Diễn từ Nobel Văn học 1992 – Những mảnh vỡ của ký ức sử thi, Derek Walcott
Diễn từ Nobel văn học 1992 của Octavio Paz không chỉ là bài phát biểu tri ân của tác giả khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới.
| 53 phút đọc | lượt xem.
Diễn từ Nobel văn học không chỉ là bài phát biểu tri ân của những tác giả vĩ đại khi nhận giải thưởng danh giá nhất trong làng văn chương thế giới. Đó còn là những tuyên ngôn về nghệ thuật, về tầm nhìn triết học, về vai trò của văn chương trong đời sống tinh thần nhân loại. Qua từng diễn từ Nobel văn học, chúng ta không chỉ hiểu được con người của nhà văn mà còn nhận ra được mạch nguồn sáng tạo, nhận thức thời đại và trách nhiệm của người cầm bút với hiện thực xã hội.
Dưới đây là bản dịch Diễn từ Nobel Văn học 1992, chuyển ngữ trực tiếp từ nguyên văn lưu trữ tại Thư viện Nobel Prize. Ban biên tập ưu tiên sử dụng bản gốc của tác giả làm cơ sở dịch thuật, trong trường hợp văn bản được viết bằng ngôn ngữ phi Latin (như tiếng Nhật, tiếng Hàn…) thì sử dụng bản Diễn từ Nobel Văn học tiếng Anh chính thức do Nobel Prize công bố.
Nhà thơ Caribbean Derek Walcott và cuộc gặp gỡ giữa hai nền văn hóa
Derek Walcott (1930 – 2017) là nhà thơ, nhà viết kịch và họa sĩ người Saint Lucia, một trong những giọng nói văn học quan trọng nhất của vùng Caribbean trong thế kỷ hai mươi. Ông sinh ngày 23 tháng 1 năm 1930 tại Castries, thủ phủ của Saint Lucia, một hòn đảo nhỏ thuộc vùng Antilles Nhỏ trong Biển Caribe. Walcott lớn lên trong một gia đình có truyền thống văn hóa và nghệ thuật: cha ông là họa sĩ và thơ ca nghiệp dư, trong khi mẹ là giáo viên và người yêu thích văn học. Cả cha và mẹ đều có di sản hỗn hợp giữa người Châu Âu và người Châu Phi, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến ý thức về bản sắc và di sản văn hóa của Walcott. Năm 1992, Derek Walcott được trao giải Nobel văn học vì một tác phẩm thơ có ánh sáng vĩ đại, được nuôi dưỡng bởi tầm nhìn lịch sử và là kết quả của sự tận tâm đa văn hóa, công nhận đóng góp xuất sắc của ông trong việc tạo ra một ngôn ngữ thơ ca độc đáo phản ánh kinh nghiệm của vùng Caribbean.
Hành trình từ Saint Lucia đến văn đàn thế giới
Derek Walcott bắt đầu viết thơ từ khi còn rất trẻ, và tập thơ đầu tiên 25 Poems được tự xuất bản năm 1948 khi ông mới mười tám tuổi với sự giúp đỡ của mẹ. Sau khi hoàn thành học tập tại Đại học West Indies ở Jamaica với chuyên ngành Anh văn, Pháp văn và Latinh học, Walcott bắt đầu sự nghiệp giảng dạy và viết kịch. Ông sáng lập Nhà hát Trinidad ở Trinidad và Tobago năm 1959, một sáng kiến quan trọng nhằm phát triển nghệ thuật kịch nghệ bản địa tại Caribbean. Trong suốt những năm 1960 và 1970, Walcott đã viết nhiều vở kịch và tập thơ, dần dần được công nhận rộng rãi cả trong và ngoài vùng Caribbean. Ông cũng dành nhiều thời gian giảng dạy tại các trường đại học ở Mỹ, đặc biệt là tại Đại học Boston từ năm 1981, nơi ông là giáo sư thỉnh giảng về thơ ca trong nhiều thập kỷ.
Cuộc đời Derek Walcott gắn liền với sự trăn trở về bản sắc văn hóa trong bối cảnh di sản thuộc địa phức tạp của Caribbean. Vùng đất này từng trải qua nhiều làn sóng thực dân từ người Tây Ban Nha, Pháp, Anh và Hà Lan, cùng với lịch sử đau thương của chế độ nô lệ đưa hàng triệu người Châu Phi đến đây để lao động trên các đồn điền. Walcott, với di sản hỗn hợp cả Châu Âu lẫn Châu Phi, cảm thấy mình thuộc về cả hai nền văn hóa nhưng đồng thời cũng không hoàn toàn thuộc về bất kỳ nền văn hóa nào. Ông từng nói rằng ông có tâm hồn bị chia cắt, một phần thuộc về truyền thống văn học Anh mà ông được giáo dục, một phần thuộc về văn hóa bản địa Caribbean với ngôn ngữ Creole, âm nhạc và lối sống riêng biệt. Sự căng thẳng này không phải là gánh nặng mà là nguồn cảm hứng sáng tạo phong phú cho thơ ca của ông.
Derek Walcott đã có một sự nghiệp sáng tác lâu dài và hiệu quả, với hơn hai mươi tập thơ và nhiều vở kịch được xuất bản trong suốt cuộc đời. Thơ của ông đặc trưng bởi ngôn ngữ phong phú, hình ảnh sống động và khả năng kết nối giữa cảnh quan Caribbean với các chủ đề phổ quát của văn học thế giới. Walcott là một trong số ít nhà thơ có thể viết về kinh nghiệm địa phương một cách sâu sắc mà vẫn gây được tiếng vang toàn cầu, khiến người đọc từ mọi nền văn hóa đều có thể tìm thấy điều gì đó quen thuộc và có ý nghĩa trong tác phẩm của ông. Giải Nobel văn học năm 1992 không chỉ là sự công nhận cá nhân mà còn là sự ghi nhận văn học Caribbean như một phần quan trọng và có giá trị của văn học thế giới.
Sử thi hiện đại về Caribbean
Tác phẩm nổi tiếng nhất của Derek Walcott là Omeros (1990), một bài thơ sử thi dài gần ba trăm hai mươi trang được cấu trúc theo hình thức của những sử thi cổ điển như Iliad và Odyssey của Homer. Omeros kể lại câu chuyện của những ngư dân và người dân thường trên đảo Saint Lucia, đan xen với những hồi ức lịch sử về chế độ nô lệ, chiến tranh thực dân và di sản văn hóa của vùng Caribbean. Các nhân vật chính bao gồm Achille và Hector, hai ngư dân cạnh tranh tình yêu của Helen, một người phụ nữ xinh đẹp, cùng với nhân vật tự truyện của chính Walcott khi ông suy ngẫm về vai trò của nghệ sĩ trong xã hội hậu thuộc địa. Tác phẩm này không phải là bản sao đơn giản của sử thi cổ điển mà là một cuộc tái tạo sáng tạo, kết nối truyền thống văn học phương Tây với kinh nghiệm sống độc đáo của Caribbean, tạo ra một tổng hợp văn hóa độc đáo và sâu sắc.
Omeros được đánh giá cao không chỉ vì quy mô và tham vọng nghệ thuật mà còn vì khả năng của Walcott trong việc sử dụng ngôn ngữ để tái hiện cảnh quan, âm thanh và nhịp điệu của cuộc sống Caribbean. Thơ của ông kết hợp giữa tiếng Anh văn chương với phương ngữ Creole địa phương, tạo ra một ngôn ngữ thơ ca phong phú và đa tầng. Walcott cũng khám phá những vấn đề lớn như di sản lịch sử, ký ức tập thể, tình yêu, mất mát và tìm kiếm bản sắc trong bối cảnh của một xã hội bị ảnh hưởng sâu sắc bởi lịch sử thực dân và nô lệ. Tác phẩm này cho thấy rằng những câu chuyện của người dân bình thường trên một hòn đảo nhỏ có thể mang ý nghĩa phổ quát và sâu sắc như những sử thi cổ điển về các anh hùng và chiến tranh.
