Diễn từ Nobel Văn học 2001 – Hai thế giới, V. S. Naipaul
Diễn từ Nobel văn học 2001 của V. S. Naipaul không chỉ là bài phát biểu tri ân của tác giả khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới.
| 49 phút đọc | lượt xem.
Diễn từ Nobel văn học không chỉ là bài phát biểu tri ân của những tác giả vĩ đại khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới. Đó còn là những tuyên ngôn về nghệ thuật, về tầm nhìn triết học, về vai trò của văn chương trong đời sống tinh thần nhân loại. Qua từng diễn từ Nobel văn học, chúng ta không chỉ hiểu được con người của nhà văn mà còn nhận ra được mạch nguồn sáng tạo, nhận thức thời đại và trách nhiệm của người cầm bút với hiện thực xã hội.
Dưới đây là bản dịch Diễn từ Nobel Văn học 2001, chuyển ngữ trực tiếp từ nguyên văn lưu trữ tại Thư viện Nobel Prize. Ban biên tập ưu tiên sử dụng bản gốc của tác giả làm cơ sở dịch thuật, trong trường hợp văn bản được viết bằng ngôn ngữ phi Latin (như tiếng Nhật, tiếng Hàn…) thì sử dụng bản Diễn từ Nobel Văn học tiếng Anh chính thức do Nobel Prize công bố.
Nhà văn di cư V. S. Naipaul và cái nhìn phê phán về thế giới hậu thuộc địa
Vidiadhar Surajprasad Naipaul (1932 – 2018), được biết đến với tên V. S. Naipaul, là nhà tiểu thuyết và nhà viết du ký người Trinidad gốc Ấn Độ, một trong những nhà văn có tầm ảnh hưởng nhất của văn học Anh ngữ trong thế kỷ hai mươi. Ông sinh ngày 17 tháng 8 năm 1932 tại Chaguanas, Trinidad, trong một gia đình Brahmin di cư từ Ấn Độ. Ông nội của Naipaul đã đến Trinidad vào cuối thế kỷ mười chín như lao động hợp đồng trong các đồn điền mía, một phần của làn sóng di cư Ấn Độ sang vùng Caribbean sau khi chế độ nô lệ bị bãi bỏ. Naipaul lớn lên trong một xã hội đa chủng tộc và đa văn hóa phức tạp, nơi có sự cọxát giữa nhiều cộng đồng khác nhau và di sản thuộc địa nặng nề từ Đế quốc Anh. Năm 2001, V. S. Naipaul được trao giải Nobel văn học vì có trong các tác phẩm tường thuật xuyên suốt sức mạnh để buộc chúng ta phải nhìn thấy sự hiện diện của những lịch sử bị đàn áp, công nhận đóng góp xuất sắc của ông trong việc khám phá thực tại hậu thuộc địa với ánh mắt phê phán và trung thực.
Hành trình từ Trinidad đến trung tâm văn học Anh
Vidiadhar Surajprasad Naipaul sinh ngày 17 tháng 8 năm 1932 tại Chaguanas, một thị trấn nhỏ ở Trinidad, thuộc quần đảo Trinidad và Tobago – lúc đó còn là thuộc địa của Anh. Ông là con cháu của những người lao động Ấn Độ được đưa đến vùng Caribe theo chế độ hợp đồng lao động sau khi chế độ nô lệ bị bãi bỏ. Gia đình Naipaul thuộc giai cấp Bà La Môn, nhưng ở Trinidad họ phải đấu tranh vì sinh kế trong một xã hội đa chủng tộc phức tạp. Cha của Naipaul là Seepersad Naipaul, một nhà báo và nhà văn tài năng nhưng không thành công, đã truyền cho con trai khát vọng sáng tác và niềm đau về sự thất bại. Mối quan hệ cha con này sau này được Naipaul khắc họa đầy xúc động trong tiểu thuyết A House for Mr Biswas (Ngôi nhà cho ông Biswas, 1961), tác phẩm được nhiều người coi là kiệt tác của ông.
Năm 1950, nhờ học bổng, Naipaul rời Trinidad đến Oxford để theo học tại University College. Đây là bước ngoặt quan trọng nhưng cũng đau đớn trong cuộc đời ông. Tại Anh, Naipaul cảm thấy mình là kẻ ngoại lai, phải đối mặt với kỳ thị chủng tộc và cảm giác không thuộc về bất cứ đâu. Ông tốt nghiệp năm 1953 và bắt đầu làm việc cho Đài phát thanh Thế giới của BBC, nơi ông chịu trách nhiệm về chương trình Caribbean Voices. Những năm đầu ở London vô cùng khó khăn về tài chính và tinh thần, nhưng Naipaul kiên trì với ước mơ trở thành nhà văn. Cuốn tiểu thuyết đầu tay The Mystic Masseur (Thầy mát – xa huyền bí, 1957) được xuất bản khi ông 25 tuổi, mở đầu cho sự nghiệp văn chương kéo dài hơn nửa thế kỷ. Giai đoạn này cũng đánh dấu sự hình thành phong cách châm biếm sắc sảo của Naipaul khi mô tả xã hội Trinidad.
Thập niên 1960 là thời kỳ Naipaul khẳng định vị thế với các tác phẩm quan trọng. A House for Mr Biswas kể về cuộc đời Mohun Biswas, một người Ấn Độ ở Trinidad phấn đấu để sở hữu ngôi nhà riêng như biểu tượng cho phẩm giá và tự do cá nhân. Tiểu thuyết này không chỉ là câu chuyện gia đình mà còn là bức tranh toàn cảnh về cộng đồng Ấn Độ ở vùng Caribe, với tất cả những xung đột văn hóa, đấu tranh giai cấp và khát vọng hòa nhập. Từ những năm 1960 trở đi, Naipaul bắt đầu các chuyến du hành rộng lớn đến Ấn Độ, Châu Phi, Nam Mỹ và thế giới Hồi giáo, tạo ra những tác phẩm phi hư cấu quan trọng như An Area of Darkness (Vùng tối tăm, 1964) về Ấn Độ, The Loss of El Dorado (Mất El Dorado, 1969) về lịch sử Trinidad, và Among the Believers (Giữa những tín đồ, 1981) về các nước Hồi giáo. Những tác phẩm này gây tranh cãi lớn vì lời phê phán gay gắt của Naipaul đối với chủ nghĩa dân tộc, tôn giáo và các xã hội hậu thực dân.
Những năm cuối đời, Naipaul tiếp tục sáng tác và nhận nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm Giải Booker năm 1971 cho In a Free State (Trong một quốc gia tự do, 1971) và Giải David Cohen năm 1993 cho toàn bộ sự nghiệp văn chương. Tuy nhiên, danh tiếng của ông cũng bị lu mờ bởi những tranh cãi về tính cách khó tính, những phát ngôn gây sốc về phụ nữ, chủng tộc và văn hóa, cũng như cách ông đối xử với vợ đầu tiên Pat Hale. Sau khi Pat qua đời năm 1996, Naipaul kết hôn với Nadira Alvi, một nhà báo người Pakistan, và dành những năm cuối đời trong sự yên tĩnh tương đối. Ông qua đời ngày 11 tháng 8 năm 2018 tại London, để lại di sản văn học phức tạp và gây tranh cãi nhưng không thể phủ nhận tầm quan trọng.
