Pháp luật điều chỉnh con người hay con người điều chỉnh pháp luật?
Pháp luật điều chỉnh con người hay con người điều chỉnh pháp luật? là vấn đề triết học pháp lý cốt lõi, đã được bàn luận xuyên suốt lịch sử tư tưởng nhân loại.
| 67 phút đọc | lượt xem.
Câu hỏi về mối quan hệ giữa pháp luật và con người là một trong những vấn đề triết học pháp lý cốt lõi, đã được bàn luận xuyên suốt lịch sử tư tưởng nhân loại.
Tình thế tư tưởng
Câu hỏi về mối quan hệ giữa pháp luật và con người là một trong những vấn đề triết học pháp lý cốt lõi, đã được bàn luận xuyên suốt lịch sử tư tưởng nhân loại. Từ thời cổ đại với các học thuyết về luật tự nhiên của Aristotle (384 – 322 trước Công nguyên) cho đến hiện đại với thuyết thực định pháp của Hans Kelsen (1881 – 1973), các nhà tư tưởng luôn tìm cách giải mã bản chất của pháp luật trong mối tương quan với con người và xã hội. Đây không chỉ là cuộc tranh luận học thuật mà còn là vấn đề có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức xây dựng, vận hành và cải cách hệ thống pháp luật trong mỗi quốc gia. Việc làm rõ ai là chủ thể và ai là khách thể trong quan hệ này sẽ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về bản chất quyền lực, trách nhiệm công dân, và con đường hướng tới một xã hội công bằng, văn minh.
Pháp luật như một thực thể quen thuộc nhưng gây tranh cãi
Pháp luật hiện diện trong mọi khía cạnh của đời sống con người một cách toàn diện và liên tục, từ những hành vi cá nhân đơn giản nhất như việc đi lại trên đường phố, ký kết hợp đồng lao động, cho đến những hoạt động phức tạp như tham gia vào các giao dịch thương mại quốc tế hay thực hiện quyền bầu cử. Mỗi khi chúng ta mở một doanh nghiệp, kết hôn, ly hôn, mua bán bất động sản hay thậm chí đơn giản chỉ là đăng tải một bài viết lên mạng xã hội, chúng ta đều đang hoạt động trong khuôn khổ được pháp luật quy định. Hệ thống pháp luật đã len lỏi vào từng kẽ hở của đời sống xã hội đến mức nhiều khi con người không còn nhận thức rõ ràng về sự hiện diện của nó, cho đến khi vi phạm xảy ra và hậu quả pháp lý ập đến. Sự phổ biến này làm cho pháp luật trở thành một phần tất yếu của văn minh nhân loại, không thể tách rời khỏi khái niệm về một xã hội có tổ chức.
Tuy nhiên, chính sự hiện diện toàn diện ấy lại đặt con người vào một trạng thái mâu thuẫn sâu sắc về mặt tâm lý và triết học. Một mặt, pháp luật được xem là công cụ bảo vệ quyền tự do, nhưng mặt khác, nó lại chính là hệ thống giới hạn tự do rõ ràng nhất. Mỗi điều luật được ban hành đều đồng nghĩa với việc áp đặt một khuôn mẫu hành vi, một ranh giới mà cá nhân không được phép vượt qua. Khi pháp luật quy định rằng không được trộm cắp, không được bạo hành, không được nói dối trong giao dịch thương mại, nó đang kiểm soát hành vi của con người theo một chuẩn mực được định sẵn. Điều này dẫn đến một câu hỏi triết học căn bản: liệu pháp luật có đang biến con người thành những cá thể bị đồng nhất hóa, bị tước đi tính tự quyết và khả năng phán xét đạo đức độc lập? Hay nói cách khác, pháp luật có đang áp đặt con người vào những khuôn mẫu sẵn có mà xã hội cho là đúng đắn, mà không để lại không gian cho sự đa dạng của bản chất nhân văn?
Tranh cãi về mặt này không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn thể hiện rõ trong thực tiễn lịch sử. Có những thời kỳ pháp luật được sử dụng như công cụ đàn áp, kiểm soát tư tưởng và hạn chế quyền tự do cơ bản của con người. Luật phân biệt chủng tộc ở Nam Phi trước thập niên 1990, hay các đạo luật hạn chế quyền phụ nữ trong nhiều xã hội phong kiến, là những minh chứng cho việc pháp luật có thể trở thành công cụ áp bức thay vì giải phóng. Từ những kinh nghiệm lịch sử đó, nhiều người đặt câu hỏi: ai có quyền quyết định đâu là đúng và đâu là sai? Ai có quyền vẽ ra ranh giới của tự do cá nhân? Và liệu những ranh giới ấy có phản ánh chân lý phổ quát hay chỉ là sự áp đặt của nhóm quyền lực đang cầm quyền?
Mâu thuẫn nhận thức phổ biến
Trong nhận thức thông thường, pháp luật thường được miêu tả với biểu tượng của một thực thể có quyền năng cao hơn con người, có khả năng uốn nắn và định hình hành vi xã hội. Các cụm từ như tuân thủ pháp luật, chịu sự điều chỉnh của pháp luật, hay bị xử phạt theo pháp luật đều ngầm định vị pháp luật ở vị trí chủ thể, còn con người là khách thể bị tác động. Trong quan niệm này, pháp luật được xem như một hệ thống chuẩn mực khách quan, tồn tại độc lập và có sức mạnh ép buộc con người phải tuân theo, bất kể ý muốn chủ quan của họ. Nhà nước với vai trò đại diện cho pháp luật trở thành cơ quan thực thi sức mạnh cưỡng chế này, thông qua hệ thống tòa án, cảnh sát và nhà tù để đảm bảo rằng mọi cá nhân đều phải hành xử theo đúng quy định. Theo logic này, pháp luật là công cụ để xã hội điều khiển con người, hướng họ từ trạng thái hoang dã, ích kỷ ban đầu trở thành những công dân có trật tự, biết kiềm chế bản năng và sống hài hòa với cộng đồng.
Tuy nhiên, khi đặt vấn đề dưới góc nhìn nguồn gốc, một mặt đối lập của vấn đề lại hiện ra: pháp luật không phải là thực thể tự nhiên hay thần thánh, mà chính là sản phẩm do con người sáng tạo ra. Không có bộ luật nào rơi xuống từ trên trời hay tự nhiên hiện hữu trong vũ trụ. Mỗi điều khoản pháp luật đều là kết quả của quá trình thảo luận, tranh cãi và thỏa hiệp giữa các nhóm người trong xã hội. Nghị viện ban hành luật, toà án diễn giải luật, chính phủ thực thi luật – tất cả đều là những con người cụ thể với những lợi ích, quan điểm và giới hạn nhận thức riêng. Nếu pháp luật được tạo ra bởi con người, phản ánh mong muốn và lợi ích của con người, thì làm sao nó lại có thể được xem là thực thể độc lập, siêu việt đứng trên con người? Đây chính là mâu thuẫn nhận thức cốt lõi: một sản phẩm của con người lại quay ngược lại để kiểm soát chính người tạo ra nó.
Mâu thuẫn này không chỉ là vấn đề triết học trừu tượng mà còn có hậu quả thực tiễn quan trọng. Nếu chúng ta xem pháp luật là thực thể tuyệt đối, không thể thay đổi, thì xã hội sẽ rơi vào trạng thái giáo điều, mất đi khả năng cải cách và tiến bộ. Ngược lại, nếu chúng ta chỉ xem pháp luật như công cụ tùy tiện có thể bị bóp méo theo ý muốn của những người có quyền lực, thì nó sẽ mất đi tính chính danh và sức mạnh ràng buộc cần thiết. Vậy câu hỏi đặt ra là: trong mối quan hệ giữa pháp luật và con người, ai thực sự là chủ thể? Ai đang điều chỉnh ai? Hay đây là một mối quan hệ phức tạp hơn, không thể đơn giản hóa theo lối tư duy nhị nguyên đối lập?
Luận đề trung tâm
Bài viết này xuất phát từ một luận đề cơ bản: pháp luật và con người không tồn tại trong mối quan hệ chủ – khách thể đơn giản, một chiều như nhiều người vẫn nghĩ. Đây không phải là câu chuyện về kẻ thống trị và người bị thống trị, không phải là mối quan hệ mà trong đó một bên hoàn toàn thụ động chịu sự điều khiển của bên kia. Thay vào đó, đây là một mối quan hệ biện chứng, hai chiều, năng động và không ngừng vận động, trong đó cả hai yếu tố đều vừa là chủ thể vừa là khách thể, vừa tác động vừa bị tác động. Con người tạo ra pháp luật thông qua các quá trình lập pháp, phản ánh những giá trị, lợi ích và mong muốn của xã hội tại một thời điểm lịch sử cụ thể. Nhưng sau khi được hình thành, pháp luật lại có tính độc lập tương đối, trở thành một hệ thống chuẩn mực có sức ép buộc con người phải tuân theo, định hình lại hành vi, tư duy và thậm chí cả cấu trúc xã hội.
Mối quan hệ này có thể được ví như mối quan hệ giữa con người và ngôn ngữ. Con người sáng tạo ra ngôn ngữ để giao tiếp, nhưng ngôn ngữ một khi đã hình thành lại định hình cách con người tư duy, cảm nhận và nhận thức thế giới. Tương tự, pháp luật do con người tạo ra nhưng lại có sức mạnh tái cấu trúc bản thân xã hội đã sinh ra nó. Sự vận động này là vô tận: pháp luật ảnh hưởng đến hành vi con người, hành vi con người tạo ra những hiện thực xã hội mới, và những hiện thực mới này lại đòi hỏi pháp luật phải thay đổi, điều chỉnh cho phù hợp. Đây là một chu trình biện chứng mà cả hai phía đều không ngừng biến đổi, tác động qua lại lẫn nhau trong một quá trình lịch sử liên tục.