Ngoài Omeros, Walcott còn có nhiều tập thơ quan trọng khác như In a Green Night (1962), The Castaway (1965), Another Life (1973) và The Star – Apple Kingdom (1979). Các tác phẩm này khám phá nhiều khía cạnh khác nhau của kinh nghiệm Caribbean, từ vẻ đẹp thiên nhiên nhiệt đới đến căng thẳng chính trị và xã hội, từ ký ức cá nhân đến lịch sử tập thể. Thơ của Walcott luôn cân bằng giữa sự cụ thể địa phương và sự phổ quát nhân văn, giữa truyền thống và đổi mới, giữa quá khứ và hiện tại. Ủy ban Nobel đặc biệt đánh giá cao khả năng của ông trong việc tạo ra một ngôn ngữ thơ ca đặc sắc phản ánh bối cảnh đa văn hóa của Caribbean, đồng thời kết nối kinh nghiệm này với các truyền thống văn học lớn của thế giới.
Sức ảnh hưởng của Derek Walcott trên văn đàn thế giới và di sản văn hóa Caribbean
Derek Walcott đã có ảnh hưởng to lớn đến văn học Caribbean và văn học hậu thuộc địa trên toàn thế giới. Ông là một trong những nhà văn đầu tiên đưa kinh nghiệm Caribbean vào trung tâm của văn học thế giới, không phải như một vùng ngoại biên hay kỳ lạ mà như một phần quan trọng và có giá trị của di sản văn hóa nhân loại. Thông qua thơ ca và kịch nghệ, Walcott đã giúp định hình ý thức về bản sắc văn hóa Caribbean, khuyến khích các nghệ sĩ và nhà văn khu vực tự hào về di sản của mình và sử dụng nó như nguồn tài nguyên sáng tạo phong phú. Nhiều nhà thơ thế hệ sau ở Caribbean và các khu vực hậu thuộc địa khác đã lấy cảm hứng từ cách tiếp cận của Walcott, học cách kết nối truyền thống địa phương với ngôn ngữ văn học quốc tế.
Walcott cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thách thức những quan niệm hạn hẹp về văn học hậu thuộc địa. Ông phản đối ý tưởng rằng các nhà văn từ vùng thuộc địa cũ phải từ bỏ hoàn toàn di sản văn hóa phương Tây để tìm lại tính xác thực bản địa. Thay vào đó, ông ủng hộ một cách tiếp cận tổng hợp, chấp nhận và tận dụng cả di sản Châu Âu lẫn Châu Phi, cả ngôn ngữ văn chương lẫn phương ngữ địa phương. Walcott cho rằng văn hóa Caribbean, với lịch sử phức tạp của giao thoa văn hóa, đại diện cho một mô hình mới về bản sắc đa văn hóa có thể mang ý nghĩa cho toàn bộ thế giới hiện đại ngày càng toàn cầu hóa. Quan điểm này đã gây ảnh hưởng sâu rộng đến các cuộc tranh luận về văn hóa hậu thuộc địa, đa văn hóa và toàn cầu hóa trong những thập kỷ gần đây.
Di sản của Derek Walcott không chỉ nằm trong những tác phẩm văn học xuất sắc mà còn trong vai trò của ông như một nhà giáo dục và người truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nghệ sĩ. Qua công việc giảng dạy tại nhiều trường đại học và qua việc sáng lập và phát triển các tổ chức văn hóa tại Caribbean, Walcott đã đóng góp trực tiếp vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng văn hóa và giáo dục cho khu vực. Ông được tưởng nhớ không chỉ như một trong những nhà văn đạt giải Nobel văn học xuất sắc nhất mà còn như một người đấu tranh kiên cường cho việc công nhận và tôn trọng văn hóa Caribbean trên sân khấu thế giới.
Những mảnh vỡ của ký ức sử thi, Derek Walcott
Felicity là một ngôi làng ở Trinidad, nằm ở rìa đồng bằng Caroni, vùng đồng bằng trung tâm rộng lớn vẫn còn trồng mía và là nơi những phu cắt mía khế ước được đưa tới sau khi chế độ nô lệ bị bãi bỏ. Vì thế, dân cư ít ỏi của Felicity là người Đông Ấn. Vào buổi chiều hôm tôi đến thăm nơi này cùng những người bạn từ Hoa Kỳ, tất cả những gương mặt dọc con đường trong làng đều là người Ấn, và như tôi hy vọng sẽ cho thấy, đó là một điều xúc động, một vẻ đẹp, bởi vào chiều thứ Bảy ấy, Ramleela, vở diễn hóa thân sử thi của thiên sử thi Ấn Độ giáo Ramayana, sắp được trình diễn. Những diễn viên hóa trang trong làng đang tụ họp trên một cánh đồng treo đầy cờ đủ màu, trông như một trạm xăng mới, và những cậu bé Ấn Độ xinh đẹp trong sắc đỏ và đen đang bắn tên tre một cách ngẫu hứng vào ánh sáng buổi chiều. Những dãy núi xanh thấp ở đường chân trời, cỏ sáng màu, mây sẽ tụ sắc trước khi ánh sáng tắt. Felicity! Một cái tên Anglo–Saxon dịu dàng cho một ký ức sử thi.
Dưới một mái che trống trải ở rìa cánh đồng, có hai khung tre khổng lồ trông như những chiếc lồng đồ sộ. Chúng là những phần thân thể của một vị thần, bắp chân hay đùi, mà khi được lắp ráp và dựng lên sẽ tạo thành một pho tượng khổng lồ. Pho tượng này sẽ bị thiêu đốt để khép lại sử thi. Những cấu trúc mía tre ấy lóe lên một liên tưởng quen thuộc: bài sonnet của Percy Bysshe Shelley về bức tượng sụp đổ của Ozymandias và đế chế của hắn, đống đổ nát khổng lồ giữa sa mạc trống rỗng.
Những người đánh trống đã nhóm lửa trong mái che và đưa mặt trống da của họ lại gần ngọn lửa để căng da. Ngọn lửa nghệ tây, cỏ xanh rực, và những khung tre dệt tay của vị thần bị phân mảnh, kẻ sẽ bị thiêu đốt, không nằm trong một sa mạc nơi quyền lực đế quốc cuối cùng sụp đổ, mà là một phần của nghi lễ, một mùa thường xanh được lặp lại hằng năm, như vụ đốt mía mùa thu hoạch, mục đích của sự hiến tế nằm ở sự lặp lại, mục đích của hủy diệt là tái sinh qua lửa.
Các thần linh bước vào cánh đồng. Thứ mà chúng ta thường gọi là âm nhạc Ấn Độ vang dội từ mái che có sàn mở, nơi sử thi sẽ được thuật kể. Các diễn viên hóa trang tiếp tục đến. Những hoàng tử và thần linh, tôi đoán vậy. Một sự thú nhận đáng xấu hổ! Thần linh, tôi đoán là cái nhún vai bao hàm các cộng đồng tha hương châu Phi và châu Á của chúng ta. Tôi từng nghĩ nhiều nhưng chưa bao giờ thấy Ramleela, và chưa từng thấy kiểu sân khấu này, một cánh đồng trống, với trẻ em trong làng làm chiến binh, hoàng tử và thần thánh. Tôi không biết câu chuyện sử thi nói về điều gì, ai là anh hùng, chiến đấu với kẻ thù nào, thế nhưng gần đây tôi lại chuyển thể Odyssey cho một nhà hát ở Anh, mặc nhiên cho rằng khán giả biết những thử thách của Odysseus, anh hùng của một sử thi khác ở Tiểu Á, trong khi ở Trinidad, ngoài người Ấn, chẳng ai biết nhiều hơn tôi về Rama, Kali, Shiva, Vishnu, một cụm từ tôi dùng với ý mỉa mai bởi đó chính là kiểu nhận xét người ta vẫn có thể nghe ở Trinidad: ngoài người Ấn.
Dường như ở rìa Đồng bằng Trung tâm có một cao nguyên khác, một cái bè nơi Ramayana sẽ được trình diễn sơ sài giữa đại dương mía này, nhưng đó là cách nhìn của một nhà văn, và nó là sai. Tôi đang nhìn Ramleela ở Felicity như sân khấu trong khi đó là đức tin.