Cái nhìn không khoan nhượng về thực tại hậu thuộc địa
Viện Hàn lâm Thụy Điển trao giải Nobel văn học 2001 cho V. S. Naipaul với lý do vì các tác phẩm tường thuật sắc sảo và tiểu thuyết không thỏa hiệp, ông là lực lượng buộc chúng ta phải nhìn thấy sự hiện diện của lịch sử bị đè nén. Cụm từ lịch sử bị đè nén ám chỉ những hậu quả lâu dài của chủ nghĩa thực dân mà các xã hội hậu thực dân thường không muốn đối mặt. Naipaul không bao giờ lãng mạn hóa quá khứ hay hiện tại của các nước đang phát triển, mà luôn nhìn thẳng vào những mâu thuẫn, tham nhũng và thất bại của chúng. Ông bị chỉ trích là quá bi quan và thiếu đồng cảm, nhưng những người ủng hộ cho rằng ông chỉ đang trung thực với những gì quan sát được, từ chối sự tẩy trắng đạo đức thường thấy trong văn học hậu thực dân.
Tác phẩm tiêu biểu nhất thể hiện tầm nhìn này là A Bend in the River (Khúc quanh sông, 1979), tiểu thuyết lấy bối cảnh một quốc gia Châu Phi không tên sau độc lập – được cho là Congo dưới thời Mobutu. Nhân vật chính Salim, một thương nhân gốc Ấn Độ, mở cửa hàng tại một thị trấn hẻo lánh ven sông. Qua con mắt của Salim, Naipaul khắc họa bức tranh u ám về một xã hội rơi vào hỗn loạn sau khi chủ nghĩa thực dân rút lui: tham nhũng tràn lan, bạo lực không có lý do, chủ nghĩa dân tộc biến thành độc tài, và những người như Salim – không thuộc về thế giới cũ hay mới – trở thành vật tế thần. Tiểu thuyết mở đầu bằng câu nổi tiếng: Thế giới không như chúng ta mong đợi. Naipaul không đổ lỗi đơn giản cho chủ nghĩa thực dân hay dân tộc chủ nghĩa, mà chỉ ra rằng lịch sử đã tạo ra những tổn thương sâu sắc không dễ chữa lành, và việc xây dựng một quốc gia hậu thực dân thành công là nhiệm vụ phức tạp hơn nhiều so với những gì các nhà lãnh đạo dân tộc chủ nghĩa hứa hẹn.
Một tác phẩm quan trọng khác là In a Free State, bộ sưu tập gồm hai truyện ngắn và một tiểu thuyết trung bình, tất cả khám phá chủ đề về sự lạc lõng và bất ổn trong thế giới hậu thực dân. Truyện trung tâm cùng tên với tập sách kể về hai người Anh – Bobby và Linda – lái xe qua một quốc gia Châu Phi đang trong tình trạng bạo loạn để đến thủ đô. Suốt hành trình, họ chứng kiến bạo lực, phân biệt chủng tộc và sự sụp đổ của trật tự. Mối quan hệ giữa hai nhân vật cũng dần căng thẳng, bộc lộ những định kiến và nỗi sợ hãi sâu kín của họ. Tiểu thuyết đặt câu hỏi về ý nghĩa của tự do – ai thực sự tự do trong một quốc gia tự do, và liệu di sản thực dân có để lại bất cứ ai thực sự tự do hay không. Tác phẩm phi hư cấu Among the Believers và phần tiếp theo Beyond Belief (Vượt qua niềm tin, 1998) khám phá thế giới Hồi giáo từ Indonesia, Malaysia, Iran đến Pakistan. Naipaul phê phán gay gắt cái ông gọi là sự chuyển đổi – khi các nền văn hóa phi Ả Rập chấp nhận Hồi giáo và phủ nhận lịch sử văn hóa riêng của mình, dẫn đến khủng hoảng bản sắc sâu sắc.
Sức ảnh hưởng của V. S. Naipaul trên văn đàn thế giới và tranh cãi về di sản
Ảnh hưởng của V. S. Naipaul đối với văn học hậu thực dân là sâu rộng nhưng cũng đầy mâu thuẫn. Ông đã mở đường cho thế hệ các nhà văn đến từ thuộc địa cũ viết bằng tiếng Anh về kinh nghiệm của mình một cách phức tạp, không hề lãng mạn. Các nhà văn như Salman Rushdie, Amitav Ghosh, Jhumpa Lahiri, và Chimamanda Ngozi Adichie, dù có thể không đồng ý với quan điểm chính trị của Naipaul, đều thừa nhận ảnh hưởng của ông trong việc định hình văn học Anh ngữ đương đại. Naipaul đã chứng minh rằng tiếng Anh có thể là công cụ để khám phá những trải nghiệm không phải phương Tây mà không cần phụ thuộc vào những khuôn mẫu văn hóa do phương Tây đặt ra. Phong cách viết của ông – rõ ràng, chính xác, không rườm rà – đã ảnh hưởng đến chuẩn mực văn xuôi hiện đại.
Tuy nhiên, di sản của Naipaul cũng gây tranh cãi lớn, đặc biệt trong giới nghiên cứu hậu thực dân. Nhiều nhà phê bình cho rằng ông có thái độ tự ghét bản thân, khinh thường các nền văn hóa phi phương Tây bao gồm cả văn hóa bản thân ông xuất thân. Edward Said, nhà lý thuyết hậu thực dân nổi tiếng, đã chỉ trích Naipaul vì áp dụng cái nhìn phương Tây để phán xét các xã hội không phương Tây, về cơ bản tái sản xuất lại chủ nghĩa thực dân trí thức. Những phát ngôn của Naipaul về Châu Phi là không có gì ngoài bụi, hay về Hồi giáo là chủ nghĩa đế quốc đã khiến nhiều người coi ông là người phản bội đối với thế giới thứ ba. Các nhà văn như Derek Walcott, đồng hương Trinidad và cũng là người đoạt giải Nobel, đã công khai phê phán thái độ khinh miệt của Naipaul đối với vùng Caribe và văn hóa Châu Phi.
Về mặt cá nhân, hồi ký của Patrick French The World Is What It Is (Thế giới là như nó vốn có, 2008) đã hé lộ nhiều khía cạnh tối tăm trong cuộc sống của Naipaul, bao gồm việc ông đối xử tệ bạc với vợ Pat, có nhiều mối quan hệ ngoài hôn nhân, và thể hiện thái độ kỳ thị với phụ nữ và người đồng tính. Điều này đã làm xói mòn danh tiếng của ông và khiến nhiều người đặt câu hỏi về việc có nên tách biệt tác phẩm khỏi con người hay không. Tuy nhiên, những người bênh vực Naipaul cho rằng sức mạnh của văn học ông nằm ở sự trung thực tàn nhẫn – ông không hề giả vờ là người tốt, và không hề tô vẽ thực tại để làm hài lòng bất kỳ phe phái chính trị nào. Trong thời đại ngày nay, khi các cuộc tranh luận về bản sắc, di cư và hậu thực dân vẫn tiếp diễn, các tác phẩm của Naipaul – dù gây tranh cãi – vẫn là nguồn tài liệu quan trọng để hiểu về phức tạp của thế giới hậu thuộc địa.