Để hiểu rõ bản chất của mối quan hệ này, chúng ta cần phân tích cả hai chiều: một là chiều mà con người tạo ra và điều chỉnh pháp luật, hai là chiều mà pháp luật điều chỉnh và định hình con người. Chỉ khi nắm vững cả hai khía cạnh này, chúng ta mới có thể có cái nhìn toàn diện về vấn đề triết học pháp luật căn bản này, và từ đó rút ra những hàm ý thực tiễn cho việc xây dựng một hệ thống pháp luật công bằng, tiến bộ và nhân văn.
Pháp luật được điều chỉnh bởi con người
Trước khi tìm hiểu cách thức pháp luật điều chỉnh con người, cần phải làm rõ một sự thật căn bản: pháp luật không phải là hiện tượng tự nhiên hay siêu nhiên, mà là một chế định xã hội thuần túy được con người sáng tạo ra để đáp ứng những nhu cầu thiết thực trong đời sống cộng đồng. Không có một bộ luật nào được khắc sẵn trên đá từ buổi ban đầu của loài người, cũng không có một hệ thống quy phạm pháp luật nào tồn tại độc lập với ý chí và hành động của con người. Pháp luật xuất hiện như một tất yếu lịch sử khi con người chuyển từ trạng thái sống tản mác, cô lập sang trạng thái sống cộng đồng có tổ chức, khi những xung đột lợi ích cá nhân đòi hỏi phải có cơ chế điều tiết chung. Việc thừa nhận nguồn gốc xã hội của pháp luật là tiền đề quan trọng để hiểu rằng con người không chỉ là đối tượng bị điều chỉnh mà còn là chủ thể tích cực trong việc hình thành và biến đổi pháp luật.
Pháp luật nảy sinh từ nhu cầu tổ chức đời sống chung
Trong giai đoạn sơ khai của lịch sử nhân loại, khi các cộng đồng người còn nhỏ bé và đơn giản, việc duy trì trật tự xã hội chủ yếu dựa vào phong tục, tập quán và các chuẩn mực đạo đức được truyền miệng qua các thế hệ. Những quy tắc này mang tính tự phát, linh hoạt và phụ thuộc nhiều vào uy tín của các trưởng lão hay thủ lĩnh cộng đồng. Tuy nhiên, khi xã hội phát triển, quy mô cộng đồng mở rộng, các quan hệ kinh tế trở nên phức tạp hơn với sự xuất hiện của tư hữu, phân công lao động và trao đổi hàng hóa, những xung đột lợi ích giữa các cá nhân và nhóm người trở nên gay gắt và đa dạng hơn. Người này muốn chiếm đoạt tài sản của người kia, nhóm này muốn áp đặt ý chí lên nhóm khác, các tranh chấp về đất đai, tài sản, thừa kế nảy sinh không ngừng. Trong bối cảnh đó, các quy tắc phong tục truyền thống không còn đủ sức mạnh để giải quyết các mâu thuẫn ngày càng phức tạp và có tính hệ thống này.
Chính từ nhu cầu thiết thực đó, pháp luật với tư cách là một hệ thống quy tắc được nhà nước ban hành và đảm bảo thực hiện bằng quyền lực cưỡng chế đã ra đời. Pháp luật không phải là sự áp đặt từ bên ngoài xã hội, mà chính là câu trả lời mà xã hội tìm ra để tự tổ chức mình một cách hiệu quả hơn. Nó đóng vai trò như một cơ chế thay thế cho bạo lực cá nhân và sự tự xử. Thay vì để mỗi người tự mình đòi lại công bằng bằng nắm đấm hay vũ khí, pháp luật tạo ra một hệ thống tài phán trung lập, nơi các tranh chấp được giải quyết theo những quy tắc rõ ràng, có thể dự đoán trước. Thay vì để kẻ mạnh ức hiếp kẻ yếu, pháp luật thiết lập những tiêu chuẩn chung áp dụng cho tất cả mọi người, ít nhất là trên danh nghĩa. Quá trình này phản ánh một bước tiến văn minh quan trọng: từ quy luật của kẻ mạnh sang quy luật của lý trí và thỏa thuận xã hội.
Các học thuyết khế ước xã hội của Thomas Hobbes (1588 – 1679), John Locke (1632 – 1704) và Jean – Jacques Rousseau (1712 – 1778), dù có những quan điểm khác biệt, đều thống nhất ở một điểm: con người chấp nhận bị ràng buộc bởi pháp luật không phải vì bị ép buộc từ bên ngoài, mà vì lợi ích chung của chính họ. Trong Khế ước xã hội (Du contrat social, 1762), Rousseau cho rằng con người từ bỏ một phần tự do tự nhiên để đổi lấy tự do công dân, một loại tự do được bảo vệ bởi pháp luật và nhà nước. Pháp luật do đó không phải là kẻ thù của tự do mà là điều kiện để tự do có thể tồn tại trong xã hội. Nếu không có pháp luật, mỗi người có quyền làm bất cứ điều gì họ muốn, nhưng chính vì thế không ai có thể được đảm bảo an toàn hay quyền lợi gì cả – đó chính là trạng thái chiến tranh của tất cả chống lại tất cả mà Hobbes miêu tả trong tác phẩm Leviathan (Leviathan or The Matter, Forme and Power of a Common – Wealth Ecclesiasticall and Civil, 1651).
Pháp luật phản ánh trình độ văn minh và hệ giá trị
Một đặc điểm quan trọng khác chứng minh rằng pháp luật là sản phẩm của con người chính là tính lịch sử của nó. Không có một hệ thống pháp luật nào là vĩnh cửu, bất biến hay có giá trị phổ quát xuyên suốt mọi thời đại và mọi nền văn hóa. Pháp luật thay đổi theo sự biến đổi của nhận thức xã hội, trình độ phát triển kinh tế, tiến bộ khoa học – công nghệ và quan niệm về con người và giá trị nhân văn. Những điều mà xã hội thời cổ đại coi là hợp pháp, như chế độ nô lệ hay việc phụ nữ không có quyền thừa kế tài sản, ngày nay đã bị coi là vi phạm nghiêm trọng các quyền con người cơ bản. Ngược lại, nhiều quyền tự do mà chúng ta ngày nay xem là hiển nhiên, như quyền tự do ngôn luận, quyền bầu cử phổ thông hay quyền riêng tư trong không gian số, đều là những khái niệm tương đối mới mẻ trong lịch sử pháp luật.
Lấy ví dụ về quyền của phụ nữ, trong hầu hết các xã hội truyền thống, pháp luật đều đặt phụ nữ ở vị thế phụ thuộc vào nam giới. Ở nhiều quốc gia châu Âu cho đến thế kỷ hai mươi, phụ nữ đã kết hôn không có quyền sở hữu tài sản độc lập, không có quyền bầu cử, không được phép làm việc hay mở tài khoản ngân hàng mà không có sự đồng ý của chồng. Những quy định pháp luật này không phải là sự phản ánh một chân lý khách quan, mà là biểu hiện của hệ giá trị phụ quyền thống trị xã hội thời đó. Chỉ khi phong trào nữ quyền phát triển mạnh mẽ, khi nhận thức về bình đẳng giới thay đổi, pháp luật mới dần được sửa đổi để công nhận quyền bình đẳng giữa nam và nữ. Ở Thụy Sĩ, phụ nữ mới được quyền bầu cử ở cấp liên bang vào năm 1971, còn ở một số bang thì phải đến năm 1990. Điều này cho thấy pháp luật không dẫn dắt ý thức xã hội một cách tự động, mà phải chờ đợi cho đến khi nhận thức xã hội thay đổi đủ mức thì mới được cải cách.
Tương tự, quyền của trẻ em cũng trải qua quá trình biến đổi tương tự. Trong lịch sử, trẻ em bị xem như tài sản của cha mẹ, không có quyền lợi pháp lý độc lập. Việc trẻ em phải lao động nặng nhọc, bị bạo hành trong gia đình hay bị bán làm nô lệ đều không bị pháp luật coi là hành vi phạm tội trong nhiều xã hội. Chỉ khi quan niệm về trẻ em như những chủ thể có quyền được bảo vệ đặc biệt hình thành, các đạo luật bảo vệ trẻ em mới ra đời. Công ước về Quyền Trẻ em của Liên Hợp Quốc được thông qua năm 1989 là một mốc quan trọng, nhưng đó là kết quả của hàng thế kỷ đấu tranh thay đổi nhận thức xã hội. Như vậy, pháp luật không tự mình tiến bộ, mà tiến bộ vì con người và xã hội tiến bộ, vì hệ giá trị của con người thay đổi theo hướng nhân văn hơn.