Nhân khoảnh khắc tự xác tín ấy lên nhiều lần, khi một diễn viên đã trang điểm và hóa trang gật đầu với tấm gương trước khi bước ra sân khấu với niềm tin rằng mình là một thực tại bước vào một ảo ảnh, ta sẽ có điều mà tôi đã tưởng đang xảy ra với các nhân vật của sử thi này. Nhưng họ không phải là diễn viên. Họ đã được chọn; hoặc chính họ đã chọn vai của mình trong câu chuyện thiêng liêng sẽ kéo dài chín buổi chiều, mỗi buổi hai giờ cho đến khi mặt trời lặn. Họ không phải nghiệp dư mà là tín đồ. Không có thuật ngữ sân khấu nào để định danh họ. Họ không cần tự kích thích tinh thần để nhập vai. Lối diễn của họ có lẽ sẽ tự nhiên và sinh động như những mũi tên tre đang giao nhau trên đồng cỏ chiều. Họ tin vào điều mình đang diễn, vào tính thiêng của văn bản, vào tính hợp thức của Ấn Độ, trong khi tôi, do thói quen của người viết, lại tìm kiếm một cảm thức bi ai, của mất mát, thậm chí của sự mô phỏng suy đồi trên những gương mặt vui tươi của các cậu bé chiến binh hay những dáng nghi trượng của các hoàng tử làng. Tôi đang làm ô nhiễm buổi chiều bằng hoài nghi và sự ban phát của ngưỡng mộ. Tôi đọc sai sự kiện này qua một tiếng vọng thị giác của Lịch sử – cánh đồng mía, khế ước lao động, sự gợi nhớ những đội quân đã mất, những ngôi đền và voi chiến – trong khi xung quanh tôi là điều hoàn toàn ngược lại: niềm hân hoan, niềm vui trong tiếng la hét của lũ trẻ, trong những quầy kẹo, trong ngày càng nhiều nhân vật hóa trang xuất hiện; một niềm vui của xác tín, không phải của mất mát. Cái tên Felicity bỗng trở nên có nghĩa.
Hãy hình dung quy mô châu Á bị thu nhỏ thành những mảnh vỡ này: những dấu chấm trắng nhỏ của tháp giáo đường Hồi giáo hay những quả cầu đá của đền đài giữa cánh đồng mía, và người ta có thể hiểu sự tự giễu và bối rối của những kẻ xem các nghi lễ này như trò nhại, thậm chí suy đồi. Những kẻ thuần túy ấy nhìn các nghi lễ này như các nhà ngữ pháp nhìn phương ngữ, như thành thị nhìn tỉnh lẻ và đế quốc nhìn thuộc địa. Ký ức khao khát được trở về trung tâm, một chi thể nhớ về thân thể đã bị cắt rời, như những bắp đùi tre của vị thần kia. Nói cách khác, đó chính là cách Caribê vẫn bị nhìn nhận, bất hợp pháp, vô căn, lai tạp. Không có con người ở đó, trích Froude, theo đúng nghĩa của từ này. Không có con người. Chỉ là những mảnh vỡ và tiếng vọng của con người thật, không nguyên bản và tan nát.
Buổi trình diễn giống như một phương ngữ, một nhánh của ngôn ngữ gốc, một bản rút gọn của nó, nhưng không phải là sự bóp méo hay thậm chí là sự thu nhỏ tầm vóc sử thi. Tại Trinidad, tôi đã phát hiện rằng một trong những sử thi vĩ đại nhất của thế giới được trình diễn theo mùa, không phải với sự cam chịu tuyệt vọng của việc bảo tồn văn hóa, mà với một độ mở của niềm tin vững vàng như gió uốn cong những ngọn mía của đồng bằng Caroni. Chúng tôi phải rời đi trước khi vở diễn bắt đầu để men theo các lạch nước của đầm Caroni, kịp ngắm đàn chim ibis đỏ thắm bay về lúc hoàng hôn. Trong một màn trình diễn tự nhiên như của các diễn viên Ramleela, chúng tôi nhìn những đàn chim trở về, rực rỡ như sắc đỏ của các cậu bé cung thủ, như những lá cờ đỏ, phủ kín một hòn đảo cho đến khi nó hóa thành một cây đang trổ hoa, một cây immortelle neo lại. Tiếng thở dài của Lịch sử chẳng có ý nghĩa gì ở đây. Hai thị kiến này, Ramleela và đàn ibis đỏ như tên bắn, hòa vào nhau thành một hơi thở duy nhất của lòng biết ơn. Sự ngạc nhiên thị giác là điều tự nhiên ở Caribê; nó đi kèm với cảnh quan, và khi đối diện với vẻ đẹp ấy, tiếng thở dài của Lịch sử tan biến.
Chúng ta đã phóng đại quá mức tiếng rên dài ám ảnh quá khứ. Tôi cảm thấy được đặc ân khi khám phá những con ibis cũng như những cung thủ đỏ thắm của Felicity.
Tiếng thở dài của Lịch sử bay lên trên những phế tích, không phải trên phong cảnh, và ở quần đảo Antilles có rất ít phế tích để mà than thở, ngoài những tàn tích của các đồn điền mía và các pháo đài bỏ hoang. Nhìn chậm rãi xung quanh, như một máy quay phim, thu vào những ngọn đồi xanh thấp phía trên Port of Spain, con đường và những ngôi nhà trong làng, các cung thủ chiến binh, các diễn viên–thần và những người phụ tá của họ, cùng âm nhạc đã hiện diện trên nền âm thanh, tôi muốn làm một bộ phim sẽ là một tiếng thở dài kéo dài trên Felicity. Tôi đang lọc buổi chiều qua những gợi nhớ về một Ấn Độ đã mất, nhưng tại sao là gợi nhớ? Tại sao không phải là những lễ mừng của một sự hiện diện thực? Tại sao Ấn Độ lại là đã mất khi không một người dân làng nào ở đây từng thực sự biết nó, và tại sao không phải là tiếp diễn, là sự tiếp nối của niềm vui ở Felicity và trong tất cả những danh từ khác của Đồng bằng Trung tâm: Couva, Chaguanas, Charley Village? Tại sao tôi không để niềm vui của mình mở toang cửa sổ? Tôi bị lôi cuốn, như bất kỳ người Trinidad nào, bởi sự ngây ngất của những khẳng định ấy, bởi sự ngây ngất là cao độ của nhịp trống uốn lượn từ loa phóng thanh. Tôi có quyền dự phần vào lễ Husein, vào những tấm gương và các ngôi đền giấy của sử thi Hồi giáo, vào điệu múa Rồng của người Hoa, vào các nghi lễ của ngôi giáo đường Do Thái Sephardi từng tồn tại trên phố Something. Tôi chỉ là một phần tám của nhà văn mà tôi có thể đã trở thành, nếu tôi chứa đựng tất cả những ngôn ngữ phân mảnh của Trinidad.
Hãy đập vỡ một chiếc bình, và tình yêu tái lắp những mảnh vỡ sẽ mạnh hơn tình yêu từng coi sự đối xứng của nó là điều hiển nhiên khi nó còn nguyên vẹn. Chất keo gắn các mảnh lại chính là sự niêm phong hình dáng nguyên thủy của nó. Chính thứ tình yêu như vậy tái lắp những mảnh vỡ châu Phi và châu Á của chúng ta, những gia bảo nứt vỡ mà việc phục hồi để lộ những vết sẹo trắng. Sự gom góp những mảnh vỡ này là nỗi chăm sóc và đau đớn của quần đảo Antilles, và nếu các mảnh rời rạc, khó khớp, chúng chứa đựng nhiều đau đớn hơn tác phẩm điêu khắc nguyên thủy của chúng, những biểu tượng và đồ thờ thiêng từng được coi là hiển nhiên ở quê tổ. Nghệ thuật Antilles chính là sự phục hồi những lịch sử tan vỡ của chúng ta, những mảnh vụn từ vựng, quần đảo của chúng ta trở thành một từ đồng nghĩa cho những mảnh bị bẻ khỏi lục địa nguyên thủy.