Hai thế giới, V. S. Naipaul
Điều này là điều không bình thường đối với tôi. Tôi đã từng đọc tác phẩm trước công chúng, chứ không phải giảng thuyết. Tôi đã nói với những người yêu cầu tôi thuyết giảng rằng tôi không có bài giảng nào để trình bày. Và điều đó là đúng. Có thể nghe có vẻ lạ khi một người đã làm việc với ngôn từ, cảm xúc và ý tưởng suốt gần năm mươi năm lại không có, nói cho cùng, một vài điều để chia sẻ. Nhưng tất cả những gì có giá trị nơi tôi đều nằm trong các cuốn sách của tôi. Bất cứ điều gì thêm thắt nơi tôi tại một thời điểm bất kỳ đều chưa được hình thành trọn vẹn. Tôi hầu như không ý thức được điều đó. Nó đang chờ cuốn sách kế tiếp. Nó sẽ – nếu may mắn – đến với tôi trong chính quá trình viết, và sẽ khiến tôi ngạc nhiên. Chính yếu tố bất ngờ ấy là điều tôi tìm kiếm khi viết. Đó là cách tôi tự đánh giá những gì mình đang làm – điều chưa bao giờ là dễ dàng.
Marcel Proust (1871 – 1922) đã viết với sự thấu suốt sâu sắc về sự khác biệt giữa nhà văn với tư cách là nhà văn và nhà văn với tư cách là một con người xã hội. Ông trình bày những suy nghĩ ấy trong một số tiểu luận của mình trong tác phẩm Chống Sainte – Beuve (Against Sainte – Beuve, 1954), một cuốn sách được tái dựng từ các bản thảo thời kỳ đầu của ông.
Nhà phê bình Pháp thế kỷ XIX là Sainte – Beuve (1804 – 1869) tin rằng để hiểu một nhà văn, cần phải biết càng nhiều càng tốt về con người bên ngoài của ông ta, về những chi tiết đời sống của ông ta. Đó là một phương pháp đầy quyến rũ, sử dụng con người để soi sáng tác phẩm. Nó có vẻ không thể bác bỏ. Nhưng Proust đã bóc tách phương pháp ấy một cách rất thuyết phục. Phương pháp của Sainte – Beuve, Proust viết, bỏ qua điều mà chỉ cần một mức độ rất nhỏ của sự tự hiểu biết cũng có thể dạy cho chúng ta: rằng một cuốn sách là sản phẩm của một cái tôi khác với cái tôi mà chúng ta biểu lộ trong thói quen, trong đời sống xã hội, trong các tật xấu của mình. Nếu chúng ta muốn hiểu cái tôi đặc biệt ấy, thì chỉ bằng cách tìm kiếm trong chính nội tâm của mình, và cố gắng tái tạo nó ở đó, chúng ta mới có thể chạm tới.
Những lời ấy của Proust cần phải luôn hiện diện bên chúng ta mỗi khi chúng ta đọc tiểu sử của một nhà văn – hoặc tiểu sử của bất kỳ ai sống nhờ vào thứ có thể gọi là cảm hứng. Tất cả các chi tiết đời sống, những nét lập dị và các mối quan hệ có thể được phơi bày trước mắt chúng ta, nhưng bí ẩn của việc viết vẫn sẽ còn nguyên. Không một lượng tư liệu nào, dù hấp dẫn đến đâu, có thể đưa chúng ta tới đó. Tiểu sử của một nhà văn – hoặc thậm chí tự truyện – sẽ luôn mang trong nó sự không trọn vẹn này.
Proust là bậc thầy của sự triển khai đầy hân hoan, và tôi muốn quay lại Chống Sainte – Beuve thêm một chút nữa. Thực ra, Proust viết, chính những tiết xuất của cái tôi sâu kín nhất, được viết trong cô độc và chỉ cho riêng mình, mới là thứ người ta trao cho công chúng. Những gì người ta hiến tặng cho đời sống riêng tư – trong đối thoại… hoặc trong những tiểu luận phòng khách hầu như chỉ là đối thoại được in ra – là sản phẩm của một cái tôi rất bề mặt, chứ không phải của cái tôi sâu kín nhất, cái tôi mà người ta chỉ có thể khôi phục bằng cách gạt bỏ thế giới và cái tôi giao du với thế giới.
Khi viết những dòng ấy, Proust vẫn chưa tìm ra đề tài sẽ dẫn ông tới niềm hạnh phúc của lao động văn chương vĩ đại. Và từ những gì tôi đã trích dẫn, có thể thấy ông là một con người đặt niềm tin vào trực giác và chờ đợi vận may. Tôi đã trích dẫn những lời này trước đây ở những nơi khác. Lý do là vì chúng định nghĩa chính xác cách tôi đã tiến hành công việc của mình. Tôi đã tin vào trực giác. Tôi đã làm như vậy ngay từ đầu. Và tôi vẫn làm như vậy cho đến bây giờ. Tôi không có ý niệm nào về việc mọi thứ sẽ kết thúc ra sao, tôi sẽ đi tới đâu tiếp theo trong việc viết của mình. Tôi đã tin vào trực giác để tìm ra đề tài, và tôi đã viết một cách trực giác. Tôi có một ý tưởng khi bắt đầu, tôi có một hình dạng; nhưng tôi chỉ thực sự hiểu mình đã viết gì sau một vài năm.
Tôi đã nói trước đó rằng tất cả những gì có giá trị nơi tôi đều nằm trong các cuốn sách của tôi. Giờ đây tôi sẽ đi xa hơn. Tôi sẽ nói rằng tôi là tổng hòa của các cuốn sách của mình. Mỗi cuốn sách, được cảm nhận bằng trực giác và, trong trường hợp hư cấu, được triển khai bằng trực giác, đều đứng trên những gì đã có trước đó và phát triển từ đó. Tôi cảm thấy rằng ở bất kỳ giai đoạn nào trong sự nghiệp văn chương của mình, cũng có thể nói rằng cuốn sách cuối cùng chứa đựng tất cả các cuốn khác.
Điều này diễn ra như vậy là bởi xuất thân của tôi. Xuất thân của tôi vừa cực kỳ đơn giản, vừa cực kỳ rối rắm. Tôi sinh ra tại Trinidad. Đó là một hòn đảo nhỏ nằm ở cửa sông Orinoco hùng vĩ của Venezuela. Vì vậy Trinidad không hoàn toàn thuộc Nam Mỹ, cũng không hoàn toàn thuộc vùng Caribbean. Nó được phát triển như một thuộc địa đồn điền của Thế Giới Mới, và khi tôi sinh năm 1932, dân số của nó vào khoảng 400.000 người. Trong số đó, khoảng 150.000 người là người Ấn Độ, theo Ấn Độ giáo và Hồi giáo, gần như tất cả đều có nguồn gốc nông dân, và gần như tất cả đều đến từ đồng bằng sông Hằng.
Đây là cộng đồng rất nhỏ bé của tôi. Phần lớn làn sóng di cư từ Ấn Độ này diễn ra sau năm 1880. Thỏa thuận khi ấy như sau. Người ta ký khế ước lao động năm năm để làm việc trong các đồn điền. Khi kết thúc thời hạn này, họ được cấp một mảnh đất nhỏ, có lẽ khoảng năm mẫu Anh, hoặc được cấp tiền hồi hương trở về Ấn Độ. Năm 1917, do sự vận động của Gandhi và những người khác, chế độ khế ước bị bãi bỏ. Và có lẽ vì điều này, hoặc vì một lý do nào đó khác, lời hứa về đất đai hoặc hồi hương đã không được thực hiện đối với nhiều người đến sau. Những con người ấy hoàn toàn khốn cùng. Họ ngủ trên đường phố Port of Spain, thủ đô. Khi còn nhỏ, tôi đã nhìn thấy họ. Tôi cho rằng khi ấy tôi không biết họ là những người khốn cùng – tôi nghĩ ý niệm ấy chỉ đến với tôi sau này – và họ không để lại ấn tượng nào nơi tôi. Đó là một phần của sự tàn nhẫn trong xã hội thuộc địa đồn điền.