Pháp luật là kết tinh mong muốn và nỗi sợ của xã hội
Khi phân tích cấu trúc của các hệ thống pháp luật, chúng ta sẽ thấy rằng chúng phản ánh hai loại động cơ cơ bản của con người: khát vọng bảo vệ những giá trị được xem là tích cực, và nỗi sợ hãi trước những mối đe dọa tiềm tàng đối với sự ổn định của xã hội. Luật hình sự được xây dựng chủ yếu trên nền tảng của nỗi sợ: sợ bị giết hại, sợ bị cướp đoạt tài sản, sợ sự tàn bạo và bạo lực. Mỗi tội danh được quy định trong bộ luật hình sự phản ánh một loại hành vi mà xã hội coi là nguy hiểm và không thể chấp nhận. Ngược lại, luật dân sự, luật thương mại hay luật lao động phản ánh những mong muốn tích cực: mong muốn được giao dịch công bằng, được tôn trọng quyền sở hữu, được làm việc trong môi trường an toàn và nhận được thù lao xứng đáng. Các quy định về quyền tác giả, quyền sáng chế bảo vệ khát vọng sáng tạo và công nhận thành quả trí tuệ của con người.
Trong lĩnh vực hình sự, có thể thấy rõ sự biến đổi của những nỗi sợ xã hội qua các thời kỳ lịch sử. Ở thời trung cổ châu Âu, nhiều đạo luật quy định hình phạt nghiêm khắc cho các hành vi được coi là dị giáo hay phù thủy, phản ánh nỗi sợ hãi sâu sắc của xã hội đối với những điều bí ẩn và không thể giải thích bằng lý trí. Ngày nay, những tội danh này đã biến mất, thay vào đó là những tội danh mới liên quan đến công nghệ như tội phạm mạng, tấn công hệ thống thông tin, hay tội phát tán thông tin giả mạo trên không gian mạng. Điều này không phải vì bản chất của tội phạm đã thay đổi, mà vì những gì xã hội coi là đe dọa đã thay đổi theo sự phát triển của công nghệ và đời sống xã hội. Pháp luật như một chiếc gương phản ánh chân thực nhất những lo lắng và hy vọng của mỗi thời đại.
Luật pháp về môi trường là một ví dụ điển hình khác. Cho đến giữa thế kỷ hai mươi, hầu như không có quốc gia nào có hệ thống luật bảo vệ môi trường đầy đủ. Con người khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tùy tiện, xả thải ô nhiễm mà không phải chịu trách nhiệm pháp lý. Chỉ khi hậu quả của sự tàn phá môi trường trở nên nghiêm trọng, khi ý thức về trách nhiệm với thế hệ tương lai hình thành, các đạo luật bảo vệ môi trường mới ra đời. Hội nghị Liên Hợp Quốc về Môi trường Con người tổ chức tại Stockholm năm 1972 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc pháp luật hóa các quy định về bảo vệ môi trường. Như vậy, pháp luật không tồn tại trước nhu cầu của con người, mà được con người tạo ra để đáp ứng những nhu cầu cấp thiết của xã hội trong từng giai đoạn phát triển cụ thể.
Pháp luật chịu sự chi phối của con người nắm quyền lực
Một khía cạnh không thể bỏ qua khi nói về nguồn gốc xã hội của pháp luật là vai trò của quyền lực trong quá trình hình thành và biến đổi pháp luật. Tuy lý thuyết pháp luật thường tuyên bố rằng pháp luật phản ánh ý chí chung của toàn xã hội, thực tế cho thấy pháp luật thường phản ánh trước hết lợi ích và quan điểm của những nhóm người nắm quyền lực chính trị, kinh tế trong xã hội. Lịch sử pháp luật là lịch sử của các cuộc đấu tranh quyền lực, trong đó mỗi giai cấp, mỗi nhóm lợi ích cố gắng đưa quan điểm của mình thành luật để hợp pháp hóa vị thế và bảo vệ quyền lợi của mình. Điều này không có nghĩa là pháp luật hoàn toàn là công cụ áp bức, nhưng nó nhắc nhở chúng ta rằng pháp luật không bao giờ là trung lập tuyệt đối, mà luôn mang dấu ấn của những xung đột quyền lực trong xã hội.
Karl Marx (1818 – 1883) và Friedrich Engels (1820 – 1895) đã chỉ ra rằng trong xã hội có giai cấp, pháp luật phục vụ trước hết cho giai cấp thống trị. Ví dụ rõ ràng nhất là các đạo luật bảo vệ chế độ tư hữu tư liệu sản xuất trong xã hội tư bản chủ nghĩa. Những đạo luật này không phải là sự phản ánh một nguyên lý đạo đức vĩnh cửu, mà là công cụ để giai cấp tư sản bảo vệ quyền chiếm hữu tài sản và duy trì chế độ bóc lột. Tuy nhiên, quan điểm duy vật lịch sử cũng thừa nhận rằng pháp luật không chỉ đơn thuần là công cụ áp bức, mà còn là kết quả của các cuộc đấu tranh xã hội, trong đó giai cấp bị áp bức có thể giành được những nhượng bộ nhất định thông qua các phong trào đấu tranh chính trị. Các quy định về quyền lợi người lao động, về thời giờ làm việc, về an toàn lao động hay về phúc lợi xã hội đều là kết quả của những cuộc đấu tranh lâu dài của giai cấp công nhân, chứ không phải sự ban ơn từ giai cấp thống trị.
Trong lịch sử cũng không thiếu những ví dụ về việc pháp luật được sử dụng như công cụ đàn áp và duy trì bất công. Các đạo luật phân biệt chủng tộc ở Nam Phi thời kỳ Apartheid, hay các đạo luật Jim Crow ở miền Nam nước Mỹ sau Nội chiến, đều là những hệ thống pháp luật được thiết kế có chủ ý để duy trì sự thống trị của người da trắng và áp bức người da màu. Những đạo luật này hoàn toàn hợp pháp theo nghĩa hình thức, được ban hành đúng thủ tục, nhưng lại vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc công bằng và nhân quyền căn bản. Chỉ khi cán cân quyền lực thay đổi, khi phong trào đấu tranh dân quyền đủ mạnh, những đạo luật bất công này mới bị bãi bỏ. Điều này một lần nữa khẳng định rằng pháp luật không phải là thực thể khách quan, siêu việt, mà là sản phẩm của những mối quan hệ quyền lực cụ thể trong xã hội, và do đó có thể thay đổi khi những mối quan hệ quyền lực đó thay đổi.
Con người được điều chỉnh bởi pháp luật
Sau khi làm rõ nguồn gốc xã hội của pháp luật và khẳng định rằng con người là chủ thể tạo ra pháp luật, chúng ta cần xem xét chiều ngược lại của mối quan hệ: cách thức mà pháp luật tác động trở lại con người, định hình hành vi và thậm chí cả nhận thức của họ. Dù pháp luật xuất phát từ con người, một khi đã được thiết lập, nó có tính độc lập tương đối và trở thành một lực lượng khách quan chi phối đời sống xã hội. Pháp luật không chỉ đơn thuần là tập hợp các quy tắc trên giấy, mà là một hệ thống có sức mạnh cưỡng chế thực sự, có khả năng ép buộc cá nhân phải hành xử theo những chuẩn mực nhất định, bất kể ý muốn chủ quan của họ. Chức năng điều chỉnh này của pháp luật là điều kiện tiên quyết để duy trì trật tự xã hội và đảm bảo sự vận hành ổn định của các thể chế xã hội.
Pháp luật đặt ra khuôn khổ hành vi bắt buộc
Đặc điểm cơ bản nhất của pháp luật là tính bắt buộc – nó không phải là những lời khuyên hay gợi ý mà con người có thể tự do lựa chọn tuân theo hay không, mà là những quy tắc ràng buộc mang tính cưỡng chế. Khi một đạo luật được ban hành, mọi cá nhân và tổ chức trong phạm vi điều chỉnh của nó đều bị ràng buộc phải tuân thủ, bất kể họ có đồng ý với nội dung của đạo luật đó hay không. Không giống như đạo đức hay tôn giáo mà việc tuân thủ phụ thuộc vào lương tâm và niềm tin cá nhân, pháp luật được đảm bảo thực hiện bằng bộ máy cưỡng chế của nhà nước, bao gồm cảnh sát, tòa án, nhà tù và các cơ quan thi hành án. Nếu một cá nhân vi phạm pháp luật, họ sẽ phải đối mặt với các hình phạt cụ thể, từ phạt tiền đến tù giam, thậm chí là án tử hình ở những quốc gia còn duy trì hình phạt này.
Pháp luật xác lập ba loại khuôn khổ cơ bản cho hành vi con người: quyền, nghĩa vụ và cấm. Quyền là những gì cá nhân được phép làm và được pháp luật bảo vệ, ví dụ như quyền sở hữu tài sản, quyền tự do đi lại, quyền tự do kinh doanh. Nghĩa vụ là những gì cá nhân bắt buộc phải làm, như nghĩa vụ nộp thuế, nghĩa vụ bảo vệ tổ quốc, nghĩa vụ tuân thủ hợp đồng đã ký kết. Cấm là những hành vi mà pháp luật nghiêm cấm thực hiện, như cấm giết người, cấm trộm cắp, cấm gian lận trong kinh doanh. Ba loại khuôn khổ này tạo nên một mạng lưới quy tắc phức tạp, trong đó mỗi cá nhân được định vị với những quyền hạn và trách nhiệm cụ thể. Không ai có thể tuyên bố rằng họ không cần tuân theo pháp luật vì họ không đồng ý với nó, vì nguyên tắc cơ bản của pháp luật là nó áp dụng bình đẳng cho tất cả mọi người trong cùng một hoàn cảnh.