Và đó chính xác là tiến trình làm nên thơ ca, hay đúng hơn không phải làm mà là làm lại, ký ức phân mảnh, bộ khung dựng vị thần, thậm chí cả nghi lễ trao phó nó cho giàn hỏa thiêu cuối cùng; vị thần được lắp ráp từ cây mía này sang cây mía khác, sợi lau này sang sợi lau khác, câu thơ này sang câu thơ khác, như những nghệ nhân Felicity dựng lên tiếng vọng thiêng liêng của ngài.
Thơ ca, thứ là mồ hôi của sự hoàn hảo nhưng phải hiện ra tươi mới như những giọt mưa trên trán tượng, kết hợp cái tự nhiên và cái cẩm thạch; nó chia động từ ở cả hai thì cùng lúc: quá khứ và hiện tại, nếu quá khứ là pho tượng và hiện tại là những hạt sương hay mưa trên vầng trán của quá khứ. Có ngôn ngữ bị chôn vùi và có từ vựng cá nhân, và tiến trình của thơ ca là một tiến trình khai quật và tự khám phá. Về âm điệu, giọng nói cá nhân là một phương ngữ; nó tạo hình ngữ âm, từ vựng và giai điệu riêng, thách thức một khái niệm đế quốc về ngôn ngữ, ngôn ngữ của Ozymandias, của thư viện và từ điển, tòa án và giới phê bình, nhà thờ, đại học, giáo điều chính trị, lối diễn đạt của các thể chế. Thơ ca là một hòn đảo tách khỏi đại lục. Những phương ngữ của quần đảo tôi tươi mới với tôi như những giọt mưa trên trán tượng, không phải mồ hôi của nỗ lực cổ điển của cẩm thạch nhăn nhó, mà là sự ngưng tụ của một yếu tố tươi mát, mưa và muối.
Bị tước đoạt ngôn ngữ gốc, những bộ lạc bị bắt và bị khế ước lao động đã tạo ra ngôn ngữ của riêng họ, tích tụ và tiết ra những mảnh của một vốn từ sử thi cổ xưa, từ châu Á và châu Phi, nhưng theo một nhịp điệu tổ tiên, ngây ngất trong huyết quản không thể bị khuất phục bởi nô lệ hay khế ước, trong khi các danh từ được đặt lại và những tên gọi địa danh được chấp nhận như làng Felicity hay Choiseul. Ngôn ngữ gốc tan biến vì mệt mỏi của khoảng cách như sương mù cố vượt đại dương, nhưng tiến trình đổi tên, tìm ẩn dụ mới này cũng chính là tiến trình mà nhà thơ đối diện mỗi sáng làm việc, tự tạo công cụ như Crusoe, lắp ráp danh từ từ nhu cầu, từ Felicity, thậm chí tự đặt lại tên mình. Con người bị lột trần bị đẩy trở về với sức mạnh nguyên sơ, tự kinh ngạc ấy: trí óc của mình. Đó là nền tảng của kinh nghiệm Antilles, vụ đắm tàu của những mảnh vỡ này, những tiếng vọng này, những mảnh từ vựng bộ lạc khổng lồ, những phong tục được nhớ một phần, và chúng không suy tàn mà mạnh mẽ. Chúng đã sống sót qua Trung trình Đại Tây Dương và con tàu Fatel Rozack, con tàu chở những người Ấn Độ khế ước đầu tiên từ cảng Madras đến cánh đồng mía Felicity, chở theo tù nhân Cromwell bị xiềng xích và người Do Thái Sephardi, người tiệm tạp hóa Hoa và thương nhân Liban bán vải trên xe đạp.
Và đây họ ở đây, tất cả trong một thành phố Caribê duy nhất, Port of Spain, tổng hòa của lịch sử, những kẻ không phải con người của Trollope. Một Babel trung tâm thành phố của biển hiệu và đường phố, lai tạp, đa ngữ, một sự lên men không lịch sử, như thiên đường. Bởi đó chính là điều một thành phố như thế là, trong Thế giới Mới, thiên đường của nhà văn.
Một nền văn hóa, tất cả chúng ta đều biết, được tạo nên bởi các thành phố.
Một buổi sáng đầu tiên khác khi trở về nhà, nôn nóng chờ bình minh – một giấc ngủ chập chờn. Trời tối lúc năm giờ, rèm cửa không đáng để mở; rồi trong ánh sáng bất chợt, một đồn cảnh sát tường màu kem, mái nâu, viền bằng những hàng cau hoàng gia thấp, theo phong cách thuộc địa, phía sau là những tán cây sôi bọt và những cây cau cao hơn, một con bồ câu chao cánh bay vào bóng tối của một hang đá, một khối nhà chung cư từng hiện đại nay loang lổ mưa, con đường phụ buổi sáng dẫn vào đồn không có xe cộ. Tất cả tạo thành một sự yên bình bất ngờ. Sự tĩnh lặng này xảy đến mỗi lần tôi trở lại một thành phố đã ăn sâu vào tôi. Hoa cỏ và đồi núi thì dễ yêu, tình cảm dành cho chúng là điều có thể đoán trước; chính kiến trúc mới là thứ làm ta lạc hướng trong buổi sáng đầu tiên. Trở về từ những cám dỗ Mỹ quốc từng khiến kẻ lữ hành cảm thấy có điều gì đó thiếu vắng, có điều gì đó đang tìm cách hoàn tất chính nó, như những khối chung cư bê tông ố màu. Lia máy sang trái qua khung cửa sổ và những phần thừa thãi hiện ra – một thành phố cố gắng vươn lên, cố gắng trở nên dữ dội, như một thành phố Mỹ trong đường viền bóng đổ, dập khuôn cùng khuôn đúc với Columbus hay Des Moines. Một sự khẳng định quyền lực, trang trí nhạt nhẽo, điều hòa không khí được chỉnh đến mức nhân viên thư ký và điều hành phải khoác áo len ganh đua; văn phòng càng lạnh thì càng quan trọng, một sự mô phỏng khí hậu khác. Một nỗi khao khát, thậm chí là ghen tị, được cảm thấy lạnh.
Trong những thành phố nghiêm cẩn, trong mùa đông xám xịt, hiếu chiến với những buổi chiều ngắn, ngày tháng dường như trôi qua trong những chiếc áo khoác cài kín, mỗi tòa nhà hiện ra như một doanh trại với ánh đèn trong cửa sổ, và khi tuyết rơi, ta có ảo giác đang sống trong một tiểu thuyết Nga thế kỷ mười chín, bởi văn chương mùa đông. Vì thế, du khách đến Caribê hẳn phải cảm thấy mình đang sống trong một chuỗi bưu ảnh liên tiếp. Cả hai khí hậu đều được định hình bởi những gì chúng ta đã đọc về chúng. Với du khách, nắng không thể nghiêm túc. Mùa đông mang lại chiều sâu và bóng tối cho đời sống cũng như cho văn chương, và trong mùa hè bất tận của vùng nhiệt đới, ngay cả nghèo đói hay thi ca (ở Antilles, nghèo đói là thi ca với chữ V, une vie, một điều kiện của đời sống cũng như của trí tưởng tượng) dường như cũng không thể sâu sắc, bởi thiên nhiên quanh nó quá hân hoan, quá kiên quyết ngây ngất, như âm nhạc của nó. Một nền văn hóa đặt nền trên niềm vui tất yếu sẽ bị xem là nông cạn. Đáng buồn thay, để tự bán mình, Caribê khuyến khích những khoái lạc của sự vô tâm, của sự rỗng không rực rỡ, như một nơi để trốn chạy không chỉ mùa đông mà cả sự nghiêm trọng chỉ nảy sinh từ một nền văn hóa có bốn mùa. Vậy thì làm sao ở đó lại có con người, theo đúng nghĩa của từ này?