Tôi sinh ra tại một thị trấn nhỏ ở vùng nông thôn mang tên Chaguanas, cách Vịnh Paria hai hoặc ba dặm về phía trong đất liền. Chaguanas là một cái tên kỳ lạ, cả trong cách viết lẫn cách phát âm, và nhiều người Ấn Độ – họ chiếm đa số trong khu vực – thích gọi nơi này bằng tên đẳng cấp Ấn Độ là Chauhan.
Tôi đã ba mươi bốn tuổi khi lần đầu tiên phát hiện ra nguồn gốc cái tên nơi mình sinh ra. Khi đó tôi đang sống tại London, đã sống ở Anh mười sáu năm. Tôi đang viết cuốn sách thứ chín của mình. Đó là một cuốn lịch sử về Trinidad, một lịch sử mang tính nhân văn, cố gắng tái tạo con người và những câu chuyện của họ. Tôi thường đến Thư viện Bảo tàng Anh để đọc các tài liệu tiếng Tây Ban Nha về khu vực này. Những tài liệu này – được phục hồi từ kho lưu trữ Tây Ban Nha – đã được sao chép cho chính phủ Anh vào thập niên 1890, trong bối cảnh một cuộc tranh chấp biên giới gay gắt với Venezuela. Các tài liệu bắt đầu từ năm 1530 và kết thúc cùng với sự tan rã của Đế chế Tây Ban Nha.
Tôi đọc về cuộc tìm kiếm ngu muội El Dorado, và sự xâm nhập đẫm máu của vị anh hùng Anh quốc là Sir Walter Raleigh. Năm 1595, ông ta cướp phá Trinidad, giết tất cả người Tây Ban Nha mà ông ta có thể, rồi đi ngược dòng Orinoco tìm El Dorado. Ông ta chẳng tìm thấy gì, nhưng khi trở về Anh, ông ta nói rằng mình đã tìm thấy. Ông ta mang theo một mẩu vàng và một ít cát làm bằng chứng. Ông ta nói rằng mình đã đục mẩu vàng ấy từ một vách đá bên bờ Orinoco. Xưởng đúc tiền Hoàng gia cho biết thứ cát mà ông ta yêu cầu thẩm định là vô giá trị, và những người khác thì nói rằng ông ta đã mua mẩu vàng ấy trước đó từ Bắc Phi. Sau đó ông ta xuất bản một cuốn sách để chứng minh cho câu chuyện của mình, và suốt bốn thế kỷ, người ta đã tin rằng Raleigh thực sự tìm được thứ gì đó. Phép màu của cuốn sách Raleigh – vốn thật sự rất khó đọc – nằm ở chính nhan đề rất dài của nó: Phát Hiện Ra Đế Chế Rộng Lớn, Giàu Có Và Tươi Đẹp Của Guiana, Cùng Bản Tường Trình Về Thành Phố Vĩ Đại Và Bằng Vàng Manoa (Mà Người Tây Ban Nha Gọi Là El Dorado) Và Các Tỉnh Emeria, Aromaia, Amapaia, Và Những Vùng Đất Khác, Cùng Các Con Sông Liền Kề. Nghe thật sống động biết bao. Và thực tế là ông ta hầu như chưa từng đi trên dòng Orinoco chính.
Rồi sau đó, như điều đôi khi vẫn xảy ra với những kẻ lừa đảo đầy tự tin, Raleigh bị chính những huyễn tưởng của mình cuốn lấy. Hai mươi mốt năm sau, già nua và bệnh tật, ông ta được thả khỏi nhà tù London để đến Guiana và tìm các mỏ vàng mà ông ta từng tuyên bố đã phát hiện. Trong chuyến phiêu lưu gian dối này, con trai ông ta đã chết. Người cha, vì danh tiếng của mình, vì những lời dối trá của mình, đã đưa con trai tới cái chết. Và rồi Raleigh, tràn ngập đau khổ, không còn gì để sống tiếp, trở về London để bị xử tử.
Câu chuyện lẽ ra phải kết thúc tại đó. Nhưng ký ức của người Tây Ban Nha thì rất dài – không nghi ngờ gì nữa là vì thư tín trong đế chế của họ lưu chuyển rất chậm: một lá thư từ Trinidad có thể mất đến hai năm mới được đọc tại Tây Ban Nha. Tám năm sau, người Tây Ban Nha tại Trinidad và Guiana vẫn đang thanh toán những món nợ cũ với người da đỏ vùng Vịnh. Một ngày nọ, tại Thư viện Bảo tàng Anh, tôi đọc được một bức thư của Vua Tây Ban Nha gửi cho thống đốc Trinidad. Lá thư được đề ngày 12 tháng Mười năm 1625.
Ta đã yêu cầu ngươi, nhà vua viết, cung cấp cho ta một số thông tin về một bộ tộc da đỏ nhất định gọi là Chaguanes, mà theo lời ngươi nói có hơn một nghìn người, và có bản tính xấu xa đến mức chính họ là những kẻ đã dẫn đường cho người Anh khi họ chiếm được thị trấn. Tội ác của họ chưa bị trừng phạt vì không có lực lượng sẵn có cho mục đích này và vì người da đỏ không thừa nhận chủ nhân nào ngoài ý chí của chính họ. Ngươi đã quyết định trừng phạt họ. Hãy tuân theo các quy tắc ta đã ban cho ngươi; và cho ta biết kết quả.
Tôi không biết thống đốc đã làm gì. Tôi không tìm thấy bất kỳ tài liệu nào khác nhắc đến người Chaguanes trong các hồ sơ tại Bảo tàng. Có lẽ còn những tài liệu khác về họ trong núi giấy tờ của kho lưu trữ Tây Ban Nha tại Seville mà các học giả của chính phủ Anh đã bỏ sót hoặc cho là không đủ quan trọng để sao chép. Điều chắc chắn là bộ tộc nhỏ bé hơn một nghìn người ấy – vốn sinh sống ở cả hai bên Vịnh Paria – đã biến mất hoàn toàn đến mức không ai trong thị trấn Chaguanas hay Chauhan biết bất cứ điều gì về họ. Và trong Bảo tàng, tôi chợt nghĩ rằng tôi là người đầu tiên kể từ năm 1625 mà bức thư của Vua Tây Ban Nha mang một ý nghĩa thực sự. Và bức thư ấy chỉ mới được khai quật từ kho lưu trữ vào năm 1896 hoặc 1897. Một sự biến mất, rồi sự im lặng của nhiều thế kỷ.
Chúng tôi sống trên vùng đất của người Chaguanes. Mỗi ngày trong năm học – khi ấy tôi vừa mới bắt đầu đi học – tôi đi bộ từ nhà bà ngoại tôi – đi ngang qua hai hoặc ba cửa hàng ven đường chính, tiệm người Hoa, rạp Jubilee, và xưởng nhỏ nồng mùi của người Bồ Đào Nha chuyên sản xuất những bánh xà phòng xanh rẻ tiền và xà phòng vàng rẻ tiền, được đặt ra phơi và làm cứng vào buổi sáng – mỗi ngày tôi đi ngang qua những thứ dường như vĩnh cửu ấy – để đến Trường Công Lập Chaguanas. Phía sau trường là ruộng mía, đất đồn điền, kéo dài tới Vịnh Paria. Những con người từng bị tước đoạt hẳn đã có nền nông nghiệp riêng, lịch riêng, luật lệ riêng, những địa điểm linh thiêng riêng. Họ hẳn đã hiểu những dòng hải lưu do Orinoco tạo ra trong Vịnh Paria. Giờ đây, mọi kỹ năng và mọi thứ khác thuộc về họ đều đã bị xóa sạch.