Tính bắt buộc này của pháp luật đôi khi tạo ra căng thẳng với ý thức tự do cá nhân. Nhiều người cảm thấy bị xúc phạm khi bị ép buộc phải làm điều gì đó chống lại ý muốn của mình, ngay cả khi điều đó là vì lợi ích chung. Ví dụ, việc bắt buộc đeo mũ bảo hiểm khi đi xe máy hay thắt dây an toàn khi lái ô tô thường gây tranh cãi vì một số người cho rằng đây là quyền tự do cá nhân và họ có quyền chấp nhận rủi ro cho chính mình. Tuy nhiên, pháp luật can thiệp vào những lựa chọn cá nhân này dựa trên lập luận rằng hậu quả của những hành vi nguy hiểm không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân đó mà còn ảnh hưởng đến xã hội rộng lớn hơn, thông qua chi phí y tế công cộng, tác động tâm lý đến gia đình và cộng đồng. Đây là biểu hiện của nguyên tắc mà pháp luật thường ưu tiên lợi ích cộng đồng hơn lợi ích cá nhân khi hai lợi ích này xung đột nhau.
Pháp luật duy trì trật tự xã hội
Chức năng căn bản của pháp luật là duy trì trật tự xã hội bằng cách thay thế các hình thức giải quyết xung đột nguyên thủy và bạo lực. Trong một xã hội không có pháp luật, hoặc pháp luật quá yếu, các cá nhân và nhóm người có xu hướng tự mình giải quyết các tranh chấp bằng sức mạnh. Luật rừng – luật của kẻ mạnh – sẽ chi phối, tạo ra một tình trạng hỗn loạn và bất an liên tục. Không ai có thể yên tâm làm ăn, tích lũy tài sản hay phát triển văn hóa khi họ phải lo sợ rằng bất cứ lúc nào tài sản của họ có thể bị cướp đoạt hoặc bản thân họ có thể bị tấn công mà không có cơ chế bảo vệ nào. Pháp luật xuất hiện như một sự thay thế văn minh cho bạo lực, cung cấp một khuôn khổ để giải quyết xung đột một cách hòa bình và có thể dự đoán được.
Vai trò của pháp luật trong việc duy trì trật tự không chỉ dừng lại ở việc ngăn chặn bạo lực trực tiếp, mà còn tạo ra những cơ chế ổn định cho các giao dịch kinh tế và xã hội. Khi hai bên ký kết một hợp đồng, họ làm như vậy với niềm tin rằng pháp luật sẽ đảm bảo hợp đồng được thực hiện, và nếu một bên vi phạm, bên kia có thể yêu cầu tòa án cưỡng chế thực hiện hoặc bồi thường thiệt hại. Niềm tin này là nền tảng của nền kinh tế thị trường. Nếu không có pháp luật bảo vệ quyền sở hữu và thực thi hợp đồng, không ai dám đầu tư vốn lớn vào các dự án dài hạn, không ai dám gửi tiền vào ngân hàng hay mua bảo hiểm. Các nhà kinh tế học thể chế đã chỉ ra rằng một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định sự phát triển kinh tế của một quốc gia là chất lượng của hệ thống pháp luật và khả năng thực thi pháp luật một cách công bằng, minh bạch.
Hơn nữa, pháp luật tạo ra tính dự đoán trong hành vi xã hội. Khi mọi người biết rằng những hành vi nào là hợp pháp và những hành vi nào là bất hợp pháp, họ có thể điều chỉnh hành vi của mình một cách hợp lý. Tính dự đoán này giảm thiểu chi phí giao dịch trong xã hội và cho phép con người lập kế hoạch cho tương lai. Ví dụ, một doanh nghiệp có thể đầu tư vào nghiên cứu phát triển sản phẩm mới khi họ biết rằng quyền sở hữu trí tuệ của họ sẽ được bảo vệ bởi luật bằng sáng chế. Một gia đình có thể tiết kiệm tiền mua nhà khi họ tin rằng quyền sở hữu của họ sẽ được pháp luật công nhận và bảo vệ. Nếu không có pháp luật ổn định, không có tính dự đoán, xã hội sẽ rơi vào trạng thái bất ổn, trong đó mọi người sống theo ngày, không dám đầu tư cho tương lai vì sợ rằng mọi thứ có thể thay đổi đột ngột và bất ngờ.
Pháp luật định hướng và giáo dục con người
Ngoài chức năng cưỡng chế và duy trì trật tự, pháp luật còn có một chức năng quan trọng khác ít được chú ý hơn nhưng có tác động sâu rộng không kém: chức năng giáo dục và định hướng hành vi xã hội. Pháp luật không chỉ trừng phạt những hành vi sai trái mà còn tạo ra những chuẩn mực về điều gì là đúng, điều gì là sai, điều gì được xã hội khuyến khích và điều gì bị xã hội lên án. Thông qua quá trình dài lâu tiếp xúc với hệ thống pháp luật, con người dần dần nội hóa các quy phạm pháp luật, biến chúng thành một phần của hệ giá trị và chuẩn mực đạo đức cá nhân. Quá trình này thường diễn ra một cách không ý thức, thông qua giáo dục, truyền thông đại chúng và các tương tác xã hội hàng ngày.
Khi một hành vi bị pháp luật quy định là tội phạm, dần dần xã hội cũng có xu hướng coi hành vi đó là bất đạo đức. Ngược lại, khi pháp luật công nhận một quyền mới, ý thức về quyền đó trong xã hội cũng được nâng cao. Lấy ví dụ về cấm hút thuốc lá nơi công cộng, khi lần đầu tiên các luật cấm hút thuốc trong nhà hàng và quán bar được ban hành ở nhiều quốc gia phương Tây vào những năm 1990 và 2000, nhiều người phản đối gay gắt, cho rằng đây là sự vi phạm quyền tự do cá nhân. Tuy nhiên, sau một thời gian thực hiện, thái độ xã hội đã thay đổi đáng kể. Ngày nay, hầu hết mọi người ở những quốc gia này đều chấp nhận rằng hút thuốc nơi công cộng là không đúng, không chỉ vì pháp luật cấm mà vì họ đã nội hóa ý thức về quyền được hưởng không khí sạch và sự bất lịch sự khi làm người khác phải hít khói thuốc thụ động. Pháp luật trong trường hợp này đã góp phần định hình lại chuẩn mực xã hội.
Tương tự, các luật về bình đẳng giới và chống phân biệt đối xử không chỉ trừng phạt những hành vi phân biệt đối xử cụ thể mà còn có tác dụng giáo dục xã hội về những giá trị bình đẳng và tôn trọng. Việc cấm phân biệt đối xử trong tuyển dụng lao động dựa trên giới tính, chủng tộc hay tôn giáo không chỉ bảo vệ nạn nhân của sự phân biệt đối xử, mà còn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ rằng những tiêu chí này là không liên quan và không công bằng khi đánh giá năng lực làm việc của một người. Qua thời gian, những giá trị này trở thành một phần của văn hóa tổ chức và ý thức xã hội rộng lớn hơn. Đây là quá trình mà pháp luật không chỉ phản ánh mà còn tích cực tạo ra các chuẩn mực đạo đức xã hội, góp phần hình thành nhân cách xã hội của con người trong một xã hội cụ thể.
Pháp luật tác động đến cả tư duy, không chỉ hành vi
Ảnh hưởng sâu xa nhất của pháp luật đối với con người không nằm ở việc kiểm soát hành vi bên ngoài, mà ở khả năng định hình tư duy, nhận thức và cách con người đánh giá thế giới xung quanh. Pháp luật không chỉ nói với chúng ta phải làm gì và không được làm gì, mà còn dạy chúng ta cách tư duy về các vấn đề xã hội, cách phân loại và đánh giá các hành vi, cách nhìn nhận quyền và trách nhiệm. Qua thời gian, những khái niệm pháp lý trở thành một phần của ngôn ngữ và tư duy hàng ngày, ảnh hưởng đến cách chúng ta đặt vấn đề và tìm kiếm giải pháp cho các xung đột xã hội. Quá trình này được các nhà xã hội học pháp lý gọi là pháp luật hóa ý thức, nghĩa là các phạm trù pháp lý thâm nhập vào cách con người tư duy và cảm nhận về thế giới.
Lấy ví dụ về khái niệm quyền riêng tư, đây là một khái niệm tương đối mới trong lịch sử pháp lý. Trong nhiều xã hội truyền thống, không có ranh giới rõ ràng giữa đời tư và đời công, giữa cá nhân và cộng đồng. Chỉ khi pháp luật bắt đầu công nhận và bảo vệ quyền riêng tư, ý thức về quyền này mới phát triển trong xã hội. Ngày nay, ở các xã hội phát triển, con người có nhận thức rất mạnh mẽ về quyền riêng tư của mình, coi việc xâm phạm vào không gian riêng tư là vi phạm nghiêm trọng. Nhận thức này không chỉ đến từ các quy định pháp luật cụ thể, mà còn từ cả một hệ thống tư tưởng pháp lý về cá nhân và quyền con người đã được xây dựng qua nhiều thế kỷ. Pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, như Quy chế Bảo vệ Dữ liệu Chung (General Data Protection Regulation – GDPR) của Liên minh châu Âu có hiệu lực từ năm 2018, không chỉ quy định các nghĩa vụ cụ thể cho các tổ chức thu thập dữ liệu, mà còn nâng cao nhận thức của người dân về quyền kiểm soát thông tin cá nhân của mình.