Họ không biết gì về những mùa mà lá buông bỏ năm tháng, nơi tháp nhọn mờ dần trong bão tuyết và đường phố trắng xóa, về sự xóa nhòa của cả thành phố trong sương mù, về sự chiêm nghiệm bên lò sưởi; thay vào đó, họ cư trú trong một địa lý có nhịp điệu, như âm nhạc của họ, chỉ giới hạn trong hai nhịp nhấn: nóng và ướt, nắng và mưa, sáng và tối, ngày và đêm, những giới hạn của một nhịp điệu không trọn vẹn, và vì thế bị xem là một dân tộc không đủ tinh tế cho mâu thuẫn, cho sự phức tạp của tưởng tượng. Cứ cho là vậy. Chúng ta không thể thay đổi sự khinh miệt.
Thành phố của chúng tôi không phải là thành phố theo nghĩa được thừa nhận, nhưng chẳng ai muốn chúng trở thành như thế. Chúng tự đặt ra tỷ lệ, tự định nghĩa mình trong những nơi chốn cụ thể và trong một thứ văn xuôi ngang bằng với những kẻ gièm pha chúng, để rồi giờ đây không chỉ có St. James mà cả những con phố và sân sau mà Naipaul đã tưởng niệm, những con hẻm ngắn và rực rỡ như câu văn của ông; không chỉ là tiếng ồn và sự chen chúc của Tunapuna mà còn là nguồn gốc của Bên kia ranh giới của Cyril Lionel Robert James; không chỉ là làng Felicity trên đồng bằng Caroni mà còn là Selvon Country, và cứ thế lan dần lên các đảo: Dominica cũ của Jean Rhys vẫn rất đúng như bà đã viết; Martinique thời kỳ đầu của Aimé Césaire; Guadeloupe của Saint-John Perse, ngay cả khi không còn mũ cối và la kéo; và niềm vui cùng đặc ân lớn lao khi chứng kiến một nền văn học – một nền văn học trong nhiều ngôn ngữ đế quốc, Pháp, Anh, Tây Ban Nha – nảy mầm và nở hoa đảo này sang đảo khác trong buổi bình minh của một nền văn hóa, không rụt rè, không phái sinh, cũng như những cánh hoa trắng cứng cáp của cây sứ không hề phái sinh hay rụt rè. Đây không phải là một lời khoe khoang hiếu chiến mà là một lễ mừng giản dị của tính tất yếu: sự nở hoa ấy buộc phải đến.
Trong một buổi chiều nóng rát ở Port of Spain, một con hẻm trắng lóa, dây leo tình yêu tràn qua hàng rào, hàng cau và một ngọn núi mờ hiện ra quanh góc phố, gợi đến Vaughn hay Herbert với câu thành phố rợp bóng cau, hoặc ký ức về cây đàn organ Hammond trong một nhà nguyện gỗ ở Castries, nơi giáo đoàn hát Jerusalem, Thành phố Vàng. Với tôi, thật khó xem sự trống trải ấy là hoang tàn. Chính sự nhẫn nại đó là bề rộng của đời sống Antilles, và bí mật là không đòi hỏi ở nó điều sai lầm, không ép nó mang một tham vọng mà nó không hề quan tâm. Du khách đọc điều này như lười nhác, như uể oải.
Người ta nói, ở đây không đủ sách, không nhà hát, không bảo tàng, đơn giản là không có đủ thứ để làm. Thế nhưng, khi bị tước đi sách vở, con người buộc phải dựa vào tư tưởng, và từ tư tưởng ấy, nếu học được cách sắp xếp, sẽ nảy sinh thôi thúc ghi chép, và trong cảnh cùng cực, nếu không có phương tiện ghi chép, sẽ là ngâm đọc, sự sắp xếp ký ức dẫn đến nhịp điệu, đến tưởng niệm. Có những đức hạnh trong sự thiếu thốn, và chắc chắn một đức hạnh là được cứu khỏi thác lũ của sự tầm thường cao cấp, bởi sách giờ đây không còn được tạo ra mà chủ yếu được làm lại. Thành phố tạo nên văn hóa, và tất cả những gì chúng tôi có là những thị trấn chợ phóng đại, vậy thì tỷ lệ của thành phố Caribê lý tưởng là gì? Một vùng nông thôn bao quanh, dễ tiếp cận với các khu ngoại ô rợp lá, và nếu may mắn, phía sau là những đồng bằng rộng. Sau lưng là những dãy núi đẹp; phía trước là biển chàm. Những tháp nhọn ghim trung tâm và quanh chúng là những công viên rợp bóng, mờ tối. Bồ câu bay ngang bầu trời theo những hình chữ cái, mang theo ký ức về niềm tin vào điềm báo, và ở trung tâm thành phố, theo mùa, sẽ có ngựa, vâng, ngựa, những con vật lần cuối xuất hiện vào cuối thế kỷ mười chín kéo xe song mã và cỗ xe với những công dân đội mũ chóp cao, những con ngựa sống trong thì hiện tại không có tiếng vọng bi ai từ vó ngựa, xuất hiện từ những bãi chăn ở Queen’s Park Savannah lúc bình minh, khi sương đang rút sợi khỏi những ngọn núi mát phía trên mái nhà, và theo mùa, tại trung tâm thành phố sẽ có đua ngựa, để công dân có thể gầm lên trước tốc độ và vẻ duyên dáng của những con vật thế kỷ mười chín ấy. Bến cảng của nó không bị che mờ bởi khói hay bị làm điếc bởi quá nhiều máy móc, và trên hết, nó phải đa dạng chủng tộc đến mức các nền văn hóa của thế giới – châu Á, Địa Trung Hải, châu Âu, châu Phi – đều hiện diện, sự đa dạng nhân bản của nó hấp dẫn hơn cả Dublin của Joyce. Công dân của nó sẽ kết hôn theo lựa chọn, theo bản năng, không theo truyền thống, cho đến khi con cái họ thấy việc truy tìm gia phả ngày càng vô nghĩa. Nó sẽ không có quá nhiều đại lộ khó đi hay nguy hiểm cho người đi bộ, khu thương mại sẽ là một sự hỗn âm của giọng điệu, những mảnh ngôn ngữ cũ sẽ im bặt ngay lúc năm giờ, và các bến cảng của nó dứt khoát trống vắng vào Chủ nhật.
Đó là Port of Spain đối với tôi, một thành phố lý tưởng trong những tỷ lệ thương mại và nhân bản của nó, nơi một công dân là người đi bộ chứ không phải kẻ đi đường, và đó có lẽ là cách Athens từng tồn tại trước khi trở thành một tiếng vọng văn hóa.
Những đường viền đẹp nhất của Port of Spain là sự lý tưởng hóa của bàn tay người thợ, không phải bằng bê tông và kính, mà bằng những cấu trúc gỗ baroque, mỗi фанта tưởng trông giống như một bản vẽ phức tạp của chính nó hơn là tòa nhà thực sự. Sau lưng thành phố là đồng bằng Caroni, với những ngôi làng, cờ cầu nguyện Ấn Độ và những quầy bán trái cây dọc theo xa lộ, nơi những con ibis bay qua như những lá cờ nổi. Nghèo đói ăn ảnh. Nỗi buồn bưu ảnh. Tôi không tái tạo Eden; khi nói quần đảo Antilles, tôi muốn nói đến thực tại của ánh sáng, của lao động, của sự sinh tồn. Tôi muốn nói đến một ngôi nhà bên con đường nông thôn, đến biển Caribê, mùi của nó là mùi của khả năng tươi mới cũng như của sự sống còn. Sự sống còn là chiến thắng của sự bướng bỉnh, và sự bướng bỉnh tinh thần, một dạng ngu ngốc cao cả, chính là điều khiến nghề thơ ca còn tồn tại, khi có quá nhiều thứ khiến nó trở nên vô ích. Tất cả những thứ đó gộp lại có thể gọi bằng một danh từ chung: thế giới.
Đây, vậy thì, là thi ca hữu hình của quần đảo Antilles. Sự sống còn.
