, của động vật, và có lẽ cả của thực vật, bởi làm sao chúng ta chắc chắn rằng thực vật không biết đau; dù chúng ta nghĩ gì về những không gian bị xuyên thấu bởi bức xạ của các vì sao, những vì sao quanh đó người ta đã bắt đầu phát hiện ra những hành tinh nào đó, đã chết? hay còn đang chết? – không ai biết; dù chúng ta nghĩ gì về sân khấu vô biên ấy, nơi chúng ta có vé vào cửa, nhưng thời hạn của tấm vé ấy lại buồn cười ngắn ngủi, bị giới hạn bởi hai mốc thời gian không thể thương lượng; dù chúng ta còn nghĩ gì về thế giới này – thì nó vẫn đáng kinh ngạc.

Nhưng trong từ đáng kinh ngạc ẩn chứa một cái bẫy logic. Điều làm chúng ta kinh ngạc là cái lệch khỏi một chuẩn mực nào đó đã quen thuộc và được thừa nhận rộng rãi, khỏi một điều hiển nhiên mà ta đã quen. Thế nhưng, một thế giới hiển nhiên như vậy hoàn toàn không tồn tại. Sự kinh ngạc của chúng ta là tự thân và không bắt nguồn từ bất kỳ sự so sánh nào.

Đúng là trong lời nói hằng ngày, vốn không cân nhắc từng từ, tất cả chúng ta đều dùng những cách gọi như: thế giới bình thường, cuộc sống bình thường, trật tự bình thường của sự việc… Nhưng trong ngôn ngữ của thơ ca, nơi mỗi từ đều được cân nhắc, thì không còn gì là bình thường hay thông thường nữa. Không có viên đá nào và không có đám mây nào phía trên nó. Không có ngày nào và không có đêm nào sau nó. Và trên hết, không có sự tồn tại nào của bất kỳ ai trên thế giới này là tầm thường.

Có vẻ như các nhà thơ sẽ luôn luôn có rất nhiều việc phải làm.

Diễn từ Nobel Văn học 1996 – Nhà thơ và thế giới, Wisława Szymborska 424 – thu vien, van hoc, nobel, nobel van hoc, nobel van hoc 1996, wisława szymborska, dien tu nobel van hoc, dien tu nobel, dien tu nobel van hoc 1996.
Diễn từ Nobel Văn học 1996 – Nhà thơ và thế giới, Wisława Szymborska.
0%

Chuyên mục wislawa-szymborska

Chuyên mục dien-tu-nobel-van-hoc

Chuyên mục nobel

Theo dõi hành trình

Hãy để lại thông tin, khi có gì mới thì Nhavanvn sẽ gửi thư đến bạn để cập nhật. Cam kết không gửi email rác.

Họ và tên

Email liên lạc

Đôi dòng chia sẻ