Một ví dụ khác là nhận thức về bình đẳng. Trong xã hội phong kiến, sự phân biệt đẳng cấp được xem là tự nhiên và hợp lý, được hợp pháp hóa bởi hệ thống pháp luật thời đó. Pháp luật quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ khác nhau cho các đẳng cấp xã hội khác nhau, và hầu như không ai đặt câu hỏi về sự công bằng của hệ thống này. Chỉ khi các cuộc cách mạng dân chủ tư sản xảy ra, khi các bản tuyên ngôn về quyền con người được ban hành, khẳng định rằng mọi người sinh ra đều bình đẳng, nhận thức về bình đẳng mới dần thâm nhập vào ý thức xã hội. Pháp luật hiện đại với nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật không chỉ thay đổi cách xã hội đối xử với con người, mà còn thay đổi cả cách con người tư duy về bản thân và về người khác. Ngày nay, hầu hết mọi người ở các xã hội dân chủ đều coi bình đẳng là một giá trị tự nhiên, hiển nhiên, không cần phải chứng minh, mặc dù thực tế lịch sử cho thấy đây là một khái niệm được xây dựng qua nhiều thế kỷ đấu tranh và được pháp luật hóa một cách dần dần.
Quan hệ biện chứng giữa con người và pháp luật
Sau khi phân tích hai chiều riêng biệt – con người tạo ra pháp luật và pháp luật định hình con người – chúng ta cần tổng hợp hai chiều này thành một bức tranh toàn cảnh về mối quan hệ biện chứng giữa chúng. Đây không phải là mối quan hệ tĩnh, một chiều, mà là một quá trình năng động, tương tác, trong đó cả hai yếu tố không ngừng tác động và biến đổi lẫn nhau. Không thể nói rằng con người hoàn toàn làm chủ pháp luật, cũng không thể nói rằng pháp luật hoàn toàn thống trị con người. Thay vào đó, chúng tồn tại trong một mối quan hệ phức tạp, trong đó ranh giới giữa chủ thể và khách thể không cố định mà luôn thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử, xã hội cụ thể. Việc hiểu được tính biện chứng này là chìa khóa để tránh những quan niệm đơn giản hóa và để xây dựng một hệ thống pháp luật thực sự phục vụ cho sự phát triển con người và xã hội.
Không có sự ưu tiên tuyệt đối
Một trong những lỗi tư duy phổ biến khi nghĩ về mối quan hệ giữa con người và pháp luật là cố gắng xác định xem ai là chủ thể tối cao, ai nắm quyền kiểm soát cuối cùng. Câu hỏi pháp luật điều chỉnh con người hay con người điều chỉnh pháp luật thường được đặt ra như thể chỉ có thể có một câu trả lời duy nhất, hoặc cái này hoặc cái kia. Tuy nhiên, thực tế phức tạp hơn nhiều. Cả hai mệnh đề đều đúng, tùy thuộc vào góc độ và bối cảnh ta xem xét. Ở cấp độ nguồn gốc và khả năng thay đổi pháp luật, con người là chủ thể: chính con người qua các thể chế đại diện như nghị viện ban hành, sửa đổi và bãi bỏ luật. Nhưng ở cấp độ vận hành hàng ngày, pháp luật là chủ thể: nó ràng buộc con người, bắt buộc họ phải tuân theo, bất kể ý muốn cá nhân. Hai chiều này không mâu thuẫn nhau mà bổ sung cho nhau, tạo thành một toàn thể biện chứng.
Trong thực tiễn, không ai có thể tuyên bố rằng mình hoàn toàn tự do khỏi ràng buộc của pháp luật chỉ vì pháp luật do con người tạo ra. Khi một công dân phải nộp thuế, phải tuân theo luật giao thông, phải tôn trọng quyền sở hữu của người khác, họ đang chịu sự điều chỉnh rất thực tế của pháp luật, bất kể họ có tham gia vào quá trình lập pháp hay không. Ngay cả các nhà lập pháp, những người trực tiếp tạo ra luật, cũng phải tuân theo những luật mà họ và các thế hệ trước đã ban hành. Không ai đứng trên pháp luật, ngay cả những người có quyền lực cao nhất trong xã hội cũng phải chịu sự ràng buộc của nó – ít nhất là trên nguyên tắc. Mặt khác, cũng không thể nói rằng pháp luật là một thực thể độc lập, không thể thay đổi. Lịch sử cho thấy vô số ví dụ về việc những luật bất công bị bãi bỏ, những quyền tự do mới được công nhận, những cải cách pháp lý căn bản được thực hiện, tất cả đều là kết quả của ý chí và hành động của con người.
Mối quan hệ này có thể được ví như mối quan hệ giữa con người và xã hội mà Karl Marx đã phân tích. Con người tạo ra xã hội thông qua các hoạt động sản xuất và giao lưu của mình, nhưng xã hội một khi đã hình thành lại có sức mạnh riêng, ràng buộc và định hình con người. Không ai có thể tự ý thay đổi xã hội theo ý muốn chủ quan của mình, nhưng thông qua hoạt động tập thể, con người có thể biến đổi xã hội. Tương tự, pháp luật vừa là sản phẩm của hoạt động con người, vừa là điều kiện và giới hạn cho hoạt động đó. Con người tự do trong pháp luật, nhưng không tự do khỏi pháp luật. Họ có thể thay đổi pháp luật, nhưng không thể bỏ qua nó. Hiểu được mối quan hệ biện chứng này giúp chúng ta tránh được hai thái cực nguy hiểm: thái cực thứ nhất là chủ nghĩa pháp lý giáo điều, coi pháp luật như thần thánh, không thể sai lầm; thái cực thứ hai là chủ nghĩa hư vô pháp lý, coi thường pháp luật như một cái gì đó hoàn toàn tùy tiện và có thể bị bỏ qua.
Vòng lặp pháp luật – xã hội
Mối quan hệ giữa pháp luật và con người không phải là một quá trình tuyến tính, một chiều, mà là một chu trình tuần hoàn, một vòng lặp phản hồi liên tục. Chu trình này có thể được mô tả như sau: pháp luật được ban hành để điều chỉnh hành vi con người theo những mục tiêu xã hội nhất định; hành vi con người thay đổi theo pháp luật, nhưng đồng thời cũng thích nghi, phản ứng và đôi khi chống lại pháp luật; những thay đổi trong hành vi con người tạo ra những hiện thực xã hội mới, những vấn đề mới, những quan hệ xã hội mới; những hiện thực mới này đặt ra yêu cầu phải điều chỉnh, sửa đổi hoặc thay thế các quy định pháp luật cũ; và chu trình lại bắt đầu từ đầu với pháp luật mới. Vòng lặp này không ngừng nghỉ, tạo nên sự vận động không ngừng của cả pháp luật lẫn xã hội.
Lấy ví dụ về luật lao động, khi cách mạng công nghiệp bắt đầu vào thế kỷ mười chín, hàng triệu công nhân làm việc trong các nhà máy với điều kiện cực kỳ khắc nghiệt: ngày làm việc kéo dài mười hai đến mười sáu giờ, không có biện pháp an toàn lao động, lương thấp, và thậm chí trẻ em cũng phải lao động nặng nhọc. Ban đầu không có luật nào bảo vệ người lao động, vì quan niệm thời đó coi quan hệ lao động như một hợp đồng tự do giữa hai bên bình đẳng. Nhưng thực tế cho thấy người lao động và người sử dụng lao động không bình đẳng về sức mạnh thương lượng, và các điều kiện làm việc ngày càng tồi tệ hơn. Điều này dẫn đến sự hình thành các công đoàn và các phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân, đòi hỏi nhà nước phải can thiệp. Kết quả là các đạo luật lao động đầu tiên ra đời, quy định giới hạn giờ làm việc, cấm sử dụng lao động trẻ em, quy định các tiêu chuẩn an toàn lao động tối thiểu.
Những luật này đã thay đổi điều kiện lao động và cải thiện đời sống người lao động đáng kể. Nhưng chúng cũng tạo ra những thay đổi trong cách thức tổ chức sản xuất và quan hệ lao động. Các doanh nghiệp phải điều chỉnh mô hình kinh doanh để tuân thủ luật, công đoàn trở thành một lực lượng chính trị quan trọng, nhận thức xã hội về quyền lợi người lao động thay đổi. Nhưng rồi bối cảnh kinh tế tiếp tục biến đổi: toàn cầu hóa, chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ công nghiệp nặng sang dịch vụ, sự xuất hiện của nền kinh tế số và các hình thức lao động mới như lao động tự do, lao động bán thời gian, lao động qua nền tảng số. Những thay đổi này đặt ra những thách thức mới cho luật lao động truyền thống, đòi hỏi phải có những cải cách mới. Và chu trình lại tiếp tục. Đây chính là vòng lặp pháp luật – xã hội, trong đó không có điểm kết thúc, chỉ có sự vận động không ngừng.
Pháp luật như sản phẩm đang vận động
Từ quan điểm biện chứng, pháp luật không bao giờ là một hệ thống hoàn chỉnh, khép kín. Nó luôn ở trong trạng thái đang trở thành, luôn chứa đựng những mâu thuẫn nội tại, những khe hở, những điểm không rõ ràng cần được diễn giải và làm rõ. Mỗi bộ luật, dù được soạn thảo cẩn thận đến đâu, cũng không thể lường trước được tất cả các tình huống có thể xảy ra trong thực tế. Cuộc sống luôn phong phú và phức tạp hơn khả năng dự đoán của nhà lập pháp. Do đó, pháp luật luôn có nguy cơ trở nên lạc hậu, không còn phù hợp với thực tiễn xã hội. Điều này không phải là khuyết điểm của pháp luật mà là đặc tính tất yếu của nó. Pháp luật cần được liên tục phản biện, đánh giá lại và cải cách để đáp ứng với những thay đổi của xã hội.