Nếu muốn hiểu thứ lòng trắc ẩn an ủi mà các hòn đảo từng được nhìn nhận, hãy nhìn những bản khắc màu về rừng Antilles, với những cây cau chuẩn mực, dương xỉ và thác nước. Chúng mang một vẻ đoan trang khai hóa, như các vườn bách thảo, như thể bầu trời là một trần kính dưới đó thảm thực vật bị thuộc địa hóa được sắp đặt cho những cuộc dạo chơi yên tĩnh và những chuyến xe ngựa. Những phong cảnh ấy bị khắc sâu bởi một nỗi bi cảm dẫn dắt mũi khắc của người thợ và bút chì của nhà địa hình học, và chính nỗi bi cảm ấy, dịu dàng mỉa mai, đã đặt cho các ngôi làng những cái tên như Felicity. Một thế kỷ đã nhìn một phong cảnh cuồng nộ bởi thảm thực vật bằng ánh sáng sai lầm và con mắt sai lầm. Chính những hình ảnh ấy mới là điều buồn bã, chứ không phải vùng nhiệt đới. Những bản khắc tinh tế về nhà máy đường và bến cảng, về phụ nữ bản địa trong trang phục truyền thống, được xem như một phần của Lịch sử, thứ Lịch sử từng nhìn qua vai người thợ khắc và sau đó là nhiếp ảnh gia. Lịch sử có thể điều chỉnh con mắt và bàn tay chuyển động để phù hợp với cái nhìn về chính nó; nó có thể đổi tên địa danh vì nỗi hoài niệm trong tiếng vọng; nó có thể làm dịu ánh chói nhiệt đới thành một điệu đơn bi ai trong văn xuôi, giọng phán xét của Conrad, trong nhật ký du hành của Trollope.
Những lữ khách ấy mang theo sự lây nhiễm của chính nỗi u uẩn của họ, và văn xuôi của họ làm giảm thiểu mọi cảnh quan thành nỗi u sầu và tự khinh miệt. Mọi nỗ lực đều bị xem nhẹ như bắt chước, từ kiến trúc đến âm nhạc. Trong Froude tồn tại niềm xác tín rằng, bởi Lịch sử dựa trên thành tựu, và bởi lịch sử của quần đảo Antilles suy đồi về mặt di truyền, u ám trong những chu kỳ thảm sát, nô lệ và khế ước lao động, nên một nền văn hóa là điều không thể hình dung, và chẳng điều gì có thể được tạo ra ở những cảng xộc xệch ấy, những đồn điền mía phong kiến đơn điệu ấy. Không chỉ ánh sáng và muối của những dãy núi Antilles phủ nhận điều đó, mà còn sức sống bình dân và sự đa dạng của cư dân nơi đây. Đứng sát một thác nước, bạn sẽ không còn nghe thấy tiếng gầm của nó. Việc ở lại thế kỷ mười chín, như những con ngựa, như Joseph Brodsky đã viết, có lẽ không phải là một thỏa thuận tệ, và phần lớn đời sống của chúng tôi ở Antilles dường như vẫn ở trong nhịp điệu của thế kỷ trước, như tiểu thuyết Tây Ấn.
Ngay cả với những nhà văn tươi mới như Graham Greene, Caribê vẫn được nhìn bằng một nỗi bi ai kéo dài, một nỗi buồn mà Claude Lévi-Strauss đã cung cấp câu đề từ: Tristes Tropiques. Nỗi buồn ấy phát sinh từ thái độ đối với hoàng hôn Caribê, với mưa, với thảm thực vật không kiểm soát, với tham vọng tỉnh lẻ của các thành phố Caribê, nơi những bản sao thô bạo của kiến trúc hiện đại làm lu mờ những ngôi nhà và con phố nhỏ. Tâm trạng ấy có thể hiểu được, nỗi u uất lây lan như cơn sốt của hoàng hôn, như những tàu lá vàng của những cây dừa bệnh tật, nhưng có điều gì đó xa lạ và rốt cuộc là sai lạc trong cách nỗi buồn ấy được mô tả bởi các nhà văn Anh, Pháp, hay thậm chí bởi một số nhà văn lưu vong của chính chúng tôi. Nó liên quan đến sự hiểu sai ánh sáng và con người mà ánh sáng ấy chiếu lên.
Những nhà văn này mô tả tham vọng của các thành phố chưa hoàn tất của chúng tôi, những kết cục luân lý chưa thành hình, nhưng thành phố Caribê có thể kết thúc chính tại điểm nó hài lòng với tỷ lệ của chính mình, cũng như văn hóa Caribê không tiến hóa mà đã được định hình. Tỷ lệ của nó không phải để lữ khách hay kẻ lưu vong đo lường, mà để chính công dân và kiến trúc của nó xác nhận. Khi bị bảo rằng bạn chưa phải là một thành phố hay một nền văn hóa, phản hồi cần có là: tôi không phải là thành phố hay văn hóa của anh. Sau đó, có lẽ sẽ ít Tristes Tropiques hơn.
Ở đây, trên cái bè của bục diễn đàn này, là âm thanh của sóng vỗ tán thưởng: phong cảnh của chúng tôi, lịch sử của chúng tôi được thừa nhận, cuối cùng. At Last là một trong những cuốn sách Caribê đầu tiên. Nó được viết bởi lữ khách thời Victoria Charles Kingsley. Đó là một trong những cuốn sách sớm nhất thừa nhận phong cảnh Antilles và những con người của nó bước vào văn chương Anh. Tôi chưa từng đọc nó nhưng được biết giọng điệu của nó là hiền hòa. Quần đảo Antilles tồn tại để được viết về, chứ không phải để tự viết, bởi Trollope, bởi Patrick Leigh Fermor, trong chính giọng điệu mà suýt nữa tôi đã dùng để viết về quang cảnh làng Felicity, như một kẻ ngoài cuộc đầy cảm thông và mê hoặc, tự tạo khoảng cách với Felicity ngay cả khi đang tận hưởng nó. Điều gì bị che giấu thì không thể được yêu. Lữ khách không thể yêu, bởi yêu là trạng thái tĩnh, còn du hành là chuyển động. Nếu anh ta quay lại nơi mình yêu trong một phong cảnh và ở lại đó, anh ta không còn là lữ khách mà là kẻ ở lại, trong trạng thái tĩnh và tập trung, người yêu của mảnh đất cụ thể ấy, một người bản địa. Biết bao người nói họ yêu Caribê, nghĩa là một ngày nào đó họ sẽ trở lại thăm, nhưng không bao giờ có thể sống ở đó, một lời xúc phạm hiền hòa quen thuộc của lữ khách, của du khách. Những lữ khách ấy, ngay cả trong lòng tốt nhất, vẫn trung thành với cùng một sự ban phát bảo trợ, các hòn đảo lướt qua trong đường viền, sự xa hoa thực vật của chúng, sự lạc hậu và nghèo đói của chúng. Văn xuôi thời Victoria đã trao cho chúng phẩm giá. Chúng lướt qua trong những đường viền đẹp và bị lãng quên, như một kỳ nghỉ.
Alexis Saint-Léger Léger, bút danh Saint-John Perse (1887 – 1975), là người Antilles đầu tiên đoạt giải này về thơ ca. Ông sinh tại Guadeloupe và viết bằng tiếng Pháp, nhưng trước ông, chưa từng có điều gì tươi mới và trong trẻo trong cảm xúc như những bài thơ tuổi thơ của ông, của một đứa trẻ da trắng đặc quyền trên một đồn điền Antilles, Mừng một tuổi thơ (Pour fêter une enfance, 1907), Tụng ca (Éloges, 1911), và sau đó là Những hình ảnh gửi Crusoe (Images à Crusoe, 1909). Cuối cùng, làn gió đầu tiên trên trang giấy, mằn mặn và tự làm mới như gió mậu dịch, âm thanh của những trang sách và những cây cau lật mở, như mùi cà phê bốc lên theo cầu thang.