Thế giới luôn luôn vận động. Ở khắp nơi, con người đã từng bị tước đoạt vào một thời điểm nào đó. Tôi cho rằng tôi đã bị chấn động bởi phát hiện này vào năm 1967 về nơi sinh của mình vì trước đó tôi chưa từng có bất kỳ ý niệm nào về nó. Nhưng đó chính là cách mà hầu hết chúng tôi sống trong thuộc địa nông nghiệp ấy, một cách mù quáng. Không hề có âm mưu nào của chính quyền nhằm giữ chúng tôi trong bóng tối. Tôi nghĩ đơn giản hơn là tri thức ấy không tồn tại. Loại tri thức về người Chaguanes sẽ không được coi là quan trọng, và cũng không dễ để khôi phục. Họ là một bộ tộc nhỏ, và họ là thổ dân. Những con người như thế – trên lục địa, tại nơi được gọi là Guiana thuộc Anh – là những kẻ chúng tôi có biết đến, và họ trở thành một thứ trò đùa. Những người ồn ào và cư xử tệ được gọi, trong tất cả các cộng đồng ở Trinidad, tôi nghĩ vậy, là warrahoons. Tôi từng nghĩ đó là một từ bịa ra, được tạo nên để gợi cảm giác hoang dã. Chỉ khi tôi bắt đầu đi lại ở Venezuela, vào độ tuổi bốn mươi, tôi mới hiểu rằng một từ như thế thực chất là tên của một bộ tộc thổ dân khá lớn ở đó.
Khi tôi còn nhỏ, có một câu chuyện mơ hồ – và đối với tôi bây giờ đó là một câu chuyện gây xúc động không thể chịu nổi – rằng vào những thời điểm nhất định, người thổ dân chèo thuyền độc mộc từ lục địa sang, đi bộ xuyên qua khu rừng ở phía nam hòn đảo, và tại một địa điểm nhất định, họ hái một loại trái cây nào đó hoặc thực hiện một nghi lễ hiến dâng nào đó, rồi lại quay về băng qua Vịnh Paria đến vùng cửa sông Orinoco ngập nước. Nghi lễ ấy hẳn phải có ý nghĩa vô cùng to lớn để có thể tồn tại qua những biến động của bốn trăm năm, và qua sự tuyệt diệt của người thổ dân tại Trinidad. Hoặc cũng có thể – dù Trinidad và Venezuela có hệ thực vật chung – họ chỉ đến để hái một loại trái cây đặc biệt nào đó. Tôi không biết. Tôi không nhớ có ai từng tìm hiểu. Và giờ đây ký ức ấy đã hoàn toàn mất đi; và địa điểm linh thiêng ấy, nếu từng tồn tại, đã trở thành đất công cộng.
Quá khứ là quá khứ. Tôi cho rằng đó là thái độ chung. Và chúng tôi, những người Ấn Độ, những người nhập cư từ Ấn Độ, cũng có thái độ ấy đối với hòn đảo. Phần lớn chúng tôi sống những cuộc đời mang tính nghi lễ, và chưa có khả năng tự đánh giá bản thân, điều vốn là nơi bắt đầu của học tập. Một nửa chúng tôi trên vùng đất của người Chaguanes này đã giả vờ – hoặc có lẽ không phải giả vờ, có lẽ chỉ là cảm nhận, mà chưa bao giờ hình thành thành ý niệm – rằng chúng tôi đã mang theo một dạng Ấn Độ nào đó, thứ mà chúng tôi có thể, như thể, trải ra như một tấm thảm trên vùng đất bằng phẳng.
Ngôi nhà của bà ngoại tôi tại Chaguanas gồm hai phần. Phần phía trước, xây bằng gạch và trát vữa, được sơn màu trắng. Nó giống như một dạng nhà Ấn Độ, với ban công lớn có lan can ở tầng trên, và một phòng thờ ở tầng cao hơn nữa. Công trình này mang nhiều tham vọng trong chi tiết trang trí, với đầu cột hình hoa sen, các pho tượng thần linh Ấn Độ giáo, tất cả đều được thực hiện bởi những người chỉ làm việc dựa trên ký ức về những gì họ từng thấy ở Ấn Độ. Ở Trinidad, đó là một dị thể kiến trúc. Phía sau ngôi nhà này, và được nối với nó bằng một căn phòng cầu ở tầng trên, là một công trình bằng gỗ theo phong cách Caribbean chịu ảnh hưởng Pháp. Cổng vào nằm ở bên hông, giữa hai ngôi nhà. Đó là một cánh cổng cao bằng tôn lượn sóng gắn trên khung gỗ. Nó tạo nên một dạng riêng tư khắc nghiệt.
Vì vậy, khi còn nhỏ, tôi có cảm giác về hai thế giới: thế giới bên ngoài cánh cổng tôn cao ấy, và thế giới ở trong nhà – hay đúng hơn là thế giới của ngôi nhà bà ngoại tôi. Đó là tàn dư của ý thức đẳng cấp của chúng tôi, thứ dùng để loại trừ và khép kín. Tại Trinidad, nơi chúng tôi là một cộng đồng mới đến và chịu nhiều bất lợi, ý niệm loại trừ ấy là một dạng bảo vệ; nó cho phép chúng tôi – trong một thời gian, và chỉ trong một thời gian mà thôi – sống theo cách riêng của mình và theo những quy tắc riêng của mình, sống trong Ấn Độ đang phai nhạt của chúng tôi. Nó tạo ra một sự tự quy chiếu phi thường. Chúng tôi nhìn vào bên trong; chúng tôi sống hết ngày này qua ngày khác; thế giới bên ngoài tồn tại trong một dạng bóng tối; chúng tôi không tìm hiểu gì cả.
Có một cửa hàng của người Hồi giáo ngay bên cạnh. Hành lang nhỏ của cửa hàng bà ngoại tôi kết thúc ngay tại bức tường trống của ông ta. Người đàn ông ấy tên là Mian. Đó là tất cả những gì chúng tôi biết về ông ta và gia đình ông ta. Tôi cho rằng hẳn chúng tôi đã từng nhìn thấy ông ta, nhưng giờ đây tôi không còn hình ảnh tinh thần nào về ông ta nữa. Chúng tôi không biết gì về người Hồi giáo. Ý niệm về sự xa lạ, về thứ cần phải giữ ở bên ngoài, còn mở rộng ngay cả đối với những người Ấn Độ giáo khác. Chẳng hạn, chúng tôi ăn cơm vào giữa ngày, và ăn lúa mì vào buổi tối. Có một số người kỳ lạ đảo ngược trật tự tự nhiên này và ăn cơm vào buổi tối. Tôi nghĩ về những người ấy như những kẻ xa lạ – ông phải hình dung tôi lúc ấy chưa đến bảy tuổi, bởi vì khi tôi lên bảy, toàn bộ đời sống của ngôi nhà bà ngoại tôi tại Chaguanas đã kết thúc đối với tôi. Chúng tôi chuyển đến thủ đô, rồi sau đó lên vùng đồi phía tây bắc.
Nhưng những thói quen tư duy được tạo ra bởi lối sống khép kín và loại trừ ấy vẫn còn lưu lại trong tôi một thời gian khá dài. Nếu không có những truyện ngắn mà cha tôi viết, tôi hầu như sẽ không biết gì về đời sống chung của cộng đồng người Ấn Độ của chúng tôi. Những câu chuyện ấy đã cho tôi nhiều hơn là tri thức. Chúng mang lại cho tôi một dạng vững chắc. Chúng cho tôi một điểm tựa để đứng trong thế giới. Tôi không thể hình dung bức tranh tinh thần của mình sẽ ra sao nếu thiếu những câu chuyện ấy.