Chính vì vậy, trong bất kỳ hệ thống pháp luật nào cũng tồn tại các cơ chế để sửa đổi và cập nhật luật. Ở cấp độ lập pháp, nghị viện có quyền ban hành luật mới và sửa đổi luật cũ. Ở cấp độ tư pháp, các tòa án không chỉ áp dụng luật một cách máy móc mà còn diễn giải luật, làm rõ những điểm mơ hồ, và trong một số hệ thống pháp luật như Common Law của Anh và Mỹ, các án lệ của tòa án có giá trị pháp lý ràng buộc, tạo ra luật mới thông qua quá trình xét xử. Ở cấp độ xã hội dân sự, các tổ chức phi chính phủ, các phong trào xã hội, các chuyên gia pháp lý không ngừng đặt câu hỏi, phê phán và đề xuất cải cách pháp luật. Tất cả những cơ chế này phản ánh sự thừa nhận rằng pháp luật không phải là chân lý tuyệt đối mà là công cụ cần được điều chỉnh liên tục để phục vụ tốt hơn cho xã hội.
Pháp luật dẫn dắt hay tụt hậu so với xã hội?
Một trong những vấn đề thực tiễn quan trọng nhất trong mối quan hệ giữa pháp luật và xã hội là vấn đề về nhịp độ và hướng đi của sự thay đổi: liệu pháp luật nên đi trước xã hội, dẫn dắt sự thay đổi xã hội theo một hướng tiến bộ, hay pháp luật nên đi sau xã hội, phản ánh những gì đã thay đổi trong thực tế? Đây không chỉ là câu hỏi lý thuyết mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, ảnh hưởng đến cách các nhà lập pháp tiếp cận công việc của mình và cách xã hội đánh giá hiệu quả của hệ thống pháp luật. Trong thực tế, pháp luật có thể đóng cả hai vai trò này tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể, và sự cân bằng giữa vai trò tiên phong và vai trò phản ánh là một trong những thách thức lớn của nghệ thuật lập pháp.
Pháp luật đi trước xã hội
Trong nhiều trường hợp, pháp luật đóng vai trò như một công cụ kỹ thuật xã hội, một phương tiện để dẫn dắt xã hội theo một hướng mà các nhà hoạch định chính sách cho là tiến bộ hoặc cần thiết. Đây là quan niệm về pháp luật như công cụ cải tạo xã hội, một công cụ mà nhà nước sử dụng để thúc đẩy những thay đổi xã hội mà chỉ dựa vào các lực lượng tự phát thì sẽ diễn ra quá chậm hoặc không xảy ra. Trong vai trò này, pháp luật không phản ánh hiện trạng mà phản ánh khát vọng, không mô tả cái đang có mà chỉ ra cái nên có. Các đạo luật bảo vệ quyền của các nhóm yếu thế, thúc đẩy bình đẳng xã hội, hay bảo vệ môi trường thường thuộc loại này, vì chúng thường đi trước ý thức đại đa số trong xã hội.
Lấy ví dụ về các luật chống phân biệt chủng tộc ở Mỹ trong những năm 1960, đặc biệt là Đạo luật Dân quyền năm 1964 (Civil Rights Act) và Đạo luật Quyền Bầu cử năm 1965 (Voting Rights Act). Những đạo luật này không phản ánh thái độ của đa số người Mỹ thời đó, đặc biệt ở miền Nam nơi sự phân biệt chủng tộc còn rất sâu đậm trong ý thức xã hội. Chúng là kết quả của một cuộc đấu tranh chính trị lâu dài và quyết liệt của phong trào dân quyền, và được ban hành với mục đích thay đổi cấu trúc xã hội, không chỉ bảo vệ cái đã có. Thông qua việc cấm phân biệt đối xử trong tuyển dụng, giáo dục, nhà hàng, khách sạn và các dịch vụ công cộng khác, những luật này đã buộc xã hội phải thay đổi, dù nhiều người không sẵn sàng. Quá trình này không diễn ra suôn sẻ – có nhiều cuộc biểu tình phản đối, có những nơi từ chối tuân thủ, nhưng cuối cùng pháp luật đã góp phần quan trọng vào việc biến đổi cấu trúc xã hội và thái độ của người dân về vấn đề chủng tộc.
Một ví dụ khác là các luật về bảo vệ môi trường. Trong hầu hết các trường hợp, các quy định về kiểm soát ô nhiễm, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên hay giảm phát thải khí nhà kính đều đi trước nhận thức và sự chấp nhận của đa số dân chúng, đặc biệt là khi chúng đòi hỏi những chi phí kinh tế ngắn hạn hoặc những thay đổi trong lối sống. Ban đầu, các luật này thường gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các doanh nghiệp bị ảnh hưởng và từ những người phải thay đổi thói quen tiêu dùng. Tuy nhiên, chính những quy định pháp luật này đã tạo ra động lực cho sự phát triển công nghệ sạch, thúc đẩy ý thức môi trường trong xã hội, và dần dần thay đổi cách con người nhìn nhận về mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Pháp luật trong trường hợp này không chỉ phản ánh ý chí chính trị mà còn định hình lại cấu trúc kinh tế và thói quen xã hội.
Pháp luật tụt hậu so với thực tiễn
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp khác, pháp luật lại không theo kịp sự thay đổi nhanh chóng của xã hội, trở thành rào cản cho sự phát triển thay vì là động lực thúc đẩy. Điều này xảy ra đặc biệt rõ ràng trong các lĩnh vực có tốc độ thay đổi nhanh như công nghệ, kinh tế số, hay các lĩnh vực mà giá trị xã hội đang chuyển dịch mạnh mẽ như quyền con người, đạo đức sinh học, hay các mô hình gia đình mới. Khi pháp luật tụt hậu, nó không còn phục vụ được chức năng điều chỉnh và định hướng xã hội, mà ngược lại trở thành nguồn gốc của xung đột và bất ổn. Người dân và doanh nghiệp phải hoạt động trong một khoảng trống pháp lý, không biết đâu là ranh giới giữa hợp pháp và bất hợp pháp, hoặc phải tuân theo những quy định đã lỗi thời, không còn phù hợp với hiện thực.
Công nghệ số và internet là ví dụ điển hình về lĩnh vực mà pháp luật liên tục phải chạy đuổi theo thực tiễn. Khi internet trở nên phổ biến vào những năm 1990, hầu như không có khuôn khổ pháp lý nào để điều chỉnh các hoạt động trên không gian mạng. Các vấn đề như quyền tác giả trong môi trường số, bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến, trách nhiệm của các nền tảng mạng xã hội đối với nội dung do người dùng đăng tải, hay quyền sở hữu dữ liệu cá nhân đều là những vấn đề hoàn toàn mới mà hệ thống pháp luật truyền thống không lường trước được. Phải mất nhiều năm, thậm chí nhiều thập kỷ, các nhà lập pháp mới bắt đầu có những quy định cụ thể. Và thường thì khi luật vừa được ban hành, công nghệ đã tiến thêm một bước, tạo ra những thách thức mới. Ví dụ, khi các nước vừa bắt đầu có luật về thương mại điện tử, thì ứng dụng di động và mạng xã hội lại tạo ra những hình thức kinh doanh hoàn toàn mới; khi vừa có luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, thì trí tuệ nhân tạo và học máy lại đặt ra những câu hỏi mới về quyền riêng tư và xử lý dữ liệu.
Một lĩnh vực khác mà pháp luật thường tụt hậu so với thực tiễn xã hội là các vấn đề liên quan đến gia đình và hôn nhân. Trong nhiều xã hội, cấu trúc gia đình đã thay đổi đáng kể: tỷ lệ ly hôn tăng, tỷ lệ sinh giảm, số lượng người sống độc thân tăng, các mô hình gia đình không truyền thống như gia đình đơn thân hay gia đình cùng giới xuất hiện nhiều hơn. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật về gia đình ở nhiều nước vẫn dựa trên mô hình gia đình hạt nhân truyền thống, tạo ra những bất cập khi áp dụng vào thực tế. Ví dụ, các cặp đồng tính phải đấu tranh lâu dài để được công nhận quyền kết hôn hợp pháp, mặc dù trong thực tế họ đã sống như vợ chồng nhiều thập kỷ trước đó. Ở Việt Nam, chỉ đến năm 2015, Luật Hôn nhân và Gia đình sửa đổi mới công nhận và chấm dứt việc cấm kết hôn giữa người cùng giới, mặc dù vẫn chưa công nhận hôn nhân đồng giới một cách đầy đủ. Đây là trường hợp điển hình của pháp luật đi sau thực tiễn xã hội.
Hệ quả của sự mất cân bằng
Cả hai tình huống – pháp luật đi quá xa trước xã hội hoặc pháp luật tụt hậu so với xã hội – đều tạo ra những hệ quả tiêu cực. Khi pháp luật đi quá xa trước mà không có sự chuẩn bị đầy đủ về mặt ý thức xã hội, nó có thể gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ, thậm chí bị phớt lờ hoặc không được thực thi nghiêm túc. Một đạo luật dù tốt đẹp đến đâu về mặt lý tưởng, nếu không được xã hội chấp nhận, sẽ chỉ là những chữ nghĩa trên giấy, không tạo ra được thay đổi thực chất. Trong trường hợp cực đoan, việc áp đặt những luật quá tiến bộ có thể tạo ra phản ứng ngược, làm xã hội càng trở nên bảo thủ hơn. Đây là một trong những bài học quan trọng của lịch sử: cải cách pháp luật cần phải đi cùng với công tác giáo dục, tuyên truyền để thay đổi nhận thức xã hội, nếu không sẽ dễ thất bại.