Thiên tài Caribê bị định mệnh buộc phải tự mâu thuẫn với chính mình. Để tôn vinh Perse, người ta có thể bảo, là tôn vinh hệ thống đồn điền cũ, tôn vinh người chủ đồn điền hay viên quản đốc, những hàng hiên và người hầu da màu, một thứ tiếng Pháp da trắng dưới chiếc mũ cối da trắng, tôn vinh một lối tu từ của sự ban phát và cao ngạo; và ngay cả khi Perse phủ nhận nguồn gốc của mình, điều mà các nhà văn lớn thường mắc phải như một sự ngây ngô khi tìm cách bóp nghẹt cội nguồn, chúng ta cũng không thể phủ nhận ông, cũng như không thể phủ nhận người châu Phi Aimé Césaire (1913 – 2008). Đây không phải là sự thỏa hiệp; đây là nền cộng hòa mỉa mai của thi ca, bởi khi tôi thấy những cây cau bắp cải lay động tàu lá lúc bình minh, tôi nghĩ rằng chúng đang ngâm đọc Perse.
Thi ca thơm ngát và đặc quyền mà Perse sáng tác để ca ngợi tuổi thơ da trắng của ông, và thứ âm nhạc Ấn Độ được ghi âm phía sau những cung thủ da nâu trẻ tuổi ở Felicity, với cùng những cây cau bắp cải dưới cùng bầu trời Antilles, đều đâm thẳng vào tôi với sức mạnh như nhau. Tôi cảm thấy cùng một nỗi nhói đau của niềm kiêu hãnh trong những bài thơ ấy như trong những gương mặt kia. Vì sao, xét theo lịch sử của Antilles, điều này lại đáng ngạc nhiên? Lịch sử thế giới, mà dĩ nhiên chúng ta muốn nói đến châu Âu, là bản ghi của những xé rách bộ lạc, của các cuộc thanh lọc sắc tộc. Cuối cùng, các hòn đảo không còn bị viết về nữa mà đang tự viết mình. Những hàng cau và những tháp giáo đường Hồi giáo là những dấu cảm thán Antilles. Cuối cùng! Những hàng cau hoàng gia của Guadeloupe thuộc lòng Éloges.
Về sau, trong Anabasis (1924), Perse lắp ghép những mảnh vỡ của một sử thi tưởng tượng, với tiếng lách cách của cổng biên cương, những wadis khô cằn với bọt của hồ độc, những kỵ sĩ choàng áo burnous trong bão cát, đối cực với những buổi sáng mát lành Caribê, nhưng không nhất thiết là một sự đối lập, cũng như một cung thủ da nâu trẻ ở Felicity, nghe văn bản thiêng liêng vang dội trên cánh đồng treo cờ, với những trận chiến, voi chiến và thần khỉ, không nhất thiết đối lập với đứa trẻ da trắng ở Guadeloupe đang lắp ghép những mảnh vỡ của sử thi riêng mình từ những ngọn mía trên đồng, những xe đồn điền và bò kéo, và thư pháp của lá tre từ những ngôn ngữ cổ, Hindi, Hán, Ả Rập, trên bầu trời Antilles. Từ Ramayana đến Anabasis, từ Guadeloupe đến Trinidad, tất cả thứ khảo cổ học của những mảnh vỡ nằm rải rác quanh ta, từ những vương quốc châu Phi tan vỡ, từ những khe nứt của Quảng Đông, từ Syria và Liban, rung động không phải dưới lòng đất mà trên những con phố ồn ào, bình dân của chúng ta.
Một cậu bé mắt kém ném lướt một viên đá phẳng trên mặt nước phẳng của một vịnh Aegea, và hành động bình thường ấy, với khuỷu tay lia như lưỡi hái, chứa đựng những dòng nhảy của Iliad và Odyssey; và một đứa trẻ khác nhắm mũi tên tre trong một lễ hội làng; một đứa khác nữa lắng nghe tiếng xào xạc của hàng cau bắp cải trong một bình minh Caribê; và từ âm thanh ấy, với những mảnh huyền thoại bộ lạc của nó, cuộc viễn chinh cô đọng của sử thi Perse được phóng đi, cách nhau hàng thế kỷ và những quần đảo. Với mọi nhà thơ, thế giới luôn là buổi sáng. Lịch sử là một đêm mất ngủ bị lãng quên; Lịch sử và sự kinh ngạc nguyên sơ luôn là khởi đầu sớm của chúng ta, bởi số phận của thi ca là phải yêu thế giới, bất chấp Lịch sử.
Có một lực hân hoan, một lễ mừng của may mắn, khi một nhà văn thấy mình là nhân chứng cho buổi bình minh của một nền văn hóa đang tự định nghĩa, nhánh này sang nhánh khác, lá này sang lá khác, trong bình minh tự định nghĩa ấy, đó là lý do vì sao, đặc biệt ở rìa biển, thật tốt khi biến bình minh thành một nghi thức. Khi ấy, danh từ Antilles gợn sóng như mặt nước đang sáng lên, và âm thanh của lá, của tàu cau, của chim chóc là âm thanh của một phương ngữ mới, tiếng mẹ đẻ. Từ vựng cá nhân, giai điệu riêng, nhịp điệu là tiểu sử của mỗi người, hòa vào âm thanh ấy, nếu may mắn, và thân thể chuyển động như một hòn đảo đang bước đi, đang thức tỉnh.
Đó là lời chúc phúc đang được cử hành, một ngôn ngữ mới và một dân tộc mới, và đó là bổn phận đáng sợ phải gánh vác.
Tôi đứng ở đây nhân danh họ, nếu không phải trong hình ảnh của họ – nhưng cũng nhân danh phương ngữ mà họ trao đổi như lá cây, những cái tên mềm hơn, xanh hơn, được khuấy động bởi buổi sáng hơn tiếng Anh – laurier canelles, bois-flot, bois-canot – hay những thung lũng mà cây cối nhắc đến – Fond St. Jacques, Matoonya, Forestier, Roseau, Mahaut – hay những bãi biển trống – L’Anse Ivrogne, Case en Bas, Paradis – tất cả đều là những bài ca và lịch sử tự thân, được phát âm không phải bằng tiếng Pháp – mà bằng patois.
Một người lớn lên với hai ngôn ngữ, một của cây cối, một của trẻ em trường học ngâm đọc bằng tiếng Anh:
I am monarch of all I survey,
My right there is none to dispute;
From the centre all round to the sea
I am lord of the fowl and the brute.
Oh, solitude! where are the charms
That sages have seen in thy face?
Better dwell in the midst of alarms,
Than reign in this horrible place …
Trong khi ở thôn quê, theo cùng nhịp điệu ấy, nhưng với nhạc cụ hữu cơ, đàn vĩ cầm thủ công, chac–chac, và trống da dê, một cô gái tên Sensenne hát:
Si mwen di ‘ous ça fait mwen la peine
‘Ous kai dire ça vrai.
(Nếu tôi nói điều ấy làm tôi đau lòng
Bạn sẽ nói, đúng vậy.)
Si mwen di ‘ous ça pentetrait mwen
‘Ous peut dire ça vrai
(Nếu tôi nói bạn đâm xuyên tim tôi
Bạn sẽ nói, đúng vậy.)
Ces mamailles actuellement
Pas ka faire l ‘amour z’autres pour un rien.
(Trẻ con ngày nay
Không yêu nhau vì chẳng điều gì.)
Không phải Lịch sử bị xóa nhòa bởi bình minh này. Nó ở đó, trong địa lý Antilles, trong chính thảm thực vật. Biển thở dài cùng những người chết đuối của Trung trình Đại Tây Dương, sự tàn sát các thổ dân Carib, Arawak và Taino rỉ máu trong sắc đỏ của cây immortelle, và ngay cả sự xô đẩy của sóng trên cát cũng không thể xóa ký ức châu Phi, hay những ngọn mía như ngọn giáo của nhà tù xanh nơi những người châu Á khế ước, tổ tiên của Felicity, vẫn đang thụ án.