Thế giới bên ngoài tồn tại trong một dạng bóng tối; và chúng tôi không tìm hiểu gì cả. Tôi vừa đủ lớn để có một số ý niệm về các sử thi Ấn Độ, đặc biệt là Ramayana. Những đứa trẻ sinh ra sau tôi năm năm hoặc hơn trong đại gia đình chúng tôi không có được may mắn ấy. Không ai dạy chúng tôi tiếng Hindi. Thỉnh thoảng có người viết ra bảng chữ cái cho chúng tôi học, rồi thế là xong; chúng tôi được kỳ vọng sẽ tự làm phần còn lại. Vì vậy, khi tiếng Anh dần xâm nhập, chúng tôi bắt đầu đánh mất ngôn ngữ của mình. Ngôi nhà bà ngoại tôi đầy ắp tôn giáo; có rất nhiều nghi lễ và buổi tụng đọc, một số kéo dài nhiều ngày. Nhưng không ai giải thích hay dịch cho chúng tôi, những đứa trẻ không còn theo kịp ngôn ngữ ấy. Vì vậy, đức tin tổ tiên của chúng tôi lùi xa dần, trở nên bí ẩn, không còn gắn với đời sống hằng ngày của chúng tôi.
Chúng tôi không tìm hiểu gì về Ấn Độ hay về những gia đình mà mọi người đã bỏ lại phía sau. Khi cách nghĩ của chúng tôi thay đổi, và chúng tôi mong muốn được biết, thì đã quá muộn. Tôi không biết gì về những người bên nội của mình; tôi chỉ biết rằng một số người trong họ đến từ Nepal. Hai năm trước, một người Nepal tốt bụng, yêu thích cái tên của tôi, đã gửi cho tôi bản sao một vài trang từ một công trình kiểu niên giám của Anh xuất bản năm 1872 về Ấn Độ, Các Đẳng Cấp Và Bộ Tộc Ấn Độ Như Được Thể Hiện Tại Benares; những trang ấy liệt kê – giữa vô số tên gọi – những nhóm người Nepal tại thành phố thiêng Banaras mang họ Naipal. Đó là tất cả những gì tôi có.
Bên ngoài thế giới của ngôi nhà bà ngoại tôi, nơi chúng tôi ăn cơm vào giữa ngày và ăn lúa mì vào buổi tối, là một điều hoàn toàn chưa biết – trên hòn đảo chỉ có 400.000 người này. Có những người gốc Phi hoặc hậu duệ gốc Phi, chiếm đa số. Họ là cảnh sát; họ là giáo viên. Một trong số họ là giáo viên đầu tiên của tôi tại Trường Công Lập Chaguanas; tôi đã ghi nhớ bà với sự tôn kính trong nhiều năm. Có thủ đô, nơi rất sớm chúng tôi sẽ phải đến để học tập và làm việc, và nơi chúng tôi sẽ định cư vĩnh viễn, giữa những người xa lạ. Có những người da trắng, không phải tất cả đều là người Anh; và người Bồ Đào Nha và người Hoa, vào một thời điểm nào đó cũng là những người nhập cư giống như chúng tôi. Và bí ẩn hơn tất cả những nhóm ấy là những người mà chúng tôi gọi là người Tây Ban Nha, pagnols, những con người lai có làn da nâu ấm, đến từ thời kỳ Tây Ban Nha, trước khi hòn đảo bị tách khỏi Venezuela và Đế chế Tây Ban Nha – một dạng lịch sử hoàn toàn vượt ngoài khả năng hiểu biết của đứa trẻ là tôi khi ấy.
Để cung cấp cho ông ý niệm này về xuất thân của tôi, tôi đã phải dựa vào những tri thức và ý tưởng đến với tôi muộn hơn rất nhiều, chủ yếu thông qua việc viết của tôi. Khi còn nhỏ, tôi gần như không biết gì, không biết gì ngoài những gì tôi nhặt nhạnh được trong ngôi nhà bà ngoại mình. Tất cả trẻ em, tôi cho rằng, đều bước vào thế giới như thế, không biết mình là ai. Nhưng đối với một đứa trẻ Pháp chẳng hạn, tri thức ấy đang chờ sẵn. Tri thức ấy sẽ hiện diện xung quanh chúng. Nó sẽ đến gián tiếp qua các cuộc trò chuyện của người lớn. Nó sẽ hiện diện trên báo chí và trên đài phát thanh. Và tại trường học, công trình của nhiều thế hệ học giả, được giản lược cho sách giáo khoa, sẽ cung cấp cho chúng một số ý niệm về nước Pháp và người Pháp.
Tại Trinidad, dù là một cậu bé thông minh, tôi vẫn bị bao quanh bởi những vùng tối. Trường học không làm sáng tỏ điều gì đối với tôi. Tôi bị nhồi nhét các sự kiện và công thức. Mọi thứ đều phải học thuộc lòng; mọi thứ đều mang tính trừu tượng đối với tôi. Một lần nữa, tôi không tin rằng có một kế hoạch hay âm mưu nào nhằm tổ chức chương trình học như vậy. Những gì chúng tôi nhận được là nền giáo dục tiêu chuẩn. Trong một bối cảnh khác, nó hẳn sẽ có ý nghĩa. Và ít nhất một phần của sự thất bại cũng nằm ở chính tôi. Với xuất thân xã hội hạn chế của mình, tôi rất khó có thể, bằng tưởng tượng, bước vào những xã hội khác hoặc những xã hội xa xôi. Tôi yêu ý niệm về sách, nhưng tôi thấy khó đọc chúng. Tôi hợp nhất với những thứ như Andersen và Aesop, vượt thời gian, không gắn địa điểm, không loại trừ. Và khi cuối cùng, ở lớp cuối cùng của bậc trung học, tôi bắt đầu yêu thích một số văn bản văn học – Molière, Cyrano de Bergerac – tôi cho rằng đó là vì chúng mang phẩm chất của truyện cổ tích.
Khi tôi trở thành một nhà văn, những vùng tối bao quanh tôi thời thơ ấu đã trở thành các đề tài của tôi. Đất đai; người thổ dân; Thế Giới Mới; thuộc địa; lịch sử; Ấn Độ; thế giới Hồi giáo, nơi tôi cũng cảm thấy mình có mối liên hệ; châu Phi; và rồi nước Anh, nơi tôi thực hiện công việc viết của mình. Đó là điều tôi muốn nói khi tôi nói rằng các cuốn sách của tôi đứng chồng lên nhau, và rằng tôi là tổng hòa của các cuốn sách của mình. Đó là điều tôi muốn nói khi tôi nói rằng xuất thân của tôi, nguồn mạch và động lực của công việc tôi, vừa cực kỳ đơn giản vừa cực kỳ phức tạp. Ông hẳn đã thấy sự đơn giản ấy tại thị trấn nông thôn Chaguanas. Và tôi nghĩ ông sẽ hiểu sự phức tạp ấy đối với tôi với tư cách là một nhà văn. Đặc biệt là trong giai đoạn đầu, khi những mô hình văn học mà tôi có – những mô hình được trao cho tôi bởi thứ mà tôi chỉ có thể gọi là sự học giả tạo của mình – lại xử lý những xã hội hoàn toàn khác. Nhưng có lẽ ông sẽ cảm thấy rằng chất liệu phong phú đến mức việc bắt đầu và tiếp tục hẳn không gặp khó khăn gì. Tuy nhiên, những gì tôi đã nói về xuất thân của mình xuất phát từ tri thức mà tôi chỉ có được thông qua việc viết. Và ông phải tin tôi khi tôi nói rằng mô thức trong công việc của tôi chỉ mới trở nên rõ ràng trong khoảng hai tháng gần đây. Những đoạn văn từ các cuốn sách cũ được đọc lại cho tôi, và tôi nhìn thấy các mối liên kết. Trước đó, khó khăn lớn nhất của tôi là mô tả công việc viết của mình cho người khác, là nói xem tôi đã làm gì.