Ngược lại, khi pháp luật tụt hậu quá xa so với thực tiễn, nó sẽ mất đi tính chính danh và khả năng định hướng xã hội. Con người sẽ không còn coi pháp luật là chuẩn mực để tuân theo mà xem nó như rào cản cần phải vượt qua. Tình trạng pháp luật tồn tại nhưng không được tuân thủ sẽ lan rộng, làm suy yếu cả hệ thống pháp chế. Hơn nữa, pháp luật lỗi thời sẽ trở thành công cụ bảo vệ cho những lợi ích cũ, cản trở sự đổi mới và tiến bộ xã hội. Các nhóm lợi ích vừa được lợi từ pháp luật cũ sẽ cố gắng duy trì nó, trong khi các lực lượng đòi thay đổi sẽ phải đấu tranh gay gắt. Xã hội rơi vào trạng thái căng thẳng, xung đột giữa cái cũ và cái mới, giữa sự bảo thủ và đổi mới. Điểm cân bằng lý tưởng là pháp luật phải đủ ổn định để tạo ra tính dự đoán và an ninh pháp lý, nhưng đồng thời đủ linh hoạt để điều chỉnh kịp thời trước những thay đổi của xã hội, vừa phản ánh thực tiễn vừa định hướng tương lai.
Nền tảng sâu xa của pháp luật và đạo đức
Để hiểu đầy đủ mối quan hệ giữa pháp luật và con người, chúng ta không thể bỏ qua một chiều kích quan trọng khác: mối quan hệ giữa pháp luật và đạo đức. Đây là một trong những vấn đề triết học pháp lý cổ điển, đã được bàn luận từ thời cổ đại Hy Lạp cho đến ngày nay. Câu hỏi đặt ra là: liệu pháp luật có cần phải phù hợp với đạo đức? Liệu một luật bất đạo đức có còn là luật hay không? Và nếu pháp luật và đạo đức mâu thuẫn nhau, con người nên tuân theo cái nào? Những câu hỏi này không chỉ có ý nghĩa lý thuyết mà còn có những hàm ý thực tiễn sâu sắc, ảnh hưởng đến cách con người đánh giá và tuân thủ pháp luật, cũng như cách các nhà lập pháp xây dựng hệ thống pháp luật.
Pháp luật và đạo đức không đồng nhất
Một sai lầm phổ biến là đồng nhất pháp luật với đạo đức, cho rằng mọi điều trái đạo đức đều phải bị pháp luật cấm, và ngược lại, mọi điều hợp pháp đều là đạo đức. Thực tế, pháp luật và đạo đức là hai hệ thống chuẩn mực khác nhau, có phạm vi, bản chất và cơ chế thực thi khác nhau. Pháp luật chỉ điều chỉnh những hành vi bên ngoài có ảnh hưởng đến quyền lợi của người khác hoặc lợi ích công cộng, còn đạo đức điều chỉnh cả tư tưởng, cảm xúc và động cơ bên trong của con người. Pháp luật được thực thi bằng quyền lực cưỡng chế của nhà nước, còn đạo đức được thực thi bằng lương tâm cá nhân và dư luận xã hội. Pháp luật có ranh giới rõ ràng giữa hợp pháp và bất hợp pháp, còn đạo đức thường có nhiều sắc thái, không có ranh giới tuyệt đối giữa đúng và sai.
Do sự khác biệt này, có nhiều hành vi trái đạo đức nhưng không vi phạm pháp luật. Ví dụ, việc một người nói dối với bạn bè trong các mối quan hệ cá nhân (không liên quan đến giao dịch pháp lý), việc một người vô ơn với những người đã giúp đỡ mình, hay việc một người tỏ ra kiêu ngạo và khoe khoang tài sản đều có thể bị coi là trái đạo đức, nhưng không phải là hành vi vi phạm pháp luật. Ngược lại, cũng có những hành vi hợp pháp nhưng nhiều người cho là trái đạo đức, ví dụ như việc sa thải nhân viên dù theo đúng quy định của hợp đồng lao động nhưng trong hoàn cảnh khó khăn của người lao động, hoặc việc tăng giá thuốc cứu người trong thời kỳ khan hiếm mặc dù vẫn nằm trong khuôn khổ pháp luật về cạnh tranh và giá cả. Ranh giới giữa pháp luật và đạo đức không trùng khớp hoàn toàn, và đây là điều cần thiết, vì nếu pháp luật cố gắng điều chỉnh mọi khía cạnh đạo đức, nó sẽ trở thành công cụ toàn trị, xâm phạm quá sâu vào đời sống riêng tư của con người.
Pháp luật thường được xem là chuẩn mực tối thiểu mà xã hội yêu cầu mọi người phải tuân thủ. Nó thiết lập những ranh giới dưới cùng của hành vi chấp nhận được, những điều mà nếu vi phạm sẽ bị xã hội trừng phạt một cách chính thức. Còn đạo đức thì cao hơn, đòi hỏi nhiều hơn từ con người. Một người có thể tuân thủ đầy đủ pháp luật nhưng vẫn không phải là người có đạo đức cao, vì đạo đức không chỉ yêu cầu không làm hại người khác mà còn đòi hỏi phải giúp đỡ người khác, không chỉ yêu cầu trung thực trong các giao dịch pháp lý mà còn yêu cầu chân thành trong mọi quan hệ, không chỉ yêu cầu không ăn cắp mà còn yêu cầu rộng lượng và sẵn sàng chia sẻ. Nếu pháp luật cố gắng áp đặt tất cả các yêu cầu đạo đức, nó sẽ trở nên không thể thực thi và sẽ biến xã hội thành một nhà tù đạo đức.
Đạo đức là nền tảng chính danh của pháp luật
Mặc dù pháp luật và đạo đức không đồng nhất, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng không liên quan gì đến nhau. Trên thực tế, đạo đức là nền tảng chính danh của pháp luật, là nguồn gốc của sức mạnh thuyết phục và khả năng được tuân thủ tự nguyện của pháp luật. Một hệ thống pháp luật nếu hoàn toàn tách rời khỏi các giá trị đạo đức mà xã hội công nhận, nếu chỉ dựa vào sức mạnh cưỡng chế thuần túy mà không có sự chấp nhận tự nguyện từ phía người dân, sẽ rất khó duy trì trong dài hạn và sẽ gặp phải sự kháng cự liên tục. Pháp luật cần có chính danh đạo đức để được xem là hợp pháp không chỉ theo nghĩa hình thức (được ban hành đúng thủ tục) mà còn theo nghĩa thực chất (được xã hội công nhận là công bằng và chính đáng).
Lịch sử pháp luật cung cấp nhiều ví dụ về việc các hệ thống pháp luật thiếu nền tảng đạo đức cuối cùng đều sụp đổ hoặc phải được cải cách căn bản. Chế độ nô lệ ở Mỹ là một ví dụ điển hình. Trong suốt hơn hai thế kỷ, chế độ nô lệ là hoàn toàn hợp pháp, được bảo vệ bởi Hiến pháp và các đạo luật của nhiều bang. Tuy nhiên, khi nhận thức đạo đức về con người và quyền con người thay đổi, khi phong trào bãi nô phát triển mạnh mẽ với lập luận rằng nô lệ là trái với đạo đức cơ bản nhất về phẩm giá con người, hệ thống pháp luật bảo vệ nô lệ dần mất đi chính danh. Cuối cùng, phải cần đến một cuộc nội chiến đẫm máu và Tu chính án thứ mười ba (Thirteenth Amendment) năm 1865, chế độ nô lệ mới bị bãi bỏ. Nhưng ngay cả trước khi bị bãi bỏ chính thức, nhiều người đã coi các luật về nô lệ là bất hợp pháp về mặt đạo đức, và họ sẵn sàng vi phạm luật để giải thoát nô lệ. Đây là trường hợp điển hình của xung đột giữa pháp luật thực định và đạo đức cao hơn.
Các nhà tư tưởng về luật tự nhiên, từ Thomas Aquinas (1225 – 1274) đến John Finnis (1940 – nay), đều khẳng định rằng một luật hoàn toàn trái với đạo đức tự nhiên không phải là luật thật sự, và con người không có nghĩa vụ đạo đức phải tuân theo nó. Aquinas trong tác phẩm Tổng luận thần học (Summa Theologica, khoảng 1265 – 1274) đã viết rằng một luật bất công không phải là luật mà là sự bạo lực, và con người chỉ nên tuân theo nó khi việc không tuân theo sẽ gây ra hậu quả xấu hơn. Quan điểm này đã ảnh hưởng sâu rộng đến tư tưởng pháp lý phương Tây và là cơ sở cho các phong trào bất tuân dân sự. Martin Luther King Jr. (1929 – 1968) trong Lá thư từ nhà tù Birmingham (Letter from Birmingham Jail, 1963) đã viện dẫn Aquinas để biện hộ cho việc vi phạm các luật phân biệt chủng tộc, lập luận rằng những luật đó là bất chính vì chúng làm suy thoái nhân cách con người. Đây là ví dụ rõ ràng về việc đạo đức có thể trở thành tiêu chuẩn để đánh giá và phản kháng lại pháp luật thực định.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc viện dẫn đạo đức để chống lại pháp luật cũng tiềm ẩn nguy cơ. Nếu mỗi cá nhân đều có quyền tự quyết định luật nào là đạo đức và luật nào là bất đạo đức, rồi chỉ tuân theo những luật họ cho là đạo đức, xã hội sẽ rơi vào tình trạng hỗn loạn. Do đó, hầu hết các lý thuyết về bất tuân dân sự đều đặt ra những điều kiện rất nghiêm ngặt: chỉ được bất tuân khi luật vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc đạo đức căn bản, khi đã cạn kiệt mọi biện pháp hợp pháp để thay đổi luật, và phải chấp nhận chịu hậu quả pháp lý của việc vi phạm để thể hiện sự nghiêm túc của niềm tin đạo đức. Điểm cân bằng giữa nghĩa vụ tuân thủ pháp luật và quyền phản kháng đạo đức là một trong những vấn đề khó khăn nhất của triết học pháp luật.