Đó là điều tôi đã đọc quanh mình từ thuở nhỏ, từ buổi khởi đầu của thi ca, ân sủng của nỗ lực. Trong gỗ gụ cứng của những người đốn gỗ: những gương mặt, những người đàn ông nhựa cây, những người đốt than; trong một người đàn ông ôm cây rựa ngang cẳng tay, đứng bên lề đường cùng con chó khaki vô danh; trong bộ quần áo dày hơn ông khoác sáng nay, khi trời lạnh lúc ông thức dậy trong bóng tối mỏng dần để đi làm khu vườn của mình trên cao – trên cao, khu vườn, cách nhà ông nhiều dặm, nhưng đó là nơi đất của ông ở – chưa kể những người đánh cá, những phu xe tải, rên rỉ lên những con dốc, tất cả đều là những mảnh của châu Phi ban đầu nhưng giờ đã được định hình, làm cứng và bén rễ trong đời sống đảo, mù chữ như lá cây mù chữ; họ không đọc, họ ở đó để được đọc, và nếu được đọc đúng, họ sẽ tạo ra văn chương của chính mình.
Nhưng trong những tập sách quảng bá du lịch của chúng ta, Caribê bị thu nhỏ thành một hồ nước xanh, nơi nền cộng hòa thò ra chiếc chân dài của Florida, còn những hòn đảo cao su phồng lên thì lềnh bềnh, và những ly đồ uống có dù giấy trôi đến trên một chiếc bè. Đó là cách các hòn đảo, vì nỗi hổ thẹn của sự tất yếu, tự bán mình; đó là sự xói mòn theo mùa của căn tính, là sự lặp đi lặp lại ở cao độ của cùng một hình ảnh phục vụ, không thể phân biệt hòn đảo này với hòn đảo khác, với một tương lai của các bến du thuyền ô nhiễm, những thương vụ đất đai được đàm phán bởi các bộ trưởng, và tất cả diễn ra trên nền nhạc Giờ Hạnh Phúc và nụ cười đông cứng. Thiên đường trần thế của du khách là gì? Hai tuần không mưa và làn da nâu gỗ gụ, và lúc hoàng hôn, những người hát rong địa phương đội mũ rơm, mặc áo hoa, đánh chết Yellow Bird và Banana Boat Song. Nhưng có một lãnh thổ rộng hơn thế – rộng hơn cả những giới hạn mà bản đồ của một hòn đảo vạch ra – đó là biển cả vô hạn và những gì nó ghi nhớ.
Toàn bộ Antilles, mỗi hòn đảo, đều là một nỗ lực của ký ức; mỗi tâm trí, mỗi tiểu sử chủng tộc kết thúc trong chứng mất trí nhớ và sương mù. Những mảnh ánh sáng xuyên qua sương và những cầu vồng bất chợt, arcs–en–ciel. Đó là lao động, là công việc của trí tưởng tượng Antilles, tái dựng các vị thần của mình từ những khung tre, câu chữ này sang câu chữ khác.
Sự tàn sát từ người Arawak trở xuống là gốc rễ bị thiêu phá của lịch sử Antilles, và tai ương tưởng như hiền lành mang tên du lịch có thể lây nhiễm vào tất cả các quốc đảo ấy, không phải dần dần, mà với tốc độ không thể nhận ra, cho đến khi mỗi tảng đá bị làm trắng bởi phân chim của những khách sạn cánh trắng, cung tròn và đà rơi của cái gọi là tiến bộ.
Trước khi tất cả biến mất, trước khi chỉ còn lại vài thung lũng, những túi của một đời sống cũ, trước khi phát triển biến mỗi nghệ sĩ thành một nhà nhân học hay nhà sưu tầm dân gian, vẫn còn những nơi đáng được gìn giữ, những thung lũng nhỏ không vang dội ý tưởng, một sự giản dị của những khởi đầu lại, chưa bị tha hóa bởi hiểm họa của đổi thay. Không phải những địa điểm hoài cổ mà là những linh địa bị che khuất, bình thường và đơn sơ như chính ánh nắng của chúng. Những nơi bị đe dọa bởi chính thứ văn xuôi này, như một mũi đất bị xe ủi đe dọa, hay một rặng cây hạnh nhân biển bị sợi dây đo đạc, hay cây nguyệt quế núi bị bệnh héo rũ.
Một linh hiển cuối cùng: một nhà thờ đá đơn sơ trong một thung lũng dày đặc bên ngoài Soufrière, những ngọn đồi gần như xô các ngôi nhà vào một con sông nâu, ánh sáng mặt trời trông như phủ dầu trên lá, một nơi lạc hậu, không quan trọng, và giờ đây đang bị thứ văn xuôi này làm hư hỏng bằng cách gán cho nó ý nghĩa. Ý niệm không phải là thánh hóa hay đầu tư cho nơi chốn ấy bất cứ điều gì, thậm chí không phải ký ức. Những đứa trẻ châu Phi trong áo váy Chủ nhật đi xuống những bậc thềm bê tông bình thường vào nhà thờ, lá chuối treo và lấp lánh, một chiếc xe tải đỗ trong sân, và những bà lão lảo đảo tiến về lối vào. Đây là nơi một bức bích họa đích thực nên được vẽ, một bức không có tầm quan trọng, nhưng có đức tin thật, không bản đồ, không Lịch sử.
Mọi thứ có thể biến mất nhanh đến thế nào. Và nó đang bắt đầu đẩy chúng ta ngày càng sâu hơn vào những nơi mà ta hy vọng là bất khả xâm phạm, những bí mật xanh ở cuối những con đường xấu, những mũi đất nơi tầm nhìn kế tiếp không phải là một khách sạn mà là một bãi biển dài không bóng người và dấu hỏi lơ lửng của làn khói nhà một ngư dân ở tận cuối. Caribê không phải là một bức tranh đồng quê, không phải đối với người bản xứ. Họ rút sức lao động của mình từ đó một cách hữu cơ, như cây cối, như biển, như cây hạnh nhân biển hay cây nguyệt quế núi trên cao. Dân quê và ngư dân của nó không ở đó để được yêu hay thậm chí để được chụp ảnh; họ là những cái cây biết đổ mồ hôi, vỏ cây phủ muối, nhưng mỗi ngày, trên một hòn đảo nào đó, những cái cây vô căn mặc vest đang ký những ưu đãi thuế thuận lợi với các nhà đầu tư, đầu độc cây hạnh nhân biển và cây nguyệt quế núi tận rễ. Một buổi sáng có thể đến khi các chính phủ hỏi điều gì đã xảy ra không chỉ với rừng và vịnh, mà với cả một dân tộc.
Họ lại ở đây, họ trở lại, những gương mặt ấy, những thiên thần dễ hư hoại, làn da đen nhẵn và đôi mắt trắng mở to với niềm vui đáng lo, giống như đôi mắt của những đứa trẻ châu Á ở Felicity trong Ramleela; hai tôn giáo khác nhau, hai lục địa khác nhau, cả hai đều lấp đầy trái tim bằng thứ đau đớn chính là niềm vui.
Nhưng niềm vui là gì nếu không có nỗi sợ? Nỗi sợ của sự ích kỷ rằng, ở đây trên bục này, khi thế giới không chú ý đến họ mà đến tôi, tôi muốn giữ cho những niềm vui đơn sơ ấy được bất khả xâm phạm, không phải vì chúng ngây thơ, mà vì chúng chân thật. Chúng chân thật như khi, trong ân sủng của món quà này, Perse nghe thấy những mảnh sử thi của chính mình về Tiểu Á trong tiếng xào xạc của hàng cau bắp cải, châu Á nội tâm của linh hồn mà trí tưởng tượng lang thang qua đó, nếu có cái gọi là trí tưởng tượng tách biệt với ký ức tập thể của toàn bộ chủng loài; chân thật như niềm hân hoan của đứa trẻ chiến binh đã phóng mũi tên tre qua những lá cờ trên cánh đồng Felicity; và giờ đây, cũng là một niềm vui biết ơn và một nỗi sợ được ban phúc như khi một cậu bé mở vở tập, và, trong kỷ luật của những lề trang, đóng khung những khổ thơ có thể chứa đựng ánh sáng của những ngọn đồi trên một hòn đảo được ban phúc bởi sự mờ khuất, trân trọng sự vô danh của chúng ta.