Tôi đã nói rằng tôi là một nhà văn trực giác. Điều đó là đúng, và đến bây giờ, khi tôi gần đi tới hồi kết, điều đó vẫn đúng. Tôi chưa bao giờ có một kế hoạch. Tôi không theo một hệ thống nào. Tôi làm việc bằng trực giác. Mục tiêu của tôi mỗi lần là làm ra một cuốn sách, tạo ra một thứ gì đó dễ đọc và thú vị. Ở mỗi giai đoạn, tôi chỉ có thể làm việc trong giới hạn của tri thức, độ nhạy cảm, tài năng và thế giới quan của mình. Những yếu tố ấy phát triển theo từng cuốn sách. Và tôi buộc phải viết những cuốn sách mà tôi đã viết bởi vì không có cuốn sách nào về những đề tài ấy có thể mang lại cho tôi điều tôi tìm kiếm. Tôi phải làm sáng tỏ thế giới của mình, giải minh nó, cho chính bản thân tôi.
Tôi đã phải tìm đến các tư liệu tại Thư viện Bảo tàng Anh và những nơi khác để có được cảm nhận chân thực về lịch sử của thuộc địa. Tôi đã phải đi đến Ấn Độ bởi vì không có ai có thể nói cho tôi biết Ấn Độ mà ông bà tôi đã rời bỏ là như thế nào. Có các trước tác của Nehru và Gandhi; và kỳ lạ thay, chính Gandhi, với trải nghiệm Nam Phi của ông, đã mang lại cho tôi nhiều hơn, dù vẫn chưa đủ. Có Kipling; có những nhà văn Anh – Ấn như John Masters – rất thịnh hành vào thập niên 1950, với một kế hoạch được công bố, sau này đáng tiếc là bị từ bỏ, về ba mươi lăm tiểu thuyết liên kết về Ấn Độ thuộc Anh; có những tiểu thuyết lãng mạn của các nhà văn nữ. Một số ít nhà văn Ấn Độ xuất hiện vào thời điểm đó đều là những người thuộc tầng lớp trung lưu, sống ở thành thị; họ không biết về Ấn Độ mà chúng tôi đã đến từ đó.
Và khi nhu cầu về Ấn Độ ấy được thỏa mãn, những nhu cầu khác trở nên rõ ràng: châu Phi, Nam Mỹ, thế giới Hồi giáo. Mục tiêu luôn luôn là hoàn thiện bức tranh thế giới của tôi, và mục đích ấy bắt nguồn từ thời thơ ấu của tôi: giúp tôi cảm thấy an hòa hơn với chính mình. Những người tốt bụng đôi khi đã viết thư yêu cầu tôi đi viết về nước Đức, chẳng hạn, hoặc Trung Quốc. Nhưng đã có rất nhiều tác phẩm hay về những nơi ấy; tôi sẵn sàng dựa vào những gì đã tồn tại. Và những đề tài ấy thuộc về người khác. Đó không phải là những vùng tối mà tôi cảm nhận quanh mình khi còn nhỏ. Vì vậy, cũng như có một sự phát triển trong công việc của tôi, một sự phát triển về kỹ năng tự sự, tri thức và độ nhạy cảm, thì cũng có một dạng thống nhất, một điểm hội tụ, dù tôi có thể trông như đang đi theo nhiều hướng khác nhau.
Khi tôi bắt đầu, tôi không hề biết con đường phía trước sẽ ra sao. Tôi chỉ mong muốn làm được một cuốn sách. Tôi cố gắng viết tại Anh, nơi tôi ở lại sau những năm học đại học, và tôi cảm thấy trải nghiệm của mình rất mỏng, không thực sự là chất liệu của sách vở. Tôi không thể tìm thấy trong bất kỳ cuốn sách nào điều gì gần với xuất thân của mình. Một người trẻ Pháp hay Anh muốn viết hẳn sẽ tìm thấy vô số mô hình để định hướng. Tôi thì không có. Những câu chuyện của cha tôi về cộng đồng người Ấn của chúng tôi thuộc về quá khứ. Thế giới của tôi thì hoàn toàn khác. Nó đô thị hơn, pha trộn hơn. Những chi tiết vật chất đơn giản của đời sống hỗn loạn trong đại gia đình chúng tôi – phòng ngủ hay không gian ngủ, giờ giấc ăn uống, số lượng người đông đảo – dường như không thể xử lý nổi. Có quá nhiều thứ cần phải giải thích, cả về đời sống gia đình lẫn về thế giới bên ngoài. Và đồng thời cũng có quá nhiều điều về chính chúng tôi – như nguồn gốc và lịch sử của mình – mà tôi không hề biết.
Cuối cùng, một ngày nọ, ý tưởng bắt đầu với con phố ở Port of Spain nơi chúng tôi đã chuyển đến từ Chaguanas đến với tôi. Ở đó không có cánh cổng tôn cao nào để ngăn cách thế giới. Đời sống của con phố mở ra trước mắt tôi. Việc quan sát nó từ hiên nhà mang lại cho tôi một niềm khoái lạc mãnh liệt. Chính đời sống đường phố ấy là thứ tôi bắt đầu viết. Tôi muốn viết nhanh, để tránh quá nhiều tự vấn, và vì vậy tôi đã đơn giản hóa. Tôi loại bỏ xuất thân của người kể chuyện là đứa trẻ. Tôi bỏ qua những phức tạp về chủng tộc và xã hội của con phố. Tôi không giải thích gì cả. Tôi ở lại ở tầng mặt đất, có thể nói như vậy. Tôi chỉ trình bày con người đúng như cách họ xuất hiện trên đường phố. Tôi viết một truyện mỗi ngày. Những truyện đầu tiên rất ngắn. Tôi lo rằng chất liệu sẽ không đủ kéo dài. Nhưng rồi việc viết đã tạo ra phép màu. Chất liệu bắt đầu tự trình diện với tôi từ nhiều nguồn. Các truyện trở nên dài hơn; chúng không thể viết xong trong một ngày. Và rồi cảm hứng, vốn ở một giai đoạn nào đó tưởng như rất dễ dàng, cuốn tôi đi, đã chấm dứt. Nhưng một cuốn sách đã được viết, và trong tâm trí mình, tôi đã trở thành một nhà văn.
Khoảng cách giữa nhà văn và chất liệu của mình lớn dần qua hai cuốn sách sau đó; tầm nhìn trở nên rộng hơn. Và rồi trực giác dẫn tôi đến một cuốn sách lớn về đời sống gia đình chúng tôi. Trong quá trình viết cuốn sách này, tham vọng văn chương của tôi gia tăng. Nhưng khi nó kết thúc, tôi cảm thấy mình đã làm được tất cả những gì có thể làm với chất liệu về hòn đảo của mình. Dù tôi có suy tư bao nhiêu đi nữa, không có thêm hư cấu nào đến với tôi.