Kết luận
Sau khi khảo sát toàn diện mối quan hệ giữa pháp luật và con người từ nhiều góc độ khác nhau – nguồn gốc xã hội của pháp luật, chức năng điều chỉnh của pháp luật đối với con người, quan hệ biện chứng giữa hai yếu tố, vấn đề nhịp độ thay đổi, và mối liên hệ với đạo đức – chúng ta có thể rút ra những kết luận tổng thể về bản chất của mối quan hệ này và những hàm ý thực tiễn của nó. Cuộc hành trình tri thức này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về pháp luật như một hiện tượng xã hội, mà còn giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về vai trò, quyền hạn và trách nhiệm của con người trong việc tạo dựng và duy trì một trật tự pháp lý công bằng, tiến bộ. Pháp luật không phải là định mệnh bất khả kháng, cũng không phải là công cụ tùy tiện, mà là sản phẩm của lịch sử và ý chí con người, luôn có thể được cải thiện để phục vụ tốt hơn cho nhân loại.
Khẳng định luận đề
Trở lại câu hỏi ban đầu – pháp luật điều chỉnh con người hay con người điều chỉnh pháp luật – chúng ta có thể khẳng định rằng cả hai mệnh đề đều đúng, không mâu thuẫn mà bổ sung cho nhau trong một toàn thể biện chứng. Pháp luật vừa là sản phẩm của con người, được con người tạo ra trong những điều kiện lịch sử – xã hội cụ thể để đáp ứng những nhu cầu tổ chức đời sống cộng đồng, vừa là công cụ mạnh mẽ điều chỉnh, định hướng và tái cấu trúc hành vi cũng như nhận thức của con người. Con người không phải là nô lệ của pháp luật, nhưng cũng không phải là chủ nhân tuyệt đối có thể tùy tiện thao túng pháp luật. Pháp luật có tính độc lập tương đối, có sức mạnh riêng của nó, nhưng sức mạnh đó lại bắt nguồn từ chính con người và xã hội. Đây là mối quan hệ hai chiều, vận động, trong đó cả hai yếu tố đều không ngừng biến đổi và tác động qua lại lẫn nhau.
Việc thừa nhận tính hai chiều này có ý nghĩa quan trọng. Nó giúp chúng ta tránh được hai thái cực nguy hiểm: một là chủ nghĩa pháp lý giáo điều, coi pháp luật như một thực thể siêu việt, không thể sai lầm, phải được tôn thờ một cách mù quáng; hai là chủ nghĩa hư vô pháp lý, coi thường pháp luật như một cái gì đó hoàn toàn tùy tiện, có thể bị phớt lờ khi không phục vụ lợi ích cá nhân. Cả hai thái cực này đều nguy hiểm cho sự phát triển lành mạnh của xã hội. Thái cực thứ nhất dẫn đến sự cứng nhắc, giáo điều, cản trở cải cách và tiến bộ xã hội. Thái cực thứ hai dẫn đến sự hỗn loạn, mất trật tự, làm xói mòn nền tảng của đời sống xã hội. Con đường đúng đắn là nhận thức rằng pháp luật cần được tôn trọng và tuân thủ, nhưng đồng thời luôn phải được phản biện, đánh giá lại và cải cách khi cần thiết.
Ý nghĩa thực tiễn
Từ những phân tích lý thuyết trên, chúng ta có thể rút ra những hàm ý thực tiễn quan trọng cho việc xây dựng và vận hành hệ thống pháp luật trong xã hội hiện đại. Trước hết, một xã hội tiến bộ cần có một hệ thống pháp luật linh hoạt, có khả năng thích ứng với những thay đổi của thực tiễn xã hội. Điều này đòi hỏi phải có các cơ chế thường xuyên rà soát, đánh giá và sửa đổi pháp luật, không để pháp luật trở nên lỗi thời và xa rời đời sống. Các cơ quan lập pháp cần phải lắng nghe tiếng nói của xã hội dân sự, của các chuyên gia, của những người trực tiếp chịu tác động của pháp luật, để kịp thời điều chỉnh các quy định cho phù hợp. Đồng thời, cần có sự cân bằng giữa tính ổn định và tính linh hoạt – pháp luật không nên thay đổi quá thường xuyên đến mức mất đi tính dự đoán, nhưng cũng không nên quá cứng nhắc đến mức cản trở sự phát triển.
Thứ hai, con người cần có ý thức pháp lý cao, hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, biết sử dụng pháp luật để bảo vệ quyền lợi chính đáng và tôn trọng quyền lợi của người khác. Giáo dục pháp luật không chỉ là việc dạy cho người dân biết các điều luật cụ thể, mà còn là việc giúp họ hiểu được bản chất, mục đích và giới hạn của pháp luật, hiểu được mối quan hệ giữa quyền và trách nhiệm, giữa tự do cá nhân và lợi ích cộng đồng. Một công dân có ý thức pháp lý cao không chỉ là người tuân thủ luật một cách thụ động, mà còn là người tích cực tham gia vào quá trình giám sát, phê bình và đề xuất cải cách pháp luật. Dân chủ pháp quyền không chỉ đòi hỏi một hệ thống pháp luật tốt, mà còn đòi hỏi một cộng đồng công dân có năng lực và ý thức tham gia vào việc định hình pháp luật.
Thứ ba, cần nhận thức rõ rằng pháp luật không phải là công cụ vạn năng giải quyết mọi vấn đề xã hội. Có những vấn đề mà pháp luật có thể giải quyết hiệu quả, như bảo vệ quyền sở hữu, duy trì trật tự công cộng, trừng phạt tội phạm. Nhưng cũng có những vấn đề mà pháp luật chỉ có thể đóng vai trò hỗ trợ, còn giải pháp căn bản phải đến từ các yếu tố khác như giáo dục, văn hóa, kinh tế. Ví dụ, pháp luật có thể cấm phân biệt đối xử, nhưng không thể xóa bỏ định kiến và thành kiến trong tâm trí con người – điều đó đòi hỏi một quá trình giáo dục và thay đổi văn hóa lâu dài. Sự quá tải của hệ thống pháp luật, khi cố gắng điều chỉnh quá nhiều khía cạnh của đời sống xã hội, có thể dẫn đến tình trạng pháp luật hóa thái quá, làm tăng chi phí tuân thủ, giảm tính linh hoạt của xã hội và tạo ra những hậu quả không mong muốn.
Thông điệp kết
Cuối cùng, cần khẳng định một thông điệp trung tâm: pháp luật không thể làm con người tốt lên một cách tự động nếu thiếu đi ý thức đạo đức và tinh thần trách nhiệm của chính con người. Pháp luật có thể ép buộc hành vi bên ngoài, có thể trừng phạt những vi phạm, nhưng nó không thể tạo ra đức tin, lòng trung thực, lòng trắc ẩn hay tinh thần vì cộng đồng. Những phẩm chất này phải đến từ sự giáo dục, từ môi trường văn hóa, từ các mối quan hệ xã hội. Một xã hội mà con người chỉ tuân theo pháp luật vì sợ bị phạt, chứ không phải vì tin tưởng vào tính công bằng và hợp lý của nó, là một xã hội yếu kém về mặt tinh thần. Do đó, song song với việc xây dựng hệ thống pháp luật tốt, xã hội cần đầu tư vào giáo dục đạo đức, xây dựng văn hóa pháp lý, và tạo ra những điều kiện để con người tự nguyện hành động đúng đắn, không chỉ vì luật bắt buộc.
Nhưng đồng thời, cũng phải khẳng định rằng xã hội không thể văn minh hóa nếu thiếu pháp luật. Lịch sử đã chứng minh rằng không có một xã hội nào phức tạp có thể tồn tại lâu dài chỉ dựa vào đạo đức và lương tâm cá nhân mà không có một hệ thống pháp luật rõ ràng, công bằng và được thực thi nghiêm minh. Pháp luật là nền tảng của trật tự xã hội, là điều kiện để quyền tự do cá nhân có thể được thực hiện trong một cộng đồng, là công cụ để những giá trị đạo đức được bảo vệ trước sự xâm phạm của kẻ xấu. Một xã hội tiến bộ, công bằng và nhân văn cần cả hai: một hệ thống pháp luật tốt và một cộng đồng công dân có ý thức cao. Pháp luật và con người cần phải cùng nhau phát triển, cùng nhau tiến bộ, trong một mối quan hệ tương tác tích cực, hướng tới mục tiêu chung là xây dựng một xã hội mà ở đó mọi người đều được tôn trọng phẩm giá, được bảo vệ quyền lợi, và có cơ hội phát triển đầy đủ tiềm năng của mình.