Tai nạn, khi ấy, đã cứu tôi. Tôi trở thành một người lữ hành. Tôi đi khắp vùng Caribbean và hiểu nhiều hơn về cấu trúc thuộc địa mà tôi từng là một phần. Tôi đến Ấn Độ, vùng đất tổ tiên của tôi, trong một năm; đó là một chuyến đi đã chia đôi cuộc đời tôi. Những cuốn sách tôi viết về hai chuyến đi này đưa tôi tới những miền cảm xúc mới, trao cho tôi một thế giới quan mà tôi chưa từng có, mở rộng tôi về mặt kỹ thuật. Trong những tác phẩm hư cấu đến với tôi sau đó, tôi có thể bao hàm cả nước Anh lẫn vùng Caribbean – và điều đó khó khăn đến nhường nào. Tôi cũng có thể bao hàm tất cả các nhóm chủng tộc trên hòn đảo, điều mà trước đó tôi chưa từng làm được.
Hư cấu mới này xoay quanh sự xấu hổ và huyễn tưởng thuộc địa, thực chất là một cuốn sách về cách những kẻ không có quyền lực nói dối về chính mình, và tự nói dối chính mình, bởi đó là nguồn lực duy nhất của họ. Cuốn sách mang tên Những Con Người Bắt Chước (The Mimic Men, 1967). Và nó không nói về sự bắt chước theo nghĩa thông thường. Nó nói về những con người thuộc địa bắt chước điều kiện của nhân tính, những con người đã lớn lên để hoài nghi mọi thứ nơi chính mình. Một vài trang của cuốn sách này đã được đọc lại cho tôi vào một ngày gần đây – tôi đã không nhìn lại nó suốt hơn ba mươi năm – và tôi chợt nhận ra rằng mình đã viết về một dạng phân liệt tâm lý thuộc địa. Nhưng tôi chưa từng nghĩ về nó theo cách ấy. Tôi chưa bao giờ sử dụng những từ ngữ trừu tượng để mô tả bất kỳ mục đích viết nào của mình. Nếu tôi đã làm vậy, tôi sẽ không bao giờ có thể viết được cuốn sách ấy. Cuốn sách được thực hiện bằng trực giác, và chỉ từ sự quan sát cận cảnh.
Tôi đã thực hiện cuộc khảo sát nhỏ này về giai đoạn đầu trong sự nghiệp của mình nhằm cố gắng chỉ ra những chặng đường mà, chỉ trong mười năm, nơi sinh của tôi đã biến đổi hoặc phát triển trong việc viết của tôi: từ hài kịch của đời sống đường phố đến một nghiên cứu về một dạng phân liệt lan rộng. Điều từng đơn giản đã trở nên phức tạp.
Cả hư cấu lẫn thể loại du ký đều đã trao cho tôi phương thức nhìn của mình; và ông sẽ hiểu vì sao đối với tôi mọi hình thức văn học đều có giá trị như nhau. Chẳng hạn, điều đến với tôi khi tôi bắt tay vào viết cuốn sách thứ ba về Ấn Độ – hai mươi sáu năm sau cuốn đầu tiên – là rằng điều quan trọng nhất của một cuốn du ký chính là những con người mà nhà văn đi qua. Những con người ấy phải tự định nghĩa chính mình. Một ý tưởng đủ đơn giản, nhưng nó đòi hỏi một dạng cuốn sách mới; nó kêu gọi một cách du hành mới. Và đó chính là phương pháp mà sau này tôi đã sử dụng khi tôi, lần thứ hai, đi vào thế giới Hồi giáo.
Tôi luôn luôn di chuyển chỉ bằng trực giác. Tôi không có hệ thống nào, về văn học hay chính trị. Tôi không có một ý niệm chính trị dẫn đường nào. Tôi nghĩ điều đó có lẽ bắt nguồn từ tổ tiên của tôi. Nhà văn Ấn Độ R K Narayan, người đã qua đời trong năm nay, không có một ý niệm chính trị nào. Cha tôi, người viết những câu chuyện của mình trong một thời kỳ rất đen tối, và không vì bất kỳ phần thưởng nào, cũng không có một ý niệm chính trị nào. Có lẽ bởi vì chúng tôi đã ở xa quyền lực trong nhiều thế kỷ. Điều đó mang lại cho chúng tôi một điểm nhìn đặc biệt. Tôi cảm thấy chúng tôi có xu hướng nhìn thấy sự hài hước và nỗi thương xót của sự vật.
Gần ba mươi năm trước, tôi đã đến Argentina. Khi ấy đang là thời điểm của cuộc khủng hoảng du kích. Người ta chờ đợi nhà độc tài cũ Perón trở về từ lưu vong. Đất nước tràn ngập hận thù. Những người theo Perón chờ đợi để thanh toán những món nợ cũ. Một người như vậy đã nói với tôi rằng: Có tra tấn tốt và tra tấn xấu. Tra tấn tốt là thứ người ta làm với kẻ thù của nhân dân. Tra tấn xấu là thứ kẻ thù của nhân dân làm với mình. Những người ở phía bên kia cũng nói điều tương tự. Không có một cuộc tranh luận thực sự nào về bất cứ điều gì. Chỉ có đam mê và thứ thuật ngữ chính trị vay mượn từ châu Âu. Tôi đã viết rằng: Ở nơi thuật ngữ biến những vấn đề sống động thành những trừu tượng, và nơi thuật ngữ cuối cùng chỉ cạnh tranh với thuật ngữ, con người không có chính nghĩa. Họ chỉ có kẻ thù.
Và những đam mê của Argentina vẫn đang tự vận hành, vẫn đánh bại lý trí và nuốt chửng sinh mạng. Không có một giải pháp nào hiện ra.
Giờ đây tôi đã gần đi tới hồi kết của công việc của mình. Tôi vui mừng vì đã làm được những gì tôi đã làm, vui mừng vì về mặt sáng tạo đã đẩy mình đi xa nhất có thể. Bởi cách viết trực giác của mình, và cũng bởi bản chất gây bối rối của chất liệu, mỗi cuốn sách đều đến với tôi như một ân huệ. Mỗi cuốn sách đều khiến tôi kinh ngạc; cho đến khoảnh khắc viết ra, tôi chưa bao giờ biết rằng nó tồn tại. Nhưng phép màu lớn nhất đối với tôi là việc có thể bắt đầu. Tôi cảm thấy – và nỗi lo âu ấy vẫn còn rất sống động đối với tôi – rằng tôi đã có thể dễ dàng thất bại ngay trước khi bắt đầu.
Tôi sẽ kết thúc như cách tôi đã bắt đầu, với một trong những tiểu luận tuyệt vời của Proust trong Chống Sainte Beuve. Những điều đẹp đẽ mà chúng ta sẽ viết, nếu chúng ta có tài năng, Proust nói, đang ở bên trong chúng ta, mơ hồ, như ký ức về một giai điệu khiến ta say mê dù ta không thể tái nắm bắt được đường nét của nó. Những kẻ bị ám ảnh bởi ký ức mờ nhạt ấy về những chân lý mà họ chưa bao giờ biết đến chính là những con người được phú cho năng khiếu… Tài năng giống như một dạng ký ức, thứ cuối cùng sẽ cho phép họ đưa bản nhạc mơ hồ ấy lại gần mình hơn, nghe nó một cách rõ ràng, và ghi chép nó lại…
Tài năng, theo lời Proust. Còn tôi, tôi sẽ nói là vận may, và rất nhiều lao động.
